Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1]. Nguyễn Xuân Hãn (1996), Cơ sở lý thuyết trường lượng tử. NXB ĐHQG Hà Nội. |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở lý thuyết trường lượng tử |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Hãn |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG Hà Nội. |
Năm: |
1996 |
|
[2]. Nguyễn Văn Hiệu, Nguyễn Bá Ân (2003), Cơ sở lý thuyết của Vật lý Lượng tử, NXB ĐHQG Hà Nội. |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở lý thuyết của Vật lý Lượng tử |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Hiệu, Nguyễn Bá Ân |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG Hà Nội |
Năm: |
2003 |
|
[3]. Phạm Qúy Tư. Cơ học lượng tử. NXBGD Hà Nội, 1998. |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ học lượng tử |
Nhà XB: |
NXBGD Hà Nội |
|
[4]. O. W. Greenberg (1990), Exemple of infinite statistics, Phys. Rev. Lett. 64, 705 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Exemple of infinite statistics |
Tác giả: |
O. W. Greenberg |
Nhà XB: |
Phys. Rev. Lett. |
Năm: |
1990 |
|
[5]. A. J. Macfarlane (1989), On q - Analogues of the Quantum Harmonic Oscil - lators and the Quantum Group SU (2) q , J.Phys. A: Math. Gen. 22, 4581 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
On q - Analogues of the Quantum Harmonic Oscil - lators and the Quantum Group SU (2)"q |
Tác giả: |
A. J. Macfarlane |
Năm: |
1989 |
|
[7]. H. S. Green(1953), A Generalized Method of Field Quantization, Phys. Rev. 90, 270 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A Generalized Method of Field Quantization |
Tác giả: |
H. S. Green |
Năm: |
1953 |
|
[8]. V. I. Manko, G. Marmo, S. Sonimeno, F. Zaccaria (1993), Physical non-Linear Aspects of Classical and Quantum q- Oscillators, Mod. Phys. Lett. A8, 3577 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Physical non-Linear Aspects of Classical and Quantum q- Oscillators |
Tác giả: |
V. I. Manko, G. Marmo, S. Sonimeno, F. Zaccaria |
Năm: |
1993 |
|
[9]. A. Martin Relgado (1991), Planck Distribution for a q- Boson Gas, J. Phys. A: Math. Gen. 24, L1285 - L1291 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Planck Distribution for a q- Boson Gas |
Tác giả: |
A. Martin Relgado |
Nhà XB: |
J. Phys. A: Math. Gen. |
Năm: |
1991 |
|
[10]. A. Jannuassis (2003), New deformed Heisenberg oscillator, J. Phs. A: Math. Gen. 23, L233- L237 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
New deformed Heisenberg oscillator |
Tác giả: |
A. Jannuassis |
Nhà XB: |
J. Phs. A: Math. Gen. |
Năm: |
2003 |
|
[11]. Dao Vong Duc (1994), Generalized q- deformed oscillator and their statistics, Preprint ENSLAPP-A-494/94, Annecy France |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Generalized q- deformed oscillator and their statistics |
Tác giả: |
Dao Vong Duc |
Nhà XB: |
Preprint ENSLAPP-A-494/94 |
Năm: |
1994 |
|
[12]. Luu Thi Kim Thanh (2009), The Average Energy for The q- Deformed Harmonic Oscillator, Comm. in Phys. Vol. 19, No. 2, pp. 124 -128. |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Average Energy for The q- Deformed Harmonic Oscillator |
Tác giả: |
Luu Thi Kim Thanh |
Năm: |
2009 |
|
[13]. Nguyễn Quang Báu, Bùi Bằng Đoan, Nguyễn Văn Hùng(1998), Vật lý thống kê, NXBĐHQG Hà Nội. |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vật lý thống kê |
Tác giả: |
Nguyễn Quang Báu, Bùi Bằng Đoan, Nguyễn Văn Hùng |
Nhà XB: |
NXBĐHQG Hà Nội |
Năm: |
1998 |
|
[14]. N.T.T.Huong , N.C.Cuong,and H.H.Bang(2010), Squark pair Production at Muon Colliders in the MSSM with CP viola - tion”, Int.J. of Theor.Phys. 49(1), pp.1457-1464. |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Squark pair Production at Muon Colliders in the MSSM with CP violation |
Tác giả: |
N.T.T.Huong, N.C.Cuong, H.H.Bang |
Nhà XB: |
Int. J. of Theor. Phys. |
Năm: |
2010 |
|