Danh sách cụm động từ bắt đầu với chữ N trong tiếng Anh Naff (1) Cụm động từ Naff off Bị lạc hoặc bỏ đi chỗ khác (do bị bắt buộc) Nag (1) Cụm động từ Nag at Liên tục chỉ trích ai đó bằng lời nói Nail (1) Cụm động từ Nail down Thành công đạt được, có được cái gì Hiểu đầy đủ Nhận đầy đủ thông tin từ ai đó Thành công hoặc đạt được cái gì Name (1) Cụm động từ Name after Đưa ai, cái gì đó một cái tên để tưởng nhớ người khác Narrow (1) Cụm động từ Narrow down Loại bỏ các lựa chọn ít quan trọng hơn để việc lựa chọn dễ dàng hơn Nerd (1) Cụm động từ Nerd out Chơi an toàn, tránh rủi ro Thảo luận chi tiết Nip (2) Cụm động từ Nip off Đi nơi nào đó nhanh chóng Cụm động từ Nip out Đi nơi nào đó nhanh chóng Nod (2) Cụm động từ Nod off Buồn ngủ Cụm động từ Nod through Thông qua luật, quy định mà không xem xét hoặc tranh luận nghiêm túc Nose (3) Cụm động từ Nose about Tìm thứ gì đó bị giấu hoặc bí mật Cụm động từ Nose around Tìm kiếm bằng chứng Cụm động từ Nose out Tìm kiếm, khám phá (thông tin, bí mật ...) Nghiêm túc đánh ai đó Note (1) Cụm động từ Note down Ghi chú Nut (1) Cụm động từ Nut out Tìm ra câu trả lời cho vấn đề Trang trước Trang sau Bài viết liên quan 160 bài học ngữ pháp tiếng Anh hay nhất 155 bài học Java tiếng Việt hay nhất 100 bài học Android tiếng Việt hay nhất 247 bài học CSS tiếng Việt hay nhất 197 thẻ HTML cơ bản 297 bài học PHP 85 bài học C hay nhất 101 bài học C++ hay nhất 97 bài tập C++ có giải hay nhất 208 bài học Javascript có giải hay nhất
Trang 1Danh sách cụm động từ bắt đầu với chữ N trong tiếng Anh Naff (1)
Cụm động từ Naff off
• Bị lạc hoặc bỏ đi chỗ khác (do bị bắt buộc)
Nag (1)
Cụm động từ Nag at
• Liên tục chỉ trích ai đó bằng lời nói
Nail (1)
Cụm động từ Nail down
• Thành công đạt được, có được cái gì
• Hiểu đầy đủ
• Nhận đầy đủ thông tin từ ai đó
• Thành công hoặc đạt được cái gì
Name (1)
Cụm động từ Name after
• Đưa ai, cái gì đó một cái tên để tưởng nhớ người khác
Narrow (1)
Cụm động từ Narrow down
• Loại bỏ các lựa chọn ít quan trọng hơn để việc lựa chọn dễ dàng hơn
Nerd (1)
Cụm động từ Nerd out
• Chơi an toàn, tránh rủi ro
• Thảo luận chi tiết
Nip (2)
Trang 2Cụm động từ Nip off
• Đi nơi nào đó nhanh chóng
Cụm động từ Nip out
• Đi nơi nào đó nhanh chóng
Nod (2)
Cụm động từ Nod off
• Buồn ngủ
Cụm động từ Nod through
• Thông qua luật, quy định mà không xem xét hoặc tranh luận nghiêm túc
Nose (3)
Cụm động từ Nose about
• Tìm thứ gì đó bị giấu hoặc bí mật
Cụm động từ Nose around
• Tìm kiếm bằng chứng
Cụm động từ Nose out
• Tìm kiếm, khám phá (thông tin, bí mật )
• Nghiêm túc đánh ai đó
Note (1)
Cụm động từ Note down
• Ghi chú
Nut (1)
Cụm động từ Nut out
• Tìm ra câu trả lời cho vấn đề
Trang trước Trang sau
Trang 3Bài viết liên quan
• 160 bài học ngữ pháp tiếng Anh hay nhất
• 155 bài học Java tiếng Việt hay nhất
• 100 bài học Android tiếng Việt hay nhất
• 247 bài học CSS tiếng Việt hay nhất
• 197 thẻ HTML cơ bản
• 297 bài học PHP
• 85 bài học C# hay nhất
• 101 bài học C++ hay nhất
• 97 bài tập C++ có giải hay nhất
• 208 bài học Javascript có giải hay nhất