Danh sách cụm động từ bắt đầu với chữ T trong tiếng Anh Tack (2) Cụm động từ Tack on Thêm gì đó vào kế hoạch Cụm động từ Tack onto Thêm gì đó vào kế hoạch Tag (4) Cụm động từ Tag along Đi theo ai đó, đặc biệt khi họ không cần bạn Cụm động từ Tag on Thêm một ý vào bài nói, bài viết Cụm động từ Tag onto Thêm một ý vào bài nói, bài viết Cụm động từ Tag with Chèn link vào bài viết Tail (3) Cụm động từ Tail away Trở nên im lặng Cụm động từ Tail back Gây tắc nghẽn giao thông Cụm động từ Tail off Trở nên im lặng Giảm đi Take (18) Cụm động từ Take aback Ngạc nhiên, sốc Cụm động từ Take after Trông giống Cụm động từ Take apart Chia nhỏ, tách nhỏ Cụm động từ Take aside Nói chuyện với ai đó một mình Cụm động từ Take away Đem đi Cụm động từ Take back Làm ai đó trở nên hoài cổ Thu hồi một tuyên bố Cụm động từ Take down Ghi chú Rời đi, đem đi Cụm động từ Take in Tiếp thu kiến thức Lừa dối Làm quần áo nhỏ hơn Nhận quan tâm, chăm sóc Cụm động từ Take it Chấp nhận sự chỉ trích Cụm động từ Take it out on Lạm dụng ai đó để trút giận Cụm động từ Take it upon yourself Chịu trách nhiệm Cụm động từ Take off Đạt được tiến bộ lớn Giảm giá một mặt hàng Máy bay cất cánh Cởi ra Cụm động từ Take on Cho phép hành khách lên tàu Nhận trách nhiệm Tuyển dụng Cụm động từ Take out Mượn sách thư viện Mượn tiền ngân hàng Giải nén, xóa Hẹn hò với ai đó Nhận bảo hiểm Giết người Cụm động từ Take over Chịu trách nhiệm điều hành công ty Làm ở vị trí được nhượng lại Cụm động từ Take through Giải thích Cụm động từ Take to Có thói quen làm gì đó Cụm động từ Take up Chiêm thời gian, không gian Làm quần áo ngắn hơn Bắt đầu một sở thích Talk (13) Cụm động từ Talk around Thuyết phục Đề cập đến một vấn đề mà không giải quyết nó Cụm động từ Talk at Nói chuyện với ai đó nhưng không cho họ cơ hội trả lời Cụm động từ Talk back Phản ứng một cách thô bạo Cụm động từ Talk down Cố làm cho cái gì đó bớt nghiêm trọng đi Thuyết phục ai đó đừng nhảy xuống từ chỗ cao Cụm động từ Talk down to Nói để thể hiện bản thân Cụm động từ Talk into Thuyết phục ai đó làm gì Cụm động từ Talk out Thảo luận một vấn đề Cụm động từ Talk out of Thuyết phục ai đó không làm gì Cụm động từ Talk over Thảo luận Cụm động từ Talk round Thuyết phục Chỉ đề cập vấn đề mà không giải quyết nó Cụm động từ Talk through Hướng dẫn ai đó một vấn đề Cụm động từ Talk up Làm cho thứ gì đó quan trọng hơn bình thường Cụm động từ Talk yourself out Nói cho đến khi không còn gì để nói nữa Tap (5) Cụm động từ Tap for Lấy tiền từ ai đó Cụm động từ Tap into Sử dụng hoặc khai thác nguồn tài nguyên dồi dào vì lợi ích của bạn Cụm động từ Tap off with Quan hệ tình dục với Cụm động từ Tap out Chơi một nhịp điệu lặng lẽ Sử dụng tất cả số tiền có sẵn Cụm động từ Tap up Tiếp cận với cầu thủ một cách bất hợp pháp Taper (1) Cụm động từ Taper off Yếu dần, nhỏ dần cho đến khi dừng lại Team (1) Cụm động từ Team up Làm việc nhóm với ai đó Tear (8) Cụm động từ Tear apart Náo loạn Cụm động từ Tear at Cố kéo cái gì đó Cụm động từ Tear away Ngăn ai đó làm việc gì miễn cưỡng Di chuyển bề mặt một cách thô bạo Cụm động từ Tear down Phá hủy Cụm động từ Tear into Chỉ trích nặng nề Cụm động từ Tear off Xé hoặc cắt giấy Rời đi ở tốc độ cao Di chuyển bằng sức Di rời hoàn toàn Cụm động từ Tear out Khởi hành nhanh chóng Cụm động từ Tear up Xé thành những mảnh nhỏ Hủy hoại Mắt ngấn nước Tee (3) Cụm động từ Tee off Bắt đầu hoặc điều hành một sự kiện Đặt bóng chuẩn bị đánh Làm phiền ai đó Cụm động từ Tee off on Chỉ trích Cụm động từ Tee up Đặt bóng chuẩn bị đánh Chuẩn bị trước khi bắt đầu hay điều hành gì đó Tell (3) Cụm động từ Tell apart Phân biệt Cụm động từ Tell off Nói một cách giận dữ với ai đó vì họ làm sai Cụm động từ Tell on Tố cáo ai đó với cơ quan chính quyền Tense (1) Cụm động từ Tense up Lo lắng Text (1) Cụm động từ Text out Hủy hẹn bằng gửi tin nhắn Think (3) Cụm động từ Think over Cân nhắc cẩn thận Cụm động từ Think through Cân nhắc tất cả khả năng và kết quả của vấn đề Cụm động từ Think up Nảy ra ý tưởng (khi đang nằm) Thrash (1) Cụm động từ Thrash out Thảo luận lâu cho tới khi đạt được sự chấp thuận Throw (10) Cụm động từ Throw away Vứt cái gì không cần nữa đi Cụm động từ Throw in Tham gia, đồng hành với Thêm điều vào bản thỏa thuận Cụm động từ Throw off Tháo phụ kiện quần áo Loại bỏ, thoát khỏi Sản ánh áng hoặc nhiệt Cụm động từ Throw on Mặc quần áo nhanh chóng Cụm động từ Throw out Thoát khỏi Trật khớp Từ chối Sản ánh sáng, nhiệt Trục xuất (đuổi học) Cụm động từ Throw over Kết thúc một mối quan hệ với ai đó Từ chối Cụm động từ Throw together Sắp xếp nhanh chóng Cụm động từ Throw up Nôn Đề xuất vấn đề, ý tưởng Rời bỏ công việc một cách đột ngột Tạo ra đám mây bụi hoặc nước bắn tung tóe vào không khí Cụm động từ Throw yourself at Nói rõ rằng bạn bị thu hút bởi ai đó Cụm động từ Throw yourself into Làm gì đó một cách nhiệt tình Tick (5) Cụm động từ Tick along Thực hiện tiến bộ hợp lý mà không có bất kỳ vấn đề nghiêm trọng Cụm động từ Tick away Thời gian trôi Cụm động từ Tick by Thời gian trôi Cụm động từ Tick off Làm phiền, tức giận Mắng nhiếc Đánh dấu vật Cụm động từ Tick over Tiếp tục làm mà không có phát triển Vận hành nhưng không di chuyển động cơ Tickle (1) Cụm động từ Tickle up Phát triển dữ liệu Tide (1) Cụm động từ Tide over Sự dụng cẩn thận, dành giụm cái gì Tidy (1) Cụm động từ Tidy up Sắp xếp, dọn dẹp gọn gàng Tie (5) Cụm động từ Tie back Ổn định cái gì lại Cụm động từ Tie down Cố định gì đó để không di chuyển Hạn chế sự tự do Hạn chế ai đó đi đâu họ cần Cụm động từ Tie in Đồng ý Kết hợp với Cụm động từ Tie in with Xảy ra cùng lúc Cụm động từ Tie up Buộc cái gì lại an toàn Ngăn ai đó làm Thắt chặt lại Chặn đường Tighten (1) Cụm động từ Tighten up Làm cho cái gì được đảm bảo an toàn hơn Time (1) Cụm động từ Time out Tắt hoặc đóng lại bởi hết giờ Tip (2) Cụm động từ Tip off Bí mật báo cho cơ quan chính quyền Cụm động từ Tip over Tràn ra, làm tràn Tire (2) Cụm động từ Tire of Chán ngấy cái gì đó Cụm động từ Tire out Làm ai đó kiệt sức Toddle (1) Cụm động từ Toddle off Đi về nhà Tone (3) Cụm động từ Tone down Xuống tông, xuống giọng Cụm động từ Tone in with Kết hợp một cách dễ dàng Cụm động từ Tone up Lên giọng, làm cho mạnh hơn, chắc chắn hơn Tool (1) Cụm động từ Tool up Cung cấp thiết bị Còng tay ai đó Tootle (1) Cụm động từ Tootle off Rời đi, khởi hành Top (3) Cụm động từ Top off Hoàn thành một cách đặc biệt Lấp đầy hoàn toàn cái gì đó Cụm động từ Top out Ngừng tăng lên Cụm động từ Top up Lấp đầy cái gì đang trống Toss (8) Cụm động từ Toss about Thảo luận gì đó thoải mái tự do Cụm động từ Toss around Thảo luận gì đó thoải mái tự do Cụm động từ Toss aside Đào thải, vứt đi Cụm động từ Toss back Uống nhanh Cụm động từ Toss down Uống nhanh Cụm động từ Toss for Đưa ra quyết định bằng cách chơi lật đồng xu Cụm động từ Toss off Viết cái gì đó nhanh và ẩu Cụm động từ Toss up Đưa ra quyết định bằng cách chơi lật đồng xu Touch (6) Cụm động từ Touch down Hạ cánh Cụm động từ Touch for Mượn tiền Cụm động từ Touch off Gây ra vấn đề Cụm động từ Touch on Đề cập đến Cụm động từ Touch up Trang hoàng thêm vẻ bề ngoài Sàm sỡ ai đó Cụm động từ Touch upon Đề cập đến Tow (1) Cụm động từ Tow away Di chuyển phương tiện vì đỗ trái phép Toy (3) Cụm động từ Toy at Gỉa vờ suy nghĩ gì đó Cụm động từ Toy over Nghĩ về cái gì đó Cụm động từ Toy with Không ăn nhiều một bữa Xem xét cái gì nhưng không nghiêm túc Di chuyển hoặc chơi cái gì để chiếm tay bạn Đối xử không chân thành Track (1) Cụm động từ Track down Tìm thấy sau một công cuộc tìm kiếm lâu dài Trade (6) Cụm động từ Trade down Bán thứ gì đó và thay thế bằng thứ rẻ hơn Cụm động từ Trade in Trao đổi cái cũ thành cái mới Li hôn để lấy người trẻ hơn. Cụm động từ Trade off Đấu giá, thỏa thuận, thỏa hiệp Chấp nhận cái gì dù bạn không thích Cụm động từ Trade on Khai thác lợi dụng cái gì đó để có lợi cho bạn Cụm động từ Trade up Mua những phụ kiện lớn hơn đắt hơn Ly hôn và lấy chồng, vợ mới giàu hơn Cụm động từ Trade upon Khai thác, lợi dụng để có lợi cho bạn Train (1) Cụm động từ Train up Dạy ai đó kỹ năng cần thiết để làm việc Trickle (2) Cụm động từ Trickle down Đạt lợi ích từ việc mở rộng kinh tế cho những người kém may mắn hơn Cụm động từ Trickle up Những lợi ích tài chính được đưa đến người nghèo, doanh nghiệp nhỏ Trigger (1) Cụm động từ Trigger off Làm ai đó tức giận Bắt đầu Trip (3) Cụm động từ Trip out Chịu ảnh hưởng của thuốc thần kinh Cụm động từ Trip over Ngã Ngã bởi bị vấp vào cái gì đó Cụm động từ Trip up Gây ra lỗi Trot (3) Cụm động từ Trot off Rời đi Cụm động từ Trot off to Đi đến nơi nào đó Cụm động từ Trot out Đưa ra lời nói, nói Trump (1) Cụm động từ Trump up Làm gì đó chậm vì khó khăn Try (6) Cụm động từ Try back Gọi điện lại Cụm động từ Try for Cố gắng đạt được gì đó Cụm động từ Try it on Chọc tức ai bởi làm ồn hoặc hành động xấu Cố gắng đạt được gì đó dù không có hy vọng Cụm động từ Try on Thử quần áo Cụm động từ Try out Kiểm tra thử Kiểm tra thử xem liệu bạn có thích nó không Cụm động từ Try out for Được thử nghiệm trong một đội thể thao Tuck (4) Cụm động từ Tuck away Để gì đó vào nơi an toàn Ăn nhiều Cụm động từ Tuck in Làm sạch quần áo bằng cách đặt nó vào nơi nào đó Bắt đầu ăn uống nhiệt tình Sắp xếp khăn trải giường Cụm động từ Tuck into Bắt đầu ăn gì đó Cụm động từ Tuck up Sắp xếp khăn trải giường Tune (4) Cụm động từ Tune in Xem hoặc nghe đài Cụm động từ Tune in to Xem hoặc nghe đài Cụm động từ Tune out Lờ đi, không chú ý đến Cụm động từ Tune up Cải thiện hoạt động của máy móc Chỉnh dụng cụ âm nhạc trước khi chơi Turf (1) Cụm động từ Turf out Ép ai đó rời đi Loại bỏ, vứt đi Turn (12) Cụm động từ Turn against Bắt đầu ghét gì đó Cụm động từ Turn around Làm ra thứ gì đó thành công Hoàn thành công việc Phản ứng một cách tiêu cực Cụm động từ Turn away Không cho phép ai đó vào Cụm động từ Turn down Giảm âm lượng, nhiệt độ Từ chối một lời mời Gấp nắp giường xuống để lấy chỗ cho ai đó ngủ Cụm động từ Turn in Đi ngủ Đăng nhập, gửi đi Cụm động từ Turn into Trở thành Cụm động từ Turn off Tắt máy, thiết bị Cụm động từ Turn on Gây cho ai đó niềm vui, hứng thú Khởi động máy móc Tấn công Cụm động từ Turn out Sản xuất Đưa ra một kết quả không ngờ Ngừng ánh sáng Tham gia Cụm động từ Turn over Cung cấp cho cơ quan chính quyền Cụm động từ Turn to Cố gắng để giúp đỡ Bắt đầu một thói quen Cụm động từ Turn up Xuất hiện Tăng âm lượng, nhiệt độ Type (3) Cụm động từ Type in Nhập dữ liệu vào máy tính Cụm động từ Type out Viết một phiên bản đầy đủ trên máy tính Cụm động từ Type up Đánh máy bản hoàn chỉnh Trang trước Trang sau Bài viết liên quan 160 bài học ngữ pháp tiếng Anh hay nhất 155 bài học Java tiếng Việt hay nhất 100 bài học Android tiếng Việt hay nhất 247 bài học CSS tiếng Việt hay nhất 197 thẻ HTML cơ bản 297 bài học PHP 85 bài học C hay nhất 101 bài học C++ hay nhất 97 bài tập C++ có giải hay nhất 208 bài học Javascript có giải hay nhất
Trang 1Danh sách cụm động từ bắt đầu với chữ T trong tiếng Anh Tack (2)
Cụm động từ Tack on
Thêm gì đó vào kế hoạch
Cụm động từ Tack onto
Thêm gì đó vào kế hoạch
Tag (4)
Cụm động từ Tag along
Đi theo ai đó, đặc biệt khi họ không cần bạn
Cụm động từ Tag on
Thêm một ý vào bài nói, bài viết
Cụm động từ Tag onto
Thêm một ý vào bài nói, bài viết
Cụm động từ Tag with
Chèn link vào bài viết
Tail (3)
Cụm động từ Tail away
Cụm động từ Tail back
Gây tắc nghẽn giao thông
Cụm động từ Tail off
Take (18)
Cụm động từ Take aback
Trang 2 Ngạc nhiên, sốc
Cụm động từ Take after
Cụm động từ Take apart
Chia nhỏ, tách nhỏ
Cụm động từ Take aside
Nói chuyện với ai đó một mình
Cụm động từ Take away
Cụm động từ Take back
Làm ai đó trở nên hoài cổ
Thu hồi một tuyên bố
Cụm động từ Take down
Cụm động từ Take in
Tiếp thu kiến thức
Làm quần áo nhỏ hơn
Nhận quan tâm, chăm sóc
Cụm động từ Take it
Chấp nhận sự chỉ trích
Cụm động từ Take it out on
Lạm dụng ai đó để trút giận
Cụm động từ Take it upon yourself
Cụm động từ Take off
Đạt được tiến bộ lớn
Giảm giá một mặt hàng
Trang 3Cụm động từ Take on
Cho phép hành khách lên tàu
Cụm động từ Take out
Mượn tiền ngân hàng
Hẹn hò với ai đó
Cụm động từ Take over
Chịu trách nhiệm điều hành công ty
Làm ở vị trí được nhượng lại
Cụm động từ Take through
Cụm động từ Take to
Có thói quen làm gì đó
Cụm động từ Take up
Chiêm thời gian, không gian
Bắt đầu một sở thích
Talk (13)
Cụm động từ Talk around
Đề cập đến một vấn đề mà không giải quyết nó
Cụm động từ Talk at
Nói chuyện với ai đó nhưng không cho họ cơ hội trả lời
Cụm động từ Talk back
Phản ứng một cách thô bạo
Cụm động từ Talk down
Trang 4 Cố làm cho cái gì đó bớt nghiêm trọng đi
Thuyết phục ai đó đừng nhảy xuống từ chỗ cao
Cụm động từ Talk down to
Nói để thể hiện bản thân
Cụm động từ Talk into
Thuyết phục ai đó làm gì
Cụm động từ Talk out
Thảo luận một vấn đề
Cụm động từ Talk out of
Thuyết phục ai đó không làm gì
Cụm động từ Talk over
Cụm động từ Talk round
Chỉ đề cập vấn đề mà không giải quyết nó
Cụm động từ Talk through
Hướng dẫn ai đó một vấn đề
Cụm động từ Talk up
Làm cho thứ gì đó quan trọng hơn bình thường
Cụm động từ Talk yourself out
Nói cho đến khi không còn gì để nói nữa
Tap (5)
Cụm động từ Tap for
Lấy tiền từ ai đó
Cụm động từ Tap into
Sử dụng hoặc khai thác nguồn tài nguyên dồi dào vì lợi ích của bạn
Cụm động từ Tap off with
Quan hệ tình dục với
Cụm động từ Tap out
Trang 5 Chơi một nhịp điệu lặng lẽ
Sử dụng tất cả số tiền có sẵn
Cụm động từ Tap up
Tiếp cận với cầu thủ một cách bất hợp pháp Taper (1)
Cụm động từ Taper off
Yếu dần, nhỏ dần cho đến khi dừng lại Team (1)
Cụm động từ Team up
Làm việc nhóm với ai đó
Tear (8)
Cụm động từ Tear apart
Cụm động từ Tear at
Cố kéo cái gì đó
Cụm động từ Tear away
Ngăn ai đó làm việc gì miễn cưỡng
Di chuyển bề mặt một cách thô bạo
Cụm động từ Tear down
Cụm động từ Tear into
Chỉ trích nặng nề
Cụm động từ Tear off
Xé hoặc cắt giấy
Rời đi ở tốc độ cao
Di chuyển bằng sức
Di rời hoàn toàn
Cụm động từ Tear out
Trang 6 Khởi hành nhanh chóng
Cụm động từ Tear up
Xé thành những mảnh nhỏ
Tee (3)
Cụm động từ Tee off
Bắt đầu hoặc điều hành một sự kiện
Đặt bóng chuẩn bị đánh
Cụm động từ Tee off on
Cụm động từ Tee up
Đặt bóng chuẩn bị đánh
Chuẩn bị trước khi bắt đầu hay điều hành gì đó Tell (3)
Cụm động từ Tell apart
Cụm động từ Tell off
Nói một cách giận dữ với ai đó vì họ làm sai
Cụm động từ Tell on
Tố cáo ai đó với cơ quan chính quyền
Tense (1)
Cụm động từ Tense up
Text (1)
Cụm động từ Text out
Trang 7 Hủy hẹn bằng gửi tin nhắn
Think (3)
Cụm động từ Think over
Cân nhắc cẩn thận
Cụm động từ Think through
Cân nhắc tất cả khả năng và kết quả của vấn đề
Cụm động từ Think up
Nảy ra ý tưởng (khi đang nằm)
Thrash (1)
Cụm động từ Thrash out
Thảo luận lâu cho tới khi đạt được sự chấp thuận Throw (10)
Cụm động từ Throw away
Vứt cái gì không cần nữa đi
Cụm động từ Throw in
Tham gia, đồng hành với
Thêm điều vào bản thỏa thuận
Cụm động từ Throw off
Tháo phụ kiện quần áo
Loại bỏ, thoát khỏi
Sản ánh áng hoặc nhiệt
Cụm động từ Throw on
Mặc quần áo nhanh chóng
Cụm động từ Throw out
Sản ánh sáng, nhiệt
Trục xuất (đuổi học)
Trang 8Cụm động từ Throw over
Kết thúc một mối quan hệ với ai đó
Cụm động từ Throw together
Sắp xếp nhanh chóng
Cụm động từ Throw up
Đề xuất vấn đề, ý tưởng
Rời bỏ công việc một cách đột ngột
Tạo ra đám mây bụi hoặc nước bắn tung tóe vào không khí
Cụm động từ Throw yourself at
Nói rõ rằng bạn bị thu hút bởi ai đó
Cụm động từ Throw yourself into
Làm gì đó một cách nhiệt tình
Tick (5)
Cụm động từ Tick along
Thực hiện tiến bộ hợp lý mà không có bất kỳ vấn đề nghiêm trọng
Cụm động từ Tick away
Thời gian trôi
Cụm động từ Tick by
Thời gian trôi
Cụm động từ Tick off
Làm phiền, tức giận
Cụm động từ Tick over
Tiếp tục làm mà không có phát triển
Vận hành nhưng không di chuyển động cơ
Tickle (1)
Trang 9Cụm động từ Tickle up
Phát triển dữ liệu
Tide (1)
Cụm động từ Tide over
Sự dụng cẩn thận, dành giụm cái gì Tidy (1)
Cụm động từ Tidy up
Sắp xếp, dọn dẹp gọn gàng
Tie (5)
Cụm động từ Tie back
Ổn định cái gì lại
Cụm động từ Tie down
Cố định gì đó để không di chuyển
Hạn chế ai đó đi đâu họ cần
Cụm động từ Tie in
Cụm động từ Tie in with
Xảy ra cùng lúc
Cụm động từ Tie up
Buộc cái gì lại an toàn
Thắt chặt lại
Tighten (1)
Cụm động từ Tighten up
Trang 10 Làm cho cái gì được đảm bảo an toàn hơn Time (1)
Cụm động từ Time out
Tắt hoặc đóng lại bởi hết giờ
Tip (2)
Cụm động từ Tip off
Bí mật báo cho cơ quan chính quyền
Cụm động từ Tip over
Tràn ra, làm tràn
Tire (2)
Cụm động từ Tire of
Chán ngấy cái gì đó
Cụm động từ Tire out
Làm ai đó kiệt sức
Toddle (1)
Cụm động từ Toddle off
Tone (3)
Cụm động từ Tone down
Xuống tông, xuống giọng
Cụm động từ Tone in with
Kết hợp một cách dễ dàng
Cụm động từ Tone up
Lên giọng, làm cho mạnh hơn, chắc chắn hơn Tool (1)
Trang 11Cụm động từ Tool up
Cung cấp thiết bị
Tootle (1)
Cụm động từ Tootle off
Rời đi, khởi hành
Top (3)
Cụm động từ Top off
Hoàn thành một cách đặc biệt
Lấp đầy hoàn toàn cái gì đó
Cụm động từ Top out
Cụm động từ Top up
Lấp đầy cái gì đang trống
Toss (8)
Cụm động từ Toss about
Thảo luận gì đó thoải mái tự do
Cụm động từ Toss around
Thảo luận gì đó thoải mái tự do
Cụm động từ Toss aside
Đào thải, vứt đi
Cụm động từ Toss back
Cụm động từ Toss down
Cụm động từ Toss for
Đưa ra quyết định bằng cách chơi lật đồng xu
Trang 12Cụm động từ Toss off
Viết cái gì đó nhanh và ẩu
Cụm động từ Toss up
Đưa ra quyết định bằng cách chơi lật đồng xu Touch (6)
Cụm động từ Touch down
Cụm động từ Touch for
Cụm động từ Touch off
Cụm động từ Touch on
Cụm động từ Touch up
Trang hoàng thêm vẻ bề ngoài
Cụm động từ Touch upon
Tow (1)
Cụm động từ Tow away
Di chuyển phương tiện vì đỗ trái phép
Toy (3)
Cụm động từ Toy at
Gỉa vờ suy nghĩ gì đó
Cụm động từ Toy over
Nghĩ về cái gì đó
Cụm động từ Toy with
Trang 13 Không ăn nhiều một bữa
Xem xét cái gì nhưng không nghiêm túc
Di chuyển hoặc chơi cái gì để chiếm tay bạn
Đối xử không chân thành
Track (1)
Cụm động từ Track down
Tìm thấy sau một công cuộc tìm kiếm lâu dài Trade (6)
Cụm động từ Trade down
Bán thứ gì đó và thay thế bằng thứ rẻ hơn
Cụm động từ Trade in
Trao đổi cái cũ thành cái mới
Li hôn để lấy người trẻ hơn
Cụm động từ Trade off
Đấu giá, thỏa thuận, thỏa hiệp
Chấp nhận cái gì dù bạn không thích
Cụm động từ Trade on
Khai thác lợi dụng cái gì đó để có lợi cho bạn
Cụm động từ Trade up
Mua những phụ kiện lớn hơn đắt hơn
Ly hôn và lấy chồng, vợ mới giàu hơn
Cụm động từ Trade upon
Khai thác, lợi dụng để có lợi cho bạn
Train (1)
Cụm động từ Train up
Dạy ai đó kỹ năng cần thiết để làm việc Trickle (2)
Cụm động từ Trickle down
Trang 14 Đạt lợi ích từ việc mở rộng kinh tế cho những người kém may mắn hơn
Cụm động từ Trickle up
Những lợi ích tài chính được đưa đến người nghèo, doanh nghiệp nhỏ Trigger (1)
Cụm động từ Trigger off
Làm ai đó tức giận
Trip (3)
Cụm động từ Trip out
Chịu ảnh hưởng của thuốc thần kinh
Cụm động từ Trip over
Ngã bởi bị vấp vào cái gì đó
Cụm động từ Trip up
Trot (3)
Cụm động từ Trot off
Cụm động từ Trot off to
Đi đến nơi nào đó
Cụm động từ Trot out
Đưa ra lời nói, nói
Trump (1)
Cụm động từ Trump up
Làm gì đó chậm vì khó khăn
Try (6)
Trang 15Cụm động từ Try back
Cụm động từ Try for
Cố gắng đạt được gì đó
Cụm động từ Try it on
Chọc tức ai bởi làm ồn hoặc hành động xấu
Cố gắng đạt được gì đó dù không có hy vọng
Cụm động từ Try on
Cụm động từ Try out
Kiểm tra thử xem liệu bạn có thích nó không
Cụm động từ Try out for
Được thử nghiệm trong một đội thể thao
Tuck (4)
Cụm động từ Tuck away
Để gì đó vào nơi an toàn
Cụm động từ Tuck in
Làm sạch quần áo bằng cách đặt nó vào nơi nào đó
Bắt đầu ăn uống nhiệt tình
Sắp xếp khăn trải giường
Cụm động từ Tuck into
Bắt đầu ăn gì đó
Cụm động từ Tuck up
Sắp xếp khăn trải giường
Tune (4)
Cụm động từ Tune in
Trang 16 Xem hoặc nghe đài
Cụm động từ Tune in to
Cụm động từ Tune out
Lờ đi, không chú ý đến
Cụm động từ Tune up
Cải thiện hoạt động của máy móc
Chỉnh dụng cụ âm nhạc trước khi chơi
Turf (1)
Cụm động từ Turf out
Ép ai đó rời đi
Loại bỏ, vứt đi
Turn (12)
Cụm động từ Turn against
Bắt đầu ghét gì đó
Cụm động từ Turn around
Làm ra thứ gì đó thành công
Hoàn thành công việc
Phản ứng một cách tiêu cực
Cụm động từ Turn away
Không cho phép ai đó vào
Cụm động từ Turn down
Giảm âm lượng, nhiệt độ
Từ chối một lời mời
Gấp nắp giường xuống để lấy chỗ cho ai đó ngủ
Cụm động từ Turn in
Đăng nhập, gửi đi
Cụm động từ Turn into
Trang 17 Trở thành
Cụm động từ Turn off
Tắt máy, thiết bị
Cụm động từ Turn on
Gây cho ai đó niềm vui, hứng thú
Cụm động từ Turn out
Đưa ra một kết quả không ngờ
Cụm động từ Turn over
Cung cấp cho cơ quan chính quyền
Cụm động từ Turn to
Cố gắng để giúp đỡ
Bắt đầu một thói quen
Cụm động từ Turn up
Tăng âm lượng, nhiệt độ
Type (3)
Cụm động từ Type in
Nhập dữ liệu vào máy tính
Cụm động từ Type out
Viết một phiên bản đầy đủ trên máy tính
Cụm động từ Type up
Đánh máy bản hoàn chỉnh
Trang trước Trang sau
Trang 18Bài viết liên quan
160 bài học ngữ pháp tiếng Anh hay nhất
155 bài học Java tiếng Việt hay nhất
100 bài học Android tiếng Việt hay nhất
247 bài học CSS tiếng Việt hay nhất
197 thẻ HTML cơ bản
297 bài học PHP
85 bài học C# hay nhất
101 bài học C++ hay nhất
97 bài tập C++ có giải hay nhất
208 bài học Javascript có giải hay nhất