Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] Bùi Xuân Chiến (2009), Vật liệu từ cấu trúc nanô dạng hạt có hiệu ứng từ điện trở kh ổng lồ (GMR) chế tạo bằng công nghệ nguội nhanh , Lu ận án Tiến sĩ Vật lý, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vật liệu từ cấu trúc nanô dạng hạt có hiệu ứng từ điện trở kh ổng lồ (GMR) chế tạo bằng công nghệ nguội nhanh |
Tác giả: |
Bùi Xuân Chiến |
Nhà XB: |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Năm: |
2009 |
|
[2] Nguy ễn Đồng Dũng (1996), Cấu trúc tế vi và tính chất từ của vật liệu nanô tinh th ể hệ FeBSiCuNb , Lu ận án PTS Toán- Lý, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cấu trúc tế vi và tính chất từ của vật liệu nanô tinh thể hệ FeBSiCuNb |
Tác giả: |
Nguy ễn Đồng Dũng |
Năm: |
1996 |
|
[3] Mai Xuân Dương (2000), Nghiên cứu cấu trúc và tính chất từ của một số vật liệu t ừ vô định hình và nanômét , Lu ận án Tiến sĩ Vật lý, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu cấu trúc và tính chất từ của một số vật liệu t ừ vô định hình và nanômét |
Tác giả: |
Mai Xuân Dương |
Nhà XB: |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Năm: |
2000 |
|
[4] Nguy ễn Hoàng Nghị (1992), Vật liệu vô định hình và kim loại vô định hình, Giáo trình gi ảng dạy tại viện Vật Lý Kĩ Thuật, Đại học bách khoa Hà Nội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vật liệu vô định hình và kim loại vô định hình |
Tác giả: |
Nguyễn Hoàng Nghị |
Nhà XB: |
Giáo trình giảng dạy tại viện Vật Lý Kĩ Thuật, Đại học bách khoa Hà Nội |
Năm: |
1992 |
|
[5] Nguy ễn Hoàng Nghị (2012), Cơ sở từ học và Các vật liệu từ tiên tiến, NXB Khoa h ọc và kỹ thuật (đang in) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở từ học và Các vật liệu từ tiên tiến |
Tác giả: |
Nguyễn Hoàng Nghị |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
2012 |
|
[7] Nguy ễn Hoàng Nghị (2003), Các phương pháp thực nghiệm phân tích cấu trúc , NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các phương pháp thực nghiệm phân tích cấu trúc |
Tác giả: |
Nguy ễn Hoàng Nghị |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2003 |
|
[9] Nguy ễn Phú Thùy (1996), T ừ học và siêu dẫn , Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học quốc gia Hà Nội và Trung tâm Quốc tế Đào tạo về Khoa học Vật liệu (ITIMS), Hà N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
T ừ học và siêu dẫn |
Tác giả: |
Nguy ễn Phú Thùy |
Nhà XB: |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học quốc gia Hà Nội |
Năm: |
1996 |
|
[10] Nguyễn Phú Thùy (2003), Vật lý các hiện tượng từ, NXB Đại học Quốc gia Hà N ội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vật lý các hiện tượng từ |
Tác giả: |
Nguyễn Phú Thùy |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2003 |
|
[11] Lê Thị Cát Tường, Phan Vĩnh Phúc, Trần Đăng Thành, Đỗ Hùng Mạnh, Nguyễn H ồng Quang và Trần Thị Đức (2006), Xác định kích thước hạt nano tinh thể bằng phương pháp nhiễu xạ tia X, Tuy ển tập các báo cáo Hội nghị Vật lý chất rắn toàn qu ốc lần thứ VI, Hà Nội, tr. 1436.Ti ếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xác định kích thước hạt nano tinh thể bằng phương pháp nhiễu xạ tia X |
Tác giả: |
Lê Thị Cát Tường, Phan Vĩnh Phúc, Trần Đăng Thành, Đỗ Hùng Mạnh, Nguyễn Hồng Quang, Trần Thị Đức |
Nhà XB: |
Tuyển tập các báo cáo Hội nghị Vật lý chất rắn toàn quốc lần thứ VI |
Năm: |
2006 |
|
[12] P. Allia, M. Baricco, M. Krobel, P. Tiberto and F. Vinai (1994) Soft nanocrystanlline ferromagnetic alloys with improved utility obtained through Joule heating of amorphous ribbons. J MMM, 133, pp. 234-247 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Soft nanocrystanlline ferromagnetic alloys with improved utility obtained through Joule heating of amorphous ribbons |
Tác giả: |
P. Allia, M. Baricco, M. Krobel, P. Tiberto, F. Vinai |
Nhà XB: |
JMMM |
Năm: |
1994 |
|
[13] P. Allia. , M. Baricco, P. Tiberto and F. Vinai (1993) Kinetics of the amorphous to nanocrystalline transformation of Fe 73.5 Cu 1 Nb 3 Si 13.5 B 9 . J. Appl. Phys. , 74, pp.3137-3143 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinetics of the amorphous to nanocrystalline transformation of Fe 73.5 Cu 1 Nb 3 Si 13.5 B 9 |
Tác giả: |
P. Allia, M. Baricco, P. Tiberto, F. Vinai |
Nhà XB: |
J. Appl. Phys. |
Năm: |
1993 |
|
[14] L. Anh-Tuan, K. Chong-Oh, P. Manh-Huong, L. Heebok, Y. Seong-Cho (2007) Very large magnetoimpedance effect in a glass-coated microwire LC-resonator.Physica B 395, pp. 88–92 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Very large magnetoimpedance effect in a glass-coated microwire LC-resonator |
Tác giả: |
L. Anh-Tuan, K. Chong-Oh, P. Manh-Huong, L. Heebok, Y. Seong-Cho |
Nhà XB: |
Physica B |
Năm: |
2007 |
|
[15] J. M. Barandiaran, G. V. Kurlyandskaya, M. Vazquez, J. Gutierrez, D. Garcia, J. L. Munoz (1999) A Simple Model of the Magnetoresistance Contribution to the Magnetoimpedance Effect in Thin Films. Phys. Stat. Sol. , A, 171, R3-R4 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A Simple Model of the Magnetoresistance Contribution to the Magnetoimpedance Effect in Thin Films |
Tác giả: |
J. M. Barandiaran, G. V. Kurlyandskaya, M. Vazquez, J. Gutierrez, D. Garcia, J. L. Munoz |
Nhà XB: |
Phys. Stat. Sol. |
Năm: |
1999 |
|
[16] A. D. Bensalah, F. Alves, R. Barru´e, F. Simon, S. N. Kane (2006) GMI sensors based on stress-annealed iron based nanocrystalline ribbon. sensors and Actuators, A 129, pp. 142–145 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
GMI sensors based on stress-annealed iron based nanocrystalline ribbon |
|
[17] Betancourt, B. I. Sánchez, B. Hernando, R. Valenzuela (2005) Characterization of stress-annealed amorphous CoFeBSi ribbons by GMI and inductance spectroscopy.Journal of Magnetism and Magnetic Materials, Vol 294, pp. 159-162 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Characterization of stress-annealed amorphous CoFeBSi ribbons by GMI and inductance spectroscopy |
|
[18] Betancourt I. and Valenzuela R. (2002), “Influence of the torsion stress on the circumferential magnetization curves of CoFeBSi amorphous wires”, Applied Physics Letters, doi:10. 1063/1. 1490627 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Influence of the torsion stress on the circumferential magnetization curves of CoFeBSi amorphous wires |
Tác giả: |
Betancourt I., Valenzuela R |
Nhà XB: |
Applied Physics Letters |
Năm: |
2002 |
|
[19] Betancourt and R. Valenzuela (2003) The effect of torsion stress on the circumferential permeability of CoFeBSi amorphous wires. IEEE, pp. 3097 – 3099 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The effect of torsion stress on the circumferential permeability of CoFeBSi amorphous wires |
|
[20] J. Bigot, N. Lecaude, J. C. Perron, C. Milan, C. Ramiarijaona and J. F. Rialland (1994) Influence of annealing conditions on nanocrystallization and magnetic properties in Fe 73.5 Cu 1 Nb 3 Si 13.5 B 9 alloy. J MMM, 133, pp. 299-302 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Influence of annealing conditions on nanocrystallization and magnetic properties in Fe 73.5 Cu 1 Nb 3 Si 13.5 B 9 alloy |
Tác giả: |
J. Bigot, N. Lecaude, J. C. Perron, C. Milan, C. Ramiarijaona, J. F. Rialland |
Nhà XB: |
J MMM |
Năm: |
1994 |
|
[21] J. M. Borrego, A. Conde (1997) Nanocrystallization behavior of FeSiCu(NbX) alloys. Materials Science and Engineering, A226-228, pp. 663-667 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nanocrystallization behavior of FeSiCu(NbX) alloys |
Tác giả: |
J. M. Borrego, A. Conde |
Nhà XB: |
Materials Science and Engineering |
Năm: |
1997 |
|
[22] J. M. Borrego, A. Conde, M. Millan, M. J. Capitan, J. L. Joulaud (1998) Nanocrystallization in Fe 73.5 Si 13.5 B 9 Cu 1 Nb 1 X 2 (X = Nb, Mo and V) alloys studied by X-ray synchrotron radiation. Nanostructure Materials, 10, pp. 575-583 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nanocrystallization in Fe 73.5 Si 13.5 B 9 Cu 1 Nb 1 X 2 (X = Nb, Mo and V) alloys studied by X-ray synchrotron radiation |
Tác giả: |
J. M. Borrego, A. Conde, M. Millan, M. J. Capitan, J. L. Joulaud |
Nhà XB: |
Nanostructure Materials |
Năm: |
1998 |
|