Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Bùi Hữu Đoàn (2009). Kết quả ủ phân bằng phương pháp yếm khí với chế phẩm EM, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kết quả ủ phân bằng phương pháp yếm khí với chế phẩm EM |
Tác giả: |
Bùi Hữu Đoàn |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2009 |
|
2. Bùi Xuân An (2007). Nguy cơ tác động đến môi trường và hiện trạng quản lý chất thải trong chăn nuôi vùng Đông Nam Bộ, Nxb Đại học Nông lâm, thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguy cơ tác động đến môi trường và hiện trạng quản lý chất thải trong chăn nuôi vùng Đông Nam Bộ |
Tác giả: |
Bùi Xuân An |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Nông lâm |
Năm: |
2007 |
|
3. Đặng Văn Minh (2009). Nghiên cứu biện pháp sản xuất phân bón tại chỗ ở vùng cao, Đại học Nông lâm Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu biện pháp sản xuất phân bón tại chỗ ở vùng cao |
Tác giả: |
Đặng Văn Minh |
Nhà XB: |
Đại học Nông lâm Thái Nguyên |
Năm: |
2009 |
|
5. Đỗ Thành Nam (2008). Khảo sát khả năng sinh gas và xử lý nước thải chăn nuôi lợn của hệ thống Biogas phủ nhựa HDPE, Trường Đại học Nông lâm, thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khảo sát khả năng sinh gas và xử lý nước thải chăn nuôi lợn của hệ thống Biogas phủ nhựa HDPE |
Tác giả: |
Đỗ Thành Nam |
Nhà XB: |
Trường Đại học Nông lâm, thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2008 |
|
6. Lê Văn Khoa, Nguyễn Văn Cự, Bùi Thị Ngọc Dung, Lê Đức, Trần Khắc Hiệp, Cái Văn Tranh (2002). Phương pháp phân tích đất, nước, phân bón, cây trồng, Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp phân tích đất, nước, phân bón, cây trồng |
Tác giả: |
Lê Văn Khoa, Nguyễn Văn Cự, Bùi Thị Ngọc Dung, Lê Đức, Trần Khắc Hiệp, Cái Văn Tranh |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2002 |
|
7. Lưu Anh Đoàn (2006). Phát triển chăn nuôi gắn với bảo vệ môi trường, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phát triển chăn nuôi gắn với bảo vệ môi trường |
Tác giả: |
Lưu Anh Đoàn |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2006 |
|
8. Mai Thế Hào (2015). Chất thải trong chăn nuôi gia súc, gia cầm và một số biện pháp xử lý, Cục Chăn nuôi, Truy cập ngày 10/01/2016 tại http://marphavet.com/vi/news/Van-hoa-Xa-hoi/Chat-thai-trong-chan-nuoi-gia-suc-gia-cam-va-mot-so-bien-phap-xu-ly-285/ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chất thải trong chăn nuôi gia súc, gia cầm và một số biện pháp xử lý |
Tác giả: |
Mai Thế Hào |
Nhà XB: |
Cục Chăn nuôi |
Năm: |
2015 |
|
9. Nguyễn Duy Hoan, Bùi Đức Lũng, Nguyễn Thanh Sơn, Đoàn Xuân Trúc (1999). Chăn nuôi gia cầm, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chăn nuôi gia cầm |
Tác giả: |
Nguyễn Duy Hoan, Bùi Đức Lũng, Nguyễn Thanh Sơn, Đoàn Xuân Trúc |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
1999 |
|
10. Nguyễn Hoài Châu (2007). An toàn sinh học - yếu tố quan trọng hàng đầu trong chăn nuôi tập trung, Nxb Đại học Nông lâm, thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
An toàn sinh học - yếu tố quan trọng hàng đầu trong chăn nuôi tập trung |
Tác giả: |
Nguyễn Hoài Châu |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Nông lâm |
Năm: |
2007 |
|
11. Nguyễn Quang Thạch (2001). Báo cáo tổng kết nghiệm thu đề tài nghiên cứu độc lập cấp nhà nước năm 1998 - 2000, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng kết nghiệm thu đề tài nghiên cứu độc lập cấp nhà nước năm 1998 - 2000 |
Tác giả: |
Nguyễn Quang Thạch |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2001 |
|
12. Nguyễn Quế Côi (2006). Thâm canh chăn nuôi lợn, quản lí chất thải và bảo vệ môi trường, Viện Chăn nuôi Quốc gia, Prise publications |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thâm canh chăn nuôi lợn, quản lí chất thải và bảo vệ môi trường |
Tác giả: |
Nguyễn Quế Côi |
Nhà XB: |
Viện Chăn nuôi Quốc gia |
Năm: |
2006 |
|
13. Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Quang Tuyên, Nguyễn Mạnh Cường (2010). Kết quả ứng dụng vi sinh vật hữu hiệu EM (Efectiver Microorganims) chăn nuôi gà tại tỉnh Thái Nguyên, Đại học Nông lâm Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kết quả ứng dụng vi sinh vật hữu hiệu EM (Efectiver Microorganims) chăn nuôi gà tại tỉnh Thái Nguyên |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Quang Tuyên, Nguyễn Mạnh Cường |
Nhà XB: |
Đại học Nông lâm Thái Nguyên |
Năm: |
2010 |
|
15. Phạm Văn Tỵ (1997). Tóm tắt kết quả phân tích chế phẩm EM (Effective microorganisms) của Nhật Bản, Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tóm tắt kết quả phân tích chế phẩm EM (Effective microorganisms) của Nhật Bản |
Tác giả: |
Phạm Văn Tỵ |
Nhà XB: |
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội |
Năm: |
1997 |
|
19. Vũ Duy Giảng (2014), Xử lý ô nhiễm môi trường chăn nuôi – một số công nghệ mới, Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xử lý ô nhiễm môi trường chăn nuôi – một số công nghệ mới |
Tác giả: |
Vũ Duy Giảng |
Nhà XB: |
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội |
Năm: |
2014 |
|
20. Vũ Đình Tôn (2010). Nghiên cứu xử lý chất thải chăn nuôi gà bằng mô hình Biogas,Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu xử lý chất thải chăn nuôi gà bằng mô hình Biogas |
Tác giả: |
Vũ Đình Tôn |
Nhà XB: |
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội |
Năm: |
2010 |
|
21. Vũ Đình Tôn, Hán Quang Hạnh, Nguyễn Đình Linh, Nguyễn Văn Duy (2009). Phát triển nuôi giun quế (Perionyx excavatus) tạo nguồn thức ăn giàu protein cho gia cầm và hạn chế ô nhiễm môi trường, Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phát triển nuôi giun quế (Perionyx excavatus) tạo nguồn thức ăn giàu protein cho gia cầm và hạn chế ô nhiễm môi trường |
Tác giả: |
Vũ Đình Tôn, Hán Quang Hạnh, Nguyễn Đình Linh, Nguyễn Văn Duy |
Nhà XB: |
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội |
Năm: |
2009 |
|
22. Vũ Thụy Quang (2009). Nghiên cứu xử lý nước thải chăn nuôi bằng cây rau dừa nước, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, thành phố Hồ Chí Minh.Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu xử lý nước thải chăn nuôi bằng cây rau dừa nước |
Tác giả: |
Vũ Thụy Quang |
Nhà XB: |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
Năm: |
2009 |
|
23. Dr. Arux Chaiyakul, (2007). Thailand Country Profile (Agriculture Segment) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thailand Country Profile (Agriculture Segment) |
Tác giả: |
Dr. Arux Chaiyakul |
Năm: |
2007 |
|
24. FAO (2011). Agricultural Commodity Projections, Vol. II Rome |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Agricultural Commodity Projections |
Tác giả: |
FAO |
Nhà XB: |
Rome |
Năm: |
2011 |
|
25. Teruo Higa (2002) Technology ofEffective Microorganisms: Concept and Phisiology, Royal Agricultural College, Cierencester, UK |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Technology of Effective Microorganisms: Concept and Phisiology |
Tác giả: |
Teruo Higa |
Nhà XB: |
Royal Agricultural College |
Năm: |
2002 |
|