Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
2. Chính phủ nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2000), Nghị ủịnh số, 49/2000/Nð-CP, NXB Chớnh trị quốc gia |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghị ủinh số, 49/2000/Nð-CP |
Tác giả: |
Chính phủ nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Nhà XB: |
NXB Chớnh trị quốc gia |
Năm: |
2000 |
|
3. Trần Minh ðạo (2008), “Giáo trình marketing căn bản”, NXB ðại học Kinh tế quốc dân - Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình marketing căn bản |
Tác giả: |
Trần Minh ðạo |
Nhà XB: |
NXB ðại học Kinh tế quốc dân - Hà Nội |
Năm: |
2008 |
|
4. Phan Thị Thu Hà (2007), “Ngõn hàng thương mại”, NXB ủại học kinh tế quốc dân, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngõn hàng thương mại |
Tác giả: |
Phan Thị Thu Hà |
Nhà XB: |
NXB ủại học kinh tế quốc dân |
Năm: |
2007 |
|
6. Nguyễn Thị Minh Hiền (2004), “Giáo trình marketing ngân hàng”, NXB Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình marketing ngân hàng |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Minh Hiền |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2004 |
|
8. Philip Kotler (2003), “Quản trị marketing”, do PGS.TS. Vũ Trọng Hùng dịch, NXB Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị marketing |
Tác giả: |
Philip Kotler |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2003 |
|
9. Nguyễn Viết Lâm (2002), “Giáo trình nghiên cứu marketing”, NXB Thống kê Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình nghiên cứu marketing |
Tác giả: |
Nguyễn Viết Lâm |
Nhà XB: |
NXB Thống kê Hà Nội |
Năm: |
2002 |
|
10. Nguyễn Việt Lâm (2006), “Nghiên cứu marketing những bài tập tình huống”, NXB ðại học kinh tế quốc dân, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu marketing những bài tập tình huống |
Tác giả: |
Nguyễn Việt Lâm |
Nhà XB: |
NXB ðại học kinh tế quốc dân |
Năm: |
2006 |
|
14. Lê Thị Kim Nga (2001), Các loại chiến lược Marketing và khả năng vận dụng của các NHTM, tạp chí ngân hàng, ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các loại chiến lược Marketing và khả năng vận dụng của các NHTM |
Tác giả: |
Lê Thị Kim Nga |
Nhà XB: |
tạp chí ngân hàng |
Năm: |
2001 |
|
15. Michael E.Porter (1996), “Chiến lược cạnh tranh”, NXB khoa học và kỹ thuật Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược cạnh tranh |
Tác giả: |
Michael E.Porter |
Nhà XB: |
NXB khoa học và kỹ thuật Hà Nội |
Năm: |
1996 |
|
17. Quốc hội nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2004), Bộ luật số 20/2004/QH11, NXB Chính trị quốc gia |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bộ luật số 20/2004/QH11 |
Tác giả: |
Quốc hội nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Nhà XB: |
NXB Chính trị quốc gia |
Năm: |
2004 |
|
18. Lờ Văn Tề, TS. Hồ Diệu dịch và hiệu ủớnh của Edward W. Reed Ph.d & Edward K Gill Ph.d (2004), “Ngân hàng thương mại”, NXB TP Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngân hàng thương mại |
Tác giả: |
Lờ Văn Tề, TS. Hồ Diệu, Edward W. Reed Ph.d, Edward K Gill Ph.d |
Nhà XB: |
NXB TP Hồ Chí Minh |
Năm: |
2004 |
|
19. Nguyễn Văn Tiến (2005), “Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng”, NXB Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Tiến |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2005 |
|
20. Trịnh Quốc Trung (2008), “Marketing ngân hàng”, NXB thống kê, TP Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Marketing ngân hàng |
Tác giả: |
Trịnh Quốc Trung |
Nhà XB: |
NXB thống kê |
Năm: |
2008 |
|
24. John Egan (2001), Relationship Marketing - Exploring relational strategies in marketing |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Relationship Marketing - Exploring relational strategies in marketing |
Tác giả: |
John Egan |
Năm: |
2001 |
|
27. Christopher Lovelock & Lauren Wright (2002), Principles of Service Marketing and Management |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Principles of Service Marketing and Management |
Tác giả: |
Christopher Lovelock, Lauren Wright |
Năm: |
2002 |
|
30. Kaj Storbacka & Jarmo R. Lehtimen (2001), Customer Relationship Management |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Customer Relationship Management |
Tác giả: |
Kaj Storbacka, Jarmo R. Lehtimen |
Năm: |
2001 |
|
31. Swinburn University of technology (1998), BMO 405 Stratergic Marketing Management, Offshore Business Education programs.TÀI LIỆU TIẾNG LÀO |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
BMO 405 Stratergic Marketing Management |
Tác giả: |
Swinburn University of technology |
Nhà XB: |
Offshore Business Education programs |
Năm: |
1998 |
|
34. Ngõn hàng nhà nước CHDCND Lào, bỏo cỏo tỡnh hỡnh hoạt ủộng và kết quả kinh doanh của hệ thống ngân hàng của Lào từ năm 2004 - 2008 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
bỏo cỏo tỡnh hỡnh hoạt ủộng và kết quả kinh doanh của hệ thống ngân hàng của Lào từ năm 2004 - 2008 |
Tác giả: |
Ngõn hàng nhà nước CHDCND Lào |
|
36. Ngân hàng nhà nước Lào, Kế hoạch kinh doanh của hệ thống ngân hàng Lào ủến năm 2015 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kế hoạch kinh doanh của hệ thống ngân hàng Lào ủến năm 2015 |
Tác giả: |
Ngân hàng nhà nước Lào |
|
21. Trang web: www.google.com.vn 22. Trang web: www.worldbank.com 23. Trang web: www.vcb.com.vn |
Link |
|