Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Davi A. Aaker (2003), Triển khai chiến lược kinh doanh, do đào Công Bình, Minh ðức dịch NXB trẻ, TP Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Triển khai chiến lược kinh doanh |
Tác giả: |
Davi A. Aaker |
Nhà XB: |
NXB trẻ |
Năm: |
2003 |
|
2. Chính phủ nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2000), Nghị ủịnh số, 49/2000/Nð-CP, NXB Chớnh trị quốc gia |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghị ủịnh số, 49/2000/Nð-CP |
Tác giả: |
Chính phủ nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Nhà XB: |
NXB Chớnh trị quốc gia |
Năm: |
2000 |
|
3. Trần Minh ðạo (2008), “Giáo trình marketing căn bản”, NXB ðại học Kinh tế quốc dân - Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình marketing căn bản |
Tác giả: |
Trần Minh ðạo |
Nhà XB: |
NXB ðại học Kinh tế quốc dân - Hà Nội |
Năm: |
2008 |
|
4. Phan Thị Thu Hà (2007), “Ngõn hàng thương mại”, NXB ủại học kinh tế quốc dân, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngõn hàng thương mại |
Tác giả: |
Phan Thị Thu Hà |
Nhà XB: |
NXB ủại học kinh tế quốc dân |
Năm: |
2007 |
|
5. Nguyễn Thị Hiền (1996), Marketing ngân hàng kĩ thuật và những giải pháp ứng dụng trong kinh doanh của NHTM Việt Nam, Luận án phó tiến sỹ khoa học kinh tế, Học viện tài chính, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Marketing ngân hàng kĩ thuật và những giải pháp ứng dụng trong kinh doanh của NHTM Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Hiền |
Nhà XB: |
Học viện tài chính |
Năm: |
1996 |
|
6. Nguyễn Thị Minh Hiền (2004), “Giáo trình marketing ngân hàng”, NXB Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình marketing ngân hàng |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Minh Hiền |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2004 |
|
8. Philip Kotler (2003), “Quản trị marketing”, do PGS.TS. Vũ Trọng Hùng dịch, NXB Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị marketing |
Tác giả: |
Philip Kotler |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2003 |
|
9. Nguyễn Viết Lâm (2002), “Giáo trình nghiên cứu marketing”, NXB Thống kê Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình nghiên cứu marketing |
Tác giả: |
Nguyễn Viết Lâm |
Nhà XB: |
NXB Thống kê Hà Nội |
Năm: |
2002 |
|
10. Nguyễn Việt Lâm (2006), “Nghiên cứu marketing những bài tập tình huống”, NXB ðại học kinh tế quốc dân, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu marketing những bài tập tình huống |
Tác giả: |
Nguyễn Việt Lâm |
Nhà XB: |
NXB ðại học kinh tế quốc dân |
Năm: |
2006 |
|
11. Phạm Thị Bích Lương (2006), Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt ủộng của cỏc ngõn hàng thương mại việt nam hiện nay |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt ủộng của cỏc ngõn hàng thương mại việt nam hiện nay |
Tác giả: |
Phạm Thị Bích Lương |
Năm: |
2006 |
|
12. Lờ Thị Kim Nga (2001), Cỏc ủặc trưng cơ bản của hoạt ủộng marketing trong lĩnh vực ngân hàng, kỉ yếu khoa học, khoa Marketing trường ủại học Kinh tế Quốc Dõn Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cỏc ủặc trưng cơ bản của hoạt ủộng marketing trong lĩnh vực ngân hàng |
Tác giả: |
Lờ Thị Kim Nga |
Nhà XB: |
kỉ yếu khoa học |
Năm: |
2001 |
|
13. Lờ Thị Kim Nga (2001), Một số hoạt ủộng marketing cụ thể tại cỏc NHTM Việt Nam hiện nay, tạp chí thị trường tài chính tiền tệ, hiệp hội ngân hàng Việt Nam, số 9 + 10 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số hoạt ủộng marketing cụ thể tại cỏc NHTM Việt Nam hiện nay |
Tác giả: |
Lờ Thị Kim Nga |
Nhà XB: |
tạp chí thị trường tài chính tiền tệ |
Năm: |
2001 |
|
14. Lê Thị Kim Nga (2001), Các loại chiến lược Marketing và khả năng vận dụng của các NHTM, tạp chí ngân hàng, ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các loại chiến lược Marketing và khả năng vận dụng của các NHTM |
Tác giả: |
Lê Thị Kim Nga |
Nhà XB: |
tạp chí ngân hàng |
Năm: |
2001 |
|
15. Michael E.Porter (1996), “Chiến lược cạnh tranh”, NXB khoa học và kỹ thuật Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược cạnh tranh |
Tác giả: |
Michael E.Porter |
Nhà XB: |
NXB khoa học và kỹ thuật Hà Nội |
Năm: |
1996 |
|
16. Quốc hội nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (1997), Luật các tổ chức tínd ụng, NXB Chính trị quốc gia |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luật các tổ chức tín dụng |
Tác giả: |
Quốc hội nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Nhà XB: |
NXB Chính trị quốc gia |
Năm: |
1997 |
|
17. Quốc hội nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2004), Bộ luật số 20/2004/QH11, NXB Chính trị quốc gia |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bộ luật số 20/2004/QH11 |
Tác giả: |
Quốc hội nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Nhà XB: |
NXB Chính trị quốc gia |
Năm: |
2004 |
|
18. Lờ Văn Tề, TS. Hồ Diệu dịch và hiệu ủớnh của Edward W. Reed Ph.d & Edward K Gill Ph.d (2004), “Ngân hàng thương mại”, NXB TP Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngân hàng thương mại |
Tác giả: |
Lờ Văn Tề, TS. Hồ Diệu, Edward W. Reed Ph.d, Edward K Gill Ph.d |
Nhà XB: |
NXB TP Hồ Chí Minh |
Năm: |
2004 |
|
19. Nguyễn Văn Tiến (2005), “Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng”, NXB Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Tiến |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2005 |
|
20. Trịnh Quốc Trung (2008), “Marketing ngân hàng”, NXB thống kê, TP Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Marketing ngân hàng |
Tác giả: |
Trịnh Quốc Trung |
Nhà XB: |
NXB thống kê |
Năm: |
2008 |
|
24. John Egan (2001), Relationship Marketing - Exploring relational strategies in marketing |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Relationship Marketing - Exploring relational strategies in marketing |
Tác giả: |
John Egan |
Năm: |
2001 |
|