Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
2. Bộ Kế hoạch và ðầu tư (1997), Báo cáo khảo sát về KCN ở Thái Lan-Malaysia |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo khảo sát về KCN ở Thái Lan-Malaysia |
Tác giả: |
Bộ Kế hoạch và ðầu tư |
Năm: |
1997 |
|
3. Bộ Kế hoạch và ðầu tư (1999), Bỏo cỏo tỡnh hỡnh thực hiện Nghị ủịnh của Chính phủ về quy chế KCN, KCX, KCNC |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bỏo cỏo tỡnh hỡnh thực hiện Nghị ủịnh của Chính phủ về quy chế KCN, KCX, KCNC |
Tác giả: |
Bộ Kế hoạch và ðầu tư |
Năm: |
1999 |
|
4. Bộ Kế hoạch và ðầu tư (1996), Quy hoạch tổng thể phát triển công nghiệp và kết cấu hạ tầng thời kỳ 1996-2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy hoạch tổng thể phát triển công nghiệp và kết cấu hạ tầng thời kỳ 1996-2000 |
Tác giả: |
Bộ Kế hoạch và ðầu tư |
Năm: |
1996 |
|
5. Bộ Kế hoạch và ðầu tư (2008), Văn bản hướng dẫn ủầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn bản hướng dẫn ủầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam |
Tác giả: |
Bộ Kế hoạch và ðầu tư |
Năm: |
2008 |
|
6. Bộ Xây dựng (2000), Quy hoạch, quản lý và phát triển các KCN ở Việt Nam, NXB Xây dựng Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy hoạch, quản lý và phát triển các KCN ở Việt Nam |
Tác giả: |
Bộ Xây dựng |
Nhà XB: |
NXB Xây dựng Hà Nội |
Năm: |
2000 |
|
7. Cục Thống kê Bắc Ninh (1997), Niên giám thống kê Bắc Ninh 1990 - 1996, NXB Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niên giám thống kê Bắc Ninh 1990 - 1996 |
Tác giả: |
Cục Thống kê Bắc Ninh |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
1997 |
|
8. Cục Thống kê Bắc Ninh (2001), Niên giám Thống kê Bắc Ninh 2000, NXB Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niên giám Thống kê Bắc Ninh 2000 |
Tác giả: |
Cục Thống kê Bắc Ninh |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2001 |
|
9. Cục Thuế Bắc Ninh (1998), Báo cáo tổng hợp về thu thuế làng nghề Bắc Ninh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng hợp về thu thuế làng nghề Bắc Ninh |
Tác giả: |
Cục Thuế Bắc Ninh |
Năm: |
1998 |
|
10. Soon yong Choi, Adrew B. Whinston (2002), Công nghệ thông tin và nền kinh tế mới, Thuyết kinh tế mới và chu kỳ mới của nền kinh tế Mỹ, NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội, tr. 15 - 37 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ thông tin và nền kinh tế mới, Thuyết kinh tế mới và chu kỳ mới của nền kinh tế Mỹ |
Tác giả: |
Soon yong Choi, Adrew B. Whinston |
Nhà XB: |
NXB Chính trị quốc gia |
Năm: |
2002 |
|
13. Cục Thống kê Bình Dương (2007), Niên giám thống kê tỉnh Bình Dương 2006. NXB Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niên giám thống kê tỉnh Bình Dương 2006 |
Tác giả: |
Cục Thống kê Bình Dương |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2007 |
|
15. Cục Thống kê Hưng Yên (2007), Niên giám thống kê tỉnh Hưng Yên 2006, NXB Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niên giám thống kê tỉnh Hưng Yên 2006 |
Tác giả: |
Cục Thống kê Hưng Yên |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2007 |
|
16. Cục Thống kê Vĩnh Phúc (2007), Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Phúc 2006, NXB Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Phúc 2006 |
Tác giả: |
Cục Thống kê Vĩnh Phúc |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2007 |
|
18. Nguyễn đình Cung, Phạm Anh Tuấn, Bùi Văn, David Dapice (2004), Lịch sử hay chính sách: Tại sao các tỉnh phía Bắc không tăng trưởng nhanh hơn?, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lịch sử hay chính sách: Tại sao các tỉnh phía Bắc không tăng trưởng nhanh hơn |
Tác giả: |
Nguyễn đình Cung, Phạm Anh Tuấn, Bùi Văn, David Dapice |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2004 |
|
23. ðảng cộng sản Việt Nam(2002), Văn kiện Hội nghị lần thứ năm (2002), BCHTW Khoá IX, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn kiện Hội nghị lần thứ năm |
Tác giả: |
ðảng cộng sản Việt Nam |
Nhà XB: |
NXB Chính trị Quốc gia |
Năm: |
2002 |
|
24. ðảng cộng sản Việt Nam (2006), Văn kiện ðại hội ủại biểu toàn quốc lần thứ X, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn kiện ðại hội ủại biểu toàn quốc lần thứ X |
Tác giả: |
ðảng cộng sản Việt Nam |
Nhà XB: |
NXB Chính trị Quốc gia |
Năm: |
2006 |
|
25. Nguyễn Trần ðạt (8/2002), Xỳc tiến thương mại và xỳc tiến ủầu tư nước ngoài trong giai ủoạn hiện nay, Tạp chớ Thông tin CLB doanh nghiệp ủầu tư nước ngoài |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xỳc tiến thương mại và xỳc tiến ủầu tư nước ngoài trong giai ủoạn hiện nay |
Tác giả: |
Nguyễn Trần ðạt |
Nhà XB: |
Tạp chớ Thông tin CLB doanh nghiệp ủầu tư nước ngoài |
Năm: |
2002 |
|
27. Robert. J. Gorden (1994), Kinh tế học vĩ mô, Nxb Khoa học kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh tế học vĩ mô |
Tác giả: |
Robert J. Gorden |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học kỹ thuật |
Năm: |
1994 |
|
29. Keithu Griffin, Terry Mc Kinlly (1999), Hướng tới một chiến lược phát triển con người, Phỏt triển con người từ quan niệm ủến hành ủộng, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hướng tới một chiến lược phát triển con người, Phỏt triển con người từ quan niệm ủến hành ủộng |
Tác giả: |
Keithu Griffin, Terry Mc Kinlly |
Nhà XB: |
NXB Chính trị Quốc gia |
Năm: |
1999 |
|
31. Jack Hirshleifer, Amihai Glarer (1996), Lý thuyết giá cả và sự vận dụng, NXB Khoa học Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý thuyết giá cả và sự vận dụng |
Tác giả: |
Jack Hirshleifer, Amihai Glarer |
Nhà XB: |
NXB Khoa học Kỹ thuật |
Năm: |
1996 |
|
32. ðoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền (2007), Giáo trình chính sách kinh tế xã hội, ðHKTQD; NXB Khoa học và kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình chính sách kinh tế xã hội |
Tác giả: |
ðoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
Nhà XB: |
ðHKTQD |
Năm: |
2007 |
|