Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
10. Soon yong Choi, Adrew B. Whinston (2002), Công nghệ thông tin và nền kinh tế mới, Thuyết kinh tế mới và chu kỳ mới của nền kinh tế Mỹ, NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội, tr. 15 - 37 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ thông tin và nền kinh tế mới, Thuyết kinh tế mới và chu kỳ mới của nền kinh tế Mỹ |
Tác giả: |
Soon yong Choi, Adrew B. Whinston |
Nhà XB: |
NXB Chính trị quốc gia |
Năm: |
2002 |
|
17. Cục Thống kê Đồng Nai (2003), Niên giám thống kê tỉnh Đồng Nai 2002, NXB Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niên giám thống kê tỉnh Đồng Nai 2002 |
Tác giả: |
Cục Thống kê Đồng Nai |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2003 |
|
22. Đảng cộng sản Việt Nam(2001), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc Đại hội IX, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc Đại hội IX |
Tác giả: |
Đảng cộng sản Việt Nam |
Nhà XB: |
NXB Chính trị Quốc gia |
Năm: |
2001 |
|
23. Đảng cộng sản Việt Nam(2002), Văn kiện Hội nghị lần thứ năm (2002), BCHTW Khoá IX, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn kiện Hội nghị lần thứ năm (2002) |
Tác giả: |
Đảng cộng sản Việt Nam |
Nhà XB: |
NXB Chính trị Quốc gia |
Năm: |
2002 |
|
41. John Mr. Keynes (1994), Lý thuyết tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền tệ, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý thuyết tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền tệ |
Tác giả: |
John Mr. Keynes |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1994 |
|
43. Kenichi Ohno (2007), Xây dựng công nghiệp hỗ trợ tại Việt Nam, Tập 1, NXB Khoa học và kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xây dựng công nghiệp hỗ trợ tại Việt Nam |
Tác giả: |
Kenichi Ohno |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
2007 |
|
45. Michael E. Porter (2008), Lợi thế cạnh tranh, NXB Trẻ, TP. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lợi thế cạnh tranh |
Tác giả: |
Michael E. Porter |
Nhà XB: |
NXB Trẻ |
Năm: |
2008 |
|
47. Lê Tùng Sơn (8/2003), Khái quát về một số chỉ tiêu đánh giá, phân tích hoạt động đầu tư phát triển KCN, Tạp chí Thông tin KCN Việt Nam, Bộ Kế hoạch và Đầu tư |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khái quát về một số chỉ tiêu đánh giá, phân tích hoạt động đầu tư phát triển KCN |
Tác giả: |
Lê Tùng Sơn |
Nhà XB: |
Tạp chí Thông tin KCN Việt Nam |
Năm: |
2003 |
|
49. Nguyễn Minh Tú, Vũ Xuân Nguyệt Hồng (2001), Chính sách công nghiệp và các công cụ chính sách công nghiệp. Kinh nghiệm của Nhật Bản và bài học rút ra cho công nghiệp hoá ở Việt Nam, NXB Lao động, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chính sách công nghiệp và các công cụ chính sách công nghiệp. Kinh nghiệm của Nhật Bản và bài học rút ra cho công nghiệp hoá ở Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Minh Tú, Vũ Xuân Nguyệt Hồng |
Nhà XB: |
NXB Lao động |
Năm: |
2001 |
|
61. UBND tỉnh Bắc Ninh (Từ năm 2000 đến 2007 ), Báo cáo đánh giá tình hình kinh tế - xã hội tỉnh Bắc Ninh, Bắc Ninh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo đánh giá tình hình kinh tế - xã hội tỉnh Bắc Ninh |
Tác giả: |
UBND tỉnh Bắc Ninh |
Nhà XB: |
Bắc Ninh |
Năm: |
2007 |
|
1. Nguyễn Thế Bá; Lê Trọng Bình; Trần Trọng Hanh; Nguyễn Tố Láy (1997), Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị, NXB Xây dựng, Hà Nội |
Khác |
|
2. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (1997), Báo cáo khảo sát về KCN ở Thái Lan-Malaysia |
Khác |
|
3. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (1999), Báo cáo tình hình thực hiện Nghị định của Chính phủ về quy chế KCN, KCX, KCNC |
Khác |
|
4. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (1996), Quy hoạch tổng thể phát triển công nghiệp và kết cấu hạ tầng thời kỳ 1996-2000 |
Khác |
|
5. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2008), Văn bản hướng dẫn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam |
Khác |
|
6. Bộ Xây dựng (2000), Quy hoạch, quản lý và phát triển các KCN ở Việt Nam, NXB Xây dựng Hà Nội |
Khác |
|
7. Cục Thống kê Bắc Ninh (1997), Niên giám thống kê Bắc Ninh 1990 - 1996, NXB Thống kê |
Khác |
|
8. Cục Thống kê Bắc Ninh (2001), Niên giám Thống kê Bắc Ninh 2000, NXB Thống kê |
Khác |
|
9. Cục Thuế Bắc Ninh (1998), Báo cáo tổng hợp về thu thuế làng nghề Bắc Ninh |
Khác |
|
11. Cục Thống kê Bắc Ninh (2008), Niên giám thống kê tỉnh Bắc Ninh 2007, Nxb Thống kê, Hà Nội |
Khác |
|