Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] Nguyễn Quang Báu, Bùi Bằng Đoan, Nguyễn Văn Hùng (1998), Vật lý thống kê, NXB ĐHQG Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vật lý thống kê |
Tác giả: |
Nguyễn Quang Báu, Bùi Bằng Đoan, Nguyễn Văn Hùng |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG Hà Nội |
Năm: |
1998 |
|
[2] Đỗ Trần Cát, Vật lý thống kê, NXB khoa học và kĩ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vật lý thống kê |
Tác giả: |
Đỗ Trần Cát |
Nhà XB: |
NXB khoa học và kĩ thuật |
|
[3] Vũ Đình Cự (1997), Vật lý chất rắn, NXB khoa học và kĩ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vật lý chất rắn |
Tác giả: |
Vũ Đình Cự |
Nhà XB: |
NXB khoa học và kĩ thuật |
Năm: |
1997 |
|
[4] Lê Công Dưỡng, Nghiêm Hùng, Nguyễn Văn Chi, Nguyễn Trọng Báo, Đỗ Minh Nghiệp (1986), Kim loại học, NXB Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kim loại học |
Tác giả: |
Lê Công Dưỡng, Nghiêm Hùng, Nguyễn Văn Chi, Nguyễn Trọng Báo, Đỗ Minh Nghiệp |
Nhà XB: |
NXB Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Năm: |
1986 |
|
[5] Nguyễn Xuân Hãn (1998), Cơ sở lý thuyết trường lượng tử, NXB ĐHQG Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở lý thuyết trường lượng tử |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Hãn |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG Hà Nội |
Năm: |
1998 |
|
[6] Vũ Thanh Khiết (1996), Nhiệt động Lực học và vật lý thống kê, NXB ĐHQG Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhiệt động Lực học và vật lý thống kê |
Tác giả: |
Vũ Thanh Khiết |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG Hà Nội |
Năm: |
1996 |
|
[7] Nguyến Thế Khôi, Nguyễn Hữu Mình (1992), Vật lý chất rắn, NXB GD |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ật lý chất rắn |
Tác giả: |
Nguyến Thế Khôi, Nguyễn Hữu Mình |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
1992 |
|
[8] Nguyễn Ngọc Long (2007), Vật lý chất rắn, NXB ĐHQG Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vật lý chất rắn |
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Long |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
[9] Nguyễn Thị Bảo Ngọc, Nguyễn Văn Nhã (1997), Giáo trình vật lý chất rắn, NXB ĐHQG Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình vật lý chất rắn |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Bảo Ngọc, Nguyễn Văn Nhã |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG Hà Nội |
Năm: |
1997 |
|
[11] Lưu Thị Kim Thanh, Bùi Văn Thiện, Phạm Thị Toản (2009), “Trạng thái ngưng tụ Bose – Einstein”, Tạp chí khoa học Trường ĐHSP Hà Nội 2, (6), 80 – 86 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Trạng thái ngưng tụ Bose – Einstein |
Tác giả: |
Lưu Thị Kim Thanh, Bùi Văn Thiện, Phạm Thị Toản |
Nhà XB: |
Tạp chí khoa học Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
Năm: |
2009 |
|
[12] Nguyễn Phú Thùy (1996), Từ học và siêu dẫn, NXB ĐHQG Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ học và siêu dẫn |
Tác giả: |
Nguyễn Phú Thùy |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG Hà Nội |
Năm: |
1996 |
|
[13] Bùi Văn Thiện, Nhiệt độ ngưng tụ Bose – Einstein, Hội nghị khoa học khoa Vật lý, Trường ĐHSP Hà Nội 2, Tháng 6 – 2009 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhiệt độ ngưng tụ Bose – Einstein |
|
[14] N. Aizawa and H. Sato (1991), “q – deformation of the virasoro algebra with Antral extension”, Phys rics letters, Bvol, 256, (2), 185 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
q – deformation of the virasoro algebra with Antral extension |
Tác giả: |
N. Aizawa, H. Sato |
Nhà XB: |
Phys rics letters |
Năm: |
1991 |
|
[15] Neil W. Ashcroft, N. David Mermin (2001), Solid State Physics, Harcourt Asia PTELMD, India |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Solid State Physics |
Tác giả: |
Neil W. Ashcroft, N. David Mermin |
Năm: |
2001 |
|
[16] H.H. Bang (1995), “Connection of q – deformed para oscillators with |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Connection of q – deformed para oscillators with |
Tác giả: |
H.H. Bang |
Năm: |
1995 |
|
[17] H.H. Bang (1995), “Generalized deformed para – Bose osillator and nonlin – ear Abgebras”, Mod. Phys. Lett. A 10, (36), 2739 – 2748 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Generalized deformed para – Bose osillator and nonlin – ear Abgebras |
Tác giả: |
H.H. Bang |
Nhà XB: |
Mod. Phys. Lett. A |
Năm: |
1995 |
|
[18] L.C. Biedenharn (1989), “The quantum group SUq (2) and a q – analoque of theBoson operators”, J. Phys. A: Math. Gen, (22), 1873 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The quantum group SUq (2) and a q – analoque of theBoson operators”, "J. Phys. A: Math. Gen |
Tác giả: |
L.C. Biedenharn |
Năm: |
1989 |
|
[19] L.C. Biedenharn (1971), In Group Theory and its applications, Edited by E. H. Lieb Academic, New York |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Group Theory and its applications |
Tác giả: |
L.C. Biedenharn |
Nhà XB: |
Academic |
Năm: |
1971 |
|
[20] L.C. Biedenharn, M. Tarlim (1992), “On q – tenser operators for quantum groups", Lett. A167, 363 – 366 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
On q – tenser operators for quantum groups |
Tác giả: |
L.C. Biedenharn, M. Tarlim |
Năm: |
1992 |
|
[21] S.N. Biswas and A. Das (1988), “Thermo field dinamics and para statis – tical Mechanics”, Mod. Phys. Lett, A3, (6), 549 – 559 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thermo field dinamics and para statis – tical Mechanics”, "Mod. Phys. Lett |
Tác giả: |
S.N. Biswas and A. Das |
Năm: |
1988 |
|