Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
18. Lưu Quang Hiệp - Phạm Thị Uyên (2003), Sinh lý học TDTT. NXB Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh lý học TDTT |
Tác giả: |
Lưu Quang Hiệp - Phạm Thị Uyên |
Nhà XB: |
NXB Hà Nội |
Năm: |
2003 |
|
19. Lâm Quang Thành – Nguyễn Thành Lâm (2005) – Đo lường thể thao – TP HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đo lường thể thao |
|
20. Trịnh Hùng Thanh (2000), Cơ sở lý luận các tố chất thể lực, tài liệu dùng cho học viên cao học, Trường Đại học TDTT TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở lý luận các tố chất thể lực, tài liệu dùng cho học viên cao học |
Tác giả: |
Trịnh Hùng Thanh |
Năm: |
2000 |
|
21. Lưu Quang Hiệp – Phạm Thị Uyên (1995) – Sinh lí học Thể dục Thể thao – Nxb TDTT HN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh lí học Thể dục Thể thao |
Nhà XB: |
Nxb TDTT HN |
|
22. Nôvicốp A.D. Mátvêép L.P (1979), “ Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất”, 2, Nxb TDTT HN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“ Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất” |
Tác giả: |
Nôvicốp A.D. Mátvêép L.P |
Nhà XB: |
Nxb TDTT HN |
Năm: |
1979 |
|
23. Trịnh Hùng Thanh – Lê nguyệt Nga – Trịnh Trung Hiếu (1998) - Sinh cơ và huấn luyện Thể dục Thể thao – Nxb TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh cơ và huấn luyện Thể dục Thể thao |
Nhà XB: |
Nxb TP.HCM |
|
24. Trịnh Hùng Thanh – Lê nguyệt Nga – Cơ sở sinh học và sự phát triển tài năng thể thao – Nxb TDTT Hà Nội – 1993 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở sinh học và sự phát triển tài năng thể thao |
Nhà XB: |
Nxb TDTT Hà Nội – 1993 |
|
25. Viện Khoa Học TDTT – Thực trạng thể chất người Vệt Nam từ 6 đến 20 tuổi thời điểm năm 2001 – Nxb TDTT – 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thực trạng thể chất người Vệt Nam từ 6 đến 20 tuổi thời điểm năm 2001 |
Nhà XB: |
Nxb TDTT – 2003 |
|
26.. Nguyễn Văn Thái (2010) - Giáo trình sinh lý học thể dục thể thao |
Khác |
|