Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
2. Trạm Nghiên cứu T.P.X.K., Bộ Ngoại thương. Báo cáo nghiên oứu, 1970 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo nghiên oứu |
Tác giả: |
Trạm Nghiên cứu T.P.X.K., Bộ Ngoại thương |
Năm: |
1970 |
|
4. Lưu Duân. Giáo trlnli CO’ sỏ' đò hộp. Bại học Bách khoa, 1964 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trlnli CO’ sỏ' đò hộp |
Tác giả: |
Lưu Duân |
Nhà XB: |
Bại học Bách khoa |
Năm: |
1964 |
|
5. Nguyễn văn Thoa, Lưu Duan, LC văn Hoàng. Giáo trình thiết bị kĩ thuật trong nhà máy đồ hộp thực phàm. Đại học hách klioa 1970 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình thiết bị kĩ thuật trong nhà máy đồ hộp thực phàm |
Tác giả: |
Nguyễn văn Thoa, Lưu Duan, LC văn Hoàng |
Nhà XB: |
Đại học hách klioa |
Năm: |
1970 |
|
6. Nguyễn vàn Tiếp. Yêu cầu chất lượng cua rau quả tươi VỈI rau quả chế biến xuấl khau. Báo cáo trong hội nghị chuyên đe về rau quă clo ƯBK1IKTNN tồ chức, 7-1970 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Yêu cầu chất lượng cua rau quả tươi VỈI rau quả chế biến xuấl khau |
Tác giả: |
Nguyễn vàn Tiếp |
Nhà XB: |
Báo cáo trong hội nghị chuyên đe về rau quă clo ƯBK1IKTNN tồ chức |
Năm: |
1970 |
|
7. A.F. Nametnicov. Hỏa lì ọc trong cỏng nghiệp thực p lì ăm (han dịch) Nhà xuất bản khoa học, 1970.<s. l.K. Ghecke. Những quá trinh vù thiết bị sản xuál thực pham (bản dịch), nhà xuất ban khoa học, 1961 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hỏa lì ọc trong cỏng nghiệp thực p lì ăm (han dịch) |
Tác giả: |
A.F. Nametnicov |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản khoa học |
Năm: |
1970 |
|
9. Từ Giấy, Bùi thị như Thuận. Bảng thành phân hóa liọc thực pliẵm. Nhỉi xuẫt bản V học và thè dục thê thao, 1964 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bảng thành phân hóa liọc thực pliẵm |
Tác giả: |
Từ Giấy, Bùi thị như Thuận |
Nhà XB: |
Nhỉi xuẫt bản V học và thè dục thê thao |
Năm: |
1964 |
|
10. Lè khả Ke và những người khác. Cày cỏ thường thấy ơ Việt nam, tập I, Nhà xuất bản khoa học. 1969 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cày cỏ thường thấy ơ Việt nam, tập I |
Tác giả: |
Lè khả Ke, và những người khác |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản khoa học |
Năm: |
1969 |
|
12. D Iv* Tressler. Fruit and vegetable Juice. Westport. Connecticut The Avi Publ. Co., 1961 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Fruit and vegetable Juice |
Tác giả: |
D Iv* Tressler |
Nhà XB: |
The Avi Publ. Co. |
Năm: |
1961 |
|
13. N . w . Desrosier. The Technology of Food Preservation, Westport, The Avi Publ. Co., 1959.I t. Asia Kyokai. Japanese Fisheries. Tokyo, 1957 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Technology of Food Preservation |
Tác giả: |
N. W. Desrosier |
Nhà XB: |
The Avi Publ. Co. |
Năm: |
1959 |
|
17. Paul Leraillez. La conservation industrielle des iruits Paris 1952 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
La conservation industrielle des iruits |
Tác giả: |
Paul Leraillez |
Nhà XB: |
Paris |
Năm: |
1952 |
|
18. Paul LeraiTez. La conservation industrielle des légumes. Paris, 1952 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
La conservation industrielle des légumes |
Tác giả: |
Paul LeraiTez |
Nhà XB: |
Paris |
Năm: |
1952 |
|
20. A <p. ‘PaH K)Hr, B .JL <P.'iayMeHốayM , A. K. Fẻ30T0H. TexHOJiornH KOHcepuiipOBaHHfl 11 J 10 AOU II oaomeiì. MocKaa. 1969 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
TexHOJiornH KOHcepuiipOBaHHfl 11 J 10 AOU II oaomeiì |
Tác giả: |
A <p., B .JL <P.'iayMeHốayM, A. K. Fẻ30T0H |
Nhà XB: |
MocKaa |
Năm: |
1969 |
|
21. C.r. HabMeHKo, A.T. Mapx, A.9>. <PaniOHr, TexHojiormi KOHcepmipo- B3HHH H TCXHOXHM imeCKHÌÍ KOHTpO;! L> . MoCKBa, Ì964 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
TexHojiormi KOHcepmipo- B3HHH H TCXHOXHM imeCKHÌÍ KOHTpO |
Tác giả: |
C.r. HabMeHKo, A.T. Mapx, A.9> PaniOHr |
Nhà XB: |
MoCKBa |
Năm: |
1964 |
|
22. JI.B. MexojiHUKHH. B hoxiimhh nJio;íOH 11 OBotiieii, MocKiia, 1970 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
B hoxiimhh nJio;íOH |
Tác giả: |
JI.B. MexojiHUKHH |
Nhà XB: |
MocKiia |
Năm: |
1970 |
|
23. E./L 4>JiayMeHốaỵM. TeopnĩHHCCKiie ocHOBbi cxepHJiHjaumi KOH-cepBOB, KHeB, I960 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
TeopnĩHHCCKiie ocHOBbi cxepHJiHjaumi KOH-cepBOB |
Tác giả: |
E./L 4>JiayMeHốaỵM |
Năm: |
I960 |
|
25. H.A. rojiOBKHH, r.B. Mimcou. XojiOAHJibHau TexHOJioi'HM immeBbix npOflyKTOB. MocKoa, 1963 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
XojiOAHJibHau TexHOJioi'HM immeBbix npOflyKTOB |
Tác giả: |
H.A. rojiOBKHH, r.B. Mimcou |
Nhà XB: |
MocKoa |
Năm: |
1963 |
|
26. K./L MapKOBa, E.<t>. IiÍKO./ibHHKOHa. XoJioflHJùbuaH TexHO'JioriiH.M ocKBa, 1962 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
XoJioflHJùbuaH TexHO'JioriiH |
Tác giả: |
K./L MapKOBa, E.<t> |
Nhà XB: |
ocKBa |
Năm: |
1962 |
|
27. n. ZUCKĩJIOB H ặpynie. ĨL ioaobh II JejieHwyKOim coKOBe MocKua. 1969 (Bản dịch t i ế ng t\ga) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ĨL ioaobh II JejieHwyKOim coKOBe MocKua |
Tác giả: |
n. ZUCKĩJIOB H ặpynie |
Năm: |
1969 |
|
28. M.fl. /I hkmc , A.H. MaabCKUíi. TexiiojiorHuecKoe OốopyAOBamie KoHcepBHbix 3QBOAOB, MOCKua. I9òI |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
TexiiojiorHuecKoe OốopyAOBamie KoHcepBHbix 3QBOAOB |
Tác giả: |
M.fl. /I hkmc, A.H. MaabCKUíi |
Nhà XB: |
MOCKua |
Năm: |
I9òI |
|
29. T.n. ŨBqapOíia. npHMenenne CopốHHOBOỈi Kiic/iOTbi H Iiiiiineaoií n p o M b i m J i e a n o c T H . MocKua, 1966 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
npHMenenne CopốHHOBOỈi Kiic/iOTbi H Iiiiiineaoií n p o M b i m J i e a n o c T H |
Tác giả: |
T.n. ŨBqapOíia |
Nhà XB: |
MocKua |
Năm: |
1966 |
|