Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. PGS. TS Nguyễn Đăng Dờn (2009), “Thanh toán Quốc tế”, NXB Đại học Quốc gia, TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Thanh toán Quốc tế” |
Tác giả: |
PGS. TS Nguyễn Đăng Dờn |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia |
Năm: |
2009 |
|
2. TS. Nguyễn Thị Hồng Hải (2006), “Hạn chế rủi ro kỹ thuật đối với Ngân hàng phát hành thư tín dụng”, Thị trường tài chính tiền tệ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hạn chế rủi ro kỹ thuật đối với Ngân hàng phát hành thư tín dụng” |
Tác giả: |
TS. Nguyễn Thị Hồng Hải |
Năm: |
2006 |
|
3. TS. Trầm Thị Xuân Hương (2009), “Thanh toán quốc tế”, NXB Lao động XH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thanh toán quốc tế |
Tác giả: |
TS. Trầm Thị Xuân Hương |
Nhà XB: |
NXB Lao động XH |
Năm: |
2009 |
|
4. TS. Nguyễn Minh Kiều (2009), “Quan hệ rủi ro tài chính”, NXB Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Quan hệ rủi ro tài chính” |
Tác giả: |
TS. Nguyễn Minh Kiều |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2009 |
|
5. PGS. TS Trần Hoàng Ngân và TS. Nguyễn Minh Kiều (2008), “Thanh toán Quốc tế”, NXB thống kê, TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Thanh toán Quốc tế” |
Tác giả: |
PGS. TS Trần Hoàng Ngân và TS. Nguyễn Minh Kiều |
Nhà XB: |
NXB thống kê |
Năm: |
2008 |
|
6. PGS.TS. Nguyễn Thị Quy (2006), Cẩm nang giải quyết tranh chấp trong TTQT bằng L/C (Theo UCP-500, 1993; ISBP645 và e.UCP1.0), NXB lý luận chính trị, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cẩm nang giải quyết tranh chấp trong TTQTbằng L/C (Theo UCP-500, 1993; ISBP645 và e.UCP1.0) |
Tác giả: |
PGS.TS. Nguyễn Thị Quy |
Nhà XB: |
NXB lý luận chínhtrị |
Năm: |
2006 |
|
7. Nguyễn Hữu Thân (1991), “Phương pháp mạo hiểm và phòng ngừa rủi ro trong kinh doanh”, NXB Thông tin Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp mạo hiểm và phòng ngừa rủi ro trongkinh doanh” |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Thân |
Nhà XB: |
NXB Thông tin Hà nội |
Năm: |
1991 |
|
8. PGS.TS. Nguyễn Trọng Thùy (2000), “Hướng dẫn áp dụng quy tắc thực hành thống nhất TDCT”, NXB thống kê, TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Hướng dẫn áp dụng quy tắc thực hành thống nhất TDCT” |
Tác giả: |
PGS.TS. Nguyễn Trọng Thùy |
Nhà XB: |
NXB thống kê |
Năm: |
2000 |
|
9. PTS Nguyễn Văn Tiến (2003), “Đánh giá và phòng ngừa rủi ro trong kinh doanh ngân hàng”, NXB Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Đánh giá và phòng ngừa rủi ro trong kinh doanh ngân hàng” |
Tác giả: |
PTS Nguyễn Văn Tiến |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2003 |
|
10. PTS. Nguyễn Văn Tiến (2003), “Quan hệ rủi ro trong kinh doanh ngân hàng”, NXB Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Quan hệ rủi ro trong kinh doanh ngân hàng” |
Tác giả: |
PTS. Nguyễn Văn Tiến |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2003 |
|
11. GS-NGƯT Đinh Xuân Trình, “ Cẩm nang sử dụng TTD – L/C – Tuân thủ UCP 600 và ISBP 681 2007 ICC” NXB Lao động – Xã hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cẩm nang sử dụng TTD – L/C – Tuân thủ UCP 600 và ISBP 681 2007 ICC |
Nhà XB: |
NXB Lao động – Xã hội |
|
12. GS. NGƯT. Đinh Xuân Trình (2009), “Giáo trình thanh toán quốc tế trong ngoại thương”, NXB Thông tin và truyền thông |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Giáo trình thanh toán quốc tế trong ngoại thương” |
Tác giả: |
GS. NGƯT. Đinh Xuân Trình |
Nhà XB: |
NXB Thông tin và truyền thông |
Năm: |
2009 |
|
13. GS TS Lê Văn Tư và Lê Tùng Vân (2000), “Tín dụng tài trợ xuất nhập khẩu. TTQT và kinh doanh ngoại tệ”, NXB Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Tín dụng tài trợ xuất nhập khẩu. TTQT và kinh doanh ngoại tệ” |
Tác giả: |
GS TS Lê Văn Tư và Lê Tùng Vân |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2000 |
|
2. Beverly Weiss Manne (2007), The New UCP600: Changes from UCP500, http://www.tuckerlaw.com/ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The New UCP600: Changes from UCP500 |
Tác giả: |
Beverly Weiss Manne |
Năm: |
2007 |
|
14. Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam (2006 - 2010), Báo |
Khác |
|
15. Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam (2007), Quy trình kỹ thuật nghiệp vụ thanh toán XNK theo hình thức TDCT trong hệ thống Ngân hàng No&PTNT Việt Nam, Hà Nội |
Khác |
|
16. Pháp lệnh ngoại hối của nước CHXHCN Việt nam năm 2005.TIẾNG ANH |
Khác |
|
1. Wachovia Bank, NA, HongKong Branch – Tài liệu hội thảo và tập huấn – Tháng 11 năm 2007 |
Khác |
|
3. ISBP 645 (International Standard Banking Practice for the Examination of Documents under Documentary Credits (2003 Revision for UCP 500)) |
Khác |
|
4. Uniform Customs and Practise for Documentary Credits (2007 Revision –UCP 600).Các website chính |
Khác |
|