Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Quỵ trình thiết kế câu cốrtạ theo các trụnụ thái \>iới han 22TCN IS-7V. Bó Giao thông vận tải |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quỵ trình thiết kế câu cốrtạ theo các trụnụ thái \>iới han 22TCN IS-7V |
|
2. Tiêu chuẩn thiết kè (CỈII 22TCN 27201 Bỏ Giao thông vân tái |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiêu chuẩn thiết kè (CỈII 22TCN 27201 |
|
3. PGS.TS. Nguyễn Viết Trung. TS. Hoàng Hà. Cáu hêrôtiy (ÔI ĩhép nhịp Ịiián (l(TtĩNXB Giao thông vân tải. 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cáu hêrôtiy (ÔI ĩhép nhịp Ịiián (l(Ttĩ |
Nhà XB: |
NXB Giao thông vân tải. 2003 |
|
4. PGS.TS. Nguyễn Viết Trung. TS. Hoàng Hà. TS. Nguvển Ngoe lo n g Cán liẽ tông cốt thép, Tập II NXB Giao thông Vân tái. 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cán liẽ tông cốt thép, Tập II |
Nhà XB: |
NXB Giao thông Vân tái. 2000 |
|
5. PGS.TS. Nguyễn Viết Trung. KS. Pham Huv Chính. Các I ônỊt rtịỊỈié ilìi ( ôn,í! cầuNXB Xây dựng, 2003.‘6. PGS.TS Nguyễn Viết Trung. Thiết kê kết câu bèĩỏnv, CỐI ihép lìicn tlai then Tiêu chuẩn ACỈ. NXB Giao thòng vân tái. 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các I ônỊt rtịỊỈié ilìi ( ôn,í! cầu"NXB Xây dựng, 2003.‘6. PGS.TS Nguyễn Viết Trung. "Thiết kê kết câu bèĩỏnv, CỐI ihép lìicn tlai then Tiêu chuẩn ACỈ |
Nhà XB: |
NXB Xây dựng |
|
7. PGS.TS. Nguyễn Viết Trung. Ths. Lẽ Thanh Liêm. Cọc khoan nhôi ironị! xây diữig công trình giao ihóiiỊi NXB Xây dưng. 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cọc khoan nhôi ironị! xây diữig công trình giao ihóiiỊi |
Nhà XB: |
NXB Xây dưng. 2003 |
|
8. Võ Văn Huy, Huỳnh Ngục Liêu Máy lính nonịị kinh (loanh NXB Khoa hoc Kỹ thuật, 1998. .'9. 100 bài toán kỹ thiụit trong Excel, (biên du lii. NXB Khoa học Kỹ thuât. 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Máy lính nonịị kinh (loanh" NXB Khoa hoc Kỹ thuật, 1998. .'9. "100 bài toán kỹ thiụit trong Excel, (biên du lii |
Nhà XB: |
NXB Khoa hoc Kỹ thuật |
|