Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Quy trình thiết k ế câu cốm* theo các trạm* thúi giới hun 22TCN IX-70 Bó Giao thông vận tải |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy trình thiết k ế câu cốm* theo các trạm* thúi giới hun 22TCN IX-70 |
|
2. Tiêu chuẩn thiết kẽ ( (¡II 22TCN 272 01. Bò Giao thông vân tái |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiêu chuẩn thiết kẽ ( (¡II 22TCN 272 01 |
|
3. PGS.TS. Nguyễn Viết Trung. TS. Hoàng Hà. câu h ẽ t ô n g CÓI thép nhíp giản (hrn NXB Giao thông vân tải. 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
câu "h ẽ t ô n g CÓI "thép nhíp giản (hrn |
Nhà XB: |
NXB Giao thông vân tải. 2003 |
|
4. PGS.TS. Nguyễn Viết Trung. TS. Hoàng Hà. TS. Nguyền Ngoe Long câu Ré tâns cốt thép, Tập II NXB Giao thõng Vãn tái. 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
câu Ré tâns cốt thép, Tập II |
Nhà XB: |
NXB Giao thõng Vãn tái. 2000 |
|
5. PGS.TS. Nguyễn Viết Trung. KS Pharn Huy Chính Cúc ( ong nghe thi I ôn,í* câu NXB Xây dựng, 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cúc ( ong nghe thi I ôn,í* câu |
Nhà XB: |
NXB Xây dựng |
|
6. PGS.TS Nguyễn Viết Trung. Thiết kê kết câu hẽtôiụ* cô) thép hièn thu theo Tiêu chuẩn ACI. NXB Giao thông vân tái. 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thiết kê kết câu hẽtôiụ* cô) thép hièn thu theo Tiêu chuẩn ACI |
Nhà XB: |
NXB Giao thông vân tái. 2000 |
|
7. PGS.TS. Nguyễn Viết Trung. Ths Lê Thanh Liêm. Cọc khoan nhói nong xây dựng công trình giao thông NXB Xảy dưng. 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cọc khoan nhói nong xây dựng công trình giao thông |
Nhà XB: |
NXB Xảy dưng. 2003 |
|
8. Võ Vãn Huy, Huỳnh Ngoe Liêu. Máy tinh trong kinh doanh NXB Khoa hoe Kỹ thuật, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Máy tinh trong kinh doanh |
Nhà XB: |
NXB Khoa hoe Kỹ thuật |
|
9. ỉ 00 bài toán kỹ thum trong Excel, (hiên liu h Ị. NXB Khoa hoe Kỹ thuât. 1908 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ỉ 00 bài toán kỹ thum trong Excel, (hiên liu h "Ị |
Nhà XB: |
NXB Khoa hoe Kỹ thuât. 1908 |
|