Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Bộ môn Hoá sinh - Tnrờng Đại học Dược Hà Nội, Hoá sinh, 1998, tập II, 220- 221 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoá sinh |
Tác giả: |
Bộ môn Hoá sinh - Tnrờng Đại học Dược Hà Nội |
Năm: |
1998 |
|
2. Bệ mồn vỗ cơ hoá lý - Trương Đại học Dược Ilằ Nải, chuvến đề phức chất va gôc tự do trong y dược 12/1998, 1-6 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bệ mồn vỗ cơ hoá lý - Trương Đại học Dược Ilằ Nải |
Năm: |
1998 |
|
3. Cao Minh Chánh, Đồng vi chất dinh dưỡng không thể thiếu, Thuốc và sức khoẻsố 148, 1999,25 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đồng vi chất dinh dưỡng không thể thiếu |
Tác giả: |
Cao Minh Chánh |
Nhà XB: |
Thuốc và sức khoẻ |
Năm: |
1999 |
|
5. Hoàng Nhâm, Hoá học vô cơ tập 3, nhà xuất bản giáo dục, 226,229 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoá học vô cơ tập 3 |
Tác giả: |
Hoàng Nhâm |
Nhà XB: |
nhà xuất bản giáo dục |
|
7. Lê Đức, Nguyên tố vi lượng trong trồng trọt, nhà xuất bản khoa học kỹ thuật, 1979, tập II, 281-306.§: Li Thành Phước. Hoá Đại cương - Yồ cơ. quyển 3; Bộ mồn Hsá Đại gưemg- Vô Cơ-Hoá lý, Trường Đại học Dược Hà Nội, 28,38 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguyên tố vi lượng trong trồng trọt |
Tác giả: |
Lê Đức |
Nhà XB: |
nhà xuất bản khoa học kỹ thuật |
Năm: |
1979 |
|
9. Lê Văn Khoa, Phương pháp phân tích đất, nước, cây trồng, phân bón, nhà xuất bản giáo dục, 2000, 155-156, 258-259 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp phân tích đất, nước, cây trồng, phân bón |
Tác giả: |
Lê Văn Khoa |
Nhà XB: |
nhà xuất bản giáo dục |
Năm: |
2000 |
|
10. Nguyễn Thị Hồng Nhung, Khảo sảt định lượng một số nguyên tố vi lượng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khảo sảt định lượng một số nguyên tố vi lượng |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
|
17. TCVN 5994 : 1995 ISO 5667-4; 1987, Chất lượng nước lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu ở hồ ao tự nhiên và nhân tạo.] 8. Trân Lỏc Hùng, 1998, Lý thuyết xác xuât và thông kê toán học, nhà xuât bản giáo dục.Tài liệu tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý thuyết xác xuât và thông kê toán học |
Tác giả: |
Trân Lỏc Hùng |
Nhà XB: |
nhà xuât bản giáo dục |
Năm: |
1998 |
|
19. Bauwald L.M: Disturbances in trace element metabolism, HarrisonNprlriciplẽs ỏf Ihtẻmảl hìẽđiõihẽ i, Elẽvẽri! ẽditLỏn. McGrãw Hill, 1991,419-431 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Principles of Internal Medicine |
Tác giả: |
Bauwald L.M |
Nhà XB: |
McGraw Hill |
Năm: |
1991 |
|
20. Drcno B, Trossaert.M: Changes in cutaneous Zn during skin aging. Ann- Dematol-Venereol, 1992, 119, 263-266 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Changes in cutaneous Zn during skin aging |
Tác giả: |
Drcno B, Trossaert M |
Nhà XB: |
Ann- Dematol-Venereol |
Năm: |
1992 |
|
4. Đàm Trung Bảo, Nguyền Quang Thưởng: Tồng quan nttắn gọn về các hệ thống oxy hoá trong cơ thể và vai trò của Asen và Selen trong hệ điều hoà gốc tự da. Tạp ehí Y hạe thụe hành N- 2.1985,2-4 |
Khác |
|
6. Hoàng Tuyết Nhung, Xây dựng phương pháp định lượng đồng, chì trong tam thất bằng phương pháp hấp thụ nguyên tử, luận văn thạc sĩ dược học, 2000 |
Khác |
|
15. TCVN 5945-1995, Chất lượng nước. Nước thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải |
Khác |
|
16. TCVN 5993 : 1995 ISO 5667/3:1985, Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn bảo quản và xử lý mầu |
Khác |
|
22. Guigoz Y: Are nutrional requirements of the elderly diíTerent from those of young indìvíduals? Zinc as an example. Facts and research in Gerontology.Edition Suisse. 1992, 265-276 |
Khác |
|
23. Lobera A, Lakja F: Decrease in Zn serum concentratỉon aữer surgical intervention. A study of 87 cases. Ann-Biol-Clin-Paris 1992, 50, 399-402 |
Khác |
|
24. Robert A, Jacob PD: Trace element. In: Textbook of Clinical Chemistry.Edited by Norbert W.Tietz. Phỉladenphia. 1994, 965-985.Website |
Khác |
|