Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1]. Đặng Văn Đông (2004), Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao - Cây hoa cúc, NXB Lao động - Xã hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao - Cây hoa cúc |
Tác giả: |
Đặng Văn Đông |
Nhà XB: |
NXB Lao động - Xã hội |
Năm: |
2004 |
|
[2]. Lê Trần Đức. Trồng, hái và dùng cây thuốc. NXB NN. 1986. Tr.409. ii [3]. Hải Thượng Y Tôn Tâm Lĩnh. Q1. NXB Khai Trí.1973.Tr.453 i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Trồng, hái và dùng cây thuốc |
Tác giả: |
Lê Trần Đức |
Nhà XB: |
NXB NN |
Năm: |
1986 |
|
[4]. Lê Văn Hoàng (2008), Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào thực vật, NXB Đại học Đà Nẵng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào thực vật |
Tác giả: |
Lê Văn Hoàng |
Nhà XB: |
NXB Đại học Đà Nẵng |
Năm: |
2008 |
|
[5]. Nguyễn Hoàng Lộc (2007), Giáo trình nhập môn Công nghệ Sinh học, NXB đại học Huế |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình nhập môn Công nghệ Sinh học |
Tác giả: |
Nguyễn Hoàng Lộc |
Nhà XB: |
NXB đại học Huế |
Năm: |
2007 |
|
[6]. Nguyễn Đức Lượng, Lê Thị Thủy Tiên (2006), Công nghệ tế bào, NXB Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ tế bào |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Lượng, Lê Thị Thủy Tiên |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Năm: |
2006 |
|
[7]. Nguyễn Văn Uyển và cộng sự, 1984, Nuôi cấy mô thực vật phục vụ công tác giống cây trồng, NXB Thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nuôi cấy mô thực vật phục vụ công tác giống cây trồng |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Uyển, cộng sự |
Nhà XB: |
NXB Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
1984 |
|
[8]. Đào Thanh Vân, Đặng Thị Tố Nga (2007), Giáo trình cây hoa, NXB Nông Nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình cây hoa |
Tác giả: |
Đào Thanh Vân, Đặng Thị Tố Nga |
Nhà XB: |
NXB Nông Nghiệp |
Năm: |
2007 |
|
[9]. Vũ Văn Vụ và cộng sự, 2003, Sinh lý học thực vật, NXB Giáo Dục. Tài liệu nước ngoài |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh lý học thực vật", NXB Giáo Dục |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục. "Tài liệu nước ngoài |
|