Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Analysis of Cronbach’s Coeficient Alpha”, Journal of Consumer Research, No 21 Vo.2, pp 38-91; Slater, S. (1995) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Analysis of Cronbach’s Coeficient Alpha |
Tác giả: |
Slater, S |
Nhà XB: |
Journal of Consumer Research |
Năm: |
1995 |
|
2. Gronroos (1984), A Service Quaility Model and Its Marketing Implications, European Joural of Marketing |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A Service Quaility Model and Its Marketing Implications |
Tác giả: |
Gronroos |
Nhà XB: |
European Journal of Marketing |
Năm: |
1984 |
|
3. Ge Hua (2007), Discussion sur les methodes effectives du management des biens immobilizes des universities, Canadien Social Science, Vol.3 No 5 October 2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Discussion sur les methodes effectives du management des biens immobilizes des universities |
Tác giả: |
Ge Hua |
Nhà XB: |
Canadien Social Science |
Năm: |
2007 |
|
5. Hong Qin; Victor R. Prybutok Regents Professor; Perceived Service Quality in the Urgent |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Perceived Service Quality in the Urgent |
Tác giả: |
Hong Qin, Victor R. Prybutok |
|
6. Kotler, P. and Keller, K.L. (2006). Marketing Management, Pearson Prentice Hall, USA |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Marketing Management |
Tác giả: |
Kotler, P., Keller, K.L |
Nhà XB: |
Pearson Prentice Hall |
Năm: |
2006 |
|
7. Lekidou Ilia và Trivellas Panagiotis , Patients’ satisfaction and quality of care: An empirical study in a Greek central hospital) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Patients’ satisfaction and quality of care: An empirical study in a Greek central hospital |
Tác giả: |
Lekidou Ilia, Trivellas Panagiotis |
|
8. M.Daoud-Marrakchi, S.Fendri-Elouze, Ch.III và B.Bejar-Ghadhab, Development of a Tunisian Measurement Scale for Patient Satisfation: Study case in Tunisian Private Clinicsl) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Development of a Tunisian Measurement Scale for Patient Satisfation: Study case in Tunisian Private Clinicsl |
Tác giả: |
M.Daoud-Marrakchi, S.Fendri-Elouze, Ch.III, B.Bejar-Ghadhab |
|
9. Nunally & Burnstein (1994) Pschy chometric, 3rd edition, NewYork, Mcgraw Hil |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Psychometric |
Tác giả: |
Nunally, Burnstein |
Nhà XB: |
McGraw Hill |
Năm: |
1994 |
|
10. Parasuraman, A., V.A Zeithaml, & L.L. Berry (1998), Servqual: a multiple-iteam scale for measuring consumer perceptions of service quaility, Journal of Retailing |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Servqual: a multiple-iteam scale for measuring consumer perceptions of service quaility |
Tác giả: |
A. Parasuraman, V.A Zeithaml, L.L. Berry |
Nhà XB: |
Journal of Retailing |
Năm: |
1998 |
|
11. Parasuraman, A., Zeithaml, V.A. and Berry, L.L. (1985). A conceptual model of service quality and its implications for future, Journal of Marketing, Vol.49, pp.41-50 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A conceptual model of service quality and its implications for future |
Tác giả: |
A. Parasuraman, V.A. Zeithaml, L.L. Berry |
Nhà XB: |
Journal of Marketing |
Năm: |
1985 |
|
13. Zeithaml, V.A. and Bitner, M.J. (2000). Service Marketing, Boston: McGraw-HillTài li ệu tiếng việt |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Service Marketing |
Tác giả: |
Zeithaml, V.A., Bitner, M.J |
Nhà XB: |
McGraw-Hill |
Năm: |
2000 |
|
14. Lê Văn Huy (2007), “Sử dụng chỉ số hài lòng của khách hàng trong hoạch định chiến lược kinh doanh ngân hàng: cách tiếp cận mô hình lý thuyết”, Số 2 (19) - 2007, T ạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng, Đà nẵng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sử dụng chỉ số hài lòng của khách hàng trong hoạch định chiến lược kinh doanh ngân hàng: cách tiếp cận mô hình lý thuyết |
Tác giả: |
Lê Văn Huy |
Nhà XB: |
Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng |
Năm: |
2007 |
|
15. Nguy ễn Hồng Anh (2013)“ Nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng c ủa bệnh nhân đối với dịch vụ khám chữa bệnh tại Bệnh viện Hoàn Mỹ thành ph ố Đà Nẵng“ Luận văn thạc sĩ, Đại học Đà Nẵng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng của bệnh nhân đối với dịch vụ khám chữa bệnh tại Bệnh viện Hoàn Mỹ thành phố Đà Nẵng |
Tác giả: |
Nguyễn Hồng Anh |
Nhà XB: |
Đại học Đà Nẵng |
Năm: |
2013 |
|
16. Ph ạm Đình Xí (2009) “Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ hộ sản tại bệnh viện Phụ sản Quốc tế Sài Gòn”, Luận văn thạc sĩ, Đại h ọc Kinh tế |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ hộ sản tại bệnh viện Phụ sản Quốc tế Sài Gòn |
Tác giả: |
Phạm Đình Xí |
Nhà XB: |
Đại học Kinh tế |
Năm: |
2009 |
|
17. Phan Th ị Thanh Thủy, Hồ Thư, Nguyễn Văn Quang, Võ Phi Long, Nguy ễn Phúc Duy, Nguyễn Thị Kiểu, Trần Thị Hương (2012)“Khảo sát mức độ hài lòng c ủa người bệnh nội trú tại bệnh viện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế”, tài liệu nghiên c ứu |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khảo sát mức độ hài lòng của người bệnh nội trú tại bệnh viện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế |
|
19. Bùi Nguyên Hùng & Nguy ễn Thúy Huỳnh Loan (2004), Quản lý chất lượng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lý chất lượng |
Tác giả: |
Bùi Nguyên Hùng, Nguyễn Thúy Huỳnh Loan |
Năm: |
2004 |
|
20. Hoàng Tr ọng & Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008), Phân tích dữ liệu nghiên c ứu với SPSS, NXB Hồng Đức |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS |
Tác giả: |
Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
Nhà XB: |
NXB Hồng Đức |
Năm: |
2008 |
|
21. Kotler, P & Amstrong, (2004), Nh ững nguyên lý tiếp thị (tập 2), NXB Th ống Kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những nguyên lý tiếp thị (tập 2) |
Tác giả: |
Kotler, P, Amstrong |
Nhà XB: |
NXB Thống Kê |
Năm: |
2004 |
|
22. Nguy ễn Đình Thọ (2012), Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh- Thi ết kế và thực hiện, NXB Lao động xã hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh- Thiết kế và thực hiện |
Tác giả: |
Nguyễn Đình Thọ |
Nhà XB: |
NXB Lao động xã hội |
Năm: |
2012 |
|
24. B ộ Y tế (2008), Quyết định số 29/2008/QĐ-BYT ngày 18 tháng 8 năm 2008 c ủa, về việc “ Ban hành quy tắc ứng xử của cán bộ, viên chức trong các đơn vị s ự nghiệp y tế” |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết định số 29/2008/QĐ-BYT |
Tác giả: |
B ộ Y tế |
Năm: |
2008 |
|