Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Phạm Đức Kỳ, Bùi Nguyên Hùng. (2006), "Nghiên cứu mô hình sự trung thành của khách hàng trong lĩnh vực dịch vụ T T D Đ tại Việt Nam", Tạp chí BCVT&C N TT, 02/2007. Đọc từ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu mô hình sự trung thành của khách hàng trong lĩnh vực dịch vụ T T D Đ tại Việt Nam |
Tác giả: |
Phạm Đức Kỳ, Bùi Nguyên Hùng |
Nhà XB: |
Tạp chí BCVT&C N TT |
Năm: |
2006 |
|
3. Phạm Đức Kỳ, Bùi Nguyên Hùng. (2007), Nghiên cứu sự trung thành của khách hàng đối với dịch vụ thông tin di động tại thị trường TP.HCM. Đọc từ http://www.mba-15.com/view_news.php?id=491 ngày 02/03/2010 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu sự trung thành của khách hàng đối với dịch vụ thông tin di động tại thị trường TP.HCM |
Tác giả: |
Phạm Đức Kỳ, Bùi Nguyên Hùng |
Năm: |
2007 |
|
4. Phạm Thị Minh Hà. (2008), mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ cảng biển và sự thỏa mãn, hài lòng của khách hàng tại T P HCM, Luận văn thạc sỹ Kinh tế, Đ H Kinh tế TP. HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ cảng biển và sự thỏa mãn, hài lòng của khách hàng tại T P HCM |
Tác giả: |
Phạm Thị Minh Hà |
Nhà XB: |
Đ H Kinh tế TP. HCM |
Năm: |
2008 |
|
5. Lê Thị Tuyết Trinh- chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Mã số: 60.34.05 với luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh : “Nghiên cứu sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ viễn thông di động Viettel tại Bình Định” - Người hướng dẫn khoa học:PGS.TS Lê Thế Giới - Quy Nhơn - Năm 2012 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ viễn thông di động Viettel tại Bình Định |
Tác giả: |
Lê Thị Tuyết Trinh |
Nhà XB: |
Quy Nhơn |
Năm: |
2012 |
|
6. Dương Trí Thảo và Nguyễn Hải Biên: Chất lượng dịch vụ các mạng điện thoại di động tại thành phố nha trang – Tạp chí khoa học năm 2011, Đại Học cần Thơ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chất lượng dịch vụ các mạng điện thoại di động tại thành phố nha trang |
Tác giả: |
Dương Trí Thảo, Nguyễn Hải Biên |
Nhà XB: |
Tạp chí khoa học |
Năm: |
2011 |
|
7. Nguyễn Hà Hạnh - Trường Đại học Kinh tế Luận văn Thạc sĩ ngành: Quản trị kinh doanh; Mã số: 60 34 05 Người hướng dẫn: PGS.TS. Nguyễn Xuân Quang. Năm bảo vệ: 2009 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luận văn Thạc sĩ ngành: Quản trị kinh doanh |
Tác giả: |
Nguyễn Hà Hạnh |
Nhà XB: |
Trường Đại học Kinh tế |
Năm: |
2009 |
|
8. Lê Thi Thuý - Người hướng dẫn khoa học: PGS.TS Nguyễn Thị Như Liêm với đề tài: Nghiên cứu sự hài lòng khách hàng đối với dịch vụ mạng vinaphone trên địa bàn thành phố Đà Nẵng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu sự hài lòng khách hàng đối với dịch vụ mạng vinaphone trên địa bàn thành phố Đà Nẵng |
Tác giả: |
Lê Thi Thuý |
|
10. Trung tâm nghiên cứu tiếp thị –Trường Đại học Marketing (2003), Báo cáo kết quả nghiên cứu dự án khảo sát thị trường dịch vụ điện thoại di động tại TP.HCM, Hợp đồng dịch vụ số 116/Đ-MARC ngày 13/08/2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo kết quả nghiên cứu dự án khảo sát thị trường dịch vụ điện thoại di động tại TP.HCM |
Tác giả: |
Trung tâm nghiên cứu tiếp thị –Trường Đại học Marketing |
Năm: |
2003 |
|
11. [03] Nguyễn Hà Hạnh, Trường Đại học Kinh tế Luận văn Thạc sĩ ngành: Quản trị kinh doanh; Mã số: 60 34 05 Người hướng dẫn: PGS.TS. Nguyễn Xuân Quang Năm bảo vệ: 2009 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luận văn Thạc sĩ ngành: Quản trị kinh doanh |
Tác giả: |
Nguyễn Hà Hạnh |
Nhà XB: |
Trường Đại học Kinh tế |
Năm: |
2009 |
|
18. Bitner, M.J. (1990), "Evaluating service encounters: The effects of physical surroundings and employee responses", Journal of Marketing, Vol. 54, April, pp. 69-82 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Evaluating service encounters: The effects of physical surroundings and employee responses |
Tác giả: |
Bitner, M.J |
Nhà XB: |
Journal of Marketing |
Năm: |
1990 |
|
19. Boulding, W., Kalra, A., Staelin, R and Zeithaml, V.A. (1993), "A dynamic process model of service quality: from expectation to behavioral intentions", Journal of Marketing Reasearch, Vol. 30, February, pp. 7-27 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A dynamic process model of service quality: from expectation to behavioral intentions |
Tác giả: |
W. Boulding, A. Kalra, R. Staelin, V.A. Zeithaml |
Nhà XB: |
Journal of Marketing Research |
Năm: |
1993 |
|
20. Edvardsson, B., Thomasson, B., and Ovretveit, J. (1994), Quality in service. Maidenhead, McGraw Hill |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quality in service |
Tác giả: |
B. Edvardsson, B. Thomasson, J. Ovretveit |
Nhà XB: |
McGraw Hill |
Năm: |
1994 |
|
22. Kim Moon-Koo., et al,. (2004), "The effects of customer satisfaction and switching barrier oncustomer loyalty in Korean Mobile Telecommunication services", Telecommunication |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The effects of customer satisfaction and switching barrier on customer loyalty in Korean Mobile Telecommunication services |
Tác giả: |
Kim Moon-Koo, et al |
Nhà XB: |
Telecommunication |
Năm: |
2004 |
|
24. Philip Kotler & Gary Armstrong , Principles of marketing. Philip Kotler.Marketing Essentials |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Principles of marketing |
Tác giả: |
Philip Kotler, Gary Armstrong |
Nhà XB: |
Philip Kotler |
|
25. Albert Caruana, The impact of switching costs ôn customers loyalty: A study among corporate customers of mobile telephony |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The impact of switching costs ôn customers loyalty: A study among corporate customers of mobile telephony |
Tác giả: |
Albert Caruana |
|
26. Jonathan Lee, Janghyuk Lee, Lawrence Feick, The impact of switching costs ôn the customer satisíaction-loyalty link: mobile phone service in France |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The impact of switching costs ôn the customer satisíaction-loyalty link: mobile phone service in France |
Tác giả: |
Jonathan Lee, Janghyuk Lee, Lawrence Feick |
|
9. J.D.Power and Associates, A Marketing Information Firm, www.Jdpower.com |
Khác |
|
13. Quyết định của Thủ Tướng Chính Phủ phê duyệt Chiến lược phát triển Bưu chính - Viễn thông Việt Nam đến năm 2010 và định hướng đến năm 2020 |
Khác |
|
14. Chỉ Thị về Định hướng Chiến lược phát triển Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt Nam giai đoạn 2011 - 2020 |
Khác |
|
15. Bảng chỉ tiêu chất lượng dịch vụ điện thoại di động do doanh nghiệp công bố quý 4 năm 2007 |
Khác |
|