Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
16. Phạm Sỹ Lăng, Trần Minh Châu, Hồ Đình Chúc, Lê Thanh Hải, Đào Hữu Thanh, D−ơng Công Thận (1988), Bệnh th−ờng thấy ở chó và biện pháp phòng trị, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bệnh th−ờng thấy ở chó và biện pháp phòng trị |
Tác giả: |
Phạm Sỹ Lăng, Trần Minh Châu, Hồ Đình Chúc, Lê Thanh Hải, Đào Hữu Thanh, D−ơng Công Thận |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1988 |
|
17. Phạm Sỹ Lăng, Phan Địch Lân (1992), Kỹ thuật nuôi chó cảnh, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật nuôi chó cảnh |
Tác giả: |
Phạm Sỹ Lăng, Phan Địch Lân |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1992 |
|
18. Phạm Sỹ Lăng và cộng sự (2006), Kỹ thuật nuôi và phòng bệnh cho chó, NXB Lao động x8 hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật nuôi và phòng bệnh cho chó |
Tác giả: |
Phạm Sỹ Lăng, cộng sự |
Nhà XB: |
NXB Lao động x8 hội |
Năm: |
2006 |
|
19. Ludovic Peun (1982), Điều trị tăng c−ờng các bệnh truyền nhiễm, NXB y học, Hà Nội tr 15-70 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Điều trị tăng c−ờng các bệnh truyền nhiễm |
Tác giả: |
Ludovic Peun |
Nhà XB: |
NXB y học |
Năm: |
1982 |
|
20. Nguyễn Tài L−ơng (1982), Sinh lý và bệnh lý hấp thu, NXB KHKT Hà Néi, tr 25-205 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh lý và bệnh lý hấp thu |
Tác giả: |
Nguyễn Tài L−ơng |
Nhà XB: |
NXB KHKT Hà Néi |
Năm: |
1982 |
|
21. Nguyễn L−ơng (1993), Dịch tễ thú y chuyên bệnh, Tủ sách Tr−ờng Đại học Nông Lâm TP Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dịch tễ thú y chuyên bệnh |
Tác giả: |
Nguyễn L−ơng |
Nhà XB: |
Tủ sách Tr−ờng Đại học Nông Lâm TP Hồ Chí Minh |
Năm: |
1993 |
|
22. Nguyễn Ngọc Lanh và cộng sự (2004), Sinh lý bệnh học, NXB Y học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh lý bệnh học |
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Lanh, cộng sự |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
2004 |
|
23. Hồ Văn Nam, Nguyễn Thị Đào Nguyên, Phạm Ngọc Thạch (1997), Giáo trình bệnh nội khoa gia súc, NXB Nông nghiệp, Hà Nội, tr 200-210 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình bệnh nội khoa gia súc |
Tác giả: |
Hồ Văn Nam, Nguyễn Thị Đào Nguyên, Phạm Ngọc Thạch |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1997 |
|
24. Hồ Văn Nam, Nguyễn Thị Đào Nguyên, Phạm Ngọc Thạch (1997), Giáo trình chẩn đoán lâm sàng thú y, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình chẩn đoán lâm sàng thú y |
Tác giả: |
Hồ Văn Nam, Nguyễn Thị Đào Nguyên, Phạm Ngọc Thạch |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1997 |
|
25. Nguyễn Ngọc Lanh, Văn Đình Hoa, Phạm Thị Thu Anh (2002). Sinh Lý bệnh học, Sinh lý bệnh hô hấp.Tr 290-302.NXB Y học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh Lý bệnh học, Sinh lý bệnh hô hấp |
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Lanh, Văn Đình Hoa, Phạm Thị Thu Anh |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
2002 |
|
27. Nguyễn Vĩnh Ph−ớc (1974), Vi sinh vật học thú y, tập I-II, NXB KHKT, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vi sinh vật học thú y, tập I-II |
Tác giả: |
Nguyễn Vĩnh Ph−ớc |
Nhà XB: |
NXB KHKT |
Năm: |
1974 |
|
29. Trần Thanh Phong (1996), Một số bệnh truyền nhiễm chính trên chó, Tủ sách Tr−ờng Đại học Nông Lâm TP Hồ Chí Minh, tr 54-68 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số bệnh truyền nhiễm chính trên chó |
Tác giả: |
Trần Thanh Phong |
Nhà XB: |
Tủ sách Tr−ờng Đại học Nông Lâm TP Hồ Chí Minh |
Năm: |
1996 |
|
30. Nguyễn Nh− Pho (1995), Giáo trình nội - chẩn, Tủ sách Tr−ờng Đại học Nông Lâm TP Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình nội - chẩn |
Tác giả: |
Nguyễn Nh− Pho |
Nhà XB: |
Tủ sách Tr−ờng Đại học Nông Lâm TP Hồ Chí Minh |
Năm: |
1995 |
|
32. Ludovic Peun (1984), Điều trị tăng c−ờng các bệnh truyền nhiễm, NXB Y học, Hà Nội, tr 15-70 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Điều trị tăng c−ờng các bệnh truyền nhiễm |
Tác giả: |
Ludovic Peun |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
1984 |
|
34. Nguyễn Ph−ớc Trung (2002), Nuôi d−ỡng chăm sóc và phòng trị bệnh chó mèo, NXB Nông nghiệp, TP Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nuôi d−ỡng chăm sóc và phòng trị bệnh chó mèo |
Tác giả: |
Nguyễn Ph−ớc Trung |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2002 |
|
36. Lê Văn Thọ (2006), Những điều ng−ời nuôi chó cần biết, NXB Nông nghiệp, TP Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những điều ng−ời nuôi chó cần biết |
Tác giả: |
Lê Văn Thọ |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2006 |
|
37. Nguyễn Nh− Thanh, Nguyễn Bá Hiên, Trần Thị Lan H−ơng (1997), Giáo trình vi sinh vật thú y, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình vi sinh vật thú y |
Tác giả: |
Nguyễn Nh− Thanh, Nguyễn Bá Hiên, Trần Thị Lan H−ơng |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1997 |
|
40. Nguyễn Xuân Tịnh, Tiết Hồng Ngân, Nguyễn Bá Mùi, Lê Mộng Loan (1996), Sinh lý học gia súc, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh lý học gia súc |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Tịnh, Tiết Hồng Ngân, Nguyễn Bá Mùi, Lê Mộng Loan |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1996 |
|
41. Phạm Ngọc Thạch, Hồ Văn Nam, Chu Đức Thắng (2006), Bệnh nội khoa gia súc, Bệnh ở đ−ờng hô hấp.NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bệnh nội khoa gia súc, Bệnh ở đ−ờng hô hấp |
Tác giả: |
Phạm Ngọc Thạch, Hồ Văn Nam, Chu Đức Thắng |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2006 |
|
43. Bạch Quốc Tuyên (1992), Huyết học, tập I, NXB Y học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Huyết học |
Tác giả: |
Bạch Quốc Tuyên |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
1992 |
|