Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Nguyễn Viết Chữ (1988) “Phương pháp giảng dạy tác phẩm văn chương theo loại thể”, Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp giảng dạy tác phẩm văn chương theo loại thể |
Tác giả: |
Nguyễn Viết Chữ |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
1988 |
|
2. Trần Thanh Đạm (1999), “Vấn đề giảng dạy tác phẩm văn học theo loại thể” Nxb Giáo dục Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Vấn đề giảng dạy tác phẩm văn học theo loại thể |
Tác giả: |
Trần Thanh Đạm |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục Hà Nội |
Năm: |
1999 |
|
3. Nguyễn Thái Hòa (1999), “Mấy vấn đề thi pháp truyện”, Nxb Giáo dục Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mấy vấn đề thi pháp truyện |
Tác giả: |
Nguyễn Thái Hòa |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục Hà Nội |
Năm: |
1999 |
|
4. Nguyễn Trọng Hoàn (2000), “Rèn tư duy sáng tạo trong dạy học tác phẩm văn chương”, Nxb Giáo dục Hà Nội, 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Rèn tư duy sáng tạo trong dạy học tác phẩm văn chương |
Tác giả: |
Nguyễn Trọng Hoàn |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục Hà Nội |
Năm: |
2000 |
|
5. Nguyễn Thanh Hùng (1996), “Đọc và tiếp nhận văn chương”, Nxb Giáo dục Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đọc và tiếp nhận văn chương |
Tác giả: |
Nguyễn Thanh Hùng |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục Hà Nội |
Năm: |
1996 |
|
6. Văn Giá, “Nam Cao, nhà văn và tác phẩm trong nhà trường phổ thông”, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nam Cao, nhà văn và tác phẩm trong nhà trường phổ thông |
Tác giả: |
Văn Giá |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
|
7. Nguyễn Thị Thanh Mai (2005), “Đọc và hiểu”, Nxb Trẻ Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đọc và hiểu |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Thanh Mai |
Nhà XB: |
Nxb Trẻ Hà Nội |
Năm: |
2005 |
|
8. Phan Trọng Luận (1983), “Cảm thụ văn học, giảng dạy văn học”, Nxb GD Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cảm thụ văn học, giảng dạy văn học |
Tác giả: |
Phan Trọng Luận |
Nhà XB: |
Nxb GD Hà Nội |
Năm: |
1983 |
|
9. Roman Ingarden (1996), “Lý thuyết đọc hiểu”. Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý thuyết đọc hiểu |
Tác giả: |
Roman Ingarden |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
1996 |
|
10. Phương Lựu (2001), “Lý luận văn học”, Nxb Đại học Sư phạm Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận văn học |
Tác giả: |
Phương Lựu |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Sư phạm Hà Nội |
Năm: |
2001 |
|
11. Bích Thu (2006), “Nam Cao tác gia, tác phẩm”, Nxb Giáo Dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nam Cao tác gia, tác phẩm |
Tác giả: |
Bích Thu |
Nhà XB: |
Nxb Giáo Dục |
Năm: |
2006 |
|
12. Trần Đăng Xuyền (2000), “Nhà văn, hiện thực đời sống và cá tính sáng tạo”, Nxb Giáo Dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhà văn, hiện thực đời sống và cá tính sáng tạo |
Tác giả: |
Trần Đăng Xuyền |
Nhà XB: |
Nxb Giáo Dục |
Năm: |
2000 |
|
13. Trần Đăng Xuyền (2001), “Chủ nghĩa hiện thực Nam Cao”, Nxb Khoa học xã hội” |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chủ nghĩa hiện thực Nam Cao |
Tác giả: |
Trần Đăng Xuyền |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học xã hội |
Năm: |
2001 |
|
14. Hoàng Phê (2009), “Từ điển tiếng Việt”, Nxb Đà Nẵng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển tiếng Việt |
Tác giả: |
Hoàng Phê |
Nhà XB: |
Nxb Đà Nẵng |
Năm: |
2009 |
|
15. Hoàng Phê (2008), “Từ điển thuật ngữ văn học”, Nxb GD, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển thuật ngữ văn học |
Tác giả: |
Hoàng Phê |
Nhà XB: |
Nxb GD |
Năm: |
2008 |
|