Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Phan Chí Anh và c ộ ng s ự , 2013. Nghiên c ứu các mô hình đánh giá chất lượ ng d ị ch v ụ . T ạp chí khoa học ĐHQGHN. Kinh tế và kinh doanh, t ậ p 29 s ố 1, trang 11-22 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu các mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ |
Tác giả: |
Phan Chí Anh, c ộ ng s ự |
Nhà XB: |
Tạp chí khoa học ĐHQGHN. Kinh tế và kinh doanh |
Năm: |
2013 |
|
2. Đỗ Ti ế n Hoà, 2007. Nghiên c ứu sự hài lòng của khách hàng doanh nghiệp đối với s ản phẩm, dịch vụ, ngân hàng HSBC, CN TP.HCM. Lu ận văn thạ c s ỹ . T rường ĐH Kinh t ế TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu sự hài lòng của khách hàng doanh nghiệp đối với sản phẩm, dịch vụ, ngân hàng HSBC, CN TP.HCM |
Tác giả: |
Đỗ Tiến Hoà |
Nhà XB: |
Trường ĐH Kinh tế TP.HCM |
Năm: |
2007 |
|
3. Tr ầ n Thi ệ u Kh ả i, 2010. Nghiên c ứ u s ự hài lòng c ủa khách hàng đố i v ớ i ch ất lượ ng d ị ch v ụ giao nh ậ n hàng hoá xu ấ t nh ậ p kh ẩ u b ằng đườ ng bi ể n t ạ i các công ty giao nh ậ n v ừ a và nh ỏ ở Vi ệ t Nam – nghiên c ứ u tình hu ố ng t ạ i công ty TNHH VietLink.T ạp chí khoa học Đại học Đà Nẵng, s ố 7, trang 113 – 120 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu bằng đường biển tại các công ty giao nhận vừa và nhỏ ở Việt Nam – nghiên cứu tình huống tại công ty TNHH VietLink |
Tác giả: |
Trần Thiệu Khải |
Nhà XB: |
Tạp chí khoa học Đại học Đà Nẵng |
Năm: |
2010 |
|
4. Nguy ễn Đình Thọ , 2013. Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh. H ồ Chí Minh: Nhà xu ấ t b ả n Tài chính |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh |
Tác giả: |
Nguyễn Đình Thọ |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Tài chính |
Năm: |
2013 |
|
5. Nguy ễ n Th ị Mai Trang, 2006. Ch ất lượ ng d ị ch v ụ , s ự tho ả mãn, và lòng trung thành c ủ a khách hàng siêu th ị TPHCM. T ạp chí phát triển KH&CN , t ậ p 9, s ố 10 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chất lượng dịch vụ, sự thoả mãn, và lòng trung thành của khách hàng siêu thị TPHCM |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Mai Trang |
Nhà XB: |
Tạp chí phát triển KH&CN |
Năm: |
2006 |
|
6. Bùi Văn Trịnh và Lưu Ngọ c Mai Anh, 2013. Mô hình lượ ng hoá các nhân t ố tác động đế n s ự hài lòng c ủa ngườ i s ử d ụ ng d ị ch v ụ thông tin th ống kê trên đị a bàn t ỉ nh H ậ u Giang. T ạp chí khoa học trường Đại Học Cần Thơ, phần D: khoa học chính tr ị, kinh tế pháp luật , s ố 25,trang 1-8 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mô hình lượ ng hoá các nhân t ố tác động đế n s ự hài lòng c ủa ngườ i s ử d ụ ng d ị ch v ụ thông tin th ống kê trên đị a bàn t ỉ nh H ậ u Giang |
Tác giả: |
Bùi Văn Trịnh, Lưu Ngọ c Mai Anh |
Nhà XB: |
T ạp chí khoa học trường Đại Học Cần Thơ |
Năm: |
2013 |
|
7. Hoàng Tr ọ ng & Chu Nguy ễ n M ộ ng Ng ọ c, 2008. Phân tích d ữ liệu nghiên cứu với SPSS. H ồ Chí Minh: Nhà xu ấ t b ả n H ồng Đứ c |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS |
Tác giả: |
Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Hồng Đức |
Năm: |
2008 |
|
8. Ph ạ m Minh Trung, 2014. Mô hình s ự hài lòng c ủa nhân viên đố i v ớ i ch ất lượ ng d ị ch v ụ đào tạo trường ĐH An Giang . T ạp chí khoa học trường ĐH An Giang 2014, quy ể n 2 (1), trang 100-108 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tạp chí khoa học trường ĐH An Giang 2014 |
|
9. 0T Đoàn Thành Trung, 2009. Phát tri ển hệ thống Logistics vùng kinh tế trọng điểm phía Nam. Lu ận văn thạ c s ỹ . 0T T rường Đạ i H ọ c Kinh t ế Thành Ph ố H ồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phát tri ển hệ thống Logistics vùng kinh tế trọng điểm phía Nam |
Tác giả: |
0T Đoàn Thành Trung |
Nhà XB: |
Trường Đại Học Kinh tế Thành Phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2009 |
|
11. Đoàn Thị H ồ ng Vân, 2010. Logistics – Nh ững vấn đề cơ bản . H ồ Chí Minh. NXB Lao độ ng – Xã h ộ i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Logistics – Những vấn đề cơ bản |
Nhà XB: |
NXB Lao động – Xã hội |
|
12. Đoàn Thị H ồ ng Vân và Ph ạ m M ỹ L ệ , 2013. Phát tri ể n Logistics nh ữ ng v ấn đề lý lu ậ n và th ự c ti ễ n. T ạp chí Phát Triển và Hội nhập, s ố 8(18), trang 27-33 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phát tri ể n Logistics nh ữ ng v ấn đề lý lu ậ n và th ự c ti ễ n |
Tác giả: |
Đoàn Thị H ồ ng Vân, Ph ạ m M ỹ L ệ |
Nhà XB: |
T ạp chí Phát Triển và Hội nhập |
Năm: |
2013 |
|
13. 31T Thái VănVinh , 31T 2007. 31T Ch ất lượ ng d ị ch v ụ v ậ n t ả i bi ể n 31T : 31T mô hình khái ni ệ m và b ằ ng ch ứ ng th ự c nghi ệ m, 31T Châu Á 31T Thái Bình Dương . T ạp chí Tiếp thị và hậu cần 31T , 31T Vol.20 s ố 4 31T , trang 31T 493-518 31T .Ti ế ng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chất lượng dịch vụ vận tải biển: mô hình khái niệm và bằng chứng thực nghiệm, Châu Á Thái Bình Dương |
Tác giả: |
Thái Văn Vinh |
Nhà XB: |
Tạp chí Tiếp thị và hậu cần |
Năm: |
2007 |
|
14. Bienstock. Carol C.John T Menter, and Monroc Murphy Bird, 1997. Measuring Physical Distribution Service Quanlity. Journal of the Academy of Marketing Science, 25 (winter), page 31-44 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Measuring Physical Distribution Service Quality |
Tác giả: |
Carol C. Bienstock, John T. Menter, Monroc Murphy Bird |
Nhà XB: |
Journal of the Academy of Marketing Science |
Năm: |
1997 |
|
15. Cronin. J. Joseph and Steven A. Taylor, 1992. The management of Business Logistics. 5 P th P ed. St. Paul, MN: West Publishing Company |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The management of Business Logistics |
Tác giả: |
J. Joseph Cronin, Steven A. Taylor |
Nhà XB: |
West Publishing Company |
Năm: |
1992 |
|
16. Coyle, John J, Edward J. Barli, and C.John Langley Jr, 1992. The Management of Business Logistics. 5 P th P ed. St. Paul, MN:West Publishing Company |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Management of Business Logistics |
Tác giả: |
John J Coyle, Edward J. Barli, C. John Langley Jr |
Nhà XB: |
West Publishing Company |
Năm: |
1992 |
|
17. C.N Krishna Naik, Swapna Bhagavi Gantasala and Gantasala V. Prabhakar, 2010. Service Quality (Servqual) and its effect on Customer Satisfaction in Retailing.Eropean Journal of Social Sciences – volume 16 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Service Quality (Servqual) and its effect on Customer Satisfaction in Retailing. "Eropean Journal of Social Sciences |
|
18. Dawn Iacobucci and Amy Ostrom, Kent Grayson, 1995. Distinguishing Service Quality and Customer Satisfaction: The voice of the Consumer. Journal of Consumer Psychology, 4 (3), page 277- 303 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Distinguishing Service Quality and Customer Satisfaction: The voice of the Consumer |
Tác giả: |
Dawn Iacobucci, Amy Ostrom, Kent Grayson |
Nhà XB: |
Journal of Consumer Psychology |
Năm: |
1995 |
|
19. Irene Gil Saura, David Servera Frances, Gloria Berenguer Contri and Maria Fuentes Blasco, 2008. Logistics Service Quality: A new way to loyalty. Industrial Management & Data Systems, Vol. 108 no.5, page 650-668 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Industrial Management & Data Systems |
|
20. John T.Mentzer, Daniel J.Flint, & G. Tomas M. Hult, 2001. Logistics Service Quanlity as a Segment- Customied Process. Journal of Marketing, Octorber 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Logistics Service Quanlity as a Segment- Customied Process |
Tác giả: |
John T. Mentzer, Daniel J. Flint, G. Tomas M. Hult |
Nhà XB: |
Journal of Marketing |
Năm: |
2001 |
|
21. Kotler Philip, Wong Veronica, Saunders John, Armstrong Gary, 2005. Principles of Marketing 4 P th P European edition. Prentice Hall |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Principles of Marketing 4 P th P European edition |
Tác giả: |
Kotler Philip, Wong Veronica, Saunders John, Armstrong Gary |
Nhà XB: |
Prentice Hall |
Năm: |
2005 |
|