Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Ngân hàng Nhà nước, 001. Quyết định 1627/2001/QĐ – NHNN. Hà Nội, ngày 13 tháng 1 năm 001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết định 1627/2001/QĐ – NHNN |
Tác giả: |
Ngân hàng Nhà nước |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
001 |
|
2. Ngân hàng Nhà nước, 005. Quyết định 02/2005/QĐ – NHNN. Hà Nội, ngày 04 tháng 01 năm 005 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết định 02/2005/QĐ – NHNN |
Tác giả: |
Ngân hàng Nhà nước |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2005 |
|
3. Ngân hàng Nhà nước, 005. Quyết định 493/2005/QĐ – NHNN. Hà Nội, ngày tháng 04 năm 005 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết định 493/2005/QĐ – NHNN |
Tác giả: |
Ngân hàng Nhà nước |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2005 |
|
4. Ngân hàng Nhà nước, 007. Quyết định 18/2007/QĐ – NHNN. Hà Nội, ngày 5 tháng 04 năm 007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết định 18/2007/QĐ – NHNN |
|
5. Ngân hàng Nhà nước, 010. Thông tư 13/2010/TT – NHNN. Hà Nội, ngày 0 tháng 05 năm 010 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thông tư 13/2010/TT – NHNN |
Tác giả: |
Ngân hàng Nhà nước |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
010 |
|
6. Nguyễn Minh Kiều, 007. Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại. Hà Nội: Nhà xuất bản Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thống kê |
|
7. Thái Văn Đại, 010. Quản trị ngân hàng thương mại. Cần Thơ: Nhà xuất bản Đại học Cần Thơ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị ngân hàng thương mại |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học Cần Thơ |
|
8. Thái Văn Đại, 01 . Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng thương mại. Cần Thơ: Nhà xuất bản Đại học Cần Thơ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng thương mại |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học Cần Thơ |
|