đánh giá chiến lược phát triển của tập đoàn viễn thông quân đội viettel trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông
Trang 1
3
Viettel 4
1 4
2 Ho ng kinh doanh 4
3 4
4 T m nhìn 5
5 Sứ m nh 6
6 6
7 nh doanh 6
8 6
9 7
Viettel 7
1 7
1.1 7
1.1.1 7
1.1.2 8
1.1.3 – 11
1.1.4 – 11
1.2 12
1.2.1 13
1.2.2 14
1.2.3 tranh 16
1.2.4 18
1.2.5 18
1.3 19
1.4 20
2 21
2.1 21
Trang 22.1.1 21
2.1.1.1 21
2.1.1.2 22
2.1.1.3 ứ 23
2.1.1.4 24
2.1.1.5 25
2.1.2 26
26
2.1.2.1 26
2.1.2.2 2.1.3 26
2.2 27
2.2.1 27
2.2.2 28
2.3 29
29
1 29
1.1 29
1.2 30
2 32
2.1 32
2.2 33
34
35
Trang 3
–
Viettel,
Trang 4
VIETTEL
:
1
- rụ sở dị
- ạ : 04 62556789 - Fax: 04 62996789 - Email: gopy@viettel.com.vn - Website: www.viettel.com.vn - ê ơ sá : ò 097/ 009/ -
/ / 009 ò 00% 50 000 ỷ
ứ
2 Hoạ ng kinh doanh - Cung c p d ch v vi n thông - dẫn -
- Phân ph i thi t b u cu i -
- Truy n thông - ng s n - Xu t nh p kh u - c ngoài 3 ị s á r á r
- 1/6/1989: Thành l p T n t thi t b thông tin (SIGELCO), ti n thân
c a T ng Công ty Vi i (Viettel)
Trang 5- 1989 – 1994: Xây d ng tuy ng l n nh 0 ng tháp anten cao nh t Vi t Nam lúc b y gi ( 85m )
- 995 i tên thành Công ty Ði n t Vi i (tên giao d ch là Viettel), là doanh nghi p m i duy nh c c é các d ch
v vi n thông Vi t Nam
- 999 ng tr c cáp quang Bắc – Nam v ng 2.5Mbps có công ngh cao nh t Vi t Nam v i vi c áp d ng thành công sáng ki n thu – phát trên m t s i quang
- 2000: Viettel có gi y phép cung c p th nghi m d ch v n tho ng dài 178,
là doanh nghi u tiên Vi t Nam cung c p d ch v tho i s d ng công ngh IP (VoIP) trên toàn qu c
- 00 chức lắ ặt t ch v n tho i c nh (PSTN),
c ng v tinh qu c t vào ho ng kinh doanh trên th ng
- 2004: Cung c n tho 5/ 0/ 00
hi u 098 Cung c p c ng cáp quang qu c t - 2005: Thành l p T ng Công ty Vi i ngày 02/3/2005 Cung c p d ch v m ng riêng o - 006
- 007 t 1 tỷ USD, có 12 tri u thuê bao H i t 3 d ch v c nh – di ng – Internet - 008 t 2 tỷ USD, nằ 00 u vi n thông l n nh t th gi i S 1 Campuchia v h t ng vi n thông tr c thu c T ng Công ty Vi n thông c thành l p ngày 05/4/2007, trên c s sát nh p các Công ty n tho i c n tho ng Viettel 4 T m nhìn "Tr thành công ty phân ph i s n ph m công ngh ki u m u t i Vi t Nam trong y s n ph m công ngh thông tin và d ch v tin h c, vi n thông làm ch l ng t i s phát tri n b n v ng" - m ươ : ừ
ỗ ứ
ằ ắ
, cò ẽ ỗ
ẻ
- Ý ĩ S :
Trang 6
ằ ắ và vì
ằ –
7 r kinh doanh
ỗ – âm
ắ ù
ắ
Trang 79 ạ ư
ạ m
- Nam
- 005 006 007
- ẫ
-
- hu – phát
-
r k
-
ngoài -
rê
- ằ 00
- 0
-
Frost&Sullivan Asia Pacific ICT Awards 2009 : á m rư á
1 m rư ê
1.1 rư ĩ m 1.1.1 á rị á
-
ặ
ADSL Viettel Google
Trang 8
- ắ
ừ ẽ
-
ù
-
ặ
ặ ứ
a ơ :
-
- ỗ ừ
b á ứ : - ò
ỉ ừ
ừ ù ò
ứ
é
ứ
- ò
ằ ặ
00%
1.1.2 á k
- ù
0 sau:
: IMF 2012, Wiki, globalproperguide (vozforums.com)
Trang 9mứ 0 ẫ ò
é ặ
Trang 10ứ ứ / 85 ứ
7 / /
5 / / ứ 5 95 / /
ứ 9 9 7 / / ứ
85 / / ứ 5 / / ứ 0
ứ ẫ ò
–
ẽ
Viettel - ặ
ẽ ẫ
ẽ ặ
ứ
ẽ
ặ
ắ ẽ
ỗ ẫ
ứ
a ơ :
ti i m i thu hút v
h t ng thông tin và truy n thông qu y phát tri n kinh t qu
T ng l i m i t chức s n xu ng nâng cao sức c nh tranh Trên th ng vi n thông hi n nay Vi c nh tranh c a nhi u doanh nghi c Vi c gia nh p WTO chắc chắn sẽ làm cho c nh tranh tr nên kh c li i s tham gia c a các t p ng l c m các doanh nghi c ti p t y m nh các bi n pháp nâng cao hi u qu s n xu t, kinh doanh nhằ ứng v ng và phát tri n i t o ngu n nhân l
ò
ứ
ặ
Trang 11
các doanh nghi p vi n thông Vi t Nam m r ng ho ng ra th
ng qu c t
b á ứ :
c c nh tranh c a các doanh nghi p vi c còn y u
Th ng vi sẽ b chia sẻ
k khi các t n thông l c ngoài xâm nh
th ng Vi
ỉ ừ
ừ ù
ù
1.1.3 á ă –
a s : - ẻ
ẫ
-
b ă :
ừ ừ
ò ừ ù
ò
c k ơ á ứ : - ơ :
ẫ
- á ứ : é
1.1.4 á k – công
ù
ỉ ò
Trang 12
–
ặ ứ
a ơ :
- chuy n giao công ngh hi n ứng s i r t nhanh c a công ngh ng kinh doanh vi n thông -
b á ứ : - ẫ ò
ẫ ò
- ù
-
ò ừ ứ ứ
1.2 rư m
ò
ù
5
Trang 131.2.1 á
- é
ù
8 0
ừ n tho i phát tri n m 8 0 t g n 7,7 tri 6% i
cùng kỳ c 8
0 7 655 6% ù ỳ
5 7 ằ 9% ù ỳ
7 6 9 %
8/ 0 5 8
5 % ù 5
6% 0 7 6 %
ặ
ù
- é
ỗ
ặ ù
ỉ ằ ặ
: http://dantri.com.vn
Trang 14ứ ặ ặ ặ
é
ỷ ừ 0 0 – 050
ừ 0 0 – 050 ỷ ừ 5 – 6 ẫ ỷ
ò
ẽ
ù ỉ
ò
ằ ứ
1.2.2 cung
a Nhà cung c p tài chính bao g m: BIDV, MHB, Vinaconex, EVN ứ
ằ ẫ ù
ỗ ẽ ừ ừ
ù
: http://statistics.vn
Trang 15ặ ứ ù
ẽ ẫ
b Nhà cung c p nguyên v t li u, s n ph m bao g m: AT&T (Hoa Kỳ), BlackBerry, Nokia, Siemens, Networks, ZTE, Sunnet -
ơ
ù
+
+ ừ
- ò á ứ :
ù
-
é
chi c cung c p gi i pháp ph n m m cho d ch v giá tr
Yahoo Chat c a Viettel Yahoo Chat là d ch v ti é
d ch v Data (GPRS/EDGE/3G) c a Viettel, ặt ph n m n tho i di
ng và truy nh p bằng tài kho n Yahoo c chat v i các thành viên Yahoo khác tr c ti p từ n tho ch v bằng cách nhắn tin
và download ứng d ng v n tho i D ch v c phát tri ph n
Trang 16m m Yoyo Chat do chính Sunnet nghiên cứu s n xu t và phát tri n v
t
ặ
ẽ
ằ
1.2.3 ạ tranh a r ư :
6 7 % 9 %
28,71%
ứ ẽ
: http://www.vasc.com.vn 0
Trang 17ắ
ỗ - ẽ
ẫ ẽ
ẽ ứ é ù
- ẽ ứ
- ẻ
- ẽ
ẽ ứ é ù ò
ằ ứ
ặ ù ứ
ẫ
ỉ ò ẽ
ò
- ỗ ứ
- ừ
-
b ạ r ư : ằ
ẽ
ặ
ứ ẽ ặ ù
Trang 18ẽ ằ
1.2.4 m
- ứ ù
ặ
ứ
ứ ẽ
-
Viettel 1.2.5 Sả m
- S n ph m (d ch v ) thay th là nh ng s n ph m, d ch v có th th a mãn nhu c u i các s n ph m d ch v trong ngành -
ẽ
ừ
ừ
ò
ù ừ ỳ ừ
Trang 190.1
Trang 205 ứ ứ
1.4 r ả ạ tranh
ừ
ứ
ù
r
s Viettel Mobiphone Vinaphone m m
r s m m
r s m m
r s ị 0.1 4 0.4 3 0.3 3 0.3 ơ sở ạ 0.1 3 0.3 4 0.4 4 0.4 0.05 3 0.15 3 0.15 3 0.15 ư r ư 0.05 4 0.2 3 0.15 3 0.15 á
m k á
ụ
0.1 0.05 0.1
3
3
3
0.3 0.15 0.3
Trang 21á ư 0.2 4 0.8 4 0.8 4 0.8
ư s
ư r
0.2 4 0.8 4 0.8 3 0.6 á dị ụ r 0.2 4 0.8 4 0.8 3 0.6 ảm ả
ả m cao 0.1 4 0.4 3 0.3 3 0.3 : 1.00 3.85 3.70 3.30
ứ ỉ
ò
ù ằ
2 m rư
2.1
2.1.1
2.1.1.1 ơ sở ạ
ứ
ừ ặ ẫ
ắ ắ ắ 00 0 ừ
ứ ừ
ẽ ắ
k m k ả : http://www.pcworld.com.vn
Trang 22t ặ ỉ
5 5 000
ằ 0 00 000 ắ ỉ ứ 00
000
ừ
V 86% am ắ
ặ ù ù
ù
2.1.1.2
5 00% ừ 005 5
ù
0 ặ ứ
doanh
058 ỷ 00 0 % l 0
7 ỷ 0% % ỷ
TT ê ỉ ê 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 1 ỷ 3,200 7,400 16,000 33,000 60,000 91,000 117,000 2 ỷ 390 1,400 4,000 8,400 10,000 15,500 20,000 3
ỷ 300 800 2,000 4,500 5,200 7,600 9,453
Trang 230% %
0
0 0 90 ỷ
00 % ằ 07 9 % 0 7 56 ỷ 00% ằ 0 % 0 0
ỉ 8500 ỷ
ẫ
ù
( m k ả : http://www.vietnamplus.vn) 2.1.1.3 ứ -
ừ
ứ
ừ ỗ ù ắ
ỗ
- ắ ứ
ằ é
ò
m ư :
ù
ặ
Trang 24 ỷ ỉ
ứ :
i Viettel ứng x t c ng x c i Viettel trong công vi c ng x gi i Viettel ng x c o Viettel ng x gi a i Viettel và khách hàng ng x gi i tác 2.1.1.4
ẻ
ừ ù ặ
-
-
ẫ
ò
-
ắ 68 0
HomeGateway 3G -
-
-3
ặ ỗ
5
- ặ
67
ặ 67 0 ỷ
Trang 25
ứ
ặ ù
ù
ỗ ắ ò
ứ
ứ anh ( m k ả : http://www.slideshare.net) 2.1.1.5
0 0 500 ứ
ừ ừ ứ
- :
tu i bình quân c a toàn cán b công nhân viên Viettel là 28,4 tu i 40
tu i chi m 80% Có t i 80% cán b qu n lý (từ ng phó phòng chi nhánh, trung tâm
Trang 26tr tu 0 0 0 tỉ l ph tu i c a cán b và nhân viên trong Viettel c th i v i 25 tu i chi m 12%; từ 25-30 tu i chi m 51%; 30-40 chi m 23% và trên 40 tu i chi m 2%
- r ạ :
Tỉ l h c v th m kho ng 2%;
i h c chi 50% ng chi 9% i h c h vừa h c
vừ % trung c p chi m 8%
- r ê m ụ:
u và tỉ l chuyên môn c a ngu n nhân l c t i Viettel bao g m: 36% kh i ngành kinh t ; 40% kh i ngành k thu t và 24% kh i ngành khác
( m k ả : www.dlib.ptit.edu.vn)
2.1.2
2.1.2.1 ươ
ù
ắ
-
- 005 006 007 - ẫ
-
- : Thu – VoIP -
2.1.2.2 á m ă d
- ỷ ừ
- ỉ
2.1.3 k m mạ m
a m mạ : -
- ù
-
Trang 27- ứ
- ứ
- ứ ỷ é
-
-
- ẻ ỷ
ắ
-
-
b m :
- ù
- é ,
ặ
ặ ứ
ò
- ẫ
ẽ
-
- ằ
ẫ
ỷ
0 0 ỷ 5%
7% 0%
2.2 ă
2.2.1 ă
ù ằ
Trang 292.3 r á á á ê r (IFE)
5
: á á á ư m s dụ 1 ư ị 1.1 ả ư 00 ắ ù ừ
ỳ
ắ ù ặ
ắ ừ
ẽ ù
ẽ
á ê r r r s m m r s - m mạ :
ù
ứ
ứ
0.05 0.1 0.15 0.1 0.05 0.05 0.1 0.05 0.05 3 4 4 3 3 4 3 3 3 0.15 0.4 0.6 0.3 0.15 0.2 0.3 0.15 0.15 - m :
0.1 0.1 0.05 0.05
3
3
3
2
0.3 0.3 0.15 0.1