Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
14. Lê Công Huỳnh (1995). Phương pháp nghiên cứu khoa học thực nghiệm, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp nghiên cứu khoa học thực nghiệm |
Tác giả: |
Lê Công Huỳnh |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Nông nghiệp |
Năm: |
1995 |
|
30. Tổng cục Thống kê (2013). Niên giám thống kê, Nhà xuất bản Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niên giám thống kê |
Tác giả: |
Tổng cục Thống kê |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thống kê |
Năm: |
2013 |
|
31. Phạm Văn Tờ và Lương Văn Vượt (2004). Cơ học lý thuyết, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ học lý thuyết |
Tác giả: |
Phạm Văn Tờ, Lương Văn Vượt |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Nông nghiệp |
Năm: |
2004 |
|
32. Nguyễn Xuân Trạch (2004). Sử dụng phụ phẩm nuôi gia súc nhai lại, Nhà xuất bản Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sử dụng phụ phẩm nuôi gia súc nhai lại |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Trạch |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Nông nghiệp |
Năm: |
2004 |
|
33. Nguyễn Xuân Trạch, Bùi Quang Tuấn, Mai Thị Thơm và Nguyễn Thị Tú (2006). Xử lý và bảo quản rơm tươi làm thức ăn cho trâu bò, Tạp chí Chăn nuôi(9): 27-32 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xử lý và bảo quản rơm tươi làm thức ăn cho trâu bò |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Trạch, Bùi Quang Tuấn, Mai Thị Thơm, Nguyễn Thị Tú |
Nhà XB: |
Tạp chí Chăn nuôi |
Năm: |
2006 |
|
34. Bùi Hải Triều (2009). Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống kỹ thuật, Bài giảng cao học, Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống kỹ thuật |
Tác giả: |
Bùi Hải Triều |
Nhà XB: |
Bài giảng cao học |
Năm: |
2009 |
|
36. Nguyễn Trường (2012). Cần giải pháp để hơn 1 triệu tấn rơm, rạ mỗi năm đem lại lợi ích kinh tế, truy cập ngày 31/10/2012, tại trang wed http://www.hoinongdan.org.vn/moi-truong/tai-nguyen/2883-nam-t%E1%BA%BF.html |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cần giải pháp để hơn 1 triệu tấn rơm, rạ mỗi năm đem lại lợi ích kinh tế |
Tác giả: |
Nguyễn Trường |
Năm: |
2012 |
|
37. Tuốc-Bin, B.I. (1963). Cơ học lý thuyết. Nguyễn Trọng Nhuận dịch, Nhà xuất bản Nông thôn, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ học lý thuyết |
Tác giả: |
Tuốc-Bin, B.I |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Nông thôn |
Năm: |
1963 |
|
39. Viện Công nghệ và Khoa học Nông nghiệp (2011). Trồng nấm bằng rơm, rạ, truy cập ngày 26/09/2011, tại trangwebhttp://www.bannhanong.vietnetnam.net/home.php?cat_id=27&id=1073&kh= |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Trồng nấm bằng rơm, rạ |
Tác giả: |
Viện Công nghệ và Khoa học Nông nghiệp |
Năm: |
2011 |
|
40. Trần Minh Vượng và Nguyễn Thị Minh Thuận (1999). Máy phục vụ chăn nuôi, Nhà xuất bản Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Máy phục vụ chăn nuôi |
Tác giả: |
Trần Minh Vượng, Nguyễn Thị Minh Thuận |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Giáo dục |
Năm: |
1999 |
|
41. Phạm Xuân Vượng (2000). Lý thuyết tính toán máy thu hoạch nông nghiệp, Nhà xuất bản Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý thuyết tính toán máy thu hoạch nông nghiệp |
Tác giả: |
Phạm Xuân Vượng |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Giáo dục |
Năm: |
2000 |
|
42. Nguyễn Doãn Ý (2009). Xử lý số liệu thực nghiệm trong kỹ thuật, Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật.2. Tiếng Nga |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xử lý số liệu thực nghiệm trong kỹ thuật |
Tác giả: |
Nguyễn Doãn Ý |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2009 |
|
1. Агро, П.O. (2011). Измельчитель соломы, truy cập ngày 15/09/2011, tại trang web http://136824.ru.all.biz/izmelchitel-solomy-solomorezkag1549440#!prettyPhoto |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Измельчитель соломы |
Tác giả: |
Агро, П.O |
Năm: |
2011 |
|
2. Алёшкин, В.Р. и Рощин, П.М. (1985). Механизации жывотноводства. Москва агропроииздат |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Механизации жывотноводства |
Tác giả: |
Алёшкин, В.Р., Рощин, П.М |
Nhà XB: |
Москва агропроииздат |
Năm: |
1985 |
|
4. Бородин, Д. и Дао, К.Ч. (1978). Резулътат эксперименталъного исследования покозателей трения риса, Исследование, проектирование и производство рабочик органов С/Х машин", Ростов - На - Дону |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Резулътат эксперименталъного исследования покозателей трения риса, Исследование, проектирование и производство рабочик органов С/Х машин |
Tác giả: |
Бородин, Д., Дао, К.Ч |
Nhà XB: |
Ростов - На - Дону |
Năm: |
1978 |
|
5. Вишневский, С.N. (1977). Характеристики двигателя электропривода, Москва издатель |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Характеристики двигателя электропривода |
Tác giả: |
Вишневский, С.N |
Nhà XB: |
Москва издатель |
Năm: |
1977 |
|
7. Дао, К.Ч.(1979). Исследование технологического процесса обмолота риса методом плнирования экстремалых эксперментов, Дисс, на соискание унёной степени Кандидата Технических наукРостов-на-Дону |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Исследование технологического процесса обмолота риса методом плнирования экстремалых эксперментов |
Tác giả: |
Дао, К.Ч |
Nhà XB: |
Ростов-на-Дону |
Năm: |
1979 |
|
8. До, Х.К. (1991). Обоснование процессов и режимов работы устройства для очеса рнса, Дисс, на соискние учёной степени Кандидата Технических наукМосква |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Обоснование процессов и режимов работы устройства для очеса рнса |
Tác giả: |
До, Х.К |
Năm: |
1991 |
|
9. Еврейнов, М.Г. (1958). Применение электрических энергий в сельском хозяйстве, Госиква |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Применение электрических энергий в сельском хозяйстве |
Tác giả: |
Еврейнов, М.Г |
Nhà XB: |
Госиква |
Năm: |
1958 |
|
9. Patz Corporation (2011). The Patz Model 9427 Chopper can chop straw, hay, newspaper, and many other materials, retrieved05 November 2012from http://www.patzag.com/products/ag-line/bale-beddingchoppers/9427/stationary/ |
Link |
|