Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
6. Đào Thế Tuấn (1984), Hệ sinh thái nông nghiệp, NXB Khoa học Kỹ thuật, Hà Nội 7. Đào Thế Tuấn (1987). Hệ thống Nông nghiệp vùng Đồng bằng sông Hồng. Tạp chíKhoa học Kỹ thuật Nông nghiệp. tr 2:11 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hệ sinh thái nông nghiệp |
Tác giả: |
Đào Thế Tuấn |
Nhà XB: |
NXB Khoa học Kỹ thuật |
Năm: |
1984 |
|
10. Đặng Kim Sơn (2006). Nông nghiệp nông thôn Việt Nam 20 năm Đổi mới và Phát triển. Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia. tr. 156 -350 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nông nghiệp nông thôn Việt Nam 20 năm Đổi mới và Phát triển |
Tác giả: |
Đặng Kim Sơn |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia |
Năm: |
2006 |
|
11. Đặng Vũ Bình và Nguyễn Xuân Trạch (2002). Canh tác kết hợp nhằm phát triển nông thôn bền vững. Kết quả nghiên cứu khoa học kỹ thuật, Trung tâm nghiên cứu liên ngành phát triển nông thôn. Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội. Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội. tr.77 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Canh tác kết hợp nhằm phát triển nông thôn bền vững |
Tác giả: |
Đặng Vũ Bình, Nguyễn Xuân Trạch |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
2002 |
|
14. Hoàng Việt (1998). Kinh tế nông hộ với công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Tạp chí Kinh tế Nông nghiệp. tr1:16-18 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh tế nông hộ với công nghiệp hóa, hiện đại hóa |
Tác giả: |
Hoàng Việt |
Nhà XB: |
Tạp chí Kinh tế Nông nghiệp |
Năm: |
1998 |
|
16. Lê Minh Toán (1988). Nghiên cứu chuyển đổi hệ thống cây trồng theo hướng sản xuất hàng hoá ở huyện An Nhơn - Bình Định. Luận văn Thạc sỹ nông nghiệp, Đai học Nông nghiệp I, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu chuyển đổi hệ thống cây trồng theo hướng sản xuất hàng hoá ở huyện An Nhơn - Bình Định |
Tác giả: |
Lê Minh Toán |
Nhà XB: |
Đai học Nông nghiệp I |
Năm: |
1988 |
|
17. Lê Sinh Cúc (1995). Nông nghiệp Việt Nam. NXB Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nông nghiệp Việt Nam |
Tác giả: |
Lê Sinh Cúc |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
1995 |
|
19. Nguyễn Bình Nhự (2010). Nghiên cứu chuyển đổi hệ thống cây trồng vùng trung du tỉnh Bắc Giang. Luận án tiến sĩ Nông nghiệp, Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Nông nghiệp và PTNT - Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu chuyển đổi hệ thống cây trồng vùng trung du tỉnh Bắc Giang |
Tác giả: |
Nguyễn Bình Nhự |
Nhà XB: |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Năm: |
2010 |
|
21. Nguyễn Duy Tính (1995), Nghiên cứu hệ thống cây trồng vùng đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung bộ. NXB Nông nghiệp, Hà Nội. tr. 5 - 75 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu hệ thống cây trồng vùng đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung bộ |
Tác giả: |
Nguyễn Duy Tính |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1995 |
|
23. Nguyễn Văn Bộ, Bùi Đình Dinh, Phạm Văn Ba, Cao Kỳ Sơn, Bùi Thị Trâm và Lê Duy Mỳ (1996). Kết quả nghiên cứu lúa lai trên đất bạc mầu. Viện Nông hoá thổ nhưỡng. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kết quả nghiên cứu lúa lai trên đất bạc mầu |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Bộ, Bùi Đình Dinh, Phạm Văn Ba, Cao Kỳ Sơn, Bùi Thị Trâm, Lê Duy Mỳ |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Nông nghiệp |
Năm: |
1996 |
|
25. Nguyễn Văn Viết (2009). Tài nguyên Khí hậu nông nghiệp Việt Nam. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài nguyên Khí hậu nông nghiệp Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Viết |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Nông nghiệp |
Năm: |
2009 |
|
26. Phạm Bình Quyền, Phạm Chí Thành và Trần Đức Viên (1992). Về phương pháp luận trong xây dựng hệ thống canh tác ở miền Bắc Việt Nam. Tạp chí Hoạt động Khoa học. 3:10 -13 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Về phương pháp luận trong xây dựng hệ thống canh tác ở miền Bắc Việt Nam |
Tác giả: |
Phạm Bình Quyền, Phạm Chí Thành, Trần Đức Viên |
Nhà XB: |
Tạp chí Hoạt động Khoa học |
Năm: |
1992 |
|
27. Phạm Chí Thành (1996), Chuyển đổi cơ cấu kinh tế nông nghiệp - nông thôn vùng đồng sông Hồng, Báo cáo khoa học Nông nghiệp sinh thái huyện Gia Lâm, Hà Nội tháng 5/1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chuyển đổi cơ cấu kinh tế nông nghiệp - nông thôn vùng đồng sông Hồng |
Tác giả: |
Phạm Chí Thành |
Nhà XB: |
Báo cáo khoa học Nông nghiệp sinh thái huyện Gia Lâm |
Năm: |
1996 |
|
28. Phạm Chí Thành, Trần Văn Diễn, Phạm Tiến Dũng, Trần Đức Viên (1993). Hệ thống nông nghiệp. Giáo trình cao học. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội. tr.5-11, 47 -52 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hệ thống nông nghiệp |
Tác giả: |
Phạm Chí Thành, Trần Văn Diễn, Phạm Tiến Dũng, Trần Đức Viên |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Nông nghiệp |
Năm: |
1993 |
|
29. Phạm Tiến Dũng và Vũ Đình Tôn (2013). Giáo trình hệ thống nông nghiệp. Nhà xuất bản Đại học Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình hệ thống nông nghiệp |
Tác giả: |
Phạm Tiến Dũng, Vũ Đình Tôn |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học Nông nghiệp |
Năm: |
2013 |
|
30. Phạm Thị Mỹ Dung và Vũ Văn Cảnh (1995). Chính sách nông nghiệp trong các nước phát triển (dịch từ tài liệu Agricultural Policies in Developing Countries, Cambridge University Press). Nhà xuất bản Nông nghiệp. tr.22 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chính sách nông nghiệp trong các nước phát triển |
Tác giả: |
Phạm Thị Mỹ Dung, Vũ Văn Cảnh |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Nông nghiệp |
Năm: |
1995 |
|
34. Trần Đức Hạnh, Đoàn Văn Điếm và Nguyễn Văn Viết (1997). Lý thuyết về khai thác hợp lý nguồn tài nguyên khí hậu nông nghiệp. Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý thuyết về khai thác hợp lý nguồn tài nguyên khí hậu nông nghiệp |
Tác giả: |
Trần Đức Hạnh, Đoàn Văn Điếm, Nguyễn Văn Viết |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
1997 |
|
36. Trần Thị Thiêm và Nguyễn Tất Cảnh (2009). Ảnh của của phân viên nén và che phủ đất đến sinh trưởng và năng suất đậu tương D192 trong vụ xuân tại Gia Lâm - Hà Nội. Tạp chí Khoa học Đất - Hội khoa học đất Việt Nam. tr 32 – 72 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ảnh của của phân viên nén và che phủ đất đến sinh trưởng và năng suất đậu tương D192 trong vụ xuân tại Gia Lâm - Hà Nội |
Tác giả: |
Trần Thị Thiêm, Nguyễn Tất Cảnh |
Nhà XB: |
Tạp chí Khoa học Đất - Hội khoa học đất Việt Nam |
Năm: |
2009 |
|
37. Trương Đích (1993). 138 giống cây trồng mới. NXB Nông nghiệp, Hà Nội. tr. 5-41 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
138 giống cây trồng mới |
Tác giả: |
Trương Đích |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1993 |
|
38. Võ Minh Kha (2003). Sử dụng phân bón phối hợp cân đối (IPNS). NXB Nghệ An, Nghệ An.Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sử dụng phân bón phối hợp cân đối (IPNS) |
Tác giả: |
Võ Minh Kha |
Nhà XB: |
NXB Nghệ An |
Năm: |
2003 |
|
40. Spedding C. R.W (1979). An Introduction to agricultural systems |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
An Introduction to agricultural systems |
Tác giả: |
Spedding C. R.W |
Năm: |
1979 |
|