Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
10. Nguyễn Xuân Huy (2009), Thành phần sâu mọt hại sắn bảo quản, nghiên cứu ủặc ủiểm sinh học, sinh thỏi học và biện phỏp phũng trừ mọt ủục hạt nhỏ (Rhizopertha dominica Fabricius) tại tỉnh Yên Bái năm 2009 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Rhizopertha dominica |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Huy |
Năm: |
2009 |
|
19. Vũ Quốc Trung (1978), Thành phần côn trùng gây hại trong kho lương thực, Báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học, Bộ Lương thực |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thành phần côn trùng gây hại trong kho lương thực |
Tác giả: |
Vũ Quốc Trung |
Nhà XB: |
Báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học |
Năm: |
1978 |
|
22. Dương Minh Tú và ðinh Ngọc Ngoạn (1993), “Hiệu lực của thuốc thảo mộc BQ – 01 với mọt hại kho”, Tạp chí Bảo vệ thực vật, (4), tr. 18-19 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hiệu lực của thuốc thảo mộc BQ – 01 với mọt hại kho |
Tác giả: |
Dương Minh Tú và ðinh Ngọc Ngoạn |
Năm: |
1993 |
|
23. Dương Minh Tú (2005), “Nghiên cứu cơ sở của biện pháp phòng trừ tổng hợp cụn trựng gõy hại trong kho thúc dự trữ ủổ rời ở miền Bắc, Việt Nam”, Luận án tiến sỹ Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu cơ sở của biện pháp phòng trừ tổng hợp cụn trựng gõy hại trong kho thúc dự trữ ủổ rời ở miền Bắc, Việt Nam |
Tác giả: |
Dương Minh Tú |
Nhà XB: |
Luận án tiến sỹ Nông nghiệp |
Năm: |
2005 |
|
24. Nguyễn Thị Giáng Vân và cộng sự (1991), Thành phần côn trùng trên hàng hóa xuất nhập khẩu ở Việt Nam từ năm 1960-1990, Báo cáo tại hội nghị côn trùng toàn quốc lần thứ I |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thành phần côn trùng trên hàng hóa xuất nhập khẩu ở Việt Nam từ năm 1960-1990 |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Giáng Vân, cộng sự |
Nhà XB: |
Báo cáo tại hội nghị côn trùng toàn quốc lần thứ I |
Năm: |
1991 |
|
26. Nguyễn Kim Vũ và ctv. (2003), Hoàn thiện và ứng dụng công nghệ phòng trừ tổng hợp sinh vật hại ủối với một số nụng sản sau thu hoạch quy mụ hộ gia ủỡnh, Bỏo cỏo kết quả nghiờn cứu khoa học, Viện Cụng nghệ sau thu hoạch, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoàn thiện và ứng dụng công nghệ phòng trừ tổng hợp sinh vật hại ủối với một số nụng sản sau thu hoạch quy mụ hộ gia ủỡnh |
Tác giả: |
Nguyễn Kim Vũ, ctv |
Nhà XB: |
Bỏo cỏo kết quả nghiờn cứu khoa học |
Năm: |
2003 |
|
28. Phòng KDTV TW (2003), “Thành phần sinh vật gây hại trên hàng nhập khẩu vào Việt Nam (1998-2002)”, Một số ứng dụng bảo vệ thực vật trong |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thành phần sinh vật gây hại trên hàng nhập khẩu vào Việt Nam (1998-2002) |
Tác giả: |
Phòng KDTV TW |
Năm: |
2003 |
|
30. Balagopalan C., Azalekor W. (1997), “Some aspects of the biology and control using botanicals of the coffee – bean weevil on some pulses”, Journal of Stored Products Research, Vol. 33, No 1, pp. 178-184 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Some aspects of the biology and control using botanicals of the coffee – bean weevil on some pulses |
Tác giả: |
Balagopalan C., Azalekor W |
Năm: |
1997 |
|
32. CAB.International (2002) “Storage pest: an ingrained problem” Crop storage, Reporting Agriculture for the 21 St Century, 1 insect Pathology Dept. at CAB International’s Africa Regional Centre, Nairobi, Kenya |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Storage pest: an ingrained problem |
|
34. Christian Olsson (1999), Stored product insects, Stored Product Insect Research Group, Thailand |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Stored product insects |
Tác giả: |
Christian Olsson |
Nhà XB: |
Stored Product Insect Research Group |
Năm: |
1999 |
|
35. Christoph Reichmuth (1997), Vorratsschadlinge IM Getreide Aussehen - Biologie – Schadbild - Bekampfung, Alle Rechte, auch die des auszugsweisen Nachdrucks, der fotografischen Wiedergabe und der ubersetzung, vorbehalten |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vorratsschadlinge IM Getreide Aussehen - Biologie – Schadbild - Bekampfung |
Tác giả: |
Christoph Reichmuth |
Nhà XB: |
Alle Rechte, auch die des auszugsweisen Nachdrucks, der fotografischen Wiedergabe und der ubersetzung, vorbehalten |
Năm: |
1997 |
|
36. Christoph and Reichmuth (2000), biological control in stored product protection, integrated protection of stored product, IOBC bulletin Vol.23(10), p. 11-23 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
integrated protection of stored product |
Tác giả: |
Christoph, Reichmuth |
Nhà XB: |
IOBC bulletin |
Năm: |
2000 |
|
37. Collins, Patric J., Roberts N. Emery, Barry E. Wallbank (2002), “Two decades of monitoring and management Phostoxin resistance in Australia” , 8th International Working Conference on stored-product protection – Technology into action, 22-26 July, York, UK, p 1-13 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Two decades of monitoring and management Phostoxin resistance in Australia |
Tác giả: |
Patric J. Collins, N. Emery Roberts, Barry E. Wallbank |
Nhà XB: |
8th International Working Conference on stored-product protection |
Năm: |
2002 |
|
41. Elke Stumpf (1998), Post – harvest loss due to pests in dried cassava chips and comparative methods for its assessment – a case study on small scale farm househlod in Ghana, D-65726 Eschbom, Germany |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Post – harvest loss due to pests in dried cassava chips and comparative methods for its assessment – a case study on small scale farm househlod in Ghana |
Tác giả: |
Elke Stumpf |
Nhà XB: |
D-65726 Eschbom, Germany |
Năm: |
1998 |
|
44. Haines C. P. (1997), “Insects and Archnides in Indonesian food stores biodiversity in a man-made envivonment, Proceeding of the symposium on pest managerment for stored food and feed”, Pest managerment for stored food and feed, Seameo Biotrop, Bogor, Indonesia, pp. 53-60 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Insects and Archnides in Indonesian food stores biodiversity in a man-made envivonment |
Tác giả: |
Haines C. P |
Nhà XB: |
Seameo Biotrop |
Năm: |
1997 |
|
45. Hall P. W. and McFatane J. A. (1961), “Post-harvest problems with paddy and rice in British overseas territories”, Proc. IX Meeting FAO-US., IRC., working party on rice production and protection, p. 28 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Post-harvest problems with paddy and rice in British overseas territories |
Tác giả: |
Hall P. W., McFatane J. A |
Nhà XB: |
Proc. IX Meeting FAO-US., IRC., working party on rice production and protection |
Năm: |
1961 |
|
46. Hiroshi Nakakita et al (1991), Study on quality preservation of rice grain by prevention of infestation by stored product insects in Thailand, Printed by Funny Publishing Limited Partnership, Bangkok, Thailand |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Study on quality preservation of rice grain by prevention of infestation by stored product insects in Thailand |
Tác giả: |
Hiroshi Nakakita |
Nhà XB: |
Funny Publishing Limited Partnership |
Năm: |
1991 |
|
47. Lin Fenggang et al. (2003), “New technology in grain silo in China, progress report of the ACIAR project in China”, Scientific Meeting of the ACIAR project PHT 1998/137, April 07-08, 2003, Hanoi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
New technology in grain silo in China, progress report of the ACIAR project in China |
Tác giả: |
Lin Fenggang, et al |
Nhà XB: |
Scientific Meeting of the ACIAR project PHT 1998/137 |
Năm: |
2003 |
|
48. Mallis Arnold (1990), “The behavior, life history and control of household pests”, Handbook of pest control, Franzak and Foster Co., Cleveland, Ohio |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The behavior, life history and control of household pests |
Tác giả: |
Mallis Arnold |
Năm: |
1990 |
|
49. McFarlane J. A. (1982), “Damage to milled rice by psocids”, Trop. Stored product inform. (44), p. 3-10 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Damage to milled rice by psocids |
Tác giả: |
McFarlane J. A |
Nhà XB: |
Trop. Stored product inform. |
Năm: |
1982 |
|