Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Đinh Quang Báo (2003), Cơ sở lí luận của việc đào tạo tích hợp khoa học cơ bản và phương pháp dạy học bộ môn ở các trường sư phạm. Kỷ yếu 60 năm ngành sư phạm Việt Nam, Nxb Đại học Sư phạm |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đinh Quang Báo (2003), "Cơ sở lí luận của việc đào tạo tích hợp khoa học cơ bản và phương pháp dạy học bộ môn ở các trường sư phạm |
Tác giả: |
Đinh Quang Báo |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Sư phạm |
Năm: |
2003 |
|
2. Nguyễn Phúc Chỉnh (2012), Tích hợp trong dạy học sinh học. Nxb Đại học Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tích hợp trong dạy học sinh học |
Tác giả: |
Nguyễn Phúc Chỉnh |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Thái Nguyên |
Năm: |
2012 |
|
3. Nguyễn Phúc Chỉnh và Trần Thị Mai Lan (2009), “Tích hợp giáo dục hướng nghiệp trong dạy học vi sinh vật học (Sinh học 10)”, Tạp chí Khoa học công nghệ (206), tr. 44-46 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tích hợp giáo dục hướng nghiệp trong dạy học vi sinh vật học (Sinh học 10) |
Tác giả: |
Nguyễn Phúc Chỉnh, Trần Thị Mai Lan |
Nhà XB: |
Tạp chí Khoa học công nghệ |
Năm: |
2009 |
|
4. Nguyễn Minh Công, Vũ Đức Lưu, Lê Đình Trung (2003), Bài tập di truyền. Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài tập di truyền |
Tác giả: |
Nguyễn Minh Công, Vũ Đức Lưu, Lê Đình Trung |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2003 |
|
5. Bùi Hiền và cộng sự (2011), Từ điển giáo dục học. Nxb từ điển bách khoa |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển giáo dục học |
Tác giả: |
Bùi Hiền và cộng sự |
Nhà XB: |
Nxb từ điển bách khoa |
Năm: |
2011 |
|
7. Trần Bá Hoành (2003), Dạy học tích hợp. Kỷ yếu 60 năm ngành Sư phạm Việt Nam, Nxb ĐH Sư phạm Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dạy học tích hợp. Kỷ yếu 60 năm ngành Sư phạm Việt Nam |
Tác giả: |
Trần Bá Hoành |
Nhà XB: |
Nxb ĐH Sư phạm Hà Nội |
Năm: |
2003 |
|
8. Trần Bá Hoành (2006), Đổi mới PPDH, chương trình và sách giáo khoa. Nxb Đại học Sư phạm, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đổi mới PPDH, chương trình và sách giáo khoa |
Tác giả: |
Trần Bá Hoành |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Sư phạm |
Năm: |
2006 |
|
9. Ngô Văn Hưng, Lê Hồng Điệp, Nguyễn Thị Hồng Liên (2009), Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng trong chương trình giáo dục phổ thông. Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng trong chương trình giáo dục phổ thông |
Tác giả: |
Ngô Văn Hưng, Lê Hồng Điệp, Nguyễn Thị Hồng Liên |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2009 |
|
10. Nguyễn Thế Hưng (2012), Phương pháp dạy học Sinh học ở trường trung học phổ thông, Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp dạy học Sinh học ở trường trung học phổ thông |
Tác giả: |
Nguyễn Thế Hưng |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2012 |
|
11. Phạm Văn Lập (2007), Bài giảng phương pháp dạy học Sinh học ở trường THPT. Đại học Quốc gia Hà Nội – Khoa Sư phạm |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng phương pháp dạy học Sinh học ở trường THPT |
Tác giả: |
Phạm Văn Lập |
Nhà XB: |
Đại học Quốc gia Hà Nội – Khoa Sư phạm |
Năm: |
2007 |
|
12. Lê Đức Ngọc (2005), Xây dựng chương trình đào tạo giáo viên dạy tích hợp các môn tự nhiên, các môn xã hội – nhân văn và các môn công nghệ.Kỷ yếu Mục tiêu đào tạo và Mô hình đại học sư phạm Việt Nam trong giai đoạn mới, tr. 72 – 76 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xây dựng chương trình đào tạo giáo viên dạy tích hợp các môn tự nhiên, các môn xã hội – nhân văn và các môn công nghệ |
Tác giả: |
Lê Đức Ngọc |
Nhà XB: |
Kỷ yếu Mục tiêu đào tạo và Mô hình đại học sư phạm Việt Nam trong giai đoạn mới |
Năm: |
2005 |
|
14. Lê Trọng Sơn (1999), “Vận dụng tích hợp giáo dục dân số qua dạy học giải phẫu người ở lớp 9 phổ thông THCS”, Tạp chí Nghiên cứu giáo dục (7/1999), tr. 24-28 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vận dụng tích hợp giáo dục dân số qua dạy học giải phẫu người ở lớp 9 phổ thông THCS |
Tác giả: |
Lê Trọng Sơn |
Nhà XB: |
Tạp chí Nghiên cứu giáo dục |
Năm: |
1999 |
|
15. Dương Tiến Sỹ (2001), “Giảng dạy tích hợp các khoa học nhằm nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo”, Tạp chí Giáo dục (9/2001), tr. 27-29 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giảng dạy tích hợp các khoa học nhằm nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo |
Tác giả: |
Dương Tiến Sỹ |
Nhà XB: |
Tạp chí Giáo dục |
Năm: |
2001 |
|
16. Nguyễn Đăng Trung (2003), Vận dụng quan điểm tích hợp trong quá trình dạy học môn giáo dục học trong nhà trường sư phạm. Kỷ yếu 60 năm ngành Sư phạm Việt Nam, Nxb Đại học Sư phạm Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vận dụng quan điểm tích hợp trong quá trình dạy học môn giáo dục học trong nhà trường sư phạm |
Tác giả: |
Nguyễn Đăng Trung |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Sư phạm Hà Nội |
Năm: |
2003 |
|
17. UNESCO (2011), Một công cụ học tập – Giảng dạy đa quan điểm phục vụ cho giáo dục vì sự phát triển bền vững. Nxb Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một công cụ học tập – Giảng dạy đa quan điểm phục vụ cho giáo dục vì sự phát triển bền vững |
Tác giả: |
UNESCO |
Nhà XB: |
Nxb Hà Nội |
Năm: |
2011 |
|
18. J. Beane (1995), “Curriculum Integration and the Disciplines of knowledge”, Phi DeltaKappan (76 April), tr. 616-622 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Curriculum Integration and the Disciplines of knowledge |
Tác giả: |
J. Beane |
Nhà XB: |
Phi Delta Kappan |
Năm: |
1995 |
|
19. Council (2008), Integrated approaches to teaching and learning in the senior seconday school. WACE |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Integrated approaches to teaching and learning in the senior seconday school |
Tác giả: |
Council |
Nhà XB: |
WACE |
Năm: |
2008 |
|
20. B.P Êxipôp (1971), Những cơ sở của lý luận dạy học, tập 1, Nguyễn Ngọc Quang và Phan Huy Bính dịch. Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những cơ sở của lý luận dạy học |
Tác giả: |
B.P Êxipôp |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1971 |
|
21. Jean - Marc Denomme & Madeleine Roy (2000), Tiến tới một sư phạm tương tác. Nxb Thanh niên |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiến tới một sư phạm tương tác |
Tác giả: |
Jean - Marc Denomme, Madeleine Roy |
Nhà XB: |
Nxb Thanh niên |
Năm: |
2000 |
|
22. F. L. Loeep (1999), Models of curriculum integration, The journal of Technology studies. Summer Volume |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Models of curriculum integration |
Tác giả: |
F. L. Loeep |
Nhà XB: |
The journal of Technology studies |
Năm: |
1999 |
|