Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
14. Nguyễn Mười và nnk (2000), Giáo trình Thổ nhưỡng học, Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Thổ nhưỡng học |
Tác giả: |
Nguyễn Mười và nnk |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
2000 |
|
15. Nguyễn Hữu Thành (2008), Bài giảng ủất lỳa nước, Bộ mụn khoa học ủất, trường ủại học nụng nghiệp I Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng ủất lỳa nước |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Thành |
Nhà XB: |
Bộ mụn khoa học ủất |
Năm: |
2008 |
|
16. đào Châu Thu (2000), đất vùng ựồng bằng ven biển Việt nam Ờ Giáo trình thổ nhưỡng học, nguyễn Mười chủ biên, NXB Nông nghiệp – Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
đất vùng ựồng bằng ven biển Việt nam |
Tác giả: |
đào Châu Thu |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp – Hà Nội |
Năm: |
2000 |
|
17. Nguyễn Vy, Trần Khải (1978), Nghiờn cứu húa học ủất vựng Bắc Việt Nam, Nhà xuất bản Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiờn cứu húa học ủất vựng Bắc Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Vy, Trần Khải |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Nông nghiệp |
Năm: |
1978 |
|
18. Viện Nụng húa thổ nhưỡng (2001), Những thụng tin cơ bản về loại ủất chính Việt Nam, Nhà xuất bản Thế giới |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những thụng tin cơ bản về loại ủất chính Việt Nam |
Tác giả: |
Viện Nụng húa thổ nhưỡng |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thế giới |
Năm: |
2001 |
|
19. Vũ Hữu Yêm và Ngô Thị đào (1995), đất và phân bón, Nhà xuất bản ðại học Sư phạm Hà Nội.Tài liệu nước ngoài |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
đất và phân bón |
Tác giả: |
Vũ Hữu Yêm, Ngô Thị đào |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản ðại học Sư phạm Hà Nội |
Năm: |
1995 |
|
20. Paul Driessen, R. Dudal, J. Deckers (2001), Lecture notes on the major soils of the world, FAO |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lecture notes on the major soils of the world |
Tác giả: |
Paul Driessen, R. Dudal, J. Deckers |
Năm: |
2001 |
|
21. Eroconsul (1989), Agricultural Compendium for rural development in the tropics, Elsverier Amsterdam – Oxford – NewYork – Tokyo |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Agricultural Compendium for rural development in the tropics |
Tác giả: |
Eroconsul |
Nhà XB: |
Elsverier Amsterdam |
Năm: |
1989 |
|
22. Stephan R, Grattan et al, Cõy lỳa nhạy cảm với ủộ mặn, Bản dịch của Chu Hữu Tín báo Khoahocdoisong.com |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cõy lỳa nhạy cảm với ủộ mặn |
|
23. Daniel Hillel (2000), Salinity Management for Sustainable Irrigation : Integrating Science, Environment, and Economics, Environmentally and 24.Socially Sustainable Development. Rural Development. World Bank |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Salinity Management for Sustainable Irrigation : Integrating Science, Environment, and Economics |
Tác giả: |
Daniel Hillel |
Nhà XB: |
World Bank |
Năm: |
2000 |
|
24. Raymond W, Miller and Duane, Soil in our Environment (Ninth Edition), Prentice Hall Upper Saddle River, New Jersey 07458, Tr266, 268 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Soil in our Environment |
Tác giả: |
Raymond W, Miller, Duane |
Nhà XB: |
Prentice Hall |
Năm: |
Ninth Edition |
|
25. Nguyễn Quang ðạo và Hồ Quang ðức, Tớnh chất ủất và khả năng sử dụng ủất mặn ủất phốn tỉnh Tiền Giang.http://www,lrc,ctu,edu,vn/pjob/detail_index,php?article_id=AID_365265&&uid=1432hg685343&&catalog_id=38 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tớnh chất ủất và khả năng sử dụng ủất mặn ủất phốn tỉnh Tiền Giang |
Tác giả: |
Nguyễn Quang ðạo, Hồ Quang ðức |
|
27. FAO, http://ecocrop.fao.org/ecocrop/srv/en/home, Truy cập ngày 10/4/2014 |
Link |
|