1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Kiểm kê bổ sung, nghiên cứu xác định nguyên nhân sâu xa suy thoái và đề xuất giải pháp sử dụng hợp lý để bảo tồn một số hệ sinh thái đất ngập nước vùng nội địa 111148

99 577 1

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 99
Dung lượng 45,74 MB

Nội dung

Ngày đăng: 30/03/2015, 15:15

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
2. Bô Thủy sản. 2000. Quy hoach tổng thể phát tnên kinh tế-xã hôi ngành thủy sản thời kỳ 2000- 2010. Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quy hoach tổng thể phát tnên kinh tế-xã hôi ngành thủy sản thời kỳ 2000-2010
Tác giả: Bô Thủy sản
Nhà XB: Hà Nội
Năm: 2000
3. Chương trình Bưdliíe Quốc tế tại Việt Nam cùng họp tác với Viện Sinh thái và Tài nơuyên Si nh vật. 20 00. Bả o tổn c ác v ù n g đất n g â p nước q u a n t r ọ n g ở Đ ổ n g b ằ n g s ò n g Cưu L o n ơ. 106 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bảo tồn các vùng đất ngập nước quan trọng ở Đồng bằng sông Cửu Long
Tác giả: Chương trình Bưdliíe Quốc tế tại Việt Nam, Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật
Năm: 2000
7. N g u y ễ n H o à n , V ũ V ã n P h á i và n n k . 19 96. N g h i ê n c ứ u b i ế n đổi đ ị a h ì n h v à q u á t rình h ì n h t h à n h c á c c ồ n bãi ờ k h u v ự c c ử a s ò n g H ồ n g ( c ửa Ba Lat ). V i ê n Đ ị a lv, H à Nộ i . 187 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghiên cứu biến đổi địa hình và quá trình hình thành các cồn bãi ở khu vực cửa sông Hồng (cửa Ba Lat)
Tác giả: Nguyễn Hoàn, Vũ Văn Phái
Nhà XB: Viện Địa lý, Hà Nội
Năm: 1996
8. Nguyễn Manh Cường. 1995. Xây dưng bán đồ tài nguyên rừng trên cơ sờ ứng dụng thông tin viễn thám . V iện Đ iểu tra qui hoạch rìm e, H à Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Xây dưng bán đồ tài nguyên rừng trên cơ sờ ứng dụng thông tin viễn thám
Tác giả: Nguyễn Manh Cường
Nhà XB: V iện Đ iểu tra qui hoạch rìm e
Năm: 1995
9. Nguyễn Van Đa. 1969. "Nguyền cỏ n g Trứ nhà khấn hoang lỗi lạc cùa thế kỳ XIX Tap c h í n g h i ê n c ứ u K i n h tế, s ô 4 7 , H à N ộ i Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nguyền cỏ n g Trứ nhà khấn hoang lỗi lạc cùa thế kỳ XIX
Tác giả: Nguyễn Van Đa
Nhà XB: Tap c h í n g h i ê n c ứu K i n h tế
Năm: 1969
10. Pham Bình Quyển (chủ trì). 1997. Thống kẻ đánh giá mức độ tổn thất suỵ thoáỉ một số v ù n g Đ N N q u a n t r ọ n g ờ V i ệ t N a m . Đ ể tài n g h i ê n c ứ u k h o a h ọ c . C ụ c M ô i t r ư ờ n g Sách, tạp chí
Tiêu đề: Thống kẻ đánh giá mức độ tổn thất suỵ thoáỉ một số v ù n g Đ N N q u a n t r ọ n g ờ V i ệ t N a m
Tác giả: Pham Bình Quyển
Nhà XB: Cục Môi trường
Năm: 1997
13. P h a n N g u y ẻ n H ổ n g và n n k . 199 7 . V a i trò c ủ a r ừ n g n g â p m ặ n V i ệ t N a m . T r u n g t à m N g h i ê n c ứ u T à i n g u y ê n v à M ò i t r ư ờ n g - Đ ạ i h ọ c Q u ố c g i a H à N ộ i . N h à x u ấ t b ả n N ô n g nghiệp. 223 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Vai trò của rừng ngập mặn Việt Nam
Tác giả: P h a n N g u y ẻ n H ổ n g và n n k
Nhà XB: Nhà xuất bản Nông nghiệp
Năm: 1997
16. Trung tàm Khoa học tự nhièn và Công nghè Quóc gia. Viên Hải Dương Học. Ỉ997. Tài n g u y ê n và M ò i t r ư ờ n g b i ể n . T u y ể n t ậ p c á c c ó n g t rì n h n g h i ê n c ứ u , t â p IV. 113 - 124 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tài nguyên và Môi trường biển. Tuyển tập các công trình nghiên cứu, tập IV
Tác giả: Trung tàm Khoa học tự nhiên và Công nghê Quóc gia, Viên Hải Dương Học
Năm: 1997
17. Trung tâm Nghièn cứu Tài nguvẻn và iMỏi trường - Đai học Quốc gia Hà Nội. 1998. Sử d ụ n g b ể n v ữ n g v ả c ó h i ệ u q u á k i n h t ế c á c tài n g u v ê n t r o n g h ệ s i n h t hái r ừ n g n g â p m ặ n . 275 trang Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sử dụng bền vững và có hiệu quả kinh tế các tài nguyên vẹn trong hệ sinh thái rừng ngập mặn
Tác giả: Trung tâm Nghiên cứu Tài nguyên và Môi trường - Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm: 1998
18. Trung tâm Nghiên cứu Tài nguyẻn và Mòi trường - Đai học Quôc gia Hà Nội. 1999. Quản lý và SỪ dụng bển vững Tài nguvèn và Mỏi trường đất ngâp nước cừa sòng ven biển. 353 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quản lý và SỪ dụng bển vững Tài nguvèn và Mỏi trường đất ngâp nước cừa sòng ven biển
Tác giả: Trung tâm Nghiên cứu Tài nguyẻn và Mòi trường - Đai học Quôc gia Hà Nội
Năm: 1999
19. T rung tàm N ghiên cứu T ài n g u y ên và M ôi trư ờ ng-Đ ại học Q uốc gia Hà N ội. 1995. P hục hổi và quản lý hệ sinh thái R N M V iệt N am . 192 trang Sách, tạp chí
Tiêu đề: Phục hồi và quản lý hệ sinh thái R N M V iệt N am
Tác giả: Trưng Tàm
Nhà XB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm: 1995
20. Viẻn Sinh học Nhiệt đới, Trung tâm Khoa học Tự nhiẻn và Công nghệ Quôc gia. 2001. Nghiên cứu cơ bản về Đa dạng sinh học Đồng Tháp Mười phục vu công tác Quy hoạch Phát triển kinh tế-xã hội bển vững và Bảo tổn vùng Đai ngập nước tiêu biểu na lưu sònơ Mê Kông. 61 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghiên cứu cơ bản về Đa dạng sinh học Đồng Tháp Mười phục vu công tác Quy hoạch Phát triển kinh tế-xã hội bển vững và Bảo tổn vùng Đai ngập nước tiêu biểu na lưu sònơ Mê Kông
Tác giả: Viẻn Sinh học Nhiệt đới, Trung tâm Khoa học Tự nhiẻn và Công nghệ Quôc gia
Năm: 2001
21. ử y ban sông Mè Kông, 1999. Phân loại và xây dưng bàn đổ Đất nơập nước Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Phân loại và xây dưng bàn đổ Đất nơập nước Hà Nội
Tác giả: ủy ban sông Mè Kông
Năm: 1999
22. ủ y ban sông Mê Kông, 1999. Điểu tra và Quán lv Đát ngập nước ha Iưii sòng Mè Kônơ. Hội thảo Quốc gia.TIẾNG ANH Sách, tạp chí
Tiêu đề: Điểu tra và Quán lv Đát ngập nước ha Iưii sòng Mè Kônơ
Tác giả: ủ y ban sông Mê Kông
Nhà XB: Hội thảo Quốc gia
Năm: 1999
19. ơ a rk J. R. 1996. Coastal zone Management handbook - Lewis publishwers. New York Sách, tạp chí
Tiêu đề: Coastal zone Management handbook
Tác giả: J. R. ơ a rk
Nhà XB: Lewis publishers
Năm: 1996
22. Forest Inventory and Planning Institute (FIPI). 2000. Vietnam Forest trees. Agricultural Publishing house Sách, tạp chí
Tiêu đề: Vietnam Forest trees
Tác giả: Forest Inventory and Planning Institute (FIPI)
Nhà XB: Agricultural Publishing house
Năm: 2000
23. Hamilton, L.s. and s.s. Snedaker (eds). 1984. Handbook for mangrove area management. IUCN. UNESCO. EWC, Hawaii: 85-86 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Handbook for mangrove area management
Tác giả: L.s. Hamilton, s.s. Snedaker
Nhà XB: IUCN
Năm: 1984
24. Hong, Phan Nguven, Hoang Thi San. 1993- Mangroves of Vietnam. IUCN Wetlands Program Sách, tạp chí
Tiêu đề: Mangroves of Vietnam
Tác giả: Phan Nguven Hong, Hoang Thi San
Nhà XB: IUCN Wetlands Program
Năm: 1993
29. Quarto Alfredo. 1994. The Environmental and Social Costs of Developing Coastal Shrimp Aquaculture in Asia. Earth Island Institute Sách, tạp chí
Tiêu đề: The Environmental and Social Costs of Developing Coastal Shrimp Aquaculture in Asia
Tác giả: Quarto Alfredo
Nhà XB: Earth Island Institute
Năm: 1994
30. Spalding, M., F. Blasco and c. Field. 1997. Word mansrove atlas - ISME. World Conservation Monitoring Centre. ITTO: 23-24 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Word mansrove atlas - ISME
Tác giả: M. Spalding, F. Blasco, c. Field
Nhà XB: World Conservation Monitoring Centre
Năm: 1997

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w