Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
2. Bô Thủy sản. 2000. Quy hoach tổng thể phát tnên kinh tế-xã hôi ngành thủy sản thời kỳ 2000- 2010. Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy hoach tổng thể phát tnên kinh tế-xã hôi ngành thủy sản thời kỳ 2000-2010 |
Tác giả: |
Bô Thủy sản |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2000 |
|
3. Chương trình Bưdliíe Quốc tế tại Việt Nam cùng họp tác với Viện Sinh thái và Tài nơuyên Si nh vật. 20 00. Bả o tổn c ác v ù n g đất n g â p nước q u a n t r ọ n g ở Đ ổ n g b ằ n g s ò n g Cưu L o n ơ. 106 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bảo tồn các vùng đất ngập nước quan trọng ở Đồng bằng sông Cửu Long |
Tác giả: |
Chương trình Bưdliíe Quốc tế tại Việt Nam, Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật |
Năm: |
2000 |
|
7. N g u y ễ n H o à n , V ũ V ã n P h á i và n n k . 19 96. N g h i ê n c ứ u b i ế n đổi đ ị a h ì n h v à q u á t rình h ì n h t h à n h c á c c ồ n bãi ờ k h u v ự c c ử a s ò n g H ồ n g ( c ửa Ba Lat ). V i ê n Đ ị a lv, H à Nộ i . 187 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu biến đổi địa hình và quá trình hình thành các cồn bãi ở khu vực cửa sông Hồng (cửa Ba Lat) |
Tác giả: |
Nguyễn Hoàn, Vũ Văn Phái |
Nhà XB: |
Viện Địa lý, Hà Nội |
Năm: |
1996 |
|
8. Nguyễn Manh Cường. 1995. Xây dưng bán đồ tài nguyên rừng trên cơ sờ ứng dụng thông tin viễn thám . V iện Đ iểu tra qui hoạch rìm e, H à Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xây dưng bán đồ tài nguyên rừng trên cơ sờ ứng dụng thông tin viễn thám |
Tác giả: |
Nguyễn Manh Cường |
Nhà XB: |
V iện Đ iểu tra qui hoạch rìm e |
Năm: |
1995 |
|
9. Nguyễn Van Đa. 1969. "Nguyền cỏ n g Trứ nhà khấn hoang lỗi lạc cùa thế kỳ XIX Tap c h í n g h i ê n c ứ u K i n h tế, s ô 4 7 , H à N ộ i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguyền cỏ n g Trứ nhà khấn hoang lỗi lạc cùa thế kỳ XIX |
Tác giả: |
Nguyễn Van Đa |
Nhà XB: |
Tap c h í n g h i ê n c ứu K i n h tế |
Năm: |
1969 |
|
10. Pham Bình Quyển (chủ trì). 1997. Thống kẻ đánh giá mức độ tổn thất suỵ thoáỉ một số v ù n g Đ N N q u a n t r ọ n g ờ V i ệ t N a m . Đ ể tài n g h i ê n c ứ u k h o a h ọ c . C ụ c M ô i t r ư ờ n g |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thống kẻ đánh giá mức độ tổn thất suỵ thoáỉ một số v ù n g Đ N N q u a n t r ọ n g ờ V i ệ t N a m |
Tác giả: |
Pham Bình Quyển |
Nhà XB: |
Cục Môi trường |
Năm: |
1997 |
|
13. P h a n N g u y ẻ n H ổ n g và n n k . 199 7 . V a i trò c ủ a r ừ n g n g â p m ặ n V i ệ t N a m . T r u n g t à m N g h i ê n c ứ u T à i n g u y ê n v à M ò i t r ư ờ n g - Đ ạ i h ọ c Q u ố c g i a H à N ộ i . N h à x u ấ t b ả n N ô n g nghiệp. 223 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vai trò của rừng ngập mặn Việt Nam |
Tác giả: |
P h a n N g u y ẻ n H ổ n g và n n k |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Nông nghiệp |
Năm: |
1997 |
|
16. Trung tàm Khoa học tự nhièn và Công nghè Quóc gia. Viên Hải Dương Học. Ỉ997. Tài n g u y ê n và M ò i t r ư ờ n g b i ể n . T u y ể n t ậ p c á c c ó n g t rì n h n g h i ê n c ứ u , t â p IV. 113 - 124 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài nguyên và Môi trường biển. Tuyển tập các công trình nghiên cứu, tập IV |
Tác giả: |
Trung tàm Khoa học tự nhiên và Công nghê Quóc gia, Viên Hải Dương Học |
Năm: |
1997 |
|
17. Trung tâm Nghièn cứu Tài nguvẻn và iMỏi trường - Đai học Quốc gia Hà Nội. 1998. Sử d ụ n g b ể n v ữ n g v ả c ó h i ệ u q u á k i n h t ế c á c tài n g u v ê n t r o n g h ệ s i n h t hái r ừ n g n g â p m ặ n . 275 trang |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sử dụng bền vững và có hiệu quả kinh tế các tài nguyên vẹn trong hệ sinh thái rừng ngập mặn |
Tác giả: |
Trung tâm Nghiên cứu Tài nguyên và Môi trường - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
1998 |
|
18. Trung tâm Nghiên cứu Tài nguyẻn và Mòi trường - Đai học Quôc gia Hà Nội. 1999. Quản lý và SỪ dụng bển vững Tài nguvèn và Mỏi trường đất ngâp nước cừa sòng ven biển. 353 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lý và SỪ dụng bển vững Tài nguvèn và Mỏi trường đất ngâp nước cừa sòng ven biển |
Tác giả: |
Trung tâm Nghiên cứu Tài nguyẻn và Mòi trường - Đai học Quôc gia Hà Nội |
Năm: |
1999 |
|
19. T rung tàm N ghiên cứu T ài n g u y ên và M ôi trư ờ ng-Đ ại học Q uốc gia Hà N ội. 1995. P hục hổi và quản lý hệ sinh thái R N M V iệt N am . 192 trang |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phục hồi và quản lý hệ sinh thái R N M V iệt N am |
Tác giả: |
Trưng Tàm |
Nhà XB: |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
1995 |
|
20. Viẻn Sinh học Nhiệt đới, Trung tâm Khoa học Tự nhiẻn và Công nghệ Quôc gia. 2001. Nghiên cứu cơ bản về Đa dạng sinh học Đồng Tháp Mười phục vu công tác Quy hoạch Phát triển kinh tế-xã hội bển vững và Bảo tổn vùng Đai ngập nước tiêu biểu na lưu sònơ Mê Kông. 61 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu cơ bản về Đa dạng sinh học Đồng Tháp Mười phục vu công tác Quy hoạch Phát triển kinh tế-xã hội bển vững và Bảo tổn vùng Đai ngập nước tiêu biểu na lưu sònơ Mê Kông |
Tác giả: |
Viẻn Sinh học Nhiệt đới, Trung tâm Khoa học Tự nhiẻn và Công nghệ Quôc gia |
Năm: |
2001 |
|
21. ử y ban sông Mè Kông, 1999. Phân loại và xây dưng bàn đổ Đất nơập nước Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân loại và xây dưng bàn đổ Đất nơập nước Hà Nội |
Tác giả: |
ủy ban sông Mè Kông |
Năm: |
1999 |
|
22. ủ y ban sông Mê Kông, 1999. Điểu tra và Quán lv Đát ngập nước ha Iưii sòng Mè Kônơ. Hội thảo Quốc gia.TIẾNG ANH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Điểu tra và Quán lv Đát ngập nước ha Iưii sòng Mè Kônơ |
Tác giả: |
ủ y ban sông Mê Kông |
Nhà XB: |
Hội thảo Quốc gia |
Năm: |
1999 |
|
19. ơ a rk J. R. 1996. Coastal zone Management handbook - Lewis publishwers. New York |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Coastal zone Management handbook |
Tác giả: |
J. R. ơ a rk |
Nhà XB: |
Lewis publishers |
Năm: |
1996 |
|
22. Forest Inventory and Planning Institute (FIPI). 2000. Vietnam Forest trees. Agricultural Publishing house |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vietnam Forest trees |
Tác giả: |
Forest Inventory and Planning Institute (FIPI) |
Nhà XB: |
Agricultural Publishing house |
Năm: |
2000 |
|
23. Hamilton, L.s. and s.s. Snedaker (eds). 1984. Handbook for mangrove area management. IUCN. UNESCO. EWC, Hawaii: 85-86 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Handbook for mangrove area management |
Tác giả: |
L.s. Hamilton, s.s. Snedaker |
Nhà XB: |
IUCN |
Năm: |
1984 |
|
24. Hong, Phan Nguven, Hoang Thi San. 1993- Mangroves of Vietnam. IUCN Wetlands Program |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mangroves of Vietnam |
Tác giả: |
Phan Nguven Hong, Hoang Thi San |
Nhà XB: |
IUCN Wetlands Program |
Năm: |
1993 |
|
29. Quarto Alfredo. 1994. The Environmental and Social Costs of Developing Coastal Shrimp Aquaculture in Asia. Earth Island Institute |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Environmental and Social Costs of Developing Coastal Shrimp Aquaculture in Asia |
Tác giả: |
Quarto Alfredo |
Nhà XB: |
Earth Island Institute |
Năm: |
1994 |
|
30. Spalding, M., F. Blasco and c. Field. 1997. Word mansrove atlas - ISME. World Conservation Monitoring Centre. ITTO: 23-24 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Word mansrove atlas - ISME |
Tác giả: |
M. Spalding, F. Blasco, c. Field |
Nhà XB: |
World Conservation Monitoring Centre |
Năm: |
1997 |
|