Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Lê Huy Bá, 2003. Những vấn đề về đất phèn Nam Bộ. Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những vấn đề về đất phèn Nam Bộ |
Tác giả: |
Lê Huy Bá |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2003 |
|
2. Phạm Hoàng Hộ, 1999, 2000. Cây cỏ Việt Nam. Tập I, II, III. NXB Trẻ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây cỏ Việt Nam. Tập I, II, III |
Tác giả: |
Phạm Hoàng Hộ |
Nhà XB: |
NXB Trẻ |
Năm: |
1999, 2000 |
|
3. Trần Hợp, 2000. Cây cảnh, hoa Việt Nam. Nhà xuất bản Nông nghiệp thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây cảnh, hoa Việt Nam |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Nông nghiệp thành phố Hồ Chí Minh |
|
4. Trần Hợp, 1999. Cây xanh – cây cảnh Sài Gòn – thành phố Hồ Chí Minh. Nhà xuất bản Nông nghiệp chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây xanh – cây cảnh Sài Gòn – thành phố Hồ Chí Minh |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Nông nghiệp chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh |
|
5. Phan Nguyên Hồng, Hoàng Thị Sản, 1984. Kết quả nghiên cứu hệ thực vật rừng ngập mặn Việt Nam. Trong: Tuyển tập Hội thảo quốc gia về hệ thái rừng ngập mặn- Việt Nam lần thứ nhất. Hà Nội, 27-28/12/1984: 68 - 73 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tuyển tập Hội thảo quốc gia về hệ thái rừng ngập mặn- Việt Nam lần thứ nhất. Hà Nội, 27-28/12/1984 |
|
4. Phan Nguyên Hồng (chủ biên), 1997. Vai trò của RNM Việt Nam - Kỹ thuật trồng và chăm sóc. NXB Nông nghiệp: 224tr |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vai trò của RNM Việt Nam - Kỹ thuật trồng và chăm sóc |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp: 224tr |
|
5. Nguyễn Sinh Huy, 2006. Khảo sát, nghiên cứu thủy văn, thủy lực, diễn biến dòng sông, giải pháp bảo vệ bờ KĐTM Thủ Thiêm – Tp. HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khảo sát, nghiên cứu thủy văn, thủy lực, diễn biến dòng sông, giải pháp bảo vệ bờ KĐTM Thủ Thiêm – Tp. HCM |
Tác giả: |
Nguyễn Sinh Huy |
Năm: |
2006 |
|
6. Phùng Trung Ngân, Châu Quang Hiền, 1987. Rừng ngập nước ở Việt Nam. NXB Giáo dục: 138tr |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Rừng ngập nước ở Việt Nam |
Tác giả: |
Phùng Trung Ngân, Châu Quang Hiền |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1987 |
|
7. Nguyễn Phi Ngà, Nguyễn Thi Lan Thi, Nguyễn Thị Kim Dung (2005) Thảm thực vật ven sông rạch Thành phố Hồ Chí Minh. Báo cáo nghiệm thu đề tài nghiên cứu, Đại học hoa Học Tự Nhiên, Đại học Quốc Gia TPHCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thảm thực vật ven sông rạch Thành phố Hồ Chí Minh |
Tác giả: |
Nguyễn Phi Ngà, Nguyễn Thi Lan Thi, Nguyễn Thị Kim Dung |
Nhà XB: |
Đại học hoa Học Tự Nhiên |
Năm: |
2005 |
|
8. Chế Đình Lý, 1997. Cây xanh phát triển và quản lý trong môi trường đô thị. Nhà xuất bản Nông nghiệp chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây xanh phát triển và quản lý trong môi trường đô thị |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Nông nghiệp chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh |
|
10. Nguyễn Bội Quỳnh, 1986. Một số cây trồng rừng chính trong mô hình nông lâm kết hợp ở miền Nam. NXB Nông nghiệp: 101tr |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số cây trồng rừng chính trong mô hình nông lâm kết hợp ở miền Nam |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp: 101tr |
|
11. Lê Văn Khôi và các cộng tác viên (1998). Quy hoạch phát triển mảng xanh đô thị Tp.HCM đến năm 2010.Đề tài nghiên cứu khoa học. Sở KHCN&MT TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy hoạch phát triển mảng xanh đô thị Tp.HCM đến năm 2010 |
Tác giả: |
Lê Văn Khôi và các cộng tác viên |
Năm: |
1998 |
|
12. SASAKI và Viện Quy hoạch Xây dựng TP. HCM (2004). Báo cáo quy hoạch tổng mặt bằng khu đô thị mới Thủ Thiêm TP. Hồ Chí Minh. Ban Quản lý Đầu tƣ - Xây dựng Khu đô thị mới Thủ Thiêm, TP. HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo quy hoạch tổng mặt bằng khu đô thị mới Thủ Thiêm TP. Hồ Chí Minh |
Tác giả: |
SASAKI, Viện Quy hoạch Xây dựng TP. HCM |
Nhà XB: |
Ban Quản lý Đầu tƣ - Xây dựng Khu đô thị mới Thủ Thiêm, TP. HCM |
Năm: |
2004 |
|
13. Trần Triết, Lê Xuân Thuyên, 2006. Thảm thực vật bán đảo Thủ Thiêm, TP HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thảm thực vật bán đảo Thủ Thiêm, TP HCM |
Tác giả: |
Trần Triết, Lê Xuân Thuyên |
Năm: |
2006 |
|
14. Nguyễn Văn Thôn và Lâm Bỉnh Lợi, 1972. Rừng ngập nước Việt Nam. Viện Khảo cứu Nông nghiệp. Sở Lâm học. Quyển II: 1 – 57 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Rừng ngập nước Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Thôn, Lâm Bỉnh Lợi |
Nhà XB: |
Viện Khảo cứu Nông nghiệp |
Năm: |
1972 |
|
15. Trường ĐH Khoa học tự nhiên TP HCM, 1987. Môi trường và thảm thực vật tự nhiên vùng Bắc Duyên Hải, TP Hồ Chí Minh. Luận văn tốt nghiệp đại học (GS TS Phùng Trung Ngân hướng dẫn) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Môi trường và thảm thực vật tự nhiên vùng Bắc Duyên Hải, TP Hồ Chí Minh |
|
16. Nguyễn Văn Tìm và các cộng tác viên (1994). Bảo tồn và phát triển mảng xanh Tp.HCM. Đề tài nghiên cứu khoa học. Sở KHCN&MT TP.HCM.TÀI LIỆU TIẾNG NƯỚC NGOÀI |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bảo tồn và phát triển mảng xanh Tp.HCM |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Tìm và các cộng tác viên |
Năm: |
1994 |
|
7. National Parks Service Department of Natural Resources and Environment (1996). Manual of Wetlands Management. Melbuorne, Victoria |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Manual of Wetlands Management |
Tác giả: |
National Parks Service Department of Natural Resources and Environment |
Nhà XB: |
Melbourne, Victoria |
Năm: |
1996 |
|
9. Shaw, D. B. (2000). Native Vegetation in Restored and Created Wetlands. Minnesota Board of Water and Soil Resources |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Native Vegetation in Restored and Created Wetlands |
Tác giả: |
D. B. Shaw |
Nhà XB: |
Minnesota Board of Water and Soil Resources |
Năm: |
2000 |
|
13. Hannebaum, L. G. (1998). Landscape Design – A Practical Approach. Prentice Hall, Upper Saddle River, New Jersey |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Landscape Design – A Practical Approach |
Tác giả: |
Hannebaum, L. G |
Nhà XB: |
Prentice Hall |
Năm: |
1998 |
|