Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị áng (2004), Hóa Sinh h ọ c, NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hóa Sinh h"ọ"c |
Tác giả: |
Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị áng |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2004 |
|
2. Bỏo cỏo phõn tớch về quỏ trỡnh phỏt sinh và ủặc ủiểm của phõn bựn tại Thành phố Hà Nội, 1999 và 2000- do Phòng thí nghiệm chất thải rắn thực hiện-CEETIA |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bỏo cỏo phõn tớch về quỏ trỡnh phỏt sinh và ủặc ủiểm của phõn bựn tại Thành phố Hà Nội, 1999 và 2000 |
Tác giả: |
Phòng thí nghiệm chất thải rắn |
Nhà XB: |
CEETIA |
Năm: |
2000 |
|
4. Bỏo cỏo của cỏc dự ỏn phỏt triển ủụ thị Huế, Đồng Hới, Nam ủịnh do SDC tài trợ, năm 2003 và 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bỏo cỏo của cỏc dự ỏn phỏt triển ủụ thị Huế, Đồng Hới, Nam ủịnh do SDC tài trợ |
Năm: |
2003 và 2004 |
|
7. Chương trỡnh vệ sinh và cấp nước Hải Phũng, Nh ữ ng v ấ n ủề c ơ b ả n trong qu ả n lý phõn bựn t ạ i thành phố Hải Phòng, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nh"ữ"ng v"ấ"n "ủề" c"ơ" b"ả"n trong qu"ả"n lý phân bùn t"ạ"i "thành ph"ố" H"ả"i Phòng |
|
8. Cụng ty Mụi trường Đụ thị Hà Nội, 2000, Đề ỏn thớ ủiểm xó hội húa cụng tỏc thu gom và một phần vận chuyển rác thải Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cụng ty Mụi trường Đụ thị Hà Nội, 2000, Đề" ỏn thớ "ủ"i"ể"m xó h"ộ"i húa cụng tỏc thu gom và m"ộ"t "ph"ầ"n v"ậ"n chuy"ể"n rác th"ả"i Hà N"ộ |
|
9. Cụng ty Mụi trường ủụ thị Hà Nội (Thỏng 12/2002), Quy trỡnh cụng nghệ chi tiết cỏc cụng ủoạn xử lý rác thải hữu cơ nhà máy phân hữu cơ Cầu Diễn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cụng ty Mụi trường ủụ thị Hà Nội (Thỏng 12/2002), "Quy trỡnh cụng ngh"ệ" chi ti"ế"t cỏc cụng "ủ"o"ạ"n "x"ử" lý rác th"ả"i h"ữ"u c"ơ" nhà máy phân h"ữ"u c"ơ" C"ầ"u Di"ễ |
|
10. Cụng ty Mụi trường ủụ thị Hà Nội, Xớ nghiệp chế biến phế thải ủụ thị (1999), Bỏo cỏo nghiờn cứu x ử lý ph ế th ả i phân bùn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bỏo cỏo nghiờn cứu x ử lý ph ế th ả i phân bùn |
Tác giả: |
Cụng ty Mụi trường ủụ thị Hà Nội, Xớ nghiệp chế biến phế thải ủụ thị |
Năm: |
1999 |
|
11. Công ty ASC (2005) báo cáo công ngh ệ x ử lý rác th ả i h ữ u c ơ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
báo cáo công ngh"ệ" x"ử" lý rác th"ả"i h"ữ"u c |
|
12. Dự ỏn Phỏt triển ủụ thị Nam ủịnh, Cụng ty mụi trường ủụ thị Nam ủịnh “Bỏo cỏo về quản lý phõn bùn bể phốt “, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bỏo cỏo v"ề" qu"ả"n lý phõn "bùn b"ể" ph"ố"t |
|
13. Dự ỏn phỏt triển ủụ thị Huế, Cụng ty Electrowatt Engineering – “ Bỏo cỏo về Quản lý phõn bựn - Đỏnh giỏ ủiều kiện thực trạng và ủề xuất “, thỏng 4 năm 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bỏo cỏo v"ề" Qu"ả"n lý phõn bựn - "Đ"ỏnh giỏ "ủ"i"ề"u ki"ệ"n th"ự"c tr"ạ"ng và "ủề" xu"ấ"t |
|
17. Giỏo trỡnh giảng dạy trực tuyến, ”Vi sinh vật ủất”, Đại học Cần Thơ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giỏo trỡnh giảng dạy trực tuyến, "”Vi sinh v"ậ"t "ủấ"t” |
|
18. JICA, UBND TP Hà Nội (2000) “Nghiên cứu cải thiện môi trường thành phố hà Nội” – Báo cáo chính – Tập 1 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
JICA, UBND TP Hà Nội (2000)" “Nghiên c"ứ"u c"ả"i thi"ệ"n môi tr"ườ"ng thành ph"ố" hà N"ộ"i” |
|
19. Nguyễn Xuân Nguyên, Nguyễn Quang Huy (2005), Công ngh ệ x ử lý ch ấ t th ả i r ắ n, NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công ngh"ệ" x"ử" lý ch"ấ"t th"ả"i r"ắ"n |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Nguyên, Nguyễn Quang Huy |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2005 |
|
20. Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương (2003), Công nghệ sinh học môi trường, NXB Đại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ sinh học môi trường |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2003 |
|
21. Nguyễn Văn Phước (2008), Giáo trình quản lý và xử lý chất thải rắn, NXB Xây dựng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình quản lý và xử lý chất thải rắn |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Phước |
Nhà XB: |
NXB Xây dựng |
Năm: |
2008 |
|
22. Nguyễn Thị Kim Thái, Trần Hiếu Nhuệ, Ưng Quốc Dũng (2001), Giáo trình Quản lý chất thải rắn, NXB Xây dựng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Qu"ả"n lý ch"ấ"t th"ả"i "r"ắ"n |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Kim Thái, Trần Hiếu Nhuệ, Ưng Quốc Dũng |
Nhà XB: |
NXB Xây dựng |
Năm: |
2001 |
|
23. Nguyễn Thị Kim Thỏi (2005), “Quản lý phõn bựn bể tự hoại theo phương thức bền vững ở cỏc ủụ th ị Vi ệ t nam” Báo cáo tại Hội nghị KH Đại học Xây dựng, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Qu"ả"n lý phõn bựn b"ể" t"ự" ho"ạ"i theo ph"ươ"ng th"ứ"c b"ề"n v"ữ"ng "ở" cỏc "ủ"ụ "th"ị" Vi"ệ"t nam” |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Kim Thỏi |
Năm: |
2005 |
|
24. Nguyễn Thị Kim Thỏi (12/2005), Bỏo cỏo ủề tài “ Đ ỏnh giỏ cụng ngh ệ x ử lý ch ấ t th ả i r ắ n ủ ụ th ị ở Việt nam” |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“ "Đ"ánh giá công ngh"ệ" x"ử" lý ch"ấ"t th"ả"i r"ắ"n "ủ"ô th"ịở" Vi"ệ"t nam |
|
25. Nguyễn Thị Kim Thái, 2001 “ Cải thiện công tác xử lý phân rắn ở Hà Nội” Hội thảo quốc tế lần thứ nhất về Vệ sinh sinh thái, Nam Ninh, Trung Quốc 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
C"ả"i thi"ệ"n công tác x"ử" lý phân r"ắ"n "ở" Hà N"ộ"i |
|
42. Composting Council USA (2000). Field Guide for Compost Use. http://compostingcouncil.org/publications.cfm |
Link |
|