Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Nguyễn Văn Hảo và cộng sự (2002), Giáo trình Kinh tế chính trị Mác – Lênin, NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Kinh tế chính trị Mác – Lênin |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Hảo và cộng sự |
Nhà XB: |
NXB Chính trị quốc gia |
Năm: |
2002 |
|
2. Đặng Vũ Huân (2004), Pháp luật về kiểm soát độc quyền và chống cạnh tranh không lành mạnh ở Việt Nam, NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Pháp luật về kiểm soát độc quyền và chống cạnh tranh không lành mạnh ở Việt Nam |
Tác giả: |
Đặng Vũ Huân |
Nhà XB: |
NXB Chính trị quốc gia |
Năm: |
2004 |
|
3. An Huy, Kinh tế 2006 – 2007: Việt Nam và thế giới, Thời báo kinh tế Việt Nam 2007, tr.60 – 64 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh tế 2006 – 2007: Việt Nam và thế giới |
Tác giả: |
An Huy |
Nhà XB: |
Thời báo kinh tế Việt Nam |
Năm: |
2007 |
|
4. Tôn Thất Nguyễn Khiêm (2003), Thị trường chiến lược, cơ cấu cạnh tranh về giá trị gia tăng, định vị và phát triển doanh nghiệp, NXB TP.Hồ Chí Minh, Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thị trường chiến lược, cơ cấu cạnh tranh về giá trị gia tăng, định vị và phát triển doanh nghiệ |
Tác giả: |
Tôn Thất Nguyễn Khiêm |
Nhà XB: |
NXB TP.Hồ Chí Minh |
Năm: |
2003 |
|
5. Keinoske, Ono và Tatsuyuki, Negoro (2001), Quản trị chiến lược các doanh nghiệp sản xuất, NXB TP. Hồ Chí Minh, Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị chiến lược các doanh nghiệp sản xuất |
Tác giả: |
Keinoske, Ono và Tatsuyuki, Negoro |
Nhà XB: |
NXB TP. Hồ Chí Minh |
Năm: |
2001 |
|
6. PGS. TS.Đỗ Ngọc (1998), Quỹ Sách “Cây chè Việt Nam : sản xuất - chế biến - tiêu thụ”, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quỹ Sách “Cây chè Việt Nam : sản xuất - chế biến - tiêu thụ” |
Tác giả: |
PGS. TS.Đỗ Ngọc |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1998 |
|
7. TS. Nguyễn Kim Phong (2000), Đổi mới cơ chế quản lý trong ngành chè Việt Nam, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đổi mới cơ chế quản lý trong ngành chè Việt Nam, NXB Nông nghiệp |
Tác giả: |
TS. Nguyễn Kim Phong |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp" |
Năm: |
2000 |
|
8. PGS. TS. Đỗ Ngọc Quỹ (2000), Giáo trình cây chè, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình cây chè |
Tác giả: |
PGS. TS. Đỗ Ngọc Quỹ |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2000 |
|
9. Hà Học Trạc và cộng sự (2005) , Từ điển bách khoa Việt Nam, NXB Từ điển bách khoa, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển bách khoa Việt Nam |
Nhà XB: |
NXB Từ điển bách khoa |
|
10. Nguyễn Minh Tuấn (2010) , Nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp nhà nước trong hội nhập kinh tế quốc tế, NXB ĐH Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp nhà nước trong hội nhập kinh tế quốc tế |
Tác giả: |
Nguyễn Minh Tuấn |
Nhà XB: |
NXB ĐH Quốc gia TP.Hồ Chí Minh |
Năm: |
2010 |
|
12. Ash, K.and Brink,L.(1992), The role of competitiveness in shaping policy choices, Free Press Publisher, New York |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The role of competitiveness in shaping policy choices |
Tác giả: |
K. Ash, L. Brink |
Nhà XB: |
Free Press Publisher |
Năm: |
1992 |
|
13. Blassa, B.(1965), Trade Liberralisation and “ Revealed ” Comparative Advantage, The Manchester School, Manchester 1965, 2 nd , pp.99-123 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Trade Liberralisation and “ Revealed ” Comparative Advantage, The Manchester School |
Tác giả: |
Blassa, B |
Năm: |
1965 |
|
14. Bergstern, F.C. (1995), The first report to the president and Congress, Competitiveness Policy Council, Washington |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The first report to the president and Congress, Competitiveness Policy Council |
Tác giả: |
Bergstern, F.C |
Năm: |
1995 |
|
15. FAO, World agriculture: towards 2015/2030 – AN FAO PERSPECTIVE, Earthscan Publications Ltd, London2012, 10th, pp.114-116 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
World agriculture: towards 2015/2030 – AN FAO PERSPECTIVE |
Tác giả: |
FAO |
Nhà XB: |
Earthscan Publications Ltd |
Năm: |
2012 |
|
16. Garner, B.A., Black’ Law Dictionary, West Group Publisher, St. Paul 2009, 9th |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Black’ Law Dictionary |
|
17. Porter, M.E (1998), Competitive Advantage of Nations, Free Press publisher, NewYork |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Competitive Advantage of Nations, Free Press publisher |
Tác giả: |
Porter, M.E |
Năm: |
1998 |
|
18. Porter, M.E (1998), Competitive Advantage: Creating and Sustaining Superior Performance, Free Press Publisher, New Yord |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Competitive Advantage: Creating and Sustaining Superior Performance |
Tác giả: |
M.E Porter |
Nhà XB: |
Free Press |
Năm: |
1998 |
|
19. Van Duren, Ema et al., Assessing the Competitiveness of Canada’s Agrifood Industry, Canadian Journal of Agricultural Economics, Doi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Assessing the Competitiveness of Canada’s Agrifood Industry |
Tác giả: |
Ema Van Duren |
Nhà XB: |
Canadian Journal of Agricultural Economics |
|
20. GSO, Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm, tháng 12/2010, http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=390&idmid=3&ItemID=11588 21.GSO, Dân số và Lao động, tháng12/2010 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm", tháng 12/2010, http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=390&idmid=3&ItemID=11588 21.GSO, "Dân số và Lao động |
|
22. GSO, Hiện trạng sử dụng đất, tháng 01/2011, http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=386 & idmid=3&itemID=12816 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hiện trạng sử dụng đất |
|