Một số nguyên tắc xây dựng biện pháp phát triển năng lực sử dụng công cụ và phương tiện học Toán cho học sinh lớp 2 trong dạy học “Số và phép tính”...21 2.2 Một số biện pháp phát triển n
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu các vấn đề cơ bản về năng lực sử dụng công cụ và phương tiện học toán nhằm đề xuất biện pháp phát triển năng lực này cho học sinh lớp 2 trong việc dạy học nội dung “Số và phép tính” Mục tiêu là nâng cao chất lượng và hiệu quả dạy học môn Toán ở lớp 2 và tiểu học nói chung.
NHIỆM VỤ NGHIÊN CỨU
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu của đề tài nói trên, chúng ta cần thực hiện những nhiệm vụ nghiên cứu cụ thể sau đây:
- Hệ thống hoá cơ sở lý luận của việc phát triển năng lực sử dụng công cụ và phương tiện học Toán cho học sinh tiểu học.
-Điều tra, khảo sát đặc điểm nhận thức của học sinh lớp 2 trong những giờ học có sử dụng công cụ và phương tiện học Toán.
Điều tra và khảo sát thực trạng dạy học chủ đề “số và phép tính” trong chương trình môn Toán lớp 2 tại trường Tiểu học Lý Thường Kiệt, TP Huế nhằm phát triển năng lực sử dụng công cụ và phương tiện học toán Nghiên cứu này sẽ giúp đánh giá hiệu quả và đưa ra giải pháp cải tiến phương pháp giảng dạy, từ đó nâng cao chất lượng học tập cho học sinh.
Để phát triển năng lực sử dụng công cụ và phương tiện học toán cho học sinh lớp 2, cần đề xuất một số biện pháp thiết thực trong việc giảng dạy nội dung “Số và phép tính” Việc áp dụng các phương pháp dạy học tích cực, kết hợp với các công cụ hỗ trợ như bảng số, hình ảnh trực quan và phần mềm giáo dục sẽ giúp học sinh tiếp cận kiến thức một cách hiệu quả hơn Thêm vào đó, tổ chức các hoạt động thực hành và trò chơi toán học cũng là cách khuyến khích sự hứng thú và tăng cường khả năng tư duy cho các em.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pháp nghiên cứu lý luận
Mục đích của bài viết là hệ thống hoá cơ sở lý luận về việc phát triển năng lực sử dụng công cụ và phương tiện học toán cho học sinh tiểu học Bài viết sẽ làm rõ mối quan hệ biện chứng giữa các vấn đề lý luận, từ đó giúp người đọc hiểu đầy đủ và toàn diện các khái niệm cũng như thuật ngữ liên quan đến đề tài.
Để tiến hành nghiên cứu, cần thu thập và phân tích thông tin từ nhiều nguồn khác nhau như chương trình giảng dạy, giáo trình, sách giáo khoa, và các bài báo khoa học trong Tạp chí giáo dục và Tạp chí khoa học Ngoài ra, việc tham khảo các luận án, luận văn, website chính thống và các công trình nghiên cứu trước đó cũng rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của nội dung đề tài.
Phương pháp nghiên cứu thực tiễn
* Mục đích: Nhằm thu thập được cơ sở thực tiễn của vấn đề nghiên cứu.
6.2.1 Phương pháp điều tra, khảo sát
Bài viết này tiến hành điều tra và khảo sát đặc điểm nhận thức của học sinh lớp 2 trong các giờ học Toán sử dụng công cụ và phương tiện học tập Nghiên cứu tập trung vào những thuận lợi và khó khăn trong việc dạy học chủ đề “Số và phép tính” của môn Toán lớp 2, nhằm phát triển năng lực sử dụng công cụ và phương tiện học toán tại trường Tiểu học Lý Thường Kiệt, TP Huế.
Tiến hành phỏng vấn một số giáo viên, học sinh những vấn đề về dạy học chủ đề
Chương trình môn Toán lớp 2 tại Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt, TP Huế, tập trung vào việc phát triển năng lực sử dụng công cụ và phương tiện học toán thông qua các khái niệm về số và phép tính Việc này không chỉ giúp học sinh nắm vững kiến thức cơ bản mà còn khuyến khích sự sáng tạo và tư duy logic trong quá trình học tập.
BỐ CỤC ĐỀ TÀI
Ngoài phần mở đầu, kết luận và tài liệu tham khảo, nội dung chính của bài tập lớn gồm 2 phần chính như sau:
Chương I: Cơ sở lý luận và thực tiễn của vấn đề nghiên cứu
Chương II trình bày các biện pháp phát triển năng lực sử dụng công cụ và phương tiện học toán cho học sinh lớp 2 thông qua việc dạy học nội dung “Số và phép tính” Các biện pháp này nhằm nâng cao khả năng tư duy toán học và kỹ năng giải quyết vấn đề cho học sinh, giúp các em tiếp cận và hiểu rõ hơn về các khái niệm số học cơ bản Thông qua việc áp dụng các phương pháp giảng dạy tích cực, học sinh sẽ được khuyến khích tham gia vào quá trình học tập, từ đó phát triển toàn diện năng lực toán học của mình.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý luận
Theo các nhà nghiên cứu, một định nghĩa khoa học bao gồm hai yếu tố chính Đầu tiên, định nghĩa phải phân loại sự vật hoặc khái niệm vào một phạm trù cụ thể, giúp phân biệt nó với các sự vật và khái niệm khác thuộc các phạm trù khác nhau Chẳng hạn, "Người là động vật có vú, bậc cao" là một ví dụ minh họa cho việc phân loại này.
Hình vuông là một hình chữ nhật…) Thứ hai, định nghĩa phải chỉ ra các đặc điểm nổi bật
Sự vật hoặc khái niệm được xác định thông qua hình thức, cấu tạo, chức năng và nguồn gốc, giúp phân biệt chúng với các sự vật hay khái niệm khác trong cùng một phạm trù Chẳng hạn, con người được định nghĩa là động vật có vú bậc cao, có khả năng chế tạo và sử dụng công cụ lao động, trong khi hình vuông là một loại hình chữ nhật với bốn cạnh bằng nhau.
Dựa theo những tiêu chí trên, tôi xin đưa ra một số nhận định về năng lực của một số tác giả nước ngoài và trong nước như sau:
Năng lực, theo Từ điển Bách khoa Việt Nam, được định nghĩa là đặc điểm cá nhân phản ánh mức độ thông thạo, cho phép thực hiện một hoặc nhiều hoạt động một cách thành thạo và tự tin.
Theo Từ điển tiếng Việt (Hoàng Phê, 2008), năng lực được hiểu là khả năng và điều kiện cần thiết để thực hiện một hoạt động, bao gồm cả yếu tố chủ quan và tự nhiên Đồng thời, năng lực cũng phản ánh phẩm chất tâm lý và sinh lý của con người, giúp họ hoàn thành các hoạt động với chất lượng cao.
Chương trình giáo dục phổ thông tổng thể 2018 của Bộ Giáo dục và Đào tạo định nghĩa năng lực là thuộc tính cá nhân được hình thành và phát triển thông qua tố chất bẩm sinh cùng quá trình học tập và rèn luyện Năng lực cho phép con người kết hợp kiến thức, kỹ năng và các thuộc tính cá nhân như hứng thú, niềm tin, ý chí để thực hiện công việc trong bối cảnh cụ thể.
Theo Đặng Thành Hưng (2012) trong nghiên cứu “Năng lực và giáo dục theo tiếp cận năng lực”, năng lực được định nghĩa là thuộc tính cá nhân giúp cá nhân thực hiện thành công các hoạt động cụ thể và đạt được kết quả mong muốn trong những điều kiện nhất định.
Năm 2002, OECD định nghĩa năng lực là khả năng cá nhân để đáp ứng các yêu cầu phức tạp và hoàn thành nhiệm vụ một cách thành công trong một bối cảnh cụ thể.
Theo Québec-Ministère de l'Éducation (2004), năng lực được định nghĩa là khả năng áp dụng kiến thức, kinh nghiệm, kỹ năng, thái độ và hứng thú để hành động một cách hiệu quả trong các tình huống đa dạng của cuộc sống.
Từ các định nghĩa về năng lực, có thể thấy năng lực bao gồm nhiều phạm trù như đặc điểm, phẩm chất, hoạt động, thuộc tính cá nhân, khả năng và kỹ năng Tuy nhiên, các quan điểm đều nhấn mạnh những thành tố cơ bản cấu thành năng lực, bao gồm kiến thức, kỹ năng, thái độ và khả năng vận dụng những yếu tố này để hoàn thành nhiệm vụ trong một bối cảnh cụ thể.
Năng lực được định nghĩa là sự kết hợp linh hoạt và có tổ chức giữa kiến thức, kỹ năng và các yếu tố như thái độ, tình cảm, giá trị, động cơ cá nhân, nhằm đáp ứng hiệu quả những yêu cầu phức tạp trong một bối cảnh nhất định Biểu hiện của năng lực không chỉ là việc tiếp thu tri thức một cách rời rạc, mà là khả năng sử dụng các nội dung và kỹ thuật trong các tình huống có ý nghĩa.
1.1.2.1 Khái niệm năng lực toán học
Năng lực toán học (mathematical competence) đã được nhiều nhà nghiên cứu và giáo viên phân tích từ nhiều góc độ khác nhau Nó không chỉ đơn thuần là khả năng giải quyết bài toán mà còn bao gồm tư duy logic, sự sáng tạo và khả năng áp dụng toán học vào thực tế Dưới đây là một số quan niệm về năng lực toán học từ các tác giả trong và ngoài nước.
Theo Morgan Niss, năng lực toán học không chỉ đơn thuần là khả năng làm việc với các khái niệm toán học, mà còn bao gồm khả năng áp dụng những khái niệm này vào nhiều tình huống khác nhau, như việc hiểu biết, ra quyết định và giải thích các vấn đề liên quan đến toán học.
Theo Blomhứj & Jensen (2007) [8]: “Năng lực toỏn học là khả năng sẵn sàng hành động để đáp ứng với thách thức toán học của các tình huống nhất định”.
Theo V A Cruchetxki: “Những năng lực toán học được hiểu là những đặc điểm tâm lí cá nhân (trước hết là những đặc điểm của hoạt động trí tuệ) đáp ứng những yêu cầu của hoạt động học tập toán, và trong những điều kiện vững chắc như nhau thì là nguyên nhân của sự thành công trong việc nắm vững một cách sáng tạo toán học với tư cách là một môn học, đặc biệt nắm vững tương đối nhanh, dễ dàng, sâu sắc những kiến thức, kĩ năng, kĩ xảo trong lĩnh vực Toán học” [9].
Theo Trần Luận, năng lực toán học bao gồm những đặc điểm tâm lý giúp cá nhân đáp ứng nhu cầu trong hoạt động toán học, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp thu kiến thức và kỹ năng toán học một cách nhanh chóng, dễ dàng và sâu sắc trong những điều kiện tương tự.
Như vậy, trên cơ sở các quan niệm của một số nhà nghiên cứu trên, ta có thể hiểu:
Năng lực toán học là khả năng kết hợp kiến thức và kỹ năng toán học với các yếu tố tâm lý cá nhân như hứng thú, niềm tin và ý chí, nhằm thực hiện thành công các nhiệm vụ trong những bối cảnh cụ thể.
1.1.2.2 Các thành tố của năng lực Toán học
Morgan Niss đã xác định 8 thành phần của năng lực toán học, được phân thành hai cụm (xem Hình 1)
Cụm thứ nhất : Năng lực liên quan đến việc hỏi và trả lời các câu hỏi về toán học.
Cơ sở thực tiễn
1.2.1 Đặc điểm nhận thức của học sinh lớp 2 trong những giờ học có sử dụng công cụ và phương tiện học Toán
Dựa trên kết quả khảo sát và điều tra thực tế, bài viết này sẽ trình bày những đặc điểm nổi bật trong nhận thức của học sinh lớp 2 khi tham gia các giờ học Toán có sử dụng công cụ và phương tiện hỗ trợ.
1.2.1.1 Đặc điểm về tri giác
Tri giác là quá trình nhận thức, giúp con người phản ánh đầy đủ các thuộc tính của sự vật và hiện tượng khi chúng tác động trực tiếp lên các giác quan.
Tri giác của học sinh lớp 2 thường có chủ định, tập trung vào những điểm nổi bật như màu sắc sặc sỡ và kích thước lớn, nhưng chưa chú ý đến các yếu tố quan trọng Các công cụ học tập có màu sắc, chuyển động hoặc âm thanh giúp kích thích sự hứng thú và tập trung tri giác của các em Kinh nghiệm và sự quen thuộc với các đối tượng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tri giác; học sinh dễ dàng nhận thức các khái niệm quen thuộc như kẹo hay bút hơn là các khái niệm trừu tượng Hơn nữa, tri giác của học sinh sẽ phát triển mạnh mẽ khi kết hợp với vận động như chạm, sờ hoặc sắp xếp các công cụ học tập như ghép hình và xếp que tính.
Trong giờ học Toán, giáo viên nên tận dụng khả năng tri giác của từng học sinh để thiết kế các hoạt động học phù hợp Điều này giúp tất cả học sinh có cơ hội sử dụng các công cụ và phương tiện học Toán, từ đó kích thích sự cảm nhận và tri giác tích cực, chính xác ở trẻ.
1.2.1.2 Đặc điểm về trí nhớ
Trí nhớ là quá trình tâm lý phản ánh kinh nghiệm của con người qua việc ghi nhớ và hồi tưởng Ở lớp 2, trẻ thường ghi nhớ máy móc bằng cách lặp lại, như thuộc bảng cửu chương hay các công thức Tuy nhiên, trí nhớ này không bền vững nếu thiếu ý nghĩa cụ thể Sử dụng công cụ học Toán, trẻ có thể kết hợp trí nhớ máy móc với sự hiểu biết, giúp ghi nhớ lâu hơn Ví dụ, thay vì chỉ học thuộc bảng nhân 2, học sinh có thể sử dụng bảng tương tác với hình ảnh (như 2 con mèo, 4 con mèo) để hiểu bản chất phép nhân và ghi nhớ hiệu quả hơn.
Trí nhớ của học sinh lớp 2 chủ yếu là trí nhớ trực quan, giúp các em ghi nhớ tốt hơn qua hình ảnh, màu sắc và âm thanh sinh động Trí nhớ hình ảnh và máy móc phát triển mạnh hơn trí nhớ logic và ngôn ngữ Do đó, các công cụ học Toán như que tính, mô hình, thẻ số và biểu đồ rất hữu ích trong việc giúp học sinh hình dung và ghi nhớ các khái niệm toán học Ví dụ, khi thực hiện phép cộng 40+36, học sinh có thể sử dụng hình khối lập phương với 4 chồng khối (mỗi chồng 10 khối) và 0 khối, sau đó thêm vào để dễ dàng hiểu bài toán.
Bài viết đề cập đến 3 chồng khối, mỗi chồng gồm 10 khối, cùng với 6 khối rời, tổng cộng có 7 chồng khối và 6 khối rời, tức là 76 khối Hình ảnh các khối lập phương sẽ hỗ trợ học sinh hình dung rõ ràng và dễ hiểu về phép cộng thông qua mô hình trực quan.
Khi học sinh sử dụng các công cụ học tập như ghép hình, xếp que tính hay vẽ hình trên bảng, các em không chỉ kích thích trí nhớ mà còn phát triển khả năng tư duy vận động Việc này củng cố và làm sâu sắc quá trình ghi nhớ kiến thức Chẳng hạn, trong việc học phép cộng và phép trừ, học sinh sẽ dễ dàng ghi nhớ cách tính toán hơn khi được thao tác trực tiếp với que tính hoặc hình vẽ minh họa.
Học sinh lớp 2 thường dễ quên kiến thức nếu không được ôn tập thường xuyên hoặc thiếu sự liên kết giữa các bài học Do đó, việc sử dụng các công cụ học tập như sơ đồ, bảng số, hoặc phần mềm tương tác sẽ giúp các em hệ thống hóa kiến thức và cải thiện khả năng ghi nhớ hiệu quả hơn.
1.2.1.3 Đặc điểm về chú ý Ở lứa tuổi học sinh lớp 2, sự tập trung chú ý của trẻ tuy đã phát triển nhưng do quá trình ức chế ở bộ não của các em còn yếu nên sự tập trung chú ý của các em còn chưa mạnh, vẫn thiếu tính bền vững, chưa thể tập trung lâu dài và dễ bị phân tán trong quá trình học tập Học sinh lớp 2 thường chỉ tập trung chú ý liên tục trong khoảng từ 30 - 35 phút Các em dễ bị cuốn hút bởi những gì mới mẻ, có màu sắc, có hình khối và khó để lôi cuốn sự chú ý của các em vào những gì không rõ ràng, khó hiểu hoặc quá quen thuộc, buồn chán Vì vậy, sử dụng công cụ và phương tiện trong dạy học Toán sẽ thu hút sự chú ý của học sinh, kích thích hứng thú và duy trì chú ý không chủ định, làm cho giờ học hấp dẫn và lôi cuốn Ví dụ: Khi học phép cộng và phép trừ trong phạm vi 100, giáo viên có thể sử dụng bảng tương tác điện tử hoặc hình ảnh trực quan để minh họa các phép tính.
Ví dụ, khi cộng 35 + 42, học sinh có thể thấy hình ảnh về các viên bi (35 viên bi cộng với
42 viên bi), việc làm này giúp học sinh dễ dàng hình dung phép tính và giữ sự chú ý lâu hơn.
1.2.1.4 Đặc điểm về tư duy
Học sinh lớp 2 đang trong giai đoạn phát triển tư duy cụ thể, nơi các em thường suy nghĩ qua hình ảnh và vật thể thay vì các khái niệm trừu tượng Do đó, việc sử dụng công cụ học tập như hình ảnh, mô hình vật lý hay đồ vật trực quan sẽ giúp các em dễ dàng hình dung và hiểu các khái niệm toán học Chẳng hạn, khi học phép cộng hai số tự nhiên, việc sử dụng que tính - mỗi que đại diện cho một đơn vị - sẽ giúp học sinh thấy rõ số lượng và hiểu cách cộng hai số một cách cụ thể, thay vì chỉ làm việc với các con số trừu tượng.
Học sinh lớp 2 bắt đầu phát triển khả năng tư duy logic, nhận thức được mối quan hệ giữa các yếu tố trong bài toán như cộng, trừ, nhân, chia Việc sử dụng công cụ học như bảng số và mô hình phép toán giúp các em nhận diện và hiểu rõ hơn về mối quan hệ logic giữa các con số Chẳng hạn, khi học phép cộng và phép trừ, học sinh có thể thấy rõ rằng cộng 10 với một số sẽ làm tăng giá trị của số đó thêm 10, trong khi trừ đi 10 sẽ làm giảm giá trị xuống 10.
1.2.1.5 Đặc điểm về tưởng tượng
Học sinh lớp 2 chủ yếu dựa vào khả năng tưởng tượng cụ thể để giải quyết các bài toán, vì các em cần hình ảnh rõ ràng để hiểu các khái niệm trừu tượng Việc sử dụng công cụ học Toán như mô hình hình học, que tính và hình ảnh đồ vật giúp các em chuyển đổi các khái niệm trừu tượng thành những vật thể cụ thể, từ đó dễ dàng tiếp nhận và làm việc với các khái niệm Toán học Ví dụ, trong phép cộng, học sinh sử dụng que tính để đại diện cho các con số, giúp các em hình dung rõ ràng hơn về quá trình cộng.
1.2.2 Thực trạng phát triển năng lực sử dụng công cụ và phương tiện học Toán cho học sinh lớp 2 trong dạy học “Số và phép tính” ở trường Tiểu học Lý Thường Kiệt, TP Huế
Tôi đã tiến hành khảo sát với 10 giáo viên lớp 2 và 10 học sinh tại trường tiểu học Lý Thường Kiệt, thành phố Huế, nhằm tìm hiểu về việc phát triển năng lực sử dụng công cụ và phương tiện học Toán cho học sinh lớp 2 trong dạy học chủ đề “Số và phép tính”.
BIỆN PHÁP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC SỬ DỤNG CÔNG CỤ VÀ PHƯƠNG TIỆN HỌC TOÁN CHO HỌC SINH LỚP 2 TRONG DẠY HỌC NỘI DUNG “SỐ VÀ PHÉP TÍNH”
Một số nguyên tắc xây dựng biện pháp phát triển năng lực sử dụng công cụ và phương tiện học Toán cho học sinh lớp 2 trong dạy học “Số và phép tính”
và phương tiện học Toán cho học sinh lớp 2 trong dạy học “Số và phép tính”
Các biện pháp đề xuất cần tuân thủ lý luận dạy học môn Toán và đáp ứng yêu cầu dạy học trong giai đoạn đổi mới Điều này nhằm đảm bảo chuẩn kiến thức và kỹ năng môn Toán cho cấp Tiểu học.
Nguyên tắc 2 yêu cầu các biện pháp xây dựng phải phù hợp với cơ sở lý luận về phát triển năng lực, đặc biệt là năng lực sử dụng công cụ và phương tiện học Toán Điều này cần được điều chỉnh sao cho phù hợp với đặc điểm và nhu cầu của học sinh lớp 2.
Nguyên tắc 3 nhấn mạnh rằng các biện pháp xây dựng cần phải đảm bảo tính hiệu quả, nhằm khắc phục những khó khăn trong dạy học số và phép tính Điều này hướng tới việc phát triển năng lực sử dụng công cụ và phương tiện học Toán cho học sinh tiểu học.
Nguyên tắc 4 yêu cầu các biện pháp được xây dựng phải đảm bảo tính thực tiễn và khả thi, dựa trên điều kiện thực tế của nhà trường, bao gồm cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ cho quá trình dạy học.
Bài nghiên cứu này dựa trên lý luận về phát triển năng lực sử dụng công cụ và phương tiện học Toán cho học sinh lớp 2 trong dạy học “Số và phép tính” Nghiên cứu kế thừa kinh nghiệm trong nước và quốc tế, đồng thời xem xét thực trạng dạy học môn Toán ở tiểu học hiện nay Từ đó, bài viết đề xuất 4 biện pháp tổ chức hoạt động dạy học số và phép tính, nhằm phát triển năng lực sử dụng công cụ và phương tiện học Toán cho học sinh lớp 2, mỗi biện pháp tập trung vào một khía cạnh cụ thể trong năng lực này.
Một số biện pháp phát triển năng lực sử dụng công cụ và phương tiện học Toán cho học sinh lớp 2 trong dạy học “Số và phép tính”
2.2.1 Biện pháp 1: Chú trọng tìm kiếm các cơ hội trong dạy học nội dung Số và phép tính lớp 2 nhằm bồi dưỡng từng biểu hiện của năng lực sử dụng công cụ, phương tiện học Toán cho học sinh a, Mục đích: Khi GV tìm kiếm và tận dụng các cơ hội phù hợp để lồng ghép việc sử dụng các công cụ và phương tiện học Toán trong từng bài học, HS sẽ có cơ hội được tiếp xúc nhiều hơn với các công cụ và phương tiện học Toán Từ đó phát triển được các biểu hiện của năng lực sử dụng công cụ, phương tiện học Toán cho HS. b, Cách tiến hành:
Giáo viên cần nghiên cứu và liệt kê các cơ hội để nâng cao năng lực sử dụng công cụ và phương tiện dạy học toán, đặc biệt trong nội dung số và phép tính cho học sinh lớp 2.
- Bước 2: Tiến hành lựa chọn cộng cụ và phương tiện học Toán phù hợp với từng bài học cụ thể.
- Bước 3: Thiết kế các hoạt động nhằm bồi dưỡng từng biểu hiện của năng lực sử dụng công cụ, phương tiện học Toán cho HS.
Bảng 4: Những cơ hội bồi dưỡng năng lực sử dụng công cụ, phương tiện học
Toán thông qua dạy học nội dung Số và phép tính lớp 2
Chủ đề Nội dung dạy học Cơ hội bồi dưỡng năng lực sử dụng công cụ, phương tiện học Toán
Số tự nhiên Số và cấu tạo thập phân của một số
- Sử dụng que tính, khối lập phương giúp học sinh trực quan hóa số lượng và cấu tạo số
- Sử dụng bảng số, thẻ số từ 1 đến 1000 giúp học sinh nhận biết số tròn trăm, số liền trước, số liền sau
- Sử dụng mô hình tia số tự làm giúp học sinh nhận biết tia số.
- Sử dụng các phần mềm toán học, các hình ảnh minh hoạ…
So sánh các số trong phạm vi 1000 bằng cách sử dụng bảng số và thẻ số giúp học sinh xác định số lớn nhất và bé nhất, cũng như sắp xếp các số theo thứ tự Mô hình tia số và các hình ảnh minh hoạ hoặc dụng cụ tự làm sẽ hỗ trợ trong việc so sánh hai số hiệu quả hơn Để ước lượng số lượng đồ vật, học sinh có thể sử dụng các vật dụng quen thuộc như hạt, que tính, viên bi, nắp chai, và bút chì, kèm theo các hình ảnh minh hoạ để phát triển kỹ năng ước lượng.
Các phép tính với số tự nhiên
Sử dụng que tính, chấm tròn, thẻ số và mô hình khối lập phương là những phương pháp hiệu quả để hỗ trợ học sinh nhận biết và thực hiện các phép tính cộng, trừ Các hình ảnh minh họa gần gũi giúp học sinh dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về các khái niệm toán học cơ bản này.
Sử dụng vật thật và mô hình bảng nhân, chia tự làm cùng với hình ảnh minh họa sẽ giúp học sinh nhận biết và tính toán các phép tính nhân, chia một cách hiệu quả.
Tính nhẩm Sử dụng que tính, chấm tròn, các ô vuông, thẻ số, thẻ chữ, bàn tính, phần mềm toán học… giúp học sinh tính nhẩm.
Thực hành giải quyết vấn đề liên quan đến các phép tính đã học
Sử dụng mô hình, tranh ảnh, hình vẽ và đồ vật thật trong giảng dạy giúp học sinh hiểu rõ ý nghĩa thực tiễn của các phép tính cộng, trừ, nhân, chia Ví dụ, trong bài học ôn tập về phép cộng và trừ có nhớ trong phạm vi 20 cho Toán lớp 2, việc áp dụng các công cụ trực quan này sẽ hỗ trợ học sinh nắm vững kiến thức và phát triển kỹ năng tính nhẩm hiệu quả.
Giáo viên cần nghiên cứu và xác định các cơ hội nhằm nâng cao năng lực sử dụng công cụ và phương tiện học Toán trong việc dạy nội dung Tính nhẩm Việc sử dụng que tính, chấm tròn, ô vuông, thẻ số, thẻ chữ, bàn tính và phần mềm toán học sẽ hỗ trợ học sinh trong việc phát triển kỹ năng tính nhẩm hiệu quả.
Trong bước 2, giáo viên lựa chọn công cụ và phương tiện học Toán phù hợp cho bài học ôn tập về phép cộng, trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 Để hỗ trợ học sinh trong việc tính nhẩm các phép tính này, giáo viên sẽ sử dụng thẻ số, thẻ chữ và phần mềm toán học.
- Bước 3:Thiết kế các hoạt động nhằm bồi dưỡng từng biểu hiện của năng lực sử dụng công cụ, phương tiện học Toán cho HS
Giáo viên giới thiệu các thẻ số và thẻ chữ, giải thích tên gọi, tác dụng, cách sử dụng và cách bảo quản chúng Sau đó, giáo viên yêu cầu học sinh nhắc lại thông tin về tên, tác dụng, quy cách sử dụng và cách bảo quản các công cụ này.
Hoạt động 2: GV tổ chức trò chơi “ Xây nhà 4 tầng ”
+ Củng cố kiến thức về phép cộng, trừ trong phạm vi 20 thông qua việc sắp xếp thẻ số để tạo ra phép tính đúng.
Phát triển năng lực sử dụng công cụ và phương tiện học Toán cho học sinh là việc quan trọng, trong đó bao gồm việc sử dụng thẻ số và thẻ chữ để giúp các em tính nhẩm các phép cộng, trừ trong phạm vi 20 một cách hiệu quả.
Các thẻ số trong bài gồm 3 số cụ thể cho mỗi ngôi nhà: ngôi nhà thứ nhất có các thẻ số 8, 20, 12 và ngôi nhà thứ hai có các thẻ số 9, 15, 6 Bên cạnh đó, các thẻ chữ được đánh dấu bằng ký hiệu “+, -” Mặt sau của các thẻ số và thẻ chữ được dán băng keo hai mặt, giúp học sinh dễ dàng dán chúng lên các tầng của ngôi nhà.
+ Hình ngôi nhà: Ngôi nhà có 4 tầng, mỗi tầng có ô trống để HS điền phép tính. + Hình ảnh minh hoạ như sau:
+ GV chia lớp thành 3-4 nhóm, mỗi nhóm từ 4-5 học sinh.
+ GV phát cho mỗi nhóm 2 hình ngôi nhà trống và các thẻ số, thẻ chữ như hình minh hoạ trên.
Học sinh cần sử dụng các thẻ số (8, 20, 12) và thẻ chữ (+, -) để thực hiện các phép tính trên 4 tầng của ngôi nhà thứ nhất, sau đó lặp lại quy trình tương tự cho ngôi nhà thứ hai Mỗi số có thể được sử dụng nhiều lần, tuy nhiên, các phép tính phải chính xác và không được trùng lặp ở mỗi tầng.
+ Nhóm nào hoàn thành xong cả 2 ngôi nhà đúng và nhanh nhất sẽ giành chiến thắng
Giáo viên tổ chức cho học sinh thực hành trực tiếp trên máy tính, làm bài tập qua phần mềm sách điện tử Cánh Diều tại trang web Hoc10.vn Chẳng hạn, học sinh có thể thực hiện Bài tập 3 trong bài học Luyện tập chung, thuộc sách Toán lớp 2, tập 1, trang 40 của bộ sách Cánh Diều.
Hướng dẫn học sinh nhấn vào nút “bắt đầu” ở góc phải màn hình để điền số vào các ô trống, hoàn thành phép tính Sau đó, học sinh cần nhấn nút “kiểm tra” ở góc phải dưới màn hình để xem kết quả Nếu kết quả không đúng, học sinh có thể nhấn nút “làm lại” để thực hành thêm.
Hoạt động 4: Giáo viên yêu cầu học sinh so sánh những ưu điểm và hạn chế của việc sử dụng thẻ số, thẻ chữ trong trò chơi với việc làm bài tập trực tiếp trên phần mềm máy tính.
Kết quả đạt được
1 Hệ thống hóa các quan điểm của nhiều nhà nghiên cứu về công cụ, phương tiện; năng lực toán học; năng lực sử dụng công cụ và phương tiện học toán, nội dung dạy học chủ đề Số và phép tính trong chương trình môn Toán lớp 2.
2 Khẳng định phát triển năng lực sử dụng công cụ, phương tiện học toán cho HS là một vấn đề cần thiết và quan trọng trong dạy học Toán lớp 2 Đặc biệt phát triển năng lực sử dụng công cụ, phương tiện học toán phù hợp với xu thế phát triển năng lực của chương trình GDPT mới
3 Dựa vào cơ sở lí luận và thực tiễn, tôi đã đề xuất các biện pháp phát triển năng lực sử dụng công cụ, phương tiện học toán cho học sinh thông qua dạy học Toán lớp 2.
4 Từ quá trình nghiên cứu thực trạng rèn luyện năng lực sử dụng công cụ, phương tiện học toán cho học sinh thông qua dạy học Toán lớp 2 ở các trường Tiểu học, tôi thấy: Tuy nhận thức được sự cần thiết phải phát triển năng lực công cụ, phương tiện học Toán nhưng ý thức thực hiện đổi mới của một bộ phận giáo viên chưa cao Năng lực của đội ngũ GV về vận dụng năng lực công cụ, phương tiện trong dạy học còn hạn chế Chỉ chú trọng đến đánh giá cuối kỳ mà chưa chú trọng việc phát triển năng lực thường xuyên trong quá trình dạy học Năng lực sử dụng công cụ, phương tiện của học sinh được đánh giá chủ yếu thiên về đánh giá chuẩn kiến thức, kĩ năng ít chú ý đến đánh giá năng lực thái độ của học sinh và khả năng vận dụng để giải quyết các tình huống trong thực tiễn Cơ sở vật chất một số trường học chưa đảm bảo
Hạn chế của đề tài
Nghiên cứu này có giới hạn về năng lực và thời gian, do đó chưa thể thực hiện một cách sâu rộng Việc khảo sát chỉ được tiến hành trên một số ít giáo viên và học sinh lớp 2 tại một số trường tiểu học ở Huế, dẫn đến đánh giá về năng lực sử dụng công cụ và phương tiện học Toán của học sinh lớp 2 thông qua chủ đề Số và phép tính mang tính cục bộ.