1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Quản trị chất lượng Đề tài thực tiễn hoạt Động cải tiến chất lượng trong doanh nghiệp vinamilk

52 17 0
Tài liệu đã được kiểm tra trùng lặp

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Thực Tiễn Hoạt Động Cải Tiến Chất Lượng Trong Doanh Nghiệp Vinamilk
Người hướng dẫn Th.s Trần Hải Yến
Trường học Trường Đại Học Thương Mại
Chuyên ngành Kinh Tế Và Kinh Doanh Quốc Tế
Thể loại bài thảo luận
Năm xuất bản 2024
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 52
Dung lượng 1,19 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ THUYẾT (4)
    • 1.1 Khái niệm và vai trò của cải tiến chất lượng (4)
      • 1.1.1 Khái niệm (4)
      • 1.1.2 Vai trò của hoạt động cải tiến chất lượng (4)
    • 1.2 Nguyên tắc của cải tiến chất lượng (5)
    • 1.3 Chu trình cải tiến chất lượng (6)
    • 1.4 Các mô hình cải tiến chất lượng (8)
  • CHƯƠNG 2: THỰC TIỄN CẢI TIẾN CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ TẠI VINAMILK (11)
    • 2.1 Tổng quan về doanh nghiệp (11)
      • 2.1.1 Giới thiệu doanh nghiệp (11)
      • 2.1.2 Hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp (12)
      • 2.2.1 Nguyên tắc cải tiến chất lượng của Vinamilk (15)
        • 2.2.1.1 Sự thỏa mãn khách hàng (16)
        • 2.2.1.2 Cải tiến đòi hỏi sự tham gia của các thành viên (18)
        • 2.2.1.3 Kết hợp cải tiến liên tục và đổi mới (19)
      • 2.2.2 Mô hình cải tiến chất lượng của Vinamilk (21)
    • 2.3 Đánh giá hoạt động cải tiến chất lượng của Vinamilk (38)
      • 2.3.1 Thành tựu (38)
      • 2.3.2 Hạn chế (42)
  • CHƯƠNG 3: ĐÁNH GIÁ VÀ BÀI HỌC KINH NGHIỆM TRONG HOẠT ĐỘNG CẢI TIẾN CHẤT LƯỢNG CỦA VINAMILK (48)
  • KẾT LUẬN (51)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (52)

Nội dung

hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả, từ đó rút ra những bài học kinh nghiệm quý báu.Bài thảo luận này nhằm mục tiêu phân tích chi tiết các hoạt động cải tiến chất lượng mà Vinamilk đã t

CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Khái niệm và vai trò của cải tiến chất lượng

Cải tiến chất lượng là một yếu tố quan trọng trong quản trị chất lượng, nhằm nâng cao hiệu lực và hiệu quả sử dụng nguồn lực Mục tiêu không chỉ là nâng cao giá trị sản phẩm và dịch vụ, mà còn cải thiện năng suất và hiệu quả tổng thể của tổ chức Phạm vi cải tiến rất rộng, bao gồm cả việc tối ưu hóa các hoạt động và quy trình để đạt được hiệu quả tối ưu.

1.1.2 Vai trò của hoạt động cải tiến chất lượng

Cải tiến chất lượng là một hoạt động quan trọng trong quản trị chất lượng, đóng vai trò then chốt đối với sản xuất và kinh doanh của tổ chức.

Cải tiến chất lượng là yếu tố quan trọng giúp tổ chức nâng cao chất lượng sản phẩm và quy trình Thông qua việc phân tích dữ liệu và kết quả đo lường, tổ chức có thể xác định những lĩnh vực cần cải thiện, từ đó áp dụng các phương pháp cải tiến phù hợp Khi một công đoạn trong quy trình sản xuất được cải tiến, nó không chỉ giúp vận hành trơn tru hơn mà còn tăng năng suất cho toàn bộ dây chuyền Kết quả là chất lượng sản phẩm cũng được nâng cao, góp phần vào sự phát triển bền vững của tổ chức.

Cải tiến chất lượng giúp tổ chức tiết kiệm chi phí và tăng năng suất Những cải tiến này có thể xuất phát từ việc tối ưu hóa một công đoạn hoặc quy trình nhỏ trong dây chuyền sản xuất Ngay cả những thay đổi nhỏ như sắp xếp nguyên vật liệu hợp lý cũng giúp công nhân thao tác dễ dàng hơn, từ đó tiết kiệm thời gian Kết quả là, trong cùng một khoảng thời gian, sản lượng có thể tăng gấp rưỡi hoặc gấp đôi so với trước khi cải tiến.

Cải tiến quy trình giúp tối ưu hóa các thao tác và loại bỏ hoạt động không cần thiết, từ đó giảm thiểu sản phẩm hư hỏng và khuyết tật Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí bằng cách rút ngắn thời gian hoàn thiện sản phẩm và dịch vụ.

Cải tiến chất lượng giúp tổ chức nâng cao hiệu lực và hiệu quả của các tác nghiệp thông qua việc hợp lý hóa hoạt động Để đạt được cải tiến này, tổ chức cần dựa vào kết quả thực hiện và xác định những điểm yếu trong các quy trình Hợp lý hóa các hoạt động giúp sản xuất và kinh doanh diễn ra trơn tru, theo triết lý “làm đúng ngay từ đầu”, đảm bảo rằng mọi tác nghiệp diễn ra trong điều kiện thuận lợi và cho ra sản phẩm chất lượng ngay từ lần đầu tiên, không cần chỉnh sửa.

Nguyên tắc của cải tiến chất lượng

Để cải tiến chất lượng hiệu quả và mang lại lợi ích cho tổ chức, các nguyên tắc cơ bản trong hoạt động cải tiến chất lượng cần được thực hiện một cách nghiêm túc.

Cải tiến chất lượng cần tập trung vào việc thỏa mãn khách hàng và mang lại hiệu quả cho tổ chức Mục tiêu chính của cải tiến chất lượng là sự hài lòng của khách hàng; nếu ý tưởng cải tiến không đạt được điều này và không mang lại lợi ích cho tổ chức, thì nó sẽ trở nên vô nghĩa và không hiệu quả.

Cải tiến chất lượng trong tổ chức cần sự tham gia của tất cả thành viên, từ lãnh đạo đến từng cá nhân trong các bộ phận Lãnh đạo cần khuyến khích mọi người đóng góp ý kiến và cải tiến từ công việc cá nhân đến quy trình và hệ thống tổng thể Những người trực tiếp thực hiện công việc có kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm sâu sắc, giúp họ nhận diện các vấn đề về chất lượng một cách hiệu quả nhất Sự tham gia của mọi người sẽ được thúc đẩy thông qua hoạt động của nhóm chất lượng, tạo ra môi trường cải tiến liên tục.

Nguyên tắc 3: Cần kết hợp cải tiến liên tục và đổi mới để nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động.

Cải tiến liên tục Đổi mới

Cải tiến từng chi tiết nhỏ một cách liên tục là chìa khóa để nâng cao hiệu quả công việc trong tổ chức Bằng cách thay đổi phương pháp thực hiện công việc hàng ngày của từng cá nhân và bộ phận, tổ chức có thể đạt được những tiến bộ đáng kể Việc này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn nâng cao năng suất và sự hài lòng của nhân viên.

- Được thực hiện liên tục trong một khoảng thời gian dài.

- Hiệu quả đạt được từ từ, không có tác động đột ngột, có tính chất dài hạn.

- Không đòi hỏi sự đầu tư vốn lớn nhưng cần nỗ lực lớn để duy trì.

- Đòi hỏi sự tham gia của tất cả các thành viên và bộ phận trong tổ chức.

Hủy bỏ những phương pháp cũ và xây dựng lại từ đầu là cách để đạt được những bước nhảy vọt về chất lượng Điều này được thực hiện thông qua việc áp dụng những thay đổi lớn trong máy móc, công nghệ và kỹ thuật sản xuất.

- Thực hiện gián đoạn, không thường xuyên.

- Hiệu quả đạt được nhanh chóng.

- Cần đầu tư vốn lớn.

- Được khởi xướng từ cấp quản lý, lãnh đạo và những cá nhân xuất sắc, có ý tưởng độc đáo.

Nguyên tắc 4 đề cập đến việc áp dụng vòng tròn quản lý Deming hay vòng tròn PDCA để cải tiến liên tục hiệu quả Vòng tròn P-D-C-A là công cụ quan trọng trong việc nâng cao chất lượng, giúp tối ưu hóa hiệu suất công việc cho cả cá nhân lẫn tập thể Nếu không duy trì việc luân chuyển vòng tròn P-D-C-A, hoạt động hàng ngày sẽ bị suy giảm Ngược lại, việc liên tục cải tiến thông qua vòng tròn này sẽ nâng cao chất lượng, hiệu quả và năng suất làm việc mỗi ngày.

Chu trình cải tiến chất lượng

Hoạt động cải tiến liên tục diễn ra theo một chu trình gồm 6 bước cơ bản, được mô tả trong một sơ đồ tổng quát Chu trình này có thể áp dụng cho việc cải tiến bất kỳ hoạt động nào trong mọi lĩnh vực của tổ chức.

Nội dung các bước cải tiến chất lượng

Bước 1: Xác định các vấn đề

- Xác định các yếu tố cơ bản có ảnh hưởng tới chất lượng.

Để tối ưu hóa quy trình, tổ chức cần xác định rõ các vấn đề liên quan, bao gồm đầu ra của quá trình, khách hàng tiếp theo của đầu ra đó, và bộ phận nào sẽ tiếp nhận Ngoài ra, cần làm rõ yêu cầu của khách hàng và bộ phận tiếp nhận, cũng như quy trình nào tạo ra đầu ra và ai là người quản lý chính.

Bước 2: Nhận dạng và mô tả quá trình

Trong bước này, cần xác định rõ các hoạt động, các bước tiến hành trong mỗi quá trình.

- Quá trình gồm có mấy bước, là những bước nào?

- Trong mỗi bước cần tiến hành những hoạt động gì?

- Ai, bộ phận nào có liên quan trong từng bước?

Bước 3 trong quy trình là đo lường khả năng hoạt động, giúp xác định thực trạng và khả năng đáp ứng yêu cầu của khách hàng Việc lượng hóa mọi hoạt động một cách chi tiết và đầy đủ là rất quan trọng Tập trung vào ba yếu tố chính sẽ giúp cải thiện hiệu suất của quá trình.

- Đo lường đầu ra của quá trình;

- Đo lường kết quả của quá trình (đầu ra - đầu vào);

- Đo lường khả năng vận hành của quá trình.

Bước 4: Xác định nguyên nhân

Để cải thiện kết quả thực hiện, cần đo lường và đánh giá các giá trị hiện tại, sau đó so sánh với tiêu chuẩn yêu cầu Việc xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề là rất quan trọng để tìm ra giải pháp khắc phục hiệu quả Sơ đồ nhân quả là công cụ hữu ích trong quá trình này để phân tích và loại bỏ nguyên nhân gây ra vấn đề.

Bước 5: Phát triển các ý tưởng mới

Để cải tiến hoạt động và quá trình, cần xác định nguyên nhân chính và tìm ra biện pháp khắc phục hiệu quả Việc thu hút sự tham gia của nhiều người sẽ giúp tạo ra nhiều ý tưởng cải tiến, không nên xem nhẹ bất kỳ ý tưởng nào, dù nhỏ Sau khi tập hợp, cần chọn lọc ra những ý tưởng tốt nhất để giải quyết các vấn đề về chất lượng Các ý tưởng mới cần được thiết kế và thử nghiệm trước khi chính thức áp dụng để đảm bảo hiệu quả.

Để áp dụng hiệu quả các giải pháp cải tiến, cần có sự chỉ đạo từ lãnh đạo cao nhất, quản lý chặt chẽ từ các cấp và sự tham gia tích cực của tất cả thành viên trong tổ chức Điều này phải dựa trên nền tảng giáo dục và đào tạo về cải tiến chất lượng Việc đánh giá và đo lường kết quả của các giải pháp cải tiến là rất quan trọng, giúp xác định các vấn đề mới cần cải tiến trong tương lai Quá trình cải tiến liên tục này không chỉ tạo ra giá trị mới cho khách hàng mà còn nâng cao vị thế cạnh tranh và đảm bảo sự phát triển bền vững cho tổ chức.

Các mô hình cải tiến chất lượng

Để nâng cao chất lượng, việc triển khai từ ý tưởng đến hành động đòi hỏi nhiều công việc và công cụ cải tiến hiệu quả Hiện nay, có nhiều mô hình đã được xây dựng và áp dụng như các công cụ cải tiến chất lượng, bao gồm cả kỹ thuật và quản lý Một số mô hình cải tiến phổ biến hiện nay bao gồm:

Lean Six Sigma, mô hình cải tiến chất lượng hiện đại và phổ biến

Lean Six Sigma (LSS) là mô hình kết hợp Lean và Six Sigma, giúp xác định và giảm thiểu các hoạt động không tạo ra giá trị gia tăng Nhiều công ty hàng đầu thế giới như Toyota, Motorola và GE đã ứng dụng LSS để cải tiến chất lượng Mô hình này mang lại lợi ích lớn cho các tổ chức sản xuất trong việc tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả.

Kaizen là mô hình cải tiến liên tục, lần đầu tiên được áp dụng thành công tại Nhật Bản vào những năm 50 của thế kỷ 20 Mô hình này hiện đang được nghiên cứu và áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới, bao gồm cả Việt Nam Quá trình Kaizen tập trung vào việc sáng tạo và thực hiện các ý tưởng nhằm đạt được mục tiêu với hiệu quả cao hơn Mục tiêu của Kaizen không chỉ là cắt giảm chi phí mà còn là làm cho công việc trở nên đơn giản, nhanh chóng, tiện lợi và hiệu quả hơn Chìa khóa để thực hiện Kaizen là không ngừng đề xuất các ý tưởng nhằm thúc đẩy cải tiến.

Các bước giải quyết vấn đề theo PDCA

Bước 1: Nhận diện vấn đề và thiết lập các ưu tiên

Trong suốt thời gian nhận diện, vấn đề được các nhà quản trị chỉ ra một cách khái quát dựa trên nhiều nguồn thông tin khác nhau.

Bước 2: Hình thành nhóm cải tiến chất lượng

Một nhóm chuyên gia được thành lập để xác định các vấn đề quan trọng Lãnh đạo tổ chức tổ chức các nhóm tập trung nhằm tìm kiếm và phát triển các giải pháp khả thi cho những vấn đề này.

Bước 3: Xác định vấn đề

Nhóm cải tiến cần xác định rõ ràng vấn đề và phạm vi của nó Phân tích Pareto có thể giúp chỉ ra những vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến kết quả, từ đó tạo điều kiện cho việc thử nghiệm hiệu quả.

Bước 4: Phát triển các đo lường kết quả

Các tác động của sự thay đổi trong quá trình có thể khác nhau chỉ có thể thông qua việc đo lường hiệu quả trước và sau cải tiến.

Bước 5: Phân tích vấn đề hay quá trình

Lưu đồ hóa quá trình là bước quan trọng đầu tiên để nắm bắt đầy đủ các tiêu chí đánh giá Qua việc thu thập thông tin ở giai đoạn này, chúng ta có thể xác định các giải pháp tiềm năng.

Bước 6: Xác định các nguyên nhân có thể ảnh hưởng tới kết quả

Bước này thường sử dụng biểu đồ nhân quả, một công cụ hiệu quả để xác định nguyên nhân của các vấn đề Nhóm cải tiến có thể áp dụng sơ đồ để tập hợp ý tưởng về nguyên nhân gốc rễ qua phương pháp kích não Sau khi xác định được các nguyên nhân, dữ liệu sẽ được sắp xếp bằng cách sử dụng phiếu kiểm tra, biểu đồ phân tán, biểu đồ phân bố mật độ và sơ đồ tiến trình nhằm phát hiện các nguyên nhân gốc rễ.

Bước 7 trong quy trình là lựa chọn và thực hiện các giải pháp, đây là giai đoạn thường diễn ra sôi nổi nhất Tuy nhiên, cần tránh việc đưa ra các giải pháp vội vàng và thiếu kiên nhẫn Các tiêu chí lựa chọn giải pháp bao gồm việc tập trung vào nguyên nhân gốc rễ, tránh lặp lại sai lầm trước đó, xem xét chi phí và hiệu quả, cũng như xác định khung thời gian phù hợp.

Bước 8: Đánh giá các giải pháp và giám sát

Sau khi triển khai các giải pháp, cần tiến hành kiểm tra để xác nhận vấn đề đã được giải quyết Sơ đồ cải tiến sẽ được sử dụng để so sánh dữ liệu, giúp phản ánh rõ ràng kết quả trước và sau khi thực hiện các cải tiến.

Bước 9: Khẳng định tính bền vững

Cần thiết lập những biện pháp mới và tổ chức đào tạo cho công nhân để nâng cao hiệu quả công việc Việc sử dụng biểu đồ kiểm soát sẽ giúp theo dõi quá trình, đảm bảo rằng mọi hoạt động được duy trì ổn định và hiệu quả.

Bước 10: Cải tiến thường xuyên, liên tục

Chất lượng và năng suất chỉ được tăng lên khi sử dụng lặp đi lặp lại vòng tròn P-D-C-

A Khi vấn đề được giải quyết, cơ hội khác lại được xác định cho một chu kỳ mới của phân tích cải tiến.

THỰC TIỄN CẢI TIẾN CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ TẠI VINAMILK

Tổng quan về doanh nghiệp

2.1.1 Giới thiệu doanh nghiệp a Lịch sử hình thành

Vinamilk, viết tắt của Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam, là một trong những công ty hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh sữa cùng các sản phẩm từ sữa Ngoài ra, Vinamilk còn cung cấp thiết bị và máy móc liên quan đến ngành công nghiệp sữa.

 Giai đoạn hình thành từ năm 1976 – 1986 ᴄủa Vinamilk

Năm 1976, Công ty Sữa Việt Nam (Vinamilk) được thành lập với tên gọi ban đầu là Công ty Sữa – Cà Phê Miền Nam, thuộc Tổng cục Công nghiệp Thực phẩm miền Nam Đến năm 1982, công ty này được chuyển giao về Bộ Công nghiệp Thực phẩm và đổi tên thành Xí nghiệp Sữa – Cà phê – Bánh kẹo I.

 Thời kỳ đổi mới năm 1986 – 2003

Vào tháng 3/1992, Công ty Sữa Việt Nam (Vinamilk) được thành lập từ việc đổi tên xí nghiệp Liên hiệp Sữa – Cà phê – Bánh kẹo và trực thuộc Bộ Công nghiệp nhẹ Công ty chuyên sản xuất và chế biến các sản phẩm từ sữa Đến năm 1994, Vinamilk đã xây dựng thêm một nhà máy tại Hà Nội nhằm phát triển thị trường miền Bắc, nâng tổng số nhà máy lên con số 4 Sự kiện này nằm trong chiến lược mở rộng để đáp ứng nhu cầu sử dụng sản phẩm sữa của người dân miền Bắc.

Năm 1996, công ty đã liên doanh với Công ty CP Đông lạnh Quy Nhơn để thành lập Xí nghiệp Liên Doanh Sữa Bình Định, giúp công ty thuận lợi xâm nhập thị trường miền Trung Đến năm 2000, nhà máy sữa Cần Thơ được xây dựng tại khu Công nghiệp Trà Nóc, và vào tháng 5 năm 2001, công ty đã khánh thành nhà máy sữa tại Cần Thơ.

 Thời kì ᴄổ phần hóa từ năm 2003 đến naу

Tháng 11 năm 2003, ᴄông tу đã đượᴄ ᴄhuуển thành Công tу ᴄổ phần Sữa Việt Nam Mã giao dịᴄh trên ѕàn ᴄhứng khoán Việt ᴄủa ᴄông tу là: VNM Cũng trong năm đó, Công tу khánh thành thêm nhà máу sữa tại khu ᴠựᴄ Bình Định ᴠà TP Hồ Chí Minh.

Năm 2006: Vinamilk niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng Khoán TP.HCM (HOSE).

Năm 2010: Xây dựng trang trại bò sữa Thanh Hóa, Vinamilk xây dựng Trang trại bò sữa thứ

Năm 2017: Khánh thành trang trại bò sữa Organic.

Năm 2021: Đầu tư nắm giữ 75% cổ phần của CTCP GTNFoods, qua đó tham gia điều hành

CTCP Sữa Mộc Châu quy mô đàn bò 27.500 con.

Năm 2020: Mộc Châu Milk chính thức trở thành công ty thành viên của Vinamilk

Năm 2021, Vinamilk kỷ niệm 45 năm thành lập và khẳng định vị thế là công ty dinh dưỡng hàng đầu Việt Nam Công ty đã trở thành một Thương hiệu Quốc gia vững mạnh trong ngành sữa toàn cầu, đồng thời lọt vào top 40 công ty sữa có doanh thu cao nhất thế giới theo thống kê Plimsoll, Anh.

Năm 2022, Mộc Châu Milk khởi công xây dựng "Trang trại sinh thái, bò sữa công nghệ cao" và nhận Quyết định chấp thuận chủ trương đầu tư cho Nhà máy chế biến sữa công nghệ cao Mộc Châu Dự án này đánh dấu sự khởi đầu cho Tổ hợp Thiên đường sữa Mộc Châu, với tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị cốt lõi và triết lý kinh doanh hướng đến phát triển bền vững và nâng cao chất lượng sản phẩm sữa.

Tầm nhìn: “Trở thành biểu tượng niềm tin hàng đầu Việt Nam về sản phẩm dinh dưỡng và sức khỏe phục vụ cuộc sống con người”

Vinamilk cam kết cung cấp cho cộng đồng nguồn dinh dưỡng chất lượng cao, thể hiện sự trân trọng và tình yêu đối với cuộc sống con người Chúng tôi đảm bảo trách nhiệm của mình đối với xã hội, nhằm nâng cao sức khỏe và chất lượng cuộc sống cho mọi người.

Giá trị cốt lõi: “Trở thành biểu tượng niềm tin hàng đầu Việt Nam về sản phẩm dinh dưỡng và sức khỏe phục vụ cuộc sống con người “

Chính trực: Liêm chính, Trung thực trong ứng xử và trong tất cả các giao dịch.

Tôn trọng: Tôn trọng bản thân, Tôn trọng đồng nghiệp, Tôn trọng Công ty, Tôn trọng đối tác, Hợp tác trong sự tôn trọng.

Công bằng là yếu tố quan trọng trong mối quan hệ với nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp và các bên liên quan khác Đạo đức yêu cầu chúng ta tôn trọng các tiêu chuẩn đã được thiết lập và hành động theo cách có trách nhiệm và đúng mực.

Tuân thủ: Tuân thủ Luật pháp, Bộ Quy Tắc Ứng Xử và các quy chế, chính sách, quy định của Công ty.

Vinamilk hướng đến việc trở thành thương hiệu yêu thích toàn cầu, với triết lý kinh doanh đặt chất lượng và sáng tạo làm nền tảng Chúng tôi coi khách hàng là trung tâm và cam kết đáp ứng mọi nhu cầu của họ.

2.1.2 Hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp a Lĩnh vực kinh doanh và ngành kinh doanh chính

Vinamilk chuyên chế biến và sản xuất các sản phẩm sữa, bao gồm sữa tươi, sữa đóng hộp, sữa bột, bột dinh dưỡng, sữa chua, sữa đặc, sữa đậu nành, cũng như các loại thức uống giải khát và sản phẩm từ sữa khác.

- Sản xuất và kinh doanh bánh, sữa đậu nành, sữa tươi, nước giải khát sữa hộp, sữa bột, bột dinh dưỡng và các sản phẩm từ sữa khác.

- Kinh doanh công nghệ thực phẩm, thiết bị phụ tùng, vật tư, hóa chất và nguyên liệu.

Sản xuất và kinh doanh rượu, bia, đồ uống không cồn, nước khoáng, thực phẩm chế biến, cùng với cà phê rang xay và cà phê phin hòa tan (không thực hiện sản xuất chế biến tại trụ sở) là những hoạt động chính trong lĩnh vực này.

- Phòng khám đa khoa (không hoạt động tại trụ sở).

- Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột và thực phẩm khác.

Bán lẻ đồ uống có cồn và không có cồn, bao gồm các loại đồ uống nhẹ, nước khoáng thiên nhiên, rượu vang và bia với nồng độ thấp hoặc không chứa cồn Ngoài ra, chúng tôi cũng sản xuất và kinh doanh các sản phẩm từ trà và rượu vang.

- Sản xuất, chăn nuôi, chế biến và kinh doanh các sản phẩm chăn nuôi và hỗn hợp bột phục vụ hoạt động chăn nuôi.

 Một số thành tựu hoạt động kinh doanh nổi bật giai đoạn 2022-2023

Năm 2022, Vinamilk vẫn giữ vững vị thế dẫn đầu trong ngành sữa Việt Nam, đạt doanh thu thuần hợp nhất 59.956 tỷ đồng, tăng 2% so với năm 2021 Lợi nhuận sau thuế đạt 8.578 tỷ đồng, giảm 7% do áp lực chi phí đầu vào tăng cao, nhưng biên lợi nhuận ròng vẫn duy trì ở mức 14,3% Công ty tiếp tục mở rộng thị phần, đặc biệt trong các phân khúc sữa nước và sữa chua, nhờ chiến lược marketing hiệu quả và đổi mới sản phẩm liên tục.

Năm 2023, Vinamilk ghi nhận kết quả khả quan trong bối cảnh kinh tế biến động, với doanh thu thuần hợp nhất đạt 44.848 tỷ đồng, tăng nhẹ so với năm trước Lợi nhuận sau thuế cải thiện đáng kể, đạt 6.669 tỷ đồng, tăng 5% so với cùng kỳ, cho thấy hiệu quả từ các biện pháp tối ưu hóa chi phí và cải thiện biên lợi nhuận Đặc biệt, doanh thu từ xuất khẩu tăng 9% trong 9 tháng đầu năm 2023, đóng góp quan trọng vào kết quả kinh doanh tổng thể.

Đánh giá hoạt động cải tiến chất lượng của Vinamilk

Vinamilk, doanh nghiệp hàng đầu trong ngành sữa Việt Nam, đã nổi bật trong quản trị chất lượng thông qua việc áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng quốc tế và triển khai mô hình cải tiến liên tục Những thành tựu này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường.

Vinamilk đã tạo dấu ấn mạnh mẽ trong việc cải tiến chất lượng sản phẩm thông qua việc áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng quốc tế như ISO 9001:2015, HACCP và ISO 22000 Công ty tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc quản lý chất lượng tiên tiến, đảm bảo quy trình sản xuất đạt hiệu quả cao và đáp ứng yêu cầu an toàn thực phẩm toàn cầu Các tiêu chuẩn này giúp Vinamilk kiểm soát chất lượng ở mọi giai đoạn sản xuất, từ quản lý nguyên liệu đầu vào, quy trình công nghệ đến đóng gói và bảo quản sản phẩm.

Việc áp dụng ISO 9001:2015 giúp Vinamilk xây dựng hệ thống quản lý chất lượng toàn diện, đảm bảo hiệu quả trong các hoạt động từ hoạch định đến cải tiến HACCP đảm bảo an toàn thực phẩm bằng cách kiểm soát các nguy cơ trong chuỗi sản xuất, trong khi ISO 22000 thiết lập hệ thống quản lý an toàn thực phẩm toàn cầu, giúp Vinamilk tuân thủ quy định quốc tế và nâng cao khả năng cạnh tranh Nhờ tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, Vinamilk củng cố vị thế tại thị trường nội địa và mở rộng xuất khẩu sang các thị trường cao như Mỹ, Nhật Bản và châu Âu, thể hiện cam kết mang đến sản phẩm đạt chất lượng quốc tế và gia tăng niềm tin của đối tác toàn cầu.

Vinamilk không chỉ chú trọng vào chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao trải nghiệm khách hàng thông qua các chương trình như "Clean Label", nhấn mạnh tính minh bạch và an toàn thực phẩm Chương trình "Superior Taste Award" càng khẳng định danh tiếng của Vinamilk trong việc cải tiến chất lượng sản phẩm Những nỗ lực này giúp Vinamilk duy trì vị thế hàng đầu tại thị trường nội địa và mở rộng sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế, nơi yêu cầu về chất lượng và an toàn thực phẩm ngày càng cao.

Vinamilk đã đạt được nhiều thành tựu trong việc cải tiến quy trình sản xuất và quản lý chất lượng bằng cách áp dụng mô hình sản xuất khép kín Từ khâu quản lý nguyên liệu đầu vào đến sản xuất và đóng gói thành phẩm, quy trình này giúp tối ưu hóa quản lý chuỗi cung ứng, đồng thời đảm bảo sự ổn định và đồng nhất về chất lượng sản phẩm, điều này rất quan trọng đối với các công ty trong lĩnh vực thực phẩm.

Công ty đã chủ động ứng dụng công nghệ tiên tiến như ly tâm và hệ thống chiết rót vô trùng tự động hóa, giúp tách bỏ tạp chất và cải thiện chất lượng nguyên liệu đầu vào Hệ thống chiết rót tự động giảm thiểu can thiệp của con người, loại bỏ nguy cơ ô nhiễm và đảm bảo tính đồng nhất cho mỗi lô sản phẩm Sự tích hợp này không chỉ giảm sai sót trong sản xuất mà còn nâng cao hiệu quả vận hành và đảm bảo hiệu suất sản xuất tối ưu.

Vinamilk không chỉ tập trung vào việc cải tiến công nghệ mà còn chú trọng đào tạo đội ngũ nhân sự kỹ thuật cao để nâng cao khả năng quản lý và vận hành hệ thống tự động hóa Điều này giúp nhân viên nắm vững quy trình quản lý chất lượng hiện đại, tạo ra văn hóa cải tiến và học hỏi liên tục Sự tham gia của toàn bộ nhân viên trong quá trình cải tiến là yếu tố then chốt để đạt được năng suất cao hơn, tối ưu hóa chi phí và gia tăng giá trị sản phẩm Việc áp dụng quy trình khép kín cùng công nghệ hiện đại giúp Vinamilk tối ưu hóa quản lý chuỗi cung ứng, giảm thiểu chi phí sản xuất và đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và an toàn thực phẩm Đây là bước đi quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững, giúp Vinamilk duy trì vị thế dẫn đầu và mở rộng thị phần trên thị trường quốc tế.

Vinamilk luôn đặt sự cải tiến công nghệ lên hàng đầu, thể hiện qua việc đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ tiên tiến Một trong những công nghệ nổi bật mà công ty áp dụng là công nghệ tiệt trùng UHT, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhu cầu thị trường.

Công nghệ Ultra High Temperature (UHT) giúp tiệt trùng sữa ở nhiệt độ cao mà vẫn giữ nguyên giá trị dinh dưỡng, trong khi hệ thống tự động hóa từ Tetra Pak đảm bảo quy trình chiết rót vô trùng, giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm Nhờ vào các công nghệ này, Vinamilk đảm bảo sự ổn định và tính đồng nhất về chất lượng sản phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm Công ty cũng ứng dụng các giải pháp công nghệ hiện đại để giám sát và kiểm soát chất lượng, với công nghệ truy xuất nguồn gốc giúp theo dõi quy trình sản xuất từ nguyên liệu đến sản phẩm hoàn thiện, đảm bảo tính chính xác và minh bạch, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường về nguồn gốc xuất xứ thực phẩm.

Vinamilk ứng dụng IoT và phân tích dữ liệu thời gian thực để giám sát quy trình sản xuất, giúp phát hiện sớm các vấn đề như sai lệch thông số và nguy cơ an toàn thực phẩm Công nghệ này không chỉ giảm thiểu rủi ro mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng nhất Nhờ cam kết cải tiến và áp dụng công nghệ quản lý tiên tiến, Vinamilk đã vươn lên trong Top 50 nhà sản xuất sữa lớn nhất thế giới Các giải thưởng như Monde Selection và Superior Taste Award chứng minh chất lượng vượt trội của sản phẩm và nỗ lực đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của người tiêu dùng toàn cầu.

Vinamilk đã thành công trong việc phát triển sản phẩm mới nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường, thể hiện qua khả năng linh hoạt và nhanh chóng trong việc cho ra mắt các dòng sản phẩm như sữa hạt, sữa kết hợp rau củ, sữa tươi Green Farm và sữa chua Probi Những sản phẩm này không chỉ mở rộng danh mục mà còn tạo sự khác biệt nhờ giá trị dinh dưỡng vượt trội, phục vụ nhu cầu tiêu dùng về giải pháp dinh dưỡng xanh và lành mạnh, đặc biệt cho trẻ em và người lớn có chế độ ăn kiêng hoặc thiếu hụt dinh dưỡng Đây là bước đi chiến lược của Vinamilk để khai thác phân khúc tiêu dùng có ý thức về sức khỏe và dinh dưỡng.

Vinamilk đã kết hợp các nguyên liệu tự nhiên như rau củ, trái cây và hạt với công nghệ tiên tiến, đảm bảo chất lượng và giá trị dinh dưỡng cao cho sản phẩm, đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm Điều này rất quan trọng trong bối cảnh thị trường toàn cầu ngày càng yêu cầu cao về tính minh bạch và an toàn thực phẩm Các sản phẩm như sữa tươi Green Farm và sữa chua Probi mang lại lợi ích sức khỏe rõ rệt, đặc biệt là sữa chua Probi với các lợi khuẩn hỗ trợ tiêu hóa, trở thành sản phẩm hàng đầu trong chăm sóc sức khỏe tiêu hóa Sự kết hợp giữa nghiên cứu dinh dưỡng và công nghệ sản xuất tiên tiến giúp Vinamilk tạo ra sản phẩm không chỉ giàu dinh dưỡng mà còn cải thiện sức khỏe người tiêu dùng.

Vinamilk đã chứng tỏ khả năng thích ứng nhanh chóng với xu hướng tiêu dùng, giúp công ty không chỉ thành công tại thị trường nội địa mà còn mở rộng ra thị trường quốc tế Trong bối cảnh các tiêu chuẩn về chất lượng và an toàn thực phẩm ngày càng khắt khe, sự kết hợp giữa sáng tạo trong phát triển sản phẩm và cam kết về chất lượng đã giúp Vinamilk duy trì vị thế dẫn đầu trong ngành công nghiệp sữa, cả ở Việt Nam và trên toàn cầu.

Vinamilk luôn ưu tiên phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội trong chiến lược của mình, song hành với cải tiến chất lượng sản phẩm Công ty triển khai nhiều biện pháp bảo vệ môi trường và tối ưu hóa quy trình sản xuất xanh, như sử dụng năng lượng tái tạo tại các nhà máy và trang trại đạt chuẩn Global G.A.P Những nỗ lực này giúp giảm lượng phát thải CO2, bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu Việc đạt chứng nhận carbon neutral tại một số nhà máy khẳng định cam kết mạnh mẽ của Vinamilk đối với phát triển bền vững Bằng cách chuyển đổi sang năng lượng tái tạo và cải tiến công nghệ, Vinamilk không chỉ duy trì tiêu chuẩn chất lượng cao mà còn nắm bắt xu hướng tiêu dùng xanh, mở ra cơ hội trên thị trường quốc tế Các biện pháp này tạo lợi thế cạnh tranh và củng cố lòng tin của khách hàng vào cam kết bảo vệ hành tinh của Vinamilk.

Vinamilk không chỉ chú trọng vào môi trường mà còn thể hiện trách nhiệm xã hội qua chương trình Sữa học đường, giúp cải thiện dinh dưỡng cho trẻ em ở khu vực khó khăn và nâng cao sức khỏe cộng đồng Chương trình cung cấp sữa miễn phí hoặc giá ưu đãi nhằm giảm tình trạng suy dinh dưỡng và thiếu vi chất, góp phần phát triển thế hệ tương lai khỏe mạnh Những nỗ lực này đã giúp Vinamilk xây dựng hình ảnh doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội cao, tạo ra giá trị lâu dài cho cộng đồng Cam kết thực hiện các sáng kiến bền vững đã khẳng định vị thế dẫn đầu của Vinamilk trong ngành công nghiệp sữa và đảm bảo sự phát triển bền vững Vinamilk trở thành hình mẫu doanh nghiệp kết hợp thành công giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, đáp ứng kỳ vọng của khách hàng trong nước và quốc tế về một tương lai phát triển bền vững.

 Phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu

ĐÁNH GIÁ VÀ BÀI HỌC KINH NGHIỆM TRONG HOẠT ĐỘNG CẢI TIẾN CHẤT LƯỢNG CỦA VINAMILK

CẢI TIẾN CHẤT LƯỢNG CỦA VINAMILK

Hoạt động cải tiến chất lượng của Vinamilk gần đây đã đạt được nhiều thành tựu ấn tượng Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế trong quá trình này Dưới đây là một số bài học kinh nghiệm rút ra từ những hoạt động cải tiến chất lượng của công ty.

Thứ nhất, để khắc phục hạn chế phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu,

Vinamilk nên tập trung đầu tư vào các trang trại bò sữa tại Việt Nam và hợp tác với nông dân địa phương để xây dựng chuỗi cung ứng nguyên liệu ổn định Để nâng cao liên kết với các hộ nông dân, Vinamilk cần cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tài chính nhằm cải thiện năng suất và chất lượng nguyên liệu Đồng thời, công ty cũng cần đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để tìm kiếm và phát triển các loại nguyên liệu thay thế, từ đó nâng cao khả năng tự chủ nguồn cung và giảm sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu Để thực hiện các mục tiêu này, Vinamilk cần đảm bảo nguồn tài chính ổn định cho bộ phận R&D thông qua việc xây dựng kế hoạch và chiến lược dài hạn.

Việc đầu tư vào công nghệ hiện đại là cần thiết để nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất, mặc dù đòi hỏi nguồn vốn lớn Vinamilk có thể tiết kiệm chi phí bằng cách hợp tác với các đối tác công nghệ để chia sẻ gánh nặng tài chính và tiếp cận công nghệ tiên tiến Tập trung vào các công nghệ cốt lõi như trí tuệ nhân tạo (AI), máy móc hiện đại và tự động hóa sẽ tối ưu hóa quy trình sản xuất, tăng tốc độ phát triển sản phẩm, giảm sai sót và cải thiện chất lượng đầu ra Duy trì đầu tư vào công nghệ mới sẽ nâng cao hiệu quả nghiên cứu và cải tiến sản phẩm của Vinamilk.

Sự khác biệt về chất lượng nguyên liệu từ các nhà cung cấp có thể ảnh hưởng lớn đến chất lượng sản phẩm của Vinamilk Để khắc phục, Vinamilk nên xây dựng hệ thống đánh giá và xếp hạng nhà cung cấp dựa trên năng lực, chất lượng sản phẩm và dịch vụ Việc đánh giá định kỳ sẽ giúp duy trì mối quan hệ với các nhà cung cấp chất lượng và loại bỏ những nhà cung cấp không đạt yêu cầu Ngoài ra, Vinamilk cần thực hiện kiểm tra chất lượng nguyên liệu trong quá trình sản xuất thông qua các hệ thống quản lý chất lượng như HACCP và ISO, giúp theo dõi và kiểm soát chất lượng từ khi tiếp nhận nguyên liệu đến khi hoàn thành sản phẩm, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.

Để khắc phục hạn chế về cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế, Vinamilk cần thực hiện một chiến lược toàn diện và linh hoạt, bao gồm việc liên tục nghiên cứu thị trường để nắm bắt các thay đổi và xu hướng mới Việc này không chỉ giúp cập nhật và cải tiến sản phẩm mà còn dự đoán các xu hướng tương lai, từ đó định hình chiến lược phát triển sản phẩm hiệu quả Ngoài ra, Vinamilk cần theo dõi và đánh giá đối thủ cạnh tranh thường xuyên để nhận diện cơ hội và thách thức, giúp duy trì vị thế cạnh tranh mạnh mẽ Đầu tư vào hoạt động marketing và quảng bá thương hiệu là yếu tố quan trọng, với việc tận dụng các kênh truyền thông hiện đại như mạng xã hội và quảng cáo kỹ thuật số để tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn Các chiến dịch quảng cáo cần sáng tạo và phù hợp với từng đối tượng khách hàng, đồng thời tham gia các hội chợ quốc tế và sự kiện ngành để tăng cường sự hiện diện và xây dựng mối quan hệ với đối tác tiềm năng.

Thứ năm, đối với việc ứng phó với tác động của biến đổi khí hậu và môi trường,

Vinamlik có thể bảo vệ môi trường bằng cách áp dụng công nghệ sản xuất xanh, tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải Đầu tư vào nông nghiệp bền vững giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đến nguồn nguyên liệu Hơn nữa, Vinamilk nên tích cực tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường và phát triển cộng đồng để nâng cao hình ảnh thương hiệu và góp phần vào sự phát triển bền vững.

Vinamilk cần áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng doanh nghiệp bằng cách tuân thủ quy định và tiêu chuẩn, đầu tư vào quy trình kiểm tra chất lượng để đảm bảo sản phẩm luôn đạt yêu cầu Doanh nghiệp nên xây dựng quy trình linh hoạt nhằm thích ứng nhanh với thay đổi trong quy định, mang đến sản phẩm chất lượng cho khách hàng Việc đào tạo và phát triển nguồn nhân lực cũng rất quan trọng để nâng cao khả năng sáng tạo và hiệu suất làm việc Tạo môi trường làm việc tốt, khuyến khích nhân viên đóng góp ý kiến và ý tưởng mới sẽ góp phần cải tiến và phát triển sản phẩm Cuối cùng, Vinamilk cần tăng cường phối hợp giữa các bộ phận thông qua các cuộc họp và thảo luận thường xuyên, nhằm gia tăng sự hợp tác và huy động toàn bộ nhân viên tham gia vào quá trình cải tiến sản phẩm.

Ngày đăng: 21/12/2024, 10:17

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
6. Vinamilk. (2023). Báo cáo thường niên Vinamilk 2023. Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk). Truy cập từ: https://www.vinamilk.com.vn Link
7. Vinamilk. (n.d.). Chương trình Sữa học đường. Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk). Truy cập từ: https://www.vinamilk.com.vn/vi/chuong-trinh-sua-hoc-duong Link
8. Tetra Pak. (2021). Tetra Pak và các công nghệ sản xuất tiên tiến. Truy cập từ: https://www.tetrapak.com Link
9. Bộ Y tế. (2020). Chương trình Sữa học đường quốc gia. Truy cập từ: https://moh.gov.vn Link
10. Vinamilk. (2022). Chương trình phát triển bền vững và bảo vệ môi trường. Truy cập từ: https://www.vinamilk.com.vn/vi/phat-trien-ben-vung Link
1. Vinamilk không ngừng nghiên cứu và cải tiến sản phẩm. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2024, từ Vinamilk Khác
2. Vinamilk. (n.d.). Xu thế sữa hạt trong thời đại xanh. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2024, từ Vinamilk Khác
3. VOH. (2021). Vinamilk đưa dưỡng chất Fucoidan vào sản phẩm dinh dưỡng mới. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2024, từ VOH Khác
4. VietnamBiz. (2021). Với 13 nhà máy hiện đại, Vinamilk có thể sản xuất hơn 28 triệu hộp sữa nước mỗi ngày. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2024, từ VietnamBiz Khác
5. PetroTimes. (2019). Vinamilk thông tin về nguồn nguyên liệu sản xuất các sản phẩm sữa. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2024, từ PetroTimes Khác

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w