- Điều kiện áp dụng biện pháp chống bán phá giá: + Nước nhập khẩu phải chứng minh được:Có tồn tại tình trạng bán phá giá và việc bán phá giá có gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nư
Luật WTO về Hợp Đồng Bán Phá Giá (Anti-Dumping Agreement)
Tổng quan về Hợp Đồng Bán Phá Giá
1.1.1 Định nghĩa về bán phá giá
Hành vi bán hàng hoá hoặc dịch vụ với mức giá thấp hơn giá thị trường nhằm chiếm lĩnh thị phần và loại bỏ đối thủ cạnh tranh được gọi là bán phá giá Các doanh nghiệp có tiềm lực mạnh sẵn sàng bán lỗ để tiêu diệt đối thủ, sau đó sẽ tăng giá bán để thu lợi nhuận bù đắp cho khoản lỗ trước đó Hành vi này không chỉ gây hại cho các đối thủ cạnh tranh mà còn ảnh hưởng đến người tiêu dùng Theo pháp luật cạnh tranh, bán phá giá được coi là bất hợp pháp và trong khuôn khổ WTO, nó được xem là "hành vi cạnh tranh không lành mạnh" đối với ngành sản xuất nội địa của nước nhập khẩu.
- Một sản phẩm được coi là bán phá giá khi:
Giá xuất khẩu của sản phẩm thấp hơn giá trị thông thường của sản phẩm tương tự khi được tiêu thụ tại thị trường nước xuất khẩu.
+ WTO không đề cập đến trường hợp bán phá giá khi sản phẩm tương tự trong thị trường nội địa của một nước
+ Sản phẩm tương tự: là sản phẩm giống hệt hoặc có các đặc tính gần giống với sản phẩm là đối tượng điều tra.
+ Bán phá giá thông thường được chia làm 2 loại: Bán phá giá độc quyền và Bán phá giá không độc quyền.
- Phân loại về bán phá giá trong thương mại quốc tế:
Bán phá giá độc quyền
Nhiều doanh nghiệp áp dụng biện pháp cạnh tranh không lành mạnh nhằm loại bỏ đối thủ khỏi thị trường, với mục tiêu độc chiếm thị trường.
Phá giá độc quyền là hành động chiến lược và cướp bóc gây hại cho nền kinh tế Để bảo vệ nền kinh tế, cần thiết phải có các biện pháp trả đũa hợp pháp đối với hai loại phá giá này.
Phá giá cướp bóc nhằm mục đích loại bỏ đối thủ cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu, từ đó tạo ra độc quyền và áp đặt giá cao Hình thức này gây thiệt hại cho các ngành trong khu vực, cũng như các ngành ngoại vi và ảnh hưởng tiêu cực đến người tiêu dùng.
Phá giá chiến lược là hiện tượng xảy ra khi sản xuất một sản phẩm trong nền kinh tế quy mô lớn, nhằm tạo ra một thị trường nội địa được bảo hộ Chiến lược này giúp đạt được khối lượng sản phẩm lớn với lợi thế về giá xuất khẩu.
Phá giá phi độc quyền
Phá giá phi độc quyền là các hình thức phá giá không ảnh hưởng tiêu cực đến cạnh tranh và phúc lợi xã hội Hình thức này mang lại lợi ích cho cả người tiêu dùng và các nhà sản xuất sử dụng sản phẩm bị bán phá giá, đồng thời thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh trên thị trường.
Không phải tất cả các loại bán phá giá đều gây thiệt hại cho quốc gia bị ảnh hưởng Để phân biệt các loại bán phá giá, cần dựa vào một số tiêu chí nhất định Dưới đây là những tiêu chí quan trọng để xác định các loại phá giá này.
1.1.2 Đặc điểm về Hợp đồng bán phá giá Đặc điểm chính của hợp đồng bán phá giá:
Giá bán sản phẩm xuất khẩu thấp hơn giá trị thực, cụ thể là thấp hơn giá thành sản xuất hoặc giá bán trong nước, gây khó khăn cho các doanh nghiệp nội địa trong việc cạnh tranh và có thể dẫn đến việc họ bị loại khỏi thị trường.
Gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước: Hành vi bán phá giá có thể gây ra nhiều tác
+ Giảm sản lượng, doanh thu và lợi nhuận
+ Giảm giá, gây khó khăn trong việc đầu tư và phát triển
+ Tăng tỷ lệ thất nghiệp
Hành vi bán phá giá thường mang tính chất tạm thời, với mục đích loại bỏ các đối thủ cạnh tranh Sau khi đạt được mục tiêu này, doanh nghiệp có thể tăng giá trở lại.
1.1.3 Cơ sở pháp lý về hợp đồng bán phá giá trong WTO.
Hiệp định chống bán phá giá của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là cơ sở pháp lý quan trọng điều chỉnh hành vi bán phá giá trong thương mại quốc tế Hiệp định này thiết lập khung pháp lý chung cho tất cả các thành viên WTO, nhằm bảo đảm cạnh tranh công bằng và ngăn chặn các hành vi thương mại không lành mạnh Nó cung cấp định nghĩa rõ ràng về bán phá giá, cụ thể là việc một quốc gia xuất khẩu sản phẩm với giá thấp hơn đáng kể so với giá thông thường của sản phẩm đó tại thị trường nội địa.
- Điều kiện áp dụng biện pháp chống bán phá giá:
Nước nhập khẩu cần chứng minh sự tồn tại của tình trạng bán phá giá và ảnh hưởng của nó đối với ngành sản xuất trong nước Điều này được thể hiện qua các chỉ số như giảm sản lượng, giảm thị phần và giảm lợi nhuận.
Theo Điều 2.6 của Hiệp định Chống bán phá giá của WTO, sản phẩm tương tự được định nghĩa là sản phẩm có đặc điểm vật lý, chất lượng và mục đích sử dụng giống với sản phẩm bị cáo buộc bán phá giá.
Hiệp định quy định một quy trình điều tra nghiêm ngặt, bao gồm các bước thu thập thông tin, xác minh tính chính xác của thông tin và đưa ra quyết định cuối cùng.
Các biện pháp chống bán phá giá cho phép nước nhập khẩu áp dụng thuế chống bán phá giá nhằm bù đắp sự chênh lệch giữa giá xuất khẩu và giá hợp lý, nếu các điều kiện được đáp ứng.
Thực trạng
1.2.1 Thực trạng sử dụng cơ chế giải quyết tranh chấp về chống bán phá giá
Kể từ khi Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập, tranh chấp liên quan đến chống bán phá giá đã trở thành vấn đề phổ biến nhất trong tổ chức này Tính đến tháng 5 năm 2023, đã có 143 vụ tranh chấp về chống bán phá giá được khởi kiện, với 34 trong số 164 thành viên WTO tham gia vào quá trình giải quyết các tranh chấp này.
Các thành viên tích cực tham gia với tư cách nguyên đơn trong các vụ tranh chấp chống bán phá giá tại WTO bao gồm Indonesia (7 vụ), Argentina (8 vụ), Trung Quốc (8 vụ), Nhật Bản (7 vụ), Hàn Quốc (8 vụ), Canada (10 vụ), EC (9 vụ), Hoa Kỳ (10 vụ), Brazil (6 vụ), Ấn Độ (7 vụ) và Mexico (11 vụ) Căn cứ pháp lý khởi kiện chủ yếu dựa trên Điều 1, Điều 2, Điều 3 và Phụ lục 2 của ADA, vì các vấn đề như nguyên tắc chung, xác định việc bán phá giá, thiệt hại và tiếp cận thông tin thường gây tranh cãi Trong nghiên cứu này, tác giả tập trung vào ba vấn đề chính trong thực tiễn giải quyết tranh chấp chống bán phá giá tại WTO: xác định biên độ phá giá, xác định thiệt hại và vấn đề bằng chứng trong điều tra chống bán phá giá.
1.2.2 Thực tiễn áp dụng đối với các nước đang phát triển
Thực tiễn áp dụng cơ chế giải quyết tranh chấp về chống bán phá giá của Trung Quốc
Trung Quốc trở thành Thành viên chính thức của WTO vào ngày 11/12/2001 sau
Trong 15 năm đàm phán, Trung Quốc đã trở thành một phần quan trọng của WTO, góp phần biến tổ chức này thành một tổ chức toàn cầu Chỉ sau 8 năm gia nhập, vào năm 2009, Trung Quốc đã vượt qua Đức để trở thành nhà xuất khẩu lớn nhất thế giới Với quy mô thương mại khổng lồ, Trung Quốc là mục tiêu chính trong các khiếu nại tại WTO Tính đến ngày 08/6/2023, Trung Quốc đã tham gia vào 263 vụ tranh chấp tại WTO, trong đó có 22 vụ với tư cách là nguyên đơn, 49 vụ là bị đơn và 192 vụ với tư cách bên thứ ba Nghiên cứu cho thấy Trung Quốc tiếp cận các tranh chấp WTO theo từng trường hợp cụ thể, thay vì theo một chiến lược tranh tụng đã chuẩn bị sẵn Hầu hết các tranh chấp liên quan đến vấn đề phòng vệ thương mại (PVTM), với hơn một nửa số tranh chấp tại WTO có liên quan đến lĩnh vực này Trong các vụ tranh chấp về chống bán phá giá, Trung Quốc tham gia 9 vụ với tư cách nguyên đơn và 11 vụ với tư cách bị đơn.
(1) DS368: Hoa Kỳ - Biện pháp chống bán phá giá và chống trợ cấp đối với sản phẩm giấy của Trung Quốc.
Năm 2006, Trung Quốc đã khởi kiện Hoa Kỳ lần thứ hai tại WTO (WT/DS368) liên quan đến biện pháp chống bán phá giá sơ bộ và chống trợ cấp áp dụng cho sản phẩm của mình Trung Quốc không cần chờ đến kết quả điều tra cuối cùng mà có thể khởi kiện ngay từ lần áp thuế sơ bộ đầu tiên Trong nhiều năm, Hoa Kỳ đã phân loại Trung Quốc là nền kinh tế phi thị trường (NME), dẫn đến việc Bộ Thương mại Hoa Kỳ không sử dụng giá hoặc chi phí của doanh nghiệp Trung Quốc để xác định giá trị hàng hóa, mà thay vào đó sử dụng giá từ quốc gia khác Pháp luật CTC của Hoa Kỳ cho rằng không có tiêu chuẩn thị trường để xác định trợ cấp ở các NME Tuy nhiên, từ năm 2006, Hoa Kỳ đã thay đổi quan điểm và bắt đầu tiến hành điều tra chống bán phá giá và chống trợ cấp đối với sản phẩm từ Trung Quốc.
EU đã áp dụng các biện pháp chống bán phá giá (CPBG) đối với sản phẩm ốc vít bằng sắt thép nhập khẩu từ Trung Quốc, với mức thuế từ 26.5% đến 85%, ảnh hưởng đến 200 công ty Trung Quốc và giá trị khoảng 575 triệu Euro mỗi năm Các khiếu nại của Trung Quốc chủ yếu liên quan đến quy chế nền kinh tế không thị trường (NME), ảnh hưởng đến các cuộc điều tra chống bán phá giá Trung Quốc đã lần đầu tiên yêu cầu quy chế nền kinh tế thị trường trong các vụ việc về phòng vệ thương mại (PVTM) và một số nhà xuất khẩu đã được công nhận theo các tiêu chí của EU, tuy nhiên, yêu cầu từ các nhà xuất khẩu khác không được chấp thuận Năm 2008, EU kết luận rằng Trung Quốc chỉ đáp ứng một tiêu chí trong năm tiêu chí cần thiết Qua hai tranh chấp này, có thể rút ra nhiều bài học kinh nghiệm quan trọng.
Có thể khởi kiện ngay khi có quyết định áp thuế chống bán phá giá sơ bộ, mà không cần chờ đến kết luận cuối cùng của cuộc điều tra.
Hai là, bên cạnh các nỗ lực ngoại giao, cần thể hiện quyết tâm khởi kiện tại
Trung Quốc đã khởi kiện Hoa Kỳ tại Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) sau khi các nỗ lực thương thảo song phương không đạt được kết quả Hoa Kỳ đã chấp nhận các yêu cầu của Trung Quốc, dẫn đến việc vụ kiện được giải quyết ngay trong giai đoạn tham vấn.
Nghiên cứu kỹ các tiêu chí của nền kinh tế thị trường giúp các nhà xuất khẩu đề xuất với cơ quan chức năng để được đối xử theo quy định của nền kinh tế thị trường, từ đó tránh được mức thuế cao khi bị coi là nhà sản xuất không có nền kinh tế thị trường (NME).
Thực tiễn áp dụng giải quyết tranh chấp về chống bán phá giá của Indonesia
Indonesia là một thành viên tích cực trong khu vực Đông Nam Á, tham gia vào Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO với 13 vụ nguyên đơn, 15 vụ bị đơn và 49 vụ bên thứ ba Trong số 13 vụ kiện, có 8 vụ liên quan đến biện pháp chống bán phá giá Bài viết sẽ phân tích thực tiễn áp dụng giải quyết tranh chấp về chống bán phá giá của Indonesia thông qua tranh chấp DS442 và các vấn đề liên quan đến ngành giấy.
(1) DS442 – EU – Fatty Alcohols (Indonesia)
Vào ngày 27/7/2012, Indonesia đã yêu cầu EU tham vấn về việc áp dụng các biện pháp chống bán phá giá tạm thời và chính thức đối với việc nhập khẩu rượu béo Yêu cầu này liên quan đến một số khía cạnh của cuộc điều tra bán phá giá mà EU đã tiến hành đối với các loại rượu béo và hỗn hợp rượu có nguồn gốc từ Ấn Độ, Indonesia và Malaysia.
Trong bài phân tích này, tác giả sẽ xem xét các tranh chấp pháp lý liên quan đến Điều 3.5 của ADA Indonesia cáo buộc EU vi phạm Điều 3.5 khi đánh giá yếu tố "khủng hoảng kinh tế" qua ba điểm chính: (a) không tách biệt rõ ràng các tác động tiêu cực của khủng hoảng kinh tế so với hàng nhập khẩu bán phá giá; (b) xác định sai năm bắt đầu khủng hoảng kinh tế; và (c) không giải quyết thỏa đáng các lập luận và bằng chứng từ các bên liên quan trong quá trình điều tra.
Một là, vấn đề không tách biệt và phân biệt đầy đủ các tác động có hại của khủng hoảng kinh tế từ hàng nhập khẩu bán phá giá
Indonesia cho rằng EU đã có những giả định không chính xác về tác động của cuộc khủng hoảng tài chính, cho rằng nó chỉ bắt đầu vào năm 2009 Điều này dẫn đến việc EU sai lầm khi cho rằng mọi thiệt hại mà ngành công nghiệp trong nước phải chịu trong năm 2008 đều do hàng nhập khẩu bán phá giá, mà không xem xét đến ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng kinh tế Hơn nữa, EU đã không tách biệt và phân biệt rõ ràng các tác động tiêu cực của cuộc khủng hoảng, đồng thời cũng không đưa ra lời giải thích hợp lý và đầy đủ cho các kết luận về thiệt hại.
Theo quan điểm của EU, Điều 3.5 ADA không yêu cầu phương pháp cụ thể để phân tách tác động của các yếu tố đã biết với tác động của hàng nhập khẩu bị bán phá giá EU lập luận rằng, trái với tuyên bố của Indonesia, không cần thiết phải sử dụng phương pháp định lượng để phân biệt tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế Thay vào đó, có thể tiến hành điều tra phân tích định tính EU cũng thừa nhận rằng cuộc khủng hoảng kinh tế đã góp phần làm giảm nhu cầu và gây áp lực về giá, cùng với các chỉ số thiệt hại Mặc dù tình hình kinh tế đã cải thiện và nhu cầu đã trở lại mức của năm 2007, nhưng hiệu quả hoạt động của ngành vẫn chưa phục hồi về mức đó.
EU xác định rằng cuộc khủng hoảng kinh tế không làm mất đi mối quan hệ nhân quả giữa hàng nhập khẩu bán phá giá và thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước Ban hội thẩm nhận thấy EU đã phân tích tác động của hàng nhập khẩu bán phá giá trước và sau khủng hoảng, so sánh thị phần, doanh số bán hàng và giá cả Đồng thời, EU cũng đánh giá tác động của cuộc khủng hoảng đối với cả hàng nhập khẩu bán phá giá và ngành công nghiệp trong nước Kết luận của Ban hội thẩm cho thấy EU thừa nhận cuộc khủng hoảng có ảnh hưởng tiêu cực đến ngành công nghiệp trong nước, một tác động độc lập với hàng nhập khẩu bán phá giá, điều này trái ngược với lập luận của Indonesia.
Hai là, thời điểm bắt đầu cuộc khủng hoảng
Indonesia nhấn mạnh rằng trong Quyết định cuối cùng của EU, năm 2008 được xác định là năm có lượng hàng nhập khẩu bán phá giá cao nhất trước cuộc khủng hoảng tài chính Do đó, Indonesia cho rằng EU nên coi năm 2008 là thời điểm thiệt hại chỉ do hàng nhập khẩu bán phá giá, không phải do tác động đồng thời của khủng hoảng kinh tế bắt đầu từ năm 2009 Mặc dù vậy, EU đã chỉ ra nhiều tài liệu tham khảo khác trong Quyết định sơ bộ và Quyết định Cuối cùng để hỗ trợ lập luận của mình.
Giải pháp hoàn thiện và xu hướng phát triển
Thứ nhất, sửa đổi hoàn thiện các quy định về vị trí, cơ cấu tổ chức, quyền hạn của cơ quan phòng vệ thương mại
Thứ hai, nội dung điều tra xác định thiệt hại ngành sản xuất trong nước Xác định ngành sản xuất trong nước.
Thứ ba, sửa đổi khái niệm “hàng hoá tương tự”
Thứ tư, bổ sung quy định về điều tra đánh giá xác định thiệt hại.
Thứ năm, bổ sung đối tượng có quyền nộp đơn khởi kiện
Thứ năm, bổ sung đối tượng có quyền nộp đơn khởi kiện
Thứ sáu, hoàn thiện các quy định về thời hạn ra quyết định sơ bộ
Vào thứ Bảy, đã có sự sửa đổi quy định liên quan đến cơ chế giải quyết khiếu nại và khởi kiện đối với các quyết định áp thuế chống bán phá giá, chống trợ cấp, cũng như các biện pháp tự vệ đối với hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam.
Hội nhập kinh tế quốc tế tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận thị trường và thúc đẩy sự hợp tác giữa các quốc gia dựa trên nguyên tắc không phân biệt đối xử và cạnh tranh lành mạnh Do đó, các biện pháp phòng vệ thương mại được WTO/FTA cho phép các nước thành viên sử dụng nhằm bảo vệ chính sách tự do hóa thương mại, nhưng phải tuân thủ các chuẩn mực chung.
Thoả thuận FTA cho phép áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại nhằm đảm bảo môi trường cạnh tranh công bằng giữa các quốc gia Những biện pháp này chỉ được áp dụng ở mức đủ để bù đắp tổn thất do cạnh tranh không công bằng và tạo thời gian cho các ngành sản xuất trong nước thích ứng với tác động của tự do hoá thương mại Điều này không chỉ thúc đẩy tự do hoá thương mại mà còn đảm bảo sự bình đẳng trong hoạt động kinh doanh giữa doanh nghiệp trong nước và quốc tế.
Mục tiêu của việc áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại chỉ có giá trị khi chúng được thực hiện hiệu quả Do đó, việc thiết lập một cơ chế thực thi pháp luật hiệu quả là rất cần thiết, giúp bảo vệ doanh nghiệp và thị trường nội địa.
Luật WTO về Hợp Đồng Chống Trợ Cấp (Agreement on Subsidies and Countervailing Measures - SCM)
Tổng quan về Hợp Đồng Chống Trợ Cấp
2.1.1 Định nghĩa về trợ cấp
Trợ cấp là công cụ chính sách quan trọng được nhiều quốc gia sử dụng để đạt được các mục tiêu kinh tế, văn hóa và xã hội Định nghĩa về trợ cấp có thể khác nhau tùy theo mục đích, nhưng theo nghĩa hẹp, nó chỉ đề cập đến việc cấp tiền trực tiếp cho một ngành hoặc doanh nghiệp cụ thể Tuy nhiên, cách định nghĩa này có thể bỏ qua nhiều biện pháp trợ cấp khác có tác động kinh tế tương đương, gây khó khăn trong việc so sánh giữa các quốc gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đã đưa ra định nghĩa rõ ràng về trợ cấp trong Hiệp định về trợ cấp và các biện pháp đối kháng (Hiệp định SCM), theo đó trợ cấp được hiểu là khoản đóng góp tài chính trực tiếp hoặc gián tiếp từ Chính phủ hoặc cơ quan công cộng của một quốc gia thành viên, mang lại lợi ích cho ngành hoặc doanh nghiệp nhận trợ cấp.
Các tranh chấp về Phòng vệ Thương mại (PVTM) trong WTO không chỉ mang những đặc điểm chung của các tranh chấp được giải quyết theo cơ chế của tổ chức này mà còn có những đặc thù riêng liên quan đến lĩnh vực PVTM Những tranh chấp này thể hiện một số đặc điểm chính đáng chú ý.
-Thứ nhất, về chủ thể của tranh chấp: Các bên tham gia trong tranh chấp PVTM tại
WTO là tổ chức bao gồm các thành viên tham gia vào việc giải quyết tranh chấp liên quan đến phòng vệ thương mại (PVTM) Những tranh chấp này thường xoay quanh việc các thành viên thực thi các cam kết của mình theo các hiệp định như GATT 1994, ADA và SCM.
SG là các hiệp định đa biên bắt buộc cho tất cả các thành viên tham gia Chỉ những thành viên của WTO mới có quyền sử dụng cơ chế giải quyết tranh chấp của tổ chức này và trở thành bên liên quan trong các tranh chấp về PVTM.
-Thứ hai, về đối tượng của tranh chấp: là quyết định về việc áp dụng biện pháp
Chính sách phòng vệ thương mại (PVTM) của các quốc gia liên quan đến các tranh chấp PVTM trong WTO, được coi là "tranh chấp thứ phát" vì chúng dựa trên các cuộc điều tra trước đó về bán phá giá, trợ cấp hoặc nhập khẩu gia tăng đột biến Cơ quan điều tra của nước nhập khẩu khởi xướng điều tra theo quy định pháp luật của mình Nếu các quốc gia bị áp dụng biện pháp PVTM cho rằng cơ sở pháp lý của vụ kiện không hợp lý, họ có quyền khởi kiện tại cơ quan giải quyết tranh chấp của WTO.
-Thứ ba, về nguồn luật để giải quyết tranh chấp về PVTM là các Hiệp định của
WTO, bao gồm các quy định về pháp luật nội dung được đề cập trong GATT 1994, ADA, SCM, SG; và pháp luật hình thức được quy định tại DSU
Hiệp định mới không giống như phiên bản trước, nó đưa ra định nghĩa về trợ cấp và khái niệm trợ cấp “riêng biệt”, thường áp dụng cho một doanh nghiệp, ngành, nhóm doanh nghiệp hoặc nhóm ngành cụ thể Bên cạnh đó, hiệp định cũng thiết lập các nguyên tắc để xác định trợ cấp riêng biệt.
Hiệp định này quy định 3 loại trợ cấp.
Trợ cấp bị cấm bao gồm các khoản trợ cấp dựa trên khối lượng xuất khẩu hoặc ưu tiên hàng nội địa, dù là điều kiện riêng biệt hay kèm theo điều kiện khác Những khoản trợ cấp này thường là đối tượng của các vụ kiện tranh chấp, với quy trình giải quyết nhanh chóng từ Cơ quan Giải quyết Tranh chấp (DSB) Nếu DSB xác định khoản trợ cấp là bị cấm, yêu cầu thu hồi lệnh trợ cấp sẽ được đưa ra ngay lập tức Trong trường hợp phán quyết không được thực hiện đúng hạn, thành viên khiếu nại có quyền thực hiện các biện pháp trả đũa.
Trợ cấp có thể đối kháng được quy định trong Hiệp định, cấm các Thành viên sử dụng trợ cấp gây ảnh hưởng tiêu cực đến quyền lợi của Thành viên khác, đặc biệt là làm tổn hại đến ngành sản xuất nội địa hoặc quyền lợi từ Hiệp định GATT 1994 "Thiệt hại nghiêm trọng" được xác định khi tổng trị giá trợ cấp cho một sản phẩm vượt quá 5%, và bên trợ cấp phải chứng minh rằng không gây thiệt hại nghiêm trọng cho bên khiếu nại Các Thành viên bị ảnh hưởng có quyền đưa tranh chấp lên cơ quan giải quyết tranh chấp, và nếu có phán quyết về tác động tiêu cực, bên trợ cấp phải thu hồi hoặc loại bỏ các tác động này.
Trợ cấp không thể đối kháng bao gồm các hỗ trợ cho hoạt động nghiên cứu công nghiệp, phát triển tiền cạnh tranh, và hỗ trợ cho các vùng miền khó khăn Ngoài ra, nó còn nhằm nâng cấp hạ tầng hiện có để đáp ứng yêu cầu môi trường theo luật pháp và quy định Nếu một thành viên cho rằng trợ cấp này gây tác động tiêu cực đến ngành công nghiệp nội địa, họ có quyền yêu cầu phán quyết và khuyến cáo về vấn đề đó.
2.1.4 Cơ sở pháp lý về hợp đồng chống trợ cấp trong WTO.
Theo Điều 1 Hiệp định về trợ cấp thì:
Theo Hiệp định này, trợ cấp được coi là tồn tại nếu:
Có sự đóng góp tài chính từ chính phủ hoặc cơ quan công cộng của một Thành viên theo Hiệp định này khi:
Chính phủ thực hiện việc chuyển giao các khoản vốn trực tiếp, bao gồm cấp phát, cho vay và góp cổ phần Đồng thời, chính phủ cũng có khả năng chuyển nhượng hoặc nhận nợ trực tiếp thông qua các hình thức như bảo lãnh tiền vay.
(ii) các khoản thu phải nộp cho chính phủ đã được bỏ qua hay không thu (ví dụ: ưu đãi tài chính như miễn thuế ).
(iii) chính phủ cung cấp hàng hoá hay dịch vụ không phải là hạ tầng cơ sở chung, hoặc mua hàng.
Chính phủ có thể đầu tư vào một cơ chế tài trợ hoặc ủy quyền cho tổ chức tư nhân thực hiện các chức năng đã nêu từ điểm (i) đến (iii), mà thường thuộc về trách nhiệm của chính phủ Hoạt động của tổ chức tư nhân này thực chất không khác biệt so với các hoạt động thông thường của chính phủ Ngoài ra, có thể có hình thức hỗ trợ thu nhập hoặc trợ giá theo Điều XVI của Hiệp định GATT 1994.
Trong khuôn khổ WTO, trợ cấp được định nghĩa là bất kỳ hình thức hỗ trợ tài chính nào từ Nhà nước hoặc tổ chức công, bao gồm cả trung ương và địa phương, nhằm mang lại lợi ích cho doanh nghiệp hoặc ngành sản xuất.
-Ví dụ cấp vốn, cho vay, góp cổ phần
-Ví dụ bảo lãnh cho các khoản vay
Cấp vốn là hình thức cung cấp tiền mặt ngay lập tức cho doanh nghiệp hoặc dự án, giúp họ đầu tư vào hoạt động kinh doanh hoặc mở rộng dự án Hình thức này thường không yêu cầu hoàn trả, và người cấp vốn có thể nhận lợi ích từ lợi tức hoạt động kinh doanh hoặc phần lợi nhuận của dự án.
Cho vay là hình thức cung cấp tiền với điều kiện hoàn trả kèm lãi suất trong tương lai Hình thức này hỗ trợ người vay có nguồn tài chính để phát triển doanh nghiệp hoặc thực hiện dự án, nhưng cũng yêu cầu họ chịu trách nhiệm trả nợ theo thỏa thuận Lãi suất ưu đãi có thể giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho người vay.
Góp cổ phần: Góp cổ phần là hình thức đầu tư vào doanh nghiệp bằng cách mua cổ phần.
Thực trạng
2.2.1 Thực trạng sử dụng cơ chế giải quyết tranh chấp về trợ cấp
Theo Tổ chức Thương mại thế giới (WTO), tính đến cuối năm 2021, Hoa Kỳ dẫn đầu về số lượng vụ việc điều tra thuế CTC với 301 vụ.
Trong số 203 biện pháp chống bán phá giá (CTC) được áp dụng, EU dẫn đầu với 92 vụ khởi xướng và 46 vụ áp thuế, tiếp theo là Canada với 77 vụ khởi xướng và 40 vụ áp thuế Điều này cho thấy các nước phát triển thường xuyên sử dụng biện pháp đối kháng hơn, mặc dù tổng số vụ điều tra CTC vẫn thấp hơn nhiều so với các vụ điều tra chống bán phá giá (CBPG).
Vụ kiện chống trợ cấp với Mỹ (2018)
Năm 2018, Mỹ đã kiện Ấn Độ tại WTO vì cáo buộc các chính sách như Chương trình Sản xuất tại Ấn Độ vi phạm quy tắc trợ cấp của tổ chức này Vào tháng 10/2019, ban hội thẩm của WTO đã ra phán quyết rằng các chương trình trợ cấp của Ấn Độ không tuân thủ quy định WTO yêu cầu Ấn Độ ngừng các chính sách này, và Ấn Độ đã quyết định điều chỉnh hoặc loại bỏ một số chính sách để tuân thủ phán quyết.
Ấn Độ thường điều chỉnh hoặc loại bỏ các chính sách trợ cấp bị khiếu nại để tuân thủ các phán quyết của WTO, nhằm xử lý hiệu quả vấn đề chống trợ cấp.
Trong nhiều trường hợp, Ấn Độ đã áp dụng các kênh đàm phán song phương và đa phương để thương lượng với các quốc gia có khiếu nại Mục tiêu chính của Ấn Độ là tìm kiếm giải pháp hòa bình nhằm tránh các biện pháp trừng phạt.
Ấn Độ đã tận dụng cơ chế kháng cáo của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) bằng cách kháng cáo lên Cơ quan Phúc thẩm trong một số vụ kiện nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia Hình 1 minh họa các nền kinh tế sử dụng biện pháp CTC nhiều nhất từ năm 1995 đến 2021.
Ấn Độ đã bắt đầu điều tra các biện pháp chống trợ cấp (CTC) từ năm 2009 với một vụ điều tra đầu tiên Trong những năm gần đây, số lượng vụ điều tra CTC tại Ấn Độ đã tăng đột biến, đặc biệt là từ năm 2018 khi nước này khởi xướng nhiều cuộc điều tra mới.
10 vụ việc và năm 2019, 2020 khởi xướng lần lượt là 9 và 7 vụ.
Hình 2: Các vụ điều tra CTC được khởi xướng và áp thuế bởi Ấn Độ
Trung Quốc, Malaysia và Việt Nam là ba quốc gia dẫn đầu trong số các vụ điều tra CTC do Ấn Độ khởi xướng, chiếm lần lượt 31%, 34% và 14% tổng số vụ điều tra.
Ngày 09 tháng 8 năm 2018, Tổng vụ Phòng vệ thương mại (DGTR) – thuộc Bộ thương mại và Công nghiệp Ấn Độ đã thông báo khởi xướng vụ việc điều tra chống trợ cấp đối với sản phẩm ống thép không gỉ có xuất xứ hoặc nhập khẩu từ Trung Quốc và Việt Nam.
Sản phẩm đang được điều tra là ống thép không gỉ, bao gồm các ống và ống hàn Nguyên đơn trong vụ việc này là Hiệp hội sản xuất ống thép không gỉ cùng với một số công ty sản xuất tại Ấn Độ.
- Thời kỳ điều tra: (i) về trợ cấp: 04/2017 – 03/2018 (12 tháng); (ii) về thiệt hại: 2014-2015, 2015-2016, 2016-2017 và thời kỳ điều tra trợ cấp.
Nguyên đơn cáo buộc rằng các nhà sản xuất và xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam đang bị điều tra đã nhận các khoản trợ cấp có thể đối kháng từ Chính phủ và các cơ quan quản lý nhà nước, bao gồm ưu đãi thuế, miễn giảm thuế, ưu đãi khoản vay và hỗ trợ xuất khẩu Những khoản trợ cấp này đã gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất nội địa của Ấn Độ.
DGTR không chọn mẫu doanh nghiệp tại Việt Nam mà chỉ thực hiện đối với Trung Quốc do số lượng doanh nghiệp Trung Quốc lớn trong vụ việc Vì vậy, tất cả doanh nghiệp xuất khẩu sản phẩm bị điều tra từ Việt Nam sẽ được điều tra riêng biệt và áp dụng mức thuế riêng dựa trên thông tin và số liệu mà chính doanh nghiệp cung cấp, trừ khi doanh nghiệp không tham gia hoặc không hợp tác đầy đủ.
Tất cả thông tin văn bản, bao gồm cả bản trả lời, cần được gửi tới DGTR trong vòng 40 ngày kể từ ngày thông báo khởi xướng điều tra, với thời hạn cuối cùng là ngày 18 tháng 9 năm nay.
Nếu không nhận được thông tin đầy đủ hoặc đúng hạn, DGTR sẽ sử dụng các dữ liệu có sẵn không thuận lợi để tính toán mức thuế chống trợ cấp.
Cục Phòng vệ thương mại khuyến nghị các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam hợp tác chặt chẽ với DGTR bằng cách cung cấp thông tin đầy đủ và hợp lệ trong suốt quá trình điều tra Điều này nhằm tránh việc cơ quan điều tra đưa ra kết luận bất lợi dựa trên thông tin và bằng chứng có sẵn Đồng thời, các doanh nghiệp cần phối hợp với Chính phủ, cụ thể là Cục Phòng vệ thương mại – Bộ Công Thương, để kháng kiện vụ việc một cách hiệu quả.
Bảng 1: Các nước bị điều tra PVTM nhiều nhất bới Ấn Độ
Các nhóm sản phẩm bị áp thuế CTC nhiều nhất bởi Ấn Độ
Giải pháp hoàn thiện và xu hướng phát triển
* Định hướng hoàn thiện pháp luật về trợ cấp và các biện pháp đối kháng trong thương mại quốc tế ở Việt Nam
Hiện nay, Việt Nam đang trong quá trình đổi mới và phát triển kinh tế thị trường, hội nhập sâu rộng với khu vực và thế giới Để nền kinh tế thị trường hoạt động hiệu quả, cần tuân thủ các quy luật và nguyên tắc riêng, trong đó tự do hóa thương mại là yếu tố quan trọng Tự do hóa dòng hàng hóa nhập khẩu là điều cần thiết cho một nền kinh tế mở và phát triển.
* Giải pháp hoàn thiện pháp luật về trợ cấp và các biện pháp đối kháng trong thương mại quốc tế
-Hoàn thiện quy định cơ cấu tổ chức của cơ quan thực thi các biện pháp tự vệ thương mại trong thương mại quốc tế:
Tại Việt Nam, Bộ Công Thương là cơ quan quản lý nhà nước chịu trách nhiệm về chống bán phá giá, chống trợ cấp và tự vệ, với Cục Phòng vệ thương mại là đơn vị trực thuộc Cục này mới được thành lập từ Cục Quản lý cạnh tranh, hiện đang gặp khó khăn về số lượng cán bộ thực thi, không đủ để đáp ứng nhu cầu công việc ngày càng gia tăng, đặc biệt trong lĩnh vực điều tra Do đó, cần thiết phải tăng cường đội ngũ cán bộ và xây dựng kế hoạch nhân sự để chuẩn bị cho những nhiệm vụ phức tạp liên quan đến điều tra và áp dụng biện pháp tự vệ thương mại trong tương lai.
- Hoàn thiện hệ thống pháp luật phụ trợ
Để phát triển nền kinh tế thị trường, Việt Nam cần tiếp tục xây dựng và hoàn thiện hệ thống luật pháp về kinh tế thương mại.
Xây dựng quy tắc xuất xứ hàng hóa một cách đầy đủ và toàn diện là rất quan trọng, đặc biệt trong việc quản lý, xác minh và kiểm tra giấy chứng nhận xuất xứ do nước ngoài cấp Điều này giúp xác định đúng đối tượng chịu thuế chống trợ cấp.
Hoàn thiện hệ thống pháp luật về thuế cần tập trung vào việc xác định rõ ràng đối tượng được ưu đãi, thuế suất ưu đãi và thời gian ưu đãi, đảm bảo tính dễ áp dụng, hợp lý và hiệu quả, đồng thời ưu tiên những đối tượng trọng tâm thay vì dàn trải Bên cạnh đó, cần cải thiện pháp luật về hải quan bằng cách tăng cường vai trò của cơ quan hải quan trong công tác chống trợ cấp, bao gồm thu thuế, phối hợp và cung cấp thông tin, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp và hiệp hội ngành hàng trong các cuộc điều tra chống trợ cấp.
Vào thứ tư, một nghị định riêng về tổ chức và hoạt động của Hiệp hội ngành hàng sẽ được ban hành, không xử lý chung với các loại hình hội, hiệp hội khác Nghị định này quy định sự phân công trách nhiệm rõ ràng trong việc quản lý nhà nước các hiệp hội cho các Bộ, bao gồm 23 ngành Đặc biệt, Bộ Công thương sẽ chịu trách nhiệm về quyết định thành lập, điều lệ, xây dựng các quy định bổ sung, đồng thời nêu rõ chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của các hiệp hội trong lĩnh vực xuất khẩu, cũng như theo dõi hoạt động của họ.
-Hoàn thiện pháp luật trực tiếp điều chỉnh chống trợ cấp
+Thứ nhất, Việt Nam cần ban hành luật hoàn chỉnh về thuế chống trợ cấp.
+Thứ hai, cần tiếp tục chi tiết hóa các quy định trong luật.
+Thứ ba: Chính Phủ cần có chính sách tham vấn doanh nghiệp một các hiệu quả khi xây dựng luật và ký kết các cam kết quốc tế.
*Giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện pháp luật về trợ cấp và các biện pháp đối kháng trong thương mại quốc tế
-Nâng cao năng lực bộ máy nhà nước:
Để áp dụng thuế chống trợ cấp hiệu quả, cần nâng cao năng lực của bộ máy nhà nước, đặc biệt là bộ máy thực thi Các cơ quan liên quan bao gồm Cục quản lý cạnh tranh, Hội đồng xử lý vụ việc chống trợ cấp thuộc Bộ Công thương, Cơ quan hải quan, cùng với các cơ quan phối hợp như Bộ Giao thông vận tải và Tổng cục Thống kê Ngoài ra, việc nắm bắt thông tin về phát triển ngành và số liệu xuất nhập khẩu cũng rất quan trọng Trong trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến thuế chống trợ cấp, cần có sự phối hợp chặt chẽ với các bộ phận phụ trách quan hệ thương mại song phương hoặc tổ chức, diễn đàn nơi tranh chấp được đưa ra.
-Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý nhà nước, Hiệp hội ngành hàng và các doanh nghiệp:
Cần thiết phải thiết lập các cơ chế hỗ trợ từ Nhà nước để cung cấp thông tin cho những nhóm dữ liệu mà doanh nghiệp không thể tự thu thập hoặc thống kê Đây không chỉ là sự hỗ trợ mà còn là trách nhiệm của các cơ quan Nhà nước liên quan trong việc thực thi các văn bản pháp luật hiện hành.
-Thiết lập hệ thống thông tin, kiến thức về trợ cấp, thông tin thị trường và pháp luật của nước nhập khẩu:
Theo một cuộc khảo sát gần đây, 66% doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam không hiểu hoặc chỉ nắm rất ít thông tin về các điều khoản cam kết WTO Khoảng 50% doanh nghiệp không biết đến các cam kết liên quan đến ngành nghề của mình, trong khi 81% không rõ về các vấn đề mà Chính phủ đang đàm phán trong khuôn khổ WTO Hệ quả là các doanh nghiệp và Hiệp hội trở nên bị động trong các cuộc đàm phán quốc tế liên quan đến quyền lợi của ngành hàng.
Tổng kết
Hợp đồng chống phá giá và hợp đồng chống trợ cấp là hai công cụ quan trọng trong thương mại quốc tế, giúp bảo vệ các ngành công nghiệp nội địa khỏi sự cạnh tranh không công bằng từ hàng hóa nhập khẩu.
Hợp đồng chống phá giá được sử dụng khi sản phẩm nhập khẩu được bán dưới giá trị thực, gây thiệt hại cho các nhà sản xuất trong nước Trong khi đó, hợp đồng chống trợ cấp áp dụng cho sản phẩm nhập khẩu nhận trợ cấp từ chính phủ nước xuất khẩu, cũng ảnh hưởng tiêu cực đến các nhà sản xuất trong nước.
Các nước thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) phải tuân thủ quy định về hợp đồng chống phá giá và hợp đồng chống trợ cấp theo Hiệp định về Trợ cấp và các biện pháp đối kháng Để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước, các quốc gia có quyền áp dụng các biện pháp đối kháng như thuế chống phá giá hoặc thuế chống trợ cấp.