LỜI CAM ĐOAN Em xin cam đoan bài tiểu luận này là do bản thân thực hiện cùng sự hỗ trợ, tham khảo từ các số liệu, giáo trình liên quan đến đề tài nghiên cứu và không có sự sao chép y nguyên tài liệu đó PHẦN MỞ ĐẦU 1. Tính cấp thiết của đề tài Cuộc cách mạng 4.0 đã tác động sâu rộng đến hoạt động của tổ chức tín dụng và ngân hàng ở Việt Nam. Công nghệ số, trí tuệ nhân tạo, big data và các công nghệ mới đã thay đổi cách thức hoạt động, cung cấp dịch vụ và tương tác với khách hàng của các ngân hàng.Ở Việt Nam, cách mạng 4.0 đã thúc đẩy sự chuyển đổi số trong ngành ngân hàng. Các ngân hàng đã áp dụng công nghệ để cải thiện trải nghiệm của khách hàng thông qua việc cung cấp dịch vụ trực tuyến, ứng dụng di động và giao dịch qua internet. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu thủ tục phức tạp cho người dùng. Ngoài ra, việc sử dụng trí tuệ nhân tạo và big data đã cung cấp cho các ngân hàng cái nhìn sâu rộng hơn về hành vi của khách hàng, từ đó cá nhân hóa hơn các dịch vụ và sản phẩm ngân hàng. Điều này cũng giúp ngân hàng quản lý rủi ro tốt hơn thông qua việc phân tích dữ liệu và đánh giá rủi ro tín dụng một cách tự động và hiệu quả hơn.Tuy nhiên, cách mạng 4.0 cũng đặt ra những thách thức mới, như làm thế nào để bảo vệ thông tin cá nhân và an toàn thông tin trong khi sử dụng công nghệ mới. Sự cạnh tranh khốc liệt từ các công ty fintech và các nền tảng thanh toán kỹ thuật số cũng đang thúc đẩy ngân hàng phải nhanh chóng chuyển đổi và cải thiện dịch vụ của mình để duy trì và mở rộng thị phần.Tóm lại, cuộc cách mạng 4.0 đã tạo ra cơ hội và thách thức đối với các tổ chức tín dụng và ngân hàng ở Việt Nam, và việc thích nghi và áp dụng công nghệ mới sẽ quyết định sự thành công trong tương lai của họ. Từ những lý do trên em xin làm tiểu luận Tìm hiểu tác động của cuộc cách mạng 4.0 đối với tổ chức tín dụng ngân hàng Việt Nam 2. Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu Thông qua việc nghiên cứu, phân tích tác động của cách mạng 4.0 đối với tổ chức tín dụng ngân hàng Việt Nam. Từ đó, thấy được những cơ hội và giải quyết những thách thức còn tồn tại. 3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu • Đối tượng nghiên cứu: Tác động của cách mạng 4.0 đối với tổ chức tài chính ngân hàng Việt Nam • Phạm vi nghiên cứu: Phạm vi này sẽ tập trung vào các ngân hàng và tổ chức tín dụng tại Việt Nam. 4. Phương pháp nghiên cứu • Đề tài sử dụng thông tin được thu thập các tài liệu, sách báo, liên quan đến vấn đề nghiên cứu. Tiến hành phân tích, so sánh, tổng hợp, hệ thống hóa tài liệu. Vận dụng những hiểu biết cá nhân và các tài liệu tham khảo. PHẦN NỘI DUNG. Chương 1: Giới thiệu về cuộc cách mạng công nghiệp và tổ chức ngân hàng Việt Nam 1.1. Khái niệm cách mạng công nghiệp. Cách mạng công nghiệp là những bước phát triển nhảy vọt về chất trình độ của tư liệu lao động trên cơ sở những phát minh đột phá về kỹ thuật và công nghệ trong quá trìnhphát triển của nhân loại kéo theo sự thay đổi căn bản về phân công lao động xã hộicũng như tạo bước phát triển năng suất lao động cao hơn hẳn nhờ áp dụng một cách phố biến những tính năng mới trong kỹ thuật- công nghệ đó vào đời sống xã hội.
Trang 1TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT HƯNG YÊN
KHOA KINH TẾ
MÔN: TÀI CHÍNH TIỀN TỆ CHỦ ĐỀ 20: Tìm hiểu tác động của cuộc cách mạng 4.0 đối với tổ chức tín dụng ngân hàng Việt Nam
Họ và tên: Nguyễn Thị Thu Thủy
Lớp: 114222
Mã sinh viên: 11422160
Giáo viên bộ môn: Nguyễn Thành Long
Trang 2LỜI CAM ĐOAN
Em xin cam đoan bài tiểu luận này là do bản thân thực hiện cùng sự hỗ trợ, tham khảo từ các số liệu, giáo trình liên quan đến đề tài nghiên cứu và không có sự sao chép y nguyên tài liệu đó
Trang 3PHẦN MỞ ĐẦU
1 Tính cấp thiết của đề tài
Cuộc cách mạng 4.0 đã tác động sâu rộng đến hoạt động của tổ chức tín dụng
và ngân hàng ở Việt Nam Công nghệ số, trí tuệ nhân tạo, big data và các công nghệ mới đã thay đổi cách thức hoạt động, cung cấp dịch vụ và tương tác với khách hàng của các ngân hàng.Ở Việt Nam, cách mạng 4.0 đã thúc đẩy sự
chuyển đổi số trong ngành ngân hàng Các ngân hàng đã áp dụng công nghệ để cải thiện trải nghiệm của khách hàng thông qua việc cung cấp dịch vụ trực tuyến, ứng dụng di động và giao dịch qua internet Điều này giúp tối ưu hóa quy trình
và giảm thiểu thủ tục phức tạp cho người dùng Ngoài ra, việc sử dụng trí tuệ nhân tạo và big data đã cung cấp cho các ngân hàng cái nhìn sâu rộng hơn về hành vi của khách hàng, từ đó cá nhân hóa hơn các dịch vụ và sản phẩm ngân hàng Điều này cũng giúp ngân hàng quản lý rủi ro tốt hơn thông qua việc phân tích dữ liệu và đánh giá rủi ro tín dụng một cách tự động và hiệu quả hơn.Tuy nhiên, cách mạng 4.0 cũng đặt ra những thách thức mới, như làm thế nào để bảo
vệ thông tin cá nhân và an toàn thông tin trong khi sử dụng công nghệ mới Sự cạnh tranh khốc liệt từ các công ty fintech và các nền tảng thanh toán kỹ thuật số cũng đang thúc đẩy ngân hàng phải nhanh chóng chuyển đổi và cải thiện dịch vụ của mình để duy trì và mở rộng thị phần.Tóm lại, cuộc cách mạng 4.0 đã tạo ra
cơ hội và thách thức đối với các tổ chức tín dụng và ngân hàng ở Việt Nam, và việc thích nghi và áp dụng công nghệ mới sẽ quyết định sự thành công trong
tương lai của họ Từ những lý do trên em xin làm tiểu luận Tìm hiểu tác động của cuộc cách mạng 4.0 đối với tổ chức tín dụng ngân hàng Việt Nam
2 Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu
Thông qua việc nghiên cứu, phân tích tác động của cách mạng 4.0 đối với tổ chức tín dụng ngân hàng Việt Nam Từ đó, thấy được những cơ hội và giải quyết những thách thức còn tồn tại.
3 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu: Tác động của cách mạng 4.0 đối với tổ chức tài chính ngân hàng Việt Nam
Phạm vi nghiên cứu: Phạm vi này sẽ tập trung vào các ngân hàng và tổ chức tín dụng tại Việt Nam.
4 Phương pháp nghiên cứu
Đề tài sử dụng thông tin được thu thập các tài liệu, sách báo, liên quan đến vấn đề nghiên cứu Tiến hành phân tích, so sánh, tổng hợp, hệ thống hóa tài liệu Vận dụng những hiểu biết cá nhân và các tài liệu tham khảo.
Trang 4PHẦN NỘI DUNG.
Chương 1: Giới thiệu về cuộc cách mạng công nghiệp và tổ chức ngân hàng Việt Nam
1.1 Khái niệm cách mạng công nghiệp.
Cách mạng công nghiệp là những bước phát triển nhảy vọt về chất trình độ của tư
liệu lao động trên cơ sở những phát minh đột phá về kỹ thuật và công nghệ trong quá trìnhphát triển của nhân loại kéo theo sự thay đổi căn bản về phân công lao động
xã hộicũng như tạo bước phát triển năng suất lao động cao hơn hẳn nhờ áp dụng một cách phố biến những tính năng mới trong kỹ thuật- công nghệ đó vào đời sống xã hội.
1.2 Khái quát các cuộc cách mạng công nghiệp.
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 1: Bắt đầu vào khoảng năm 1784 Điểm nổi
bật của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất là việc sử dụng năng lượng nước, hơi nước và cơ giới hóa sản xuất Cuộc cách mạng công nghiệp này mở màn từ việc James Watt phát minh ra động cơ hơi nước vào năm 1784 Phát minh vĩ đại này đã châm ngòi cho sự bùng nổ của công nghiệp thế kỷ 19 lan rộng từ Anh đến khắp châu
Âu và Hoa Kỳ Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đã thay thế hệ thống kỹ thuật
cũ có tính truyền thống của thời đại nông nghiệp (kéo dài suốt 17 thế kỷ), chủ yếu dựa vào gỗ, sức mạnh cơ bắp (lao động thủ công), sức nước, sức gió và sức kéo động vật… bằng một hệ thống kỹ thuật mới với nguồn động lực là máy hơi nước và nguồn nguyên – nhiên – vật liệu mới là sắt và than đá Nó khiến cho lực lượng sản xuất được thúc đẩy phát triển mạnh mẽ, tạo nên sự phát triển vượt bậc của nền công nghiệp và nền kinh tế Đây là giai đoạn quá độ từ nền sản xuất nông nghiệp sang nền sản xuất cơ giới dựa trên cơ sở khoa học có tính thực nghiệm.
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 2: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 2 diễn
ra từ khoảng năm 1870 đến khi Thế Chiến I nổ ra Đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp này là việc sử dụng năng lượng điện và sự ra đời của các dây chuyền sản xuất hàng loạt trên quy mô lớn Khi có sự phát triển của ngành điện, vận tải, hóa học, sản xuất thép, và (đặc biệt) là sản xuất và tiêu dùng hàng loạt Cách mạng công nghiệp lần thứ 2 đã tạo nên tiền đề cơ sở vững chắc cho thế giới để phát triển nền công nghiệp ở mức cao hơn nữa Cuộc cách mạng này được chuẩn bị bằng quá trình phát triển 100 năm của nền sản xuất đại cơ khí và bằng sự phát triển của khoa học trên cơ sở kỹ thuật Yếu tố quyết định của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai chính là chuyển sang sản xuất trên cơ sở điện – cơ khí và tự động hóa Tạo ra các
Trang 5ngành mới trên cơ sở khoa học thuần túy, biến khoa học thành một ngành lao động đặc biệt Ảnh hưởng của quá trình công nghiệp hóa trong cuộc cách này thậm chí còn lan rộng hơn tới Nhật Bản sau thời Minh Trị Duy Tân, và thâm nhập sâu vào nước Nga – quốc gia đã phát triển bùng nổ vào đầu Thế Chiến I Cuộc cách mạng này đã tạo ra những tiền đề thắng lợi của chủ nghĩa xã hội ở quy mô thế giới.
Cuộc cách mạng công nghiệp lần 3: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 3 xuất
hiện vào khoảng từ năm 1969, với sự ra đời và lan tỏa của công nghệ thông tin (CNTT), sử dụng điện tử và công nghệ thông tin để tự động hóa sản xuất Cuộc cách mạng này thường được gọi là cuộc cách mạng máy tính hay cách mạng số bởi vì nó được xúc tác bởi sự phát triển của chất bán dẫn, siêu máy tính, máy tính cá nhân (thập niên 1970 và 1980) và Internet (thập niên 1990) Cuộc cách mạng này đã tạo điều kiện tiết kiệm các tài nguyên thiên nhiên và các nguồn lực xã hội, cho phép giảm thiểu chi phí khi sử dụng các phương tiện sản xuất để tạo ra một khối lượng hàng hóa tiêu dùng Kết quả của nó đã kéo theo sự thay đổi cơ cấu của nền sản xuất
xã hội cũng như những mối tương quan giữa các khu vực I (nông – lâm – thủy sản),
II (công nghiệp và xây dựng) và III (dịch vụ) của nền sản xuất xã hội Làm thay đổi tận gốc các lực lượng sản xuất, cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba đã tác động tới mọi lĩnh vực đời sống xã hội loài người, mhất là ở các nước tư bản chủ nghĩa phát triển.
2 Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4.
2.1 Khái niệm cách mạng công nghiệp 4.0.
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, thường được gọi là Cách mạng Công nghiệp 4.0, đề cập đến sự hội nhập mạnh mẽ của công nghệ số, trí tuệ nhân tạo (AI), robot, Internet of Things (IoT), trí tuệ nhân tạo, trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn (big data) vào quá trình sản xuất và quản lý Cách mạng này tạo ra sự kết nối toàn diện giữa thế giới vật lý và số, tạo ra những cơ hội mới cho việc tăng cường năng suất, tối
ưu hóa quy trình sản xuất, cải thiện dịch vụ khách hàng và thậm chí là thay đổi hoàn toàn mô hình kinh doanh Cuộc Cách mạng Công nghiệp Thứ tư đang nảy nở từ cuộc cách mạng lần ba, nó kết hợp các công nghệ lại với nhau, làm mờ ranh giới giữa vật lý, kỹ thuật số và sinh học Khi so sánh với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đây, cuộc cách mạng này đang tiến triển theo một hàm số mũ chứ không phải là tốc độ tuyến tính Chiều rộng và chiều sâu của những thay đổi diễn ra trong quá trình phát triển này tạo ra sự chuyển đổi của toàn bộ hệ thống sản xuất, quản lý và quản trị của hầu hết các ngành công nghiệp trên thế giới.
2.2 Những đặc điểm cơ bản của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.
Trang 6 Sự kết nối giữa thế giới vật lý và kỹ thuất số hiện đại: Cách mạng Công
nghiệp 4.0 đánh dấu sự kết hợp mạnh mẽ giữa thế giới vật lý và kỹ thuật số thông qua việc áp dụng nhiều công nghệ tiên tiến như IoT, hệ thống vật lý không gian mạng, và các lĩnh vực công nghệ khác như sinh học, nano và lượng tử Sự hỗ trợ của những công nghệ này tạo ra một môi trường mới, mở
ra những cơ hội và thách thức đầy tiềm năng Sự hòa trộn giữa các công nghệ này không chỉ mở ra cánh cửa cho sự tiến bộ vượt bậc mà còn tạo ra cơ hội sáng tạo mới và mở rộng ranh giới về khả năng ứng dụng của công nghệ trong đời sống hàng ngày và trong các ngành công nghiệp Sự kết hợp này đang thay đổi cách chúng ta sản xuất, làm việc và tương tác với công nghệ một cách chưa từng có.
Tốc độ không có trong tiền lệ trong lịch sử nhân loại: cách mạng 4.0 đang
phát triển theo hàm số mũ chứ không phải theo tốc độ tuyến tính Việc kết hợp nhiều công nghệ tiên tiến trong một thời kỳ ngắn đã tạo ra một sự tiến triển vượt bậc và tác động đa chiều đối với xã hội, kinh tế và văn hoá một cách chưa từng có Theo một báo cáo của McKinsey, cách mạng công nghiệp 4.0 có thể tạo ra từ 14 đến 33 triệu tỷ USD giá trị kinh tế toàn cầu vào năm
2025 Các lĩnh vực bị ảnh hưởng bởi cách mạng công nghiệp 4.0 bao gồm sản xuất, nông nghiệp, y tế, giáo dục, giao thông, năng lượng và nhiều lĩnh vực khác Cách mạng công nghiệp 4.0 có tác động mạnh mẽ và toàn diện đến thế giới đương đại từ nhiều khía cạnh khác nhau:
Kinh tế: Cuộc cách mạng này thay đổi cách thức sản xuất và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ Sự kết hợp của tự động hóa, IoT và trí tuệ nhân tạo tạo ra sản phẩm thông minh, dịch vụ cá nhân hóa và mô hình kinh doanh mới Nó cũng
mở ra cánh cửa cho nhiều cơ hội kinh doanh mới và sự xuất hiện của các ngành công nghiệp mới.
Công việc và Lao động: Cách mạng 4.0 tác động đến công việc và lao động một cách sâu sắc Nó tạo ra sự cần thiết trong việc tái đào tạo và học tập liên tục để thích nghi với công việc mới được tự động hóa Đồng thời, nó cũng tạo
ra môi trường cho sự phát triển của công việc mới, như việc tạo ra và quản lý các hệ thống kỹ thuật số.
Xã hội: Sự kết hợp giữa thế giới vật lý và kỹ thuật số thông qua IoT, trí tuệ nhân tạo và các công nghệ khác đã thay đổi cách mà con người tương tác với công nghệ và nhau Nó mở ra các cơ hội trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống thông qua các giải pháp thông minh trong y tế, giáo dục, giao thông và nhiều lĩnh vực khác.
Trang 7 An ninh và Quyền riêng tư: Sự kết nối mạnh mẽ giữa các thiết bị thông minh cũng đặt ra nhiều vấn đề về an ninh mạng và quyền riêng tư Việc thu thập và
sử dụng dữ liệu cá nhân đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ và pháp luật rõ ràng để bảo vệ quyền lợi của người dùng.
Môi trường: Cách mạng 4.0 cũng có thể đóng góp vào việc bảo vệ môi
trường thông qua việc tối ưu hóa sử dụng năng lượng, quản lý tài nguyên và phát triển các giải pháp thông minh để giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường.
Tác động mạnh mẽ và toàn diện tới thế giới: Cách mạng công nghiệp 4.0
đang tác động mạnh mẽ và toàn diện đến thế giới đương đại Một số tác động của cách mạng công nghiệp 4.0 có thể kể đến như sau:
Tạo ra những đổi mới và tiến bộ trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật, công nghệ và nghệ thuật Ví dụ, trí tuệ nhân tạo, máy học, internet vạn vật, điện toán đám mây, robot, sinh học, vật liệu thông minh, v.v.
Thay đổi cách thức sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng của con người Ví dụ, nền kinh tế chia sẻ, nền kinh tế kỹ thuật số, nền kinh tế dựa trên tri thức, nền kinh tế xanh, v.v.
Tác động đến môi trường, xã hội và chính trị của các quốc gia và khu vực Ví
dụ, biến đổi khí hậu, an ninh mạng, bảo mật thông tin, chính sách công nghệ, v.v.
Đòi hỏi sự thay đổi và nâng cao năng lực của con người trong thời đại số Ví
dụ, kỹ năng số, kỹ năng mềm, kỹ năng sáng tạo, kỹ năng hợp tác, v.v.
2.3 Một số tác động của cách mạng 4.0.
- Đối với nền kinh tế: Cách mạng công nghiệp 4.0 là một cuộc cách mạng về công
nghệ số, kết nối vạn vật và trí tuệ nhân tạo Nó có nhiều tác động đối với nền kinh tế của Việt Nam, cả tích cực và tiêu cực Một số tác động tích cực có thể kể đến như sau:
Tăng năng suất lao động và giảm chi phí sản xuất nhờ áp dụng các công nghệ mới như robot, điện toán đám mây, big data, IoT, AI, data mining, RPA, v.v.
Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia Theo
dự báo, tới năm 2030, việc thực hiện cách mạng công nghiệp 4.0 ở cả ba mức thấp, trung và cao có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế tăng từ 28,5 – 62,1 tỷ USD đô la, tương đương 7% - 16% GDP
Trang 8 Tạo ra những sản phẩm và dịch vụ mới, đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng Các doanh nghiệp có thể tận dụng big data để phân tích xu hướng thị trường, tìm ra những cơ hội kinh doanh mới và tăng tính trải nghiệm khách hàng
Tạo ra những ngành nghề mới, đòi hỏi những kỹ năng mới và tạo cơ hội việc làm cho người lao động Các ngành nghề liên quan đến công nghệ số, như lập trình, thiết kế, phân tích dữ liệu, bảo mật, v.v sẽ có nhu cầu cao và thu nhập hấp dẫn
Một số tác động tiêu cực có thể kể đến như sau:
Gây ra sự chuyển dịch cơ cấu lao động, thất nghiệp và bất bình đẳng thu nhập Một số ngành nghề truyền thống, như nông nghiệp, công nghiệp, dịch
vụ, v.v sẽ bị ảnh hưởng bởi sự thay thế của robot và trí tuệ nhân tạo Những người lao động có trình độ thấp, ít kỹ năng và không thích nghi được với công nghệ mới sẽ bị mất việc làm hoặc bị giảm thu nhập
Gây ra những rủi ro về an ninh mạng, an toàn thông tin và bảo mật dữ liệu Việc kết nối vạn vật qua internet sẽ tạo ra những lỗ hổng cho các hacker tấn công, đánh cắp, lợi dụng hoặc phá hoại dữ liệu và hệ thống của các cá nhân,
tổ chức và quốc gia
Gây ra những thách thức về quản lý nhà nước, pháp luật và đạo đức Các chính sách, luật lệ và quy định của nhà nước cần phải thích ứng với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số, đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của các bên liên quan Các vấn đề về đạo đức, như sự can thiệp của trí tuệ nhân tạo vào quyết định của con người, sự xâm phạm quyền riêng tư của cá nhân,
sự mất đi bản sắc văn hóa và nhân cách của con người, v.v cũng cần được quan tâm và giải quyết
- Đối với các doanh nghiệp: Cách mạng công nghiệp 4.0 là một thời kỳ của sự kết hợp giữa công nghệ kỹ thuật số và vật lý, tạo ra những đột phá trong các lĩnh vực như robot, trí tuệ nhân tạo, in 3D, internet vạn vật, điện toán đám mây, công nghệ nano, công nghệ sinh học, v.v Cách mạng công nghiệp 4.0 có những tác động đối với các doanh nghiệp như sau:
Tăng năng suất và thúc đẩy doanh thu Các doanh nghiệp có thể sử dụng các công nghệ mới để tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm tiêu hao nguyên nhiên liệu, chi phí sản xuất - vận hành, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đáp ứng nhanh và chính xác nhu cầu của khách hàng.
Đổi mới sáng tạo và cạnh tranh Các doanh nghiệp có thể tận dụng các công nghệ mới để tạo ra những sản phẩm mới, đột phá, khác biệt, phù hợp với xu
Trang 9hướng thị trường và nhu cầu của người tiêu dùng Các doanh nghiệp cũng có thể sử dụng các công nghệ mới để cải tiến các sản phẩm cũ, tăng tính trải nghiệm khách hàng, tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm.
Tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu Các doanh nghiệp có thể kết nối với các đối tác, nhà cung cấp, khách hàng trên toàn thế giới thông qua mạng internet, tận dụng các nguồn lực, thị trường, cơ hội kinh doanh mới Các doanh nghiệp cũng có thể hợp tác, chia sẻ, học hỏi kinh nghiệm, kiến thức, công nghệ từ các doanh nghiệp khác trên toàn cầu
- Tuy nhiên, cách mạng công nghiệp 4.0 cũng đặt ra những thách thức cho các doanh nghiệp, như:
Đòi hỏi đầu tư lớn vào công nghệ, nhân lực, quản lý Các doanh nghiệp cần phải bỏ ra nhiều chi phí để mua sắm, nâng cấp, bảo trì các thiết bị, phần mềm, hệ thống công nghệ mới Các doanh nghiệp cũng cần phải đào tạo, tuyển dụng, giữ chân nhân lực có trình độ, kỹ năng, năng lực phù hợp với công nghệ mới Các doanh nghiệp cũng cần phải thay đổi, cải thiện các quy trình, quy chế, văn hóa quản lý để phù hợp với môi trường kinh doanh mới
Đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt, biến động thị trường Các doanh nghiệp cần phải liên tục đổi mới, sáng tạo, nâng cao năng lực cạnh tranh để không bị
bỏ lại phía sau bởi các đối thủ cùng ngành hoặc các doanh nghiệp mới xuất hiện Các doanh nghiệp cũng cần phải linh hoạt, nhanh nhạy, thích ứng với những biến động, thách thức của thị trường, như nhu cầu khách hàng, xu hướng tiêu dùng, quy định pháp luật, v.v
Đối mặt với những rủi ro, nguy cơ an ninh, an toàn Các doanh nghiệp cần phải bảo vệ các tài sản, dữ liệu, thông tin quan trọng của mình khỏi những mối đe dọa, xâm nhập, tấn công từ bên ngoài, như hacker, virus, malware, v.v Các doanh nghiệp cũng cần phải đảm bảo an toàn cho nhân viên, khách hàng, đối tác khi sử dụng các công nghệ mới, như robot, trí tuệ nhân tạo, v.v
- Đối với người dân: Cách mạng công nghiệp 4.0 đang tạo ra một loạt các tác động đối với người dân:
Tạo ra cơ hội việc làm mới: Công nghệ 4.0 mang lại những cơ hội nghề nghiệp mới, nhưng đồng thời đòi hỏi người lao động phải có trình độ, kỹ năng và khả năng thích nghi với công nghệ mới Việc làm từ xa trở nên phổ biến hơn, cho phép giao tiếp và làm việc thông qua internet mà không cần có mặt tại nơi làm việc truyền thống.
Trang 10 Nâng cao chất lượng cuộc sống: Công nghệ 4.0 giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và năng lượng Người dân có thể trải nghiệm các sản phẩm và dịch vụ tiện ích, an toàn và hiện đại như thanh toán điện tử, mua sắm trực tuyến, và giải trí trực tuyến Ngoài ra, họ cũng có thể tiếp cận các tiến bộ trong giáo dục, y tế và nông nghiệp.
- Đối mặt với thách thức và rủi ro:
Sự thay thế của robot, trí tuệ nhân tạo và tự động hóa có thể làm mất việc làm và thu nhập cho một số người trong các lĩnh vực như bảo hiểm, môi giới bất động sản và vận tải Sự xâm phạm quyền riêng tư và an ninh khi sử dụng các sản phẩm và dịch vụ công nghệ mới cũng là một nguy cơ đối với người dùng, từ việc bị tấn công bởi hacker đến việc đánh cắp thông tin cá nhân.
Cách mạng công nghiệp 4.0 vừa mang lại cơ hội vừa đặt ra những thách thức lớn cho người dân, yêu cầu họ phải thích nghi và tận dụng một cách thông minh các tiến bộ công nghệ để đảm bảo rằng họ có thể tirwkre8j4odứng lại
và tận dụng những cơ hội mới mà nó mang lại
3 Cơ sở lý luận về tổ chức tín dụng ngân hàng Việt Nam.
3.1 Khái niệm về tổ chức tín dụng ngân hàng Việt Nam.
- Tổ chức tín dụng ngân hàng Việt Nam là một khái niệm chung để chỉ các tổ chức kinh tế kinh doanh tiền tệ, dịch vụ ngân hàng với nội dung nhận tiền gửi, cấp tín dụng, cung ứng các dịch vụ thanh toán Các tổ chức tín dụng ngân hàng được phân loại theo các tiêu chí khác nhau, như sở hữu, phạm vi hoạt động, nghiệp vụ kinh doanh, v.v Theo Luật Các tổ chức tín dụng năm 2010, các tổ chức tín dụng ngân hàng bao gồm:
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN): là ngân hàng trung ương của Việt Nam, có chức năng quản lý nhà nước về tiền tệ và ngân hàng, thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia, cung ứng dịch vụ ngân quỹ cho Nhà nước, phát hành tiền, quản lý dự trữ ngoại hối, v.v
Ngân hàng thương mại: là tổ chức tín dụng được thực hiện toàn bộ các
nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng, bao gồm nhận tiền gửi, cấp tín dụng, cung ứng dịch vụ thanh toán, mua bán ngoại tệ, v.v Ngân hàng thương mại có thể
là ngân hàng do Nhà nước làm chủ sở hữu, ngân hàng cổ phần, ngân hàng 100% vốn nước ngoài hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài
Tổ chức tín dụng phi ngân hàng: là tổ chức tín dụng được thực hiện một số hoạt động ngân hàng như là nội dung kinh doanh thường xuyên nhưng không
Trang 11được nhận tiền gửi không kỳ hạn, không được cung cấp dịch vụ thanh toán
Tổ chức tín dụng phi ngân hàng bao gồm công ty tài chính, công ty cho thuê tài chính, tổ chức tài chính vi mô, quỹ tín dụng nhân dân, v.v Ngoài ra, còn
có một số tổ chức tín dụng khác như Trung tâm Thông tin tín dụng Quốc gia (CIC), Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-op bank), v.v
3.2 Ngân hàng số
- Ngân hàng số ( Digital banking ) là một loại ngân hàng hoạt động chủ yếu thông qua các công nghệ số, thay vì truyền thống là các chi nhánh vật lý Các giao dịch, thanh toán, quản lý tài chính và dịch vụ ngân hàng được thực hiện thông qua các nền tảng trực tuyến, ứng dụng di động, và các công nghệ khác
- Với ngân hàng số Ngân hàng số có nhiều chức năng quan trọng nhằm cung cấp các dịch vụ tài chính và quản lý tài sản thông qua các nền tảng số hóa Dưới đây là một
số chức năng chính của ngân hàng số:
Quản lý tài chính cá nhân: Cho phép người dùng xem thông tin tài khoản, giao
dịch, và số dư mọi lúc mọi nơi.
Chuyển tiền và thanh toán: Người dùng có thể chuyển khoản, thanh toán hóa đơn,
và thực hiện các giao dịch khác một cách dễ dàng thông qua ứng dụng di động hoặc trực tuyến.
Tiết kiệm và đầu tư: Cung cấp các dịch vụ tiết kiệm, đầu tư thông qua ứng dụng,
cho phép người dùng quản lý vốn dễ dàng hơn.
Cho vay và tín dụng: Cung cấp dịch vụ vay mượn, cấp tín dụng dựa trên thông tin
tài chính và lịch sử giao dịch.
Hỗ trợ khách hàng tự động: Sử dụng trí tuệ nhân tạo và chatbot để giúp khách
hàng giải đáp thắc mắc và cung cấp hỗ trợ nhanh chóng.
An toàn và bảo mật: Cung cấp các công nghệ bảo mật tiên tiến để đảm bảo an toàn
cho dữ liệu và giao dịch của người dùng.
Tích hợp và linh hoạt: Kết nối với các dịch vụ khác như e-commerce, ví điện tử,
hoặc các ứng dụng khác để tạo ra một hệ sinh thái tài chính toàn diện.
Trang 12Chương 2: Tác động của cách mạng công nghiệp 4.0 đối với tổ chức tín dụng ngân hàng Việt Nam.
2 Xu hướng của các tổ chức tín dụng ngân hàng Việt Nam trong cách mạng 4.0.
- Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 đã có ảnh hưởng toàn diện lên hệ thống tài chính và ngân hàng trên toàn cầu, không chỉ ở cách thức giao dịch và phân phối sản phẩm, mà còn trong việc quản trị ngân hàng, quan hệ khách hàng và kiểm soát rủi
ro Các ngân hàng đang tích cực triển khai nhiều ứng dụng công nghệ như kết nối Internet of Things (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) vào hoạt động quản lý và cung cấp sản phẩm dịch vụ của mình Ngân hàng Việt Nam cũng đang nằm trong hành trình phát triển này, họ đã và đang tiến hành những bước quan trọng để đáp ứng với Cách mạng Công nghiệp 4.0 Có thể kể đến một số xu hướng chính sau:
2.1 Xu hướng công nghệ tài chính.
- Trong vài năm gần đây, thị trường Fintech tại Việt Nam đã có sự bùng nổ với sự
gia tăng đáng kể cả về số lượng và sự đa dạng về sản phẩm, dịch vụ, cũng như khả năng thu hút vốn đầu tư Fintech bắt đầu nổi lên tại Việt Nam vào năm 2017, nhưng thị trường thực sự chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ vào năm 2020 và đặc biệt là năm 2021 Theo nghiên cứu của Solidiance, một công ty tư vấn hàng đầu, giá trị giao dịch Fintech tại Việt Nam đã từ 4,4 tỷ USD vào năm 2017 tăng lên khoảng 7,8
tỷ USD vào năm 2020, tức là tăng 77% trong vòng 3 năm Số lượng các công ty Fintech cũng tăng đáng kể Theo thống kê của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) và Báo cáo thị trường Fintech Việt Nam 2021, số lượng công ty Fintech đã tăng từ 39 công ty vào cuối năm 2015 lên hơn 154 công ty vào cuối năm 2021 Trong đó, khoảng 70% là các công ty khởi nghiệp Năm 2021, thị trường Fintech tại Việt Nam đã đạt một bước tiến lớn khi nền kinh tế Internet đạt giá trị 21 tỷ USD, đứng ở vị trí 14/50 ở khu vực châu Á và vị trí 70 trên thế giới Song sang đến năm
2022 thị trường fintech Việt Nam năm 2022 đã đối mặt với nhiều thách thức và biến động do ảnh hưởng của COVID-19 và các vấn đề kinh tế chính trị trong ngoài nước Tuy nhiên, thị trường fintech Việt Nam năm 2022 vẫn được xem là một năm có tăng trưởng so với các năm trước, với giá trị các thương vụ đầu tư vào lĩnh vực fintech đạt 294 triệu USD và số lượng các công ty fintech tăng gần 13% (từ 156 công ty năm 2021 lên 176 công ty vào năm 2022) Điều này chứng tỏ sự tăng trưởng mạnh
mẽ và tiềm năng lớn của ngành công nghiệp Fintech tại Viêt Nam
Trang 13Trong lĩnh vực ngân hàng, Fintech cung cấp nhiều dịch vụ tại nhiều lĩnh vực như dịch vụ tín dụng, tiền gửi và huy động vốn, dịch vụ thanh toán, bù trừ và quyết toán, dịch vụ quản lý đầu tư Với nhiều dịch vụ tiện ích công nghệ Fintech giúp ngân hảng tiết kiệm chi phí, tăng cường an ninh và nâng cao trải nghiệm của khách hàng, nhiều ngân hàng tại Việt Nam đầu tư vào công nghệ Fintech như VPBank vào FE Credit, VIB vào công ty Fintech Weezi cho ra mắt sản phẩm MyVIB Keyboard, một ứng dụng chuyển tiền qua mạng xã hội Techcombank đã kết hợp với Fintech Fastacash giới thiệu tính năng F@st Mobile, phương thức chuyển tiền nhanh chóng qua
Facebook và Google+ Vietcombank hợp tác với M_Service trong thanh toán
chuyển tiền VietinBank hợp tác với Opportunity Network (ON) cung cấp nền tảng kết nối doanh nghiệp với trên 15.000 doanh nghiệp ở 113 quốc gia, tạo ra cơ hội mở rộng thị trường hiệu quả cho các doanh nghiệp trong nước với các đối tác nước ngoài.
2,2 Trí tuệ thông minh nhân tạo ( AI )
- Trong thời đại số hóa ngày càng phát triển, công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI) đang trở thành trụ cột quan trọng cho sự chuyển đổi và phát triển của các tổ chức ngân hàng trên toàn thế giới Sức mạnh của AI không chỉ nằm ở khả năng tối ưu hóa các quy trình nội bộ mà còn mở ra những cánh cửa mới cho trải nghiệm của khách hàng
và cách mạng hóa các mô hình kinh doanh truyền thống Trong bối cảnh nền kinh tế đang phát triển nhanh chóng và việc sử dụng rộng rãi công nghệ thông tin, việc ứng dụng AI đã và tiếp tục đóng một vai trò quan trọng trong sự tiến bộ của ngành ngân hàng Từ cải tiến quy trình, tăng cường bảo mật đến tối ưu hóa trải nghiệm của khách hàng, AI không chỉ là công cụ mà còn là nguồn tài nguyên quý giá giúp các ngân hàng thích ứng và phản ứng nhanh chóng với những thay đổi và nhu cầu ngày càng cao của thị trường ngân hàng toàn cầu Theo nghiên cứu của Accenture,
khoảng 32% ngân hàng trên toàn thế giới đã triển khai AI trong hoạt động kinh doanh của họ, trong đó 41% đang thử nghiệm AI ở quy mô nhỏ hơn Công nghệ AI đang được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như phân tích dữ liệu, cải thiện trải
nghiệm khách hàng, tăng cường bảo mật thông tin, quản lý rủi ro và đưa ra các khuyến nghị cá nhân hóa Với tiềm năng tự động hóa các công việc thường ngày, AI giải phóng nguồn nhân lực để tập trung vào các hoạt động chiến lược và phức tạp hơn Việc tích hợp AI vào hoạt động ngân hàng cho phép các tổ chức đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu, nâng cao hiệu quả, giảm chi phí và cuối cùng mang lại giá trị tốt hơn cho khách hàng Nắm bắt được xu thế này, tại Việt Nam nhiều ngân hàng đã mạnh tay đầu tư công nghệ nhằm đáp ứng nhu cầu của t rong xu hướng mua sắm, tiêu dùng của khách hàng Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đã mang đến nhiều hiệu quả bất ngờ:
Trang 14SeABank là một ngân hàng Việt Nam đã đầu tư vào AI để cải tiến hoạt động ngân hàng của mình Năm 2020, SeABank triển khai dự án Core AI, bao gồm xây dựng nền tảng công nghệ thông minh, ứng dụng AI và tích hợp với các hệ thống khác Mục tiêu của dự án là nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ và trải nghiệm khách hàng Một ví dụ về ứng dụng AI của SeABank là SeAMobile, một ứng dụng tài chính có chức năng như một trợ lý tài chính cá nhân SeABank cũng
là ngân hàng đầu tiên tạo ra hệ thống tổng đài tự động (Callbot) để chăm sóc khách hàng một cách hiệu quả Callbot sẽ được áp dụng vào đầu năm 2021, với các tính năng như tự động nhắc nhở khách hàng về các khoản nợ, thẻ tín dụng và
sổ tiết kiệm TPBank, nhờ triển khai tự động hóa và số hóa giảm được 30-40% nhân sự, tiết kiệm 60% thời gian giải ngân khoản vay, 30-60% thời gian giao dịch tại quầy Lượng người dùng dịch vụ ngân hàng số của TPBank đã tăng gấp đôi trong ba năm qua, trung bình hơn 30% mỗi năm đến nay Tỷ lệ số lượng giao dịch qua kênh ngân hàng số trên tổng giao dịch của TPBank đã tăng từ 72% cuối năm 2018 lên 83% ở thời điểm cuối tháng 6/2020 Số lượng giao dịch qua kênh
số hàng tháng hiện tăng gấp 3 lần so với 2 năm trước VIB, với việc ứng dụng AI
và Big Data, ngân hàng này đã áp dụng trí tuệ nhân tạo vào quy trình cấp thẻ tín dụng Online Plus dành cho mua hàng online Công nghệ này giúp rút ngắn thời gian duyệt thẻ tín dụng 500 lần so với quy trình truyền thống Khách hàng chỉ cần chờ 15-30 phút để được duyệt thẻ thay vì 5-7 ngày Ngoài ra, VIB cũng phát triển ứng dụng di động MyVIB để cho phép người dùng thực hiện tất cả các giao dịch trên nền tảng này Nhờ ứng dụng AI, hiện 85-90% giao dịch của khách hàng
có thể thực hiện qua MyVIB thay vì đến chi nhánh VietinBank, hiện nay ngân hàng này đã vận hành hệ thống kiosk nhận diện khuôn mặt ở các phòng giao dịch Khi nhận diện và xác định được nhu cầu của khách hàng, hệ thống ki-ot sẽ
tự động chuyển đến giao dịch viên Việc này giúp ngân hàng tiết kiệm được 30% thời gian xử lý các giao dịch Không chỉ, VietinBank cũng đã hoàn thiện hệ thống định danh điện tử Theo đó, khách hàng có thể mở tài khoản online thông qua eKYC và đăng ký khóa thẻ thông qua chatbot Hệ thống chatbot nội bộ của VietinBank cũng đã xử lý 74.000 đơn xin nghỉ phép của nhân viên, giúp họ không cần phải làm đơn giấy và trình đợi xét duyệt Trong thời gian tới, để nâng cấp công nghệ AI, VietinBank sẽ phát triển ứng dụng trợ lý tư vấn tài chính cho khách hàng để tương tác hai chiều, hỗ trợ xử lý cả các giao dịch tiết kiệm, vay vốn tự động…
2.3 Xu hướng ngân hàng số
- Trong bối cảnh cách mạng 4.0, chuyển đổi số là xu hướng tất yếu, đặc biệt khi đối mặt với các yêu cầu ngày càng cao của khách hàng Quy mô thị trường nền tảng