TÍN DỤNG TRƯNG VÀ DÀI HẠN ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP XÂY LẮP TRONG KINH DOANH NGÂN HÀNG
Hoạt động tín dụng nói chung và tín dụng trung dài hạn trong kinh
1.1.1.1 Khải niệm tín dụng ngăn hàng Đê đảm bảo cho quá trình tái sản xuất được diễn ra, mỗi doanh nghiệp cần có nguồn vốn ổn định Tuy nhiên không phải lúc nào doanh nghiệp cũng có sẵn vốn nên họ thường xuyên có nhu cầu huy động các nguồn vốn có thể, trong khi đó một số doanh nghiệp, cá nhân lại đang dư thừa một lượng tiền tệ, chính vì vậy ngân hàng đã ra đời cùng với các hoạt động của nó, kết quả là nguồn lực của xã hội được sử dụng một cách có hiệu quả.
Thông qua các hoạt động của ngân hàng, von được chuyển từ tay người này sang tay người khác và ngân hàng sẽ được trả công cho vai trò
Người dẫn vốn trong ngân hàng chủ yếu dựa vào chênh lệch lãi suất giữa huy động và cho vay, hai nghiệp vụ truyền thống quan trọng Lợi nhuận chủ yếu của ngân hàng đến từ nghiệp vụ cho vay, hay còn gọi là tín dụng Tín dụng là nghiệp vụ quan trọng nhất trong hoạt động ngân hàng; khi ngân hàng thực hiện tốt nhiệm vụ này, nó không chỉ đảm bảo sự tồn tại của ngân hàng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của nền kinh tế.
Tín dụng xuất hiện và phát triển cùng với nền sản xuất hàng hóa, được hiểu là mối quan hệ vay mượn giữa các bên Cụ thể, tín dụng là quá trình mà chủ nợ tạm thời chuyển nhượng tài sản, có thể là hàng hóa hoặc tiền tệ, cho con nợ trong một khoảng thời gian nhất định Sau khi hết thời hạn, con nợ sẽ hoàn trả khoản vay cùng với lãi suất đã thỏa thuận.
Tín dụng ngân hàng là giao dịch tài sản giữa ngân hàng (bên cho vay) và cá nhân, doanh nghiệp (bên đi vay), trong đó ngân hàng chuyển quyền sử dụng tài sản cho bên đi vay trong một thời gian nhất định Bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả cả gốc lẫn lãi cho ngân hàng khi đến hạn thanh toán.
Theo khoản 4, điều 14 Luật Các Tổ chức Tín dụng năm 2010:
Hoạt động tín dụng là quá trình mà tổ chức tín dụng sử dụng vốn tự có và vốn huy động để cấp tín dụng cho khách hàng Việc cấp tín dụng bao gồm các hình thức như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bảo lãnh ngân hàng và các dịch vụ tài chính khác, với nguyên tắc khách hàng phải hoàn trả khoản tiền đã sử dụng.
Khi nền kinh tế phát triển, khối lượng tín dụng ngân hàng ngày càng gia tăng Tín dụng ngân hàng hiện nay có vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường, không chỉ trong lĩnh vực sản xuất và lưu thông hàng hóa mà còn trong lĩnh vực lưu thông tiền tệ.
1.1.1.2 Phân loại tín dụng ngân hàng
Hoạt động tín dụng ngân hàng hiện nay rất đa dạng với nhiều hình thức khác nhau, và việc phân loại tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc cân đối nguồn vốn huy động và sử dụng Phân loại tín dụng dựa trên cơ sở khoa học là tiền đề để thiết lập quy trình tín dụng phù hợp, đồng thời nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng Một trong những tiêu chí phân loại hoạt động tín dụng là căn cứ theo thời gian.
Phân chia theo thời gian là yếu tố quan trọng đối với ngân hàng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến tính an toàn và khả năng sinh lợi của tín dụng, cũng như khả năng hoàn trả của khách hàng.
Dựa vào căn cứ này, tín dụng được chia thành 3 loại như sau:
Tín dụng ngắn hạn là các khoản vay có thời hạn dưới 12 tháng, phục vụ nhu cầu vốn ngắn hạn như bổ sung ngân quỹ, thanh toán đến hạn, và nhu cầu vốn lưu động cho sản xuất, kinh doanh hoặc tiêu dùng cá nhân Các hình thức tín dụng ngắn hạn bao gồm chiết khấu chứng từ có giá, cho vay từng lần, cho vay theo hạn mức tín dụng, thấu chi và bao thanh toán, tùy thuộc vào tính chất cấp vốn và phương pháp cho vay của ngân hàng.
Tín dụng trung hạn và dài hạn là các khoản vay có thời gian từ 12 tháng trở lên, với tín dụng trung hạn từ 12 đến 60 tháng và tín dụng dài hạn trên 60 tháng Loại tín dụng này chủ yếu phục vụ cho các dự án đổi mới, mở rộng sản xuất và đầu tư xây dựng cơ bản Tuy nhiên, do thời hạn dài, tín dụng trung và dài hạn mang lại mức rủi ro cao, bao gồm cả rủi ro cá biệt và rủi ro hệ thống Các hình thức cho vay trong loại tín dụng này bao gồm cho vay theo dự án đầu tư, cho vay họp vốn, cho vay theo hạn mức tín dụng dự phòng và cho thuê tài chính Tín dụng trung và dài hạn thường chiếm tỷ trọng thấp hơn so với tín dụng ngắn hạn do rủi ro cao hơn và nguồn vốn khan hiếm hơn.
Theo hình thức này, tín dụng được chia thành các loại sau:
Cho vay là hình thức cấp tín dụng mà ngân hàng cung cấp cho khách hàng một khoản tiền nhất định để sử dụng cho mục đích cụ thể Khoản vay này được cấp trong một khoảng thời gian đã thỏa thuận, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi.
Chiết khấu là quá trình mua các công cụ chuyển nhượng hoặc giấy tờ có giá trị của người thụ hưởng trước khi đến hạn thanh toán, thường áp dụng cho giao dịch kỳ hạn hoặc giao dịch có bảo lưu quyền truy đòi.
- Tái chiết khấu: Là việc chiết khấu các công cụ chuyển nhượng, giấy tờ có giá khác đã được chiết khấu trước khi đến hạn thanh toán.
Bảo lãnh ngân hàng là hình thức cấp tín dụng, trong đó ngân hàng cam kết thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho khách hàng khi khách hàng không hoàn thành hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ đã ký kết Hình thức bảo lãnh này dựa vào uy tín của ngân hàng và không yêu cầu ngân hàng phải xuất tiền ngay lập tức, vì vậy nó được ghi vào tài sản ngoại bảng.
Bao thanh toán là hình thức cấp tín dụng của ngân hàng cho bên bán hoặc bên mua hàng Qua đó, ngân hàng mua lại các khoản phải thu hoặc khoản phải trả phát sinh từ việc mua, bán hàng hóa và cung ứng dịch vụ theo hợp đồng, đồng thời bảo lưu quyền truy đòi.
Cho thuê tài chính là hình thức ngân hàng cấp vốn để mua tài sản cho khách hàng thuê, dựa trên các thỏa thuận trong hợp đồng Sau một khoảng thời gian nhất định, khách hàng có trách nhiệm hoàn trả cả gốc và lãi cho ngân hàng Đây là phương thức vay tài sản thông qua hợp đồng cho thuê, với căn cứ dựa trên tài sản đảm bảo.
Theo tiêu thức này, tín dụng được chia thành 2 loại:
Đặc điểm của doanh nghiệp xây lắp
1.1.2.1 Khải niệm và các hoạt động chỉnh của doanh nghiệp xây lắp
Doanh nghiệp xây lắp, hay còn gọi là doanh nghiệp xây dựng, là các tổ chức kinh tế được thành lập theo quy định pháp luật và có đăng ký kinh doanh trong lĩnh vực xây dựng Những doanh nghiệp này thực hiện các hoạt động như xây dựng mới, cải tạo và xây dựng lại các công trình như nhà máy, đường xá, cầu cống và nhà ở, nhằm phục vụ cho nhu cầu sản xuất và đời sống xã hội.
Hoạt động cơ bản của doanh nghiệp xây lắp thường bao gồm như sau:
Xây dựng các công trình công nghiệp, công cộng và dân dụng bao gồm nhà máy cơ khí, điện, điện tử viễn thông, hóa chất, hóa dầu, phân bón, may mặc da giày, và thuốc lá Ngoài ra, còn có các công trình như văn phòng, bệnh viện, khách sạn, khu nhà ở, chung cư, trường học, trung tâm văn hóa, trung tâm thể thao, và trung tâm thương mại.
Xây dựng các công trình kỹ thuật hạ tầng bao gồm giao thông, đê đập, sân bay, khu đô thị và công nghiệp, khu chế xuất, hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải và san đắp mặt bằng Những công trình này đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Xây dựng các công trình điện và hệ thống viễn thông bao gồm nhà máy phát điện, đường dây, trạm biến áp, cùng với các hệ thống truyền tải và phân phối Bên cạnh đó, các thiết bị kiểm tra và các công trình thông tin viễn thông cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả và độ tin cậy của hệ thống.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn thiết kế, tư vấn đầu tư, lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, và quản lý dự án Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi thực hiện khảo sát địa chất, thiết kế kỹ thuật và thiết kế chi tiết, đồng thời lập dự toán và giám sát kỹ thuật công trình Chúng tôi cũng đảm bảo kiểm tra chất lượng cho các công trình công nghiệp và dân dụng, bao gồm cả thiết kế công trình điện.
+ Lắp các thiết bị công nghệ, khung nhà công nghiệp, xưởng sản xuất, các tô máy
+ Lắp các thiết bị tự động, thiết bị điện, thiết bị đo, hiệu chỉnh điện
+ Thiết bị xây dựng, thiết bị bê tông, gạch, băng tải
+ Chế tạo kết cấu thép, khung nhà công nghiệp, dầm chịu lực
+ Đào tạo công nhân kỹ thuật
+ Kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại hàng hóa, vật tư thiết bị
Trong lĩnh vực xây dựng, chủ đầu tư (bên A) và nhà thầu xây dựng (bên B) đóng vai trò quan trọng Hiện nay, các dự án xây dựng thường tiến hành đấu thầu công khai để lựa chọn các đơn vị có đủ tư cách pháp nhân và năng lực hành nghề Do đó, việc tạo ra thế cạnh tranh là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp xây lắp, giúp họ ký kết nhiều hợp đồng xây dựng Nếu hoạt động đấu thầu thành công, các hoạt động khác như sản xuất thi công, bàn giao công trình và tài chính sẽ có điều kiện thuận lợi để thực hiện.
Hoạt động bàn giao công trình xây dựng hoàn thành và thanh quyết toán hợp đồng với chủ đầu tư là giai đoạn quan trọng cuối cùng trong hợp đồng xây dựng Chất lượng và thời gian thi công của công trình ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín của doanh nghiệp xây lắp trên thị trường Nếu công trình đạt yêu cầu, uy tín doanh nghiệp sẽ được nâng cao; ngược lại, việc bàn giao công trình kém chất lượng có thể dẫn đến việc không được chủ đầu tư chấp nhận, gây khó khăn trong thanh quyết toán và làm giảm uy tín của doanh nghiệp.
1.1.2.2 Đặc điểm của doanh nghiệp Xây lắp a Sản phẩm của doanh nghiệp xây lắp
Sản phẩm trong ngành xây lắp thường mang tính đơn chiếc và có thiết kế, công nghệ, quy phạm riêng biệt, khác với các sản phẩm hàng hóa khác Những đặc điểm này ảnh hưởng đến quản lý và điều hành trong quy trình đầu tư, dễ dẫn đến lãng phí và thất thoát Do đó, việc xây dựng cơ chế và chính sách cho hoạt động xây lắp và đầu tư cần phải nghiên cứu kỹ lưỡng các đặc điểm riêng của ngành và sản phẩm để đạt hiệu quả cao.
Sản phẩm xây lắp là những công trình quy mô lớn và có kết cấu phức tạp, với đặc điểm cố định tại nơi sản xuất và sử dụng Điều này đòi hỏi các điều kiện sản xuất như vật liệu, lao động và máy móc phải di chuyển đến địa điểm thi công, gây khó khăn trong tổ chức sản xuất Việc bố trí các công trình tạm như lán trại và thiết bị thi công tạo ra nhiều vấn đề phức tạp và tốn kém Do đó, các doanh nghiệp xây lắp cần lựa chọn hình thức tổ chức quản lý sản xuất phù hợp, linh hoạt và tăng cường tính cơ động của trang thiết bị và máy móc phục vụ thi công.
Quá trình xây dựng lâu dài thường gặp phải nhiều tác động từ điều kiện tự nhiên, dẫn đến việc máy móc, thiết bị và công trình dễ bị hư hỏng Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến tiến độ thi công, khi các đơn vị xây lắp không thể lường trước hết những khó khăn do thời tiết và khí hậu gây ra Rủi ro này không chỉ làm chậm tiến độ mà còn tác động đến giá thành và chất lượng của công trình.
Quá trình xây dựng kéo dài yêu cầu các doanh nghiệp xây lắp lập dự toán chi phí thiết kế và thi công Dự toán này bao gồm các chi phí cần thiết cho đầu tư xây dựng, được tính toán cụ thể ở giai đoạn thiết kế kỹ thuật, và phải đảm bảo không vượt quá tổng mức đầu tư đã được phê duyệt.
Sản phẩm xây lắp thường được sản xuất theo đơn đặt hàng, dẫn đến chi phí sản xuất khác nhau giữa các công trình Chi phí cho sản phẩm xây lắp rất đa dạng, phong phú, bao gồm nhiều loại nguyên vật liệu, máy móc thi công và các thợ thuộc nhiều ngành nghề khác nhau.
Sản phẩm xây lắp có độ bền cao, do đó chất lượng sản phẩm đóng vai trò quan trọng Mọi sai sót trong thi công có thể khó khắc phục và gây thiệt hại nghiêm trọng Vì vậy, việc kiểm tra và giám sát chất lượng công trình trong quá trình thi công là cần thiết.
Sản phẩm xây lắp thường được tiêu thụ theo giá dự toán hoặc giá thỏa thuận với chủ đầu tư, khác với sản phẩm thông thường Tính chất hàng hóa của sản phẩm xây lắp không rõ ràng như sản phẩm thông thường, vì trong trường hợp này, giá cả, người mua và người bán đã được xác định qua hợp đồng giao nhận thầu.
Doanh nghiệp xây lắp có nghĩa vụ bảo hành sản phẩm sau khi bàn giao, điều này được quy định theo pháp luật và hợp đồng kinh tế giữa chủ đầu tư và nhà thầu Bảo hành công trình không chỉ bảo vệ lợi ích của chủ đầu tư mà còn xác định trách nhiệm của các đơn vị thi công trong việc sửa chữa các hư hỏng phát sinh trong thời gian bảo hành.
Vai trò của tín dụng trung dài hạn đối với doanh nghiệp xây lắp
Trong nền kinh tế, sự khác biệt về chu kỳ kinh doanh và tuần hoàn luân chuyển vốn dẫn đến tình trạng một số doanh nghiệp thiếu hụt vốn trong khi những doanh nghiệp khác lại dư thừa Tín dụng ngân hàng đã giúp giải quyết vấn đề này bằng cách huy động vốn từ các chủ thể có tiền nhàn rỗi để cung cấp cho những doanh nghiệp cần vốn đầu tư phát triển Điều này không chỉ giảm tỷ lệ tiền nhàn rỗi trong lưu thông mà còn tăng tốc độ quay vòng của vốn, đảm bảo cho quá trình sản xuất kinh doanh diễn ra liên tục Nếu không có nguồn vốn vay ngân hàng, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc đạt được mục tiêu kinh tế, và nhờ vào nguồn vốn tín dụng trung và dài hạn, họ có cơ hội tận dụng thời cơ trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Tín dụng ngắn hạn hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tài trợ cho tài sản lưu động và nhu cầu vốn ngắn hạn để mua nguyên vật liệu và chi phí sản xuất Đồng thời, tín dụng trung và dài hạn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các doanh nghiệp xây lắp.
- Tín dụng trung và dài hạn đáp ứng nhu cầu luân chuyển về von cho các doanh nghiệp xây lăp
Tín dụng trung và dài hạn đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp duy trì và mở rộng sản xuất kinh doanh, nâng cao khả năng cạnh tranh Bằng cách tài trợ cho việc sửa chữa, thay thế và đổi mới máy móc thiết bị, cũng như các dự án xây dựng phát triển, tín dụng này đã góp phần quan trọng vào việc tăng cường cơ sở vật chất kỹ thuật cho nền kinh tế, từ đó tạo điều kiện cần thiết cho sự phát triển của đất nước trong nền kinh tế thị trường.
- Tín dụng trung, dài hạn thúc đẩy quả trình tập trung vốn, tập trung sản xuất của doanh nghiệp xây lắp đối với nền kinh tế
Ngân hàng và doanh nghiệp xây lắp có mối quan hệ lâu dài, giúp ngân hàng hiểu rõ tình hình tổ chức và chu kỳ sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa vốn giữa các doanh nghiệp xây lắp, từ đó thúc đẩy sự phát triển toàn ngành xây dựng và tăng cường lòng tin với khách hàng.
Tín dụng ngân hàng, đặc biệt là tín dụng trung và dài hạn, thường được ưu tiên cấp cho các doanh nghiệp lớn và hiệu quả Điều này yêu cầu các doanh nghiệp xây lắp phải chủ động và có sức cạnh tranh cao trên thị trường Ngân hàng thường tiến hành đánh giá tình hình tài chính, điểm mạnh, điểm yếu và rủi ro của doanh nghiệp trước khi cho vay, do đó, các doanh nghiệp cần đảm bảo khả năng tài chính vững mạnh để tiếp cận nguồn vốn Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất, quản lý kinh tế và giám sát hoạt động sản xuất của doanh nghiệp.
Tín dụng trung và dài hạn đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chế độ hạch toán kinh tế của doanh nghiệp xây dựng Đặc điểm chính của tín dụng ngân hàng là yêu cầu hoàn trả cả gốc và lãi, điều này thúc đẩy doanh nghiệp phải tính toán để đạt được tỷ lệ lãi suất trên vốn vay cao hơn lãi suất cho vay của ngân hàng Việc này không chỉ kích thích sử dụng vốn hiệu quả mà còn yêu cầu doanh nghiệp đảm bảo khả năng hoàn trả nợ đúng hạn và tuân thủ hợp đồng tín dụng Do đó, các doanh nghiệp cần sáng tạo để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, giảm chi phí sản xuất, tăng vòng quay vốn và cải thiện doanh lợi.
Tín dụng trung và dài hạn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp nhờ thời gian hoàn trả kéo dài Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam hiện nay, với cơ cấu kinh tế chưa hợp lý và tỷ lệ thất nghiệp cao, việc đầu tư vào tín dụng trung và dài hạn không chỉ giúp sắp xếp lại sản xuất mà còn từng bước hình thành cơ cấu kinh tế hợp lý Hoạt động này cần thời gian để thực hiện, nhưng nó góp phần khai thác hiệu quả nguồn lao động và tài nguyên, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đồng thời giải quyết các vấn đề xã hội.
Tín dụng trung và dài hạn đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động của doanh nghiệp và nền kinh tế, là một mắt xích không thể thiếu.
1.2 CÁC CHỈ TIÊU ĐO LƯỜNG CHÁT LƯỢNG TÍN DỤNG TRUNG
VÀ DÀI HẠN ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP XÂY LẮP
Chất lượng cho vay đối với doanh nghiệp xây lắp (DNXL) của ngân hàng thương mại phản ánh mức độ an toàn và khả năng sinh lời từ hoạt động cho vay, đồng thời thể hiện sự thỏa mãn của DNXL về nhu cầu vốn, thời gian đáp ứng và tiện ích Đánh giá chính xác chất lượng cho vay này không phải là công việc dễ dàng, vì cần xem xét nhiều khía cạnh và tổng hợp kết quả từ các chỉ tiêu khác nhau Bài viết này tập trung nghiên cứu và phân tích chất lượng cho vay đối với DNXL nhằm phục vụ hoạt động thi công xây lắp từ góc độ ngân hàng.
Chất lượng cho vay được xác định chủ yếu qua tính an toàn của khoản vay và khả năng hoàn trả nợ của khách hàng Để đảm bảo chất lượng, vốn cho vay cần được khách hàng hoàn trả đầy đủ và đúng hạn.
CÁC CHỈ TIÊU ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG TRƯNG VÀ DÀI HẠN ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP XẢY LẮ P
Các chỉ tiêu định tính
Cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNXL) được thực hiện theo quy trình cho vay, bao gồm các nguyên tắc và quy định của ngân hàng Việc tuân thủ đúng quy trình này ảnh hưởng trực tiếp đến tính an toàn và khả năng sinh lời của khoản vay, do đó, đây là tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng cho vay của ngân hàng.
Thời gian xét duyệt khoản vay đối với doanh nghiệp xây lắp (DNXL) kể từ khi tiếp nhận hồ sơ có ảnh hưởng lớn đến tiến độ thi công công trình Các DNXL thường xuyên cần vay vốn ngân hàng, đặc biệt là vốn ngắn hạn, để mua sắm máy móc, nguyên liệu và trả lương công nhân Do đó, thời gian phê duyệt vay không chỉ ảnh hưởng đến khả năng thực hiện hợp đồng mà còn quyết định khả năng hoàn thành kế hoạch sản xuất kinh doanh của DNXL.
Mức độ hài lòng của doanh nghiệp (DNXL) đối với hoạt động cho vay của ngân hàng thường bị ảnh hưởng bởi sự mong muốn duy trì tính tự chủ trong kinh doanh Doanh nghiệp có xu hướng không muốn phụ thuộc tài chính vào ngân hàng thương mại (NHTM) và việc chấp nhận các yêu cầu quản lý từ NHTM có thể ảnh hưởng đến sự hài lòng của họ Để đảm bảo công tác cho vay hiệu quả, NHTM cần xem xét mức độ hài lòng của khách hàng, vì điều này quyết định việc họ có tiếp tục sử dụng dịch vụ tín dụng hay chuyển sang ngân hàng khác.
Các chỉ tiêu định lượng
1.2.2.1 Chỉ tiêu về dư nợ
- Tốc độ tăng trưởng dư nợ cho vay DNXL
Chỉ tiêu tổng dư nợ cho vay doanh nghiệp xây lắp (DNXL) phản ánh quy mô cho vay đối với DNXL tại ngân hàng Con số này cho thấy quy mô hoạt động cho vay, trong khi tốc độ tăng trưởng dư nợ cho vay DNXL thể hiện khả năng mở rộng quy mô và các hình thức cho vay qua các thời kỳ Tốc độ tăng trưởng dư nợ cho vay DNXL được tính theo một công thức cụ thể.
Dư nợ kỳ n - Dư nợ kỳ (n-1) Tốc đ ộ tăng trưởng dư nợ DNXL = - X 100%
Dư nợ kỳ (n-1) phản ánh uy tín của ngân hàng đối với các doanh nghiệp xây dựng (DNXL) và khả năng mở rộng thị phần trong ngành xây dựng cơ bản (XDCB) Tăng trưởng cho vay cho DNXL cần phù hợp với khả năng vốn, quản lý rủi ro và nguồn lực của ngân hàng Việc tăng dư nợ cho vay vượt quá khả năng có thể dẫn đến rủi ro tiềm ẩn, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng hoạt động cho vay nếu ngân hàng không đủ nguồn lực để kiểm soát các khoản vay.
Tỷ trọng dư nợ cho vay doanh nghiệp xây lắp (DNXL) so với tổng dư nợ là chỉ tiêu quan trọng, phản ánh vị trí của hoạt động cho vay đối với DNXL trong tổng thể hoạt động cho vay của ngân hàng Việc tổng dư nợ cho vay DNXL cao và có xu hướng tăng trưởng cho thấy ngân hàng đang mở rộng thị phần trong ngành xây lắp, ngược lại, nếu dư nợ cho vay DNXL giảm, điều này có thể chỉ ra sự thu hẹp trong hoạt động cho vay của ngân hàng trong lĩnh vực này.
Chính sách thu hẹp tín dụng đối với doanh nghiệp xây lắp của ngân hàng đã dẫn đến sự giảm sút trong hoạt động cho vay qua các năm.
Để đánh giá tình hình tăng trưởng cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNXL) một cách đầy đủ, cần xem xét chỉ tiêu tổng dư nợ kết hợp với tỷ trọng dư nợ DNXL so với tổng dư nợ Chỉ tiêu dư nợ cho vay chỉ phản ánh sự tăng trưởng tuyệt đối, nhưng nếu tốc độ tăng dư nợ cho vay DNXL thấp hơn tổng dư nợ, tỷ trọng này sẽ giảm Sự thay đổi này chủ yếu phụ thuộc vào chính sách cho vay của ngân hàng, có thể là mở rộng hoặc thu hẹp cho vay DNXL trong từng giai đoạn.
1.2.2.2 Chỉ tiêu về nợ quá hạn và nợ xẩu
- Tỷ lệ nợ quá hạn của DNXL
Tỷ lệ nợ quá hạn của doanh nghiệp xây lắp (DNXL) được tính bằng cách lấy dư nợ quá hạn của DNXL chia cho tổng dư nợ của DNXL Theo quyết định số 493/2005/QĐ-NHNN, nợ quá hạn được định nghĩa là khoản nợ mà một phần hoặc toàn bộ nợ gốc và/hoặc lãi đã quá hạn Khi một khoản vay không được trả đầy đủ và đúng hạn theo thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng, nó sẽ chuyển thành nợ quá hạn.
Theo thời gian, Nợ quá hạn được chia thành: nợ quá hạn dưới 90 ngày; nợ quá hạn từ 90 - 180 ngày; nợ quá hạn từ 180 - 360 ngày; nợ quá hạn trên
Nợ quá hạn có thể được phân loại theo khả năng thu hồi thành ba loại: nợ quá hạn có thể thu hồi, nợ quá hạn có thể thu hồi một phần và nợ quá hạn không có khả năng thu hồi Nợ quá hạn có thể thu hồi là nợ thông thường, trong khi nợ khó đòi là nợ có khả năng thu hồi một phần, và nợ không có khả năng thu hồi là những khoản nợ không thể thu hồi được.
Tỷ lệ nợ quá hạn là chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng tín dụng của ngân hàng, phản ánh rủi ro trong hoạt động cho vay Tỷ lệ này cao cho thấy sự an toàn của các khoản vay không đảm bảo kém, làm đình trệ luân chuyển vốn và cản trở ngân hàng trong việc hỗ trợ các hoạt động, dự án và doanh nghiệp Mặc dù nợ quá hạn là điều không thể tránh khỏi trong tín dụng, ngân hàng cần chấp nhận và kiểm soát tỷ lệ này ở mức hợp lý.
Tỷ lệ nợ quá hạn được đánh giá là cao hay thấp dựa trên sự so sánh với tỷ lệ chung của ngành và mức chấp nhận của từng ngân hàng Theo nghiên cứu và khuyến nghị của Ngân hàng Thế giới, tỷ lệ nợ quá hạn chấp nhận được là dưới 3% Mức này được coi là ngưỡng tối đa mà các nhà quản lý cần lưu ý để cân bằng giữa rủi ro và hiệu quả trong hoạt động cho vay.
- Tỷ lệ nợ xấu của DNXL
Tỷ lệ nợ xấu DNXL = Dư nợ xấu DNXL/tổng dư nợ DNXL
Nợ xấu là các khoản nợ được xếp từ nhóm 3 đến nhóm 5 theo định quyết định 493 của Ngân hàng Nhà nước Cụ thế:
Nợ dưới tiêu chuẩn, hay còn gọi là nợ nhóm 3, là những khoản nợ mà tổ chức tín dụng xác định không có khả năng thu hồi cả gốc lẫn lãi khi đến hạn Những khoản nợ này được coi là có nguy cơ tổn thất một phần của gốc và lãi.
Nợ nghi ngờ (nợ nhóm 4): là các khoản nợ được đánh giá là có khả năng tổn thất cao.
Nợ có khả năng mất vốn (nợ nhóm 5): là các khoản nợ được tổ chức tín dụng đánh giá là không có khả năng thu hồi, mất vốn.
Tỷ lệ nợ xấu thấp là điều lý tưởng, nhưng rủi ro trong kinh doanh là không thể tránh khỏi Ngân hàng chấp nhận một mức rủi ro nhất định và thường xuyên kiểm soát các khoản nợ xấu cũng như nợ có vấn đề để có biện pháp xử lý kịp thời Việc phân loại nợ là cần thiết, bao gồm nợ dưới chuẩn, nợ nghi ngờ và nợ có khả năng mất vốn Đồng thời, ngân hàng cũng cần chú ý đến các khoản nợ nhóm 2, vì chúng có thể dễ dàng chuyển thành nợ xấu khi có biến động bất lợi trong hoạt động cho vay.
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN CHÁT LƯỢNG TÍN DỤNG
Các nhân tố từ phía ngân hàng
* Chính sách tín dụng của ngân hàng
Chính sách tín dụng của ngân hàng bao gồm các văn bản hướng dẫn và biện pháp nhằm mở rộng hoặc hạn chế hoạt động cho vay Mục tiêu của chính sách này là đạt được kế hoạch đã đề ra, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn trong hoạt động tín dụng.
Chính sách tín dụng linh hoạt và phù hợp với từng giai đoạn sẽ nâng cao chất lượng tín dụng, thu hút khách hàng mới, phân tán rủi ro và đảm bảo khả năng sinh lời cho ngân hàng.
Chính sách này tác động đến chất lượng tín dụng trung, dài hạn qua các mặt sau:
Các ngân hàng thiết lập quy mô và giới hạn tín dụng riêng cho từng ngành nghề và lĩnh vực, cũng như thời hạn tín dụng cụ thể Chính sách này giúp giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng, ngăn chặn các khoản vay có mức độ rủi ro cao và nâng cao chất lượng tín dụng.
Ngân hàng phân loại khách hàng thành nhiều nhóm như khách hàng truyền thống, khách hàng quan trọng và các khách hàng khác, từ đó áp dụng chính sách ưu đãi cho nhóm khách hàng truyền thống và quan trọng Chính sách này không chỉ thu hút thêm khách hàng mà còn giúp ngân hàng tăng lợi nhuận, giảm chi phí và nâng cao chất lượng tín dụng, đặc biệt là tín dụng trung và dài hạn Ngoài ra, các yếu tố như lãi suất, phí suất tín dụng, thời hạn tín dụng và chính sách bảo đảm tiền vay cũng ảnh hưởng lớn đến chất lượng tín dụng Những chính sách hợp lý sẽ giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro trong hoạt động tín dụng, mở rộng đối tượng khách hàng và tăng trưởng dư nợ tín dụng.
* Thu thập và phân tích thông tin
Thông tin đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng Trước khi cấp tín dụng, ngân hàng phải thu thập và xử lý thông tin liên quan đến khả năng sử dụng vốn vay, khả năng tạo ra lợi nhuận, nguồn ngân quỹ và các yếu tố kinh tế khác của người vay Số lượng và chất lượng thông tin thu thập ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác trong việc phân tích và nhận định thị trường, từ đó giúp đưa ra quyết định đúng đắn Các khoản tín dụng trung và dài hạn chủ yếu được sử dụng để tài trợ cho các dự án đầu tư và mua sắm thiết bị, do đó, việc thu thập thông tin liên quan đến ngành nghề, lĩnh vực và thị trường là rất cần thiết để đánh giá khả năng thực hiện của dự án.
Cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNXL) thường gặp khó khăn trong việc thu thập thông tin về năng lực tài chính và quản lý của doanh nghiệp Điều này dẫn đến việc đánh giá sai khách hàng hoặc bị lừa đảo, lợi dụng Nếu thông tin về khách hàng không chính xác, ngân hàng sẽ phải đối mặt với rủi ro tín dụng cao, có khả năng mất vốn và chất lượng tín dụng giảm sút.
* Trình độ cán bộ tín dụng
Yếu tố con người là rất quan trọng trong hoạt động ngân hàng, quyết định thành bại của ngành này Trong nghiệp vụ tín dụng, cán bộ tín dụng đóng vai trò then chốt, liên quan trực tiếp đến quy trình từ tiếp nhận hồ sơ, kiểm tra, thẩm định cho đến khi tất toán khoản vay và thanh lý hợp đồng Do đó, trình độ, năng lực và phẩm chất của cán bộ tín dụng là điều kiện tiên quyết để đảm bảo chất lượng tín dụng ngân hàng.
Cán bộ tín dụng có kiến thức vững vàng về nghiệp vụ và am hiểu lĩnh vực kinh doanh của khách hàng sẽ đưa ra những nhận định chính xác về tình hình tài chính và hiệu quả dự án Ngược lại, trình độ hạn chế có thể dẫn đến sai lầm nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng của ngân hàng Đặc biệt, khi cho vay đối với doanh nghiệp xây dựng, cán bộ tín dụng cần nắm rõ các đặc điểm riêng của ngành, có khả năng thẩm định phương án sản xuất kinh doanh và dự án đầu tư Ngoài kiến thức chuyên môn, phẩm chất đạo đức của cán bộ tín dụng cũng đóng vai trò quan trọng, vì nếu đạo đức nghề nghiệp không tốt, sẽ phát sinh tiêu cực, ảnh hưởng đến chất lượng khoản vay và khả năng thu hồi nợ của ngân hàng.
Việc nâng cao trình độ chuyên môn và phẩm chất đạo đức của cán bộ tín dụng là yêu cầu thiết yếu đối với ngân hàng, nhằm đảm bảo hiệu quả và uy tín trong hoạt động tài chính.
* Trang thiết bị, công nghệ ngân hàng
Trang thiết bị và công nghệ ngày càng trở thành yếu tố quan trọng trong hoạt động ngân hàng, giúp giảm khối lượng công việc của cán bộ tín dụng và rút ngắn thời gian xét duyệt, thẩm định dự án Nhờ vào công nghệ hiện đại, chất lượng phục vụ khách hàng được nâng cao, đồng thời ngân hàng cũng quản lý khách hàng hiệu quả hơn, kịp thời phát hiện sai sót và giảm chi phí hoạt động.
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, công nghệ đóng vai trò then chốt giúp ngân hàng gia tăng sức mạnh Đặc biệt, trong hoạt động tín dụng, việc chuẩn hóa quy trình và thao tác là cần thiết để giảm thiểu rủi ro do yếu tố chủ quan, từ đó hạn chế rủi ro tác nghiệp.
Các nhân tố từ phía khách hàng
* Năng lực tài chính của khách hàng
Khách hàng là những người sử dụng vốn ngân hàng để thực hiện hoạt động sản xuất kinh doanh Sự thành công trong việc thu hồi gốc và lãi của ngân hàng phụ thuộc chủ yếu vào cách thức khách hàng sử dụng nguồn vốn này.
Năng lực tài chính là yếu tố quyết định khả năng trả nợ của khách hàng, thể hiện qua vốn tự có, tỷ trọng vốn tự có, và khả năng thanh toán của doanh nghiệp Doanh nghiệp có năng lực tài chính tốt sẽ tạo điều kiện phát triển khách hàng cho ngân hàng, trong khi quản lý tài chính kém có thể dẫn đến thua lỗ và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng tín dụng Đối với doanh nghiệp xây lắp (DNXL), việc phụ thuộc vào vốn vay và hạn chế vốn tự có khiến họ gặp khó khăn trong tự chủ tài chính Hơn nữa, DNXL thường có năng lực tài chính thấp, tốc độ luân chuyển vốn chậm, và tình trạng chiếm dụng vốn phổ biến, dẫn đến khó khăn trong khả năng thanh toán và ảnh hưởng xấu đến chất lượng tín dụng của ngân hàng.
* Cơ chế quản lý của doanh nghiệp
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, sự thành công của doanh nghiệp phụ thuộc lớn vào khả năng quản lý của ban lãnh đạo Một dự án dù tốt đến đâu cũng cần đội ngũ lãnh đạo có chiến lược phù hợp và am hiểu thị trường để đạt được thành công Đội ngũ quản lý có trình độ và khả năng nắm bắt thay đổi sẽ giúp dự án vượt qua khó khăn Cơ chế quản lý và điều hành là nhân tố quyết định sự thành công của dự án Tuy nhiên, do trình độ quản lý còn hạn chế, nhiều doanh nghiệp gặp phải tình trạng thất thoát vốn, kết quả kinh doanh thấp và mất khả năng thanh toán, dẫn đến phá sản Vì vậy, cơ chế quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cho vay của ngân hàng.
*Các biện pháp quản lý thi công công trình
Trong quá trình thi công, nhiều nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả và tiến độ hoàn thành công trình, làm giảm chất lượng cho vay Tính hiệu quả của dự án là yếu tố quan trọng nhất trong đánh giá này Các doanh nghiệp xây lắp thường vay ngắn hạn để đáp ứng nhu cầu về nguyên vật liệu và nhân công, đồng thời phải chú ý đến sự tác động của thị trường công nghệ và thị hiếu người tiêu dùng Do đó, việc xác định và quản lý chính xác từng giai đoạn thi công sẽ đảm bảo hiệu quả dự án, từ đó nâng cao chất lượng cho vay trung và dài hạn.
* Uy tín và đạo đức kinh doanh của doanh nghiệp
Doanh nghiệp uy tín với ngân hàng thường có xu hướng trả nợ đúng hạn và đầy đủ, thực hiện các cam kết cho vay một cách nghiêm túc, dẫn đến hiện tượng nợ quá hạn ít hoặc không có Đạo đức kinh doanh của doanh nghiệp cũng ảnh hưởng lớn đến chất lượng tín dụng của ngân hàng; doanh nghiệp trung thực trong báo cáo tài chính và sử dụng vốn đúng mục đích sẽ nâng cao chất lượng tín dụng.
Trong hoạt động của các doanh nghiệp xây dựng, việc sử dụng vốn vay từ dự án này để đầu tư cho dự án khác là phổ biến, đặc biệt khi có nhiều dự án diễn ra cùng lúc Tuy nhiên, việc sử dụng vốn vay sai mục đích và không theo đúng phương án đã được ngân hàng phê duyệt có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng Doanh nghiệp có thể đối mặt với rủi ro cao, dễ dẫn đến mất khả năng thanh toán và trả nợ ngân hàng, từ đó làm giảm chất lượng tín dụng của ngân hàng.
THựC TRẠNG CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG TRUNG VÀ DÀI HẠN ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP XÂY LẮP TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỎ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỀN VIỆT NAM
THỰC TRẠNG CHÁT LƯỢNG TÍN DỤNG TRƯNG VÀ DÀI HẠN ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP XÂY LẮP TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỒ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - CHI NHÁNH BỈM SƠN
Chất lượng tín dụng trung và dài hạn đối với doanh nghiệp xây lắp tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam đang gặp nhiều thách thức Các doanh nghiệp trong ngành xây dựng cần tiếp cận nguồn vốn tín dụng ổn định và linh hoạt để phát triển dự án Để nâng cao chất lượng tín dụng, ngân hàng cần cải thiện quy trình thẩm định và đánh giá rủi ro, đồng thời cung cấp các sản phẩm tài chính phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp Việc này không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.
2.1 KHÁI QUÁT VÈ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỎ PHẢN ĐẦU
Tư VÀ PHÁT TRIÉN VIỆT NAM - CHI NHÁNH BỈM SƠN
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Với sự phát triển của Thị xã Bỉm Sơn, Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng khu vực I, tiền thân của Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Bỉm Sơn, được thành lập theo quyết định số 166/QĐ/NHĐT ngày 25/12/1986 nhằm quản lý vốn cấp phát, vốn vay đầu tư xây dựng cơ bản theo ngân sách nhà nước và cho vay xây lắp, khảo sát thiết kế tại Bỉm Sơn và các huyện lân cận như Hà Trung, Hậu Lộc, Nga Sơn.
Trên cơ sở quyết định số 401KT ngày 14/01/1990 của Chủ tịch Hội đồng
Vào ngày 26/11/1990, Bộ trưởng đã quyết định thành lập Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam, theo quyết định số 105 NH/QĐ của Thống đốc NHNN Việt Nam Chi nhánh NHĐT&XD Thanh Hóa được đổi tên thành Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Thanh Hóa Ngày 03/07/1991, Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng khu vực I cũng được đổi tên thành Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Bỉm Sơn, trực thuộc Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Bỉm Sơn Thanh Hóa, theo quyết định số 186/QĐ-TCCB của Tổng giám đốc NHĐT&PT Việt Nam Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Bỉm Sơn không chỉ phục vụ và quản lý cấp phát vốn xây dựng cơ bản mà còn thực hiện nhiệm vụ huy động vốn để cho vay, đánh dấu sự khởi đầu cho hoạt động của một ngân hàng thương mại.
Vào ngày 08/11/1994, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 654/TTg, cho phép chuyển giao toàn bộ vốn cấp phát xây dựng cơ bản cho Bộ Tài chính Quyết định này đánh dấu sự kết thúc của quá trình truyền thống trong việc sử dụng ngân sách nhà nước cho công cuộc kiến thiết đất nước, đồng thời mở ra một thời kỳ mới cho hoạt động của Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam.
Theo Quyết định số 293/QĐ-NH9 ngày 18/11/1994 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước, Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam được phép thực hiện các hoạt động của ngân hàng thương mại theo quy định của pháp lệnh ngân hàng.
Nhận thức rõ tiềm năng phát triển của thị xã Bỉm Sơn như một trung tâm kinh tế động lực phía Bắc tỉnh Thanh Hoá, việc nâng cấp Chi nhánh cấp 2 Bỉm Sơn lên thành chi nhánh cấp 1 là cần thiết để tăng cường khả năng phục vụ khách hàng và chủ động trong đàm phán, phán quyết Điều này phù hợp với chiến lược phát triển mạng lưới của Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam, nhằm phục vụ tốt nhất cho phát triển kinh tế tỉnh Thanh Hoá đến năm 2010 và tầm nhìn đến 2020 Mục tiêu là xây dựng Bỉm Sơn thành đô thị công nghiệp hiện đại, văn minh, trở thành khu công nghiệp động lực phía Bắc tỉnh Thanh Hoá, theo nghị quyết số 08-NQ-TU của Ban thường vụ thị uỷ tỉnh Thanh Hoá về định hướng xây dựng và phát triển thị xã Bỉm Sơn trong thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá.
Sau một thời gian chuẩn bị, đề án sắp xếp và nâng cấp chi nhánh cấp 1 đã được Thống đốc Ngân hàng Nhà nước phê chuẩn Quyết định số 1555/QĐ-NHNN ngày 04/08/2006 cho phép mở chi nhánh Đầu tư và Phát triển Việt Nam, cùng với Nghị quyết số 172/NQ-HĐQT ngày 12/07/2006 điều chỉnh các chi nhánh cấp 2 trực thuộc NHĐT&PT Việt Nam.
226/QĐ-HĐQT ngày 14/08/2008 của Hội đồng quản trị NHĐT&PT Việt Nam về việc mở chi nhánh Bỉm Sơn.
Ngày 01/09/2006, chi nhánh NHĐT&PT Bỉm Sơn chính thức trở thành chi nhánh cấp I của Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam.
Ngày 01/05/2012 Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam đổi tên thành Ngân hang TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
Sau hơn 20 năm hình thành và phát triển, Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Bỉm Sơn đã vượt qua nhiều khó khăn và thách thức Với tinh thần đoàn kết, ngân hàng không ngừng nỗ lực vươn lên, khẳng định vị thế của mình trong hệ thống tài chính Đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế - xã hội của thị xã Bỉm Sơn và tỉnh Thanh Hoá, ngân hàng đã trở thành một phần quan trọng trong sự phát triển chung của khu vực.
2.1.2 Mô hình tổ chức của Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Bỉm Sơn
Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Bỉm Sơn được tổ chức theo mô hình hiện đại, đổi mới và tiên tiến, phù hợp với quy mô và đặc điểm hoạt động của chi nhánh Giám đốc chi nhánh điều hành các hoạt động, với sự hỗ trợ của hai Phó giám đốc, hoạt động theo sự phân công của Giám đốc Các phòng ban của chi nhánh được chia thành ba khối chính: khối trực tiếp kinh doanh, khối hỗ trợ kinh doanh và khối quản lý nội bộ.
Mô hình tổ chức chặt chẽ, hợp lý giúp chi nhánh thực hiện được chức năng, nhiệm vụ của mình:
- Xây dựng kế hoạch, chương trình công tác, các biện pháp, giải pháp thuộc chức năng nhiệm vụ.
- Triên khai các nhiệm vụ được giao.
- Phối hợp các đơn vị thuộc chi nhánh thực hiện nhiệm vụ.
- Lưu trữ hồ sơ, quản lý thông tin.
- Thường xuyên cải tiến phương pháp làm việc, đào tạo cán bộ.
- Xây dựng tập thể vững mạnh, tuân thủ nội quy lao động
Sơ đồ 2.1: Cơ cẩu tổ chức của BIDVBỉm Sơn
2.1.3 Tình hình hoạt động kỉnh doanh
2.1.3.1 Hoạt động huy động vốn
Hoạt động huy động vốn là nhiệm vụ trọng tâm hàng đầu của Chi nhánh, được quán triệt và triển khai tích cực đến từng tập thể, cá nhân Dù gặp nhiều phức tạp do sự cạnh tranh từ các ngân hàng khác, Chi nhánh luôn xây dựng kế hoạch và biện pháp huy động vốn phù hợp, dựa trên đặc điểm tình hình thực tế, nhằm đạt hiệu quả cao.
Bảng 2.1: Hoạt động huy động vốn
(Nguôn: Bảo cáo tông kêt của BIDV- Chi nhánh Bỉm Som)
Từ năm 2011 đến 2013, lượng vốn huy động của chi nhánh ngân hàng đã tăng đều qua các năm, cho thấy mối quan hệ giữa ngân hàng và khách hàng ngày càng được mở rộng và uy tín của chi nhánh được nâng cao Năm 2011, tổng vốn huy động đạt 747 tỷ đồng, tăng 155 tỷ đồng so với năm 2012, tương ứng với mức tăng 26% Tuy nhiên, đến năm 2013, chi nhánh chỉ huy động được 839 tỷ đồng, chỉ tăng 92 tỷ đồng so với năm 2012, với mức tăng 12,3%, cho thấy tình hình huy động vốn đã gặp khó khăn hơn do sự cạnh tranh gia tăng từ các ngân hàng khác và điều kiện kinh tế khó khăn tại Việt Nam Về cơ cấu huy động, tiền VND vẫn chiếm ưu thế, với năm 2012, lượng huy động VNĐ đạt 702,18 tỷ đồng (chiếm 94% tổng vốn huy động), tăng 145,7 tỷ đồng so với năm 2011, trong khi lượng ngoại tệ chỉ đạt 44,82 tỷ đồng, chiếm tỷ lệ rất ít.
Năm 2013, lượng huy động VNĐ tăng 103,26 tỷ đồng, tương ứng với 14,7% so với năm 2012 Ngược lại, lượng huy động ngoại tệ giảm 11,26 tỷ đồng, tương ứng với 25%, do ảnh hưởng của sự bất ổn tỷ giá và lãi suất trong năm.
Biểu đồ 2.1: Tổng vốn huy động theo thành phần kinh tế tại Chi nhánh giai đoạn 2011-2013
Trong những năm qua, huy động vốn từ cá nhân vẫn chiếm tỷ trọng cao hơn so với các tổ chức kinh tế (TCKT), với sự gia tăng đáng kể, cụ thể là 77,07 tỷ đồng (tương ứng 19%) từ năm 2011 đến 2012 và 59,8 tỷ đồng (tương ứng 12,3%) từ năm 2012 đến 2013 Tuy nhiên, tỷ trọng tiền gửi từ cá nhân đã giảm từ 69% xuống 65% trong năm 2012 do sự phát triển của các doanh nghiệp tư nhân tại địa phương Đặc biệt, năm 2012, huy động từ các TCKT đạt 261,45 tỷ đồng, tăng 78 tỷ đồng (tương ứng 42,5%), vượt qua mức tăng từ cá nhân Điều này cho thấy ngân hàng đã tạo được niềm tin với các tổ chức kinh tế và người dân, và các chính sách của ngân hàng đã phát huy hiệu quả.
Chi nhánh đã tuân thủ nghiêm ngặt quy định của NHNN và chỉ đạo của NHĐT&PT Việt Nam trong công tác huy động vốn và điều hành lãi suất Bên cạnh các sản phẩm huy động truyền thống, chi nhánh còn giới thiệu các sản phẩm mới với nhiều khuyến mại hấp dẫn, như tiết kiệm dự thưởng và tiết kiệm tích lũy hoa hồng, thu hút khách hàng và đạt được kết quả khả quan Chi nhánh cũng kịp thời điều chỉnh lãi suất huy động phù hợp với thị trường, tuân thủ mức trần lãi suất và đảm bảo khả năng cạnh tranh, đồng thời góp phần thực hiện chủ trương giảm lãi suất huy động theo chỉ đạo của NHNN.
Công tác huy động vốn của BIDV Bỉm Sơn đang có xu hướng tăng trưởng ổn định qua các năm, với mức vốn năm sau cao hơn năm trước Nguồn vốn ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng hoặc thu hẹp tín dụng; khi nguồn vốn dồi dào, ngân hàng có khả năng thanh toán tốt hơn, từ đó tạo dựng uy tín trên thị trường và nâng cao khả năng cạnh tranh Điều này cũng hỗ trợ thực thi chính sách tiền tệ, góp phần vào sự ổn định và giữ vững giá trị đồng tiền.
Bảng 2.2: Tình hình hoạt động tín dụng của chi nhánh 2011 - 2013
2 Dư nợ trung dài hạn
2 Cá nhân, hộ sản xuất
(Nguôn: Bảo cáo kêt quả hoạt động tín dụng BIDV- Chi nhánh Bỉm Sơn)
■ D ư NỢ VỚI CN VA HGĐ
Biểu đồ 2.2: Cơ cấu dư nợ của chi nhánh phân theo thành phần kỉnh tế
GIẢI PHÁP NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG
KIẾN N G H Ị
Đầu tư vào cơ sở hạ tầng và trang thiết bị hiện đại là yếu tố quan trọng giúp chi nhánh phục vụ khách hàng hiệu quả hơn Năm 2011, chi nhánh BIDV Bỉm Sơn đã xây dựng một tòa nhà 5 tầng khang trang với kiến trúc hợp lý và trang thiết bị tiên tiến Tuy nhiên, các phòng giao dịch vẫn phải thuê, dẫn đến không gian hạn chế và chật chội Để nâng cao hiệu quả hoạt động, chi nhánh cần phát triển kênh phân phối ngân hàng điện tử như internet banking, mobile banking và SMS banking, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và thuận tiện hơn trong giao dịch.
3.3.1 Kiến nghị với Nhà nước
Để nâng cao chất lượng hoạt động tín dụng giữa ngân hàng và doanh nghiệp xây lắp, Nhà nước cần tăng cường vai trò quản lý và hoạch định chính sách, tạo ra môi trường thuận lợi cho hoạt động tín dụng.
* về hoạt động của hệ thống ngân hàng
Nhà nước cần hoàn thiện môi trường pháp lý để đảm bảo an toàn cho hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại (NHTM) Một môi trường pháp lý đồng bộ và hoàn thiện sẽ giúp các ngân hàng thực hiện các khoản vay một cách hiệu quả hơn Để đạt được điều này, Nhà nước cần tiếp tục ban hành các nghị định liên quan đến luật doanh nghiệp, sở hữu tài sản, thế chấp tài sản, cầm cố, bảo lãnh, hợp đồng kinh tế và hợp đồng dân sự, nhằm tạo hành lang pháp lý thuận lợi cho hoạt động của các NHTM.
Nhà nước cần hoàn thiện cơ chế hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) để nâng cao chất lượng tín dụng Bên cạnh các cơ chế chung cho doanh nghiệp, cần thiết lập cơ chế riêng cho NHTM nhằm tạo điều kiện cho các ngân hàng hoạt động hiệu quả Điều này sẽ giúp các ngân hàng chủ động sáng tạo trong kinh doanh, góp phần thực hiện tốt mục tiêu và chính sách tiền tệ.
- Nhà nước cần có những chính sách ưu tiên, khuyến khích các NHTM cho vay trung, dài hạn để phát triển kinh tế.
Chính phủ cần thiết lập và mở rộng hoạt động thị trường mua bán nợ và tài sản đảm bảo của các ngân hàng thương mại để giải phóng nợ đọng, từ đó cải thiện tình hình tài chính của hệ thống ngân hàng.
* về hoạt động xây dựng CO’ bản
Cần hoàn thiện cơ chế và chính sách quản lý nhà nước về đầu tư xây dựng cơ bản, tập trung vào các nội dung thiết yếu như phân cấp quản lý đầu tư, quản lý quy hoạch và quản lý quá trình thực hiện đầu tư.
Cải cách thủ tục hành chính trong quản lý đầu tư xây dựng là cần thiết để nâng cao hiệu quả Cần hoàn thiện và bổ sung hệ thống chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật, tiêu chuẩn, quy phạm và đơn giá xây dựng, cũng như suất vốn đầu tư Những cải tiến này sẽ phục vụ tốt hơn cho công tác quản lý đầu tư, đảm bảo phù hợp với thực tế hiện nay.
Công tác giải phóng mặt bằng đóng vai trò quan trọng trong các dự án phát triển Việc bổ sung và sửa đổi quy định về giải phóng mặt bằng cần thiết để đảm bảo tính hiệu quả và minh bạch Cần thiết lập các chế tài rõ ràng để xử lý các trường hợp vi phạm, nhằm không làm cản trở tiến độ của công tác giải phóng mặt bằng.
Tăng cường tính pháp lý của báo cáo tài chính là cần thiết để đảm bảo rằng các doanh nghiệp tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về kế toán và kiểm toán Việc này sẽ nâng cao hiệu quả và ý nghĩa của phân tích tài chính doanh nghiệp thông qua các báo cáo tài chính.
Cần thiết phải thiết lập các quy định nghiêm ngặt hơn về trách nhiệm của doanh nghiệp xây dựng liên quan đến chất lượng công trình và quản lý vật tư Đồng thời, cần áp dụng các biện pháp quản lý và xử phạt nghiêm khắc đối với hiện tượng tham ô, lãng phí và thất thoát tài sản trong lĩnh vực xây dựng.
3.3.2 Kiến nghị vói Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam Chi nhánh Bỉm Sơn là một phần quan trọng trong hệ thống Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam Chính sách của Ngân hàng có ảnh hưởng lớn đến hoạt động của Chi nhánh, vì vậy, để đảm bảo hiệu quả kinh doanh, các chính sách, đặc biệt là chính sách tín dụng, cần được điều chỉnh linh hoạt và kịp thời theo tình hình mới.
Chính sách tín dụng là yếu tố then chốt trong quản trị hoạt động tín dụng hiệu quả, giúp ngân hàng đặt ra mục tiêu và định hướng cho cán bộ Để nâng cao hiệu quả và kiểm soát rủi ro, ngân hàng cần xây dựng một chính sách tín dụng nhất quán và hợp lý, phù hợp với các hoạt động cụ thể Đặc biệt, chính sách tín dụng cần được đổi mới và hoàn thiện để tương thích với đặc trưng và hoạt động của doanh nghiệp, từ đó nâng cao chất lượng tín dụng cho ngân hàng.
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt giữa các ngân hàng hiện nay, chính sách lãi suất trở thành yếu tố then chốt để thu hút thị phần Mặc dù Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam đã ưu tiên hỗ trợ cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực xây lắp, nhưng để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng, ngân hàng cần phát triển một chính sách lãi suất linh hoạt và đa dạng hơn.
Để phù hợp với chu kỳ sản xuất kinh doanh và đặc trưng sản phẩm của doanh nghiệp, các ngân hàng cần đa dạng hóa các hình thức lãi suất Việc này giúp khách hàng có nhiều lựa chọn về khoản vay dựa trên loại lãi suất và kỳ hạn, từ đó đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả và khả năng trả nợ đúng hạn.
Chính sách bảo đảm tín dụng trong cho vay xây lắp là rất quan trọng, vì lĩnh vực này tiềm ẩn nhiều rủi ro và nguy cơ mất vốn cao Việc tăng cường các biện pháp bảo đảm tín dụng không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng mà còn nâng cao trách nhiệm của khách hàng đối với khoản vay.