Tính cấp thiết của đề tài
Trong nền kinh tế thị trường, sự nhanh nhạy và hiệu quả trong ra quyết định là yếu tố then chốt cho mọi doanh nghiệp Mục tiêu chung của các doanh nghiệp, bất kể ngành nghề hay hình thức, là đạt được thành công và khẳng định vị trí của mình Mặc dù các mục tiêu cụ thể có thể thay đổi theo từng thời kỳ, thành công được xác định bởi khả năng tiêu thụ sản phẩm, lượng khách hàng lớn và mở rộng thị phần Để khẳng định vị thế trong thị trường cạnh tranh hiện nay, Hapro Mart cần xây dựng các chiến lược cụ thể nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và tạo ra sự đột phá bền vững trong thị phần.
Về thực tiễn : Cánh cửa hội nhập kinh tế Quốc tế được mở rộng khi Việt
Việc Việt Nam gia nhập WTO đã tạo ra cơ hội lớn cho thị trường, được các chuyên gia kinh tế đánh giá là tiềm năng rất lớn Để khai thác tiềm năng này, nhiều phương thức kinh doanh mới đã được hình thành và phát triển, nổi bật trong số đó là chuỗi hệ thống bán lẻ, bao gồm cả siêu thị và chuỗi siêu thị.
Kinh doanh theo chuỗi siêu thị đang trở thành xu hướng hiệu quả trong thị trường hiện đại, nhưng việc thiết lập và vận hành chuỗi không phải là điều dễ dàng Thị trường này tiềm năng nhưng cũng đầy cạnh tranh, vì vậy việc áp dụng các giải pháp nâng cao khả năng cạnh tranh là rất cần thiết để tồn tại và phát triển.
Trong những năm trước đây, khi thị trường còn hạn chế và hàng hóa chưa đa dạng, Hapro Mart đã xây dựng được thương hiệu uy tín, nhờ đó luôn nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ khách hàng.
Hapro Mart là một chuỗi siêu thị quen thuộc với người tiêu dùng, nhưng hiện tại đang đối mặt với nhiều khó khăn trong kinh doanh Thị hiếu của người tiêu dùng đã thay đổi, họ tìm kiếm các sản phẩm và dịch vụ mới lạ hơn, không chỉ tập trung vào hàng truyền thống Sự phát triển của thị trường mở đã dẫn đến sự xuất hiện của nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ, đặc biệt là Vinmart, với tiềm lực kinh tế lớn và sự hiện diện rộng rãi tại Hà Nội, cùng với các đối thủ khác như Fivimart và Thành Đô Mart Đánh giá năng lực cạnh tranh hiện tại của Hapro Mart là rất quan trọng; chuỗi siêu thị cần nhận diện điểm mạnh, lợi thế và các vấn đề cần khắc phục để xây dựng chiến lược cụ thể nhằm đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng, cạnh tranh hiệu quả và tăng trưởng doanh thu.
Tình hình nghiên cứu trong và ngoài nước về nâng cao năng lực cạnh tranh của chuỗi hệ thống bán lẻ
-Công trình nghiên cứu nước ngoài
Chiến lược cạnh tranh của Michel Porter chủ yếu tập trung vào các nền kinh tế phát triển và những trường hợp thành công, trong khi ít đề cập đến các nước đang phát triển Nhóm dịch giả cho rằng sách này tạo cảm giác rằng mọi lợi thế đã được xác định rõ: Nhật Bản dẫn đầu trong lĩnh vực điện tử tiêu dùng, trong khi Mỹ chiếm ưu thế về máy tính và phần mềm.
Philip Kotler's "Marketing Management," published by Prentice-Hall in 2010, is regarded as one of his classic works Since its initial release in 1967, the book has undergone 14 reprints, highlighting its enduring relevance and significance in the field of marketing.
Cuốn sách "Hoạch định chiến lược marketing hiệu quả" của John Westwood (2000), do Lan Nguyên và Việt Hà dịch, được xuất bản bởi NXB Tổng hợp TP.HCM, cung cấp các kỹ năng cần thiết để lập kế hoạch marketing chuyên nghiệp và khả thi, phù hợp với tình hình kinh doanh của tổ chức Ngoài những lý thuyết cơ bản, tác phẩm còn bao gồm phần minh họa hữu ích, giúp độc giả dễ dàng áp dụng vào thực tiễn.
+ Strategy (2014 ), Cẩm Nang Kinh Doanh - Chiến Lược Kinh Doanh Hiệu
Quả của nxb Tổng hợp Hồ Chí Minh.
Cuốn Chiến lược kinh doanh hiệu quả có những nội dung khá quan trọng trong đó phải kể đến
- Phân tích các yếu tố của mô hình SWOT,
- Lựa chọn chiến lược phù hợp với hoạt động kinh doanh,
- Xác định các yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh, giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh….
Brian Tracy (2018) trong cuốn sách "Thuật Marketing" của Nhà xuất bản Thế giới đã giới thiệu 21 yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh Cuốn sách cung cấp những phân tích sâu sắc về thị trường, nhu cầu và sở thích của khách hàng, cùng với cách xây dựng năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp.
- Đề tài nghiên cứu trong nước :
Đại học Kinh tế Quốc dân (2000) đã nghiên cứu các giải pháp nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh cho các doanh nghiệp công nghiệp trong bối cảnh hội nhập Đề tài khoa học cấp này tập trung vào việc phát triển chiến lược cạnh tranh hiệu quả, giúp doanh nghiệp thích ứng với thị trường toàn cầu và nâng cao vị thế của mình.
Bài viết này trình bày một nghiên cứu sâu rộng về việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong thời đại mới Các phân tích chi tiết về điểm mạnh và điểm yếu giúp người đọc hiểu rõ hơn về khả năng cạnh tranh hiện tại của doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập.
Trong bài viết của TS Vũ Trọng Lâm (2006), tác giả đã phân tích sâu về thực trạng năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, chỉ ra những điểm mạnh và vấn đề cần khắc phục, từ đó đề xuất các giải pháp cụ thể để nâng cao sức cạnh tranh Cũng trong chủ đề này, TS Nguyễn Hữu Thắng (2008) đã nghiên cứu lý luận và thực trạng năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam, đưa ra bốn giải pháp lớn: nâng cao năng lực hoạt động, sử dụng hiệu quả nguồn lực, cải thiện môi trường kinh doanh, và phát triển các định chế hỗ trợ doanh nghiệp, cùng với các giải pháp chi tiết hơn nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững trong quá trình hội nhập.
Vương Đình Huệ (2016) đã chỉ ra rằng để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong bối cảnh hội nhập quốc tế, cần thực hiện một số giải pháp quan trọng Các giải pháp này bao gồm tăng cường thể chế và thực thi thể chế, ổn định bền vững kinh tế vĩ mô, nâng cao năng suất lao động, cải thiện khả năng tiếp cận nguồn lực và thị trường cả trong nước lẫn quốc tế, thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp Việt Nam, cũng như tăng cường kết nối khu vực và chú trọng đến phát triển bền vững.
Đào Thị Phương Mai, dưới sự hướng dẫn của PGS.TS Phan Thị Thu Hoài và TS Nguyễn Tiến Dũng (2011), đã thực hiện luận văn thạc sĩ với chủ đề “Phát triển chuỗi siêu thị bán lẻ Hapromart của công ty siêu thị Hà Nội” Nghiên cứu tập trung phân tích các giải pháp mở rộng thị trường và chuỗi siêu thị của công ty, bao gồm việc xây dựng thêm các siêu thị vừa và nhỏ tại khu vực ngoại thành và các tỉnh lân cận, đồng thời tăng cường quảng bá và triển khai các chương trình khuyến mãi nhằm thu hút thêm khách hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn nghiên cứu kết hợp tư duy biện chứng với quan điểm lịch sử, nhằm đánh giá toàn diện hoạt động và năng lực cạnh tranh của chuỗi hệ thống bán lẻ Hapro Mart tại Hà Nội Kết quả nghiên cứu được trình bày thông qua các phương pháp phân tích, tổng hợp và so sánh thống kê, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp với thực tiễn.
- Phương pháp thu thập dữ liệu
Thu thập thông tin về chiến lược cạnh tranh mà chuỗi hệ thống bán lẻ Hapro Mart đang thực hiện và hiệu quả của chiến lược đó.
Luận văn sử dụng phương pháp thống kê kinh tế để phân tích và hệ thống hóa dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, nhằm so sánh, đánh giá và dự báo tình hình liên quan đến đề tài Qua đó, luận văn rút ra những nhận xét và kết luận, khái quát hóa các nội dung lý luận và nguyên tắc chung, đồng thời đề xuất các mô hình và giải pháp thực tiễn cho chuỗi siêu thị.
Phương pháp điều tra khảo sát được thực hiện bằng cách phát 100 phiếu khảo sát ý kiến khách hàng tại các điểm bán hàng của Harpro Mart Dữ liệu thu thập được sẽ được tổng hợp và phân tích để rút ra kết luận, đồng thời so sánh với các đối thủ cạnh tranh như Vinmart và Fivimart.
- Nguồn dữ liệu : Các dữ liệu được thu thập từ các nguồn sau:
+ Nguồn bên trong doanh nghiệp :
- Các tài liệu lưu hành nội bộ của công ty siêu thị Hà Nội.
- Các số liệu báo cáo tình hình hoạt động kinh doanh của công ty như báo cáo tài chính của công ty siêu thị Hà Nội.
+ Nguồn bên ngoài doanh nghiệp :
- Bài giảng, Giáo trình của Trường Đại học Thương Mại, các tài liệu tham khảo
- Các dữ liệu thu thập từ các tài liệu đã công bố, báo, tạp chí…
Các tài liệu lưu trữ bao gồm hồ sơ, văn kiện, văn bản pháp lý và chính sách của các cơ quan quản lý Nhà nước cùng với các tổ chức chính trị xã hội Ngoài ra, các chứng nhận và khen thưởng từ các cấp, ngành cũng là một phần quan trọng trong hệ thống lưu trữ này.
- Các thông tin trên truyền hình, internet, phát thanh.
Kết cấu luận văn
Nội dung của luận văn được chia làm 3 chương :
Chương 1 : Lý luận chung về chuỗi hệ thống bán lẻ và năng lực cạnh tranh của chuỗi hệ thống bán lẻ
Chương 2 : “ Thực trạng năng lực cạnh tranh của chuỗi hệ thống bán lẻ Hapro Mart của công ty siêu thị Hà Nội ”
Chương 3 trình bày một số giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho chuỗi hệ thống bán lẻ Hapro Mart tại thị trường Hà Nội Các biện pháp này bao gồm cải tiến dịch vụ khách hàng, tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho, và phát triển chiến lược marketing hiệu quả Đồng thời, việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý và bán hàng cũng là một yếu tố quan trọng để tăng cường sức cạnh tranh Hapro Mart cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, từ đó thu hút và giữ chân khách hàng.
LÝ LUẬN CHUNG VỀ CHUỖI HỆ THỐNG BÁN LẺ VÀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CHUỖI HỆ THỐNG BÁN LẺ
Một số khái niệm cơ bản
1.1.1 Khái niệm bán lẻ và chuỗi hệ thống bán lẻ
Bán lẻ là một hoạt động lâu đời của con người, dẫn đến việc hình thành nhiều định nghĩa khác nhau Dưới đây là một số định nghĩa phổ biến và được công nhận trong lĩnh vực bán lẻ.
Theo phân loại ngành dịch vụ tài liệu số TN.GNS/W/120 trong vòng đàm phán Uruguay của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và danh mục sản phẩm trung tâm tạm thời của Liên hợp quốc (CPC), các dịch vụ tài liệu được xác định rõ ràng và phân loại theo các tiêu chí nhất định, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và phát triển thương mại quốc tế.
Dịch vụ bán lẻ là quá trình cung cấp hàng hóa cho người tiêu dùng hoặc các hộ gia đình từ một địa điểm nhất định, kèm theo các dịch vụ hỗ trợ liên quan.
Theo Khoản 8, Điều 3 Nghị định 23/2007/NĐ-CP ngày 12 tháng 2 năm 2007, quy định chi tiết về hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, nhằm đảm bảo tuân thủ Luật Thương mại và tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp này trong việc thực hiện các giao dịch thương mại.
Bán lẻ là hoạt động bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng
+ Trong cuốn “Quản trị Marketing” (2001), Phillip Kotler đưa ra định nghĩa về bán lẻ như sau:
Bán lẻ là quá trình cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng, nhằm phục vụ cho mục đích cá nhân và không mang tính thương mại.
Hoạt động bán lẻ là quá trình kinh doanh mà nhà bán lẻ mua hàng hóa với số lượng lớn từ nhà sản xuất, nhà nhập khẩu hoặc nhà bán sỉ, sau đó chia nhỏ và bán lại cho người tiêu dùng để đáp ứng nhu cầu cá nhân hoặc gia đình Nhà bán lẻ có thể là nhà sản xuất, nhà bán sỉ hoặc nhà bán lẻ, và có nhiều hình thức thực hiện hoạt động bán lẻ như bán hàng trực tiếp, qua điện thoại, qua máy bán hàng tự động hoặc bán hàng trực tuyến.
Từ những định nghĩa trên ta có thể rút ra một số đặc điểm cơ bản của bán lẻ như sau:
Hàng hóa trong bán lẻ được mua với mục đích tiêu dùng cá nhân, không nhằm mục đích thương mại, vì vậy chúng không có khả năng quay lại thị trường Người mua trong trường hợp này chính là người tiêu dùng cuối cùng, đây là đặc điểm cơ bản nhất của hoạt động bán lẻ.
Khách hàng hiện nay ngày càng chủ động và độc lập trong quyết định mua sắm Trong lĩnh vực bán lẻ, người bán thường không tiến hành khảo sát nhu cầu trước khi tiếp xúc với người tiêu dùng Khách hàng có khả năng tài chính vững vàng, động lực mua sắm rõ ràng và thường đưa ra quyết định một cách độc lập.
Các cửa hàng bán lẻ thường cung cấp một loạt hàng hóa đa dạng, từ nhiều loại sản phẩm khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu phong phú của khách hàng Việc này không chỉ giúp tăng cường hiệu quả kinh doanh mà còn tạo ra nhiều sự lựa chọn cho người tiêu dùng Đặc biệt, trong các cửa hàng chuyên doanh, nhà sản xuất còn đa dạng hóa sản phẩm với nhiều kích cỡ, chất lượng, màu sắc và kiểu dáng khác nhau, mang lại sự phong phú cho thị trường.
Chuỗi hệ thống bán lẻ là một mô hình kinh doanh bao gồm từ hai siêu thị hoặc cửa hàng trở lên, có cùng tên gọi và quan điểm hoạt động, được quản lý theo một định hướng thống nhất từ văn phòng chính Các siêu thị trong chuỗi này cung cấp cùng một loại hàng hóa với giá cả đồng nhất, đồng thời có thể bổ sung các sản phẩm phù hợp với nhu cầu địa phương Hoạt động thu mua và phân phối hàng hóa được tổ chức tập trung, nhằm tối ưu hóa quy mô và hiệu quả kinh doanh.
Chuỗi hệ thống bán lẻ bao gồm nhiều hình thức như siêu thị, trung tâm thương mại và thương mại điện tử Điểm khác biệt chính giữa hệ thống bán lẻ theo mô hình chuỗi và các cửa hàng, siêu thị hoạt động độc lập là cách tổ chức và quản lý.
Trong hệ thống siêu thị, một chuỗi siêu thị nhỏ thường có từ 2 đến 10 cửa hàng, trong khi chuỗi siêu thị lớn có từ 11 cửa hàng trở lên.
Các cửa hàng và siêu thị trong chuỗi thường cung cấp cùng một loại hàng hóa với giá thống nhất, nhằm đáp ứng nhu cầu cao của thị trường và khách hàng Những sản phẩm này thường là những thương hiệu nổi tiếng, có kiểu dáng, kích cỡ và màu sắc phù hợp với nhóm khách hàng mục tiêu Ngoài ra, các chuỗi siêu thị lớn còn phát triển những nhãn hàng riêng, thể hiện đặc trưng của hệ thống như một phần trong chiến lược sản phẩm của mình.
- Về tổ chức, sở hữu và điều hành, các siêu thị này được thống nhất và tập trung theo mô hình giống nhau.
Tổ chức mua hàng quy mô lớn giúp thu hút ưu đãi giá cả và hỗ trợ từ nhà cung cấp trong marketing, đồng thời tiết kiệm chi phí mua sắm Đây là một yếu tố quan trọng trong chính sách mua hàng tập trung của toàn chuỗi.
Công ty Siêu Thị Hà Nội hiện đang phát triển mạnh mẽ chuỗi hệ thống bán lẻ, chủ yếu thông qua các siêu thị bán lẻ Chuỗi siêu thị này bao gồm nhiều siêu thị liên kết, có chung đặc điểm về hàng hóa, giá cả, quản lý, biển hiệu và hình thức bên ngoài, thường mang một tên gọi thống nhất.
1.1.2 Định nghĩa , đặc trưng, vai trò của siêu thị và chuỗi siêu thị
Các yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh của chuỗi hệ thống bán lẻ/ siêu thị
1.2.1 Các yếu tố cấu thành NLCT nguồn
- Nguồn lực tài chính và hệ thống chuỗi cửa hàng
Vốn là yếu tố thiết yếu cho doanh nghiệp trong chuỗi hệ thống bán lẻ, vì không có vốn, doanh nghiệp không thể thành lập và hoạt động Doanh nghiệp có năng lực cạnh tranh cần có nguồn vốn dồi dào, khả năng huy động vốn kịp thời và sử dụng vốn hiệu quả cùng với việc hạch toán chi phí rõ ràng Để đạt được kết quả hoạt động tốt, doanh nghiệp cần đa dạng hóa nguồn cung vốn, vì thiếu vốn sẽ hạn chế khả năng đầu tư vào công nghệ hiện đại, đào tạo nâng cao trình độ nhân viên và nghiên cứu thị trường.
Hệ thống chuỗi cửa hàng phụ thuộc vào nguồn lực tài chính của doanh nghiệp Doanh nghiệp có vốn mạnh sẽ phát triển chuỗi cửa hàng và siêu thị với số lượng lớn, đầu tư hiện đại và đa dạng nguồn hàng Điều này giúp thu hút khách hàng và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Trong kinh doanh, con người đóng vai trò then chốt cho sự thành công Nguồn lực con người chính là yếu tố quyết định tạo nên lợi thế cạnh tranh, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp thương mại nhằm cung cấp dịch vụ hiệu quả nhất cho khách hàng.
Nguồn lực con người của doanh nghiệp được thể hiện qua số lượng và chất lượng lao động, bao gồm trình độ học vấn, tay nghề, sức khỏe và văn hóa lao động Doanh nghiệp sở hữu tiềm lực về con người sẽ có đội ngũ lao động trung thành và chuyên môn cao, từ đó nâng cao năng suất lao động, giảm chi phí và hạ giá thành sản phẩm, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
- Uy tín, thương hiệu doanh nghiệp.
Uy tín thương hiệu được coi là sức mạnh vô hình của doanh nghiệp.
Uy tín thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Khi uy tín thương hiệu được nâng cao, khả năng tiêu thụ sản phẩm tăng lên, giúp doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh vượt trội so với đối thủ.
Xây dựng thương hiệu sản phẩm và thương hiệu doanh nghiệp là một quá trình lâu dài và liên tục, không thể đạt được ngay lập tức Một thương hiệu được người tiêu dùng yêu thích không chỉ mang lại thành công lớn mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh khó khăn cho đối thủ Khách hàng thường khó từ bỏ thương hiệu mà họ đã quen thuộc Thương hiệu doanh nghiệp được hình thành từ nhiều yếu tố, bao gồm uy tín, chất lượng sản phẩm, hình ảnh lãnh đạo và văn hóa doanh nghiệp Do đó, chỉ có một số ít doanh nghiệp trên thị trường có được lợi thế cạnh tranh từ thương hiệu, và những doanh nghiệp này thường có năng lực cạnh tranh vượt trội hơn hẳn.
1.2.2 Các yếu tố cấu thành NLCT trên thị trường
- Lựa chọn phân đoạn và định vị thị trường mục tiêu
Thị trường người tiêu dùng trong hệ thống bán lẻ bao gồm một tập khách hàng đa dạng, với mỗi cá nhân mang những nhu cầu và thói quen mua sắm khác nhau Sự khác biệt này thể hiện qua ý muốn, sở thích, sức mua, vị trí địa lý và thái độ mua sắm, ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi tiêu dùng Tuy nhiên, các siêu thị không thể áp dụng chính sách riêng cho từng khách hàng, do đó, việc phân đoạn thị trường là cần thiết Điều này giúp xác định đặc điểm của từng nhóm khách hàng, từ đó lựa chọn các biện pháp tiếp cận và khai thác thị trường phù hợp nhằm đạt được các mục tiêu marketing chiến lược.
Phân đoạn thị trường trong lĩnh vực bán lẻ hàng tiêu dùng rất đa dạng, với các siêu thị thường áp dụng hai tiêu chí chính là địa dư và nhân khẩu học Đối với phân đoạn theo địa dư, các siêu thị chia thị trường thành các đơn vị như thành phố, quận nội thành và vùng ngoại ô Sau khi xác định các đơn vị địa dư, họ tiếp tục phân đoạn khách hàng theo các biến số nhân khẩu học, bao gồm giới tính, độ tuổi và thu nhập, nhằm tối ưu hóa chiến lược tiếp thị và phục vụ khách hàng hiệu quả hơn.
Sau khi phân đoạn thị trường, các chuỗi siêu thị bán lẻ cần quyết định bao quát bao nhiêu đoạn và xác định những đoạn tốt nhất, thường thống nhất giữa các siêu thị trong chuỗi Có ba cách tiếp cận thị trường: marketing không phân biệt, marketing phân biệt, và marketing tập trung Nếu muốn tiết kiệm chi phí marketing, siêu thị sẽ chọn marketing không phân biệt, theo đuổi toàn bộ thị trường với một danh mục mặt hàng duy nhất, tập trung vào nhu cầu phổ biến Ngược lại, nếu có đủ tiềm lực, siêu thị có thể áp dụng marketing phân biệt, tiến hành nghiên cứu cho từng khu vực và đưa ra các chương trình tương thích Nhiều siêu thị thành công với marketing tập trung, nhằm chiếm lĩnh một phần lớn thị trường nhỏ, nhờ hiểu biết về nhu cầu khu vực và xây dựng uy tín trong loại mặt hàng cụ thể.
Sau khi xác định cách đáp ứng nhu cầu thị trường, siêu thị cần thu thập dữ liệu về doanh số bán hàng hiện tại, mức lãi suất và mức độ cạnh tranh để xác định các khu vực hấp dẫn Tiếp theo, chuỗi siêu thị phải xem xét khu vực nào phù hợp nhất với khả năng kinh doanh của mình nhằm khai thác thành công thị trường đó.
- Định vị trên giá trị chuỗi hệ thống bán lẻ trên thị trường mục tiêu
Khi xác định thị trường trọng điểm để xâm nhập, chuỗi siêu thị cần phải xác định vị trí của mình trên thị trường đó Việc định vị có thể dựa vào đặc điểm của sản phẩm (sản phẩm cao cấp, đắt tiền hay chất lượng trung bình, giá rẻ) hoặc đặc tính của chuỗi siêu thị (tiện lợi, thân thiện, dịch vụ tốt) Quá trình định vị bao gồm ba bước quan trọng.
Siêu thị cần xác định những điểm khác biệt về sản phẩm như chất lượng, giá cả và dịch vụ đi kèm để tạo ra lợi thế cạnh tranh.
- Thứ hai: Siêu thị phải áp dụng các tiêu chuẩn để lựa chọn những điểm khác biệt quan trọng nhất.
- Thứ ba: Tạo ra được những tín hiệu có hiệu quả để thị trường mục tiêu có thể phân biệt được mình với đối thủ cạnh tranh.
Phương pháp thường được sử dụng để đánh giá vị thế của nhãn hiệu trên thị trường trọng điểm là hệ thống chất lượng – giá bán: h
Hình 1.1 Định vị theo hệ Q/P (Quality/Price)
- Năng lực tổ chức và triển khai các chương trình Marketing mix
Xác lập danh mục mặt hàng kinh doanh
Danh mục mặt hàng của chuỗi siêu thị cần phải phù hợp với kỳ vọng của thị trường mục tiêu Các siêu thị phải xác định độ rộng (hẹp hay rộng), chiều dài, chiều sâu (nông hay sâu) và độ bền tương hợp của danh mục sản phẩm để đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách hiệu quả.
Quyết định về chiều rộng và chiều sâu của danh mục mặt hàng kinh doanh ảnh hưởng đến sự đa dạng và phong phú của sản phẩm Các chuỗi siêu thị chuyên doanh thường có danh mục hàng hóa hẹp nhưng phong phú, trong khi chuỗi siêu thị tổng hợp cung cấp nhiều loại sản phẩm nhưng ít lựa chọn cho mỗi loại Bên cạnh đó, chuỗi siêu thị cũng cần xác định phẩm cấp chất lượng hàng hóa, từ cao cấp đến trung bình và thấp, để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Về nguyên tắc, chuỗi siêu thị cần phải cân nhắc các yếu tố sau khi quyết định danh mục mặt hàng kinh doanh của mình:
Nhu cầu của khách hàng mục tiêu được xác định thông qua nghiên cứu và phân tích hành vi của họ Việc hiểu rõ nhu cầu này là rất quan trọng để phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp, từ đó nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng cường sự hài lòng.
Thấp h khách hàng trên thị trường mục tiêu là yếu tố tiên quyết để chuỗi siêu thị xác lập danh mục mặt hàng kinh doanh của mình.
Các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của chuỗi hệ thống bán lẻ/siêu thị
*Môi trường Chính trị, luật pháp và quản lý của nhà nước về kinh tế
Chính trị và luật pháp đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Sự ổn định chính trị cùng với hệ thống pháp luật đồng bộ và rõ ràng sẽ tạo ra môi trường thuận lợi, giúp doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả hơn.
Các quy định pháp luật bắt buộc có thể tạo ra rào cản cho hàng hóa nước ngoài, như tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm và an toàn lao động, gây khó khăn cho doanh nghiệp xuất khẩu Một số quốc gia áp dụng ưu đãi thuế xuất khẩu để khuyến khích xuất khẩu, đồng thời tăng thuế nhập khẩu nhằm hạn chế hàng hóa nước ngoài và thúc đẩy tiêu dùng sản phẩm nội địa Để cạnh tranh hiệu quả với doanh nghiệp nước ngoài, các công ty cần nắm vững các quy định của nước sở tại, từ đó nâng cao vị thế trên thị trường quốc tế.
*Môi trường Kinh tế: “ Các nhân tố thuộc môi trường kinh tế có ảnh hưởng quan trọng tới năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp ”
Kinh tế tăng trưởng cao thúc đẩy chi tiêu của khách hàng, tạo ra môi trường cạnh tranh thoải mái hơn cho các doanh nghiệp Điều này mở ra cơ hội cho các công ty mở rộng thị phần và gia tăng lợi nhuận Ngược lại, suy thoái kinh tế làm giảm chi tiêu của người tiêu dùng, dẫn đến áp lực cạnh tranh gia tăng và thường gây ra các cuộc chiến giá trong những ngành đã bão hòa.
Lạm phát có khả năng làm suy giảm sự ổn định của nền kinh tế, dẫn đến tăng trưởng chậm hơn, lãi suất cao hơn và biến động tỷ giá không ổn định.
Tỷ lệ lạm phát tăng cao gây ra mối đe dọa lớn cho các công ty, làm cho việc lập kế hoạch đầu tư trở nên mạo hiểm và khó khăn trong việc dự đoán tương lai Sự không chắc chắn này khiến các doanh nghiệp e ngại trong việc đầu tư, dẫn đến giảm hoạt động kinh tế và có nguy cơ đẩy nền kinh tế vào tình trạng đình trệ.
Sự biến động của tỷ giá ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của các công ty trên thị trường toàn cầu Khi đồng nội tệ mất giá, sản phẩm nội địa trở nên rẻ hơn hàng hóa nước ngoài, giúp doanh nghiệp có lợi thế giá cả và thúc đẩy xuất khẩu Ngược lại, doanh nghiệp sử dụng nhiều nguyên liệu nhập khẩu sẽ gặp khó khăn do chi phí tăng lên Nếu đồng nội tệ tăng giá, sản phẩm của doanh nghiệp sẽ kém cạnh tranh hơn, ảnh hưởng xấu đến hoạt động xuất khẩu.
Lãi suất ngân hàng có ảnh hưởng lớn đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp, vì các doanh nghiệp thường phải vay vốn để duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh Khi lãi suất cao, chi phí vay tăng, dẫn đến giá thành sản phẩm cao hơn, làm giảm khả năng cạnh tranh so với các đối thủ có nguồn vốn mạnh.
*Môi trường Văn hoá xã hội.
Môi trường toàn cầu đã tạo ra sự tương đồng giữa các nền văn hóa và khuyến khích giao lưu học hỏi giữa các quốc gia Tuy nhiên, mỗi quốc gia vẫn giữ gìn bản sắc dân tộc và các giá trị văn hóa truyền thống Sự khác biệt trong các yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, tác động đến hành vi khách hàng, cơ cấu nhu cầu thị trường, và ảnh hưởng trực tiếp đến cách thức giao dịch, loại sản phẩm mà khách hàng lựa chọn, cũng như hình thức khuyếch trương mà họ chấp nhận.
Sự khác biệt về ngôn ngữ, tập quán tiêu dùng và tôn giáo có thể gây ra hiểu lầm trong quảng bá sản phẩm, bao gồm việc sử dụng biểu tượng, đóng gói và màu sắc Nếu doanh nghiệp không chú ý đến những khác biệt này, họ sẽ gặp phải rủi ro thất bại trong thị trường.
Môi trường vĩ mô luôn biến động, ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến doanh nghiệp Doanh nghiệp nào linh hoạt và phản ứng kịp thời với những thay đổi này sẽ có cơ hội phát triển, giảm thiểu thách thức và vượt qua đối thủ cạnh tranh.
Vốn là yếu tố thiết yếu cho sự thành lập và hoạt động của doanh nghiệp Một doanh nghiệp cạnh tranh cần có nguồn vốn dồi dào và khả năng huy động vốn khi cần thiết, đồng thời phải sử dụng vốn hiệu quả và quản lý chi phí rõ ràng Do đó, việc đa dạng hóa nguồn cung vốn là rất quan trọng, vì thiếu vốn sẽ hạn chế khả năng đầu tư vào công nghệ hiện đại, đào tạo nâng cao trình độ nhân viên và nghiên cứu thị trường.
Năng lực tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tiềm lực của doanh nghiệp, xác định sự mạnh yếu của nó Các chỉ tiêu chính trong tiêu chí này bao gồm nhiều nhóm chỉ số khác nhau.
1 Chỉ tiêu đánh giá cơ cấu nguồn vốn
Tỷ lệ nợ = Tổng nợ phải trả/ Tổng vốn(%)
Tỷ lệ này càng thấp cho thấy doanh nghiệp ít phụ thuộc vào nguồn vay bên ngoài, điều này giúp tăng tính tự chủ tài chính Việc duy trì tỷ lệ này ở mức trung bình của ngành là hợp lý để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
2 Nhóm các chỉ tiêu đánh giá khả năng thanh toán.
-Khả năng thanh toán nhanh = (Tiền mặt / Tổng nợ ngắn hạn )
Hệ số này phản ánh số tiền hiện có được sử dụng để đảm bảo một đồng nợ ngắn hạn Một hệ số cao cho thấy tình hình tài chính tốt, nhưng cần xem xét các khoản phải thu ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của doanh nghiệp Thông thường, doanh nghiệp hoạt động ổn định sẽ có hệ số này bằng 1.
-Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn = Tổng tài sản lưu động/ Tổng nợ ngắn hạn.
Hệ số này phản ánh mức độ tài sản lưu động đảm bảo cho mỗi đồng nợ ngắn hạn của doanh nghiệp Nếu hệ số quá thấp, doanh nghiệp có nguy cơ mất khả năng thanh toán, trong khi nếu quá cao, điều này cho thấy doanh nghiệp đã đầu tư quá mức vào tài sản lưu động mà không mang lại hiệu quả bền vững Mức hợp lý của hệ số này nên đạt khoảng 2.
3 Nhóm các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả.
-Tỷ suất lợi nhuận/ doanh thu = Lợi nhuận/ Doanh thu(%)
“Chỉ số này cho biết trong một đồng hay 100 đồng doanh thu thì có bao nhiêu đồng lợi nhuận thu được Chỉ số này càng cao càng tốt ”
THỰC TRẠNG NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CHUỐI HỆ THỐNG BÁN LẺ HAPRO MART CỦA CÔNG TY SIÊU THỊ HÀ NỘI
Khái quát về thị trường bán lẻ và chuỗi hệ thống bán lẻ tại Việt Nam
Thị trường bán lẻ Việt Nam được xem là có nhiều tiềm năng, với doanh thu đạt 2,9 triệu tỉ đồng (tương đương 130 tỉ đô la Mỹ) vào năm 2017, tăng 10,6% so với năm 2016, theo số liệu từ Tổng cục Thống kê.
Theo tổng hợp của Forbes Việt Nam, doanh thu bán lẻ tại Việt Nam không hề giảm sút trong suốt từ năm 1990 đến nay Tuy nhiên, kể từ năm 2010, tốc độ tăng trưởng đã có xu hướng ổn định hơn.
- Việt Nam là thị trường có nhiều tiềm năng, lợi thế
Việt Nam, với hơn 90 triệu dân, có tỷ lệ người trẻ cao, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành bán lẻ Thói quen tiêu dùng dễ dàng thay đổi ở nhóm đông đảo này, dẫn đến việc người trẻ sẽ gắn bó lâu dài hơn với các thương hiệu mới Do đó, các chuỗi cửa hàng bán lẻ sẽ tập trung vào đối tượng khách hàng trẻ tuổi này.
Ngành bán lẻ tại Việt Nam vẫn còn phát triển manh mún và chủ yếu ở quy mô nhỏ lẻ, với người tiêu dùng chưa quen thuộc với việc mua sắm tại các chuỗi bán lẻ có thương hiệu Tuy nhiên, sự hiện diện của các thương hiệu quốc tế cho thấy tiềm năng phát triển của thị trường trong tương lai, đồng thời phản ánh một xu hướng có thể dự đoán được.
Kể từ khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới WTO vào năm 2007, Việt Nam đã hoàn toàn mở cửa thị trường bán lẻ Sự tăng trưởng nhanh chóng của tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng trong những năm qua cho thấy tiêu dùng nội địa là động lực quan trọng cho tăng trưởng kinh tế quốc gia Hơn nữa, tốc độ tăng tiêu dùng cao cũng phản ánh tiềm năng lớn của thị trường bán lẻ Việt Nam.
Từ năm 2014 đến 2016, lĩnh vực bán lẻ tại Việt Nam chứng kiến nhiều vụ chuyển nhượng và sáp nhập doanh nghiệp lớn Nổi bật là việc Tập đoàn Berli Jucker (BJC) của Thái Lan mua lại chuỗi siêu thị Metro Việt Nam, cùng với Tập đoàn Central Group cũng từ Thái Lan thâu tóm hệ thống siêu thị và trung tâm thương mại Big C Việt Nam Trong nước, Tập đoàn Vingroup đã tích cực mở rộng bằng cách mua lại các chuỗi siêu thị như Ocean Mart, Vinatexmart và Maximark.
Ông Vũ Vinh Phú, nguyên Chủ tịch Hiệp hội Siêu thị Hà Nội, đánh giá rằng thị trường bán lẻ Việt Nam còn nhiều tiềm năng phát triển, khi hiện chỉ có khoảng 1.000 cửa hàng tiện lợi và vài trăm siêu thị, chưa tương xứng với dân số hơn 90 triệu Các doanh nghiệp bán lẻ trong nước như Saigon Coop và VinGroup vẫn còn hạn chế về quy mô Điều này mở ra cơ hội lớn cho các nhà bán lẻ nước ngoài, vốn có lợi thế về tài chính, công nghệ và quản trị, để đầu tư vào thị trường Việt Nam hấp dẫn này.
- Nâng cao cạnh tranh, gia tăng sức hấp dẫn
Thị trường bán lẻ Việt Nam đang sở hữu nhiều tiềm năng phát triển Chính phủ đã giao Bộ Công Thương chủ trì nghiên cứu và đề xuất giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp phân phối bán lẻ trong nước Các chuyên gia đánh giá đây là một giải pháp cần thiết nhằm nâng cao sức cạnh tranh cho các doanh nghiệp bán lẻ Việt Nam.
Doanh số bán lẻ trong nước đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm qua Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, doanh thu bán lẻ hàng hóa toàn quốc ước tính đạt 2.670.500 tỷ đồng (khoảng 118 tỷ USD) vào cuối năm 2016, ghi nhận mức tăng 10,2% so với năm trước.
Kết quả doanh thu và mức tăng trưởng tại Việt Nam được giới phân tích đánh giá cao so với các thị trường khác trong khu vực Theo Trưởng khu vực Đông Nam Á của AT Kearney, thời điểm phát triển của Việt Nam đã đến, khi nền kinh tế chuyển hướng sang doanh nghiệp tư nhân và xuất khẩu hàng hóa có giá trị cao Chính sách ưu đãi của Chính phủ, cùng với sự gia tăng dân số thành thị và tầng lớp trung lưu, dự kiến sẽ thúc đẩy thu nhập và tiêu dùng dài hạn Với mức tăng trưởng GDP ước đạt 6,6% trong năm 2017, các nhà bán lẻ nước ngoài có nhiều lý do để lạc quan về tiềm năng của thị trường Việt Nam.
Theo Bộ Công Thương, đến năm 2020, Việt Nam đã có khoảng 1.200-1.300 siêu thị, 180 trung tâm thương mại và 157 trung tâm mua sắm Sự gia tăng này cho thấy thị trường Việt Nam đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho nhiều tập đoàn bán lẻ quốc tế Các chuyên gia nhận định rằng đây là tín hiệu tích cực và Việt Nam có khả năng tiếp tục thu hút nhiều nguồn vốn lớn vào lĩnh vực bán lẻ trong tương lai.
Chuỗi hệ thống phân phối bán lẻ hàng hóa tại Việt Nam, đặc biệt ở các thành phố lớn, đang thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư nước ngoài Tuy nhiên, sự phát triển này cũng đặt ra nhiều thách thức cho hệ thống phân phối bán lẻ trong nước Các doanh nghiệp Việt Nam đang gặp khó khăn trong việc phát triển hệ thống phân phối, đối mặt với nhiều vấn đề cần giải quyết.
Việc xây dựng và quy hoạch mạng lưới hiện đại đang gặp nhiều khó khăn do thiếu vốn, đất đai và công nghệ quản lý Thủ tục liên quan đến đất đai và đầu tư vẫn còn nhiều bất cập, trong khi cơ chế chính sách thu hút đầu tư từ các thành phần kinh tế chưa đồng bộ, gây cản trở cho doanh nghiệp trong việc đầu tư.
Khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam còn thấp, với nhiều sản phẩm có mẫu mã đơn điệu, chất lượng kém và giá thành cao, dẫn đến khó khăn trong việc cạnh tranh với hàng nhập khẩu và tiêu thụ trong nước Vấn đề đầu ra cho hàng hóa, đặc biệt là nông sản, luôn là mối quan tâm hàng đầu của nền kinh tế Chất lượng hàng hóa không ổn định, khiến nhiều nông sản không đủ tiêu chuẩn để vào siêu thị và cửa hàng lớn do quy trình sản xuất chưa đảm bảo.
“- Nguồn lực về con người còn hạn chế, kinh nghiệm năng lực quản lí còn yếu, nhân viên phục vụ chưa được đào tạo bài bản ”
Quản lý thị trường còn hạn chế, dẫn đến môi trường kinh doanh không ổn định và thiếu lành mạnh, điều này cản trở việc thu hút vốn đầu tư và phát triển hệ thống phân phối hiện đại Hơn nữa, các hình thức bán lẻ truyền thống như chợ cóc, chợ tạm và hàng rong vẫn tồn tại phổ biến, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp.
- Thương hiệu của các doanh nghiệp hiện nay chưa mạnh, tiềm lực tài chính chưa lớn. h
Tổng quan về công ty siêu thị Hà Nội
2.2.1 Quá trình hình thành và phát triển
Công ty Siêu thị Hà Nội được hình thành từ Cửa hàng Bách hoá số 5 Nam Bộ, được thành lập vào tháng 7/1956 theo Quyết định số 1229/QĐUB của Uỷ ban nhân dân thành phố Hà Nội Cửa hàng này hoạt động dưới sự quản lý của Sở Thương mại Hà Nội và khởi đầu với phương thức kinh doanh theo nền kinh tế chỉ huy, nơi tất cả các chỉ tiêu và kế hoạch hoạt động đều do Sở Thương mại chỉ đạo trực tiếp.
Hà Nội, kết quả hoạt động bán hàng được hạch toán theo định mức báo sổ, dẫn đến việc Cửa hàng, mặc dù được xem là một trong những đơn vị kinh doanh hiệu quả nhất của Thủ đô, vẫn chưa khai thác triệt để sức mạnh và tiềm năng vốn có của mình.
Vào ngày 2/3/1993, theo quyết định số 853/QĐUB của thành phố Hà Nội, Cửa hàng Bách hóa số 5 Nam Bộ đã được tách ra thành Công ty Bách hoá số 5 Nam Bộ, đánh dấu sự chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hoá tập trung sang nền kinh tế thị trường có sự quản lý của Nhà nước Kể từ đó, Công ty Bách hoá số 5 Nam Bộ hoạt động độc lập, tự chủ trong các hoạt động kinh doanh, thực hiện các chức năng đã đăng ký mà không chịu sự chi phối của Sở Thương mại Hà Nội Công ty chuyên bán buôn, bán lẻ, kinh doanh tổng hợp các loại hàng hoá, dịch vụ và nhận làm đại lý ký gửi, uỷ thác hàng hoá trong và ngoài nước.
Theo quyết định số 3670/QĐ – UBND ngày 1/6/2005 của UBND Thành phố Hà Nội và quyết định số 224/TCT – TCCB ngày 30/6/2006 của Tổng Công ty Thương mại Hà Nội, Công ty Bách hoá số 5 Nam Bộ đã chính thức đổi tên thành Công ty Siêu thị Hà Nội, nhằm thực hiện chủ trương sắp xếp lại các doanh nghiệp nhà nước của Chính phủ và Thành phố.
Tên giao dịch của Công ty: Hapro Mart.
Trụ sở cũ : Số 5 Lê Duẩn – Ba Đình – Hà Nội.
Trụ sở hiện nay :Tòa nhà 11B – Cát Linh – Đống Đa – Hà Nội.
Công ty Siêu thị Hà Nội là đơn vị sản xuất kinh doanh hạch toán phụ thuộc, có con dấu riêng, có tài khoản tại ngân hàng;
Công ty kế thừa toàn bộ quyền và nghĩa vụ pháp lý của Công ty Bách hóa số 5 Nam Bộ trước đây, dựa trên sự phân cấp và ủy quyền từ Công ty mẹ - Tổng Công ty Thương mại Hà Nội.
Dựa trên định hướng và chiến lược phát triển của Tổng Công ty Thương mại Hà Nội, Công ty đã xây dựng kế hoạch tổ chức cán bộ, tài chính kế toán và phương án sản xuất kinh doanh để trình Tổng Công ty Thương mại Hà Nội phê duyệt.
Công ty Siêu thị Hà Nội hoạt động dưới sự chỉ đạo và quản lý trực tiếp từ Tổng Công ty Thương mại Hà Nội Công ty cam kết tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật và các cơ quan quản lý chuyên ngành liên quan.
Kinh doanh trang thiết bị nội thất, văn phòng, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ trang sức;
Kinh doanh hàng điện máy các loại, kính thuốc, kính thời trang;
Kinh doanh thực phẩm tươi sống, thực phẩm chế biến, rau quả, nông, lâm, thủy hải sản; h
Kinh doanh xuất khẩu các mặt hàng nông, lâm sản, thủy hải sản đông lạnh, chế biến;
Kinh doanh văn phòng cho thuê;
Kinh doanh dịch vụ trông giữ xe ô tô, xe máy; Đại lý kinh doanh, bảo dưỡng mô tô, xe máy;
Gia công đóng gói, túi tạo nguyên liệu chế phẩm;
Dịch vụ giới thiệu việc làm (trong nước);
Kinh doanh, xuất nhập khẩu: hàng giày dép, túi cặp, may mặc và máy móc thiết bị vật tư chuyên ngành may mặc, da giầy;
Nhập khẩu hóa chất (ngoại trừ hóa chất bị Nhà nước cấm), vật tư và phụ tùng cho máy móc trong ngành công nghiệp và nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y), cùng với các sản phẩm phục vụ xây dựng.
Với vị trí thuận lợi trên trục giao thông chính của Thủ đô, Hapro Mart đã thu hút đông đảo người dân và khách du lịch quốc tế Ngày 11/11/2006, Tổng Công ty Thương mại Hà Nội chính thức ra mắt thương hiệu Hapro Mart, đánh dấu sự khai trương của nhiều siêu thị và cửa hàng tiện ích mang màu xanh đặc trưng, phục vụ nhu cầu tiêu dùng của cư dân và du khách.
Hapro Mart, với slogan “Tiện ích cho mọi nhà”, cam kết mang đến cho khách hàng chất lượng sản phẩm đảm bảo, giá cả hợp lý, dịch vụ tận tình và tiện ích tối đa Công ty Siêu thị Hà Nội đang nỗ lực thực hiện đúng các tiêu chí phục vụ mà mình đã đề ra cho người tiêu dùng.
Công ty Siêu thị Hà Nội không chỉ phục vụ nhu cầu của người dân Thủ đô mà còn mở rộng chuỗi Hapro Mart đến một số tỉnh phía Bắc như Thái Bình, Hưng Yên, Bắc Kạn, Ninh Bình, Thái Nguyên và Hải Dương, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng.
Chuỗi hệ thống bán lẻ/siêu thị của Hapro Mart : h
- Siêu thị Hapro Mart Thái Nguyên, 66 Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên
- Siêu thị Hapro Mart Tiên Sơn, Thị trấn Sao Đỏ, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương
- Siêu thị Hapro Mart Bắc Kạn, tổ 8B, Phường Đức Xuân, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
- Siêu thị Hapro Mart Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân
- Siêu thị Hapro Mart số 5 Lê Duẩn, Quận Ba Đình
- Siêu thị Hapro Mart B3A Nam Trung Yên, Quận Cầu Giấy
- Siêu thị Hapro Mart Sài Đồng, Long Biên
- Hapro Mart Hoàng Hoa Thám, phường Bưởi, Quận Tây Hồ
- Hapro Mart G3 Vĩnh phúc 1, quận cầu giấy
- Hapro Mart 176 Hà Huy Tập, Gia Lâm
- Hapro Mart 323 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên
- Hapro Mart 2 Ngô Xuân Quảng, Huyện Gia Lâm
- Hapro Mart 349 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
2.2.2 Sơ đồ tổ chức của công ty h
MÔ HÌNH TỔ CHỨC CỦA CÔNG TY SIÊU THỊ HÀ NỘI
( Nguồn : phòng tổ chức hành chính )
PHÒNG QUẢN LÝ NHƯỢNG QUYỀN
PHÒNG ĐIỀU PHỐI HÀNG HÓA
PHÒNG ĐỐI NGOẠI - NHẬP KHẨU
LÝ, GIÁM SÁT NGHIỆP VỤ
TRUNG TÂM PHÂN PHỐI HÀNG HÓA HAPRO MART
PHÒNG PHÁT TRIỂN MẠNG LƯỚI, ĐẦU
BAN THANH TRA BẢO VỆ
PHÒNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
- TRIỂN KHAI KHỐI QUẢN LÝ
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN HAPRO MART h
Các khối phòng ban được chia làm 2 khối: khối quản lý và khối nghiệp vụ - triển khai.
Khối quản lý bao gồm các phòng chức năng như: phòng Tổ chức hành chính, phòng Kế toán tài chính, ban Thanh tra bảo vệ, phòng Quản lý và giám sát nghiệp vụ, phòng Marketing, phòng Kế hoạch và phát triển, cùng với phòng Công nghệ thông tin.
Khối nghiệp vụ - triển khai bao gồm các phòng như: phòng Quản lý nhượng quyền, phòng Thu mua, phòng Điều phối hàng hoá, phòng Đối ngoại - Nhập khẩu, phòng Bán buôn, phòng Phát triển mạng lưới đầu tư và quản lý hạ tầng thương mại, cùng với Trung tâm phân phối hàng hoá Hapro Mart.
2.2.3 Chức năng, nhiệm vụ, đặc điểm hoạt động kinh doanh của công ty
Công ty Siêu thị Hà Nội, với vai trò là một doanh nghiệp thương mại, sở hữu đầy đủ các chức năng thiết yếu tương tự như các công ty thương mại khác.
Công ty đóng vai trò là cầu nối giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng, bao gồm cả người tiêu dùng trung gian và người tiêu dùng cuối cùng Doanh nghiệp này chuyên kinh doanh và đáp ứng nhu cầu của khách hàng đối với các sản phẩm hợp pháp.
“- Tiến hành dự trữ vào bảo quản hàng hóa, đảm bảo hàng hóa có tính liên tục, kịp thời cung cấp hàng hóa đúng chất lượng và số lượng.
Thực trạng năng lực cạnh tranh của chuỗi hệ thống bán lẻ/siêu thị Hapro Mart
2.3.1 Năng lực cạnh tranh dựa theo các yếu tố nguồn
2.3.1.1 Cơ sở hạ tầng, vật chất kỹ thuật
Hệ thống siêu thị Hapro Mart đã tối ưu hóa cách bố trí mặt hàng và gian hàng để tiết kiệm thời gian cho khách hàng trong quá trình mua sắm Đặc biệt, khu vực bán thực phẩm được đặt gần các gian hàng mỹ phẩm và đồ gia dụng, phục vụ chủ yếu cho các bà nội trợ Cụ thể, gian hàng sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả được bố trí liền kề với gian hàng sản phẩm dưỡng da, kem rửa mặt và đồ trang điểm, tạo sự thuận tiện tối đa cho khách hàng.
Tổng công ty đã xác định chiến lược phát triển hệ thống Hapro Mart, tập trung vào Hà Nội và các tỉnh miền Bắc Trong giai đoạn tiếp theo, các siêu thị này sẽ là cơ sở để mở rộng chuỗi siêu thị và cửa hàng tiện ích xuống cấp huyện của các tỉnh, thành.
Bảng 2.2: Kết quả phát triển chuỗi hệ thống bán lẻ/siêu thị HaproMart giai đoạn 2014-2016
(Nguồn: Báo thường niên Hapro 2014-2016)
Trong giai đoạn 2014 đến 2016, công ty đã mở rộng hệ thống với 19 siêu thị vừa và nhỏ, chứng tỏ sự phát triển mạnh mẽ trong việc phục vụ khách hàng Các siêu thị được đặt tại khu vực đông dân cư và khu vực đang phát triển, nhằm thu hút người tiêu dùng và gia tăng doanh số, mặc dù chi phí thuê mặt bằng cao.
Công ty hiện có 3 siêu thị lớn và nhiều siêu thị nhỏ, với kế hoạch mở thêm cửa hàng mới hàng năm nhằm phát triển chuỗi Hapro Mart trên toàn quốc đến năm 2020 Hapro Mart cung cấp 20.000 mặt hàng phục vụ nhu cầu tiêu dùng của người dân Đến năm 2018, Hapro dự kiến mở thêm 12 địa điểm bán hàng và đẩy mạnh nhượng quyền thương hiệu để mở rộng chuỗi Hapro Mart, hướng tới trở thành một trong những mạng lưới chính của hệ thống bán lẻ Việt Nam.
Các siêu thị thường sử dụng thiết kế và cách trang trí đồng nhất cùng với logo đặc trưng, nhằm tăng cường khả năng quảng bá thương hiệu và tạo ấn tượng sâu sắc với khách hàng.
Hapro đang phát triển hệ thống siêu thị bằng cách tổ chức lại các điểm bán lẻ hiện có, bao gồm cửa hàng bách hóa và các trung tâm bán lẻ chuyên ngành trên địa bàn thành phố Đồng thời, Hapro cũng mở rộng mạng lưới bằng cách xây dựng nhiều siêu thị mới tại các khu dân cư đô thị mới.
Lao động là yếu tố quyết định sức cạnh tranh của doanh nghiệp, với chất lượng nguồn lao động tác động trực tiếp đến năng suất, cơ cấu sản xuất và khả năng ứng dụng công nghệ Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu chuyển mình từ công nghiệp sang kinh tế tri thức, nhu cầu về lao động có kỹ năng và trình độ chuyên môn cao ngày càng gia tăng, giúp doanh nghiệp thích ứng với công nghệ sản xuất hiện đại.
Tính đến cuối năm 2016, Công ty Siêu Thị Hà Nội có tổng cộng 363 lao động, trong đó có 12 người có trình độ trên đại học, 262 người có trình độ đại học, 75 người có trình độ cao đẳng và trung cấp, cùng với 14 lao động phổ thông.
2.1 : Cơ cấu lao động theo trình độ
( Nguồn : phòng tổ chức hành chính)
Hiện tại, 75,5% lao động của công ty có trình độ đại học và trên đại học, chủ yếu làm việc tại ban giám đốc và khối quản lý Tất cả nhân viên trong khối quản lý và nghiệp vụ đều tốt nghiệp đại học, đảm bảo chất lượng cho hoạt động của công ty Chỉ 24,5% nhân viên có bằng cấp thấp hơn, chủ yếu là nhân viên bán hàng, kho và bảo vệ Cơ cấu nhân lực có trình độ cao trong các khối nghiệp vụ chính giúp công ty vận hành hiệu quả, đáp ứng yêu cầu công việc trong môi trường làm việc hiện đại và thay đổi liên tục.
Bảng 2.3 : Cơ cấu nguồn vốn của công ty siêu thị Hà Nội
(đơn vị tính: tỷ đồng )
II Nguồn vốn chủ sở hữu
Nguồn kinh phí và quỹ dự phòng khác 10,6 13,2 14,1
(Nguồn : phòng kế toán-tài chính )
Bảng 2.3 cho thấy cơ cấu nguồn vốn của công ty siêu thị Hà Nội tăng trưởng ổn định qua từng năm, với tỷ lệ nợ phải trả chỉ chiếm khoảng 1/3 tổng nguồn vốn Điều này chứng tỏ công ty có nguồn vốn dồi dào và tự chủ về tài chính, đồng thời có khả năng huy động các nguồn lực khác khi cần thiết để phục vụ cho hoạt động kinh doanh.
2.3.2 Năng lực cạnh tranh dựa theo các yếu tố trên thị trường
2.3.2.1 Phân đoạn thị trường và định vị thị trường của chuỗi hệ thống bán lẻ/siêu thị Hapro Mart
Chuỗi hệ thống bán lẻ Hapro Mart bao gồm nhiều siêu thị, cửa hàng tiện ích
Trong thị trường bán lẻ rộng lớn, việc phục vụ tất cả khách hàng một cách chuẩn mực là điều không khả thi Khách hàng là một tập hợp đông đảo với nhu cầu mua sắm đa dạng và khác nhau.
Hapro Mart, một chuỗi bán lẻ hàng tiêu dùng, đã tiến hành phân đoạn thị trường dựa trên tiêu thức địa dư, tập trung vào các khu vực nội thành như Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng, Đống Đa và Cầu Giấy Tuy nhiên, mức độ bao phủ của Hapro Mart vẫn chưa đồng đều trên toàn thành phố, chủ yếu phản ánh mật độ dân cư tại các quận nội thành.
Chuỗi siêu thị Hapro Mart sử dụng tiêu chí thu nhập để phân đoạn thị trường, tập trung vào nhóm khách hàng có mức thu nhập trung bình đến khá, thay vì nhắm vào nhóm khách hàng có thu nhập cao.
Hapro Mart hướng đến nhóm khách hàng có thu nhập từ 5 triệu đến 12 triệu đồng, tập trung vào việc cung cấp các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày như đồ hộp, bánh kẹo, rau quả, đồ gia dụng và hóa mỹ phẩm.
Hình 2.2 Sản phẩm mà khách hàng thường mua ở chuỗi hệ thống bán lẻ/siêu thị Hapro mart
(Nguồn: Tổng hợp dữ liệu phòng Marketing)
Kết quả cho thấy người tiêu dùng chủ yếu mua lương thực và thực phẩm khô, chiếm 37,2%, trong khi đồ uống và thực phẩm chế biến có tỷ lệ tương đương nhau Sản phẩm đồ gia dụng cũng chiếm 23,2%, tập trung vào các vật dụng phục vụ nấu nướng và sửa chữa Khách hàng thường đi mua sắm vào giờ nghỉ trưa hoặc sau 5 giờ chiều, sau khi tan làm, và lượng khách cũng tăng vào cuối tuần khi họ có thời gian rảnh để mua sắm và tích trữ hàng hóa cho nhiều ngày.
Như vậy, đoạn thị trường mục tiêu mà chuỗi hệ thống bán lẻ Hapro Mart nhắm đến được khái quát như sau:
- Vị trí: tại cái quận nội thành, tập trung ở khu vực đông dân cư.
- Khách hàng trong độ tuổi từ 18 – 50, chủ yếu là phụ nữ.
- Thu nhập trung bình hoặc khá: từ 5 triệu đến 12 triệu
- Mua sắm cho nhu cầu gia đình hoặc mua sắm theo nhu cầu công ty, tổ chức.
2.3.2.2 Kết quả hoạt động kinh doanh của công ty giai đoạn 2014-2016 ( nhóm hàng thực phẩm )
Bảng 2.3: Kết quả hoạt động kinh doanh chuỗi hệ thống bán lẻ/siêu thị của Công ty giai đoạn 2014 – 2016 Đơn vị tính: tỷ đồng
( Nguồn: Phòng Kế toán tài chính)
Nhận xét : Qua bảng trên ta thấy
Đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của chuỗi hệ thống bán lẻ/siêu thị HaproMart
2.4.1 Đánh giá những điểm mạnh
Công ty Siêu thị Hà Nội với tiền thân ban đầu là Cửa hàng Bách hóa số 5 Nam
Bộ là một doanh nghiệp lâu năm trong lĩnh vực siêu thị, nổi bật với uy tín vững chắc trong ngành Đội ngũ nhân viên của Công ty không chỉ gồm những người mới mà còn có một số lượng lớn nhân viên cũ từ Công ty Bách hoá số 5 Nam Bộ, mang lại kinh nghiệm phong phú và mối quan hệ rộng rãi, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của Công ty.
Mặc dù Công ty và hệ thống chuỗi không thể chỉ dựa vào kinh nghiệm của đội ngũ cán bộ công nhân viên cũ, nhưng đây là một lợi thế đáng kể Để phát triển hơn nữa, Công ty thường xuyên tổ chức các lớp học ngắn hạn nhằm đào tạo kiến thức cho nhân viên mới và cập nhật kiến thức cho nhân viên cũ Nhờ đó, Công ty đã xây dựng được một đội ngũ cán bộ công nhân viên chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và hoạt động của Công ty cũng như chuỗi Hapro Mart, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh.
Công ty đã quản lý hiệu quả nhu cầu tài chính, đảm bảo nguồn hỗ trợ tài chính ổn định và thuận lợi, đồng thời kiểm soát tiến độ thanh toán cho các đối tác.
Hapro Mart áp dụng chính sách giá ổn định và linh hoạt, tùy thuộc vào quy mô, địa bàn và đặc điểm từng điểm bán lẻ Lợi thế giá cả của Hapro Mart đến từ việc Công ty Siêu thị Hà Nội tận dụng quy mô chuỗi để thương lượng với nhà cung cấp, tập trung vào tỷ lệ chiết khấu và chính sách tín dụng Ngoài các sản phẩm từ nhà cung cấp, Hapro còn phát triển các sản phẩm riêng như Hapro Food Trong tương lai, Tổng Công ty Thương mại Hà Nội sẽ hoàn thiện khu công nghiệp thực phẩm Hapro, bao gồm xí nghiệp giết mổ lợn và sản xuất rượu, giúp Hapro Mart và các công ty thành viên có lợi thế giá cả so với các siêu thị khác.
Công ty hiện có các kho hàng đặt tại các siêu thị như Siêu thị Thanh Xuân, Siêu thị Kim Chung Đông Anh, Siêu thị D2 Giảng Võ, và một kho lớn tại Trung tâm phân phối hàng hóa Tựu Liệt, giúp công tác hậu cần được đánh giá cao với chi phí thấp và tính tiện lợi cho khách hàng Tuy nhiên, để đáp ứng nhu cầu mở rộng và cung ứng hàng hóa cho các siêu thị mới, số lượng kho lưu trữ và diện tích cần được cải thiện.
Công ty Siêu thị Hà Nội chú trọng đến chính sách đãi ngộ nhân viên, điều này tạo ra lợi thế cạnh tranh so với các siêu thị và doanh nghiệp khác Chính sách đãi ngộ hợp lý đã thu hút những cá nhân và tập thể tận tâm, từ đó nâng cao năng suất làm việc và khả năng cạnh tranh trong ngành.
- Nhân viên được hưởng 13 tháng lương mỗi năm.
Thưởng theo doanh số bán hàng được xác định dựa trên doanh số dự kiến trung bình của siêu thị, cửa hàng và ngành hàng Các doanh nghiệp sẽ thiết lập định mức doanh số và tỷ lệ thưởng tương ứng cho những nhân viên đạt hoặc vượt qua mức doanh số này.
Thưởng cho những sáng kiến và cải tiến mới là chính sách áp dụng cho tất cả nhân viên, nhằm khuyến khích sự sáng tạo trong công việc Ví dụ, những sáng kiến như việc áp dụng quy trình giảm chi phí vận chuyển hay chương trình khuyến mại hiệu quả đã góp phần đáng kể vào việc tăng doanh số bán hàng.
- Thưởng cho các đơn vị (siêu thị, cửa hàng tiện ích) kinh doanh tiêu biểu trong năm/quý/tháng.
- Thưởng trong các dịp nghỉ lễ quốc gia hoặc ngày thành lập siêu thị/cửa hàng.
2.4.2 Đánh giá những điểm yếu Đất nước vẫn đang trong quá trình hội nhập và phát triển kinh tế do vậy mà các doanh nghiệp nói chung và các doanh nghiệp kinh doanh trong lĩnh vực siêu thị ở nước ta nói riêng trong đó có Công ty Siêu thị Hà Nội vẫn còn tồn tại những điểm yếu thường thấy ở các doanh nghiệp bán lẻ Việt Nam Đó là:
Vốn là điều kiện quan trọng nhất cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp thương mại Nguồn vốn lưu động đóng vai trò then chốt, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng vốn kinh doanh Đây cũng là điểm yếu của nhiều doanh nghiệp Việt Nam, không chỉ riêng Công ty Siêu thị Hà Nội, khi so sánh với các doanh nghiệp nước ngoài.
Các doanh nghiệp nước ngoài với tiềm lực tài chính mạnh mẽ đang tạo ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam Hai tập đoàn bán lẻ nổi bật là Metro và Big C đã chứng minh điều này sau nhiều năm hoạt động tại Việt Nam Ngoài ra, các hệ thống bán lẻ khác như Fivimart, Intimext và đặc biệt là Vinmart, chuỗi siêu thị lớn nhất từ trước đến nay, cũng góp phần vào sự cạnh tranh này Với nguồn tài chính dồi dào, họ không chỉ tập trung vào thị trường ngắn hạn mà còn hướng tới việc thu hoạch lợi nhuận trong những năm tiếp theo.
Kinh doanh siêu thị hiện đại cần một hệ thống hậu cần chuyên nghiệp, điều mà các siêu thị có vốn đầu tư nước ngoài rất chú trọng, trong khi doanh nghiệp Việt Nam thường chỉ dựa vào nhà cung cấp và trung tâm phân phối Sự phụ thuộc này dẫn đến tình trạng thiếu hàng hóa, ảnh hưởng đến cơ hội kinh doanh của họ Metro đã đầu tư gần 25-30 triệu Euro cho hệ thống cung ứng và 900.000 Euro cho đào tạo, trong khi các giám đốc siêu thị Việt Nam thường lo lắng về việc giao hàng trong các dịp lễ, tạo tâm lý mua hàng gấp gáp Hapro Mart cũng gặp phải tình trạng thiếu hàng trong những thời điểm tiêu thụ cao, đặc biệt là Tết Nguyên Đán, nhưng công ty đang cải thiện bằng cách trang bị xe lạnh và xây dựng trung tâm phân phối tại Hà Nội Trong tương lai, Hapro Mart sẽ tiếp tục nâng cao tính chuyên nghiệp trong công tác hậu cần để tăng cường khả năng cạnh tranh.
Kinh doanh bán lẻ hiện đại yêu cầu nhà quản lý sử dụng các công cụ hỗ trợ để đưa ra quyết định hiệu quả Trong chuỗi siêu thị Hapro Mart, bộ phận mua hàng đóng vai trò quan trọng, với các chuyên viên mua hàng có khả năng đàm phán với nhà cung cấp về giá cả, số lượng, thời gian giao hàng, cũng như các chương trình tiếp thị và khuyến mãi Nhận thức được tầm quan trọng của chuyên viên mua hàng, vào tháng 7/2007, Công ty Siêu thị Hà Nội đã tái cấu trúc phòng Kinh doanh thị trường thành ba phòng chuyên biệt: phòng Kế hoạch phát triển, phòng Marketing và phòng Thu mua Phòng Thu mua, kể từ khi thành lập, đã đảm nhận nhiệm vụ quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình mua sắm và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Tham mưu giúp Ban Giám đốc đàm phán, ký kết hợp đồng với các nhà cung cấp.
Lập kế hoạch thu mua hàng hóa theo mùa vụ và định kỳ là rất quan trọng để đảm bảo nguồn cung ổn định Việc theo dõi biến động giá cả và khai thác nguồn hàng mới cũng giúp duy trì giá cả hợp lý, từ đó đảm bảo hàng hóa luôn đầy đủ và sẵn sàng phục vụ nhu cầu thị trường.
Xây dựng bộ sản phẩm chuẩn, chính sách giá và quản lý giá bán lẻ cho hệ thống chuỗi Hapro Mart.
Xây dựng sơ đồ trưng bày hàng hoá kinh doanh cho hệ thống chuỗi Hapro Mart.
Phân tích dữ liệu kinh doanh về việc tiêu thụ sản phẩm để có kế hoạch xử lý phù hợp.
Thường xuyên thu thập ý kiến phản hồi về sản phẩm và giá cả từ các siêu thị, cửa hàng trong chuỗi cũng như phòng Marketing để có cơ sở đàm phán hiệu quả với nhà cung cấp, nhằm tối ưu hóa lợi ích cho doanh nghiệp.
Mục tiêu và phương hướng phát triển hệ thống bán lẻ của công ty siêu thị Hà Nội trong thời gian tới
Hapro Mart, bắt đầu từ Cửa Hàng Bách Hóa số 5 Nam Bộ và hiện tại là Công ty Siêu Thị Hà Nội, đã trở thành thương hiệu quen thuộc với người tiêu dùng thủ đô Các phương hướng và kế hoạch của Công ty Siêu Thị Hà Nội được xây dựng dựa trên những căn cứ vững chắc.
- Căn cứ vào định hướng phát triển kinh tế, xã hội của thành phố Hà Nội.
Dựa trên kế hoạch 5 năm 2015 – 2020 và tầm nhìn 2025 của Tổng Công ty, mục tiêu là phát triển nhanh chóng mạng lưới kinh doanh để chiếm lĩnh thị trường bán lẻ tại miền Bắc.
Cụ thể nhiệm vụ mà Công ty cần làm trong năm từ năm 2018 đến 2020 là :
- Quyết tâm phấn đấu hoàn thành vượt mức kế hoạch năm với các chỉ tiêu: Doanh thu: đạt trên 130 tỷ đồng, phấn đấu kinh doanh có hiệu quả.
Ngoài các siêu thị hiện có, phát triển mở rộng mạng lưới thêm 03 đại Siêu thị,
15 siêu thị vừa và nhỏ trên khắp các quận trong địa bàn Hà Nội
Công ty sẽ tiếp tục hoàn thiện và củng cố hoạt động kinh doanh theo cơ cấu mới, đồng thời phát triển mạng lưới kinh doanh mang thương hiệu Hapro Mart.
- Bám sát nội dung nhiệm vụ Tổng Công ty giao cho Công ty Siêu thị Hà Nội để triển khai các công việc đúng tiến độ.
Tăng cường khả năng khai thác nguồn hàng với đa dạng chủng loại và giá cả hấp dẫn, phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng Nâng cao chất lượng phục vụ và phong cách phục vụ để chủ động tìm kiếm khách hàng Xây dựng chương trình quảng cáo và khuyến mại hiệu quả nhằm cạnh tranh và mở rộng thị trường trong nước, phấn đấu đạt tốc độ tăng trưởng bền vững ở tất cả các chỉ tiêu.
Khảo sát và nghiên cứu thực trạng tại các tỉnh là cần thiết để phát triển mạng lưới Cửa hàng tiện ích và Siêu thị Hapro Mart Việc này giúp đảm bảo mô hình kinh doanh phù hợp với đặc điểm và nhu cầu của từng địa phương.
- Đầu tư cải tạo xây dựng hệ thống cơ sở vật chất Siêu thị, Cửa hàng tiện ích Hapro Mart có hiệu quả.
Để nâng cao hiệu quả công tác đào tạo và quản lý nhân sự, cần chú trọng đến việc bổ nhiệm và luân chuyển cán bộ theo đúng quy trình Đồng thời, việc thực hiện quy hoạch và đào tạo đội ngũ cán bộ kế cận là rất quan trọng nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững cho tổ chức.
Một số giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của chuỗi siêu thị Hapro
3.2.1 Nhóm giải pháp về yếu tố nguồn
Xây dựng kế hoạch huy động và phát triển nguồn vốn
Vấn đề tài chính là yếu tố then chốt trong sự phát triển của doanh nghiệp, đặc biệt là Hapro Mart Để mở rộng quy mô và đa dạng hóa sản phẩm, công ty cần nguồn vốn vững chắc Ngoài nguồn vốn nội tại, Hapro Mart nên xây dựng kế hoạch huy động vốn từ ngân hàng, phát hành cổ phiếu, hoặc áp dụng phương pháp nhượng quyền thương hiệu nhằm nâng tầm doanh nghiệp.
Xây dựng kế hoạch đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng
Công ty ST Hà Nội hiện đang sở hữu chuỗi siêu thị Hapromart tại các địa điểm kinh doanh có lợi thế, nhưng cơ sở hạ tầng còn hạn chế về quy mô và vật chất Để nâng cao hiệu quả kinh doanh và lợi thế cạnh tranh, công ty cần quy hoạch lại các địa điểm hiện có và phát triển thêm các địa điểm mới, tập trung mọi nguồn lực để phát triển hệ thống siêu thị theo cả chiều rộng và chiều sâu.
- Về không gian cho các dịch vụ hỗ trợ:
Bãi giữ xe tại HaproMart là một vấn đề lớn đối với khách hàng, khi hầu hết các siêu thị đều có bãi đỗ nhỏ hoặc không có, dẫn đến việc chờ đợi gửi xe lâu Việc mở rộng bãi đỗ hiện tại gặp khó khăn, do đó các siêu thị nên xem xét thuê thêm bãi gửi xe gần đó Để cải thiện trải nghiệm khách hàng, cần tăng thêm lối vào và giải quyết các vấn đề liên quan đến bãi giữ xe.
Trong không gian bên trong siêu thị, vào những ngày cuối tuần hoặc dịp nghỉ lễ, khách hàng thường cảm thấy ngại ngùng khi phải chờ thanh toán, mặc dù có nhiều cổng thanh toán sẵn có Để cải thiện trải nghiệm mua sắm, các siêu thị nên xem xét việc lắp đặt một đến hai máy tính tiền tự động cho những khách hàng mua ít hàng hóa hoặc đang vội Những máy tính tiền tự động này sẽ đi kèm với thiết bị kiểm soát và máy nhận tiền tự động, đảm bảo rằng mọi mặt hàng chưa được quét sẽ được hệ thống thông báo kịp thời.
Hiện nay, không gian bên trong siêu thị chưa được sắp xếp hợp lý, gây khó khăn cho khách hàng trong việc tìm kiếm sản phẩm Để nâng cao trải nghiệm mua sắm, cần tái cấu trúc các quầy hàng, giúp khách hàng thoải mái lựa chọn và di chuyển dễ dàng hơn.
Người tiêu dùng tại Việt Nam thường chọn siêu thị vào cuối tuần không chỉ để mua sắm mà còn để giải trí cùng gia đình Do đó, các siêu thị nên đầu tư vào khu vui chơi cho trẻ em và các sản phẩm giải trí, giúp người lớn thoải mái mua sắm trong khi trẻ nhỏ có không gian vui chơi an toàn.
Xây dựng công tác tổ chức cán bộ và văn hóa doanh nghiệp
Nguồn nhân lực của Hapromart bao gồm đội ngũ nhân viên hiện tại và những nhân viên tiềm năng sẽ gia nhập trong tương lai Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, Hapromart cần thực hiện các biện pháp hiệu quả.
Để đảm bảo nguồn lực nhân sự chất lượng cao, Hapro cần xác định rõ ràng các tiêu chí tuyển dụng và chuyên nghiệp hóa quy trình tuyển dụng của mình.
- Đối với nhân sự cấp điều hành:
Trình độ lý luận và kỹ năng chuyên môn trong lĩnh vực kinh doanh bán lẻ bao gồm các kỹ năng quản trị điều hành, đàm phán, giao tiếp, tư duy sáng tạo và làm việc nhóm hiệu quả Những kỹ năng này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất làm việc và tối ưu hóa quy trình kinh doanh.
+Khả năng nghiên cứu,phát hiện đề xuất các vấn đề trong lĩnh vực chuyên môn được giao.
- Đối với nhân viên thực hiện nghiệp vụ:
Trình độ lý luận kinh tế chính trị, kinh tế vĩ mô và vi mô, cùng với khả năng sử dụng tin học và ngoại ngữ, là những yếu tố quan trọng trong việc nâng cao năng lực chuyên môn Bên cạnh đó, khả năng giải quyết các nghiệp vụ bán lẻ một cách độc lập, sáng tạo, chính xác và đúng pháp luật, đồng thời thể hiện văn hóa trong giao tiếp, cũng là những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững trong lĩnh vực kinh doanh.
+Khả năng phối hợp làm việc theo nhóm tốt
* Chính sách đãi ngộ nhân viên hấp dẫn xây dựng tiến trình nghề nghiệp rõ ràng để nhân viên phấn đấu
* Đào tạo nhân viên một cách chuyên nghiệp nội dung đào tạo phù hợp với mục tiêu công ty
Ví dụ : đào tạo nhân viên bán hàng cần đào tạo các nội dung:
-Kiến thức về công ty
-Kiến thức về sản phẩm
-Kiến thức về đối thủ cạnh tranh các đặc tính của khách hàng
-Kiến thức về trình bày sản phẩm có hiệu quả
-Kiến thức về thủ tục bán hàng và trách nhiệm nhân sự của nhân viên bán hàng
* Khuyến khích nhân viên tự nâng cao trình độ của mình qua đó họ có cơ hội hơn nũa cho sự phát triển của Hapromart
Nhân sự là một lợi thế cạnh tranh quan trọng đối với các công ty, tuy nhiên, việc tận dụng lợi thế này không hề đơn giản Các nhà quản trị thường gặp khó khăn trong việc thu hút và giữ chân nhân tài Để giải quyết vấn đề này, các doanh nghiệp như Hapromart cần xây dựng chính sách đãi ngộ nhân viên hợp lý và hiệu quả.
- Đãi ngộ về vật chất: h
+Tạo chế độ làm việc hợp lý
+Lương bổng nên tính theo sản phẩm
+Thưởng đối với nhân viên lầm tốt nhiệm vụ được giao
+Các phụ cấp hỗ trợ khác
- Đãi ngộ phi vật chất:
+Khuyến khích động viên nhân viên,quan tâm nhiều đến nhân viên.
Nên áp dụng trường phái đức trị trong quản lý nhân viên bằng cách tạo ra môi trường làm việc thân thiện và ấm áp Khi mọi nhân viên được coi như thành viên trong gia đình, họ sẽ cảm thấy vui vẻ và có tinh thần làm việc cao hơn.
+Có các kỳ nghỉ cho nhân viên trong công ty để họ có thời gian hiểu biết về nhau,tạo ra sự phối hợp giữa các phòng ban.
Văn hóa doanh nghiệp là một tài sản vô hình nhưng dễ nhận biết, thể hiện rõ trong hành vi giao tiếp của nhân viên và chất lượng sản phẩm, dịch vụ Nó không chỉ ảnh hưởng đến mẫu mã và kiểu dáng hàng hóa mà còn là nền tảng cho các chiến lược và biện pháp kinh doanh, quyết định kết quả hoạt động của doanh nghiệp.
Hiện nay, nhiều người vẫn chỉ đánh giá doanh nghiệp qua thị trường, tổ chức và nhân sự, nhưng điều này chưa đầy đủ Một người có tầm nhìn xa cần hiểu rõ tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp Văn hóa doanh nghiệp cần duy trì kỷ luật và thống nhất trong tư tưởng, hành động, đồng thời chuẩn hóa các hoạt động quản lý và sản xuất Điều này giúp xây dựng giáo lý tổ chức và hướng tới một định hướng rõ ràng Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần thể hiện sự linh hoạt trong ứng xử với khách hàng và đối tác, đảm bảo hệ thống dịch vụ chăm sóc khách hàng hoàn hảo.
Trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa, văn hóa doanh nghiệp ngày càng phát triển và thể hiện sự khác biệt giữa các công ty Mỗi doanh nghiệp đều có nét văn hóa kinh doanh riêng, tạo dấu ấn đặc trưng với khách hàng và đối tác Siêu thị Hà Nội, với truyền thống từ Cửa hàng Bách hóa số 5 Nam Bộ, luôn nỗ lực xây dựng và củng cố văn hóa riêng biệt của mình.
Đánh giá của khách hàng về đa dạng mẫu mã sản phẩm tại chuỗi siêu thị
thống bán lẻ/siêu thị Hapro Mart so với các siêu thị khác
Hiện nay, sự phát triển của thị trường dẫn đến sự xuất hiện của hàng nghìn sản phẩm mỗi năm, cùng với thu nhập người tiêu dùng tăng, đã làm thay đổi liên tục thị hiếu tiêu dùng Người tiêu dùng không chỉ tìm kiếm những mặt hàng ngon, chất lượng mà còn đòi hỏi sự mới mẻ và mẫu mã vượt trội so với sản phẩm truyền thống Theo khảo sát, 60% khách hàng cho rằng mẫu mã tại các siêu thị khác, như Vinmart, đa dạng và mới hơn so với Hapro, cho thấy điểm yếu trong việc cung cấp sản phẩm của chuỗi siêu thị này, chủ yếu là các mặt hàng ngoại được phân phối hoặc liên doanh sản xuất tại Việt Nam.
- Chất lượng sản phẩm, dịch vụ
Khách hàng đánh giá cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ và giá cả tại chuỗi hệ thống bán lẻ Hapro Mart, thể hiện sự hài lòng và tin tưởng vào thương hiệu Sự chú trọng đến trải nghiệm mua sắm và giá trị sản phẩm đã góp phần nâng cao uy tín của Hapro Mart trong lòng người tiêu dùng.
Câu hỏi trên phiếu điều tra Kết quả điều tra khảo sát Đồng ý Không đồng ý Ý kiến khác
Chất lượng hàng hóa đáng tin cậy 86 % 9% 5%
Chất lượng dịch vụ tốt 84% 10% 6%
Thái độ nhân viên phục vụ nhiệt tình, thân thiện, thanh toán nhanh chóng 82% 14% 4%
Có thể dễ dàng tìm ra và nhận diện được chuỗi siêu thị Hapro Mart 84% 9% 7%
Mua sắm tiện lợi, dễ dàng tìm và mua được hàng hóa mong muốn 88% 8% 4%
Dễ dàng nắm bắt các thông tin khuyến mãi, sản phẩm giảm giá khi mua sắm 85% 9% 6%
Chất lượng sản phẩm, dịch vụ tốt hơn so với các siêu thị khác 55% 38% 7%
(Nguồn: Tổng hợp số liệu phiếu khảo sát)
Kết quả khảo sát cho thấy khách hàng đánh giá cao chất lượng hàng hóa và dịch vụ tại Hapro Mart với tỷ lệ đồng ý lần lượt là 86% và 84% Điều này xuất phát từ việc Hapro Mart là một thương hiệu bán lẻ lâu đời, tạo dựng niềm tin vững chắc trong lòng người tiêu dùng và thường xuyên điều chỉnh để phù hợp với thị trường Khách hàng cũng đánh giá cao sự dễ dàng và tiện lợi khi mua sắm, nhờ vào thiết kế đồng nhất của hệ thống chuỗi bán lẻ với màu sắc đặc trưng xanh, trắng, da cam và logo Hapro Mart cùng slogan "Tiện ích cho mọi nhà" Bên trong siêu thị, các quầy hàng được sắp xếp khoa học và có biển chỉ dẫn rõ ràng, giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm sản phẩm mong muốn.
Hình 2.4 : Đánh giá của khách hàng về Chất lượng sản phẩm, dịch vụ tại chuỗi hệ thống bán lẻ/siêu thị Hapro Mart so với các siêu thị khác
So với các siêu thị hiện tại, hơn 55% khách hàng đánh giá chất lượng sản phẩm và dịch vụ tại đây tốt hơn, trong khi 38% không đồng ý Hàng hóa tại kho được kiểm tra chặt chẽ và sản phẩm hỏng được xử lý kịp thời để đảm bảo chất lượng Tuy nhiên, khách hàng nhận thấy các siêu thị khác có dịch vụ đa dạng hơn, như các dịch vụ ăn uống đi kèm Điều này cần được ban lãnh đạo Hapro xem xét để điều chỉnh phù hợp.
Hapro Mart, với slogan “Tiện ích cho mọi nhà”, không chỉ chú trọng vào mẫu mã sản phẩm và phong cách phục vụ mà còn cam kết cung cấp giá cả hợp lý Hapro Mart mong muốn khách hàng không phải băn khoăn về giá khi mua sắm tại chuỗi siêu thị của mình so với các đối thủ khác Trong nhiều năm qua, giá cả tại Hapro Mart luôn được đánh giá thấp hơn so với các siêu thị như Fivimart và Vinmart ở hầu hết các loại sản phẩm, hàng hóa.
Hàng năm, trong các đợt cao điểm bán hàng như Tết Nguyên Đán, Hapro Mart luôn duy trì các điểm bán hàng “bình ổn giá”, giúp khách hàng yên tâm mua sắm Dù có những thời điểm thực phẩm khan hiếm và giá cả tăng cao, giá sản phẩm tại Hapro Mart vẫn ổn định, tạo cảm giác thoải mái cho người tiêu dùng Sự quan tâm đến tâm lý khách hàng trong mua sắm đã nhận được nhiều phản hồi tích cực từ phía khách hàng, thể hiện cam kết của chuỗi hệ thống bán lẻ Hapro Mart.
Bảng 2.7: Đánh giá của khách hàng về giá cả tại chuỗi hệ thống bán lẻ/siêu thị Hapro mart
Câu hỏi trên phiếu điều tra
Tổng hợp kết quả điều tra khảo sát Đồng ý Không Đồng Ý Ý kiến khác
Giá cả phù hợp với chất lượng 72% 14% 14%
Giá cả rẻ hơn các siêu thị khác ( Fivimart, Vinmart )
(Nguồn: Tổng hợp số liệu phiếu khảo sát)
Kết quả khảo sát cho thấy khách hàng đánh giá tích cực về giá cả sản phẩm và dịch vụ tại Hapro Mart, với 76% khách hàng đồng ý rằng chuỗi siêu thị này duy trì mức giá ổn định Điều này chứng tỏ Hapro Mart đã thực hiện chiến lược giá cả hiệu quả và hệ thống “bình ổn giá” đã tạo được lòng tin từ người tiêu dùng Hơn nữa, 72% khách hàng hài lòng với chất lượng sản phẩm đi kèm với giá cả, cho thấy họ cảm thấy xứng đáng với số tiền bỏ ra Đây là một thành công đáng ghi nhận cho Hapro Mart, và công ty cần tiếp tục phát huy những điểm mạnh này trong tương lai.
Hapro Mart đã tạo ra một lợi thế cạnh tranh lớn nhờ vào chính sách giá cả hấp dẫn, với 72% khách hàng đánh giá cao giá cả sản phẩm so với các siêu thị khác như Fivimart và Vinmart Mặc dù chênh lệch giá chỉ từ 1.000 đến 2.500 đồng, nhưng điều này vẫn là yếu tố quan trọng khiến khách hàng lựa chọn Hapro Mart Chính sách bán hàng bình ổn giá của chuỗi siêu thị này giúp duy trì sự ổn định trong giá cả, ít bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường, từ đó thu hút được nhiều khách hàng hơn.
Vị trí của chuỗi siêu thị Hapro Mart trong kênh phân phối được mô tả như sau:
Hình 2.6 Vị trí của chuỗi siêu thị Hapro Mart trong hệ thống kênh phân phối
(Nguồn : phòng Marketing) Ở kênh trực tuyến, chuỗi siêu thị Hapro Mart tiếp xúc trực tiếp với các nhà
Nhà sản xuất Chuỗi siêu thị Hapro Mart Khách hàng
Nhà sản xuất Nhà bán buôn Chuỗi siêu thị Hapro
Chuỗi siêu thị Hapro Mart có khả năng tiếp xúc trực tiếp với các nhà sản xuất lớn, nhỏ và vừa, giúp tìm kiếm nguồn hàng giá rẻ Hapro Mart thường nhập khẩu thực phẩm tươi sống và các mặt hàng tiêu thụ lớn trực tiếp từ các nhà sản xuất trong nước, mang lại lợi thế về giá cả và thời gian cung ứng Việc này không chỉ đảm bảo chất lượng hàng hóa mà còn tạo sự yên tâm cho khách hàng về nguồn gốc và xuất xứ của sản phẩm.
Hapro Mart, với vai trò là thành viên trung gian bán lẻ, nhập hàng hóa từ các nhà bán buôn, chủ yếu là các mặt hàng công nghiệp tiêu dùng như mỹ phẩm, đồ gia dụng và một số loại bánh kẹo đặc thù Ngoài ra, siêu thị còn cung cấp hàng hóa nhập khẩu như thịt gà, hoa quả, rượu ngoại và bánh kẹo ngoại với khối lượng mua nhỏ.
Công ty siêu thị Hà Nội luôn chú trọng đến việc đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng một cách nhanh chóng và tiện lợi, điều này được thể hiện qua cách bố trí hệ thống siêu thị Hapro Mart Các siêu thị trong chuỗi Hapro Mart thường nằm ở những khu đông dân cư, như Hapro C13 Thành Công gần chợ và Hapro Thanh Xuân Bắc tại ngã tư Khuất Duy Tiến Hơn nữa, cách trang trí bắt mắt với màu xanh, trắng, vàng đan xen tại các cửa hàng Hapro Mart không chỉ thu hút khách hàng mà còn giúp xây dựng đặc điểm nhận dạng cho chuỗi siêu thị trong tâm trí người tiêu dùng.
Hapro Mart thiết kế các cửa hàng một cách khoa học, với sản phẩm được sắp xếp theo hàng, dãy và khu vực riêng biệt theo chủng loại, tránh nhầm lẫn Trên trần treo các bảng hướng dẫn nhóm hàng như bánh kẹo, gia dụng và thực phẩm tươi, giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm sản phẩm theo nhu cầu Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tạo cảm giác thoải mái khi mua sắm.
Hiện nay, mặc dù tốc độ phát triển của các khu dân cư đang gia tăng, nhưng hệ thống siêu thị Hapro Mart vẫn còn hạn chế về số lượng, quy mô và diện tích.
* Xúc tiến bán và bán
Công ty siêu thị Hà Nội tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng các chính sách xúc tiến bán và bán hàng trước khi triển khai tại các cửa hàng trong hệ thống bán lẻ của mình.
Để quảng bá sản phẩm tại chuỗi siêu thị, công ty đã in tờ rơi và quảng cáo trên website nhằm giới thiệu đến khách hàng về siêu thị và các sản phẩm đang bày bán Siêu thị tích cực quảng bá cho các sản phẩm bán chạy, trong khi đó, các sản phẩm bán chậm được kích thích tiêu thụ thông qua chương trình giảm giá và quà tặng khuyến mãi Những chiến lược này không chỉ giúp giảm hàng tồn kho mà còn tăng cường sức tiêu thụ sản phẩm.