KHÁI NIỆM, ĐỊNH NGHĨA VÀ ĐẶC TRƯNG
Khái niệm
Nền kinh tế tri thức hiện nay đã phát triển vượt bậc so với các hình thức sản xuất truyền thống như nông nghiệp, thủ công và bán cơ khí, đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ trong xã hội.
Các nền sản xuất trước đây chủ yếu dựa vào ba yếu tố chính: tư bản, đất đai và lao động Lực lượng sản xuất bao gồm con người, máy móc và kết cấu hạ tầng, trong đó con người sử dụng máy móc để chế biến các yếu tố sản xuất.
Nguyên vật liệu là yếu tố chính tạo ra sản phẩm hàng hóa, trong khi tri thức đóng vai trò quan trọng nhưng gián tiếp trong quá trình sản xuất Tri thức khoa học không chỉ hỗ trợ trong giai đoạn nghiên cứu mà còn giúp chế tạo các công cụ, công nghệ và máy móc cần thiết cho sản xuất.
Kế toán là quá trình sử dụng kỹ năng và trình độ nghiệp vụ để điều hành máy móc trong sản xuất Nền kinh tế có thể được phân loại thành nền kinh tế tự nhiên, nông nghiệp và công nghiệp, tùy thuộc vào đối tượng sản xuất Nền kinh tế tự nhiên dựa vào đất đai, vật nuôi và cây trồng theo chế độ tự cung tự cấp, trong khi nền kinh tế công nghiệp tập trung vào khai thác máy móc và sử dụng các yếu tố sản xuất truyền thống như tư bản, đất đai và lao động trong cơ chế thị trường.
Nền kinh tế tri thức không chỉ dựa vào các yếu tố truyền thống mà còn đặc biệt chú trọng đến tri thức khoa học của con người Tri thức khoa học được định nghĩa là kiến thức chuyên môn, giúp "lao động có trí tuệ" tham gia trực tiếp vào sản xuất, kinh doanh và dịch vụ Điều này khiến tri thức trở thành tư liệu sản xuất, có thể mua bán giống như sức lao động Trong bối cảnh này, thị trường lao động có khả năng chuyển đổi thành thị trường tri thức, nơi tri thức được thể hiện qua các sản phẩm hàng hóa "phần mềm" và "phần cứng", thường được gọi là "chất xám".
Máy tính được phát triển từ tri thức khoa học của con người và được điều hành bởi kỹ năng tay nghề Nếu không có tri thức chuyên ngành và khả năng sử dụng phần mềm, máy tính sẽ không thể tạo ra sản phẩm hàng hóa hiệu quả.
Nền kinh tế tri thức bao gồm hai khái niệm chính: thứ nhất, nền kinh tế được điều hành chủ yếu bởi tri thức, chiếm ưu thế hơn các yếu tố khác; thứ hai, nền kinh tế có sự tồn tại của thị trường hàng hóa - tri thức, bên cạnh các thị trường như lao động, yếu tố sản xuất, nguyên vật liệu, động lực và năng lượng.
Định nghĩa
"Nền kinh tế tri thức" được hiểu theo cách phân tích ngữ nghĩa thành hai từ:
Nền kinh tế quốc dân của một nước phản ánh các đặc điểm riêng biệt như vị trí địa lý, sự tham gia vào phân công lao động quốc tế, truyền thống lịch sử văn hóa, và trình độ phát triển lực lượng sản xuất Nó bao gồm các ngành sản xuất vật chất như công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, vận tải, thương mại, cùng với các ngành phi sản xuất như giáo dục, y tế, văn hóa, du lịch và các định chế tài chính Tất cả các lĩnh vực này đều có mối liên hệ chặt chẽ với tiến bộ khoa học kỹ thuật và công nghệ.
Trong bối cảnh hiện nay, một nền kinh tế bền vững cần có cấu trúc hợp lý, khoa học và hiện đại, phù hợp với xu thế toàn cầu hóa để đạt được sự phát triển cao hơn Cấu trúc này phản ánh sự phân công lao động xã hội và quy hoạch ngành sản xuất, là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả phát triển của quốc gia Một cấu trúc lạc hậu sẽ cản trở sự phát triển chung của nền kinh tế, do đó nhiều quốc gia phải tiến hành tái cấu trúc khi gặp khó khăn Ông Micheal Parkin đã so sánh nền kinh tế với chiếc máy bay, với các bộ phận cấu thành như hộ gia đình, doanh nghiệp và chính phủ, cùng với hệ thống cơ sở hạ tầng Tăng trưởng kinh tế giống như máy bay cất cánh, trong đó tích lũy tư bản và tiến bộ công nghệ là hai hoạt động chủ yếu thúc đẩy sự phát triển.
Theo Mác và Ăng-ghen, mọi chế độ xã hội đều gắn liền với phương thức sản xuất tương ứng Dựa trên chủ nghĩa duy vật lịch sử, xã hội loài người đã trải qua 5 hình thái kinh tế - xã hội, mỗi hình thái đều thể hiện sự tiến bộ và trí tuệ con người trong việc tạo ra những phương thức sản xuất mới thay thế những cái cũ lạc hậu Mỗi hình thái này thường kéo dài hàng chục đến hàng trăm năm, phụ thuộc vào sự chín muồi của xã hội, đặc biệt là mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất, trong đó lực lượng sản xuất đóng vai trò quyết định.
Trong lịch sử thế giới, các cuộc cách mạng tư bản phương Tây đã lật đổ chế độ phong kiến, dẫn đến sự hình thành của chủ nghĩa tư bản, đặc biệt là từ cuộc cách mạng công nghiệp thế kỷ 18, sau một thời gian dài chìm trong "đêm dài trung cổ" Mặc dù theo tiên đoán của Mác, hình thái kinh tế xã hội chủ nghĩa hoặc cộng sản lẽ ra phải xuất hiện tiếp theo, nhưng điều này chỉ xảy ra ở một số quốc gia, chưa đủ để thay đổi cán cân lực lượng toàn cầu Các nước XHCN như Liên Xô và Trung Quốc đã gặp phải khủng hoảng, làm suy yếu phong trào cách mạng chống lại CNTB Trong khi đó, CNTB đã phát triển mạnh mẽ, chuyển mình qua các giai đoạn từ thực dân, đế quốc đến độc quyền nhà nước, tạo ra sự tăng trưởng kinh tế đáng kể trong các cuộc cách mạng công nghiệp, và hiện nay đang tiến tới cách mạng công nghệ thông tin, đánh dấu một bước tiến mới trong khoa học kỹ thuật.
Xu thế toàn cầu hóa đã chỉ ra rằng nền kinh tế công nghiệp hóa và hiện đại hóa là một phần chung của toàn cầu, buộc mọi quốc gia phải trải qua giai đoạn sản xuất xã hội cao với kinh tế hàng hóa và thị trường Điều này cũng phản ánh sự xuất hiện của một hình thái kinh tế - xã hội mới mang tính chất "hậu TBCN".
XHCN kiểu khác đã hình thành một phương thức sản xuất tiên tiến, nơi sản phẩm hàng hóa được tạo ra từ tri thức con người và lao động trí tuệ Lực lượng sản xuất đã phát triển mạnh mẽ về số lượng và chất lượng, với đa số đã sở hữu tư liệu sản xuất, bao gồm tri thức khoa học và cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ Lực lượng này tham gia như những chủ sở hữu cổ phần, góp phần vào quá trình sản xuất hiện đại.
Internet, được coi là ứng dụng cao cấp nhất của khoa học công nghệ thông tin, đã trở thành "siêu xa lộ thông tin" của nhân loại, cho phép mọi người sử dụng nhưng vẫn phải chịu chi phí để truy cập Tri thức này được bảo vệ bởi các bằng phát minh và sáng chế, được công nhận và bảo hộ bởi chính phủ các nước và tổ chức LHQ thông qua các đạo luật về quyền sở hữu công nghiệp và trí tuệ Năm vừa qua, Hoa Kỳ đã ghi nhận sự bùng nổ trong cấp bằng sáng chế, với 161.000 bằng được cấp, gấp đôi so với 10 năm trước Phần lớn các bằng sáng chế này đến từ các công ty lớn của Mỹ như Novel, Dell, Oracle, và Microsoft, với số lượng đáng kể.
Theo Mác, tri thức không chỉ là phương thức tồn tại của ý thức mà còn gắn liền với ý chí của con người Tri thức và ý chí cùng nhau tạo nên bản chất con người, thể hiện sự kết hợp giữa nhận thức và hành động.
Tri thức là sản phẩm của lao động xã hội và tư duy con người, phản ánh các mối liên hệ khách quan của thế giới Chức năng chính của tri thức là hệ thống hóa những quan điểm rời rạc thành một hình thức phổ biến, giúp truyền đạt thông tin cho người khác và tạo nền tảng vững chắc cho hành động thực tiễn.
Tri thức con người là sức mạnh và quyền lực, cho phép chúng ta sáng tạo, chỉ huy và khai thác tài nguyên hiệu quả Sự tiếp thu kiến thức được hỗ trợ bởi sự kết hợp giữa kinh nghiệm thực tiễn và lý luận, cũng như giữa thực nghiệm và suy tư Chức năng của tri thức không chỉ là sức mạnh mà còn là công cụ để kiểm tra và đánh giá.
Theo một tạp chí của Bộ Thương mại và Công nghiệp Anh Quốc năm 1998, nền kinh tế tri thức được định nghĩa là nền kinh tế trong đó sản xuất và khai thác tri thức đóng vai trò chủ đạo trong việc tạo ra của cải Sách "Nền kinh tế tri thức - Lý luận và thực tiễn", NXB Pháp lý, đã khẳng định tầm quan trọng của tri thức trong sự phát triển kinh tế.
Kinh tế tri thức, theo định nghĩa của Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế (OECD), là nền kinh tế mà trong đó việc sản sinh, phổ cập và sử dụng tri thức đóng vai trò quyết định cho sự phát triển kinh tế, tạo ra của cải và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Báo cáo phát triển thế giới của Ngân hàng Thế giới (WB) năm 1999 chỉ ra rằng, trong các nước tiên phong của nền kinh tế toàn cầu, tri thức đã trở thành yếu tố quyết định mức sống, vượt qua cả đất đai, công cụ sản xuất và lao động Hiện nay, các nền kinh tế tiên tiến nhất về công nghệ hoàn toàn phụ thuộc vào tri thức.
Tri thức được coi là túi khôn của con người, hình thành qua quá trình đào tạo và tích lũy lâu dài Nó phản ánh vốn hiểu biết và nhận thức từ tự nhiên và xã hội, đồng thời sản sinh ra lý luận và phương pháp luận Một người có tri thức sẽ phát triển nhiều phương pháp và nguyên tắc phục vụ cho lao động sản xuất, và tri thức càng phong phú thì càng tạo ra những phương thức hành động chính xác hơn để nhận thức và cải tạo thế giới Do đó, phương pháp và lý luận có sự thống nhất hữu cơ, tạo nên phép biện chứng duy vật khách quan.
Phân loại tri thức
Tri thức được chia thành hai loại chính: tri thức kinh nghiệm và tri thức khoa học Tri thức kinh nghiệm, hay còn gọi là "tri thức ngầm", hình thành từ hoạt động hàng ngày và phản ánh bề ngoài của sự vật, nhưng không khuyến khích sự sáng tạo Ngược lại, tri thức khoa học, hay "tri thức nổi", được phát triển qua nghiên cứu và đào tạo chính quy, giúp con người khám phá các mối liên hệ sâu sắc hơn và hướng tới sự đổi mới Các phát minh và sáng chế chủ yếu xuất phát từ tri thức khoa học, được hình thành qua quá trình nghiên cứu, phát hiện và thử nghiệm Ngoài ra, còn có các dạng tri thức khác liên quan đến sự kiện, con người, thời gian, địa điểm và phương pháp thực hiện.
Tri thức về sự kiện: Biết cái gì? (Know - what)
Tri thức về giới tự nhiên, xã hội và suy nghĩ của con người: Biết tại sao? (Know - why).
Tri thức về thế giới quan và các mối quan hệ xã hội giúp xác định ai là ai và khả năng của từng người, từ đó tìm ra các nguyên tắc khoa học Việc hiểu biết về các cá nhân và vai trò của họ trong xã hội là rất quan trọng để phát triển kiến thức và ứng dụng khoa học hiệu quả.
Tri thức về các diễn biến của tình hình thị trường và nền kinh tế: Biết nơi chốn, địa điểm và biết thời gian (Know - where, know - when).
Tri thức về kỹ năng thực hành, hay còn gọi là "biết cách làm" (Know-how), đề cập đến khả năng thực hiện công việc hiệu quả trong các quy trình xử lý hệ thống hoặc thiết bị Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chuyển giao công nghệ, nơi mà "bí quyết kỹ thuật" hay "chìa khóa trao tay" đóng vai trò quan trọng Đây chính là tri thức cốt lõi về công nghệ cần thiết để nâng cao hiệu suất và đổi mới trong công việc.
Tri thức được ví như ánh sáng, không có trọng lượng và không thể chạm vào, nhưng lại có khả năng lan tỏa khắp nơi, chiếu sáng cuộc sống của con người trên toàn cầu Theo báo cáo phát triển thế giới 1998/1999 của Liên Hợp Quốc, tri thức đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Hơn 200 năm trước, Thomas Jefferson, Tổng thống thứ 3 của Hoa Kỳ và là người soạn thảo bản Tuyên ngôn độc lập, đã nêu lên khái niệm chuyển giao tri thức mà không làm mất đi kiến thức của bản thân Ông nhấn mạnh rằng việc chia sẻ tri thức không chỉ làm phong phú thêm cho người nhận mà còn củng cố và mở rộng hiểu biết của chính người chia sẻ.
Thomas Jefferson từng nói rằng tri thức không bị mất đi khi chia sẻ, mà ngược lại, nó làm cho thế giới trở nên phong phú và tiến bộ hơn Hai thế kỷ sau, trong thời đại kinh tế tri thức, lời nói của ông lại càng có sức mạnh hơn bao giờ hết, khi mà tư bản hiện nay chủ yếu là các ý tưởng Sở hữu tư bản giúp dễ dàng tiếp cận tri thức, và mọi rào cản cần được gỡ bỏ để không còn tình trạng độc quyền tri thức Tuy nhiên, luật lệ bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ hiện nay lại vô tình tạo ra sự phân chia, làm khó khăn cho việc thu hẹp khoảng cách tri thức giữa các tầng lớp xã hội và giữa các quốc gia Các công cụ bảo vệ như bí mật thương mại, bằng sáng chế và bản quyền chỉ mang lại sự bảo vệ cho những người sáng tạo, mà không giải quyết được vấn đề chênh lệch tri thức.
Trong thời đại cách mạng khoa học và công nghệ, tính chất lao động của con người đã thay đổi sâu sắc trong sản xuất, kinh doanh và dịch vụ Trước đây, công nhân chỉ cần một nghề chuyên môn và thường gắn bó suốt đời, nhưng hiện nay, sản xuất đòi hỏi cao về máy móc và công nghệ Điều này không chỉ yêu cầu con người có kiến thức về các ngành khoa học để phát triển máy móc, mà còn cần kỹ năng điều khiển và vận hành chúng.
Trong nền kinh tế hiện đại với sự phát triển của sản xuất cơ khí đồng bộ và tự động hóa, khoa học công nghệ thông tin đóng vai trò chủ đạo, đòi hỏi một bộ phận lao động trí óc đáng kể trong cơ cấu nhân lực Điều này không chỉ gia tăng tỷ lệ công việc trí óc cho từng người lao động, mà còn khẳng định tri thức trở thành yếu tố then chốt trong hoạt động kinh tế Sự vận hành của nền kinh tế hiện nay dựa vào tri thức, cho thấy tri thức đã trở thành động lực chính dẫn dắt lực lượng sản xuất.
Từ những năm 1970 đến 1990, khoảng 90% việc làm mới ở Mỹ được tạo ra trong lĩnh vực dịch vụ tri thức và xử lý thông tin Số lượng công nhân cổ trắng đã tăng đáng kể trong tổng lực lượng lao động, với tỷ lệ công nhân cổ trắng năm 1960 là 47,1%, trong khi công nhân cổ xanh chỉ còn 27,7%.
"Nền kinh tế tri thức trong xã hội thông tin" của Trần Thanh Phương, trang 901)
Theo thống kê của WB năm 1986, tỷ lệ nông dân, công nhân ld thương nhân và công nhân cổ trắng giữa các khu vực được ghi nhận như sau:
Châu Phi (nói tiếng Anh) 76 18 6
Các đặc trưng của nền kinh tế tri thức
Trong thế kỷ XXI, cuộc cách mạng công nghệ thông tin, đặc biệt là sự phát triển của máy vi tính và Internet, đã chuyển đổi nền kinh tế truyền thống sang nền kinh tế tri thức hiện đại Nền kinh tế tri thức dựa chủ yếu vào tri thức, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của các quốc gia, với lực lượng lao động có tri thức chiếm ưu thế trong sản xuất Sự tiến bộ của hệ thống thông tin toàn cầu và nội địa đã dẫn dắt mọi hoạt động kinh tế, từ thương mại điện tử đến quản lý xã hội, tạo nên nền kinh tế mạng, nền kinh tế thông tin và nền kinh tế kỹ thuật số.
Tất cả các nền kinh tế đều dựa vào tri thức khoa học và kinh nghiệm, phản ánh trí tuệ của con người Từ thời kỳ nguyên thủy, con người đã sử dụng trí tuệ để chế tác công cụ thô sơ như mảnh tước, hòn đá và khúc cây nhọn phục vụ cho việc săn bắt và nuôi trồng Hành vi kinh tế sơ khai đã xuất hiện trong xã hội nguyên thủy, đánh dấu bước tiến quan trọng trong sự phát triển của nhân loại.
Các nhà khảo cổ học và nhân chủng học đã chỉ ra rằng kỹ thuật và công nghệ sơ khai đã xuất hiện khi con người phát minh ra lưỡi cày và cái rìu Điều này cho thấy tri thức con người đã hình thành từ khi có khái niệm về sự vật, như Socrate đã nói: "nếu không có khái niệm coi như không có tri thức."
Tri thức bắt nguồn từ cảm giác về những sự vật đơn nhất, như Aristote đã nói Sự phát minh lưỡi cày đã nâng cao trí thức con người, dẫn đến quy trình công nghệ trong nông nghiệp và chăn nuôi Qua dòng lịch sử, tri thức tích lũy dần, đặc biệt trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, nơi tri thức tập trung cao độ trong sản xuất công nghiệp, hình thành chủ nghĩa tư bản Lực lượng sản xuất, bao gồm giai cấp công nhân, đã sử dụng sức lao động và trí tuệ để tạo ra sản phẩm Ngày nay, tri thức và công nghệ thông tin ngày càng phát triển, hứa hẹn sẽ tiếp tục được nâng cao qua từng năm, từng thế kỷ.
Tri thức hiện diện trong mọi sản phẩm hàng hóa và hoạt động quản lý xã hội, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Tuy nhiên, việc gọi nền kinh tế hiện nay là "nền kinh tế tri thức" có phần không chính xác, bởi tri thức luôn là yếu tố cốt lõi trong mọi nền sản xuất Ngân hàng Thế giới đã chỉ ra rằng các nền kinh tế tiên tiến dựa hoàn toàn vào tri thức, nhưng điều này không đồng nghĩa với việc gọi chúng là "nền kinh tế tri thức" Thay vào đó, thuật ngữ "nền kinh tế tin học" hoặc "nền kinh tế công nghệ thông tin" có thể phản ánh chính xác hơn, vì công nghệ và tin học là nền tảng cho sự phát triển của các ngành công nghiệp và quản lý xã hội Để hiểu rõ hơn về nền kinh tế tri thức, cần xem xét các đặc điểm và đặc trưng của nó.
Chỉ số của các ngành 1999 2000
Tổng giá trị xuất khẩu (%) 11,5 14,3
Tỷ lệ nhập siêu (%) giảm dần 0,7 0,3
Tỷ trọng kim ngạch XK sản phẩm công nghiệp trong tổng kim ngạch XK (%) 67,3 68,57
Tỷ trọng giá trị công nghiệp (%)
- Khu vực ngoài quốc doanh 21,46 22,45
- Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài 34,67 35,4
Tỷ trọng chi ngân sách
- Chi cho đầu tư phát triển 31,0 28,4
- Chi trả nợ vay nước ngoài 14 12,6
Hệ số ICOR = Tỷ lệ vốn đầu tư phát triển toàn xã hội/Tốc độ tăng trưởng GDP 5,5 4,0
Vốn đầu tư nguồn ODA (vay ưu đãi nước ngoài)
Tốc độ tăng trưởng các ngành kinh tế: %
- Nông lâm nghiệp, thủy sản 4,9 4,5
Các nước công nghiệp mới ở Đông Nam Á đã trải qua gần 30 năm chuyển dịch cơ cấu kinh tế, đạt tốc độ tăng trưởng cao và vượt mức trung bình GNP toàn cầu Họ tiếp tục tái cấu trúc nền kinh tế để chuyển sang nền kinh tế tri thức Tương tự, Bắc Mỹ cũng đang thực hiện các chương trình cải tổ lớn nhằm phát triển kinh tế trong nước Các quốc gia thuộc EU, Ấn Độ, và Liên Bang Nga cũng đang nỗ lực vươn lên để tồn tại và phát triển, đặc biệt trong việc chuyển đổi sang nền kinh tế tri thức với những tiến bộ về hạ tầng và công nghệ.
Các quốc gia có thể có những bước đi và biện pháp cải cách khác nhau, nhưng nhìn chung, các cải cách này đều có điểm chung trong việc chuyển dịch sang nền kinh tế thị trường và nền kinh tế tri thức Bài học từ Singapore, với quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế tri thức bắt đầu từ năm 2000, đã để lại ấn tượng mạnh mẽ và cung cấp kinh nghiệm quý báu cho nhiều nước trong khu vực Singapore đã thực hiện nhiều cải cách quan trọng, bao gồm cải cách chính phủ, chú trọng vào lĩnh vực pháp lý, phát triển nguồn nhân lực, mở cửa thu hút đầu tư trực tiếp từ nước ngoài, và xây dựng hạ tầng công nghệ thông tin, lĩnh vực mà Singapore đã dẫn đầu từ những năm 1980.
2 Khoa học và sản xuất công nghệ cao và sạch:
Trong nền kinh tế tri thức, tri thức khoa học ngày càng trở thành yếu tố quan trọng trong lực lượng sản xuất, hình thành các đối tượng lao động và hình thức tổ chức sản xuất mới Khoa học không chỉ là một yếu tố thiết yếu mà còn giúp người lao động điều khiển và kiểm tra quá trình sản xuất, tối ưu hóa việc sử dụng máy móc, thiết bị và nguyên vật liệu, đồng thời đưa ra các phương pháp tổ chức lao động hiệu quả.
Đội ngũ nhà khoa học và các cơ sở nghiên cứu đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều khiển sản xuất, hỗ trợ phát triển kinh tế Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam đã thực hiện nhiều dự án ứng dụng năng lượng nguyên tử trong các lĩnh vực như công nghiệp, nông nghiệp, y tế và xây dựng Đồng thời, Bộ Công nghiệp, Bộ Giáo dục và Đào tạo, cùng Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường đã hoàn thành nghiên cứu tổng quan về việc phát triển điện hạt nhân, chuẩn bị cho sự ra đời của nhà máy điện hạt nhân vào giai đoạn 2015 - 2017.
Khoa học là yếu tố then chốt trong việc phát triển cơ sở vật chất - kỹ thuật, cần được đẩy mạnh để đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế tri thức Tại Việt Nam, có hơn 3000 doanh nghiệp sản xuất khoa học thuộc nhiều thành phần kinh tế, nhưng việc quản lý chưa hiệu quả đã làm giảm sức mạnh của họ, cản trở sự tiến bộ vào nền kinh tế tri thức.
Các khu chế xuất và khu công nghiệp công nghệ cao là trung tâm đầu tư lớn với quy trình sản xuất hiện đại, tạo ra sản phẩm chất lượng cao phục vụ tiêu dùng trong nước và xuất khẩu Tuy nhiên, hàng xuất khẩu chủ yếu tập trung vào ngành may mặc, da giày và nông sản như gạo, chè, cà phê, tiêu, tôm, nhưng vẫn gặp khó khăn do cơ cấu sản xuất chưa phù hợp với thị trường quốc tế, dẫn đến việc bị ép giá và chất lượng thấp Ngành công nghiệp lắp ráp điện tử, cơ khí, hóa chất, xi măng, và đóng tàu có tiềm năng cạnh tranh nhưng vẫn còn hạn chế Cần có cơ chế và chiến lược tổng thể cho hàng xuất khẩu công nghệ cao, vì việc đẩy mạnh sản xuất và xuất khẩu hàng công nghệ cao là yếu tố quan trọng trong nền kinh tế tri thức Các nước trong khu vực đã gia tăng sản xuất và xuất khẩu hàng điện tử thuộc ngành công nghệ cao sau khi hoàn thành công nghiệp hóa.
Mô hình khu nông nghiệp công nghệ cao là nền tảng quan trọng cho việc chuyển đổi cơ cấu nông nghiệp, phục vụ cho nền kinh tế tri thức Việt Nam đã thiết lập ba khu nông nghiệp công nghệ cao và đang chuẩn bị thành lập khu thứ tư tại thành phố Hồ Chí Minh, hợp tác với Viện Hàn lâm Khoa học nông nghiệp Trung Quốc Các khu này bao gồm nhiều loại hình công nghệ cao như trồng trọt với công nghệ nuôi cấy mô và kỹ thuật canh tác mật độ cao; chăn nuôi sử dụng công nghệ di truyền và công nghệ gen; thủy sản áp dụng công nghệ sinh học để xử lý ô nhiễm môi trường trong nuôi cá kiểng; lâm nghiệp trồng cây gỗ chất lượng cao và sinh trưởng nhanh; cùng với các dịch vụ như công nghệ đóng gói và du lịch sinh thái.
Nền sản xuất công nghệ cao tiêu tốn ít năng lượng và nguyên liệu, đồng thời giảm thiểu chất thải và phế liệu, góp phần vào sản xuất sạch và không gây ô nhiễm môi trường Vì vậy, kinh tế tri thức được coi là nền kinh tế bền vững.
Ngành công nghiệp kỹ thuật cao tại một số quốc gia châu Á đã phát triển mạnh mẽ trong nhiều năm qua, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế tri thức Singapore và Đài Loan dẫn đầu với tỷ trọng xuất khẩu hàng kỹ thuật cao đạt 64%, trong khi Malaysia là 50% và Hàn Quốc 39% Đặc biệt, Singapore, Malaysia, Indonesia và Thái Lan đã ghi nhận mức tăng trưởng xuất khẩu ấn tượng, với con số tăng gấp 14 lần trong vòng 16 năm.
(1980 - 1996) đã dịch chuyển được cơ cấu hàng xuất khẩu từ gia công may mặc, giày dép sang xuất khẩu hàng điện tử và máy móc có giá trị cao.
Trung Quốc, Hoa Kỳ, Nhật Bản và Ấn Độ đang nổi bật với sự phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực công nghệ cao, cung cấp nhiều mẫu mã và chủng loại đa dạng Mặc dù hàng hóa Trung Quốc thường có chất lượng chưa cao, nhưng với mức giá rẻ, chúng đã chiếm lĩnh nhiều thị trường toàn cầu.
SỰ RA ĐỜI CỦA NỀN KINH TẾ TRI THỨC
Cuộc cách mạng công nghiệp
Cách mạng công nghiệp (Industrial Revolution) đánh dấu sự chuyển mình lịch sử từ xã hội truyền thống sang xã hội hiện đại thông qua quá trình công nghiệp hóa nền kinh tế Cuộc cách mạng này đã làm gia tăng đáng kể sản lượng hàng hóa nhờ vào cơ khí hóa sản xuất và các quy trình tiên tiến, đồng thời dẫn đến sự di chuyển của nông dân từ nông thôn vào các thành phố, nơi hình thành những trung tâm sản xuất và kinh doanh mới.
Theo truyền thống, cách mạng công nghiệp đã tạo ra tác động lớn tại khu vực thành thị, dẫn đến việc lao động nông thôn di cư đến các thành phố để tìm kiếm việc làm trong các nhà máy và công xưởng.
Nhiều nhà sử học chưa đồng ý về cuộc cách mạng này xảy ra đầu tiên ở
Cuộc cách mạng công nghiệp ở Anh và Scotland vào năm 1707 diễn ra trong bối cảnh thương mại tự do phát triển mạnh mẽ, với lợi thế về vận tải biển và nguồn tài nguyên phong phú như than và sắt Điều này đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự ra đời và phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp dệt Xã hội Anh thế kỷ 18 chứng kiến sự tương tác của năm yếu tố chính: nông nghiệp, dân số, công nghiệp, thương mại và vận tải, biến nơi đây thành "nóc nhà máy của Thế giới" Cuộc cách mạng sản xuất này, được xem là lớn nhất trong lịch sử nhân loại, đã được thúc đẩy bởi các phát minh quan trọng như máy công cụ, động cơ hơi nước và máy dệt kim Đến cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19, chức năng lao động và nguồn năng lượng đã chuyển từ con người sang các thiết bị cơ khí, đánh dấu sự phụ thuộc của sản xuất công nghiệp vào các ngành khoa học tự nhiên và tri thức khoa học.
Khoa học hình thành và phát triển dựa trên thực tiễn sản xuất, như Ang-ghen đã nhấn mạnh: "Ngành khoa học từ khi ra đời đã bị quy định bởi sản xuất" Điều này cho thấy rằng sự phát triển của khoa học tuân theo những quy luật nhất định.
Người ta chia lịch sử phát triển của khoa học làm ba thời kỳ.
Thời kỳ 1, từ thời đại cổ đại đến thế kỷ 15, chứng kiến sự phát triển của khoa học trong xã hội nguyên thuỷ và xã hội chiếm hữu nô lệ, nơi mà lao động trí óc và lao động chân tay bắt đầu phân chia Khoa học đã ra đời nhưng chỉ giới hạn trong một số lĩnh vực như thiên văn học, toán học và cơ học, với tri thức còn non nớt Tuy nhiên, khi xã hội phong kiến hình thành, khoa học bị cấm đoán và trừng phạt do quan hệ sản xuất phong kiến và sự thống trị của giáo hội, dẫn đến sự đình trệ kéo dài trong thời kỳ "đêm dài trung cổ" cho đến thời kỳ phục hưng.
Thời kỳ 2, kéo dài từ sau thế kỷ 15 đến hết thế kỷ 19, đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của khoa học với các nghiên cứu chuyên sâu và phương pháp thực nghiệm trở nên phổ biến Thời kỳ này được chia thành hai giai đoạn: giai đoạn đầu bắt đầu với nhà toán học Copernic và kết thúc với thiên tài Newton, trong khi giai đoạn sau mở đầu với lý thuyết hình thành thái dương hệ của Kant và học thuyết tiến hóa của Darwin, cùng với định luật bảo toàn năng lượng.
Chính trong giai đoạn này xảy ra cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất ở Anh như trình bày ở trên.
Thế kỷ 20 chứng kiến sự phát triển vượt bậc trong các ngành sản xuất mới như vô tuyến điện tử, tạo nền tảng cho sự ra đời của máy móc tự động Giai đoạn này đánh dấu sự kết hợp chặt chẽ giữa khoa học và kỹ thuật, đi sâu vào cấu trúc vật chất như nguyên tử, hạt cơ bản và gen Nhờ vào tri thức khoa học, các phát hiện mới đã cho phép con người sử dụng nguyên vật liệu và phương pháp công nghệ tiên tiến Hiện nay, việc tạo ra ngành sản xuất mới luôn bắt nguồn từ nghiên cứu khoa học và giải quyết các vấn đề công nghệ.
Tri thức khoa học ngày càng trở thành yếu tố quan trọng trong lực lượng sản xuất, biến thành đối tượng lao động mới và hình thành máy móc, thiết bị hiện đại Khoa học không chỉ là nguồn tri thức thiết yếu mà còn giúp người lao động điều khiển, kiểm tra quá trình sản xuất và tổ chức lao động một cách hợp lý.
Nhìn vào sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật qua các thời kỳ, có thể thấy rằng con người đã dần thay thế sức lao động của mình và động vật bằng máy móc Điều này không chỉ phản ánh sự phát triển của công nghiệp hóa mà còn cho thấy sự chuyển mình mạnh mẽ của từng quốc gia và khu vực trong quá trình sản xuất.
Cuộc cách mạng công nghiệp bắt đầu với cối xay nước và phát triển qua các máy hơi nước được ứng dụng trong tàu thủy, xe lửa, và xe hơi Thời kỳ này đánh dấu sự chuyển mình từ máy móc bán tự động sang sản xuất tự động hóa với sự xuất hiện của robot, được trang bị máy tính để điều khiển quy trình sản xuất Robot có khả năng lập trình để thực hiện nhiều nhiệm vụ và di chuyển linh hoạt trong khu vực làm việc Hiện nay, chúng ta đã quen thuộc với các dây chuyền sản xuất hiện đại, tự động hóa toàn bộ quy trình từ chế tạo sản phẩm, đóng gói, dán nhãn cho đến vận chuyển và lưu trữ, như trong hệ thống chế biến thực phẩm, đồ uống và các sản phẩm khác.
Ngày nay, trong ngành điện tử, quy trình sản xuất được hỗ trợ mạnh mẽ bởi công nghệ máy tính, bao gồm CAD (Computer Aided Design) cho thiết kế sản phẩm chi tiết và đa dạng, CAM (Computer Aided Manufacturing) cho lập kế hoạch và giám sát sản xuất, và CIM (Computer Integrated Manufacturing) nhằm tích hợp toàn bộ quy trình sản xuất một cách hiệu quả.
Hệ thống in ấn hiện đại ở các nước phát triển ngày nay được hình thành từ nhiều giai đoạn sản xuất khác nhau, bao gồm biên tập, thiết kế trang, phơi bản in, sản xuất và phân phối Mỗi công đoạn có thể diễn ra tại nhiều địa điểm khác nhau, không cần tập trung tại một nhà máy duy nhất Thay vào đó, quá trình này sử dụng mạng Internet để truyền tải thông tin và hình ảnh, cho phép kết nối và hợp nhất các giai đoạn sản xuất, từ đó tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh.
Hiện nay, công việc tổ chức xuất bản sách báo ở nước ta được chia thành nhiều khâu như: nhà báo, nhà xuất bản (biên tập), nhà thiết kế, chụp hình, làm phim (chế bản), nhà in (sản xuất in và làm thành phẩm) và phát hành Hệ thống dây chuyền này liên quan đến cách mạng năng suất và quản lý.
Cuộc cách mạng năng suất
Cuộc cách mạng sản xuất bắt đầu vào năm 1881 khi kỹ sư người Mỹ F.W Taylor (1856 - 1915) phát triển phương pháp tổ chức sản xuất hợp lý, nâng cao năng suất lao động Taylor, sau khi nghiên cứu các tác phẩm của Mác và Ang-ghen, đã tiến hành quan sát thực tiễn thao tác của công nhân, bắt đầu từ thợ xây Ông nhận thấy nhiều thao tác thừa trong quá trình làm việc và đã loại bỏ những thao tác không cần thiết, từ đó phát triển Phương pháp Taylor, nền tảng cho Khoa học về tổ chức lao động (Ergonomics).
Taylor nhấn mạnh rằng mục tiêu chính của ông là xây dựng một xã hội nơi chủ và thợ, tư bản và vô sản cùng chia sẻ lợi ích trong việc nâng cao năng suất lao động Điều này được thực hiện thông qua việc áp dụng tri thức và tổ chức lao động một cách hiệu quả.
Các nhà tư bản lớn của các doanh nghiệp phát triển đã áp dụng phương pháp Taylor để cải tiến quy trình sản xuất Họ đã chuyển từ sản xuất thủ công sang dây chuyền sản xuất khép kín, cho phép sản xuất hàng loạt sản phẩm hiệu quả hơn Qua thời gian, công nghệ sản xuất đã hiện đại hóa với sự tham gia của máy móc tự động, giúp tăng năng suất lên đến 50 lần.
Phương pháp Ford, do Henry Ford phát triển, là một hình thức tổ chức sản xuất nhằm tối ưu hóa quy trình và tăng năng suất, dựa trên nguyên lý của Taylor Phương pháp này đặc trưng bởi sản xuất hàng loạt thông qua tiêu chuẩn hóa, tự động hóa và dây chuyền hóa Trong giai đoạn này, lao động chân tay dần được thay thế bởi lao động trí óc, với tri thức khoa học về tổ chức lao động trở thành động lực sản xuất chủ yếu Một số tác giả cho rằng nguyên lý sản xuất đại trà kiểu Ford đã được Hải quân Hoàng gia Anh áp dụng trong các công xưởng tại Portsmouth trong thời kỳ chiến tranh với Napoleon, hàng trăm năm trước đó.
Cuộc cách mạng này bắt đầu từ năm 1881 và kéo dài cho đến hết Chiến tranh Thế giới lần thứ II, với ảnh hưởng sâu rộng đến các lĩnh vực quản lý và công nghệ thông tin cho đến ngày nay.
Cuộc cách mạng quản lý
Cuộc cách mạng từ 1945 đến 1990, vẫn tiếp tục đến nay, đặc trưng bởi việc áp dụng tri thức khoa học vào tổ chức lao động, nhằm nâng cao năng suất sản xuất Sự vận dụng tri thức này không chỉ tạo ra năng suất mà còn cải thiện hiệu quả trong sản xuất, kinh doanh và dịch vụ Điều này dẫn đến sự hình thành khoa học quản lý, bắt nguồn từ cuộc cách mạng năng suất, với mục tiêu nâng cao cả năng suất lẫn chất lượng quản lý và quy trình sản xuất hàng hóa.
Tư tưởng về khoa quản lý đã hình thành từ rất sớm, bắt nguồn từ sự xuất hiện của nền sản xuất xã hội và phân công lao động Qua các thời kỳ lịch sử, khoa quản lý tiếp tục phát triển song song với văn minh nhân loại Những công trình vĩ đại như Kim tự tháp ở Ai Cập, Vạn lý trường thành ở Trung Quốc không chỉ thể hiện giá trị của khoa học quản lý cổ đại mà còn phản ánh khả năng huy động nguồn lực và tổ chức lao động của các nhà quản lý thời bấy giờ Tuy nhiên, trong quá trình xây dựng các công trình này, nhiều người lao động đã phải chịu đựng đói khát, bệnh tật và sự tàn bạo của những nhà quản lý, dẫn đến mất mát sinh mạng không đáng có.
Trước cuộc cách mạng công nghiệp, khoa học chỉ được công nhận qua các giai đoạn phát triển quan trọng Cuộc cách mạng khoa học lần thứ nhất diễn ra ở thế kỷ 16 với học thuyết nhật tâm của Copernic Tiếp theo, lần thứ hai vào cuối thế kỷ 17, đánh dấu sự xuất hiện của các nhà khoa học nổi tiếng như Galilé, Kepler và Newton Cuộc cách mạng khoa học thứ ba xảy ra vào cuối thế kỷ 19, tiếp theo là các giai đoạn thứ tư và thứ năm trong thế kỷ 20.
Tư tưởng về quản trị học tới đầu thế kỷ 20 được biết tới có ít nhất 5 trào lưu hay trường phái như sau:
Trường phái quản trị khoa học, được thành lập vào năm 1911, bao gồm các tác giả nổi bật như F.W Taylor, Henry Gantt và ông bà Gilbreth Nhóm này tập trung vào việc nâng cao năng suất lao động và đề xuất tổ chức công việc theo phương pháp khoa học, thay vì dựa vào kinh nghiệm và bản năng của công nhân.
Trường phái quản trị tổng quát, ra đời vào năm 1915, được đại diện bởi các tác giả nổi bật như Henry Fayol và Max Weber Họ nhấn mạnh tầm quan trọng của năng suất và vai trò của công tác quản lý tổng quát, đồng thời xác định năm chức năng chủ yếu của quản trị, bao gồm: dự báo, lập kế hoạch, tổ chức, bố trí nhân sự và kiểm tra.
Trường phái tâm lý xã hội, được thành lập vào năm 1932 tại Mỹ, bao gồm các tác giả nổi bật như Mary Parker Follet và Elton Mayo Trường phái này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố tinh thần trong lao động, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi và năng suất làm việc Hơn nữa, trường phái này cũng chú trọng đến việc xây dựng mối quan hệ tích cực giữa công nhân và người lãnh đạo.
Trường phái định lượng, do Hebert Simon đại diện, nhấn mạnh vai trò quan trọng của quản trị trong việc áp dụng toán học vào quản lý Phương pháp này sử dụng các công cụ tính toán hiện đại, bao gồm máy vi tính, để xử lý thông tin hiệu quả.
Trường phái quản lý hiện đại, bắt đầu từ năm 1960 và do Harold Koontz đại diện, nhấn mạnh quản lý theo tình huống Ông đề xuất một phương pháp quản lý bao gồm bốn chức năng chính: hoạch định, tổ chức, điều hành và kiểm tra.
(Nguồn: Quản trị học - Trường ĐHKT Tp.HCM, 1998 do Phạm Xuân Lan chủ biên)
Các trường phái quản trị đã hình thành từ đầu thế kỷ 20, kéo dài đến những năm 60-70, khi nền kinh tế thế giới trải qua nhiều biến đổi lớn Sự phát triển mạnh mẽ của nền đại công nghiệp ở các nước phát triển đã thúc đẩy nhu cầu về một khoa học quản lý hiện đại, dẫn đến cuộc cách mạng quản lý trong các lĩnh vực kinh tế - xã hội Cuộc cách mạng này bao gồm nhiều hoạt động như quản trị sản xuất, quản trị chiến lược, quản trị marketing trong kinh doanh, cùng với quản trị nghiên cứu - phát triển, quản trị thông tin, quản trị nhân sự, quản trị tài chính, quản trị văn phòng và quản trị rủi ro trong các tổ chức, phản ánh sự đa dạng trong các ngành chuyên môn.
Khoa học quản lý đóng vai trò then chốt trong việc điều hành mọi hoạt động tổ chức ở các cấp độ khác nhau, từ các cơ quan công đến nhà máy trong khu vực tư và bất vụ lợi Sự ứng dụng của khoa học quản lý diễn ra chủ yếu trong ba lĩnh vực quan trọng.
Lĩnh vực tự nhiên vô sinh bao gồm quản lý kỹ thuật, thiết bị và máy móc như ô tô, máy bay, vệ tinh nhân tạo và hỏa tiễn Đây là một lĩnh vực quan trọng, với những lý luận và học thuyết riêng trong khoa học Như Ang-ghen đã nói, đây chính là "quản lý sự vật".
Lĩnh vực tự nhiên hữu sinh liên quan đến cơ thể sinh vật, trong đó mỗi sinh vật đều sở hữu một bộ máy, một trung tâm chỉ huy và một chế độ quản lý riêng biệt.
Quản lý nền sản xuất, nền kinh tế - xã hội và quản lý nhà nước đều dựa vào việc áp dụng khoa học điều khiển cùng một số khoa học tự nhiên khác Trong đó, điều khiển học đóng vai trò quan trọng nhất, ảnh hưởng lớn đến hiệu quả của các hoạt động quản lý.
Điều khiển học tập trung vào vấn đề thông tin, nghiên cứu công nghệ thông tin và tin học Sự phát triển của công nghệ thông tin, đặc biệt là sự bùng nổ của Internet, đã đánh dấu một thời kỳ cách mạng trong quản lý và công nghệ thông tin.
Cách mạng khoa học công nghệ hiện đại, đặc biệt là cách mạng thông tin, đã nâng cao năng suất và cải thiện quản lý, thúc đẩy sự hình thành nền kinh tế tri thức Đây là nguồn lực quan trọng, tác động mạnh mẽ đến đời sống kinh tế - xã hội toàn cầu trong thời kỳ "hậu tư bản" Sự chuyển mình này không chỉ tạo ra một xã hội và nền kinh tế mới mà còn mở ra phương thức sản xuất cho hình thái kinh tế - xã hội tiên tiến, đồng thời đòi hỏi một hệ thống hành chính mới phù hợp với sự phát triển.
Ý NGHĨA VÀ VAI TRÒ CỦA KINH TẾ TRI THỨC
Nền kinh tế tri thức đối với sự tăng trưởng và phát triển đất nước
Tri thức, công nghệ và thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất và tăng trưởng kinh tế Trong đó, tri thức được xem là động lực và nguồn lực chính, góp phần quyết định vào sự phát triển bền vững của xã hội.
Giai đoạn cuối của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật đánh dấu sự bùng nổ của công nghệ hiện đại, bao gồm công nghệ thông tin với các ứng dụng như Internet, Multimedia và thiết bị viễn thông Ngoài ra, công nghệ sinh học và vi sinh học với các kỹ thuật gien và nuôi cấy tế bào đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp, nông nghiệp và y tế Công nghiệp vật liệu mới, bao gồm chất tổng hợp và gốm chịu nhiệt, cũng đang phát triển mạnh mẽ Bên cạnh đó, công nghệ năng lượng như nhiệt điện, thủy điện và năng lượng nguyên tử đang được ứng dụng rộng rãi Cuối cùng, công nghệ điện tử và vi điện tử, bao gồm kỹ thuật máy tính và các ứng dụng âm thanh, ánh sáng, hình ảnh, đang góp phần không nhỏ vào sự tiến bộ của xã hội.
Các ứng dụng công nghệ hiện đại góp phần thúc đẩy nhanh chóng tăng trưởng kinh tế và thay đổi cơ cấu sản xuất Nhờ vào sự phát triển này, lực lượng sản xuất đã chuyển mình sang giai đoạn đổi mới chất lượng, trong đó tri thức và thông tin đóng vai trò then chốt trong quá trình sản xuất.
Trí tuệ nhân tạo đang đóng góp ngày càng nhiều vào giá trị gia tăng kinh tế, với khoảng 60% công nhân tại Hoa Kỳ là công nhân tri thức Hơn nữa, 80% ngành nghề mới hiện nay được tạo ra từ các lĩnh vực thuộc loại hình tri thức.
Nền sản xuất nông nghiệp hiện nay đang chuyển mình sang công nghiệp hóa, với việc áp dụng các công nghệ hiện đại trong cây trồng và vật giống, như lai tạo giống và biến đổi gen, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất cả về lượng lẫn chất Các hệ thống thủy lợi tiên tiến và kỹ thuật hiện đại trong chăn nuôi và đánh bắt thủy sản đã làm gia tăng năng suất gấp nhiều lần so với nông nghiệp truyền thống, vốn phụ thuộc vào lao động thủ công và chịu ảnh hưởng của thời tiết Mặc dù diện tích và lao động trong nông nghiệp ở các nước phát triển có xu hướng thu hẹp, nhưng nhờ ứng dụng khoa học và công nghệ, năng suất nông nghiệp tại đây vẫn cao hơn nhiều so với các nước đang phát triển, nơi nông nghiệp vẫn là nền tảng cho sự phát triển kinh tế.
Nếu tính về lao động thì lực lượng này còn lại như sau ở một số nước phát triển:
- Mỹ: 3 triệu lao động còn ở lại khu vực sản xuất nông nghiệp.
Thống kê cho thấy sự thay đổi đáng kể trong cấu trúc lao động giữa khu vực thành phố và nông thôn, đặc biệt trong ngành nông nghiệp tại các khu vực có nền kinh tế phát triển mạnh.
Lao động trong nông nghiệp (%)
Theo báo cáo Phát triển Thế giới của Ngân hàng Thế giới năm 1992, mặc dù lực lượng nông dân còn ít, họ lại có tay nghề và trình độ cao, không thua kém gì lực lượng sản xuất trong ngành công nghiệp hiện đại Nông dân đã được công nhân hóa trong bối cảnh sản xuất hiện đại Tại Liên Xô cũ, số lao động trong nông nghiệp vẫn nhiều nhưng đã được công nhân hóa, nhờ vào việc nông nghiệp đã trải qua quá trình công nghiệp hóa toàn phần theo quy hoạch phân công lao động.
Sự quan trọng của tri thức trong các quốc gia công nghiệp đang phát triển, như Ghana và Hàn Quốc, đã được chỉ ra qua sự chênh lệch thu nhập bình quân đầu người Năm 1960, hai quốc gia này có mức thu nhập tương đương, nhưng đến nay, Hàn Quốc đã tăng gấp 7 lần so với Ghana Các nhà phân tích kinh tế cho rằng tri thức trong các yếu tố sản xuất là nguyên nhân chính cho sự khác biệt này Hàn Quốc, cùng với Đài Loan, Hồng Kông và Singapore, đã phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực nông nghiệp và trở thành các nước có nền công nghiệp mới ở châu Á, nhờ vào việc cơ giới hóa và đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp có giá trị cao để xuất khẩu và cạnh tranh toàn cầu.
Công nghiệp hóa không chỉ đơn thuần là việc phát triển nhiều ngành công nghiệp, mà còn yêu cầu xây dựng năng lực sản xuất công nghiệp mới và công nghệ tiên tiến Điều này giúp chuyển dịch cơ cấu từ nền kinh tế nông nghiệp sang công nghiệp và thúc đẩy sự phát triển của các dịch vụ mới.
Để nâng cao kiến thức cho công nhân và đào tạo tay nghề, 4 con rồng cần một thời gian từ vài ba chục năm, đồng thời cũng phải nhập khẩu công nghệ và thiết bị có kỹ thuật cao.
Sau khi hoàn tất quá trình công nghiệp hóa, các quốc gia này đã nhanh chóng tiến vào giai đoạn hiện đại hóa, dẫn đầu trong cuộc cách mạng công nghệ thông tin Họ đặc biệt chú trọng đến lĩnh vực tin học và tiếp thu công nghệ này một cách nhanh chóng kể từ khi nó bùng nổ tại thung lũng Silicon.
Mỹ đã chứng kiến sự phát triển không đồng đều giữa các quốc gia, nhưng một số quốc gia đã gia nhập nền kinh tế tri thức và cạnh tranh với các nước phát triển ở Âu - Mỹ Đặc biệt, các quốc gia này đã thâm nhập vào lĩnh vực sản xuất hàng công nghiệp cao cấp, một lĩnh vực mà trước đây chủ yếu thuộc về các công ty xuyên quốc gia từ Âu - Mỹ trong những năm 80 của thế kỷ 20.
Các quốc gia này đã nhanh chóng hội nhập vào nền thương mại quốc tế và trở thành những điểm đến hấp dẫn cho các công ty đa quốc gia, chỉ sau những nước phát triển hàng đầu như Mỹ, Đức, Nhật Bản, Anh, Pháp và Canada.
Bảng kê dưới đây thể hiện sự tăng trưởng và phát triển của các quốc gia NIEs, đồng thời so sánh với Nhật Bản, quốc gia phát triển đơn lẻ tại châu Á, trước cuộc khủng hoảng kinh tế - tài chính khu vực năm 1997 - 1998.
Tên nước Tốc độ tăng trưởng
Thu nhập bình quân đầu người (USD)
Nguồn: Tạp chí Kinh tế thế giới số 2 tháng 4 - 1994
Đến năm 2000, GDP của nhóm nước này đã có sự gia tăng đáng kể, ngoại trừ Nhật Bản, không nằm trong danh sách 25 quốc gia có nền kinh tế vượt trội trên thế giới.
GDP Sản xuất công nghiệp
Nền kinh tế tri thức với Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin (CNTT) không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nền kinh tế tri thức mà còn được thúc đẩy bởi chính sự phát triển của nền kinh tế tri thức này.
Công Nghệ Thông Tin là thuật ngữ chỉ các công nghệ phần mềm và phần cứng liên quan đến việc chuyển tải thông tin như tri thức, dữ liệu, văn bản, âm thanh, đồ họa và hình ảnh, đặc biệt liên quan đến máy vi tính, phần mềm, kỹ thuật số và viễn thông Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ trong những năm 1970 - 1980, với sự ra đời của vệ tinh nhân tạo và cáp quang, đã thúc đẩy sự tăng trưởng đáng kể cho khoa học và thương mại trong kỷ nguyên này.
Ngành công nghệ thông tin (CNTT) đang ngày càng khẳng định vị trí quan trọng trong nền kinh tế - xã hội toàn cầu Sự kết hợp giữa máy tính, truyền thông và thông tin đóng vai trò then chốt trong sự phát triển này Máy tính bao gồm Internet, thiết bị điện tử, phần mềm và các dịch vụ liên quan, trong khi truyền thông bao gồm điện thoại, viễn thông và vệ tinh Thông tin, bao gồm dữ liệu, sản phẩm nghe nhìn, giải trí, xuất bản và báo chí, cũng góp phần không nhỏ vào sự phát triển toàn diện của ngành CNTT.
Internet đã trở thành một công nghệ hiện đại quan trọng, với khoảng 400 triệu người sử dụng trên toàn cầu và con số này tiếp tục tăng Theo giáo sư Michael E Porter từ Harvard, Internet không chỉ nâng cao sự cạnh tranh trong kinh doanh mà còn mở ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp Tuy nhiên, ông cũng cảnh báo về những rủi ro khi sử dụng Internet thiếu thận trọng Công nghệ này đã thay đổi cách thức hoạt động của các ngành công nghiệp, yêu cầu họ điều chỉnh chuỗi giá trị cho phù hợp với nền kinh tế mới Internet được xem như một "siêu xa lộ thông tin," kết nối nhiều nguồn dữ liệu và tri thức của nhân loại, đồng thời là cầu nối cho giao thương quốc tế Việc sở hữu một website giúp các cá nhân và doanh nghiệp tiếp cận thị trường toàn cầu một cách nhanh chóng Hơn nữa, công nghệ mới cho phép truyền dữ liệu tốc độ cao qua "luồng sáng Laser," làm cho việc kết nối trở nên thuận tiện và hiệu quả hơn.
Tất cả các hoạt động như giao tiếp qua email, mua sắm trực tuyến, học tập và giải trí đều diễn ra trên Internet thông qua các thiết bị công nghệ thông tin.
Hạ tầng CNTT internet đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nền kinh tế tri thức Để phát triển hạ tầng CNTT hiệu quả, cần đảm bảo đáp ứng các yêu cầu về tốc độ và phạm vi toàn cầu Singapore, với nguồn vốn CNTT internet lớn nhất khu vực, đã thiết lập kết nối tốc độ cao với các quốc gia trong khu vực châu Á Thái Bình Dương.
Trên thế giới, nhiều quốc gia phát triển và đang phát triển đã triển khai các chiến lược nhằm thúc đẩy nền công nghiệp hiện đại với công nghệ thông tin tiên tiến Internet đã đạt được mức độ cao về khả năng truy cập và trở nên phổ biến rộng rãi Năm 1995, giá trị sản xuất công nghiệp của công nghệ thông tin (CNTT) ước tính chiếm 6% GDP toàn cầu, với dự đoán rằng con số này sẽ tăng gấp nhiều lần trong những năm tiếp theo CNTT cũng đóng góp đáng kể vào tốc độ tăng trưởng GDP của các quốc gia.
Công nghiệp CNTT đã nâng cao chất lượng sản phẩm trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh và dịch vụ, giúp tăng sản lượng và giảm giá thành, đồng thời rút ngắn thời gian hoàn thành.
Các sản phẩm công nghệ thông tin (CNTT) như máy tính, thiết bị truyền thông và phần mềm chứa đựng tri thức phong phú Điều này cho thấy rằng ngành CNTT đã chuyển hóa tri thức của công nhân thành sản phẩm, với hàm lượng tri thức trong hàng hóa ngày càng gia tăng Những hiện tượng này chỉ có thể xảy ra trong nền kinh tế tri thức hoặc nền sản xuất tiên tiến, khác biệt so với nền kinh tế truyền thống và các phương thức sản xuất cũ.
Nhật Bản, đứng thứ hai thế giới về nền công nghiệp tiên tiến sau Hoa Kỳ, có nền kinh tế tri thức hoạt động hiệu quả, mặc dù gặp khó khăn do tình hình chính trị nội bộ Quốc gia này không ngừng đổi mới trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, với việc chuẩn bị ra mắt điện thoại cầm tay thế hệ thứ ba Nhật Bản cũng nổi bật với các loại robot, từ robot công nghiệp hàng đầu đến robot y tế siêu nhỏ, có khả năng chẩn đoán bệnh và tìm kiếm bất thường trong cơ thể bệnh nhân Các loại robot như robot dò mìn và robot chữa cháy cũng được phát triển, cùng với robot điều khiển qua điện thoại di động, bao gồm cả robot thú cưng thông minh Trong ngành công nghiệp ô tô, Toyota và Honda đang dẫn đầu với các mẫu xe hybrid, trong khi chờ đợi sự ra đời của ô tô chạy hoàn toàn bằng pin.
Nhật Bản đang nỗ lực khôi phục vị thế hàng đầu trong nhóm G8 bằng cách áp dụng cuộc cách mạng công nghệ thông tin, đặc biệt là công nghệ nano, kết hợp với thế mạnh của ngành kỹ thuật chính xác và cơ điện tử vào nền kinh tế tri thức của thế kỷ mới.
Úc là quốc gia dẫn đầu khu vực về vận tải viễn thông, đang triển khai hệ thống cáp quang rộng khắp các thành phố lớn để phục vụ cho doanh nghiệp và các tổ chức công tư Đặc biệt, trong lĩnh vực giáo dục, hệ thống cáp quang được ưu tiên cho các dịch vụ điện tử và hội nghị qua video Điều này không chỉ nâng cao khả năng sử dụng công nghệ thông tin mà còn thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế tri thức tại Úc.
Singapore đã thành lập Uỷ ban Phát triển Kinh tế nhằm phát triển một trung tâm toàn cầu, tập trung vào 10 ngành công nghiệp mũi nhọn như công nghệ thông tin, công nghệ sinh học, dầu khí, hóa dầu, khoa học y tế, và tài chính Đặc biệt, cảng container được cải tiến để trở thành hiện đại nhất thế giới Để thúc đẩy nền kinh tế tri thức, Singapore thu hút sự đầu tư từ 10 trường đại học hàng đầu của Mỹ và các công ty siêu quốc gia, đồng thời củng cố sự phát triển của thị trường nội địa.
Nền kinh tế tri thức trong xu thế toàn cầu hóa
Ngày nay, thời kỳ sau CNTB độc quyền nhà nước, vấn đề "hội nhập" và
Toàn cầu hóa đã trở thành xu thế phổ biến, buộc các quốc gia phải mở cửa giao thương để phát triển kinh tế vững mạnh Chính sách mở cửa không phân biệt giàu nghèo, thúc đẩy thương mại quốc tế, bảo đảm cán cân xuất nhập khẩu ổn định và thu hút đầu tư nước ngoài Đồng thời, các quốc gia cần tham gia vào các tổ chức quốc tế để hợp tác trong nhiều lĩnh vực, bao gồm bảo vệ môi trường và phòng chống các bệnh nguy hiểm.
Khi một quốc gia hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu, việc tính toán lợi thế tuyệt đối và lợi thế so sánh trở nên quan trọng Các quốc gia thiết lập quan hệ hợp tác song phương hoặc đa phương dựa trên lợi thế của mình, có thể tham gia vào các tổ chức tài chính như Ngân hàng Thế giới, Ngân hàng phát triển Á châu, Quỹ tiền tệ quốc tế và Tổ chức thương mại thế giới Những mối liên kết này giúp tạo ra lợi thế cho sự phát triển kinh tế của đất nước.
Với chính sách mở cửa, quốc gia đã hội nhập vào thế giới và quốc tế hóa nền sản xuất xã hội, bao gồm cả toàn cầu hóa kinh tế Trong bối cảnh này, hàng hóa, dịch vụ, nguồn nhân lực, vật lực, tài lực và lao động cùng với các yếu tố sản xuất khác liên tục luân chuyển và di chuyển qua biên giới quốc gia.
Nền kinh tế thế giới luôn chuyển biến mạnh mẽ, ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế quốc gia Để sản phẩm hàng hóa của một quốc gia có thể bán được trên thị trường quốc tế, cần đáp ứng nhiều yếu tố, không chỉ từ bản thân sản phẩm mà còn từ thị trường của quốc gia đó Văn hóa, kỹ thuật và sự tiến bộ của người dân quyết định nhu cầu và sự thỏa mãn đối với hàng hóa Ví dụ, gạo Việt Nam có thể đáp ứng được nhu cầu tiêu dùng đa dạng, trong khi cà phê lại gặp khó khăn trên thị trường Âu, Mỹ do chất lượng kém và công nghệ chế biến chưa phát triển Ngược lại, hàng hóa từ các nước công nghiệp phát triển, với công nghệ cao, dễ dàng xâm nhập vào thị trường Việt Nam, đe dọa hàng nội địa và nền công nghiệp non trẻ nếu không có chính sách công nghiệp hóa và hiện đại hóa hợp lý.
Các quốc gia có công nghệ cao thường có nền công nghiệp phát triển và nền kinh tế tri thức vững mạnh, cho thấy khoa học công nghệ là yếu tố cốt lõi của nền kinh tế tri thức Để xây dựng nền kinh tế tri thức, việc phát triển khoa học công nghệ là điều kiện tiên quyết Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, nhiều quốc gia đã hợp tác để phát triển kinh tế và khoa học công nghệ, hình thành các liên minh và hiệp định thương mại như NAFTA, AFTA, EU Các khối này thường tập trung vào các vấn đề hợp tác nội bộ về kinh tế, thương mại, văn hóa và giáo dục G7 và G7 + 1, gồm những nước phát triển hàng đầu về công nghệ, không chỉ chú trọng quan hệ nội bộ mà còn quan tâm đến xu thế toàn cầu hóa và ảnh hưởng thị trường thế giới.
Nhiều quốc gia đã bày tỏ lo ngại về sự phát triển của thế giới trong thời kỳ hậu công nghiệp của nền kinh tế tri thức, nhấn mạnh rằng nếu không có sự hiểu biết và hỗ trợ lẫn nhau, hậu quả sẽ rất nghiêm trọng, đặc biệt là trong các vấn đề môi sinh, môi trường và khoảng cách giữa các nước giàu và nghèo Gần đây, đã có hai hội nghị quan trọng về vấn đề toàn cầu hóa được tổ chức.
Hội nghị toàn cầu về khoa học - công nghệ của thế kỷ 21 diễn ra vào cuối tháng 7 năm 1999 tại Budapest, Hungary, với sự tham gia của 2.000 đại biểu từ hơn 150 quốc gia, trong đó có 100 Bộ trưởng Hội nghị tập trung thảo luận về sự phát triển của khoa học - công nghệ nhằm giải quyết các thách thức và cơ hội cho các nước, đặc biệt là hợp tác Bắc - Nam để giảm thiểu khoảng cách giàu nghèo, đảm bảo an toàn lương thực, và nâng cao chất lượng cuộc sống Ngoài ra, hội nghị nhấn mạnh việc nâng cao trình độ công nghệ cao, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ sinh học và công nghệ thông tin, đồng thời tăng cường năng lực công nghệ cho các nước chậm tiến Các vấn đề đạo đức trong khoa học, trách nhiệm của khoa học đối với xã hội, và việc đảm bảo hòa bình, an ninh thế giới cũng được đặc biệt chú trọng Hội nghị đã công bố tầm quan trọng của việc sử dụng tri thức khoa học trong thế kỷ 21 và khuyến khích việc phổ biến khoa học thông qua mạng thông tin toàn cầu.
Diễn đàn Thịnh vượng Toàn cầu 2001 được tổ chức tại Hồng Kông vào đầu tháng 5 năm 2001, quy tụ 700 nhà lãnh đạo kinh tế và chính trị cùng hơn 20 lãnh đạo từ các doanh nghiệp lớn trên toàn thế giới.
Diễn đàn này nhằm mục đích phản ánh xu thế toàn cầu hóa kinh tế và sự phát triển nhanh chóng của khoa học - công nghệ, tạo ra nhiều thách thức và cơ hội cho sự phát triển của châu Á Châu lục này chiếm 30% diện tích và 60% dân số thế giới, tạo thành một thị trường tiềm năng lớn Hiện nay, các quốc gia và khu vực ở châu Á đang tích cực cơ cấu lại nền kinh tế, nâng cao khả năng phát triển, cải thiện môi trường đầu tư, và thúc đẩy hợp tác kinh tế, kỹ thuật, cũng như phát triển nguồn nhân lực và xây dựng cơ sở hạ tầng.
Hội nghị G-15, diễn ra vào cuối tháng 5 năm 2001 tại Jakarta, Indonesia, quy tụ các nước đang phát triển ở châu Á, châu Phi và châu Mỹ Latinh Hội nghị tập trung vào việc thu hẹp khoảng cách về công nghệ thông tin giữa các quốc gia nghèo và thảo luận về tác động của toàn cầu hóa Ngoài ra, các đại biểu cũng trao đổi ý kiến về hệ thống tài chính quốc tế và tìm kiếm sự đồng thuận trong các đề xuất cho Hội nghị G-7 sắp tới tại châu Âu cũng như tại diễn đàn của Tổ chức Thương mại thế giới (WTO).
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, không phải quốc gia nào cũng được hưởng lợi từ sự tiến bộ này, và không phải tất cả các dân tộc đều có cơ hội tiếp cận công nghệ thông tin từ các nước phát triển để nâng cao nền kinh tế Theo Jeffrey Sachs, Giám đốc Trung tâm phát triển quốc tế của Đại học Harvard, thế giới được chia thành ba phần: một nhóm nhỏ chỉ chiếm 15% dân số cung cấp hầu hết các phát minh công nghệ; một nửa dân số có khả năng tiếp thu công nghệ; và một phần ba còn lại không có liên lạc hoặc khả năng tiếp cận công nghệ Sachs gọi những khu vực này là "vùng đẩy công nghệ học ra", bao gồm các vùng như Nam Mê-hi-cô, Trung Mỹ, và các khu vực nghèo ở châu Phi và châu Á, nơi mà người dân rơi vào bẫy nghèo đói với năng suất nông nghiệp thấp và cần các giải pháp công nghệ mà họ không thể tự phát triển Ông nhấn mạnh rằng các quốc gia giàu có cần xem xét lại vai trò của mình trong quá trình toàn cầu hóa để giúp đỡ những khu vực này.
Hơn 2 tỷ người sinh sống ở các quốc gia "đẩy công nghệ ra" cần được kết nối với lợi ích của toàn cầu hóa, vì vậy việc thực thi các giải pháp thiết thực là điều cấp bách.
1 Đặc điểm mới của việc dẫn dắt công nghệ cho nền kinh tế toàn cầu phải được suy nghĩ rõ ràng xuyên suốt như: vấn đề địa lý, sức khỏe công cộng và sinh thái học phải được đưa vào phân tích đối với sự biến đổi về công nghệ và tăng trưởng kinh tế.
2 Các chính phủ cần phải thay đổi phương pháp viện trợ, để tiêu dùng nhiều hơn một cách sáng suốt hơn.
3 Sự tham gia vào tư vấn quốc tế cần phải mở rộng và phân lại vai Các doanh nghiệp đa quốc gia và các trường đại học đứng đầu thế giới và các tổ chức khoa học cần dược can dự vào và các cơ quan chính thức có trách nhiệm với sự phát triển toàn cầu như imf, WB và các cơ quan khác của Liên Hiệp Quốc phải được cải tổ.
VỀ TRI THỨC VÀ THÔNG TIN
Khoa học hiện nay đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất, với tri thức con người là nền tảng cho sự tiến bộ công nghệ và phương thức sản xuất hàng hóa Như các Mác đã chỉ ra, sự khác biệt giữa các thời đại kinh tế không chỉ nằm ở sản phẩm mà còn ở cách thức và tư liệu lao động được sử dụng Tri thức không chỉ là nguồn gốc của khoa học mà còn là động lực cho sự phát triển các phương tiện kỹ thuật và phương pháp sản xuất mới, nhằm khai thác hiệu quả các nguồn lực thiên nhiên và con người, phục vụ cho sản xuất xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Thiếu vốn để giáo dục, đào tạo
Thiếu tri thức gây ra tình trạng lực lượng lao động không tay nghề, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp sơ khai, theo William P Abrecht Jr trong cuốn "Macroeconomic Principles" Để phát triển, vốn nhân lực cần phải có trình độ kỹ thuật và tri thức, giúp cải tiến và hiện đại hóa nông nghiệp ngay tại địa phương, cũng như tiếp thu công nghệ từ nước ngoài và tham gia vào kinh doanh quốc tế.
Theo nhà kinh tế học Nobel và tác giả cuốn "Tri thức là sức mạnh trong nông nghiệp", sinh vật học trong nông nghiệp là một vấn đề phức tạp, yêu cầu kiến thức sâu rộng về vật lý và hóa học, không thể đạt được chỉ qua sách vở tiểu học Điều này chỉ ra rằng, nông dân không thể tự mình tạo ra kiến thức cần thiết để cải tiến nông nghiệp nếu trình độ còn thấp Để phát triển kinh tế ở các quốc gia kém phát triển, trước tiên cần nâng cao trình độ cho người nông dân Các nước nghèo cần đầu tư vào nhân lực và cơ sở vật chất, nhưng đầu tư vào nhân lực vẫn là ưu tiên hàng đầu.
Trong những năm 90, sự đóng góp của các chuyên gia nông nghiệp từ Trường đại học Cần Thơ, dẫn đầu là GS Võ Tòng Xuân, đã rất quan trọng trong việc cải tiến nông nghiệp ở đồng bằng sông Cửu Long Họ đã nỗ lực lặn lội từ cánh đồng này sang cánh đồng khác, làm công tác khuyến nông, nghiên cứu và thử nghiệm giống lúa mới, phân bón và kỹ thuật canh tác Nhờ vào những nỗ lực này, nông dân đã được động viên, nâng cao tay nghề và kiến thức về nông nghiệp, góp phần vào sự thành công trong việc trồng lúa năng suất cao tại khu vực Nam Bộ.
Võ Tòng Xuân đã tích cực hỗ trợ và vận động để đưa một số nông dân tiên tiến được đào tạo kiến thức nông nghiệp sang Nhật Bản Mục đích là để chia sẻ kinh nghiệm với nông dân địa phương và học hỏi thêm các kỹ thuật, công nghệ mới từ quốc gia có nền công nghiệp hiện đại và kinh tế tri thức Hành động này không chỉ giúp nâng cao trình độ cho nông dân mà còn rút ngắn khoảng cách tri thức giữa hai nước, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ ứng dụng vào nông nghiệp.
Cải tiến nông nghiệp Việt Nam cần tri thức và kinh nghiệm thực tiễn, không nhất thiết phải có bằng cấp Trường đại học Cần Thơ là một ví dụ hiệu quả và tiết kiệm trong bối cảnh đất nước còn nghèo và thiếu vốn đầu tư cho giáo dục Theo báo cáo của WB, phần lớn tri thức chủ yếu được sản sinh ở các nước công nghiệp phát triển nhờ vào nền giáo dục hiện đại và nguồn lực dồi dào.
Trước đây, việc nhập khẩu ốc bưu vàng mà không hiểu rõ thông tin và đặc tính của nó đã gây ra tác hại lớn cho nền nông nghiệp Việt Nam, và tình trạng này vẫn tiếp diễn Gần đây, các cơ quan truyền thông đã phản ánh trường hợp nông dân ở một số địa phương mua nhầm giống bắp mới "không hạt" từ nước ngoài, cho thấy khoảng cách tri thức giữa người mua và người bán Điều này chỉ ra rằng trình độ nhận thức của người mua còn hạn chế, chưa nắm vững các đặc điểm của sản phẩm bắp giống mới được phát triển từ công nghệ cao Do đó, việc tiếp cận tri thức và thông tin là vô cùng quan trọng.
THU HẸP NHỮNG KHOẢNG CÁCH VỀ TRI THỨC
Những phương thức tạo ra tri thức toàn cầu
Các quốc gia công nghiệp với nền kinh tế tri thức thường đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D) nhằm mở rộng tri thức và xây dựng hệ thống giáo dục tiên tiến Ngược lại, các nước đang phát triển chủ yếu tiếp nhận tri thức từ bên ngoài qua hình thức nhập khẩu và nỗ lực điều chỉnh nó để phù hợp với nhu cầu và điều kiện địa phương.
Ngày nay, việc thu hẹp khoảng cách tri thức trong nội bộ các nước được coi là quan trọng không kém so với việc giảm thiểu khoảng cách kỹ thuật và tiến bộ giữa các quốc gia Một nghiên cứu tại Kênia cho thấy năng suất trung bình của các nhà máy sợi chỉ đạt 66% so với Anh Để nâng cao năng suất lên 50% và có thể cạnh tranh với Anh, ngành công nghiệp Kênia đã đề ra chiến lược học hỏi từ kinh nghiệm và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế, nhằm cải thiện kỹ thuật kéo sợi, vốn được coi là tiên tiến nhất thế giới.
Ngành in tại Việt Nam cách đây 5 năm có trình độ kỹ thuật thấp kém so với các nước trong khu vực, với sự chênh lệch công nghệ lên tới hai đến ba chục năm Tuy nhiên, sau khi tiếp cận công nghệ toàn cầu, nhiều nhà in đã đầu tư vào thiết bị hiện đại như máy in 4-5 màu và máy in tờ rơi 5-6 màu, với dây chuyền công nghệ tự động hóa cao Hiện nay, nhiều nhà in đã có khả năng cạnh tranh với các đối thủ trong khu vực như Thái Lan, Singapore và Malaysia, thậm chí nhận đơn đặt hàng từ các thị trường cao cấp như Đức và Singapore Ngành in Việt Nam đã nhanh chóng thu hẹp khoảng cách công nghệ và nâng cao tay nghề công nhân thông qua việc học tập ở nước ngoài và hướng dẫn từ chuyên gia quốc tế Mức thu nhập bình quân của công nhân trong ngành này cũng tương đối cao, dao động từ 2 đến 3 triệu đồng/tháng, cho thấy sự phát triển tích cực của ngành in trong những năm qua.
Trong giai đoạn 2000 - 2001, công nhân tại các nhà máy không được đầu tư công nghệ mới chỉ nhận mức lương từ 300 đến 600 ngàn đồng mỗi tháng Để nâng cao tri thức toàn cầu, nhiều người thường áp dụng các hình thức học tập và phát triển kỹ năng khác nhau.
Kinh doanh quốc tế, hay còn gọi là thương mại quốc tế, là hoạt động mua bán và trao đổi hàng hóa, dịch vụ giữa các quốc gia mà không phân biệt lĩnh vực công hay tư, nhà nước hay doanh nghiệp Mục đích của các hoạt động này là thúc đẩy sự phát triển kinh tế và tăng cường mối quan hệ thương mại giữa các nước.
Thu được lợi nhuận to lớn hơn từ những kỹ năng chuyên biệt hay năng lực chủ yếu của mình.
Việc tiết kiệm địa điểm có thể được thực hiện bằng cách đặt văn phòng hoặc cơ sở sản xuất ở nước ngoài, thông qua việc chuyển giao các hoạt động sáng tạo có giá trị đến những khu vực có hiệu quả cao nhất.
Để giảm chi phí cho các hoạt động sáng tạo có giá trị như sản xuất, tiếp thị, nghiên cứu và phát triển, quản lý nguồn nhân lực, cần tạo ra sự tiết kiệm theo đường cong kinh nghiệm, tức là tối ưu hóa sản lượng với chi phí thấp hơn.
Mỗi quốc gia trong chiến lược kinh doanh đều xem xét và so sánh lợi thế cạnh tranh của mình với đối thủ, tập trung vào hai loại hình yếu tố quan trọng.
Tài sản bao gồm nhiều yếu tố quan trọng, trong đó có vốn vật thể như máy móc, nhà xưởng, đường sá, cầu cống, bến cảng và các thiết bị sản xuất Bên cạnh đó, vốn con người thể hiện sự đầu tư vào lực lượng quản lý và công nhân thông qua giáo dục, đào tạo tại nơi làm việc, cùng với kinh nghiệm của công nhân Ngoài ra, tài nguyên thiên nhiên cũng là một phần không thể thiếu trong việc phát triển tài sản.
Công nghệ sản xuất hàng hóa và dịch vụ hiện đại có vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất Đặc biệt, các công nghệ mới phát triển tại các quốc gia công nghiệp hóa không chỉ mang lại tiến bộ trong quy trình sản xuất mà còn được hỗ trợ bởi đội ngũ công nhân và cán bộ khoa học được đào tạo bài bản, giàu kỹ năng và kinh nghiệm.
Hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải tri thức hai chiều giữa một quốc gia và các quốc gia khác trên thị trường quốc tế.
Để xuất khẩu hàng hóa hoặc dịch vụ tới các thị trường phát triển như Mỹ, Nhật, Pháp hay các quốc gia công nghiệp mới như Hàn Quốc, Hồng Kông, Singapore và Đài Loan, doanh nghiệp cần nghiên cứu thị trường một cách kỹ lưỡng, bao gồm việc tìm hiểu nhu cầu và sở thích của khách hàng tiềm năng, cũng như các loại sản phẩm và mẫu mã họ ưa chuộng Bên cạnh đó, chất lượng sản phẩm, giá cả và thủ tục hải quan của từng quốc gia cũng rất quan trọng Mặc dù việc bán hàng mang lại lợi nhuận, nhưng lợi ích lớn nhất là tri thức mới thu được từ kinh nghiệm thương mại quốc tế, bao gồm các vấn đề về văn hóa, kỹ thuật tiếp thị và ngôn ngữ Đặc biệt, việc đáp ứng tiêu chuẩn ISO 9000 cho hàng xuất khẩu không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn khẳng định uy tín của doanh nghiệp trên thị trường toàn cầu, thể hiện công nghệ tiên tiến và chất lượng sản phẩm của quốc gia xuất khẩu.
Tổ chức phát triển công nghiệp của LHQ (UNIDO) đã khảo sát 93 doanh nghiệp xuất khẩu tại Brazil vào năm 1994, cho thấy 55% doanh nghiệp tăng năng suất nhờ áp dụng ISO 9000, 35% cải thiện tổ chức quy trình sản xuất, và 31% tăng cường sự tham gia của nhân viên trong kiểm tra chất lượng, với hơn 20% báo cáo tăng sự thỏa mãn của khách hàng Một công ty hóa chất Ấn Độ, sau khi áp dụng ISO 9000, đã cải thiện chất lượng sản phẩm và thời gian giao hàng lên trên 95%, từ mức 70% trước đó Đối với hàng hóa nhập khẩu từ các công ty quốc tế, tri thức và công nghệ tiên tiến được tích lũy trong sản phẩm, nhãn hiệu, và bao bì, tạo ra cơ hội học hỏi cho các doanh nghiệp trong nước Tuy nhiên, việc sao chép sản phẩm ngoại nhập mà không chú trọng đến chất lượng dẫn đến những sản phẩm kém chất lượng, như trường hợp xe máy Nhật Bản được sản xuất tại Trung Quốc và nhập vào Việt Nam, gây bất bình cho người tiêu dùng nhưng mang lại lợi ích cho thương nhân Hành động này không chỉ không được hoan nghênh mà còn vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
Hoạt động xuất nhập khẩu đã mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp nâng cao kiến thức về công nghệ và thiết kế, giúp thu hẹp khoảng cách tri thức công nghệ Kể từ khi nền kinh tế tri thức ra đời, tỷ lệ hàng hóa sơ chế trong xuất nhập khẩu đã giảm từ 45% xuống dưới 25% Ngược lại, hàng hóa công nghệ cao đã tăng gấp đôi trong thương mại quốc tế, từ 11% vào năm 1976 lên 22% vào năm 1996.
2 Đầu tư trực tiếp nước ngoài:
Các công ty đa quốc gia hàng đầu thường xuyên đổi mới công nghệ và hoạt động trên toàn cầu, góp phần quan trọng vào việc phổ biến tri thức đến các nước đang phát triển Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho các quốc gia tiếp nhận mà còn cho cả các nước phát triển thông qua việc trao đổi công nghệ và nghiên cứu đối thủ cạnh tranh Theo báo cáo của WB năm 1998/1999, 50 công ty đa quốc gia hàng đầu nắm giữ hầu hết các bằng sáng chế tại Hoa Kỳ, với khoảng 2.500 bằng sáng chế thuộc về 5 công ty hàng đầu vào năm 1999 Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hình thức đầu tư quan trọng, giúp chuyển giao vốn và công nghệ vào các nước, thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương Cả hai bên, nhà đầu tư và nước chủ nhà, đều có thể thu được lợi ích từ việc chia sẻ tri thức và kinh nghiệm văn hóa Các quốc gia yếu kém về công nghệ nhưng có lợi thế về lao động giá rẻ và kỹ năng thủ công vẫn có thể tận dụng những thế mạnh này để phát triển.
HẤP THỤ TRI THỨC
Việc học tập tiến hành suốt đời
Giáo dục suốt đời là một khái niệm mới nổi, trong khi trước đây mọi người thường chỉ tập trung vào việc học từng cấp độ một, tùy theo điều kiện và hoàn cảnh của mình Ở các nước phát triển, việc học trọn vẹn bốn cấp (tiểu học, trung học, đại học và sau đại học) là phổ biến, giúp người học tích lũy vốn tri thức đầy đủ và trở thành chuyên gia trong lĩnh vực của mình Điều này đã góp phần tạo nên một xã hội có nền kinh tế trí thức phát triển Tuy nhiên, ở các nước đang phát triển và kém phát triển, tỷ lệ người học trọn vẹn bốn cấp còn thấp, và khoảng trống trong giáo dục ở cả bốn cấp được coi là thất học.
Mù chữ là một vấn đề nghiêm trọng, gây thiệt thòi cho con người, đặc biệt ở các nước kém phát triển Trong khi các nước phát triển tập trung vào việc xóa mù vi tính, thì những quốc gia này vẫn cần sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế như UNESCO để giải quyết tình trạng mù chữ.
Ngày nay, người lao động cần có trình độ và năng lực cạnh tranh toàn cầu, với kiến thức khoa học và công nghệ vững vàng để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao Các nhà nghiên cứu xác định ba năng lực chủ yếu của người lao động trong nền kinh tế tri thức.
Năng lực kinh doanh linh hoạt trên phạm vi quốc tế.
Năng lực cạnh tranh toàn Thế giới để thoả mãn các nhu cầu của thị trường có nền kinh tế tri thức.
Năng lực đổi mới kỹ thuật, sáng tạo công nghệ mới, sản xuất sản phẩm độc đáo.
(Tạp chí Nghiên cứu kinh tế số 246 tháng 11/1996 trang 71).
Nền giáo dục cần cung cấp nguồn nhân lực có khả năng thích ứng và sáng tạo công nghệ mới, không chỉ đổi mới chương trình và phương pháp giảng dạy Để trở thành công nhân có tay nghề trong nền kinh tế tri thức, học sinh cần được đào tạo ngành nghề phù hợp sau khi hoàn tất ba hoặc bốn bậc học phổ thông Kỹ năng và bí quyết là yếu tố quan trọng để đáp ứng yêu cầu của ngành nghề Theo nghiên cứu, tri thức trong xã hội tăng gấp đôi sau mỗi bảy năm, trong khi nhiều kiến thức kỹ thuật sẽ trở nên lạc hậu sau năm đầu học đại học Sau năm năm học, tri thức có thể giảm xuống dưới một nửa so với yêu cầu của thị trường lao động Điều này đặt ra câu hỏi về giá trị của giáo dục chính quy và khả năng cung ứng nguồn nhân lực chất lượng cho thị trường lao động trong nước và quốc tế.
Thủ tướng Phạm Văn Đồng đã nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục tại Đại hội thi đua ngành đại học và trung học chuyên nghiệp hơn 45 năm trước, khi ông cho rằng nhà trường không chỉ đơn thuần cấp bằng cho học sinh Ông khẳng định rằng việc đạt được 80 - 90% tỷ lệ cấp bằng không đồng nghĩa với việc hoàn thành trách nhiệm giáo dục Học sinh cần nhận thức rằng việc học là một quá trình dài hạn, và việc học tại trường chỉ là một giai đoạn trong hành trình tri thức của mỗi người.
Gần 100 năm trước, trong bối cảnh đất nước đang tái thiết nền công nghiệp theo hướng kinh tế mới, Lênin đã khẳng định một châm ngôn quan trọng cho thời đại kinh tế tri thức: "Học, học nữa, học mãi" Câu nói này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tập liên tục trong sự phát triển của xã hội.
Hệ thống giáo dục quốc gia, bao gồm giáo dục đại học và sau đại học, có trách nhiệm tạo điều kiện cho người lao động tiếp tục tiếp thu tri thức mới thông qua chương trình "học tập suốt đời" Việc học tập hiện nay được xem là một quá trình liên tục suốt đời, khác với các hình thức giáo dục thường xuyên hay không chính quy của UNESCO, dành cho những người chưa có cơ hội học tập từ nhỏ hoặc phải ngừng học giữa chừng Giáo dục này cho phép mọi người vừa học vừa làm, giúp họ nâng cao trình độ học vấn, chuyên môn, cải thiện chất lượng cuộc sống, tìm kiếm việc làm và thích nghi với xã hội.
Chương trình của trường đại học cộng đồng hướng sinh viên vào các ngành nghề địa phương, trang bị kiến thức khoa học chuyên ngành để phục vụ cho vùng nông thôn và miền núi Nhà trường không chỉ cung cấp tri thức cho sinh viên mà còn cho dân cư địa phương, tạo điều kiện cho nông dân và công nhân tham gia lớp học ban đêm Hình thức học tập chủ yếu là hội thảo và trao đổi, với sự tham gia nhiệt tình của cả thầy và trò trong cộng đồng Điều này giúp giải quyết các vấn đề thực tiễn của địa phương liên quan đến ngành nghề Giáo dục tráng niên, hay học tập suốt đời, cho phép người lớn tuổi bổ sung tri thức và thảo luận về các vấn đề địa phương Chính phủ và các tổ chức quốc tế như UNESCO, UNICEF, FAO luôn hỗ trợ tài chính và nhân lực cho các trường này.
Loại hình giáo dục này có thể tổ chức theo cả hình thức công lập và dân lập, bao gồm cả đại học mở với phương thức giáo dục từ xa Nó còn có sự hỗ trợ và liên kết từ các trường và trung tâm chuyên môn trong nước cũng như quốc tế Trong các bài viết sau, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động của loại trường này, mà nhiều quốc gia trên thế giới đã và đang triển khai.
B Học tập qua việc làm:
Việc hấp thu tri thức về khoa học và công nghệ nói chung có thể theo:
Lối chính thức trong giáo dục là quá trình đào tạo được thực hiện tại các cơ sở giáo dục do nhà nước tổ chức, bao gồm nhiều bậc học khác nhau Phương pháp này hướng đến việc phát triển nghề nghiệp cho người học Ngoài ra, có thể tham gia các khóa đào tạo lại hoặc bồi dưỡng ngắn hạn tại các trường chuyên ngành để nâng cao kỹ năng và kiến thức.
Lối học không chính thức thông qua việc làm hoặc chế độ vừa học vừa làm tại nơi làm việc ngày càng phổ biến, đặc biệt ở các nước đang phát triển Tại các khu công nghiệp, công ty liên doanh và công ty nước ngoài, chương trình đào tạo tay nghề cho công nhân được triển khai ngay khi tuyển dụng Điều này giúp công nhân nâng cao kỹ năng phù hợp với công việc, từ đó tăng năng suất lao động và cải thiện chất lượng sản phẩm Quá trình quản lý và điều hành công nghệ cũng trở nên thuận lợi và hiệu quả hơn nhờ vào tay nghề thành thạo của công nhân.
Việc tổ chức chương trình vừa làm vừa học cho công nhân không phải là một khái niệm mới trong đào tạo và bồi dưỡng tay nghề Mô hình này đã trở nên phổ biến tại nhiều doanh nghiệp và quốc gia, đặc biệt là ở các nước đang phát triển Hình thức đào tạo này thường diễn ra dưới nhiều dạng khác nhau, mang lại nhiều lợi ích cho người lao động và doanh nghiệp.
Các doanh nghiệp thường xuyên tổ chức các lớp đào tạo lại cho công nhân theo định kỳ hàng năm hoặc vài ba năm một lần ngay trong xí nghiệp Mục đích của việc này là để bổ sung kiến thức mới, cập nhật hóa về ngành nghề mà doanh nghiệp theo đuổi Những lớp học này thường diễn ra trong thời gian tu bổ, sửa chữa máy móc thiết bị hoặc khi chờ đợi trang bị, đổi mới thiết bị và quy trình công nghệ mới.
Nếu doanh nghiệp không đủ điều kiện và phương tiện tổ chức như cơ sở vật chất và giáo viên, họ có thể gửi công nhân đến học các khóa, lớp chuyên ngành tại các trường, lớp khác phù hợp với nhu cầu của công nhân và doanh nghiệp.
Chế độ kèm cặp tay nghề được tổ chức cho công nhân bậc cao hướng dẫn công nhân bậc thấp trong cùng một quy trình công nghệ Mặc dù đây là công việc thường xuyên của doanh nghiệp, nhưng nó có quy định về thời gian, mục đích và nội dung chương trình hướng dẫn Mục tiêu chính của việc tổ chức này là kiểm tra tay nghề công nhân, nâng bậc khen thưởng, và thúc đẩy thi đua tăng năng suất cũng như nâng cao chất lượng sản xuất và sản phẩm.
Vấn đề thông tin giáo dục
Thông tin trong giáo dục tương tự như thông tin kinh tế và thông tin liên lạc, nhưng cách tổ chức thực hiện có sự khác biệt lớn Sau Thế giới chiến tranh lần II, phương tiện truyền thông chủ yếu là truyền thanh qua đài phát thanh UNESCO đã nhanh chóng ứng dụng phương tiện này vào giáo dục, đặc biệt là giáo dục căn bản và giáo dục thanh niên Nhiều quốc gia kém phát triển và đang phát triển được khuyến khích tổ chức các chương trình giáo dục qua mạng lưới phát thanh học đường và phát thanh nông thôn, hướng tới cả trẻ em và người lớn.
Vào những năm 1970, nhiều quốc gia ở châu Mỹ Latinh và châu Phi đã triển khai chương trình giảng dạy tại các trường tiểu học thông qua sự hợp tác với đài phát thanh, cho phép học sinh theo dõi bài giảng và làm bài tập, đồng thời trả lời các câu hỏi kiểm tra Kết quả cho thấy chương trình này đã nâng cao sự tham gia học tập của học sinh, đặc biệt là khi nội dung bài giảng phát trên đài có chất lượng cao, đồng thời mở rộng kiến thức cho giáo viên đứng lớp.
Chương trình phát thanh này mang lại tác dụng lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho cả trẻ em và người lớn trong việc tiếp cận thông tin vào những thời điểm phù hợp Nội dung chương trình tập trung vào việc truyền đạt kiến thức về văn hóa, giáo dục, y học và nông nghiệp, đặc biệt là những kỹ thuật mới giúp giải quyết vấn đề nghèo đói, bệnh tật và tình trạng đốt nát Mục tiêu cuối cùng là thu hẹp khoảng cách tri thức giữa các dân tộc, quốc gia và nền kinh tế, với trách nhiệm của chính phủ trong việc thực hiện điều này.
Trong thời đại công nghệ thông tin hiện nay, truyền thông đã trở nên dễ dàng, nhanh chóng và hiệu quả hơn bao giờ hết, nhờ vào sự phát triển của các phương tiện truyền thông đại chúng hiện đại Tiếng nói và hình ảnh trong công tác tuyên truyền theo mục đích của UNESCO rất phong phú, không chỉ giới hạn trên truyền hình mà còn mở rộng qua màn hình máy tính, điện thoại và mạng thông tin toàn cầu Giao tiếp qua email và trang web diễn ra nhanh chóng, tuy nhiên, chi phí cho các dịch vụ này vẫn cao, dẫn đến sự chênh lệch về khả năng tiếp cận giữa các tầng lớp xã hội nếu không có sự hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức quốc tế.
Vào đầu quý II năm nay, UNESCO đã tổ chức một hội thảo về khai thác ngành truyền thanh tại các cộng đồng nông thôn, thu hút nhiều phát thanh viên từ châu Á, châu Phi, châu Mỹ La tinh và Ca-ri-bê tại trung bộ Sri Lanka Hội thảo này đã nhận được sự cam kết từ Chương trình phát triển LHQ để hỗ trợ kỹ thuật và chính sách cho các dự án cộng đồng ở Lào, Campuchia, Việt Nam, Đông Timor, Bhutan và các đảo Thái Bình Dương Trung tâm Nghiên cứu phát triển quốc gia của Canada cũng hứa hẹn cung cấp kỹ thuật để mở rộng các trung tâm cộng đồng đa phương tiện Qua máy thu thanh kết nối Internet, các phát thanh viên đã nghe thông điệp chào mừng từ Tổng thư ký LHQ và Tổng Giám đốc UNESCO, khuyến khích họ khai thác công nghệ thông tin và truyền thông nhằm phát triển nông thôn.
KHÁI LUẬN VỀ SỰ PHÁT TRIỂN
Một số vấn đề của "phát triển"
Thuật ngữ "Phát triển" mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào quan điểm của mỗi người Để hiểu rõ về khái niệm này, việc có những định nghĩa cốt lõi là rất quan trọng Nếu không có những tiêu chuẩn chung để đo lường, chúng ta sẽ khó xác định được quốc gia nào thực sự đang phát triển và quốc gia nào không.
Số đo của kinh tế truyền thống:
Trong kinh tế học, phát triển được hiểu là khả năng của nền kinh tế một quốc gia duy trì mức tăng trưởng tổng sản phẩm quốc gia (GNP) từ 5% đến 7% hoặc cao hơn trong một thời gian dài, với chỉ số GDP cũng được sử dụng để đo lường tương tự Một chỉ số phổ biến khác là tỷ lệ tăng trưởng thu nhập bình quân đầu người, phản ánh khả năng phát triển sản lượng nhanh hơn so với tăng trưởng dân số Mức tăng trưởng GNP "thực" (GNP bình quân đầu người đã điều chỉnh lạm phát) thường được sử dụng để đánh giá sức khỏe kinh tế tổng thể của dân cư, cho thấy số lượng hàng hóa và dịch vụ mà người dân thực sự có thể tiêu dùng và đầu tư.
Phát triển kinh tế trong quá khứ thường liên quan đến sự chuyển đổi có kế hoạch trong cơ cấu sản xuất và việc làm, dẫn đến sự giảm thiểu đóng góp của nông nghiệp trong khi công nghiệp và dịch vụ gia tăng Các chiến lược phát triển thường tập trung vào công nghiệp hóa nhanh chóng, điều này thường gây tổn hại đến nông nghiệp và sự phát triển nông thôn Hơn nữa, các chỉ số kinh tế chủ yếu để đo lường sự phát triển thường thiếu sót khi không đề cập đầy đủ đến các chỉ số xã hội như trình độ học vấn, sức khỏe, và điều kiện sống.
Cái nhìn mới về kinh tế học của phát triển:
Kinh nghiệm từ những năm 1950 và 1960 cho thấy rằng mặc dù nhiều quốc gia Thế giới thứ ba đã đạt được mục tiêu tăng trưởng kinh tế, nhưng mức sống của người dân vẫn không thay đổi, chứng tỏ rằng định nghĩa hẹp về sự phát triển đã sai lầm Sự kêu gọi từ các nhà kinh tế và chính sách về việc "hạ bệ GNP" và tập trung vào việc giải quyết nghèo đói, bất công và thất nghiệp gia tăng đã trở nên cấp thiết Đến những năm 1970, phát triển kinh tế được định nghĩa lại với trọng tâm là giảm nghèo và bất công trong bối cảnh tăng trưởng kinh tế, với khẩu hiệu "Tái phân phối từ tăng trưởng" trở thành chủ đề chính Ông Dudley Seers đã đặt ra câu hỏi quan trọng về ý nghĩa của sự phát triển tại hội nghị "Xã hội cho sự phát triển quốc tế" ở New Delhi năm 1969.
Sự phát triển của một quốc gia cần được đánh giá qua các vấn đề như nghèo đói, thất nghiệp và bất công Nếu cả ba vấn đề này có xu hướng gia tăng, thì việc gọi kết quả là "phát triển" sẽ trở nên khó khăn, ngay cả khi thu nhập bình quân đầu người tăng gấp đôi Điều này đặt ra câu hỏi về bản chất thực sự của sự phát triển và liệu nó có thực sự mang lại lợi ích cho toàn bộ xã hội hay không.
Sự xác định về tăng trưởng kinh tế ở các quốc gia đang phát triển thường chỉ là một giả định, khi mà nhiều nước đã trải qua giai đoạn tăng trưởng thu nhập trên đầu người cao trong những năm 1960 và 1970 nhưng lại không có cải thiện đáng kể về công ăn việc làm, bình đẳng và thu nhập cho 40% dân số nghèo nhất Mặc dù được xem là nước đang phát triển, những quốc gia này vẫn phải đối mặt với tiêu chuẩn công ăn việc làm và nghèo khổ không được cải thiện Tình hình trở nên tồi tệ hơn vào những năm 1980 khi tỷ lệ tăng trưởng GNP chuyển sang âm ở nhiều nước kém phát triển, cùng với việc các chính phủ phải đối mặt với nợ nước ngoài cao và buộc phải cắt giảm các chương trình kinh tế - xã hội.
Sự phát triển kém hay tình trạng mãn tính của nghèo đói không chỉ là vấn đề kinh tế hay các chỉ số định lượng về thu nhập và việc làm, mà còn là một thực tế cuộc sống ảnh hưởng đến hơn 3 tỷ người trên toàn cầu Đây là một tình trạng nghiêm trọng cần được quan tâm, tương tự như hoàn cảnh của các quốc gia nghèo Như Denis Goulet đã chỉ ra trong tác phẩm "Một quan niệm mới trong lý thuyết phát triển," sự kém phát triển là một khía cạnh quan trọng cần được xem xét.
Sự kém phát triển đã gây sốc cho nhiều người, thể hiện qua tình trạng bẩn thỉu, dịch bệnh, những cái chết không cần thiết và sự tuyệt vọng Điều này để lại cho họ những thống kê đơn giản về thu nhập thấp, nhà ở thiếu thốn, tỷ lệ tử vong cao và thiếu việc làm Các nhà quan sát có thiện cảm thường chỉ có thể nhận thức rõ ràng về sự kém phát triển sau khi trải nghiệm "sự kinh ngạc của kém phát triển" từ chính bản thân hoặc từ môi trường xung quanh Sự kinh ngạc văn hóa này chỉ xuất hiện khi họ cảm nhận được sự lan rộng của "văn hóa nghèo khổ".
Trong một cuốn sách viết vào năm 1987, Edgar Owen đã tiến xa hơn trong một cuộc tranh luận tương tự:
Sự phát triển không chỉ là một khía cạnh của kinh tế học ứng dụng mà còn liên quan mật thiết đến tư tưởng chính trị, thể chế chính phủ và vai trò của người dân trong xã hội Việc kết hợp lý thuyết chính trị với kinh tế có thể dẫn đến những hiểu lầm về cách mà các xã hội có thể trở nên năng suất hơn Tuy nhiên, chất lượng xã hội cần được xem xét kỹ lưỡng, vì sự phát triển con người vượt trội hơn so với sự phát triển vật chất.
Trong những năm 1980, Ngân hàng Thế giới đã nhấn mạnh phát triển kinh tế như một mục tiêu quan trọng, khẳng định rằng sự phát triển có thể tạo ra một viễn cảnh tốt đẹp hơn cho các nền kinh tế Điều này được thể hiện rõ trong Bài cáo về phát triển Thế giới năm 1991.
Phát triển bền vững là một thách thức lớn nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống, đặc biệt ở các quốc gia nghèo Để nâng cao chất lượng cuộc sống, cần tăng cường thu nhập, đồng thời giải quyết nhiều vấn đề khác như nâng cao nền giáo dục, giảm nghèo đói, bảo vệ môi trường, tạo ra cơ hội bình đẳng và đảm bảo tự do cá nhân Những yếu tố này góp phần tạo nên một cuộc sống phong phú và tốt đẹp hơn cho mọi người.
Sự phát triển cần được hiểu là một quá trình đa chiều, đòi hỏi sự thay đổi trong cấu trúc xã hội, thái độ của người dân và các thể chế quốc gia Nó không chỉ là sự gia tăng kinh tế mà còn liên quan đến việc giảm bất bình đẳng và xóa đói giảm nghèo Để đạt được sự phát triển, cần thể hiện sự thay đổi toàn diện trong hệ thống xã hội, đáp ứng các nhu cầu cơ bản và ước muốn của cá nhân cũng như nhóm xã hội, từ bỏ những điều kiện sống kém để hướng tới một cuộc sống tốt hơn về cả vật chất lẫn tinh thần.
Ba giá trị nòng cốt của sự phát triển:
Sự phát triển có thể được định nghĩa như một nâng cao toàn xã hội, hướng tới cuộc sống "nhân đạo hơn" và "tốt đẹp hơn" Cuộc sống tốt đẹp là một vấn đề đã được tranh luận từ lâu và cần được đánh giá lại trong bối cảnh xã hội thay đổi Đối với các quốc gia thế giới thứ ba vào cuối thế kỷ 20, câu trả lời không nhất thiết phải giống như trước đây Tuy nhiên, có ba giá trị cốt lõi - sự dinh dưỡng, tự trọng và tự do - đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ về sự phát triển Sự dinh dưỡng liên quan đến khả năng đáp ứng các nhu cầu cơ bản như thực phẩm, nhà ở, sức khỏe và sự bảo vệ Khi thiếu những nhu cầu này, tình trạng "kém phát triển cực kỳ" xảy ra Do đó, phát triển kinh tế là điều kiện cần thiết để cải thiện chất lượng cuộc sống, giúp nâng cao thu nhập, giảm nghèo đói và bất bình đẳng.
Báo cáo phát triển con người năm 1994 của LHQ đã nhấn mạnh một cách nói có chọn lọc, đặc biệt trong chương mở đầu của báo cáo.
Con người được sinh ra với năng lực tiềm tàng, và mục tiêu phát triển là tạo ra môi trường để mọi người phát huy khả năng của mình, mở rộng cơ hội cho các thế hệ hiện tại và tương lai Nền tảng thực sự của sự phát triển con người là "chủ nghĩa toàn cầu" trong nhận thức về cuộc sống Sự giàu có rất quan trọng, nhưng nếu chỉ tập trung quá mức vào nó, sẽ dẫn đến những sai lầm Đầu tiên, sự tích lũy giàu có không phải là điều cần thiết cho sự thoả mãn trong những lựa chọn quan trọng của con người Thứ hai, những lựa chọn của con người vượt xa khỏi tình trạng sung mãn về kinh tế, và sự tự trọng là yếu tố cần thiết để trở thành một con người thực thụ.
Một thành phần phổ biến thứ hai của cuộc sống lành mạnh là sự tự trọng
Ba mục tiêu chính của sự phát triển
Sự phát triển không chỉ là một sự kiện vật chất mà còn là một trạng thái tinh thần, trong đó xã hội tạo ra các phương tiện để cải thiện chất lượng cuộc sống Điều này được thực hiện thông qua sự tổng hợp các yếu tố xã hội, kinh tế và các quy trình định chế Dù các yếu tố cụ thể của cuộc sống tốt hơn có khác nhau, sự phát triển kinh tế trong mọi xã hội đều hướng tới ít nhất ba mục tiêu chính.
1 Nâng cao khả năng có được và mở rộng việc phân phối những hàng hóa duy trì cuộc sống cơ bản như thực phẩm, nhà ở, sức khỏe và sự che chở (được bảo vệ).
2 Gia tăng mức sinh hoạt gồm có: có thêm thu nhập cao hơn, cung ứng việc làm nhiều hơn, nền giáo dục tốt hơn và sự quan tâm to lớn hơn về các giá trị văn hóa và nhân sinh, tất cả đều phục vụ không chỉ nâng cao tình trạng hạnh phúc về vật chất mà còn tạo ra lòng tự trọng cá nhân và quốc gia lớn lao hơn.
3 Mở rộng phạm vi của các sự lựa chọn về kinh tế và xã hội, có được cho cá nhân và quốc gia bằng cách giải phóng chúng thoát khỏi tình trạng nô lệ và lệ thuộc không chỉ trong mối quan hệ với các quốc gia - dân tộc khác mà còn ảnh hưởng tới các lực lượng ngu dốt và cùng khổ của con người.
C Các yếu tố cấu thành sự tăng trưởng kinh tế
Theo Micheal P.Rorado trong tác phẩm "Phát triển kinh tế", sự tăng trưởng kinh tế phụ thuộc vào ba yếu tố quan trọng: tích lũy tư bản bao gồm đầu tư vào đất đai, trang thiết bị và nguồn nhân lực; tăng trưởng dân số nhằm mở rộng lực lượng lao động; và sự tiến bộ công nghệ.
1 Tích luỹ tư bản (vốn):
Sự tích luỹ tư bản xảy ra khi một phần thu nhập hiện tại được tiết kiệm và đầu tư để gia tăng thu nhập và sản lượng trong tương lai Đầu tư vào nhà xưởng, máy móc, trang thiết bị và nguyên vật liệu mới không chỉ làm tăng nguồn vốn vật chất của quốc gia mà còn mở rộng khả năng sản xuất Các khoản đầu tư vào hạ tầng kinh tế - xã hội như đường sá, điện nước và giao thông cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho các hoạt động kinh tế Ví dụ, một nông dân đầu tư vào máy cày mới có thể tăng sản lượng rau, nhưng nếu không có phương tiện vận chuyển thích hợp, đầu tư này sẽ không góp phần vào sản xuất thực phẩm quốc gia.
Đầu tư vào tài nguyên quốc gia có thể được thực hiện thông qua hệ thống thiết bị tưới tiêu, giúp cải thiện chất lượng đất nông nghiệp và nâng cao năng suất Cụ thể, 100 ha đất được tưới tiêu có thể sản xuất ra sản lượng tương đương với 200 ha đất không được tưới tiêu Điều này cho thấy hệ thống tưới tiêu có thể gấp đôi sản lượng so với đất không được tưới Bên cạnh đó, việc sử dụng phân bón hóa học và kiểm soát sâu bệnh bằng thuốc sát trùng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất của đất nông nghiệp.
Tất cả các hình thức đầu tư đều nhằm cải thiện chất lượng tài nguyên đất canh tác Đầu tư vào con người có thể nâng cao chất lượng và sản xuất, đồng thời gia tăng số lượng lao động Chương trình giảng dạy trong các trường học, dạy nghề và giáo dục không chính thức có thể gia tăng kỹ năng con người thông qua đầu tư vào cơ sở vật chất như sách vở, máy tính và thiết bị khoa học Đào tạo giáo viên và cung cấp tài liệu học tập phù hợp có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong chất lượng và năng suất lao động Quan niệm đầu tư vào tài nguyên con người tương tự như việc cải thiện chất lượng và năng suất của tài nguyên đất đai thông qua các chiến lược đầu tư hợp lý.
Tất cả các hiện tượng đầu tư này đều góp phần vào việc tích lũy tư bản, có thể bổ sung tài nguyên mới hoặc nâng cao chất lượng tài nguyên hiện có Việc này đòi hỏi sự cân bằng giữa tiêu dùng hiện tại và tương lai, tức là chấp nhận hy sinh một phần lợi ích ngay để đạt được nhiều hơn trong tương lai.
2 Sự tăng trưởng của lực lượng lao động và dân số:
Sự tăng trưởng dân số dẫn đến sự gia tăng lực lượng lao động, điều này được coi là yếu tố tích cực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Lực lượng lao động lớn hơn đồng nghĩa với nhiều công nhân sản xuất hơn, làm tăng quy mô thị trường nội địa Tuy nhiên, trong các quốc gia đang phát triển, việc cung ứng lao động nhanh chóng có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến tiến bộ kinh tế Sự thành công của việc này phụ thuộc vào khả năng của hệ thống kinh tế trong việc hấp thụ và sử dụng hiệu quả lực lượng công nhân gia tăng, cũng như vào tỷ lệ và loại hình tích lũy tư bản, cùng với các yếu tố như kỹ thuật, năng lực quản lý và điều hành.
Để hiểu sự tương tác giữa hai thành phần cơ bản của tăng trưởng kinh tế là nước 1 và 2, cùng với yếu tố công nghệ, chúng ta cần xem xét đường cong khả năng sản xuất Khi công nghệ và nguồn nhân lực được đưa vào, đường cong này thể hiện tối đa tổng sản lượng hàng hóa tiềm năng của xã hội, ví dụ như gạo và ra-đi-ô, khi tất cả tài nguyên được sử dụng hiệu quả Hình ảnh minh họa cho thấy hai đường cong khả năng sản xuất của gạo và ra-đi-ô.
Tác động của sự tăng trưởng trong các tài nguyên con người trên đường cong khả năn sản xuất
Giả sử công nghệ không thay đổi và lượng tài nguyên con người cùng vật thể được tăng gấp đôi, thì sự đầu tư sẽ cải thiện chất lượng các tài nguyên hiện có hoặc đầu tư vào tài nguyên mới như đất và vốn, đặc biệt trong trường hợp gia đình có đông lao động Hình vẽ minh họa rằng tài nguyên gấp đôi này sẽ dẫn đến sự gia tăng sản xuất ra-đi-ô và gạo, vì nền kinh tế chỉ có hai loại hàng hóa Do đó, tổng sản phẩm quốc gia, tức tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được sản xuất, sẽ cao hơn, phản ánh quá trình tăng trưởng kinh tế theo cách này.
3 Sự tiến bộ của công nghệ:
Theo các nhà kinh tế học, nguồn lực tăng trưởng kinh tế là yếu tố quan trọng nhất Sự tiến bộ công nghệ đóng vai trò then chốt, giúp cải tiến và đổi mới quy trình sản xuất, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Ra- đi-ô nhiệm vụ cổ truyền bao gồm các hoạt động như tăng gia vụ mùa, sản xuất áo quần và dựng nhà cửa Có ba loại tiến bộ công nghệ cơ bản trong lĩnh vực này.
Sự tiến bộ công nghệ trung tính xảy ra khi sản lượng cao hơn được đạt được mà không cần thay đổi số lượng các yếu tố đầu vào Những phát minh đơn giản từ phân công lao động có thể dẫn đến tổng sản lượng cao hơn và tiêu dùng lớn hơn cho từng cá nhân Trong phân tích khả năng sản xuất, một sự thay đổi công nghệ trung tính, như việc tăng gấp đôi tổng sản lượng đầu ra, tương đương với việc gấp đôi đầu vào sản xuất Đường cong khả năng sản xuất dịch chuyển lên thể hiện sự tiến bộ công nghệ trung tính, loại công nghệ này không làm tăng sản lượng nhưng cải thiện hiệu quả sản xuất.
NỀN KINH TẾ VIỆT NAM TIẾN VÀO THẾ KỶ 21
Đường lối vào mục tiêu đến năm 2020
1 Sứ mạng, đường lối và chiến lược phát triển
Sứ mạng xây dựng chủ nghĩa xã hội là nhiệm vụ cao cả của dân tộc Việt Nam, được xác định sau hơn một thế kỷ đấu tranh giành độc lập và thống nhất đất nước Tác phẩm "Đường cách mạng" của Bác Hồ, phát hành năm 1925, đã làm nền tảng cho đường lối cách mạng của Việt Nam, nêu rõ những phương hướng cơ bản cho cách mạng dân tộc dân chủ và cách mạng xã hội chủ nghĩa, dựa trên kinh nghiệm lịch sử phong phú và hoàn cảnh cụ thể của đất nước.
Văn kiện đại hội đảng CSVN lần IX nhấn mạnh rằng cương lĩnh là ngọn cờ chiến đấu cho sự nghiệp xây dựng Việt Nam tiến tới chủ nghĩa xã hội Cương lĩnh này định hướng cho mọi hoạt động của đảng trong hiện tại và tương lai Đảng và nhân dân quyết tâm xây dựng đất nước theo con đường xã hội chủ nghĩa, dựa trên tư tưởng Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.
Con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam là quá trình phát triển vượt bậc, không thông qua chế độ tư bản chủ nghĩa Việt Nam tập trung vào việc kế thừa những thành tựu khoa học - công nghệ của nhân loại trong thời kỳ tư bản để nhanh chóng phát triển lực lượng sản xuất và xây dựng nền kinh tế hiện đại.
Đường lối kinh tế của nước ta cần hướng tới nền kinh tế tri thức, với mục tiêu xây dựng một nền công nghiệp hiện đại Đây là xu thế tất yếu trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu Hiện tại, Việt Nam đang ở giai đoạn phát triển ban đầu và nỗ lực bắt kịp các nước công nghiệp hóa trong khu vực, với mục tiêu đến năm 2020, nước ta sẽ cơ bản trở thành một nước công nghiệp.
Kinh nghiệm phát triển kinh tế của các nước "bốn con rồng" như Hồng Kông, Đài Loan, Hàn Quốc và Singapore cho thấy cần có thời gian từ 20 đến 30 năm nỗ lực để đạt được thành công Việt Nam, là một thành viên của ASEAN, có nhiều cơ hội để học hỏi từ những kinh nghiệm này, đặc biệt trong bối cảnh hợp tác đa dạng hóa và đa phương hóa đang được thực hiện theo hướng mở cửa và toàn cầu hóa Tuy nhiên, Việt Nam cần thực hiện các bước đi độc lập và tự chủ, như đã được nêu trong văn kiện Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần IX.
Để đẩy mạnh công nghiệp hóa và hiện đại hóa, Việt Nam cần xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ, hướng tới mục tiêu trở thành một nước công nghiệp Cần ưu tiên phát triển lực lượng sản xuất và thiết lập quan hệ sản xuất phù hợp theo định hướng xã hội chủ nghĩa Đồng thời, phát huy nội lực, tranh thủ nguồn lực bên ngoài và chủ động hội nhập kinh tế quốc tế nhằm phát triển nhanh, hiệu quả và bền vững Tăng trưởng kinh tế phải gắn liền với phát triển văn hóa, cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân, thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội, đồng thời kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với tăng cường an ninh.
- Mục tiêu và chiến lược phát triển kinh tế
Mục tiêu xây dựng đất nước và chiến lược phát triển kinh tế đều hướng tới việc tạo ra một xã hội công bằng, dân chủ và văn minh, với mục tiêu cuối cùng là dân giàu, nước mạnh Để đạt được điều này, cần phát triển nền kinh tế tri thức, đồng thời chủ nghĩa xã hội không chỉ là mục tiêu mà còn là đường lối và chiến lược lâu dài cho đất nước.
Mục tiêu xây dựng một nước công nghiệp hóa trong vòng hai mươi năm tới là một trong những định hướng quan trọng của Việt Nam Để đạt được mục tiêu này, các chiến lược cấp quốc gia cần được triển khai qua bốn kế hoạch 5 năm Từ ngày thống nhất đất nước, Việt Nam đã trải qua 25 năm, trong đó 10 năm đầu tiên là giai đoạn khó khăn để ổn định và tìm hướng thoát khỏi tình trạng bao cấp và suy thoái kinh tế Hiện tại, chỉ còn 15 năm để thực hiện chuyển hướng từ năm 1986 đến nay.
Sau 15 năm đổi mới, đại hội đảng CNVN lần IX đã tổng kết và đánh giá những thành tựu đáng kể trong phát triển kinh tế và xã hội, tạo nên bộ mặt khang trang cho đất nước từ nông thôn đến thành thị Với kinh nghiệm tích lũy trong nước và quốc tế, dự kiến trong 20 năm tới, công cuộc xây dựng đất nước sẽ đạt nhiều thành tựu hơn nữa Trong thập kỷ qua, chúng ta tập trung vào việc chống đỡ hơn là xây dựng, nhưng trong 20 năm tới, nhờ vào những bài học rút ra từ quá khứ, chúng ta sẽ biết cách xây dựng hiệu quả hơn, kết hợp với việc tăng cường nội lực và tận dụng "cú huých" từ bên ngoài.
Mục tiêu và chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam giai đoạn 2010 - 2020 đã được xác định rõ ràng trong hai kỳ đại hội đảng CNVN VIII và IX Cuối tháng 12 năm 2000, một hội nghị giữa các cơ quan chuyên môn trong nước và các tổ chức quốc tế đã thảo luận về những định hướng quan trọng này, nhằm chuẩn bị cho sự phát triển bền vững của đất nước trong thế kỷ 21.
- Có nền kinh tế phát triển nhanh và bền vững.
- Xã hội ổn định, đảm bảo công bằng và đời sống cao cho nhân dân.
- Giữ gìn bản sắc truyền thống và văn hóa Việt Nam.
- Có nền kinh tế thị trường XHCN, hội nhập toàn diện vào nền kinh tế thế giới, có khả năng cạnh tranh quốc tế.
- Có đặc điểm của một xã hội công nghiệp và dựa vào tri thức trong vòng hai mươi năm tới.
Tầm nhìn này được thể hiện bằng những mục tiêu cụ thể:
- Phổ cập giáo dục trung học phổ thông
- Giảm tỷ lệ trẻ em suy dinh dưỡng từ 1/3 xuống còn 20 - 25%.
- Tăng tuổi thọ trung bình từ 68 lên 70 - 75 tuổi.
- Tăng tỷ lệ dân sử dụng nước sạch từ 65% lên 80%.
- Tăng độ che phủ rừng từ 28% lên 40%.
- GDP tăng gấp đôi vào năm 2010, thông qua tăng trưởng kinh tế hàng năm lên 7%.
- Đầu tư tăng lên 30% GDP
- Xuất khẩu tăng gấp hai lần tốc độ tăng GDP
- Tỷ trọng trong nông nghiệp giảm từ 25% xuống 16%, tỷ trọng công nghiệp tăng từ 35% lên 40%, tỷ trọng dịch vụ tăng từ 40% lên 43%.
- Tăng tỷ lệ dân sống ở đô thị từ 1/4 - 1/3…
Để phát triển nền kinh tế tri thức, cần chú trọng vào việc nâng cao khoa học - công nghệ và giáo dục - đào tạo, đồng thời phát triển nguồn lực con người chất lượng cao đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa Mục tiêu là khai thác tri thức toàn cầu và ứng dụng vào phát triển con người cũng như các ngành nghề Cần tập trung vào các lĩnh vực công nghệ thông tin, công nghệ sinh học, công nghệ vật liệu mới và công nghệ tự động Đặc biệt, xây dựng hai trung tâm công nghệ cao tại Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh là điều cần thiết.
Nền kinh tế tri thức không chỉ đơn thuần là nền kinh tế công nghệ cao, mà là việc ứng dụng tri thức toàn cầu vào các hoạt động kinh tế - xã hội Các quốc gia có những kinh nghiệm khác nhau trong việc phát triển nền kinh tế tri thức, nhưng điểm chung là chính phủ cần chú trọng vào giáo dục - đào tạo, xây dựng hạ tầng công nghệ phù hợp, và tạo điều kiện cho người dân học tập, học nghề, cũng như nghiên cứu khoa học thực tiễn.
2 Mục tiêu tổng quát chiến lược phát triển kinh tế - xã hội
Tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững
Chuyển dịch mạnh cơ cấu kinh tế, cơ cấu lao động theo hướng công nghiệp hóa.
Nâng cao rõ rệt chất lượng, sức cạnh tranh và hiệu quả phát triển kinh tế.
Mở rộng và nâng cao hiệu quả kinh tế đối ngoại.
Tạo chuyển biến mạnh mẽ về phát huy nhân tố con người, giáo dục - đào tạo, khoa học - công nghệ.
Giải quyết hiệu quả vấn đề việc làm và xóa đói giảm nghèo là những mục tiêu quan trọng, nhằm ổn định và cải thiện đời sống nhân dân Đồng thời, cần đẩy lùi tệ nạn xã hội để tạo ra một môi trường sống an toàn và phát triển bền vững.
Tiếp tục nâng cao kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội là một bước quan trọng trong việc xây dựng thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho giai đoạn phát triển tiếp theo.
Giữ vững ổn định chính trị và an toàn xã hội, bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và an ninh quốc gia.
Phấn đấu đạt nhịp độ tăng trưởng tổng sản lượng sản phẩm trong nước ít nhất 7%/năm.
Chiến lược 10 năm (2001 - 2010) nhằm mục tiêu đưa đất nước thoát khỏi tình trạng kém phát triển, đồng thời nâng cao rõ rệt chất lượng cuộc sống về vật chất, văn hóa và tinh thần cho nhân dân.
Tạo nền tảng để đến năm 2020 nước ta cơ bản trở thành một nước công nghiệp theo hướng hiện đại.
Nguồn lực con người, năng lực khoa học và công nghệ, kết cấu hạ tầng, tiềm lực kinh tế, quốc phòng, an ninh được tăng cường vững chắc.
Thể chế kinh tế thị trường định hướng XHCN được hình thành về cơ bản.
Vị thế của nước ta trong quan hệ quốc tế được củng cố và nâng cao. Năm 2010, tổng sản phẩm trong nước (GDP) tăng gấp đôi so với năm
Chuyển dịch mạnh cơ cấu kinh tế và cơ cấu lao động, giảm tỷ lệ nông nghiệp xuống còn khoảng 50%.
Phát triển kinh tế theo hướng công nghiệp hóa hiện đại
1 Tiến trình của công nghiệp hóa:
Công nghiệp hóa là quá trình chuyển đổi từ xã hội nông nghiệp sang xã hội dựa vào công nghiệp, đánh dấu bởi sự gia tăng đầu tư vào xây dựng và trang bị công nghiệp cũng như ứng dụng công nghệ tiên tiến Quá trình này không chỉ nâng cao năng suất sản xuất mà còn làm tăng thu nhập bình quân đầu người, nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ về cả số lượng và chất lượng lực lượng lao động trong nền kinh tế.
Cuộc cách mạng công nghiệp bắt đầu ở Anh vào cuối thế kỷ 18 đánh dấu sự khởi đầu của sự công nghiệp hóa hiện đại trên toàn thế giới.
Vào đầu thế kỷ 19, công nghiệp hóa bắt đầu lan rộng từ 18 sang châu Âu và châu Mỹ Đến cuối thế kỷ 19, quá trình này đã mở rộng đến các quốc gia phía nam châu Âu, Nhật Bản và một số nước Đông Á, đặc biệt là sau Chiến tranh Thế giới II.
Từ năm 1939 đến 1945, Nhật Bản, Hoa Kỳ và Anh Quốc đã nổi lên như những quốc gia hàng đầu trong quá trình công nghiệp hóa Đến giữa thế kỷ 20, ba nước này đã phát triển thành những cường quốc công nghiệp hiện đại với nền kinh tế tri thức tiên tiến.
Tiến trình công nghiệp hóa diễn ra từ nông thôn đến thành thị, chuyển dịch sản xuất từ hộ gia đình sang nhà máy Sự cơ giới hóa trong nông nghiệp gia tăng, nâng cao năng suất, không chỉ cung cấp lương thực cho các thành phố đông dân mà còn thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa đặc sản đạt tiêu chuẩn quốc tế.
Một số nhà kinh tế học cho rằng tiến trình công nghiệp hóa thường diễn ra theo ba lý thuyết phát triển kinh tế sau đây:
A Lý thuyết "cất cánh" của Rostow (người Mỹ): Theo đó, các nước công nghiệp hóa thành công phải hội đủ các điều kiện tiên quyết như là: một nền sản xuất nông nghiệp cao, nền kinh tế vận hành theo cơ chế thị trường và một chính phủ ổn định có năng lực Đó là nền kinh tế "cất cánh" cần tới thời gian
Trong khoảng thời gian từ 20 đến 30 năm, nước Anh đã trải qua quá trình công nghiệp hóa từ năm 1780 đến 1800, trong khi Pháp, Đức và Mỹ hoàn thành công nghiệp hóa vào thế kỷ 19 Thời gian công nghiệp hóa của mỗi quốc gia phụ thuộc vào điều kiện nội lực và ngoại lực, có thể kéo dài hoặc rút ngắn quá trình này.
B Lý thuyết "tăng nhanh" của Gerchenkron (người Nga): Tiến trình công nghiệp hóa diễn ra theo các giai đoạn: sản lượng công nghiệp tăng trưởng cực kỳ nhanh với cường độ cao, hàng hóa cho sản xuất tăng cao (hàng hóa dùng để chế tạo, sản xuất ra hàng hóa khác - tư liệu sản xuất) được chú trọng hơn là hàng hóa tiêu dùng có nhiều nhà máy, doanh nghiệp với quy mô lớn, có sự tín nhiệm vào sự vay mượn công nghệ và sự trợ giúp tài chính của nước ngoài, chính phủ có vai trò xúc tiến phát triển công nghiệp kết hợp biến ý thức hệ hỗ trợ cho công nghiệp hóa, và nông nghiệp giảm nhẹ trong chừng mực.
C Lý thuyết "đuổi kịp" của Abrramovitz (người Mỹ): Lý thuyết dự đoán mức thu nhập đầu người của nước nghèo sẽ đuổi kịp của nước giàu và sẽ có ngày được hội tụ Lý thuyết này chỉ phù hợp với một số nước có nền kinh tế yếu kém tương đối chứ không kiệt quệ thì đủ sức để trỗi dậy khi điều kiện xã hội có khả năng tiếp thu công nghệ của các nước công nghiệp hóa Điều kiện này bao gồm lực lượng lao động đông đảo có năng lực và một hệ thống chính trị ổn định lâu dài.
2 Mục tiêu và nội dung của công nghiệp hóa:
Mục tiêu của công nghiệp hóa là tăng trưởng nhanh chóng nền kinh tế thông qua sự phát triển liên tục của sản xuất công nghiệp, nâng cao năng suất lao động và hiệu quả kinh tế Quá trình này dựa vào đổi mới khoa học và công nghệ, với xu hướng chuyển từ thấp lên cao, từ cũ tới mới, và từ nông nghiệp sang công nghiệp Điều này đòi hỏi sự chuyển dịch từ phương pháp thủ công sang cơ giới và tự động hóa, nhằm phát triển từ nước nghèo thành nước giàu có nền công nghiệp hiện đại, với tốc độ và cường độ cao.
- Nội dung công nghiệp hóa hiện đại:
Tập trung vào hai nội dung chính như sau: a Trang bị kỹ thuật - công nghệ theo hướng hiện đại được thực hiện theo hai phương thức:
Hướng nội là việc tiến hành cách mạng khoa học - kỹ thuật đồng bộ nhằm tự trang bị và xây dựng cơ sở vật chất - kỹ thuật - công nghệ cho tất cả các ngành và lĩnh vực Điều này được thực hiện dựa trên việc rút tỉa kinh nghiệm từ các cuộc cách mạng công nghiệp toàn cầu trong suốt hai thế kỷ qua.
- Tự động hoá: Trang bị kỹ thuật - công nghệ hiện đại và cao được chuyển giao từ nước công nghiệp tiên tiến:
Đổi mới công nghệ từ thiết bị đã qua sử dụng đến máy móc hiện đại hoàn toàn là cần thiết để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về sản phẩm tiêu dùng trong nước Việc này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn thúc đẩy sản xuất nội địa, đáp ứng yêu cầu của thị trường.
Đổi mới công nghệ là yếu tố then chốt trong việc sản xuất hàng hóa xuất khẩu có sức cạnh tranh toàn cầu Việc áp dụng các công nghệ tiên tiến sẽ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu thị trường quốc tế Chìa khóa trao tay trong quá trình này không chỉ là cải tiến kỹ thuật mà còn là khả năng thích ứng với xu hướng tiêu dùng toàn cầu.
Huấn luyện và đào tạo tay nghề công nhân trong nước và quốc tế, kết hợp với chính sách thu hút chuyên gia nước ngoài và Việt kiều, là yếu tố quan trọng trong phát triển nguồn nhân lực Đồng thời, việc chuyển dịch và xây dựng cơ cấu kinh tế hợp lý, cùng với phân công lao động xã hội, sẽ tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của đất nước.
Xây dựng cơ cấu kinh tế hợp lý giữa các ngành và lĩnh vực, tạo mối quan hệ hữu cơ giữa công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ Trong đó, cần chú trọng phát triển công nghiệp và dịch vụ, đồng thời giảm tỷ trọng nông nghiệp, nhưng nâng cao chất lượng giống cây trồng và vật nuôi theo hướng xuất khẩu Điều này cũng yêu cầu giải quyết đầu ra phù hợp với đầu vào, bao gồm cung ứng đầu vào và phân phối đầu ra hiệu quả.
Phát triển nền kinh tế thị trường
Từ khi mở cửa, nền kinh tế Việt Nam đã chuyển từ mô hình kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường, phù hợp với xu hướng phát triển kinh tế hàng hóa toàn cầu trong thời đại hiện nay.
Nền kinh tế đang trải qua sự chuyển mình từ một nền kinh tế hàng hóa kém phát triển, tự cấp tự túc, sang một nền kinh tế hàng hóa phát triển mạnh mẽ hơn, từ thấp lên cao.
Nền kinh tế thị trường theo hướng XHCN với sự quản lý của nhà nước.
Nền kinh tế hướng tới nền kinh tế tri thức theo cơ cấu "mở" giữa nước ta với các nước trên thế giới.
Nền kinh tế tồn tại nền kinh tế nhiều thành phần trong đó có thành phần kinh tế nhà nước đóng vai trò chủ yếu.
1 Sự hình thành và phát triển nền kinh tế thị trường trên thế giới:
Trong lịch sử phát triển kinh tế toàn cầu, nhiều thị trường đã hình thành gắn liền với từng giai đoạn kinh tế khác nhau Giai đoạn đầu tiên là nền công nghiệp tự lực, nơi mà phần lớn dân cư là nông dân tự sản tự tiêu Mặc dù hệ thống thị trường có thể xuất hiện, nhưng không có phương tiện trao đổi nào như tiền tệ để mua sản phẩm Hiện nay, giai đoạn này vẫn tồn tại ở một số quốc gia châu Phi và Tân Ghi-nê thuộc châu Úc.
Giai đoạn 2 đánh dấu sự chuyển mình từ nền kinh tế tự cấp sang nền kinh tế thương mại, với các hoạt động sản xuất định hướng theo thị trường và nguyên vật liệu có khả năng xuất khẩu nhờ vào sự hỗ trợ của tư bản và kỹ thuật nước ngoài Hệ thống vận chuyển bằng tàu bè bắt đầu hình thành, cùng với sự ra đời của nền kinh tế tiền tệ, góp phần nâng cao đời sống xã hội, mặc dù thị trường vẫn còn nhỏ hẹp và giai đoạn này vẫn tồn tại ở một số khu vực như sa mạc Sahara và Trung Đông Sang giai đoạn 3, nhiều quốc gia tập trung vào khai thác mỏ, chế biến kim loại và nông sản, chủ yếu xuất khẩu nguyên liệu Các nhà máy tận dụng lao động giá rẻ để sản xuất hàng hóa xuất khẩu, trong khi nhiều nhóm nghề có kỹ thuật phát triển trong lĩnh vực công nông nghiệp phức tạp Mặc dù thị trường địa phương đang mở rộng, nhưng vẫn còn một lượng lớn dân cư chưa tham gia vào nền kinh tế tiền tệ.
Giai đoạn 4 chứng kiến sự phát triển của sản xuất sản phẩm tiêu dùng mau hỏng và nửa bền, với hoạt động của các doanh nghiệp nhỏ địa phương và đầu tư nhỏ Nhu cầu gia tăng về thực phẩm, nước giải khát và vải sợi đã thúc đẩy sự ra đời của nhiều ngành công nghiệp chế biến Ngành công nghiệp vải sợi, đặc biệt ở các quốc gia phát triển, đã tạo ra sự cạnh tranh trên thị trường toàn cầu Các nhà sản xuất nhỏ đã nâng cao thu nhập và có xu hướng mở rộng xuất khẩu hàng hóa Khi thị trường phát triển, doanh nghiệp địa phương nhận thấy lợi nhuận lớn, dẫn đến nhu cầu giảm về nhập khẩu sản phẩm mau hỏng và nửa bền.
Giai đoạn 5 đánh dấu sự khởi đầu của sản xuất sản phẩm tiêu thụ bền lâu và tư liệu sản xuất, như xe hơi, tủ lạnh và máy móc cho ngành công nghiệp địa phương Nhu cầu về nguyên vật liệu cho các nhà máy chế biến thực phẩm và sản xuất áo quần ở nông thôn đã tạo ra lực lượng lao động công nghiệp Mặc dù công nghiệp hóa đã bắt đầu, nền kinh tế vẫn còn phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô, phần lớn chưa qua chế biến Nhiều quốc gia vẫn phải nhập khẩu thiết bị nặng và hàng hóa tiêu dùng bền lâu, dẫn đến sự cạnh tranh với sản phẩm nội địa.
Giai đoạn 6 trong quá trình phát triển kinh tế là xuất khẩu hàng hóa chế biến, trong đó nhiều quốc gia bắt đầu chuyển từ xuất khẩu nguyên vật liệu sang hàng hóa chế biến như sắt, thép, đồng hồ, máy ảnh, thiết bị điện tử và thực phẩm chế biến Những quốc gia này không chỉ gia tăng sự giàu có mà còn hình thành các mối quan hệ đối tác thương mại mạnh mẽ Đặc biệt, ở giai đoạn này, phần lớn người tiêu dùng tham gia vào nền kinh tế tiền tệ, tạo nên một giai cấp trung lưu lớn với thu nhập cao.
Giai đoạn này, kéo dài từ cuối thế kỷ 20, đánh dấu sự xuất hiện của nền công nghiệp hiện đại trong nền kinh tế tri thức Các quốc gia Tây Âu, Hoa Kỳ và Nhật Bản đang ở giai đoạn phát triển này.
Nền kinh tế thị trường Việt Nam mới hình thành và cần nhiều nỗ lực để phát triển Việc xây dựng một thị trường hiện đại với đầy đủ thành phần tham gia, bao gồm các lĩnh vực tài chính, tiền tệ, lao động, hàng hóa và bất động sản, là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển kinh tế Một thị trường chưa phát triển mạnh mẽ sẽ hạn chế sự phát triển của nền kinh tế, vì thị trường là môi trường cho sự phát triển xã hội và gắn liền với thị trường thế giới Chính sách tiền tệ cần được cải thiện để đảm bảo sự chuyển đổi đồng tiền diễn ra hiệu quả Từ góc độ kinh tế chính trị, nền kinh tế thị trường có thể được chia thành ba giai đoạn chính.
1 Kinh tế thị trường sơ khai của nền kinh tế hàng hóa giản đơn.
2 Kinh tế thị trường trong thời kỳ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh với đặc điểm: các lực lượng tham gia thị trường phát triển mạnh mẽ sự phân công lao động xã hội hóa sản xuất đạt đến trình độ cao, sự can thiệp của nhà nước vào hoạt động kinh tế còn hạn chế.
3 Kinh tế thị trường hiện đại mang tính chất của nền kinh tế tri thức có đặc điểm: sự phân công lao động xã hội diễn ra hết sức sâu sắc trên quy mô quốc tế nền trình độ xã hội của nền sản xuất phát triển rất cao cùng với sự chi phối hoạt động kinh tế của các công ty xuyên quốc gia và đa quốc gia Thời kỳ này hình thành chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước Như hiện nay, sự can thiệp của nhà nước vào đời sống kinh tế trở thành một yếu tố rất quan trong Tùh theo mức độ can thiệp của mỗi nước mà nền kinh tế thị trường có ít nhiều thay đổi nhưng nói chung đa số nền kinh tế đã chuyển sang màu sắc xã hội nhiều hơn tự do hay hỗn hợp.
2 Phát triển nền kinh tế nhiều thành phần:
Khi chuyển sang nền kinh tế thị trường, nước ta cần phát triển nhiều hình thức sở hữu và các thành phần kinh tế đa dạng Điều này phản ánh quy luật lịch sử rằng trong một nền kinh tế thị trường, sự tồn tại của nhiều thành phần kinh tế là điều tất yếu.
Theo Hiến Pháp Việt Nam, nhà nước công nhận các hình thức sở hữu toàn dân, sở hữu tập thể và sở hữu tư nhân, tạo nên nhiều thành phần kinh tế đa dạng Các thành phần này bao gồm kinh tế nhà nước (doanh nghiệp nhà nước), kinh tế tập thể (hợp tác xã), kinh tế tư bản tư nhân (doanh nghiệp tư nhân, công ty cổ phần, công ty TNHH) và kinh tế tư bản nhà nước (doanh nghiệp liên doanh) Để hỗ trợ sự phát triển của các doanh nghiệp, Quốc Hội đã thông qua nhiều luật như Luật Doanh Nghiệp, Luật Công Ty, Luật Đầu Tư Nước Ngoài, và Luật Khuyến Khích Đầu Tư Trong Nước, nhằm tạo điều kiện pháp lý cho các thành phần kinh tế yên tâm đầu tư và phát triển.
Chủ trương của Đảng Cộng sản Việt Nam là xây dựng một hệ thống đồng bộ các yếu tố của kinh tế thị trường, đồng thời tăng cường vai trò quản lý của Nhà nước Mục tiêu này nhằm định hướng cho các chính sách và chiến lược phát triển kinh tế - xã hội trong 5 năm tới.
Thúc đẩy sự hình thành và phát triển các loại thị trường theo định hướng XHCN là rất quan trọng, đặc biệt là các thị trường then chốt như thị trường chứng khoán, thị trường bất động sản và thị trường khoa học công nghệ.
DÂU LÀ CON ĐƯỜNG DẪN ĐẾN NỀN KINH TẾ TRI THỨC
Một số tiêu chí về sự phát triển kinh tế tri thức
- Thu nhập và cuộc sống của người dân cao:
Nền kinh tế tri thức là một nền kinh tế hiện đại với sự phát triển cao về mọi nguồn lực Các nước phát triển như G7+1 có mức thu nhập bình quân từ 20.000 đến 30.000 USD, nhưng tốc độ tăng trưởng GDP chỉ đạt vài phần trăm do đã vượt qua giai đoạn phát triển mạnh mẽ Ngược lại, các nước đang phát triển, giống như trẻ em, cần tốc độ tăng trưởng từ 8-10% để phản ánh sự phát triển, trong khi thu nhập bình quân chỉ khoảng 500-1.000 USD Điều này cho thấy rằng thu nhập cao của người dân chỉ có thể đạt được khi nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, và chỉ số GDP hay GNP không thể hiện đầy đủ chất lượng phát triển mà cần xem xét mức thu nhập đầu người.
Tổng sản phẩm quốc gia bình quân đầu người ở một số nước tiêu biểu - Năm 1994
Tên nước Tính theo tỷ giá hối đoái chính thức ở Mỹ
Tính theo đồng usd quốc tế PPP quy đổi theo ngang bằng sức mua
Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới năm 1996, các quốc gia được phân loại thành ba nhóm dựa trên thu nhập đầu người: nhóm phát triển với thu nhập trên 10.000 USD, nhóm đang phát triển với thu nhập từ 300 USD trở lên, và nhóm kém phát triển Mặc dù thống kê này không phản ánh chính xác tình hình hiện tại, nó vẫn cung cấp cái nhìn tổng quan về các quốc gia có nền kinh tế tiên tiến, hiện nay đã chuyển mình thành nền kinh tế tri thức.
Hệ thống cơ sở hạ tầng như đường sá, cầu cống, điện nước và các công trình phúc lợi xã hội ở các nước phát triển hiện nay đều thể hiện sự cao sang và tráng lệ Những công trình này không chỉ phục vụ cho trẻ em và người lớn mà còn tượng trưng cho một nền văn minh hiện đại vượt trội so với hàng trăm, hàng ngàn năm trước.
- Tài sản vốn của các ngành sản xuất, kinh doanh, dịch vụ hàng đầu thế giới:
Hệ thống nhà máy và doanh nghiệp có quy mô quốc tế với giá trị tài sản từ hàng chục tỷ đến hàng trăm tỷ USD, doanh số hàng năm cũng cao gấp nhiều lần con số này Theo tuần báo Bussiness Week, trong tháng 5 năm 1998, 1.000 công ty hàng đầu thế giới với vốn hóa được chọn từ 2.700 công ty lớn nhất của 22 quốc gia, có giá trị vốn hóa cao nhất là 271,6 tỷ USD và thấp nhất là 60,8 tỷ USD trong số 50 công ty đứng đầu.
Mỹ hiện có 480 công ty đa quốc gia, trong khi các quốc gia khác như Anh, Hà Lan, Nhật Bản và Đức cũng góp mặt Sự phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp này phản ánh sự lớn mạnh của nền kinh tế - xã hội quốc gia, với ảnh hưởng đến đầu tư nước ngoài, cán cân thanh toán quốc tế, cán cân thương mại và đời sống kinh tế, từ đó tác động trực tiếp đến GDP, GNP và thu nhập bình quân đầu người Trong năm 189, Hoa Kỳ có 50 công ty đa quốc gia hàng đầu, trong đó Exxon đứng đầu với tài sản 82.291 triệu USD (46.417 triệu USD ở nước ngoài), doanh thu 86.658 triệu USD (63.429 triệu USD ở nước ngoài) và lợi nhuận ròng 2.975 triệu USD (2.888 triệu USD ở nước ngoài) Công ty Sumiomo của Nhật cũng nằm trong top 50 với 13.000 công nhân và tài sản trị giá 35.681 triệu USD.
158.221 triệu USD đạt lợi nhuận 359 triệu USD.
- Đồng tiền chuyển đổi tự do đầy đủ hay từng phần:
Đồng tiền quốc gia không chỉ có vai trò trong nền kinh tế nội địa mà còn thực hiện chức năng thanh toán quốc tế, một yếu tố quan trọng không phải đồng tiền nào cũng đáp ứng Chỉ những đồng tiền mạnh như Đô la Mỹ, Yen Nhật và Bảng Anh mới có khả năng thực hiện chức năng này, và chúng thường hoạt động theo ba hình thức khác nhau.
Tính chất chuyển đổi cho các khoản thanh toán vãng lai với quốc tế.
Tính chất chuyển đổi cho các khoản di chuyển vốn từ nước ngoài vào và ra khỏi nước với lợi nhuận khi hoàn tất thương vụ.
Tính chất chuyển đổi cho các khoản di chuyển vốn từ nước ngoài vào và ra khỏi nước với lợi nhuận khi hoàn tất thương vụ.
Tính chất chuyển đổi nội bộ thống nhất tỷ giá giữa hai thị trường.
Vì ba tính chất này ảnh hưởng lớn đến sự tồn vong của nền kinh tế quốc gia, nên ít quốc gia, kể cả những nước phát triển lâu đời, dám áp dụng đầy đủ trong nền kinh tế toàn cầu hóa hiện nay Chỉ có đồng tiền của Mỹ, Thụy Sĩ và một số nước trong nhóm G7 thực hiện chuyển đổi ba tính chất này Anh Quốc bắt đầu chuyển đổi đồng Bảng từ năm 1947, nhưng sau 6 tháng với sự trợ giúp 4 tỷ USD từ Mỹ, vẫn không thành công Nhật Bản đến năm 1964 mới thực hiện, trong khi Pháp và Ý chỉ áp dụng một hoặc hai tính chất vào năm 1980 Tại châu Á, Hàn Quốc phải đến năm 1988 mới áp dụng tính chất đầu tiên.
Chuyển đổi đồng tiền là một chỉ tiêu quan trọng đối với các nước có nền kinh tế phát triển, yêu cầu hội đủ các điều kiện như: 1) chính sách kinh tế vĩ mô hợp lý và vững mạnh, 2) chế độ tỷ giá linh hoạt, 3) dự trữ ngoại tệ dồi dào, 4) cơ cấu kinh tế cạnh tranh trên thị trường quốc tế, và 5) biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp thích ứng với biến động giá cả.
Ngoài ra, ta còn có thể dẫn chứng thêm một số chỉ tiêu và yếu tố khác có tác động từ nền kinh tế phát triển:
- Cấu trúc nông nghiệp < công nghiệp:
Cấu trúc nông nghiệp và công nghiệp của một số quốc gia phát triển và Hoa Kỳ, Vương quốc Anh - Năm 1993.
Các quốc gia đang phát triển 70 12 17 36
Theo báo cáo phát triển con người của Chương trình phát triển LHQ năm 1994, Anh và Mỹ có tỷ lệ lao động trong khu vực nông nghiệp rất thấp, với cơ cấu lao động lần lượt là 1/24 và 2/25 Tương tự, tỷ trọng GDP từ nông nghiệp cũng chiếm tỷ lệ nhỏ so với khu vực công nghiệp, với các chỉ số là 2/37 cho Anh và 2/29 cho Mỹ.
- Tỷ trọng dân số ở thành thị > nông thồn và lao động < nông nghiệp:
Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới (WB) năm 1992, bảng thống kê cho thấy tỷ lệ dân số thành thị và nông thôn cùng với lực lượng lao động nông thôn ở các khu vực khác nhau.
Lao động trong nông nghiệp (%)
Các nước kém phát triển 4,196 34 66 62
Tài liệu trên cho thấy ở các nước phát triển tỷ trọng dân ở thành phố là 73% và nông thôn là 27% trong khi lao động trong công nghiệp là 7%, Bắc
Mỹ, bao gồm Hoa Kỳ và Canada, có tỷ lệ dân số thành thị cao hơn Châu Âu, với 75% dân số sống ở thành phố và chỉ 25% ở nông thôn, trong khi tỷ lệ lao động trong ngành công nghiệp chỉ chiếm 5% Ngược lại, Nam Á và Đông Á có tỷ lệ dân cư nông thôn và lao động trong nông nghiệp cao, trên 70%, với tỷ lệ dân số thành thị chỉ khoảng 30% Những con số này cho thấy nền kinh tế của các nước phát triển, đặc biệt là Bắc Mỹ, có tỷ lệ dân số thành thị cao và lao động nông nghiệp thấp Đối với Liên Xô cũ, tỷ lệ dân số nông thôn và lao động trong nông nghiệp cũng tương đối cao, với 66% dân số thành thị, 34% nông thôn và 20% lao động trong nông nghiệp, do sự công nghiệp hóa và cơ giới hóa ở các vùng nông thôn, hướng tới đô thị hóa nông thôn với quy hoạch vùng và phân công lao động hợp lý.
- Chỉ số chất lượng cuộc sống vật thể cao (The Physical Quality of Life Index):
Chỉ số PQLI (Physical Quality of Life Index) được xác định dựa trên ba tiêu chí chính: tuổi thọ, tỷ lệ tử vong trẻ em và tỷ lệ biết chữ, với mỗi tiêu chí có điểm số từ 1 đến 100 Mức độ của từng chỉ tiêu ảnh hưởng đến chỉ số PQLI, phản ánh chất lượng cuộc sống của người dân liên quan đến thu nhập bình quân đầu người trên GDP Các chuyên gia phân tích dân số theo ba tiêu chí này để tính toán chỉ số PQLI Điều đáng lưu ý là một quốc gia có thu nhập cao nhưng các chỉ số khác lại thấp có thể dẫn đến chỉ số PQLI tổng thể thấp và ngược lại.
Quốc gia Thu nhập đầu người trên
GDP (US$) Chỉ số PQLI
Nguồn: John P.Lewis & Valeri Kallab, US Foreign Policy and The Tird
- Chỉ số phát triển con người cao (The Human Development Index HDI)
Chỉ số phát triển con người (HDI) do Chương trình phát triển của Liên Hợp Quốc (UNDP) công bố hàng năm, phản ánh tình hình phát triển con người tại các quốc gia HDI có giá trị từ 0 (thấp) đến 1 (cao) và tập trung vào ba yếu tố chính: tuổi thọ (từ khi sinh ra đến khi qua đời), tri thức (được tính dựa trên tỷ lệ biết chữ của người lớn và thời gian đi học) và mức sống (dựa trên thu nhập bình quân đầu người) Dưới đây là bảng chỉ số HDI của một số quốc gia thuộc ba nhóm mức phát triển cao, thấp và trung bình.
Quốc gia Hạng Chỉ số
Phát triển con người thấp 161 0,249 410
Phát triển con người trung bình 110 0,551 610
Phát triển con người cao 52 0,804 3.080
Nguồn: Báo cáo phát triển con ngươi của UNDP, 1994
- Phát triển nguồn nhân lực với đầu tư cao:
Con người là vốn quý, ở đâu cũng có quan niệm này Giáo sư Frederick Harbison của trường đại học Princeton (Hoa Kỳ) phát biểu như sau:
Tài nguyên con người là nền tảng thiết yếu cho sự phát triển mạnh mẽ của một quốc gia Trong khi tài nguyên tư bản và thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong sản xuất, con người là yếu tố quyết định trong việc tích lũy tư bản và khai thác tài nguyên Họ cũng góp phần xây dựng các định chế và tổ chức xã hội, kinh tế, chính trị, từ đó thúc đẩy sự phát triển quốc gia Do đó, một đất nước không thể tiến bộ về tri thức và kỹ năng của con người mà không có khả năng phát triển các lĩnh vực khác.
Hệ thống giáo dục chính quy đóng vai trò then chốt trong việc phát triển tri thức và kỹ năng Đầu tư vào giáo dục không chỉ thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng mà còn là mục tiêu phổ cập giáo dục mà mọi quốc gia đều cam kết thực hiện Tuy nhiên, vấn đề này thường trở thành nhạy cảm chính trị và tốn kém, gây khó khăn cho nhiều nơi, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển, nơi giáo dục chính quy trở thành "công nghiệp" lớn và tiêu tốn nhiều ngân sách quốc gia Mặc dù hiệu quả giáo dục có thể khác nhau tùy theo trình độ, tác động của nó đối với người học là vô cùng lớn và không thể phủ nhận Các nhà nghiên cứu giáo dục đã có những đánh giá chung về tầm quan trọng này.
Con đường dẫn đến nền kinh tế tri thức ở Việt Nam
1 Hiện trạng nguồn nhân lực và việc giáo dục đào tạo ở nước ta: a Thành quả giáo dục - đào tạo vẫn chưa đủ đáp ứng:
Theo thống kê từ Trung tâm Thông tin Bộ Giáo Dục và Đào Tạo, hệ thống giáo dục quốc dân Việt Nam hiện có hơn 30.000 trường học, tạo thành một mạng lưới giáo dục rộng khắp trên toàn quốc.
Cơ sở giáo dục các cấp, ngành Số lượng Số trẻ em, học sinh và sinh viên Chú thích
Nhà trẻ và Nhóm trẻ 2.797 và 35.273 481.089
Trường mẫu giáo và Lớp mẫu giáo 8.068 và 80.213 2.399.987
Trung học cơ sở (lớp 1 -
Trung học cơ sở (lớp 6 -
Trung học liên cấp (lớp 6
Trung học phổ thông dân tộc nội trú tỉnh, trung ương
Trung học dân tộc nội trú huyện 170 3 loại
Trung học chuyên nghiệp 253 khoảng 250.000 Tính
Trường dạy nghề 174 khoảng 250.000 Cả
Trường Đại học và Sau 55 729.629 Đh đại học
Tính đến nay, cả nước đã có khoảng một triệu người tốt nghiệp đại học và cao đẳng, trong đó có 10.000 thạc sĩ và 11.127 tiến sĩ (đa phần là chuyển đổi từ PTS theo quyết định) Ngoài ra, còn có 591 tiến sĩ khoa học, 3.619 phó giáo sư và 807 giáo sư, phần lớn trong số họ đã ở tuổi cao.
Theo bài viết của ông Nguyễn Chí Hải, đội ngũ cán bộ khoa học công nghệ ở Việt Nam hiện nay có trình độ đại học thấp hơn nhiều so với các nước phát triển Cứ 1 triệu người dân, Việt Nam chỉ có 10.000 cán bộ đại học, trong khi Singapore có 16.000, Italia 20.787, Pháp 23.750, Hàn Quốc 52.000 và Nhật Bản 70.000 Bên cạnh đó, tỷ lệ sinh viên cũng rất khiêm tốn, với chỉ 250 sinh viên trên 100.000 dân, so với Thái Lan 2.140, Hàn Quốc 2.400 và Philippines 2.642.
Bài báo cáo chỉ ra rằng trong số 579 ngành cần đào tạo sau đại học, chỉ có 273 ngành có cán bộ đủ năng lực hướng dẫn nghiên cứu sinh, trong khi còn 304 chuyên ngành chưa được đào tạo, bao gồm 29 ngành Khoa học tự nhiên, 65 ngành Khoa học xã hội và 158 ngành Khoa học kỹ thuật Thực trạng giáo dục hiện nay cho thấy sự bất cập và mất cân đối trong cơ cấu trình độ đội ngũ cán bộ khoa học công nghệ Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học trên cả nước đào tạo gần 400.000 sinh viên mỗi năm, cùng với 40.000 học viên từ các trường công nhân kỹ thuật Tuy nhiên, số lượng này vẫn chưa tương xứng với ngân sách hạn chế của nước ta, và chính sách giáo dục hiện tại chưa đảm bảo cân đối giữa cung và cầu, dẫn đến tình trạng "thiếu thì vẫn cứ thiếu mà thừa thì vẫn cứ thừa" được chính các nhà giáo lên tiếng.
Giáo dục và đào tạo hiện nay đang gặp nhiều vấn đề như việc mở lớp tràn lan và sự chồng chéo giữa các ngành học, dẫn đến việc sinh viên không được đào tạo chuyên sâu Nhiều trường học không tập trung vào việc phát triển kỹ năng nghề nghiệp mà lại chú trọng vào việc dạy ngoại ngữ và tin học cấp tốc Giáo viên di chuyển liên tục giữa các trường, khiến chất lượng giảng dạy không ổn định, trong khi sinh viên thường xuyên vắng mặt trong lớp học do phải đi làm Khi tốt nghiệp, nhiều sinh viên không tìm được việc làm ổn định, và mặc dù họ có thể có bằng cấp, nhưng năng lực thực sự lại không được thể hiện qua việc sao chép hoặc mô phỏng trong luận văn, dẫn đến tình trạng sử dụng bằng giả để thăng tiến trong công việc.
Việc tuyển chọn đầu vào trong thi cử rất khắt khe với tỷ lệ chỉ vài phần trăm, trong khi đầu ra lại thiếu kiểm soát, dẫn đến hệ quả nghiêm trọng: sinh viên có nhiều lý thuyết nhưng thiếu thực hành, tri thức không đầy đủ khiến việc tìm kiếm việc làm trở nên khó khăn và độ tin cậy của bằng cấp rất thấp trên thị trường lao động Những người đã tốt nghiệp thường ít sử dụng chuyên môn được học và thậm chí phải làm việc trong lĩnh vực khác, gây ra gánh nặng cho xã hội Bên cạnh đó, nguồn nhân lực được đào tạo đang phải đối mặt với nhiều thách thức từ nền kinh tế.
Theo thống kê, mỗi năm cả nước chỉ có dưới 1 triệu sinh viên tốt nghiệp từ các trường đại học và cao đẳng, trong khi số học sinh từ các trường dạy nghề cũng chỉ đạt vài trăm ngàn Điều này không bao gồm số lượng học sinh trung học từ lớp 9 đến 12 bỏ học giữa chừng, dẫn đến tình trạng thiếu hụt nguồn nhân lực cho nền kinh tế đang phát triển Hiện tại, lực lượng công nhân toàn quốc khoảng 7,6 triệu người, nhưng chỉ có 1,6 triệu người được đào tạo, trong đó 1,4 triệu người đạt trình độ trung cấp, tương đương 21%.
Trước bối cảnh hội nhập khu vực và toàn cầu, việc đánh giá số lượng và chất lượng lực lượng công nhân của đất nước đang trở thành mối quan tâm lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến tiến trình xây dựng nền kinh tế.
Tính đến năm 2000, Việt Nam đã đào tạo 2 triệu công nhân kỹ thuật, với tỷ lệ lao động qua đào tạo đạt 20% Theo GS.VS Phạm Minh Hạc, đến năm 2010, nền giáo dục nước ta đã phát huy thành quả xóa mù chữ và phổ cập tiểu học, tiến tới phổ cập giáo dục cơ sở, nhằm nâng cao tri thức và năng lực lao động Mục tiêu đề ra là tăng tỷ lệ lao động qua đào tạo lên 20-25% vào năm 2000 và tiếp tục nâng cao lên 40% vào năm 2010.
Theo PGS.TS Nguyễn An Lương, Phó
Chủ tịch Tổng Liên đoàn Lao động với bài viết đăng trên Tạp chí Khoa học -
Tổ quốc số 10 ngày 02/05/2001, đã cho biết một số thông tin về lực lượng công nhân lao động trong nước như sau:
- Công nhân lao động khu vực nhà nước
- Công nhân lao động khu vực kinh tế ngoài quốc doanh
- Công nhân lao động khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
- Lao động trẻ duới 30 tuổi chiếm 37%
- CNCV có trình độ Trung học PT Năm 1976: 29,2%
- Qua đào tạo nghề 1,6 triệu người
- Có bằng trung cấp chuyên nghiệp 1,4 triệu người
- Tốt nghiệp CĐ-ĐH 900 người
Theo bài viết của ông Nguyễn Chí Hải, sinh viên sau khi tốt nghiệp đang đối mặt với khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm, với tỷ lệ sinh viên thất nghiệp ngày càng gia tăng qua các năm.
- Năm 1992: 41,7% (Hà Nội: 8.200 người, TPHCM: 5.814 người)
Tỷ lệ sinh viên thiếu việc làm ngày càng gia tăng, trở thành một thách thức lớn cho đất nước trong bối cảnh chuyển mình sang nền kinh tế công nghiệp hóa và hiện đại hóa, đồng thời hướng tới nền kinh tế tri thức Vấn đề này đã được cảnh báo qua các phương tiện truyền thông và hội thảo liên quan đến chất lượng giáo dục đại học Hai thực trạng mâu thuẫn hiện nay là cơ sở đào tạo phàn nàn về yêu cầu từ nơi tuyển dụng, trong khi các doanh nghiệp lại cho rằng các cơ sở đào tạo không đáp ứng được nhu cầu Nhiều sinh viên hiện nay thiếu tinh thần học tập, chạy theo bằng cấp mà bỏ qua năng lực thực sự Thực tế cho thấy thị trường lao động đang thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn, khi chỉ khoảng 20% công nhân trong các doanh nghiệp được đào tạo bài bản.
Báo Người lao động số ra cuối tuần 1 - 7 - 2001 đã có một trang chuyên mục về "Đại học Việt Nam trước thách thức tạo nguồn nhân lực", trong đó ba nhà giáo dục đã chia sẻ quan điểm về chất lượng giáo dục - đào tạo và tác động của nó đối với thị trường lao động Họ nhấn mạnh rằng nhu cầu nguồn nhân lực đang gia tăng trong bối cảnh kinh tế phát triển, và việc nâng cao chất lượng giáo dục là vô cùng cần thiết để đáp ứng yêu cầu này.
Nhiều người lo lắng về trình độ thực sự của những người có văn bằng cao, tránh tình trạng "dán nhãn" trong giáo dục - đào tạo Giảng dạy đại học đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo chủ nhân tương lai của xã hội, nhưng việc đại trà hóa giáo dục đã làm giảm giá trị bằng cấp Mặc dù vậy, giáo dục công dân vẫn rất cần thiết, không chỉ tạo ra trách nhiệm đối với đất nước mà còn giúp hiểu biết về văn hóa xã hội toàn cầu Để đạt được điều này, tiếp xúc, thông tin và giáo dục là những phương tiện thiết yếu để sống và làm việc trong một thế giới đa dạng và đa văn hóa.
Nguồn nhân lực của Việt Nam đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa và nền kinh tế tri thức, nhưng cơ chế sử dụng lao động hiện nay còn nhiều hạn chế, chủ yếu dựa vào hình thức và bằng cấp Điều này khiến những người có năng lực thực sự khó phát huy khả năng, dẫn đến việc thiếu động lực nâng cao trình độ Để cải thiện chất lượng đào tạo, các doanh nghiệp và cơ quan nhà nước cần thay đổi cơ chế quản lý, bao gồm cả tuyển dụng và sử dụng lao động Đầu tư vào việc đào tạo và phát triển đội ngũ lao động trí thức, có trình độ và phẩm chất cao là yếu tố then chốt để rút ngắn con đường đến thành công.
Theo khảo sát của chúng tôi, tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp chưa tìm được việc làm sau ba tháng đạt 42% đối với trình độ cao đẳng, đại học và 28% đối với trình độ trung cấp Nhiều sinh viên phải tiếp tục học thêm các chuyên ngành khác để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động trong khi chờ đợi xin việc Tuy nhiên, doanh nghiệp lại gặp khó khăn trong việc tìm kiếm cử nhân có kiến thức về luật pháp kinh tế, soạn thảo hợp đồng, cũng như các kỹ sư hiểu biết về môi trường và tài liệu kỹ thuật nước ngoài Điều này phản ánh sự nghịch lý trong thị trường lao động Việt Nam hiện nay.
Báo Sài gòn giải phóng số ra ngày thứ tư 4 - 7 - 2001 chạy một cái tít lớn
"Thừa bằng cấp đại học, thiếu lao động kỹ thuật cao"trên trang 2 bài viết
Con đường đi nhanh lên CNXH
1 Nền kinh tế tri thức là cơ hội phát triển lực lượng sản xuất:
Trong lời nói đầu của tập sách, chúng tôi đề cập đến hội thảo quan trọng diễn ra vào ngày 21 và 22 tháng 6 năm 2000 tại Hà Nội, do Ban Khoa giáo trung ương, Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường, Bộ Ngoại giao phối hợp tổ chức với chủ đề "Kinh tế tri thức và những vấn đề đặt ra với Việt Nam" Hội nghị đã đánh giá rằng nền kinh tế tri thức là nền kinh tế mà tri thức đóng vai trò quyết định trong phát triển kinh tế, sản xuất của cải vật chất và nâng cao chất lượng cuộc sống Các ý kiến phát biểu nhấn mạnh sự chuyển đổi sâu sắc về cơ cấu kinh tế và sự phát triển nhanh chóng của các ngành kinh tế dựa vào tri thức Sản xuất công nghệ mới sẽ trở thành loại hình sản xuất tiên tiến nhất, trong khi công nghệ thông tin được ứng dụng rộng rãi, thúc đẩy sự phát triển của các ngành khoa học khác Cuối cùng, hội nghị thống nhất rằng tổ chức và điều hành trong xã hội phải được dân chủ hóa trong nền kinh tế tri thức.
Vốn quý nhất chính là tri thức và con người, trong khi sự sáng tạo liên tục là động lực chính thúc đẩy sự phát triển Đối với Việt Nam, sự xuất hiện của nền kinh tế tri thức mang lại cơ hội lớn để nâng cao lực lượng sản xuất và tiến tới chủ nghĩa xã hội.
Cuộc hội thảo này quy tụ nhiều chuyên gia và lãnh đạo đảng, chính phủ, nhằm đánh giá nền kinh tế tri thức và đề xuất giải pháp cho Dự thảo Báo cáo chính trị và Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2001 - 2010 Sự phát triển của nền kinh tế tri thức tại Việt Nam yêu cầu đổi mới chính sách, cải cách cơ chế quản lý, phát huy sáng tạo của người dân, chú trọng phát triển nguồn nhân lực, nâng cao dân trí, đào tạo nhân tài, và tăng cường năng lực khoa học công nghệ quốc gia, với công nghệ thông tin là mũi nhọn cho công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
Cuộc hội thảo nhấn mạnh rằng sự xuất hiện của nền kinh tế tri thức là cơ hội lớn để phát triển lực lượng sản xuất hướng tới chủ nghĩa xã hội tại Việt Nam Chúng ta đang xây dựng một xã hội theo định hướng XHCN thông qua công nghiệp hóa và hiện đại hóa, theo quan điểm của Đại hội Đảng VIII Trong đó, công nghiệp hóa và hiện đại hóa phải gắn liền với việc phát triển nguồn lực con người, coi đây là yếu tố cơ bản cho sự phát triển Khoa học công nghệ đóng vai trò là động lực chủ yếu trong quá trình này Quan điểm này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nền kinh tế tri thức tại nước ta Nếu nền kinh tế tri thức, bao gồm công nghiệp hóa, phát triển nguồn nhân lực và cải cách cơ chế quản lý, tương đồng với việc phát triển lực lượng sản xuất và cải tạo quan hệ sản xuất, thì chúng ta có cơ hội tiến nhanh hơn về phía CNXH.
Xã hội XHCN được hình dung là một bước phát triển cao hơn so với TBCN, trong khi CSCN được coi là một giai đoạn phát triển còn vượt trội hơn nữa Cộng sản chủ nghĩa không chỉ là một phong trào hiện thực mà còn là một quá trình xoá bỏ những trạng thái xã hội hiện tại, với các điều kiện của phong trào này xuất phát từ những tiền đề đang tồn tại trong xã hội.
Chủ nghĩa tư bản (CNTB) hiện nay đang tạo ra những tiền đề khách quan cho sự hình thành lý tưởng xã hội chủ nghĩa (XHCN) Những tiền đề này bao gồm: sự phát triển của nền công nghiệp mới với công nghệ kỹ thuật cao, hệ thống điều tiết sản xuất kinh doanh trong toàn xã hội, cơ chế phân phối lại thu nhập quốc dân, hệ thống bảo hiểm và quỹ phúc lợi xã hội, cùng với việc mở rộng sự tham gia của nhân dân lao động vào quản lý Tuy nhiên, CNTB cũng đang chuẩn bị cho sự tự phủ định của chính nó, tạo điều kiện cho sự chuyển biến sang chủ nghĩa xã hội.
Thời cơ hiện tại mang đến cơ hội để xây dựng và phát triển nền kinh tế tri thức, đồng thời đặt ra thách thức trong việc tạo ra nội lực cần thiết để nhanh chóng tiến tới chủ nghĩa xã hội.
2 Nền kinh tế tri thức với một phong trào thực tiễn
Nền kinh tế tri thức ra đời dựa trên nền tảng của nền kinh tế công nghiệp phát triển cao, vì vậy, nếu nền kinh tế công nghiệp không phát triển, nền kinh tế tri thức sẽ không thể hình thành Hiện tại, nước ta đang trong quá trình công nghiệp hóa, với quy mô và trình độ kỹ thuật sản xuất còn hạn chế so với các nước phát triển và khu vực Tuy nhiên, kinh tế tri thức có khả năng biến đổi nguyên liệu của kinh tế công nghiệp, góp phần thúc đẩy sự phát triển Qua nhiều năm xây dựng theo con đường quá độ lên chủ nghĩa xã hội, lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất đã được phát triển trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, cho thấy rằng nước ta đang nỗ lực đuổi kịp nền kinh tế tri thức theo chiến lược phát triển đến năm 2010.
Năm 2020, khi tri thức thay thế nguyên liệu và yếu tố sản xuất, nó nâng cao hiệu suất kinh tế công nghiệp Do đó, cần coi trọng động lực cải cách của kinh tế tri thức đối với kinh tế công nghiệp và xây dựng chính sách khoa học kỹ thuật, công nghệ thông tin chính xác để rút ngắn khoảng cách với các nước phát triển Nền kinh tế tri thức chưa có mô hình rõ rệt, mà chỉ là một "phong trào thực tiễn" hay cuộc cách mạng kinh tế - xã hội, kế thừa và đan xen các yếu tố cũ theo quy luật thị trường Quy luật này cho thấy rằng những gì phù hợp sẽ tồn tại và phát triển, trong khi cái lỗi thời sẽ biến mất Nền kinh tế tri thức đã tiếp thu từ các cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật và công nghiệp trong hơn hai thế kỷ, liên quan chặt chẽ đến lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất, hình thành nên phương thức sản xuất mới.
Nền kinh tế tri thức đã cách mạng hóa phương thức sản xuất, khác biệt rõ rệt so với nền kinh tế nông nghiệp và công nghiệp trước đây nhờ vào sự phát triển của các công cụ lao động tiên tiến, từ cơ khí hóa đến tự động hóa và điện tử hóa Sự xuất hiện của các ứng dụng khoa học công nghệ thông tin đã nâng cao năng lực sản xuất và quan hệ sản xuất toàn cầu, dẫn đến sự tiến bộ xã hội rõ nét Tuy nhiên, tiến bộ này cũng bộc lộ tính không đồng đều giữa các xã hội khác nhau, thể hiện qua nhiều biểu hiện khác nhau của sự phát triển.
Sự phát triển không đồng bộ giữa sản xuất vật chất với văn học nghệ thuật.
Sự phát triển không đồng đều của sản xuất lao động trong các ngành sản xuất khác nhau.
Sự không tương ứng giữa tiến bộ khoa học kỹ thuật và đạo đức xã hội đang trở thành một vấn đề đáng lo ngại Mặc dù mức sống của con người ngày càng được nâng cao, nhưng lối sống và giá trị đạo đức vẫn chưa được hoàn thiện Điều này đặt ra thách thức cho xã hội trong việc cân bằng giữa phát triển công nghệ và việc nâng cao nhận thức đạo đức.
(Triết học dùng cho nghiên cứu sinh t.3, NXB Chính trị quốc gia - Hà Nội 1999, trang 178).
Nền kinh tế tri thức ảnh hưởng đến phương thức sản xuất và sự tiến bộ xã hội của mỗi quốc gia Điều này có nghĩa là trình độ phát triển và năng lực của từng nước sẽ dẫn đến sự khác biệt trong mức độ tiến bộ xã hội.
Sự phát triển của xã hội diễn ra qua nhiều hình thức, nhưng luôn gắn liền với tiến hóa và cách mạng xã hội Cách mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tiến bộ xã hội Trong bối cảnh phát triển nền kinh tế tri thức, chúng ta có cơ hội tăng tốc tiến trình hướng tới chủ nghĩa xã hội và cải thiện sự tiến bộ xã hội, phù hợp với tình hình và điều kiện lịch sử của đất nước.
3 Trở lại ba cuộc cách mạng với con người mới XHCN:
Từ khi nền kinh tế được chuyển đổi, ba cuộc cách mạng và con người mới được đề ra từ đại hội Đảng CNVN lần IV (1976) dường như ít được nhắc đến Ba cuộc cách mạng bao gồm cách mạng về quan hệ sản xuất, cách mạng khoa học - kỹ thuật, và cách mạng tư tưởng - văn hóa, trong đó cách mạng khoa học - kỹ thuật đóng vai trò then chốt Đường lối chiến lược này hoàn toàn phù hợp với chiến lược phát triển nhân lực và chuyển đổi cơ cấu trong bối cảnh nền kinh tế tri thức hiện nay Đây cũng là bước khởi đầu cho chặng đường 25 năm sau khi giải phóng miền Nam, nhằm chuẩn bị cho sự hội nhập vào nền kinh tế khu vực và thế giới trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội.
Từ nghị quyết đại hội IV (1976), chiến lược thực hiện ba cuộc cách mạng đã được xác định rõ ràng, bao gồm cách mạng về quan hệ sản xuất, gắn liền với sự thay đổi chế độ sở hữu và phân phối trong tổ chức, kinh doanh, và hệ thống quản lý Trong cách mạng khoa học kỹ thuật, cần tập trung vào cơ khí hóa và xây dựng đội ngũ cán bộ công nhân kỹ thuật, đồng thời tích cực đào tạo và bồi dưỡng cán bộ quản lý kinh tế cũng như các bộ khoa học kỹ thuật Đối với cách mạng tư tưởng văn hóa, việc bồi dưỡng tư tưởng mới cho giai cấp công nhân là rất quan trọng, theo lời dạy của Bác Hồ: "Muốn xây dựng chủ nghĩa xã hội trước hết cần phải có những con người xã hội chủ nghĩa" Nghị quyết IV đã chỉ rõ rằng "con người mới" cần có những đặc điểm cụ thể để đáp ứng yêu cầu xây dựng xã hội chủ nghĩa.
Tạp chí
- Tạp chí Phát triển kinh tế TP.HCM 12 - 1997, 1998, 1999, 2000 và 2001.
- Tạp chí Nghiên cứu kinh tế Hà Nội số 245, 246 và 249/1999.
- Tạp chí Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp số 1 - 2001.
- Tạp chí Khoa giáo số 7 - 8 - 9 - 1/2000
- Tạp chí Khoa hộc & Tổ quốc số 10 (20 - 5 - 2001)
- Tạp chí Kinh tế Việt Nam 2000 - 2001.
- Thời báo Kinh tế Sài gòn số 28 (5 - 7 - 2001).
- Báo Sài gòn Giải phóng 11 * 1 - 1998 và các số trong tháng đầu năm 2001.
- Báo Người Lao động cuối tuần 8 - 6 - 2001.
- Báo Sinh Viên VN số 18 (1 - 5- 2001)
- Báo Quân đội nhân dân Cuối tuần 10 - 1 - 1999
Tài liệu
- Tài liệu nghien cứu Xây dựng - kinh doanh - chuyên giao của Trung tâm Thông tin Thương mại VN, 1994.
- báo cáo về tình hình phát triển Thế giới 1998/1999 của World Bank-Hà
- Wiliam P.Albrecht, Jr, Microeconomics principles 4 th Edition - Prince Hall, HK 1986.
- Dan Ciampa, Total quality - Addison - Wesley Publishing Co, HK 1992.
- Eiteman, Stonehill, Moffett - Multinational Business Finace 6 th edition, Addison - Wesley Publishing Co, HK 1992.
- Michael P.Todaro, Economic Development 6 th Edition - Addison - Wesley Longman Ltd., Enghland 1997.
- Michael Parkin, Macroeconomics 2 nd Edition - Addison - Wesley Publishing Co, HK 1994.
- J Grenfell Williams, La radio et L'Education de base - UNESCO paris 1950.
- Socialism - Theory and practice, Soviet monthly digest No 4 (4 - 1997).
- Multimedia Business Library-Irwin Mc Graw - Hill 1994
17 vấn đề của doanh nghiệp (NXB Trẻ, 1999)
Trình bày về các vấn đề của quản trị kinh doanh ở Vương Quốc Anh ứng dụng vào các doanh nghiệp tại Việt Nam (Biên dịch)
Doanh nghiệp vừa và nhỏ (NXB GTVT, 1 - 2000):
Tập 1: Những cơ hội làm ăn với các chính sách ưu đãi mới.
Tập 2: Tổ chức, điều hành và kinh doanh quốc tế.
Hướng dẫn viết Tiểu luận, Luận văn & Luận án (NXB Trẻ, 10 -
Kinh tế học Internet - Từ Thương mại điện tử tới Chính phủ điện tử (NXB Trẻ 5 - 2001)
Hỏi & Đáp về doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường (NXB
Thương mại trong nền kinh tế thị trường (NXB TP.HCM, 10 -
Triết lý kinh doanh & Nền kinh tế thị trường qua Tiểu luận (NXB
PHẦN MỘT: TỔNG QUAN VỀ NỀN KINH TẾ TRI THỨC 3
CHƯƠNG I: KHÁI NIỆM, ĐỊNH NGHĨA VÀ ĐẶC TRƯNG 3
D Các đặc trưng của nền kinh tế tri thức 12
2 Khoa học và sản xuất công nghệ cao và sạch: 15
CHƯƠNG II: SỰ RA ĐỜI CỦA NỀN KINH TẾ TRI THỨC 30
A Cuộc cách mạng công nghiệp: 31
B Cuộc cách mạng năng suất: 35
C Cuộc cách mạng quản lý: 36
CHƯƠNG III: Ý NGHĨA VÀ VAI TRÒ CỦA KINH TẾ TRI THỨC 41
A Nền kinh tế tri thức đối với sự tăng trưởng và phát triển đất nước 42
B Nền kinh tế tri thức với Công nghệ thông tin 47
C Nền kinh tế tri thức trong xu thế toàn cầu hóa: 52
PHẦN HAI: NHỮNG KHOẢNG CÁCH VỀ TRI THỨC VÀ THÔNG TIN57 CHƯƠNG I: KHOẢNG CÁCH TRI THỨC 59
GIỮA CÁC NỀN KINH TẾ 59
A Thiếu vốn để giáo dục, đào tạo: 59
B Thiếu thông tin về tri thức mới: 61
CHƯƠNG II: THU HẸP NHỮNG KHOẢNG CÁCH VỀ TRI THỨC 64
A Những phương thức tạo ra tri thức toàn cầu: 68
B Những phương thức tạo ra tri thức địa phwng: 82
CHƯƠNG III: HẤP THỤ TRI THỨC 90
CHO NỀN KINH TẾ TRI THỨC 90
A Việc học tập tiến hành suốt đời: 93
C Vấn đề thông tin giáo dục: 98
D Chương trình giảng dạy mới cho một thế giới mới: 100
PHẦN BA: CON ĐƯỜNG DẪN ĐẾN NỀN KINH TẾ TRI THỨC 104
CHƯƠNG I: KHÁI LUẬN VỀ SỰ PHÁT TRIỂN 104
A Một số vấn đề của "phát triển" 104
B Ba mục tiêu chính của sự phát triển: 112
1 Tích luỹ tư bản (vốn): 112
2 Sự tăng trưởng của lực lượng lao động và dân số: 114
3 Sự tiến bộ của công nghệ: 115
D Những đặc trưng của sự tăng trưởng kinh tế hiện đại: 117
CHƯƠNG II: NỀN KINH TẾ VIỆT NAM TIẾN VÀO THẾ KỶ 21 122
A Đường lối vào mục tiêu đến năm 2020: 122
1 Sứ mạng, đường lối và chiến lược phát triển 122
2 Mục tiêu tổng quát chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 126
B Phát triển kinh tế theo hướng công nghiệp hóa hiện đại: 128
1 Tiến trình của công nghiệp hóa: 128
2 Mục tiêu và nội dung của công nghiệp hóa: 129