NHỮNG NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM VỀ MỐI QUAN HỆ GIỮA QUẢN TRỊ VỐN LƯU ĐỘNG VỚI KHẢ NĂNG SINH LỢI CỦA CÔNG TY
Quản trị vốn lưu động đóng vai trò quan trọng trong tài chính doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thanh khoản và khả năng sinh lợi của công ty Nghiên cứu của Appuhami (2008), Christopher và Kamalavalli (2009), Dash và Ravipati (2009), cũng như Deloof (2003) đã chỉ ra rằng quản lý hiệu quả vốn lưu động có thể cải thiện tình hình tài chính và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Các nghiên cứu trước đây, như Eljelly (2004) và Raheman và Nasr (2007), đã sử dụng chỉ tiêu này để phân tích tác động của các thành phần vốn lưu động đến khả năng sinh lợi của công ty Nội dung chính của những nghiên cứu này tập trung vào mối quan hệ giữa quản lý vốn lưu động và hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
The study by Pouraghajan (2012) titled "Impact of Working Capital Management on Profitability and Market Evaluation: Evidence from Tehran Stock Exchange" reveals that effective working capital management significantly influences profitability and market valuation The findings indicate that companies with optimized working capital practices tend to achieve higher profitability and enhanced market performance, underscoring the critical role of financial management in maximizing corporate value.
Nghiên cứu này nhằm cung cấp bằng chứng thực nghiệm về ảnh hưởng của quản trị vốn lưu động đối với lợi nhuận và giá trị thị trường của các công ty cổ phần niêm yết tại thị trường chứng khoán Tehran Để thực hiện nghiên cứu, mẫu dữ liệu được thu thập từ 400 công ty niêm yết trong giai đoạn từ năm 2006 đến năm 2010.
Trong nghiên cứu này, tác giả sử dụng các biến
• Chỉ số Tobin Q để đo lường giá trị thị trường của công ty
• Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC) và tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA) để đo lường lợi nhuận của các công ty
Chu kỳ tiền mặt (CCC) là một chỉ số quan trọng trong quản trị vốn lưu động, được tính toán dựa trên ba yếu tố chính: kỳ thu tiền bình quân (ACP), kỳ luân chuyển hàng tồn kho (ICP) và kỳ thanh toán cho người bán (APP) CCC giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả quản lý tài chính và tối ưu hóa dòng tiền.
• Tỷ lệ nợ trên tổng tài sản (total debts to total assets ratio - DTAR), tỷ lệ
The current liabilities to total assets ratio (CLTAR) and the current assets to total assets ratio (CATAR) are key components of working capital These ratios provide insights into a company's financial health by assessing the relationship between its short-term obligations and its available resources Understanding CLTAR and CATAR is essential for evaluating liquidity and operational efficiency.
Nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ đáng kể giữa tiêu chuẩn quản trị vốn lưu động và lợi nhuận của công ty, nhưng không ảnh hưởng đến giá trị thị trường Kết quả cho thấy quản trị vốn lưu động có thể tăng lợi nhuận bằng cách giảm chu kỳ chuyển đổi tiền mặt và tổng số nợ so với tài sản.
Nghiên cứu này nhằm kiểm tra tác động của quản trị vốn lưu động đối với lợi nhuận và giá trị doanh nghiệp, thông qua việc phân tích các giả thuyết liên quan.
Giả thuyết A: có mối quan hệ giữa giá trị thị trường (Tobin Q) với các tiêu chuẩn quản trị và các thành phần vốn lưu động
Giả thuyết B: có mối quan hệ giữa tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) với các tiêu chuẩn quản trị và các thành phần vốn lưu động
Giả thuyết C đề xuất rằng có một mối liên hệ chặt chẽ giữa hoạt động tài chính, cụ thể là lợi nhuận trên vốn đầu tư, với các tiêu chuẩn quản trị và các thành phần của vốn lưu động Việc hiểu rõ mối quan hệ này có thể giúp cải thiện hiệu quả quản lý tài chính và tối ưu hóa sử dụng vốn.
Phương pháp thu thập dữ liệu nghiên cứu :
Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ giá thị trường và báo cáo tài chính của các công ty cổ phần niêm yết trên trang web của thị trường chứng khoán Tehran trong giai đoạn từ năm 2006 đến 2010.
Phương pháp phân tích dữ liệu và kiểm định giả thuyết :
Phương pháp phân tích dữ liệu trong nghiên cứu này bao gồm mô hình hồi quy đa biến và hệ số tương quan Pearson Nghiên cứu được thực hiện bằng cách sử dụng phần mềm SPSS 18 và Microsoft Excel để xử lý, phân tích và kiểm định dữ liệu.
9 Đo lường biến nghiên cứu
(1) TQit = β0 + β1CCCit + β2CACLRit + β3CATARit + β4CLTARit+ β5
(2) ROAit = β0 + β1CCCit + β2CACLRit + β3CATARit + β4CLTARit+ β5DTARit+ ε
(3) ROICit = β0 + β1CCCit + β2CACLRit + β3CATARit + β4CLTARit+ β5DTARit+ ε
Kết quả nghiên cứu và phân tích :
Nghiên cứu cho thấy rằng các công ty có thể nâng cao lợi nhuận bằng cách giảm chu kỳ luân chuyển tiền mặt (CCC) và Tỷ số tổng nợ / tổng tài sản (DTAR) Phân tích hồi quy đa biến chỉ ra rằng quản trị vốn lưu động, đặc biệt là chu kỳ chuyển đổi tiền, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất tài chính của doanh nghiệp.
Bảng tính toán các biến sử dụng trong nghiên cứu
Tên biến Phương pháp tính toán
Chỉ số Tobin Q (Giá trị thi trường của vốn CP + Giá trị sổ sách của nợ)/ Tổng tài sản
Tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA) Lợi nhuận trước lãi vay và thuế / Tổng tài sản
Tỷ suất sinh lợi trên vốn đầu tư
( ROIC) Lợi nhuận ròng / Tổng vốn cổ phần
Chu kì chuyển đổi tiền mặt (CCC)
Số ngày hàng hóa tồn kho (DSI) + số ngày hàng hóa phải thu (DSO) – Số ngày hàng hóa phải trả ( DPO)
DSI = hàng tốn kho / giá vốn hàng bán*360 DSO = khoản phải thu / doanh thu thuần*360 DPO = khoản phải trả / giá vốn hàng bán*360
Tỷ số tài sản lưu động/ nợ ngắn hạn
Current Assets to Current Liabilities Ratio ( CACLR)
= tài sản lưu động / nợ ngắn hạn
Tỷ số tài sản lưu động trên tổng tài sản
Current Assets to Total Assets Ratio
= tài sản lưu động / tổng tài sản
Tỷ số nợ ngắn hạn trên tổng tài sản Current Liabilities to Total Assets Ratio (CLTAR)
= nợ ngắn hạn / tổng tài sản
Tỷ số tổng nợ/ tổng tài sản Total Debt to Total Assets Ratio (DTAR)
= tổng nợ / tổng tài sản
Nghiên cứu chỉ ra rằng các chỉ số như CCC, CR, CATAR, CLTAR và DTAR không có tác động đáng kể đến Tobin Q, với mức ý nghĩa thống kê lớn hơn 5% Hệ số R² của mô hình là 0,09, cho thấy chỉ 9% biến động của Tobin Q có thể được giải thích bởi các biến độc lập, dẫn đến việc từ chối giả thuyết đầu tiên về mối quan hệ giữa quản trị vốn lưu động và giá trị thị trường Ngược lại, giả thuyết thứ hai và thứ ba có R² lần lượt là 32% và 19%, cho thấy mối tương quan giữa các thành phần của vốn lưu động với ROA và ROIC có ý nghĩa thống kê dưới 1% Kết quả nghiên cứu khẳng định rằng quản trị vốn lưu động có thể nâng cao lợi nhuận của công ty thông qua việc giảm CCC và DTAR.
1.2 Kết quả nghiên cứu của Amarjit Gill, Nahum Biger, Neil Mathur (2010),
The relationship between working capital management and profitability is crucial for publicly listed companies in the United States Effective management of working capital can enhance a firm's financial performance and profitability This study investigates how various components of working capital, such as inventory, accounts receivable, and accounts payable, impact the profitability of U.S companies By analyzing empirical data, the findings reveal a significant correlation between efficient working capital management and improved profitability outcomes Understanding this relationship is essential for business leaders aiming to optimize financial strategies and drive sustainable growth.
Bài nghiên cứu sử dụng mẫu dữ liệu gồm 88 công ty Mỹ được niêm yết trên
Sở giao dịch chứng khoán NewYork trong khoảng thời gian 3 năm từ năm 2005-
Nghiên cứu năm 2007 chỉ ra mối quan hệ thuận chiều mạnh giữa chu kỳ chuyển đổi tiền mặt và lợi nhuận, được đo lường qua lợi nhuận gộp Điều này cho thấy rằng nhà quản trị có thể tối ưu hóa lợi nhuận cho công ty bằng cách quản lý hiệu quả chu kỳ chuyển đổi tiền mặt và tài khoản phải thu Nghiên cứu này đã bổ sung thêm tài liệu về mối liên hệ giữa quản trị vốn lưu động và lợi nhuận doanh nghiệp.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài là phân tích tác động của quản trị vốn lưu động đến khả năng sinh lợi và giá trị thị trường của các công ty cổ phần Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng đề xuất một số giải pháp quản trị vốn lưu động nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh cho các công ty cổ phần.
Mục tiêu nghiên cứu là thiết lập mối quan hệ thống kê giữa kỳ chuyển đổi tiền mặt và các thành phần của nó, đồng thời đánh giá ảnh hưởng của mối quan hệ này đến khả năng sinh lợi và giá trị thị trường của công ty.
Dữ liệu nghiên cứu
Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ các giao dịch bình quân năm và báo cáo tài chính hàng năm của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, bao gồm giá thị trường chứng khoán, bảng cân đối kế toán, báo cáo thu nhập và báo cáo lưu chuyển tiền tệ Dữ liệu này chứa các chỉ tiêu tài chính quan trọng như tổng tài sản, tài sản lưu động, hàng tồn kho, phải thu khách hàng, phải trả người bán, nợ ngắn hạn, nợ dài hạn, vốn chủ sở hữu, doanh thu, giá vốn hàng bán và lợi nhuận ròng.
Dữ liệu này được sử dụng để tính toán các biến phụ thuộc như : Chỉ số Tobin
Q, tỉ suất sinh lợi trên tài sản (ROA), tỉ suất sinh lợi trên vốn đầu tư (ROIC) và các biến độc lập như: Số ngày hàng hóa tồn kho (DSI), Số ngày phải thu (DSO), số ngày phải trả (DPO), chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (CCC), tỷ số tài sản lưu động trên nợ ngắn hạn (CR), tỷ số tài sản lưu động trên tổng tài sản (CATAR), tỷ số nợ ngắn hạn trên tổng tài sản (CLTAR) và tỷ số tổng nợ trên tổng tài sản (DTAR)
Các công ty trong nhóm ngành "Các dịch vụ và sản phẩm tài chính" chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực bảo hiểm, cung cấp dịch vụ tài chính cho thị trường vốn và kinh doanh bất động sản Tuy nhiên, những lĩnh vực này không nằm trong phạm vi nghiên cứu của bài viết này.
20 ra, các quan sát thiếu số liệu hoặc có giá trị dị biệt, không có tính đại diện bị loại ra khỏi mẫu
Nghiên cứu cuối cùng được thực hiện trên 173 doanh nghiệp thuộc các lĩnh vực sản xuất, thương mại và dịch vụ trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2009-2011 Cụ thể, mẫu nghiên cứu bao gồm 21 doanh nghiệp dược phẩm, 30 doanh nghiệp thực phẩm, 28 doanh nghiệp thủy sản, 38 doanh nghiệp sản xuất và 56 doanh nghiệp vật liệu xây dựng, với tổng cộng 519 quan sát.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp bình phương bé nhất thông thường (OLS) để phân tích mối quan hệ giữa các tiêu chuẩn quản trị vốn lưu động với giá trị thị trường và tỷ suất sinh lợi của công ty Mẫu quan sát được xử lý bằng phần mềm SPSS 16.0 để xây dựng mô hình hồi quy đa biến Dựa trên kết quả hồi quy, tác giả đề xuất một số chính sách nhằm nâng cao khả năng sinh lợi cho các công ty niêm yết.
Giả thiết nghiên cứu
Rút ngắn chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (CCC) có thể gia tăng giá trị thị trường của công ty Điều này cho thấy mối quan hệ giữa biến độc lập CCC và biến phụ thuộc Tobin Q có ý nghĩa thống kê và mang dấu (-).
Rút ngắn chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (CCC) có thể gia tăng tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA) của công ty Điều này cho thấy rằng hệ số của biến độc lập CCC đối với biến phụ thuộc ROA có ý nghĩa thống kê và có dấu (-).
Rút ngắn chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (CCC) có thể gia tăng tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ đầu tư (ROIC) của công ty Điều này cho thấy mối quan hệ thống kê có ý nghĩa giữa CCC và ROIC, với hệ số của biến độc lập CCC đối với biến phụ thuộc ROIC mang dấu (-).
Các thành phần của vốn lưu động có tác động đáng kể đến giá trị thị trường của công ty Cụ thể, các hệ số của các biến độc lập như tỷ số tài sản lưu động trên nợ ngắn hạn (CR), tỷ số tài sản lưu động trên tổng tài sản (CATAR), tỷ số nợ ngắn hạn trên tài sản (CLTAR) và tỷ số tổng nợ trên tổng tài sản (DTAR) đều mang ý nghĩa thống kê quan trọng.
Các thành phần của vốn lưu động có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA) của công ty Cụ thể, các hệ số của các biến độc lập như tỷ số tài sản lưu động trên nợ ngắn hạn (CR), tỷ số tài sản lưu động trên tổng tài sản (CATAR), tỷ số nợ ngắn hạn trên tổng tài sản (CLTAR) và tỷ số tổng nợ trên tổng tài sản (DTAR) đều có ý nghĩa thống kê liên quan đến ROA.
Các thành phần của vốn lưu động ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi trên vốn đầu tư (ROIC) của công ty Cụ thể, các hệ số của các biến độc lập như tỷ số tài sản lưu động trên nợ ngắn hạn (CR), tỷ số tài sản lưu động trên tổng tài sản (CATAR), tỷ số nợ ngắn hạn trên tổng tài sản (CLTAR) và tỷ số tổng nợ trên tổng tài sản (DTAR) đều có ý nghĩa thống kê liên quan đến ROIC.
Mô hình nghiên cứu
Để phân tích tác động của chu kỳ chuyển đổi tiền mặt và các thành phần của vốn lưu động lên giá trị thị trường và khả năng sinh lợi của công ty, tác giả đã sử dụng chỉ số Tobin Q, tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA) và tỷ suất sinh lợi trên vốn đầu tư (ROIC) làm biến phụ thuộc Nghiên cứu tiến hành hồi quy các biến độc lập, trong đó chu kỳ tiền mặt (CCC) được tính toán từ số ngày hàng hóa tồn kho (DSI), số ngày phải thu (DSO) và số ngày phải trả (DPO).
Tác giả đã bổ sung bốn biến kiểm soát vào mô hình để đại diện cho thành phần của vốn lưu động, bao gồm: tỷ số tài sản lưu động trên nợ ngắn hạn (CR), tỷ số tài sản lưu động trên tổng tài sản (CATAR), tỷ số nợ ngắn hạn trên tổng tài sản (CLTAR) và tỷ số tổng nợ trên tổng tài sản (DTAR) Mô hình tương quan được thiết lập như sau:
TQ it = β 0 + β 1 CCC it + β 2 CR it + β 3 CATAR it + β 4 CLTAR it + β 5 DTAR it + ε
ROA it = β 0 + β 1 CCC it + β 2 CR it + β 3 CATAR it + β 4 CLTAR it + β 5 DTAR it + ε
ROIC it = β 0 + β 1 CCC it + β 2 CR it + β 3 CATAR it + β 4 CLTAR it + β 5 DTAR it + ε
- Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (CCC) là khoảng thời gian từ khi trả tiền mua nguyên vật liệu thô đến khi thu tiền bán thành phẩm
- Số ngày hàng hóa tồn kho (DSI), Số ngày phải thu (DSO), số ngày phải trả (DPO)
- Kỳ thu tiền khách hàng (ACP) là số ngày trung bình từ khi bán hàng cho đến khi thu xong tiền từ khách hàng
Kỳ chuyển đổi hàng tồn kho (ICP) là thời gian trung bình cần thiết để biến nguyên vật liệu thô thành sản phẩm hoàn chỉnh và tiến hành bán chúng.
- Kỳ thanh toán cho nhà cung cấp (APP) là khoảng thời gian trung bình từ khi mua hàng hóa cho tới khi trả hết tiền cho người bán
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp định lượng với mẫu 173 công ty phi tài chính niêm yết trên hai sàn HOSE và HNX trong giai đoạn 2009-2011, tổng cộng 519 quan sát Các biến chính trong mô hình bao gồm chu kỳ tiền mặt (CCC), số ngày thu tiền (DSO), số ngày tồn kho (DSI) và số ngày phải trả (DPO) Ngoài ra, nghiên cứu còn xem xét các biến bổ sung như tỷ số tài sản lưu động trên nợ ngắn hạn (CR), tỷ số tài sản lưu động trên tổng tài sản (CATAR), tỷ số nợ ngắn hạn trên tổng tài sản (CLTAR) và tỷ số tổng nợ trên tổng tài sản (DTAR) nhằm phân tích ảnh hưởng của các yếu tố này đến giá trị thị trường và khả năng sinh lợi của doanh nghiệp.
Thống kê mô tả
Bảng 3.1 – Thống kê mô tả
Biến Giá trị thấp nhất Giá trị cao nhất Giá trị trung bình
Nguồn : Tổng hợp từ kết quả nghiên cứu
Bảng 3.1 trình bày các số liệu thống kê tổng hợp về giá trị trung bình của các biến có trong mô hình hồi quy, cụ thể:
Chỉ số Tobin Q được tính bằng tổng giá trị thị trường của vốn cổ phần và giá trị sổ sách của nợ, chia cho tổng tài sản Khi chỉ số Tobin Q lớn hơn 1, điều này cho thấy giá trị thị trường của cổ phiếu cao hơn giá sổ sách, ngược lại thì không Trong nghiên cứu, Công ty cổ phần tập đoàn Hapaco (HAP) ghi nhận chỉ số Tobin Q thấp nhất vào năm 2011 với giá trị 0.41, do giá thị trường cổ phiếu giảm xuống còn 2,400 đồng Ngược lại, Công ty cổ phần Vina Café Biên Hòa (VCF) có chỉ số Tobin Q cao nhất trong cùng năm.
2011 có Tobin Q = 8.08 với giá trị thị trường của công ty cuối năm 2011 đạt 91,600 đồng một cổ phiếu
Tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA) của các công ty cổ phần có sự khác biệt lớn và phụ thuộc vào ngành kinh doanh Công ty cổ phần thủy sản Bạc Liêu (BLF) ghi nhận ROA thấp nhất với -0.83%, trong khi Công ty Cổ phần Bột giặt Net (NET) đạt ROA cao nhất là 54.11% Giá trị trung bình của ROA trong ngành này là 11.22%.
ROIC (tỷ suất sinh lợi trên vốn đầu tư) là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của công ty Một ROIC cao cho thấy công ty đang quản lý và sử dụng nguồn vốn của cổ đông một cách hiệu quả, đồng thời cho thấy khả năng sinh lời tốt từ các khoản đầu tư.
Hài hòa giữa vốn cổ đông và vốn đi vay là yếu tố quan trọng trong việc khai thác lợi thế cạnh tranh và mở rộng quy mô doanh nghiệp Hệ số ROIC (Return on Invested Capital) càng cao, cổ phiếu càng hấp dẫn nhà đầu tư Công ty cổ phần thủy sản Bạc Liêu (BLF) ghi nhận ROIC thấp nhất với -4.07%, trong khi đó, công ty có ROIC cao nhất cho thấy khả năng sinh lời tốt hơn và thu hút sự quan tâm từ thị trường.
Cổ phần Bột giặt Net (NET) với ROIC= 97.51% Giá trị trung bình của ROIC đạt 22.33%
- DSO: Số ngày phải thu tiền từ khách hàng trung bình là 70 (khoảng 2,5 tháng)
Số ngày tồn kho trung bình (DSI) của các công ty là 98 ngày, tương đương khoảng 3 tháng, cho thấy thời gian cần thiết để chuyển đổi sản phẩm trong kho thành doanh thu Điều này đặc biệt phù hợp với các ngành sản xuất như thực phẩm, thủy sản, dược phẩm, thương mại và vật liệu xây dựng, nơi việc duy trì mức tồn kho cao là cần thiết để đáp ứng nhu cầu thị trường trong bối cảnh khan hiếm và nguồn cung nguyên liệu không ổn định, cũng như để đối phó với yếu tố mùa vụ.
Thời gian trung bình để thanh toán cho nhà cung cấp (DPO) là 159 ngày, tương đương khoảng 5 tháng Điều này phản ánh thực tế của nhiều công ty trong ngành vật liệu xây dựng, nơi họ thường nhận hàng bán gối đầu từ nhà cung cấp, dẫn đến thời gian thanh toán kéo dài, như trường hợp của các mã chứng khoán DTC và TXM.
Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt trung bình (CCC) của các công ty cổ phần sản xuất thương mại phi tài chính thường là 8 ngày, cho thấy chính sách tín dụng hợp lý giữa số ngày phải thu của khách hàng, số ngày tồn kho và số ngày phải trả nhà cung cấp Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn trong việc xác định mức tồn kho hợp lý và hiệu quả, đặc biệt là trong ngành thủy sản và xây dựng Ví dụ, Cổ phần thủy sản Việt Nhật (VNH) ghi nhận CCC lên tới 363 ngày, trong khi Công ty cổ phần xi măng Thái Bình (TBX) có CCC là 377 ngày, và Công ty CP xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre (ABT) cũng không ngoại lệ.
Chu kỳ chu chuyển tiền mặt của các công ty sản xuất thường kéo dài khoảng 230 ngày, do đặc thù của ngành này, như đã phân tích trong phần DSI.
Các công ty cổ phần trong khảo sát có hệ số đòn bẩy tài chính trung bình DTAR là 0.5, cho thấy cấu trúc vốn của doanh nghiệp bao gồm 50% vốn chủ sở hữu và 50% vốn vay Tỷ số tài sản lưu động trên nợ ngắn hạn (CR) trung bình đạt 1.97, cho thấy khả năng thanh toán các khoản nợ hiện tại của doanh nghiệp là khá tốt Ngoài ra, tỷ số tài sản lưu động trên tổng tài sản (CATAR) trung bình là 0.62, trong khi tỷ số nợ ngắn hạn trên tổng tài sản (CLTAR) trung bình là 0.42 ở các công ty được khảo sát.
Ma trận tương quan PEARSON
Bảng 3.2 - Ma trận tương quan
TobinQ ROA ROIC DSO DSI DPO CCC CR CATAR CLTAR DTAR TobinQ
Nguồn : Tổng hợp từ kết quả nghiên cứu
Bảng 3.2 trình bày ma trận tương quan của tất cả các biến được sử dụng trong mô hình
Bảng ma trận tương quan cho thấy chỉ số TobinQ không có mối tương quan có ý nghĩa thống kê với các biến chu kỳ chuyển đổi tiền mặt như DSO, DSI, DPO và CCC Điều này cho thấy giá trị thị trường của chứng khoán không phụ thuộc vào chu kỳ chuyển đổi tiền mặt Kết luận này phù hợp với nghiên cứu của Pouraghajan (2012), trong đó chỉ ra rằng không có mối quan hệ đáng kể giữa quản trị vốn lưu động và giá trị thị trường của công ty Do đó, giả thuyết H1 cho rằng việc rút ngắn chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (CCC) sẽ làm tăng giá trị thị trường của công ty đã bị bác bỏ.
Chỉ số Tobin Q có mối tương quan tích cực với ROA, ROIC và CR, cho thấy nhà đầu tư ưu tiên doanh nghiệp có lợi nhuận cao và hệ số thanh toán nhanh tốt Ngược lại, Tobin Q lại có mối tương quan tiêu cực với CLTAR và DTAR, nghĩa là doanh nghiệp có tỷ lệ nợ ngắn hạn cao và đòn bẩy tài chính lớn sẽ bị đánh giá thấp hơn trên thị trường Do đó, giả thuyết H4 về ảnh hưởng của các thành phần vốn lưu động đến giá trị thị trường của công ty đã được xác nhận.
Bảng 3.2 chỉ ra rằng ROA có tương quan phủ định với DSO, DSI, CCC và tương quan khẳng định với DPO, cụ thể :
Mối tương quan phủ định giữa ROA và DSO (-0.268**) cho thấy rằng thời gian thanh toán hóa đơn của khách hàng càng ngắn, thì công ty có nhiều tiền mặt hơn để bổ sung hàng tồn kho Điều này dẫn đến việc tăng doanh thu và cải thiện tỷ suất sinh lợi.
Mối tương quan phủ định giữa ROA và DSI (-0.190**) cho thấy rằng các công ty sản xuất thực phẩm và thủy sản thường phải duy trì mức tồn kho cao do tính mùa vụ và thời tiết thất thường, dẫn đến tăng chi phí lưu kho và giảm lợi nhuận Điều này trái ngược với nghiên cứu của David M Mathuva (2010), cho rằng tồn kho cao có thể giảm thiểu chi phí do gián đoạn sản xuất, ngăn ngừa thua lỗ và bảo vệ công ty khỏi biến động giá, từ đó tăng tỷ suất sinh lợi.
Mối tương quan tích cực giữa ROA và DPO (0.144**) cho thấy rằng việc thanh toán chậm cho các nhà cung cấp giúp công ty có thêm tiền mặt, từ đó gia tăng khả năng mua sắm hàng tồn kho Điều này không chỉ tăng doanh thu mà còn dẫn đến lợi nhuận cao hơn cho công ty.
Mối tương quan ngược giữa ROA và CCC cho thấy rằng thời gian giữa việc chi tiêu cho nguyên vật liệu thô và thu hồi doanh thu từ thành phẩm không nên kéo dài quá lâu Việc giảm thiểu độ trễ này sẽ giúp tăng cường tỷ suất sinh lợi cho công ty.
Như vậy, giả thuyết H2: Rút ngắn chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (CCC) sẽ làm tăng tỷ suất sinh lợi trên tài sản của công ty được chấp thuận
ROA có mối tương quan tích cực với CR và CATAR, cho thấy rằng các công ty có hệ số thanh toán nhanh và tài sản ngắn hạn cao có khả năng gia tăng tỷ suất sinh lợi Ngược lại, CLTAR và DTAR lại có mối tương quan tiêu cực với ROA, do chi phí chủ yếu của các công ty là chi phí nguyên vật liệu Hầu hết các công ty đều có DPO cao (5 tháng), dẫn đến việc sử dụng nguồn vốn vay để đáp ứng nhu cầu tài chính.
Công ty thủy sản Ngô Quyền NGC (85%), Công ty thực phẩm Sao Ta FMC (79%), và Công ty CP xi măng Khoáng sản Yên Bái YBC (85%) đều sử dụng đòn bẩy tài chính cao, dẫn đến chi phí tài chính, chủ yếu là chi phí lãi vay, tăng cao và làm giảm tỷ suất sinh lợi Do đó, giả thuyết H5 cho rằng các thành phần của vốn lưu động có ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi trên tài sản của công ty được chấp nhận.
Hệ số tương quan giữa chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (CCC) với số ngày thu tiền (DSO) và số ngày hàng hóa tồn kho (DSI) cho thấy mối liên hệ mạnh mẽ, với các giá trị lần lượt là 0.591 và 0.678 Hiện tượng này sẽ được kiểm định trong phần 3.4 để xác định sự tồn tại của đa cộng tuyến.
ROIC có mối tương quan phủ định với DSO và DSI, đồng thời có mối tương quan khẳng định với DPO, cho thấy rằng việc quản lý vốn lưu động hiệu quả sẽ nâng cao hiệu suất sử dụng vốn cổ đông Kết quả này xác nhận giả thuyết H3 rằng việc rút ngắn chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (CCC) sẽ tăng tỷ suất sinh lợi trên tài sản của công ty.
Mối tương quan tích cực giữa CATAR và DTAR chỉ ra rằng hiệu quả sử dụng vốn cổ đông tỷ lệ thuận với đòn bẩy tài chính và tỷ lệ tài sản ngắn hạn trên tổng tài sản Do đó, giả thuyết H6 được xác nhận rằng các thành phần của vốn lưu động ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi trên vốn đầu tư của công ty.
Việc xác định mối quan hệ giữa kỳ thu tiền bình quân ngắn hơn và tỷ suất sinh lợi cao hơn là một vấn đề phức tạp Không thể khẳng định liệu kỳ thu tiền bình quân ngắn hơn có dẫn đến tỷ suất sinh lợi cao hơn hay ngược lại Kiểm định mối tương quan giữa hai biến trong một ma trận thông thường không xem xét sự tương tác của từng biến với các biến giải thích khác Do đó, việc phân tích sâu hơn thông qua mô hình đa biến, cụ thể là mô hình hồi quy bình phương bé nhất OLS, sẽ cung cấp cái nhìn rõ ràng hơn về tác động của các yếu tố này.
Quản trị vốn lưu động ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ suất sinh lợi của công ty cổ phần Để mô hình hóa tỷ suất sinh lợi, cần áp dụng công thức dựa trên ba thước đo cơ bản của quản trị vốn lưu động, kết hợp với các đặc trưng riêng của từng công ty cổ phần được khảo sát.
Kết quả hồi quy OLS
Phân tích hồi quy đa biến được thực hiện với biến phụ thuộc là Tobin Q và các biến độc lập bao gồm CCC, CR, CATAR, CLTAR, DTAR Dữ liệu đã được tóm tắt và phân tích bằng phần mềm SPSS.
Bảng 3.3 Biến bị loại ra khỏi phương trình 1
Model Variables Entered Variables Removed
Probability of F-to- remove >= 100) a All requested variables entered ( Tất cả các biến yêu cầu được đưa vào mô hình) b Dependent Variable: TobinQ ( Biến phụ thuộc : Tobin Q)
Bảng 3.3 chỉ ra rằng biến CCC không có ý nghĩa thống kê và đã bị loại khỏi mô hình hồi quy của biến phụ thuộc Tobin Q Kết quả này cho thấy giá trị thị trường của chứng khoán không bị ảnh hưởng bởi chu kỳ luân chuyển tiền mặt CCC, trong khi các biến độc lập khác vẫn có tác động đến giá trị thị trường của chứng khoán.
Bảng 3.4 Hệ số hồi quy phương trình 1
Unstandardized Coefficients (hệ số tương quan chưa chuẩn hóa)
Standardized Coefficients (hệ số tương quan đã chuẩn hóa) Sig
DTAR -1.289 161 -.363 000 a Dependent Variable: TobinQ ( biến phụ thuộc TobinQ )
Bảng 3.4 cho thấy mô hình hồi quy cụ thể của biến phụ thuộc Tobin Q :
Công thức TobinQ = 2.121 – 0.162CR + 0.166 CATAR – 0.179 CLTAR – 0.363 DTAR cho thấy giá trị thị trường của doanh nghiệp không phụ thuộc vào chu kỳ luân chuyển tiền mặt, nhưng có mối tương quan tích cực với tỷ số tài sản lưu động trên nợ ngắn hạn (CR) và mối tương quan tiêu cực với tỷ số nợ ngắn hạn trên tổng tài sản (CLTAR) cùng với đòn bẩy tài chính (DTAR) Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng các doanh nghiệp có đòn bẩy tài chính cao (DTAR > 0.5) thường có giá trị thị trường giảm, theo quan điểm của các nhà đầu tư.
Phương trình 2: Mối quan hệ giữa chu kì luân chuyển tiền mặt (CCC) và tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA):
Phân tích hồi quy đa biến được thực hiện với biến phụ thuộc là ROA và các biến độc lập gồm CCC, CR, CATAR, CLTAR, DTAR Dữ liệu đã được tóm tắt bằng phần mềm SPSS, thể hiện trong bảng 3.5.
Bảng 3.5 Biến bị loại ra khỏi phương trình 2
Model Variables Entered Variables Removed
Probability of F-to- remove >= 100) a All requested variables entered ( Tất cả các biến yêu cầu được đưa vào mô hình) b Dependent Variable: ROA ( Biến phụ thuộc : ROA)
Bảng 3.5 chỉ ra rằng biến DTAR đã bị loại khỏi mô hình hồi quy Kết quả khảo sát cho thấy tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA) có mối tương quan thống kê đáng kể với chu kỳ luân chuyển tiền mặt (CCC) Hơn nữa, ROA cũng thể hiện mối tương quan có ý nghĩa thống kê với các biến CATAR, CR và CLTAR.
Bảng 3.6 Hệ số hồi quy phương trình 2:
Unstandardized Coefficients (hệ số tương quan chưa chuẩn hóa)
Standardized Coefficients (hệ số tương quan đã chuẩn hóa)
Bảng 3.6 cho thấy mô hình hồi quy cụ thể của biến phụ thuộc ROA :
ROA = 11.140 – 0.465CCC – 0.103 CR + 0.476 CATAR – 0.627 CLTAR
Nghiên cứu của Pouraghajan (2012) và David M Mathuva (2010) chỉ ra rằng có mối tương quan nghịch giữa chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (CCC) và tỷ suất sinh lợi (sig= 100) a All requested variables entered ( Tất cả các biến yêu cầu được đưa vào mô hình)
Bảng 3.7 chỉ ra rằng biến CR đã bị loại khỏi mô hình hồi quy Kết quả khảo sát cho thấy tỷ suất sinh lợi trên vốn đầu tư (ROIC) có mối tương quan thống kê đáng kể với chu kỳ luân chuyển tiền mặt (CCC), bao gồm các yếu tố DSO, DSI và DPO Hơn nữa, ROIC cũng thể hiện mối liên hệ thống kê quan trọng với các chỉ số CATAR, DTAR và CLTAR.
Bảng 3.8 Hệ số hồi quy phương trình 3:
Unstandardized Coefficients (hệ số tương quan chưa chuẩn hóa)
Standardized Coefficients (hệ số tương quan đã chuẩn hóa) Sig
DTAR 10.435 2.889 146 000 a Dependent Variable: ROIC (Biến phụ thuộc ROIC)
Kiểm định thống kê
Sau khi hoàn thành mô hình hồi quy tuyến tính, bước đầu tiên là đánh giá độ phù hợp của mô hình với dữ liệu thông qua giá trị R² Để kiểm tra tính chính xác của mô hình hồi quy tổng thể, cần thực hiện kiểm định giả thuyết.
Dựa vào bảng phân tích phương sai ANOVA, giá trị F của tất cả các phương trình hồi quy đều có xác suất rất nhỏ, cho phép chúng ta bác bỏ giả thiết H0 Kết luận này cho thấy mô hình hồi quy tuyến tính được xây dựng là phù hợp với tổng thể.
3.4.2 Kiểm định vấn đề đa cộng tuyến
Trong ma trận tương quan Pearson đã trình bày ở phần 3.2, ta thấy tương quan giữa một số biến độc lập tương đối cao, cụ thể :
- Hệ số tương quan giữa chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (CCC) với số ngày tồn kho (DSI) là 0.678
- Hệ số tương quan giữa chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (CCC) với số ngày phải thu khách hàng (DSO) 0.591
Để kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến trong các mô hình, cần xác định xem có sự tương quan tuyến tính mạnh giữa một biến và các biến khác hay không Hệ số phóng đại phương sai (VIF - Variance Inflation Factor) được sử dụng để phát hiện điều này Khi chỉ số Tolerance nhỏ, VIF sẽ lớn, theo quy tắc kinh nghiệm.
VIFj>10 thì mức độ cộng tuyến được xem là cao và khi đó, các hệ số hồi quy được ước lượng với độ chính xác không cao
Kết quả từ hồi quy OLS cho thấy giá trị VIF của tất cả các hệ số trong các phương trình hồi quy dao động từ 1,0 đến 2,6 Điều này cho phép chúng ta kết luận rằng không có hiện tượng đa cộng tuyến xảy ra giữa các biến trong các mô hình hồi quy.
3.4.3 Kiểm định d của Durbin – Watson
Sau khi kiểm định sự phù hợp của mô hình và vấn đề đa cộng tuyến, bước tiếp theo là kiểm tra hiện tượng tự tương quan trong mô hình Nếu có tự tương quan, các ước lượng OLS vẫn không chệch nhưng không còn hiệu quả, nghĩa là chúng không phải là ước lượng không chệch tốt nhất Phương pháp kiểm định hiệu quả nhất để phát hiện tự tương quan trong mô hình hồi quy là kiểm định d của Durbin-Watson.
Ta dùng phương pháp kinh nghiệm như sau:
- Khi 1= 100) a All requested variables entered b Dependent Variable: ROIC
Std Error of the Estimate Durbin-Watson
2 582 b 338 331 12.66982 2.118 a Predictors: (Constant), DTAR, DSO, CATAR, DSI, CR, DPO, CLTAR b Predictors: (Constant), DTAR, DSO, CATAR, DSI, DPO, CLTAR c Dependent Variable: ROIC
Model Sum of Squares df Mean Square F Sig