Nêu các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý dự án. So sánh các mô hình tổ chức quản lý dự án. Trình bày các việc cần làm trong các nhóm quy trình trong quản lý dự án (Khởi tạo; Lập kế hoạch; Thực thi; Theo dõi và kiểm soát; Kết thúc)
Khái quát công trình
Thông tin dự án
Tên dự án: Đường Trần Phú nối dài Địa điểm xây dựng: Thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp
Tải trọng thiết kế P = 100 kN/trục
Vận tốc thiết kế 40 Km/h
Kết cấu nền: Vét bùn trải vải địa kỹ thuật, đắp cát nền đường
- Bê tông nhựa nóng hạt chặt dày 6,0 cm
- Cấp phối đá dăm loại 1 dày 16 cm, K ≥ 0,98, Eyc ≥ 115 MPa
- Cấp phối đá dăm loại 2 dày 16 cm, K ≥ 0,98, Eyc ≥ 80 MPa
- Vải địa kỹ thuật ngăn cát và đá dăm
- Kết cấu vỉa hè bằng gạch bê tông tự chèn kiểu ba lá dày 6,0 cm trên lớp cát đầm chặt
Các công tác chính
STT CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI
1 Đào đất khuôn đường, đất cấp II 100 m 3 180,00
3 Trải vải địa kỹ thuật 100 m 2 450,00
5 Làm mặt đường cấp phối đá dăm dày 14 cm lớp dưới 100 m 2 290,00
6 Làm mặt đường cấp phối đá dăm dày 16 cm lớp trên 100 m 2 290,00
7 Làm mặt đường cấp phối đá 0 x 4 dày 20 cm lớp trên 100 m 2 290,00
8 Tưới nhựa dính bám tiêu chuẩn 1,0 kg/m 2 100 m 2 262,50
9 Thảm bê tông nhựa nóng hạt thô dày 6,0 cm 100 m 2 262,50
HVTH: KS Nguy ễ n Anh Ph ụ c Trang 4 L ớ p: QX2001 - MSHV: 2058030047
STT CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI
10 Tưới nhựa dính bám tiêu chuẩn 1,0 kg/m 2 100 m 2 262,50
11 Thảm bê tông nhựa nóng hạt thô dày 4,0 cm 100 m 2 262,50
Nội dung
Xây dựng WBS
Đường Trần Phú nối dài
Dự toán chi tiết
LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
NHÂN CÔNG MÁY VẬT LIỆU NHÂN
21142 Đào đât khuôn đường, đất cấp II
Trải vải địa kỹ thuật 100 m 2 450,00 1.080.156 270.408 - 486.070.20
Làm mặt đường cấp phối đá dăm dày 14 cm lớp dưới
Làm mặt đường cấp phối đá dăm 16 cm lớp trên
Làm mặt đường cấp phối đá 0 x 4 dày 20 cm
KHỐI LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
NHÂN CÔNG MÁY VẬT LIỆU NHÂN
Tưới nhựa bám dính tiêu chuẩn 1,0kg/m 2
Thảm bê tông nhựa nóng hạt thô dày 6 cm
Tưới nhựa bám dính tiêu chuẩn 1,0 kg/m 2
Thảm bê tông nhựa nóng hạt mịn dày 4cm
Dự toán chi phí xây dựng
STT NỘI DUNG CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH THÀNH TIỀN
1 Chi phí vật liệu VL Bảng tổng hợp vật tư, nhân công, máy thi công 28.380.782.478
2 Chi phí nhân công NC Bảng tổng hợp vật tư, nhân công, máy thi công 1.582.703.217
3 Chi phí máy thi công M Bảng tổng hợp vật tư, nhân công, máy thi công 2.381.645.398
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + MTC 32.345.131.094
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH
Chi phí xây dựng trước thuế G T + C + TL 36.171.560.102
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG G TGT G x 10% 3.617.156.010
Chi phí xây dựng sau thuế G xd G + GTGT 39.788.716.112
Năng suất tổ hợp máy
Hạng mục công tác Đơn vị Khối lượng
Số tổ hơp máy huy động
Nhịp dây chuyền hi Điểm bắt đầu Điểm kết thúc
Số máy huy độn g PHẦN NỀN
21142 Đào đất khuôn đường, đất cấp II
1 Máy ủi - Công suất: 108 CV
Máy đào một gầu, bánh xích
Máy ủi - Công suất: 108 CV 1
Hạng mục công tác Đơn vị Khối lượng
Số tổ hơp máy huy động
Nhịp dây chuyền hi Điểm bắt đầu Điểm kết thúc
Trải vải địa kỹ thuật
2 Máy ủi - Công suất: 108 CV
2 38 66,36 1 8 46 Đầm bánh hơi tự hành - Trọng lượng:
Làm mặt đường cấp phối đá
Hạng mục công tác Đơn vị Khối lượng
Số tổ hơp máy huy động
Nhịp dây chuyền hi Điểm bắt đầu Điểm kết thúc
Số máy huy độn g dăm dày
14 cm lớp dưới hành - Trọng lượng:
8,5 tấn Đầm bánh thép tự hành - Trọng lượng:
Làm mặt đường cấp phối đá dăm 16 cm lớp trên
21 Đầm bánh thép tự hành - Trọng lượng:
1 80 31,57 1 10 90 Đầm bánh thép tự hành - Trọng lượng:
Làm mặt đường cấp phối đá 0 x 4 dày 20 cm
Máy lu bánh lốp 16 tấn (Đầm bánh
Hạng mục công tác Đơn vị Khối lượng
Số tổ hơp máy huy động
Nhịp dây chuyền hi Điểm bắt đầu Điểm kết thúc
Số máy huy độn g hơi) Máy lu 10 tấn 1 Ô tô tưới nước
Tưới nhựa bám dính tiêu chuẩn
2 Máy nén khí, động cơ Diezel
Thảm bê tông nhựa nóng hạt thô dày
36 Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa -
1 Đầm bánh hơi tự hành - Trọng lượng:
Hạng mục công tác Đơn vị Khối lượng
Số tổ hơp máy huy động
Nhịp dây chuyền hi Điểm bắt đầu Điểm kết thúc
Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa - Năng suất: 130 - 140
1 Đầm bánh thép tự hành - Trọng lượng:
Tưới nhựa bám dính tiêu chuẩn
2 Máy nén khí, động cơ Diezel
Hạng mục công tác Đơn vị Khối lượng
Số tổ hơp máy huy động
Nhịp dây chuyền hi Điểm bắt đầu Điểm kết thúc
Thảm bê tông nhựa nóng hạt mịn dày
27 Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa - năng suất:
1 Đầm bánh hơi tự hành - Trọng lượng:
Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa - Năng suất: 130 - 140
1 Đầm bánh thép tự hành - Trọng lượng:
20 Máy trộn bê tông - Dung tích:
1 Máy đầm bê tông, dầm dùi - Công suất: 1,5 kW
Hạng mục công tác Đơn vị Khối lượng
Số tổ hơp máy huy động
Nhịp dây chuyền hi Điểm bắt đầu Điểm kết thúc
Số máy huy độn g tích: 250 lít
Tài nguyên
NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN
HAO PHÍ TÀI NGUYÊN CHO CÔNG TÁC
HAO PHÍ TÀI NGUYÊN CHO MỘT CA
AB 21142 Đào đât khuôn đường, đất cấp
AL 16121 Trải vải địa kỹ thuật
AB 66123 Đắp cát nền đường
AD 21225 Làm mặt đường cấp phối đá dăm dày 14 cm lớp dưới
AD 21216 Làm mặt đường cấp phối đá dăm
AD 11222 Làm mặt đường cấp phối đá 0 x 4 dày 20 cm
NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN
HAO PHÍ TÀI NGUYÊN CHO CÔNG TÁC
HAO PHÍ TÀI NGUYÊN CHO MỘT CA
AD 24213 Tưới nhựa bám dính tiêu chuẩn 1,0 kg/m 2
AD 23214 Thảm bê tông nhựa nóng hạt thô dày 6 cm
AD 24213 Tưới nhựa bám dính tiêu chuẩn 1,0 kg/m 2
AD 23232 Thảm bê tông nhựa nóng hạt mịn dày 4,0 cm
AG 11113 Bê tông bó vỉa m 3 450 43 316.707.25
MÃ HIỆU ĐƠN GIÁ NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI
TỔNG TÀI NGUYÊN THEO CÔNG TÁC
TỔNG TÀI NGUYÊN 1 NGÀY THEO CÔNG TÁC
AB 21142 Đào đât khuôn đường, đất cấp II 100 m 3 180 7 123.357.433 17.622.490
AL 16121 Trải vải địa kỹ thuật 100 m 2 450 28 607.753.956 21.705.498
AB 66123 Đắp cát nền đường 100 m 3 550 38 10.277.410.227 270.458.164
AD 21225 Làm mặt đường cấp phối đá dăm dày 14 cm lớp dưới
AD 21216 Làm mặt đường cấp phối đá dăm 16 cm lớp trên
AD 11222 Làm mặt đường cấp phối đá 0 x 4 dày 20 cm 100 m 2 290 61 10.277.654.383 168.486.137
AD 24213 Tưới nhựa bám dính tiêu chuẩn 1,0 kg/m 2 100 m 2 262,5 13 412.230.982 31.710.076
AD 23214 Thảm bê tông nhựa nóng hạt thô dày 6 cm 100 m 2 262,5 16 4.381.121.800 273.820.112
AD 24213 Tưới nhựa bám dính tiêu chuẩn 1,0 kg/m 2 100 m 2 262,5 13 412.230.982 31.710.076
AD 23232 Thảm bê tông nhựa nóng hạt mịn dày 4,0 cm 100 m 2 262,5 14 3.442.242.824 245.874.487
AG 11113 Bê tông bó vỉa m 3 450 43 470.383.560 10.939.153
VI BIỂU ĐỒ NHÂN CÔNG
SỐ CÔNG NHÂN HUY ĐỘNG
SỐ CÔNG NHÂN HUY ĐỘNG
SỐ CÔNG NHÂN HUY ĐỘNG
SỐ CÔNG NHÂN HUY ĐỘNG
SỐ CÔNG NHÂN HUY ĐỘNG
SỐ CÔNG NHÂN HUY ĐỘNG
SỐ CÔNG NHÂN HUY ĐỘNG
SỐ CÔNG NHÂN HUY ĐỘNG
SỐ CÔNG NHÂN HUY ĐỘNG
SỐ CÔNG NHÂN HUY ĐỘNG
SỐ CÔNG NHÂN HUY ĐỘNG
SỐ CÔNG NHÂN HUY ĐỘNG
SỐ CÔNG NHÂN HUY ĐỘNG
VII BIỂU ĐỒ MÁY THI CÔNG
Kế hoạch phân bổ máy thi công
Biểu đồ máy thi công:
VIII BIỂU ĐỒ VẬT TƯ
Vải địa kỹ thuật Cát đen Đất cấp phối tự nhiên
Bê tông nhựa hạt thô
Bê tông nhựa hạt mịn
SỐ CA 28 38 139 80 80 26 26 16 14 43 43 43 43 61 Đơn vị m 2 m 3 m 3 m 3 m 3 kg kg tấn tấn kg m 3 m 3 lít m 3
Vải địa kỹ thuật Cát đen Đất cấp phối tự nhiên
Bê tông nhựa hạt thô
Bê tông nhựa hạt mịn
Vải địa kỹ thuật Cát đen Đất cấp phối tự nhiên
Bê tông nhựa hạt thô
Bê tông nhựa hạt mịn
Vải địa kỹ thuật Cát đen Đất cấp phối tự nhiên
Bê tông nhựa hạt thô
Bê tông nhựa hạt mịn
Vải địa kỹ thuật Cát đen Đất cấp phối tự nhiên
Bê tông nhựa hạt thô
Bê tông nhựa hạt mịn
Vải địa kỹ thuật Cát đen Đất cấp phối tự nhiên
Bê tông nhựa hạt thô
Bê tông nhựa hạt mịn
Vải địa kỹ thuật Cát đen Đất cấp phối tự nhiên
Bê tông nhựa hạt thô
Bê tông nhựa hạt mịn
Vải địa kỹ thuật Cát đen Đất cấp phối tự nhiên
Bê tông nhựa hạt thô
Bê tông nhựa hạt mịn
Vải địa kỹ thuật Cát đen Đất cấp phối tự nhiên
Bê tông nhựa hạt thô
Bê tông nhựa hạt mịn
Vải địa kỹ thuật Cát đen Đất cấp phối tự nhiên
Bê tông nhựa hạt thô
Bê tông nhựa hạt mịn
Vải địa kỹ thuật Cát đen Đất cấp phối tự nhiên
Bê tông nhựa hạt thô
Bê tông nhựa hạt mịn
Vải địa kỹ thuật Cát đen Đất cấp phối tự nhiên
Bê tông nhựa hạt thô
Bê tông nhựa hạt mịn
Biểu đồ các loại vật tư:
IX ỨNG DỤNG EVA TRONG KIỂM SOÁT DỰ ÁN
CHI PHÍ KẾ HOẠCH (BCWS)
GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC (BCWP) CHI PHÍ THỰC
1 Đào đât khuôn đường, đất cấp II
3 Trải vải địa kỹ thuật 607.753.956 607.753.956 580.000.000 - 1,000 27.753.956 1,048
5 Làm mặt đường cấp phối đá dăm dày 14 cm lớp dưới
6 Làm mặt đường cấp phối đá dăm 16 cm lớp trên
7 Làm mặt đường cấp phối đá 0 x 4 dày 20 cm 1.853.347.512 1.853.347.512 1.853.347.512 - 1,000 - 1,000
8 Tưới nhựa bám dính tiêu chuẩn 1,0 kg/m 2
9 Thảm bê tông nhựa nóng hạt thô dày 6 cm
CHI PHÍ KẾ HOẠCH (BCWS)
GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC (BCWP)
10 Tưới nhựa bám dính tiêu chuẩn 1,0 kg/m 2
11 Thảm bê tông nhựa nóng hạt mịn dày 4 cm
Kết luận: Tại mốc kiểm soát 1 (Ngày 46) công trình đang vượt chi phí và trễ tiến độ
Nguyên nhân: Do công tác số 6 trễ tiến độ 5 ngày, công tác 4 làm lỗ 122.589.733 đồng, công tác 3 tiết kiệm được 27.753.956 đồng nhưng cuối cùng vẫn vượt chi phí 94.853.818 đồng
Giải pháp đề xuất là rút ngắn thời gian công tác từ 6 ngày xuống 5 ngày, do thời gian thi công còn nhiều Đồng thời, cần phân bổ đều số tiền 94.853.818 đồng cho các công tác cần thực hiện sau mốc kiểm soát 1.
STT TÊN CÔNG VIỆC CHI PHÍ KẾ
GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC (BCWP)
1 Đào đât khuôn đường, đất cấp II 123.357.433 123.357.433 123.357.433 - 1,000 - 1,000
CHI PHÍ KẾ HOẠCH (BCWS)
GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC (BCWP)
3 Trải vải địa kỹ thuật 607.753.956 607.753.956 607.753.956 - 1,000 - 1,000
5 Làm mặt đường cấp phối đá dăm dày 14 cm lớp dưới
6 Làm mặt đường cấp phối đá dăm
7 Làm mặt đường cấp phối đá 0 x 4 dày 20 cm
8 Tưới nhựa bám dính tiêu chuẩn 1,0 kg/m 2
9 Thảm bê tông nhựa nóng hạt thô dày 6 cm
10 Tưới nhựa bám dính tiêu chuẩn 1,0 kg/m 2
11 Thảm bê tông nhựa nóng hạt mịn dày 4 cm
CHI PHÍ KẾ HOẠCH (BCWS)
GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC (BCWP)
Kết luận: Tại mốc kiểm soát 2 (Ngày thứ 96) công trình đúng chi phí nhưng trễ tiến độ
Nguyên nhân: Công tác 8 trễ tiến độ 03 ngày
Biện pháp: Do công tác 8 thi công lở dở nên rút ngắn thời gian đi 03 ngày
CHI PHÍ KẾ HOẠCH (BCWS)
GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC (BCWP)
1 Đào đât khuôn đường, đất cấp II 123.357.433 123.357.433 123.357.433 - 1,000 - 1,000
3 Trải vải địa kỹ thuật 607.753.956 607.753.956 607.753.956 - 1,000 - 1,000
5 Làm mặt đường cấp phối đá dăm dày 14 cm lớp dưới
CHI PHÍ KẾ HOẠCH (BCWS)
GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC (BCWP)
6 Làm mặt đường cấp phối đá dăm 16 cm lớp trên
7 Làm mặt đường cấp phối đá 0 x 4 dày 20 cm
8 Tưới nhựa bám dính tiêu chuẩn 1,0 kg/m 2 412.230.982 412.230.982 412.230.982 - 1,000 - 1,000
9 Thảm bê tông nhựa nóng hạt thô dày 6 cm 4.381.121.800 4.381.121.800 4.381.121.800 - 1,000 - 1,000
10 Tưới nhựa bám dính tiêu chuẩn 1,0 kg/m 2 31.710.076 31.710.076 31.710.076 - 1,000 - 1,000
11 Thảm bê tông nhựa nóng hạt mịn dày 4 cm 3.442.242.824 - - - -
Kết luận: Tại mốc kiểm soát (Ngày 126) công trình đúng tiến độ, đúng chi phí ban đầu.
Biểu đồ máy thi công
Kế hoạch phân bổ máy thi công
Biểu đồ máy thi công:
Biểu đồ vật tư
Vải địa kỹ thuật Cát đen Đất cấp phối tự nhiên
Bê tông nhựa hạt thô
Bê tông nhựa hạt mịn
SỐ CA 28 38 139 80 80 26 26 16 14 43 43 43 43 61 Đơn vị m 2 m 3 m 3 m 3 m 3 kg kg tấn tấn kg m 3 m 3 lít m 3
Vải địa kỹ thuật Cát đen Đất cấp phối tự nhiên
Bê tông nhựa hạt thô
Bê tông nhựa hạt mịn
Vải địa kỹ thuật Cát đen Đất cấp phối tự nhiên
Bê tông nhựa hạt thô
Bê tông nhựa hạt mịn
Vải địa kỹ thuật Cát đen Đất cấp phối tự nhiên
Bê tông nhựa hạt thô
Bê tông nhựa hạt mịn
Vải địa kỹ thuật Cát đen Đất cấp phối tự nhiên
Bê tông nhựa hạt thô
Bê tông nhựa hạt mịn
Vải địa kỹ thuật Cát đen Đất cấp phối tự nhiên
Bê tông nhựa hạt thô
Bê tông nhựa hạt mịn
Vải địa kỹ thuật Cát đen Đất cấp phối tự nhiên
Bê tông nhựa hạt thô
Bê tông nhựa hạt mịn
Vải địa kỹ thuật Cát đen Đất cấp phối tự nhiên
Bê tông nhựa hạt thô
Bê tông nhựa hạt mịn
Vải địa kỹ thuật Cát đen Đất cấp phối tự nhiên
Bê tông nhựa hạt thô
Bê tông nhựa hạt mịn
Vải địa kỹ thuật Cát đen Đất cấp phối tự nhiên
Bê tông nhựa hạt thô
Bê tông nhựa hạt mịn
Vải địa kỹ thuật Cát đen Đất cấp phối tự nhiên
Bê tông nhựa hạt thô
Bê tông nhựa hạt mịn
Vải địa kỹ thuật Cát đen Đất cấp phối tự nhiên
Bê tông nhựa hạt thô
Bê tông nhựa hạt mịn
Biểu đồ các loại vật tư:
Ứng dụng EVA trong kiểm soát dự án
CHI PHÍ KẾ HOẠCH (BCWS)
GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC (BCWP) CHI PHÍ THỰC
1 Đào đât khuôn đường, đất cấp II
3 Trải vải địa kỹ thuật 607.753.956 607.753.956 580.000.000 - 1,000 27.753.956 1,048
5 Làm mặt đường cấp phối đá dăm dày 14 cm lớp dưới
6 Làm mặt đường cấp phối đá dăm 16 cm lớp trên
7 Làm mặt đường cấp phối đá 0 x 4 dày 20 cm 1.853.347.512 1.853.347.512 1.853.347.512 - 1,000 - 1,000
8 Tưới nhựa bám dính tiêu chuẩn 1,0 kg/m 2
9 Thảm bê tông nhựa nóng hạt thô dày 6 cm
CHI PHÍ KẾ HOẠCH (BCWS)
GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC (BCWP)
10 Tưới nhựa bám dính tiêu chuẩn 1,0 kg/m 2
11 Thảm bê tông nhựa nóng hạt mịn dày 4 cm
Kết luận: Tại mốc kiểm soát 1 (Ngày 46) công trình đang vượt chi phí và trễ tiến độ
Nguyên nhân: Do công tác số 6 trễ tiến độ 5 ngày, công tác 4 làm lỗ 122.589.733 đồng, công tác 3 tiết kiệm được 27.753.956 đồng nhưng cuối cùng vẫn vượt chi phí 94.853.818 đồng
Giải pháp đề xuất là rút ngắn thời gian công tác từ 6 ngày xuống còn 5 ngày, do thời gian công tác 6 thi công còn nhiều Đồng thời, phân bổ đều số tiền 94.853.818 đồng cho các công tác còn lại cần thực hiện sau mốc kiểm soát 1.
STT TÊN CÔNG VIỆC CHI PHÍ KẾ
GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC (BCWP)
1 Đào đât khuôn đường, đất cấp II 123.357.433 123.357.433 123.357.433 - 1,000 - 1,000
CHI PHÍ KẾ HOẠCH (BCWS)
GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC (BCWP)
3 Trải vải địa kỹ thuật 607.753.956 607.753.956 607.753.956 - 1,000 - 1,000
5 Làm mặt đường cấp phối đá dăm dày 14 cm lớp dưới
6 Làm mặt đường cấp phối đá dăm
7 Làm mặt đường cấp phối đá 0 x 4 dày 20 cm
8 Tưới nhựa bám dính tiêu chuẩn 1,0 kg/m 2
9 Thảm bê tông nhựa nóng hạt thô dày 6 cm
10 Tưới nhựa bám dính tiêu chuẩn 1,0 kg/m 2
11 Thảm bê tông nhựa nóng hạt mịn dày 4 cm
CHI PHÍ KẾ HOẠCH (BCWS)
GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC (BCWP)
Kết luận: Tại mốc kiểm soát 2 (Ngày thứ 96) công trình đúng chi phí nhưng trễ tiến độ
Nguyên nhân: Công tác 8 trễ tiến độ 03 ngày
Biện pháp: Do công tác 8 thi công lở dở nên rút ngắn thời gian đi 03 ngày
CHI PHÍ KẾ HOẠCH (BCWS)
GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC (BCWP)
1 Đào đât khuôn đường, đất cấp II 123.357.433 123.357.433 123.357.433 - 1,000 - 1,000
3 Trải vải địa kỹ thuật 607.753.956 607.753.956 607.753.956 - 1,000 - 1,000
5 Làm mặt đường cấp phối đá dăm dày 14 cm lớp dưới
CHI PHÍ KẾ HOẠCH (BCWS)
GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC (BCWP)
6 Làm mặt đường cấp phối đá dăm 16 cm lớp trên
7 Làm mặt đường cấp phối đá 0 x 4 dày 20 cm
8 Tưới nhựa bám dính tiêu chuẩn 1,0 kg/m 2 412.230.982 412.230.982 412.230.982 - 1,000 - 1,000
9 Thảm bê tông nhựa nóng hạt thô dày 6 cm 4.381.121.800 4.381.121.800 4.381.121.800 - 1,000 - 1,000
10 Tưới nhựa bám dính tiêu chuẩn 1,0 kg/m 2 31.710.076 31.710.076 31.710.076 - 1,000 - 1,000
11 Thảm bê tông nhựa nóng hạt mịn dày 4 cm 3.442.242.824 - - - -
Kết luận: Tại mốc kiểm soát (Ngày 126) công trình đúng tiến độ, đúng chi phí ban đầu.