Tính cấp thiết của đề
Toàn cầu hóa là xu thế mạnh mẽ, tạo cơ hội cho các quốc gia phát huy lợi thế so sánh và duy trì tăng trưởng bền vững Quá trình này cũng dẫn đến sự phân chia lại thị trường thế giới, làm gia tăng cạnh tranh trong và ngoài nước Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp sẽ quyết định liệu một quốc gia sẽ hưởng lợi hay chịu thiệt trong toàn cầu hóa Tính đến năm 2015, Việt Nam đã có quan hệ thương mại với hơn 200 quốc gia và hoàn tất 14 hiệp định thương mại tự do, mở ra cơ hội hợp tác phát triển lớn cho doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực nội thất.
Theo số liệu từ Tổng cục Hải quan, xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ trong tháng 10 đạt hơn 845 triệu USD, tăng 18,2% so với tháng trước Tính lũy kế 10 tháng năm 2018, giá trị xuất khẩu của ngành này đạt 7,22 tỷ USD, tăng 15,6% so với cùng kỳ năm 2017 Với xu hướng tích cực này, ngành gỗ Việt Nam đang phấn đấu đạt kim ngạch xuất khẩu 9 tỷ USD trong năm 2018.
Thị trường xuất khẩu đồ gỗ Việt Nam chủ yếu bao gồm Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc và EU, chiếm khoảng 87% tổng kim ngạch xuất khẩu.
Còn theo số liệu từ Ủy ban Thương mại Quốc tế Mỹ, nhập khẩu sản phẩm gỗ của
Mỹ trong 7 tháng đầu năm 2018 đạt 11,1 tỷ USD, tăng 6,7% so với cùng kỳ năm 2017.
Trong đó, Trung Quốc và Việt Nam là hai nước cung cấp sản phẩm này lớn nhất cho Mỹ.
Ngành gỗ Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội lớn để tăng cường xuất khẩu, nhờ vào Hiệp định Đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có hiệu lực từ cuối năm 2018, sau khi được 7 nước thành viên thông qua.
Hiệp định Đối tác tự nguyện về thực thi luật lâm nghiệp, quản trị rừng và thương mại lâm sản (VPA/FLEGT) giữa Việt Nam và EU vừa được ký kết, nhằm tăng cường quản trị rừng và giải quyết tình trạng khai thác gỗ bất hợp pháp Hiệp định này cũng thúc đẩy thương mại gỗ và các sản phẩm gỗ hợp pháp của Việt Nam xuất khẩu sang thị trường EU và các thị trường khác.
Cuộc chiến thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc đã tạo ra khó khăn cho sản phẩm gỗ Trung Quốc khi vào thị trường Mỹ, mở ra cơ hội cho các thị trường xuất khẩu khác, đặc biệt là Việt Nam.
Để nắm bắt cơ hội xuất khẩu, các doanh nghiệp nội gặp khó khăn về vùng nguyên liệu và lo ngại từ các nhà nhập khẩu châu Âu về truy xuất nguồn gốc gỗ, hóa chất trong sản xuất, tính bền vững và quyền sở hữu trí tuệ Doanh nghiệp cần thích nghi và vận động để tồn tại trên thương trường, do đó, họ không ngừng nỗ lực nâng cao hiệu quả kinh doanh Vấn đề cấp bách hiện nay là tìm ra giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh và trả lời câu hỏi làm sao để cải thiện tình hình này.
Tổng quan các công trình nghiên cứu
Trong quá trình nghiên cứu đề tài “Nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Nội Thất 189”, tôi đã thu thập và phân tích nhiều công trình nghiên cứu liên quan đến hiệu quả kinh doanh từ các góc độ khác nhau Việc này giúp làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của công ty và đưa ra những giải pháp phù hợp nhằm cải thiện kết quả kinh doanh.
(1) Nguyễn Thị Chi (2014), “Nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty cổ phần
Ngày 10 tháng 5, luận văn tốt nghiệp của trường Đại học Kinh tế Quốc dân nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty Tác giả không chỉ chỉ ra những thuận lợi và khó khăn trong hoạt động kinh doanh mà còn đưa ra nhiều đề xuất và kiến nghị hữu ích nhằm cải thiện hiệu quả sản xuất kinh doanh và khắc phục những khó khăn còn tồn đọng.
Nguyễn Anh Quân (2015) trong luận văn tốt nghiệp tại Đại học Kinh Tế Quốc Dân đã phân tích thực trạng và đề xuất biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại công ty dệt may Hà Nội Nghiên cứu chỉ ra các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh thông qua việc thiết lập hệ thống chỉ tiêu đánh giá, bao gồm chỉ tiêu hiệu quả tổng hợp và các chỉ tiêu của các yếu tố thành phần Điểm nổi bật của tác giả là việc áp dụng phương pháp thu thập và phân tích số liệu kết hợp với phương pháp thay thế liên hoàn trong nghiên cứu Cuối cùng, tác giả đã đề xuất các biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, giải quyết những khó khăn gặp phải.
(3) Nguyễn Thu Thảo (2015), “ Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp dệt may xuất khẩu Việt Nam” Luận văn tốt nghiệp của trường Đại học Ngoại
Tác giả đã phân tích rõ ràng các yếu điểm của ngành dệt may Việt Nam thông qua việc đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Bằng cách xem xét các chỉ tiêu như khả năng chủ động nguồn nguyên liệu, chất lượng nguồn nhân lực, trình độ công nghệ, quy mô sản xuất, tỷ suất lợi nhuận, và khả năng mở rộng thị phần, tác giả đã đưa ra cái nhìn sâu sắc về thực trạng năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp dệt may xuất khẩu hiện nay.
(4) Nguyễn Thanh Hà (2016) “Một số giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty TNHH An Thắng” Khóa luận tốt nghiệp trường đại học Thương
Đề tài đã phân tích điểm mạnh và điểm yếu của công ty trong sản xuất kinh doanh, nhấn mạnh rằng chiến lược kinh doanh hiệu quả đang giúp công ty gia tăng hiệu suất Mặc dù có nhiều thuận lợi, doanh nghiệp vẫn phải đối mặt với không ít khó khăn cần khắc phục Bài viết cung cấp cơ sở lý luận đầy đủ và áp dụng các phương pháp phân tích mới nhằm làm rõ năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Từ đó, đề xuất giải pháp nâng cao khả năng cạnh tranh so với các đối thủ, giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển trong thị trường ngày càng khốc liệt.
Để khắc phục những khó khăn và kế thừa thành công từ các đề tài trước, tôi quyết định nghiên cứu sâu hơn về Công Ty Cổ Phần Nội Thất Long Đức Mục tiêu của nghiên cứu là nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty này.
Trần Phương Oanh (2014) trong bài viết "Nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần nội thất Long Đức" đã chỉ ra những lợi thế và khó khăn mà ngành Nội Thất Việt Nam đang đối mặt Bài nghiên cứu sử dụng hệ thống chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh như chất lượng sản phẩm, thương hiệu, giá cả và thị phần, từ đó cung cấp cái nhìn rõ nét về quy mô doanh nghiệp, quản trị, công nghệ sản xuất, môi trường kinh doanh và đối thủ cạnh tranh Cuối cùng, tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng nội thất tại thị trường Hà Nội.
Nguyễn Kim Thơ (2013) trong khóa luận tốt nghiệp đại học Thương Mại đã hệ thống hóa lý thuyết về vốn, bao gồm các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn như tài sản cố định, tài sản lưu động, tỷ suất lợi nhuận, khả năng thanh toán, mức độ sử dụng chi phí và khả năng hoạt động Qua phân tích thực trạng sử dụng vốn tại công ty cổ phần Nội Thất Hòa Phát, tác giả chỉ ra các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn như trình độ quản lý, chi phí và cơ cấu vốn, môi trường hoạt động, cùng với các rủi ro bất thường Cuối cùng, tác giả đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và kiến nghị cho doanh nghiệp cũng như nhà nước để đạt được mục tiêu sử dụng vốn hiệu quả.
Nhiều tờ báo, như Báo Công Thương và Báo Mới, đã đề cập đến việc nâng cao hiệu quả kinh doanh trong lĩnh vực nội thất Các bài viết này phản ánh chân thực những khó khăn mà ngành nội thất đang phải đối mặt.
Thị trường phân phối nội thất tại Việt Nam hiện đang thiếu một nhà phân phối đủ tiềm lực và uy tín để cung cấp đa dạng sản phẩm và đảm bảo nguồn cung ổn định Công ty Việt May Corp, đại diện phân phối cho thương hiệu Hoàng Anh Gia Lai, là một trong những nhà phân phối lớn với gần 100 cửa hàng ủy nhiệm trải dài từ miền Trung đến miền Nam Tuy nhiên, doanh số của công ty vẫn chưa đạt kỳ vọng và hiện tại chỉ mới giải quyết được đầu ra cho một số ít doanh nghiệp trong ngành.
Công tác truyền thông và tiếp thị sản phẩm nội thất tại Việt Nam còn nhiều hạn chế, khi người tiêu dùng thường có thói quen "thấy tận mắt, sờ tận tay" trước khi mua Các doanh nghiệp chưa đáp ứng đủ nhu cầu của khách hàng, với số lượng cửa hàng ủy nhiệm trưng bày sản phẩm còn hạn chế Thêm vào đó, thông tin về sản phẩm trên các phương tiện truyền thông đại chúng chưa được phổ biến rộng rãi, ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng.
Thị trường bán lẻ tại Việt Nam chủ yếu vẫn phụ thuộc vào các cửa hàng nhỏ lẻ, với hệ thống doanh nghiệp nội thất chưa phát triển mạnh mẽ Việc giới thiệu sản phẩm và trưng bày còn hạn chế, dẫn đến doanh số thấp Các doanh nghiệp gặp khó khăn trong quản lý tồn kho, đa dạng hóa sản phẩm, phương thức thanh toán, thời gian giao hàng và chính sách hậu mãi, ảnh hưởng đến khả năng tiêu thụ sản phẩm.
Xác lập và tuyên bố đề tài
Quá trình thực tập và tìm hiểu về công ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Nội Thất
Đề tài khóa luận của em là “Nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Nội Thất 189”, nhằm nghiên cứu những khó khăn trong việc cải thiện hiệu quả kinh doanh và cung cấp cái nhìn sâu sắc về vấn đề này trong ngành nội thất.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu là công cụ thiết yếu để tìm hiểu và đánh giá các vấn đề Tùy thuộc vào từng vấn đề cụ thể, các phương pháp nghiên cứu sẽ được lựa chọn khác nhau để đạt được kết quả mong muốn Trong quá trình thực hiện khóa luận tốt nghiệp, tôi đã áp dụng nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau.
Phương pháp thu thập số liệu là một kỹ thuật quan trọng trong nghiên cứu, cho phép thu thập thông tin cần thiết tùy theo mục đích nghiên cứu Trong quá trình thực hiện, tôi chủ yếu áp dụng phương pháp này để thu thập số liệu thứ cấp.
Dữ liệu thứ cấp bao gồm các báo cáo kết quả kinh doanh của công ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Nội Thất 189 trong giai đoạn 2016-2018, cùng với các báo cáo về biến động nguồn vốn, tài sản và lao động Đây là nguồn tài liệu quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh doanh của công ty trong suốt giai đoạn này.
- Phương pháp phân tích và xử lý dữ liệu
Dữ liệu sẽ được tổng hợp và phân tích thông qua các phương pháp thống kê và chỉ số để đánh giá tình hình nghiên cứu Sau khi thu thập thông tin cần thiết, việc áp dụng phân tích dữ liệu và so sánh sẽ giúp hiểu rõ hơn về khách hàng, thị trường, nhà cung cấp và đối thủ cạnh tranh Kỹ năng tổng hợp số liệu thành hệ thống logic cho phép thực hiện so sánh và thống kê các số liệu qua các năm, từ đó phân tích sự tăng trưởng và nguyên nhân của nó.
Lập bảng biểu, sơ đồ và đồ thị để thể hiện mối quan hệ và sự tăng trưởng trong tiêu thụ sản phẩm nội thất qua các năm Từ các bảng biểu này, có thể rút ra những đánh giá tổng quát về tình hình nghiên cứu, xác định các vấn đề chủ chốt và đề xuất những giải pháp kịp thời.
Sử dụng các chỉ số đánh giá sự tăng giảm về tỷ trọng, thị phần, tốc độ tăng trưởng
Kết cấu đề tài
Ngoài phần Mở đầu và phần kết luận, đề tài được kết cấu với 3 chương:
Chương 1 trình bày những lý luận cơ bản liên quan đến đề tài nghiên cứu, giúp định hình khung lý thuyết cho bài viết Chương 2 phân tích thực trạng hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, chỉ ra những điểm mạnh và yếu trong hoạt động hiện tại Cuối cùng, Chương 3 đưa ra một số kiến nghị và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, hướng đến việc cải thiện và phát triển bền vững trong tương lai.
MỘT SỐ LÝ LUẬN CƠ BẢN CỦA ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Tổng quan về hiệu quả kinh doanh
Kinh doanh (tiếng Anh: Business) là hoạt động của cá nhân hoặc tổ chức nhằm mục đính đạt lợi nhuận qua một loạt các hoạt động như:
Kinh doanh là một trong những hoạt động phong phú nhất của con người, thường được thực hiện qua các tổ chức như tập đoàn và công ty, nhưng cũng có thể diễn ra dưới hình thức cá nhân, như sản xuất và buôn bán nhỏ trong hộ gia đình Để đánh giá hiệu quả của các hoạt động kinh doanh, người ta sử dụng nhiều chỉ tiêu khác nhau, bao gồm doanh thu, tăng trưởng, lợi nhuận biên và lợi nhuận ròng.
Kinh doanh là hoạt động kinh tế trong nền kinh tế hàng hoá, bao gồm các phương pháp, hình thức và phương tiện mà chủ thể kinh tế áp dụng để thực hiện các hoạt động như đầu tư, sản xuất, vận tải, thương mại và dịch vụ Mục tiêu của kinh doanh là tối đa hóa lợi nhuận, thông qua việc vận dụng quy luật giá trị và các quy luật kinh tế khác.
(nguồn: giáo trình kinh tế thương mại Việt Nam) 1.1.2 Khái niệm về doanh nghiệp
Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, liên kết chặt chẽ với các bộ phận khác Sự phát triển của doanh nghiệp gắn liền với tiến bộ trong các phương thức sản xuất Hiểu biết sâu sắc về doanh nghiệp là nền tảng để nghiên cứu cấu trúc vốn một cách toàn diện hơn.
Doanh nghiệp, theo định nghĩa của Viện Thống kê và Nghiên cứu kinh tế, là tổ chức kinh tế với chức năng chính là sản xuất của cải và dịch vụ để bán Theo Luật Công ty Việt Nam năm 1999, doanh nghiệp được thành lập nhằm thực hiện các hoạt động kinh doanh, bao gồm tất cả các giai đoạn của quá trình đầu tư, từ sản xuất đến tiêu thụ hoặc cung cấp dịch vụ trên thị trường với mục tiêu sinh lời.
Luật Doanh nghiệp Việt Nam, được Quốc hội thông qua năm 2014, định nghĩa doanh nghiệp là tổ chức có tên riêng, tài sản, trụ sở giao dịch và được đăng ký thành lập theo quy định pháp luật với mục đích kinh doanh Khái niệm này thể hiện sự rộng rãi, đầy đủ và chặt chẽ trong việc hiểu về doanh nghiệp.
Doanh nghiệp là một tổ chức kinh tế, có thể có tư cách pháp nhân hoặc không, thực hiện các hoạt động kinh doanh theo quy định của pháp luật để đạt được những mục tiêu cụ thể.
(Nguồn:giáo trình kinh tế thương mại đại cương) 1.1.3 Khái niệm về hiệu quả
Hiệu quả là khả năng đạt được kết quả mong muốn hoặc sản xuất ra sản lượng như ý Khi một điều gì đó được xem là hiệu quả, nó đồng nghĩa với việc tạo ra kết quả mà người ta mong đợi, hoặc để lại ấn tượng sâu sắc và sinh động.
1.1.4 Khái niệm về hiệu quả kinh doanh
Hiệu quả kinh doanh có nhiều cách hiểu, trong đó một quan điểm cho rằng hiệu quả sản xuất xảy ra khi xã hội không thể tăng sản lượng một loại hàng hóa mà không giảm sản lượng của loại hàng hóa khác Điều này nhấn mạnh việc phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả trong nền kinh tế Để đạt được hiệu quả tối đa, các nguồn lực cần được sử dụng trên đường giới hạn khả năng sản xuất, từ đó tạo ra mức hiệu quả cao nhất cho nền kinh tế và doanh nghiệp.
Một số nhà quản trị học cho rằng hiệu quả kinh doanh được xác định bởi tỷ lệ giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra Manfred Kuhn nhấn mạnh rằng tính hiệu quả được tính bằng cách chia kết quả theo đơn vị giá trị cho chi phí kinh doanh.
Hiệu quả kinh tế là một khái niệm quan trọng, tồn tại từ xã hội chiếm hữu nô lệ đến xã hội xã hội chủ nghĩa Nó phản ánh trình độ sử dụng các yếu tố cần thiết trong hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm đạt được mục tiêu cụ thể.
Trong các hình thái xã hội với các quan hệ sản xuất khác nhau, bản chất của khái niệm hiệu quả và các yếu tố cấu thành khái niệm này phát triển theo những xu hướng khác nhau.
Trong xã hội tư bản, giai cấp tư sản kiểm soát tư liệu sản xuất, dẫn đến việc quyền lợi kinh tế và chính trị chủ yếu thuộc về nhà tư bản Mục tiêu tăng hiệu quả kinh doanh thực chất là gia tăng lợi nhuận cho nhà tư bản, trong khi thu nhập của người lao động có thể bị giảm Do đó, việc nâng cao chất lượng sản phẩm không nhằm phục vụ trực tiếp người tiêu dùng, mà để thu hút khách hàng và bán được nhiều hơn, từ đó tạo ra lợi nhuận lớn hơn.
Trong xã hội xã hội chủ nghĩa, hiệu quả sản xuất vẫn tồn tại do sản phẩm vẫn là hàng hoá Tài sản thuộc quyền sở hữu của Nhà nước, toàn dân và tập thể, với mục đích khác biệt so với nền sản xuất tư bản chủ nghĩa Mục tiêu chính của sản xuất xã hội chủ nghĩa là đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của mọi thành viên trong xã hội, dẫn đến bản chất của hiệu quả sản xuất cũng khác biệt so với tư bản chủ nghĩa.
Xét trên bình diện các quan điểm kinh tế học khác nhau cũng có nhiều ý kiến khác nhau về hiểu như thế nào về hiệu quả kinh doanh.
Nhà kinh tế học Adam Smith định nghĩa hiệu quả kinh tế là kết quả đạt được từ hoạt động kinh doanh, cụ thể là doanh thu từ việc tiêu thụ hàng hóa Hiệu quả được xem là chỉ tiêu phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh, có thể liên quan đến việc tăng chi phí trong quá trình sử dụng nguồn lực sản xuất Do đó, nếu một doanh nghiệp đạt được cùng một kết quả với hai mức chi phí khác nhau, thì theo quan điểm này, doanh nghiệp đó vẫn được coi là đạt hiệu quả.
Hiệu quả kinh doanh được định nghĩa là tỷ lệ so sánh giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra Quan điểm này có ưu điểm là phản ánh mối quan hệ bản chất của hiệu quả kinh tế, nhưng chưa thể hiện đầy đủ mối tương quan về lượng và chất giữa kết quả và chi phí, cũng như chưa phản ánh hết mức độ chặt chẽ của mối liên hệ này.
Hệ thống các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
1.2.1 Những yêu cầu đối với hệ thống chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Để phân tích và đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp một cách cụ thể và có hiệu quả thì ta phải tiến hành đánh giá thông qua các chỉ tiêu về hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp bao gồm các chỉ tiêu hiệu quả kinh doanh tổng hợp và chỉ tiêu hiệu quả kinh doanh bộ phận, sau đó so sánh qua các kì, thì nhà quản trị mới có thể thấy rõ tình hình hiệu quả kinh doanh trong công ty mình đã tốt hay chưa, từ đó mà phát huy những điểm mạnh khắc phục những điểm yếu trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh cho toàn công ty Hệ thống các chỉ tiêu đánh giá phải đảm bảo các yêu cầu sau:
Để đảm bảo tính khoa học và hợp lý, cần xây dựng một hệ thống chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp một cách chính xác và đầy đủ.
Hệ thống chỉ tiêu hiệu quả tổng hợp và hiệu quả bộ phận cần được xây dựng sao cho có thể lượng hóa kết quả một cách rõ ràng Đồng thời, việc kết hợp chặt chẽ giữa phân tích định tính và phân tích định lượng là điều thiết yếu để đảm bảo tính chính xác và sâu sắc trong đánh giá hiệu quả.
Để đảm bảo tính toàn diện và hệ thống trong việc đánh giá hiệu quả, các chỉ tiêu cần có sự thống nhất và rõ ràng trong từng hệ thống Việc so sánh các chỉ tiêu giữa các kỳ kinh doanh là cần thiết để làm nổi bật tính chất khách quan và chính xác của các chỉ tiêu này.
Hệ thống chỉ tiêu phân tích tình hình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp cần dựa trên số liệu thực tế hiện tại Việc phân tích phải áp dụng phương pháp cụ thể, đảm bảo kết quả phản ánh chính xác và đầy đủ tình hình kinh doanh của công ty.
Hệ thống chỉ tiêu phân tích cần đảm bảo tính đầy đủ và khả năng so sánh, dựa trên việc thu thập thông tin chính xác về tổng chi phí, tổng doanh thu, lợi nhuận, lao động bình quân, vốn đầu tư và vốn sản xuất kinh doanh.
Dữ liệu thu thập cần đảm bảo độ tin cậy cao, với các chỉ tiêu có mối liên hệ chặt chẽ và có ý nghĩa so sánh, phù hợp với phạm vi nghiên cứu của đề tài.
1.2.2 Chỉ tiêu tổng hợp đối với hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp a Chỉ tiêu về tỷ suất sinh lợi nhuận.
Chỉ tiêu doanh lợi theo doanh thu thuần của doanh nghiệp phản ánh tỷ lệ lợi nhuận trong kỳ so với doanh thu thuần Công thức tính chỉ tiêu này là H M ln = ln.
(Nguồn: Giáo trình kinh tế doanh nghiệp thương mại)
H ln M : Hiệu quả lợi nhuận theo doanh thu của Công Ty ln : Lợi nhuận trong kỳ của Công Ty
Doanh thu trong kỳ của Công Ty Ý Nghĩa cho biết lợi nhuận mà doanh nghiệp tạo ra từ mỗi đồng doanh thu thuần Chỉ tiêu này khuyến khích doanh nghiệp tăng doanh thu và giảm chi phí, đồng thời yêu cầu tốc độ tăng doanh thu phải lớn hơn tốc độ tăng chi phí.
Chỉ tiêu doanh lợi theo chi phí của doanh nghiệp được tính bằng cách chia lợi nhuận trong kỳ của doanh nghiệp cho tổng chi phí và tiêu thụ trong kỳ Tỷ suất lợi nhuận này giúp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh và quản lý chi phí của doanh nghiệp.
Công thức tính: H TF ln = ln
(Nguồn: Giáo trình kinh tế doanh nghiệp thương mại)
H TF ln : Hiệu quả lợi nhuận theo chi phí của công ty
LN : lợi nhuận trong kỳ của Công Ty
Tổng chi phí trong kỳ của Công Ty thể hiện số tiền chi phí và tiêu thụ mà doanh nghiệp thương mại đã sử dụng để tạo ra lợi nhuận Chỉ tiêu này giúp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh và khả năng sinh lời của công ty.
Chỉ tiêu về tỷ suất lợi nhuận theo vốn:
Chỉ tiêu doanh lợi theo vốn kinh doanh của doanh nghiệp = Lợi nhuận trong Kỳ của doanh nghiệp / Tổng vốn kinh doanh trong kỳ của doanh nghiệp.
Công thức tính: H V ln = ln
Chỉ tiêu này đo lường hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp, cho biết mỗi đồng vốn đầu tư tạo ra được bao nhiêu đồng doanh thu Nó phản ánh khả năng khai thác và sử dụng yếu tố vốn trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
1.2.3 Chỉ tiêu bộ phận đối với hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp a Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn
Sức sản xuất vốn của doanh nghiệp = Doanh thu tiêu thụ sản phẩm trong kỳ của doanh nghiệp / Tổng vốn kinh doanh của doanh nghiệp.
(Nguồn: Giáo trình Kinh Tế Doanh Nghiệp thương mại)
H V M : Hiệu quả doanh thu theo vốn của công ty
M : Doanh thu trong kỳ của công ty
Tổng vốn lưu động trong kỳ của công ty phản ánh hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh, cho biết mỗi đồng vốn tạo ra bao nhiêu doanh thu Chỉ tiêu này khuyến khích doanh nghiệp quản lý vốn chặt chẽ, sử dụng tiết kiệm và hiệu quả.
Lao động là yếu tố thiết yếu trong sản xuất, và việc sử dụng lao động hiệu quả không chỉ nâng cao năng suất mà còn cải thiện hiệu quả chung của doanh nghiệp Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng lao động bao gồm năng suất lao động, tỷ lệ nghỉ việc và mức độ hài lòng của nhân viên.
Năng suất lao động = Doanh thu/ Tổng lao động bình quân trong kỳ
(Nguồn: Giáo trình kinh tế doanh nghiệp thương mại)
W : Năng suất lao động của một nhân viên
M : Doanh thu thuần đạt được trong kỳ
Năng suất lao động bình quân là chỉ tiêu tổng hợp quan trọng, giúp đánh giá hiệu quả sử dụng lao động trong toàn doanh nghiệp Thông qua chỉ tiêu này, chúng ta có thể so sánh năng suất giữa các kỳ kinh doanh khác nhau.
Ý nghĩa và các nhân tố ảnh hưởng đến việc nâng cao hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
1.3.1 Ý nghĩa của việc nâng cao hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp 1.3.1.1 Hiệu quả kinh doanh chung
Nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh trong bối cảnh khan hiếm nguồn lực hiện nay có ý nghĩa quan trọng đối với nền kinh tế và doanh nghiệp Đối với nền kinh tế quốc dân, điều này giúp tiết kiệm nguồn nhân lực và thúc đẩy tiến bộ khoa học công nghệ, từ đó đẩy nhanh quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa Đối với doanh nghiệp, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh là mục tiêu cốt lõi, quyết định sự tồn tại và phát triển, đồng thời là cơ sở để tái sản xuất mở rộng và nâng cao đời sống cho cán bộ công nhân viên Đối với người lao động, hiệu quả kinh doanh ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập và đời sống, tạo ra việc làm và cải thiện các chế độ đãi ngộ Cuối cùng, đối với nhà nước, việc nâng cao hiệu quả kinh doanh không chỉ tạo nguồn thu ngân sách qua thuế mà còn giảm gánh nặng xã hội bằng cách tạo công ăn việc làm cho người lao động.
1.3.1.2 Hiệu quả sử dụng nguồn vốn
Vốn cố định, hay tài sản cố định, đại diện cho hình thái vật chất của vốn Để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn cố định, người ta thường xem xét hiệu quả trong việc sử dụng tài sản cố định.
Tài sản cố định được xem là yếu tố đầu vào quan trọng của doanh nghiệp, do đó việc đánh giá nó cần phải được thực hiện thông qua việc so sánh với các kết quả đạt được trong chu kỳ kinh doanh.
Các chỉ tiêu biểu đạt hiệu quả sử dụng tài sản cố định (vốn cố định) như sau:
Chỉ tiêu 1: Sức sinh lợi của tài sản cố định
Sức sinh lợi của TSCĐ: = Lợi nhuận trong năm
Nguyên giá tài sản cố định (TSCĐ) sử dụng bình quân trong năm là chỉ tiêu quan trọng trong kinh tế doanh nghiệp thương mại Chỉ số này cho thấy sức sinh lợi của TSCĐ, phản ánh số lợi nhuận mà mỗi đồng nguyên giá bình quân TSCĐ sử dụng trong năm mang lại.
Chỉ tiêu2: Sức sản xuất của tài sản cố định.
Sức sản xuất của TSCĐ = Tổng doanhthu năm
Nguyên giá TSCĐ sử dụng bình quân năm là chỉ tiêu quan trọng trong kinh tế doanh nghiệp thương mại, phản ánh giá trị trung bình của tài sản cố định (TSCĐ) được đầu tư vào kinh doanh và số doanh thu tương ứng mà nó mang lại Chỉ tiêu này giúp đánh giá hiệu quả sử dụng TSCĐ trong hoạt động sản xuất kinh doanh, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra các quyết định quản lý và đầu tư hợp lý.
Chỉ tiêu 3: Suất hao phí của tài sản cố định.
Suất hao phí của TSCĐ = Nguyên giáTSCĐ sử dụng bìnhquân năm
Tổng doanh thu năm là chỉ tiêu quan trọng, phản ánh mối quan hệ giữa doanh thu và nguyên giá tài sản cố định trong sản xuất kinh doanh Cụ thể, chỉ tiêu này cho thấy số tiền cần đầu tư vào tài sản cố định để tạo ra một đồng doanh thu.
Chỉ tiêu 4: Hiệu quả sử dụng vốn cố định
Hiệu quả sử dụng vốn cố định được tính bằng tổng doanh thu hoặc lợi nhuận trong năm chia cho vốn cố định bình quân trong năm Chỉ tiêu này phản ánh mức độ hiệu quả trong việc sử dụng vốn cố định của doanh nghiệp, cho thấy số tiền cần đầu tư vào vốn cố định để tạo ra một đồng doanh thu hoặc lợi nhuận.
Sau khi tính toán các chỉ tiêu, tiến hành so sánh chúng giữa các năm để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn cố định (hay tài sản cố định).
Có thể so sánh các doanh nghiệp trong cùng ngành để đánh giá khả năng cạnh tranh và hiệu quả trong việc sử dụng và quản lý kinh doanh.
Vốn Lưu Động Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động
Hiệu suất sử dụng vốn lưu động:
Vòng quay vốn lưu động trong kỳ = DoanhThu Thuần
Vốnlưu động bình quân (Nguồn: Giáo trình kinh tế doanh nghiệp thương mại)
Vòng quay vốn lưu động phản ánh trong kỳ vốn lưu động quay được mấy vòng.
Chỉ tiêu này cho thấy mỗi đồng lưu động đầu tư vào sản xuất kinh doanh sẽ tạo ra bao nhiêu doanh thu, phản ánh hiệu quả sử dụng vốn lưu động.
Tỷ lệ doanh lợi trên vốn lưu động:
Tỷ lệ doanh lợi trên vốn lưu động = Tổng lợi nhuận vốn lưu động bình quântrong kỳ (Nguồn: Giáo trình kinh tế doanh nghiệp thương mại)
Chỉ tiêu này thể hiện mức lợi nhuận mà một đồng vốn lưu động đầu tư vào sản xuất kinh doanh mang lại, từ đó phản ánh hiệu quả sử dụng vốn lưu động.
Kỳ luân chuyển vốn lưu động:
(Nguồn: Giáo trình kinh tế doanh nghiệp thương mại)
K: kỳ luân chuyển vốn lưu động.
L: số lần luân chuyển (số vòng quay) của vốn lưu động trong kỳ.
Chỉ tiêu này cho biết số ngày cần thiết để thực hiện một vòng quay vốn lưu động.
Vòng quay của vốn càng nhanh thì kỳ luân chuyển vốn càng được rút ngắn và chứng tỏ vốn lưu động càng được sử dụng có hiệu quả.
Hệ số đảm nhiệm vốn lưu động:
Hệ số này càng thấp thì hiệu quả sử dụng vốn cố định càng cao và ngược lại.
Hệ số đảm nhiệm vốn lưu động = Vốnlưu động
Doanhthu sau thuế (Nguồn: Giáo trình kinh tế doanh nghiệp thương mại) 1.3.1.4 Hiệu quả sử dụng Chi Phí
Hiệu quả sử dụng chi phí đề cập đến khả năng của doanh nghiệp trong việc tạo ra doanh thu và lợi nhuận từ mỗi đồng chi phí đầu tư Điều này có nghĩa là doanh nghiệp cần tối ưu hóa chi phí để đạt được kết quả tài chính tốt nhất.
Hiệu quả sử dụng chi phí được thể hiện qua các chỉ tiêu sau:
Sức sản xuất của chi phí là tỷ lệ giữa doanh thu trong kỳ của doanh nghiệp với tổng chi phí trong kỳ của doanh nghiệp:
(Nguồn: Giáo trình kinh tế doanh nghiệp thương mại)
H F M H: Sức sản xuất chi phí
M : Tổng doanh thu trong kỳ của công ty
Tổng chi phí trong kỳ (TF) của công ty cho biết mỗi đồng chi phí và tiêu thụ trong kỳ tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu Chỉ tiêu này cao khi tổng chi phí thấp, khuyến khích doanh nghiệp tìm kiếm biện pháp giảm chi phí nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Sức sinh lợi của chi phí là tỷ lệ giữa Lợi nhuận trong kỳ của doanh nghiệp và Tổng chi phí của doanh nghiệp trong kì.
Công thức tính : H TF ln = ln
(Nguồn: Giáo trình kinh tế doanh nghiệp thương mại)
H TF ln H: Sức sinh lợi của chi phí ln : Lợi nhuận trong kỳ của công ty
Tổng chi phí trong kỳ của công ty là chỉ tiêu quan trọng, cho biết doanh nghiệp tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận từ mỗi đồng chi phí bỏ ra.
1.3.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến việc nâng cao hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp a Nhân tố bên trong doanh nghiệp:
Nhân tố con người đóng vai trò quan trọng trong lực lượng lao động, khi công nghệ ngày càng phát triển và trở thành yếu tố quyết định trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh Mặc dù máy móc hiện đại là cần thiết, nhưng chúng đều do con người sáng tạo ra Nếu không có sự lao động sáng tạo, các thiết bị tiên tiến sẽ không thể tồn tại Hơn nữa, việc sử dụng máy móc hiệu quả phụ thuộc vào trình độ tổ chức kỹ thuật và khả năng vận hành của người lao động Thực tế cho thấy, nếu trình độ sử dụng máy móc kém, không chỉ năng suất giảm mà còn gây tốn kém cho việc sửa chữa, dẫn đến hiệu quả sản xuất kinh doanh thấp.
Những quan điểm khác nhau về nguồn nhân lực theo J David Cummins (1998),
‘Analyzing Firm Performance’ tổng hợp cho rẳng:
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ KINH DOANH TẠI CÔNG TY
Giới thiệu chung về Công ty Tnhh ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT NỘI THẤT 189
2.1.1 Về quá trình hình thành và phát triển của công ty TNHH ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT NỘI THẤT 189
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Nội Thất 189, thành lập vào ngày 12-09-2016, đã trải qua gần 3 năm phát triển mạnh mẽ, khẳng định vị thế là một trong những nhà sản xuất nội thất uy tín và chuyên nghiệp hàng đầu tại Việt Nam.
Năm 2016, Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Nội Thất 189 đã ghi dấu ấn quan trọng trong sự phát triển của mình bằng việc đầu tư vào các nhà máy sản xuất Công ty đã điều chỉnh chiến lược kinh doanh một cách linh hoạt để phù hợp với từng giai đoạn, đảm bảo sự bao phủ toàn bộ thị trường với tất cả các sản phẩm trong giai đoạn phát triển khi công ty bước sang tuổi thứ 3.
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Nội Thất 189 với đội ngũ hơn 100 cán bộ công nhân viên, luôn đầu tư vào chiến lược phát triển vững chắc và hiệu quả Sử dụng trang thiết bị hiện đại từ Nhật Bản và Đài Loan, công ty sở hữu dây chuyền sản xuất nội thất tiên tiến nhất tại Việt Nam, bao gồm dây chuyền mạ, sơn tĩnh điện, hệ thống máy CNC, máy cắt, máy đột dập, và nhiều thiết bị chế biến gỗ khác Với phương châm “Hòa hợp và cùng phát triển”, công ty cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các đại lý, đảm bảo quyền lợi tối đa và tăng cường sự gắn bó giữa đại lý và công ty Đến nay, công ty đã xây dựng hệ thống đại lý phân phối chuyên nghiệp tại 8 tỉnh thành, bao gồm Hà Nội, Hưng Yên, Bắc Ninh, Hà Nam, Vĩnh Phúc, và Thái Nguyên Để trở thành nhà sản xuất nội thất uy tín hàng đầu tại Việt Nam, công ty xác định “sản phẩm và chất lượng” là giá trị cốt lõi, không ngừng sáng tạo và đa dạng hóa sản phẩm nội thất.
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Nội Thất 189 đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường với sự hiện diện rộng rãi tại các văn phòng hiện đại, hộ gia đình và trung tâm dạy học Sản phẩm mang thương hiệu của công ty đang được ưa chuộng và sử dụng phổ biến trong nhiều không gian khác nhau.
Tên công ty: Công ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Nội Thất 189 Địa chỉ: Số 189 đường Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân,
Mã số thuế: 0107560734 Vốn điều lệ: 3.000.000.000 VNĐ Đại Diện: Trần Mạnh Hà
(Nguồn: giấy phép đăng kí kinh doanh Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất
Chức năng của công ty
Kinh doanh theo nội dung quy định.
Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ theo quy định của nhà nước.
Bảo vệ sản xuất kinh doanh và công ty, giữ gìn an ninh trật tự, an toàn xã hội.
Doanh nghiệp có quyền vay vốn từ ngân hàng và huy động các nguồn lực khác để phát triển hoạt động sản xuất kinh doanh Họ cũng được phép giao dịch chủ động và ký kết các hợp đồng mua bán để thúc đẩy sự phát triển.
Có quyền khiếu nại và tố tụng trước pháp luật đối với các cá nhân và tổ chức vi phạm hợp đồng.
Có quyền tổ chức bộ máy quản lí và thành lập các tổ chức sản xuất kinh doanh theo phân cấp của Bộ Công Thương.
Nộp thuế theo quy định của nhà nước.
Nhiệm vụ của Công Ty
Xây dựng và tổ chức thực hiện kế hoạch sản xuất kinh doanh phù hợp với luật pháp hiện hành và theo hướng dẫn của Bộ Công Thương nhằm đạt được mục tiêu và nội dung hoạt động đã đề ra.
Nắm bắt khả năng sản xuất và nhu cầu thị trường cả trong nước và quốc tế là cần thiết để xây dựng và triển khai các phương án sản xuất kinh doanh hiệu quả Quản lý và sử dụng vốn kinh doanh cùng cơ sở vật chất kỹ thuật một cách hiệu quả sẽ đảm bảo phát triển vốn với nhiều hình thức phù hợp, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Chấp hành đầy đủ các chính sách, chế độ và luật pháp của Nhà Nước, quyết định của Bộ Công Thương.
Thực hiện đẩy đủ các cam kết trong hợp đồng mua bán nội thất với các đối tác.
Chủ động điều phối hoạt động sản xuất kinh doanh và quản lí các đơn vị, phòng ban trực thuộc công ty.
Kiểm tra thường xuyên hoạt động sản xuất kinh doanh của các đơn vị dưới phân xưởng sản xuất.
Quản lý đội ngũ cán bộ công nhân viên một cách chặt chẽ là cần thiết để xây dựng các kế hoạch điều chỉnh phù hợp Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả làm việc mà còn đảm bảo chăm lo đời sống vật chất và tinh thần cho cán bộ công nhân viên, từ đó tạo ra môi trường làm việc tích cực và phát triển bền vững.
Các dòng sản phẩm chính của công ty:
– Bàn tủ văn phòng cao cấp làm từ gỗ sơn PU – Bàn tủ văn phòng làm từ gỗ công nghiệp – Bàn, tủ sắt văn phòng
– Ghế xoay văn phòng – Vách ngăn văn phòng hiện đại, sang trọng thiết kế theo diện tích và đặc điểm mặt bằng
Bàn vi tính và két bạc chống cháy, két an toàn là những sản phẩm quan trọng cho không gian làm việc và bảo vệ tài sản Ngoài ra, các loại bàn ghế ăn và mặt hàng gia dụng làm từ ống thép, Inox mang lại sự hiện đại và bền bỉ cho ngôi nhà Các sản phẩm gia đình từ gỗ tự nhiên cùng với bàn ghế sofa da/nỉ cho văn phòng và gia đình tạo nên sự sang trọng và ấm cúng cho không gian sống.
Các sản phẩm nội thất phục vụ giáo dục bao gồm bàn ghế trường học cho mọi cấp bậc từ mẫu giáo đến đại học, tủ thư viện, phòng thí nghiệm, và giá sắt thư viện di động Những sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập mà còn tạo ra môi trường học tập thoải mái và hiệu quả cho học sinh và sinh viên.
– Các sản phẩm phục vụ công trình công cộng: Ghế phòng chờ, nhà ga, sân bay, bệnh viện, các loại ghế hội trường, ghế sân vận động
– Các loại sản phẩm phục vụ cho nội thất công trình làm từ gỗ, sắt,vải, mút, nhựa, Inox: Bàn ghế, tủ bếp, cửa, cầu thang …
2.1.2 Thị trường hoạt động của công ty TNHH ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT NỘI THẤT 189
Thị trường hoạt động của công ty được thể hiện cụ thể dưới biểu đồ sau:
Biểu đồ 2.1 Cơ cấu thị trường của Công Ty TNHH Đầu Tư và Sản Xuất Nội Thất
Doanh thu trên thị trường Hà Nội chiếm tỷ trọng cao nhất, với 52% vào năm 2016, tăng lên 54% vào năm 2017 và giảm xuống 50% vào năm 2018 Bắc Ninh đứng thứ hai, bắt đầu với 21% năm 2016 và giảm còn 17% vào năm 2018 Hưng Yên có tỷ trọng doanh thu cao thứ ba, từ 9% năm 2016 tăng lên 21% năm 2018 Các tỉnh còn lại duy trì tỷ trọng 18% trong năm 2016 và 2017, nhưng giảm xuống 12% vào năm 2018 Sự dịch chuyển tỷ trọng này phản ánh chiến lược phát triển của công ty tập trung vào thị trường Hà Nội trong giai đoạn 2016-2017, trước khi chuyển hướng vào năm 2018.
Hà Nội đang mở rộng phát triển tại hai thị trường tiềm năng Bắc Ninh và Hưng Yên, nơi có tốc độ phát triển nhanh và nhu cầu mua sắm đồ nội thất tăng cao Sự gia tăng đời sống dân cư tại đây đã thu hút nhiều khách hàng muốn đầu tư và mở rộng văn phòng Nhận thấy tiềm năng này, công ty đã đầu tư vào các dự án mở rộng và giới thiệu sản phẩm, dịch vụ tại hai tỉnh Tuy nhiên, trong giai đoạn 2017-2018, sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp tại Hà Nội đã khiến tỷ trọng doanh thu của công ty tại đây giảm sút.
2.1.3 Về kết quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT NỘI THẤT 189
-Văn phòng trụ sở Địa chỉ trụ sở chính của Công ty tại Số 189 đường Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Nội Thất 189 không chú trọng đầu tư vào kho bãi, mà thay vào đó, thiết bị nhập khẩu được vận chuyển trực tiếp đến công trình để kiểm tra và bàn giao cho chủ đầu tư Chủ đầu tư sẽ phối hợp với Kato trong việc bố trí mặt bằng để lưu kho và bảo quản hàng hóa cho đến khi lắp đặt theo tiến độ Nếu chưa có mặt bằng bàn giao, Kato sẽ thuê kho gần công trình để bảo quản hàng hóa Công ty chỉ duy trì một kho nhỏ chứa các thiết bị công cụ hỗ trợ lắp đặt và bảo trì tại địa chỉ văn phòng trụ sở chính.
Công ty TNHH Đầu Tư và Sản Xuất Nội Thất 189 chuyên cung cấp sản phẩm văn phòng, thiết kế chuyên dụng, cho thuê máy móc và kinh doanh bán buôn cũng như bán lẻ các vật liệu và thiết bị lắp đặt tại miền Bắc, đặc biệt là Hà Nội Với các chiến lược và chính sách kinh doanh hợp lý hàng năm, công ty đã đạt được kết quả kinh doanh ấn tượng và dần khẳng định vị thế trong lĩnh vực của mình.
Bảng 2.1: Kết quả hoạt động kinh doanh tổng hợp của công ty TNHH đầu tư và sản xuất nội thất 189 từ 2016-2018
(Đơn vị tính: Triệu đồng)
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Chi phí hoạt động tài chính
Chi phí khác 18,120 20,334 22,220 2,214 12.218 1,886 9,275 Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận khác 20,222 102,612 120,713 82,39 407,427 18,101 17,64 Thuế doanh nghiệp phải nộp
(Nguồn: Phòng kế toán –tài chính)
Từ bảng kết quả hoạt động kinh doanh, có thể thấy rằng tổng doanh thu của công ty đã tăng trưởng liên tục từ năm 2016 đến 2018, với mức doanh thu đạt 2.797,842 triệu đồng vào năm 2016 và tăng lên 9.332,405 triệu đồng vào năm 2018, tương ứng với tỷ lệ tăng trưởng 9,319% so với năm trước.
2017 Tổng chi phí cũng tăng lên qua các năm, tổng chi phí của công ty năm 2017 so với năm 2016 tăng 215,821% tương ứng làm tổng chi phí tăng 1546,802 triệu đồng
Tổng chi phí của năm 2018 tăng 64,784 triệu đồng tương ứng tốc độ tăng là 2,862 %.
Lợi nhuận sau thuế của công ty từ năm 2017 tới năm 2018 tăng 121,649 triệu đồng tương ứng với tỷ lệ tăng là 16,732%.
Phân tích thực trạng hiệu quả kinh doanh công ty TNHH ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT NỘI THẤT 189
2.2.1 Phân tích thực trạng hiệu quả kinh doanh của Công Ty theo các chỉ tiêu tổng hợp
Mặc dù thị trường cạnh tranh khốc liệt, công ty đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm và nhờ sự nỗ lực không ngừng của nhân viên, đã gặt hái nhiều thành công, khẳng định vị thế trong lĩnh vực kinh doanh.
Bảng 2.2 Hiệu quả kinh doanh của công ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Nội
(Nguồn: Phòng kế toán-tài chính)
Doanh lợi vốn kinh doanh của công ty đã giảm trong giai đoạn 2016-2018, cho thấy hiệu quả kinh doanh ngày càng kém Công ty chưa khai thác hiệu quả nguồn vốn hiện có và thiếu các chính sách cụ thể để phân bổ nguồn vốn vào các mục tiêu chính Do đó, công ty cần xác định nguyên nhân gây ra tình trạng suy giảm này và thực hiện các biện pháp khắc phục kịp thời.
Chỉ tiêu doanh lợi doanh thu của công ty trong năm 2016 đạt 8,37%, tức là với mỗi 1 triệu đồng doanh thu, công ty thu về 83.700 đồng lợi nhuận Năm 2017, chỉ tiêu này tăng 2,76% so với năm trước Tuy nhiên, đến năm 2018, doanh lợi doanh thu giảm xuống còn 82.500 đồng lợi nhuận trên 1 triệu đồng doanh thu, giảm 3.400 đồng so với năm 2017, tương đương giảm 5% Sự giảm dần của chỉ tiêu doanh lợi doanh thu cho thấy hiệu quả kinh doanh của công ty đang có xu hướng đi xuống.
Chỉ tiêu sử dụng hiệu quả chi phí của công ty trong giai đoạn 2016-2018 cho thấy sự không ổn định Cụ thể, năm 2017 hiệu quả chi phí giảm 3,282% so với năm 2016, nhưng đến năm 2018 lại tăng 6,284% so với năm 2017 Sự biến động này cho thấy công ty chưa áp dụng các chính sách giảm thiểu chi phí hiệu quả, dẫn đến lãng phí và thất thoát Do đó, công ty cần thiết lập các chính sách chi phí hợp lý để nâng cao hiệu quả kinh doanh.
2.2.2 Phân tích thực trạng hiệu quả kinh doanh của Công Ty theo các chỉ tiêu bộ phận
Hiệu quả sử dụng vốn
Hiệu quả sử dụng nguồn vốn của công ty từ năm 2016-2018 được thể hiện thông qua bảng dưới đây:
Bảng 2.3 Hiệu quả sử dụng vốn của công ty TNHH Đầu tư và Sản Xuất
Nội Thất 189 Đơn vị: Triệu đồng
Vòng quay vốn kinh doanh =
Vòng quay vốn lưu động =
Doanhthuthuần Vốnlưu động bình quân
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn cố định =
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn lưu động = 0,231 0,218 0,364 -0,013 -5,627 0,146 66,97
(Nguồn: Phòng kế toán- tài chính)
Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh Công ty được thành lập vào tháng 12-09-2016 nên Vòng quay của vốn kinh doanh trong giai đoạn 2016-2018 có xu hướng tăng lên.
Năm 2017, công ty ghi nhận mức tăng trưởng 1,923% so với năm 2016, tương ứng với 0,03 Tuy nhiên, năm 2018 lại chứng kiến sự giảm sút 0,02, tương đương 1,257% Số vòng quay vốn kinh doanh của công ty chưa có sự cải thiện đáng kể, do đó, cần có biện pháp khắc phục tình trạng sử dụng vốn kinh doanh kém hiệu quả.
Hiệu quả sử dụng vốn cố định (tỷ suất lợi nhuận trên vốn cố định):
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn cố định của công ty đang có xu hướng tăng trong năm
Năm 2017, chỉ tiêu hiệu quả sử dụng vốn cố định tăng 20,608% so với năm 2016, nhờ vào việc Công ty mở rộng kinh doanh sang Bắc Ninh và Hưng Yên, dẫn đến tổng nguồn vốn cố định và lợi nhuận đều tăng Tuy nhiên, đến năm 2018, chỉ tiêu này đã giảm 3,921% so với năm 2017, cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cố định có dấu hiệu suy giảm.
Hiệu quả sử dụng vốn lưu động( Tỷ suất lợi nhuận trên vốn lưu động)
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn lưu động của công ty trong năm 2016 là 23,1%, nhưng đã giảm xuống 21,8% vào năm 2017, giảm 1,3% so với năm trước Tuy nhiên, vào năm 2018, tỷ suất này đã tăng mạnh lên 36,4%, cho thấy khả năng sinh lời của vốn lưu động của công ty đã cải thiện đáng kể.
Số vòng luân chuyển của vốn lưu động trong công ty cao hơn so với vốn kinh doanh, nhưng vẫn chậm trong năm 2017 do quản lý khoản phải thu chưa hiệu quả và tình trạng hàng tồn kho Tuy nhiên, vào năm 2018, số vòng luân chuyển vốn lưu động đã tăng, giúp cải thiện khả năng quay vòng vốn kinh doanh, khắc phục tình trạng thiếu vốn và tận dụng tốt cơ hội phát triển.
Hiệu quả sử dụng lao động của doanh nghiệp là yếu tố then chốt trong quá trình sản xuất kinh doanh Sự tham gia của lao động ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và hiệu quả hoạt động của công ty, được thể hiện qua các chỉ tiêu cụ thể.
Bảng 2.4: Cơ cấu lao động của công ty TNHH đầu tư và sản xuất nội thất 189 giai đoạn 2016-2018
(Nguồn: Phòng hàng chính- Nhân sự)
Từ năm 2016 đến 2018, công ty đã tăng cường nguồn nhân lực với 22 lao động mới, trong đó tỷ lệ lao động có trình độ cao đẳng, đại học tăng từ 9,803% lên 12,903% Tỷ lệ lao động nam cũng tăng từ 60,785% lên 64,517%, do yêu cầu về sức khỏe và khả năng chịu áp lực trong các công việc thi công, lắp ráp và vận chuyển Ngược lại, phòng kế toán và kinh doanh ưu tiên tuyển dụng nữ giới để đảm bảo sự tỉ mỉ và cẩn thận, giảm thiểu sai sót ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh Tuy nhiên, công ty vẫn gặp khó khăn trong việc tạo sự liên kết và hợp tác giữa các phòng ban, dẫn đến việc bỏ lỡ nhiều cơ hội kinh doanh và chưa giải quyết hiệu quả các vấn đề khó khăn.
Bảng 2.5: Hiệu quả sử dụng lao động của công ty TNHH Đầu Tư và Sản Xuất Nội
(Đơn vị: Triệu đồng) Các chỉ tiêu Năm
Lợi nhuận bình quân một lao động
Số lượng lao động của công ty đã có sự biến động đáng kể qua các năm Cụ thể, vào năm 2017, công ty có 110 nhân viên, tăng 8 người so với năm trước đó.
2016 tương ứng tỷ lệ tăng là 7,843 % Năm 2018 số lao động là 124 người, so với năm
2017 tăng 14 người tương ứng với tỷ lệ tăng là 12,72%.
Trong giai đoạn 2016-2018, lợi nhuận bình quân trên một lao động đã có sự gia tăng ổn định, cho thấy hiệu quả trong việc sử dụng nguồn nhân lực của công ty Việc khai thác và phát huy thế mạnh của từng nhân viên, cùng với việc sắp xếp nhân sự hợp lý, đã giúp công ty tối ưu hóa nguồn lực và giảm thiểu lãng phí.
Chi tiêu doanh thu bình quân một lao động đã có sự biến động trong những năm gần đây Cụ thể, vào năm 2017, doanh thu bình quân đạt 77,607, tăng 50,207 so với năm 2016 Tuy nhiên, đến năm 2018, con số này giảm xuống còn 75,261, giảm 2,376 tương ứng 3,023% so với năm 2017 Sự giảm sút này cho thấy việc sử dụng lao động chưa hợp lý, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh của công ty.
Đánh giá chung thực trạng hiệu quả kinh doanh của Công Ty
2.3.1 Những thành công trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công
Ty TNHH ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT NỘI THẤT 189
Công ty đã đạt được những thành công nhất định:
Doanh thu tăng Doanh thu năm 2017 và năm 2018 lần lượt là 8536,816 triệu đồng và 9332,405 triệu đồng Năm 2017 tăng 5741,974 triệu đồng hay 205,44% so với năm 2016, năm
Năm 2018, doanh thu của công ty đạt 759,589 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng trưởng 9,319% so với năm 2017 Sự gia tăng này phản ánh những nỗ lực của công ty trong việc lập kế hoạch kinh doanh, lắp ráp, thiết kế thi công và tiêu thụ sản phẩm, mặc dù thị trường đang đối mặt với cạnh tranh khốc liệt Công ty đã thực hiện các hoạt động xúc tiến như quảng cáo và tiếp thị để giới thiệu thương hiệu tới khách hàng, từ đó tăng doanh thu và củng cố vị thế cạnh tranh trong ngành.
Nguồn vốn của công ty đã liên tục tăng trưởng qua các năm, cho thấy sự chủ động trong việc duy trì và huy động thêm vốn kinh doanh Nhờ vào dòng vốn nội bộ, công ty không quá phụ thuộc vào nguồn vốn từ ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh hiện nay khi việc tiếp cận vốn vay trở nên khó khăn và ngân hàng đặt ra nhiều yêu cầu cao Điều này giúp công ty duy trì sự ổn định về dòng vốn, với tỷ suất sử dụng đồng vốn trong hoạt động kinh doanh hiệu quả, tạo ra doanh thu và lợi nhuận bền vững.
Lợi nhuận của công ty đã tăng qua các năm, đặc biệt đạt đỉnh vào năm 2017 với 727,029 triệu đồng, tăng 494,571 triệu đồng, tương ứng 212,757% Mặc dù doanh thu tiếp tục tăng trong năm 2018, chi phí cũng gia tăng, dẫn đến lợi nhuận chỉ đạt 848,678 triệu đồng, không tăng đột phá như năm trước nhưng vẫn vượt chỉ tiêu 100 triệu đồng Điều này cho thấy hiệu quả kinh doanh của công ty có xu hướng giảm trong năm 2018.
Chất lượng nguồn nhân lực có trình độ cao tăng Lao động có trình độ cao đẳng , đại học năm 2018 đạt 12,903% tăng so với năm
Năm 2017, tỷ lệ tăng trưởng đạt 10,9%, cao hơn so với mức 9,803% của năm 2016 Để đáp ứng nhanh chóng với sự phát triển của khoa học và công nghệ, công ty đã liên tục tuyển dụng lao động có trình độ học vấn cao Vì vậy, công ty đặc biệt chú trọng đến chất lượng nguồn nhân lực.
2.3.2 Những hạn chế trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công Ty TNHH ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT NỘI THẤT 189
Mặc dù công ty đã đạt được nhiều kết quả tích cực, nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế trong hoạt động kinh doanh Những hạn chế này có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh tổng thể của công ty.
Quản lý và sử dụng vốn kinh doanh chưa hiệu quả:
Vốn kinh doanh tăng qua các năm nhưng doanh lợi vốn kinh doanh lại giảm Cụ thể năm 2017 giảm 0,95% so với năm 2016, năm 2018 giảm 2,3% so với năm 2017.
Vòng quay vốn kinh doanh của công ty đã giảm mạnh trong năm 2018, từ 1,59 vòng năm 2017 xuống chỉ còn 1,57 vòng, cho thấy một vấn đề nghiêm trọng trong hoạt động kinh doanh Sự sụt giảm này chỉ đạt 0,02 vòng, phản ánh khả năng quay vòng vốn còn yếu kém và hiệu quả sử dụng vốn chưa được tối ưu Điều này có thể dẫn đến tình trạng ngừng trệ trong hoạt động kinh doanh của công ty.
Vốn cố định của công ty đã tăng qua các năm, nhưng tỷ suất lợi nhuận trên vốn cố định lại giảm sút, đặc biệt trong giai đoạn 2016-2018 Mặc dù vốn cố định tăng cao, lợi nhuận chỉ tăng ở mức nhỏ, dẫn đến hiệu quả sử dụng vốn cố định không đạt yêu cầu Đây là một hạn chế nghiêm trọng mà công ty cần chú ý, và cần thực hiện các biện pháp để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn cố định, vì đây là nguồn vốn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản của công ty.
Hiệu quả sử dụng chi phí của doanh nghiệp còn khá thấp Chi tiêu doanh thu chi phí tăng trong năm 2017 nhưng sau đó bị giảm trong năm
Năm 2018, công ty đã chi tiêu nhiều nhưng doanh thu không tương xứng với chi phí bỏ ra Việc chưa áp dụng biện pháp tiết kiệm và sử dụng hiệu quả chi phí đã dẫn đến giảm sút hiệu quả sử dụng, cho thấy công ty chưa quản lý chi phí một cách hiệu quả, ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả kinh doanh.
Hiệu quả sử dụng lao động không cao.
Trong năm 2017, doanh thu bình quân của mỗi lao động tăng lên 7,76 triệu đồng, nhưng đến năm 2018 lại giảm xuống còn 7,52 triệu đồng, mặc dù số lượng lao động của công ty vẫn tăng Điều này cho thấy doanh nghiệp chưa quản lý và sử dụng lao động một cách hiệu quả, dẫn đến phân bổ lao động không hợp lý và gây lãng phí chi phí, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh.
2.3.3 Nguyên nhân của những hạn chế
Công ty vẫn gặp nhiều hạn chế về hiệu quả kinh doanh trong năm 2018, đòi hỏi nỗ lực cải thiện từ phía doanh nghiệp Những hạn chế này xuất phát từ nhiều nguyên nhân, nhưng chủ yếu đến từ một số yếu tố nhất định.
Nguyên nhân từ phía doanh nghiệp:
Do sự thiếu hiệu quả trong tổ chức và quản lý doanh nghiệp, các chính sách và chiến lược kinh doanh chưa được phát huy tối đa tiềm năng của chúng.
Công ty cần cải thiện các biện pháp quản lý và sử dụng nguồn vốn kinh doanh để giảm thiểu lãng phí, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
Công tác quản lý nguồn vốn cần được cải thiện, vì hiện tại vẫn còn lỏng lẻo và phân bổ chưa hợp lý Sự tồn kho lớn dẫn đến ứ đọng trong thanh toán và dự trữ, ảnh hưởng tiêu cực đến việc sử dụng vốn.
Công ty đang đối mặt với vấn đề chi phí ngày càng gia tăng trong khi doanh thu không có sự cải thiện đáng kể Năng lực quản lý chi phí còn yếu kém, thiếu các biện pháp cụ thể để tiết kiệm chi phí kinh doanh Hơn nữa, lượng hàng tồn kho lớn dẫn đến chi phí tồn kho cao, làm gia tăng tổng chi phí Những yếu tố này đã ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng mở rộng quy mô kinh doanh của công ty.
Bộ máy cán bộ hiện nay vẫn thiếu hụt về trình độ chuyên môn sâu và kỹ năng giải quyết vấn đề, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế Ngoài ra, việc thiếu đội ngũ lao động lành nghề và tác phong làm việc truyền thống vẫn còn ăn sâu trong tâm lý của người lao động.
MỘT SỐ KIẾN NGHỊ VÀ GIẢI PHÁP NHẰM NÂNG CAO HIỆU QUẢ KINH DOANH CỦA CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT NỘI THẤT 189
Một số dự báo và định hướng nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công
3.1.1 Mục tiêu phát triển hoạt động kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư
Và Sản Xuất Nội Thất 189 đến năm 2020
Nhiệm vụ sản xuất kinh doanh của công ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Nội Thất
Công ty 189 đang thâm nhập vào thị trường xây dựng thông qua việc cung cấp các sản phẩm nội thất văn phòng và trang thiết bị hiện đại, với các mục tiêu cơ bản nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả trong ngành.
Xây dựng và phát triển công ty thành tập đoàn kinh tế mạnh mẽ, với hiệu quả kinh tế và xã hội là tiêu chí chính cho sự phát triển bền vững Đa dạng hóa lĩnh vực và sản phẩm kinh doanh để khẳng định vị thế là nhà thầu mạnh, có khả năng thực hiện tổng thầu các công trình lớn trong nước và quốc tế Tận dụng tối đa mọi nguồn lực nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, góp phần quan trọng vào sự nghiệp công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
Để đánh giá sự phát triển bền vững của công ty, cần xem xét hiệu quả kinh tế và xã hội như là thước đo chính Điều này bao gồm chất lượng đội ngũ cán bộ quản lý và uy tín của công ty trên thị trường trong và ngoài nước.
Duy trì và phát triển công ty nội thất văn phòng mạnh mẽ, với khả năng cạnh tranh cao và năng lực tổng thầu trọn gói cho các công trình lớn trong nước.
+ Phấn đầu mức tăng trưởng bình quân về doanh thu hàng năm từ 13-15% trở lên.
Chúng tôi phấn đấu trở thành một tập đoàn kinh tế mạnh mẽ, đa dạng hóa lĩnh vực và sản phẩm, bao gồm lắp đặt hệ thống máy móc thông minh và nghiên cứu ứng dụng công nghệ cao Tuy nhiên, chúng tôi vẫn tập trung vào lĩnh vực sản xuất và lắp ráp bàn ghế, tủ, nơi mà chúng tôi có kinh nghiệm cạnh tranh vượt trội.
+ Phấn đấu tỷ trọng giá trị sản phẩm bàn ghế, tủ chiếm trên 50% trong tổng giá trị sản xuất kinh doanh của công ty
Nâng cao chất lượng dịch vụ bảo hành và bảo dưỡng, cùng với các dịch vụ sau bán hàng khác, là mục tiêu hàng đầu nhằm kiểm soát tỷ lệ khách hàng hài lòng Chúng tôi hướng tới việc đạt được 98% khách hàng hài lòng về chất lượng bàn ghế và tủ, đồng thời giảm tỷ lệ sản phẩm bị từ chối bảo hành xuống còn 0-2%.
+ Đa dạng hóa sản phẩm nhằm đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng ở mức cao nhất.
Nhận thức rõ tầm quan trọng của việc đáp ứng yêu cầu của khách hàng là yếu tố quyết định cho sự thành công của công ty Đội ngũ nhân viên luôn được đào tạo và nâng cao trình độ chuyên môn về khoa học công nghệ để phục vụ khách hàng tốt nhất.
Luôn chú trọng lắng nghe ý kiến của khách hàng nhằm nâng cao mối quan hệ và cải thiện chất lượng sản phẩm Đồng thời, phát triển mạnh mẽ dịch vụ sau bán hàng và xây dựng chế độ ưu đãi đặc biệt cho khách hàng tiềm năng cũng như khách hàng thân thiết.
3.1.2 Định hướng nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu
Tư Và Sản Xuất Nội Thất 189 đến năm 2020
Định hướng phát triển thị trường tiêu thụ:
Trong những năm gần đây, sự hội nhập và phát triển kinh tế đã dẫn đến sự gia tăng đầu tư xã hội vào xây dựng cơ bản và cơ sở hạ tầng tại Việt Nam Điều này tạo ra cơ hội lớn cho Công Ty trong việc phát triển và mở rộng thị phần, đặc biệt là trong lĩnh vực cung cấp vật liệu bàn ghế, tủ và các sản phẩm công nghiệp xây lắp Để tận dụng những cơ hội này, Công Ty xác định rõ chiến lược mở rộng thị trường thông qua việc tăng cường công tác tiếp thị, quảng bá sản phẩm và chủ động tìm kiếm khách hàng mới.
Định hướng phát triển sản phẩm:
Sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định thành công trong cạnh tranh thị trường, đặc biệt trong bối cảnh ngành công nghiệp nội thất Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ về công nghệ và kỹ thuật sản xuất Nhận thức được điều này, Công Ty đã đề ra các mục tiêu rõ ràng cho chính sách sản phẩm của mình.
Công ty chú trọng vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm với mẫu mã đẹp và bền bỉ, đáp ứng yêu cầu của ngành Để tồn tại và phát triển, công ty không ngừng đa dạng hóa tính năng, hình thức và mục đích sử dụng của sản phẩm, coi đó là giải pháp sống còn.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng, Công ty nhận thức rõ rằng yêu cầu đối với sản phẩm ngày càng cao Để nâng cao sức cạnh tranh, ban lãnh đạo cần áp dụng các công cụ cạnh tranh hiệu quả, bao gồm chính sách giá cả hợp lý và gia tăng dịch vụ khách hàng Đồng thời, việc kiện toàn bộ máy tổ chức và nâng cao tay nghề lao động cũng rất quan trọng, nhằm đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn về hình thức, chất lượng, chi phí và tiến độ giao hàng Tất cả những yếu tố này sẽ góp phần nâng cao uy tín thương hiệu của Công ty trên thị trường.
Định hướng về phát triển nguồn nhân lực:
Hiệu quả nhân lực là ưu tiên hàng đầu của công ty hiện nay Trong những năm tới, công ty sẽ tập trung xây dựng nguồn nhân lực có trình độ tay nghề cao, với mục tiêu đáp ứng 90% nhu cầu của các công trình Dự kiến đến năm 2019, công ty sẽ có hơn 300 lao động, trong đó 2/3 là kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm Số lao động còn lại sẽ bao gồm lao động phổ thông và lao động chuyên sâu, với yêu cầu tuyển dụng có trình độ nghề trở lên Mục tiêu đến năm 2020 là có trên 70% lao động có trình độ chuyên môn cao, trong đó chuyên viên bàn ghế chiếm 40-50%, nhằm phát triển sản phẩm giá trị cao phù hợp với sự phát triển của ngành nội thất Việt Nam.
2020 Gia tăng quỹ lương cho nhân viên đảm bảo thu nhập Công nhân viên bình quân
Mức lương 15 triệu VNĐ mỗi tháng không chỉ giúp đảm bảo cuộc sống cho người lao động mà còn tạo ra sự gắn bó lâu dài giữa nhân viên và công ty Đầu Tư Và Sản Xuất Nội Thất 189.
Định hướng hoạt động marketing:
+ Nâng cao uy tín thương hiệu công ty Đầu Tư Và Sản Xuất Nội Thất 189 qua các hoạt động mà công ty tham gia.
+ Xây dựng kế hoạch marketing và khai thác hiệu quả tại các thị trường mục tiêu.
Trong đó thị trường trọng điểm là miền Bắc với các thành phố Hà Nội, Hưng Yên…
Quảng bá sản phẩm lắp ráp của công ty là một yếu tố quan trọng, có thể thực hiện thông qua các chuyên đề và tạp chí kỹ thuật công nghệ cao Bên cạnh đó, việc sử dụng các phương tiện truyền thông như báo chí và internet cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao nhận thức về sản phẩm và thu hút khách hàng.
Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Nội Thất 189 đến năm 2020
Dựa trên phân tích nguyên nhân tạo ra thuận lợi, khó khăn và tồn tại, cần đề xuất các biện pháp nhằm hạn chế tồn tại, giải quyết khó khăn và tối ưu hóa các thuận lợi Những kiến nghị này sẽ góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh cho công ty TNHH Đầu Tư và Sản Xuất Nội Thất 189.
3.2.1 Giảm thiểu Chi Phí để tăng hiệu quả kinh doanh:
Trong quá trình kinh doanh, công ty phải đối mặt với nhiều khoản chi phí như chi phí tài chính, chi phí quản lý, tiền lương, quảng cáo và hao mòn thiết bị Những khoản chi phí này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh và tình hình phát triển của công ty Tối thiểu hóa chi phí là cách hiệu quả để tăng lợi nhuận cho Công Ty TNHH Đầu Tư và Sản Xuất Nội Thất 189, giúp hạ thấp giá thành mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình Để đạt được điều này, công ty cần quản lý chặt chẽ các khoản chi phí, tránh lãng phí và loại bỏ những chi phí không hợp lý.
- Lập kế hoạch quản lý chi phí và tính toán các khoản chi phí mà doanh nghiệp đã và sẽ phải chi trong kỳ.
Để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh, doanh nghiệp cần xác định chính xác các khoản chi trong chu kỳ hoạt động, nhằm tránh tình trạng lãng phí do chi tiêu dư thừa và thiếu hụt chi phí có thể gây gián đoạn đầu tư.
Tổ chức lại chế độ lương bổng và phân công lao động trong công ty là cần thiết để giảm thiểu lãng phí chi phí tiền lương, đồng thời đảm bảo chất lượng cuộc sống cho người lao động Việc phân công lao động khoa học và hợp lý sẽ nâng cao năng suất lao động và tối ưu hóa sử dụng máy móc, từ đó tăng khả năng sinh lợi trên mỗi đơn vị lao động Đây là yếu tố quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả kinh doanh của công ty trong giai đoạn 2016-2018.
3.2.2 Giải pháp nâng cao công tác Marketing nhằm tăng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Hiện tại, Công ty chưa có phòng Marketing riêng biệt để quản lý các hoạt động này Các hoạt động Marketing chủ yếu được thực hiện thông qua sự phối hợp giữa phòng Kế hoạch - Kinh doanh tổng hợp và ban giám đốc.
Công tác nghiên cứu thị trường hiện tại còn thiếu tính hệ thống và manh mún, do đó, việc thành lập và tăng cường nghiên cứu thị trường là rất cần thiết Biện pháp này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty mà còn đặc biệt quan trọng trong việc tăng doanh thu và tiết kiệm chi phí trong bối cảnh hiện nay.
Để mở rộng thị trường và hoàn thiện sản phẩm, việc nâng cao hiệu quả Marketing là rất quan trọng, giúp Công ty chủ động trong việc tìm kiếm khách hàng và cải thiện hiệu quả kinh doanh.
Đặc điểm ngành và sản phẩm hiện tại của Công ty yêu cầu xây dựng và thực hiện một chiến lược Marketing hợp lý để đạt được hiệu quả tối ưu.
Xây dựng chính sách giá cả hợp lý là nhiệm vụ quan trọng để nâng cao sức cạnh tranh sản phẩm của Công ty Công ty cần xác định giá dựa trên giá thành nhập, thuế nhà nước và quan hệ cung cầu, đồng thời điều chỉnh giá theo từng thời điểm, mục tiêu chiến lược kinh doanh, khu vực thị trường và đối tượng khách hàng Chính sách giá cũng phải gắn liền với chính sách sản phẩm của Công ty.
Công ty nên áp dụng chiến lược định giá linh hoạt, với mức giá cao hơn cho những sản phẩm đã có vị trí vững chắc trên thị trường hoặc có chất lượng vượt trội Ngược lại, mức giá thấp hơn nên được áp dụng cho các sản phẩm đang trong giai đoạn suy thoái hoặc khi công ty có kế hoạch xâm nhập vào thị trường mới nhằm đạt được mục tiêu doanh số.
-Áp dụng mức giá thấp hơn 2% đến 3% đối với những khách hàng thanh toán ngay nhằm thu hồi nhanh vốn lưu động tránh tình trạng ứ đọng vốn.
Để xử lý các sản phẩm tồn kho lâu ngày, công ty nên thực hiện chương trình giảm giá công khai, nhằm thu hút sự chú ý của khách hàng thuộc phân khúc thấp cấp hơn.
3.2.3 Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng lao động
Con người là yếu tố quyết định sự thành bại trong sản xuất kinh doanh, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, tiết kiệm chi phí và giảm giá thành Do đó, mọi chiến lược phát triển của công ty không thể thiếu con người Công ty TNHH Đầu Tư và Sản Xuất Nội Thất 189 coi con người là cốt lõi của mọi hoạt động và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực là biện pháp cần thiết để cải thiện hiệu quả kinh doanh.
Mục tiêu của biện pháp là cải thiện năng suất và khả năng sinh lời của lao động, đồng thời tiết kiệm thời gian làm việc và nâng cao hiệu suất tiền lương, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực.
Công ty TNHH Đầu Tư và Sản Xuất Nội Thất 189 sở hữu đội ngũ thợ giỏi với tay nghề cao, tuy nhiên, sự phát triển của công nghệ hiện đại yêu cầu công nhân phải có trình độ và khả năng vận hành thiết bị mới Bên cạnh đó, việc mở rộng quy mô hoạt động sản xuất kinh doanh cũng dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động Do đó, để nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự, công ty cần chú trọng vào các khâu tuyển dụng, đào tạo, quản lý và phân bổ nguồn lao động một cách hợp lý.
Mỗi năm, mỗi quý, hoặc theo từng giai đoạn phát triển của công ty, cần thực hiện các tính toán cụ thể để xác định nhu cầu lao động Nếu phát hiện tình trạng thiếu hụt lao động, doanh nghiệp cần tiến hành sắp xếp và tinh giảm nhân sự một cách hợp lý.
Một số kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Nội Thất 189 đến năm 2020
Hiệu quả kinh doanh của công ty không chỉ bị tác động bởi các yếu tố nội bộ mà còn bởi các yếu tố bên ngoài, trong đó một số vấn đề chỉ có thể được giải quyết bởi nhà nước Để cải thiện hiệu quả kinh doanh, công ty đề xuất một số khuyến nghị nhằm tối ưu hóa hoạt động và thích ứng với các điều kiện thị trường.
Giảm thuế nhập khẩu cho một số loại linh kiện sẽ giúp Công ty hạ giá thành sản phẩm, từ đó nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.
+Thành lập hệ thống tín dụng có tính chất hỗ trợ của nhà nước như ngân hàng đầu tư phát triển cho vay vốn với lãi suất ưu đãi.
Cải tiến và đơn giản hóa quy trình vay vốn nhằm tăng cường số tiền vay và thời gian cho vay, phù hợp với tiêu chuẩn kinh doanh, giúp doanh nghiệp tránh tình trạng thiếu vốn.
+ Thực hiện các dịch vụ thanh toán các khoản nợ của doanh nghiệp.
Các kiến nghị này hướng đến việc thiết lập một môi trường pháp lý ổn định và hợp lý, nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp thực hiện các hoạt động kinh doanh một cách thuận lợi và hiệu quả.
Những vấn đề đặt ra cần tiếp tục nghiên cứu
Bài viết tập trung vào việc nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Nội Thất 189 thông qua phân tích các chỉ tiêu đánh giá như hiệu quả sử dụng chi phí, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu và hiệu quả sử dụng vốn Nghiên cứu đã chỉ ra những thành tựu và tồn tại của công ty, cùng với nguyên nhân của các vấn đề này, từ đó đề xuất giải pháp cải thiện hiệu quả kinh doanh Tuy nhiên, bài khóa luận chưa làm rõ mối quan hệ giữa hiệu quả bộ phận và hiệu quả tổng hợp, cũng như ảnh hưởng của các yếu tố như vốn và lao động đến hiệu quả kinh tế chung Đây là những vấn đề cần được tiếp tục nghiên cứu để làm sáng tỏ kiến thức lý luận và thực tiễn trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty.
Trong hoạt động kinh doanh, để duy trì lợi nhuận và ổn định trong nền kinh tế thị trường, các doanh nghiệp cần chú trọng đổi mới công nghệ và đầu tư vào thiết bị hiện đại Điều này giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm giá thành, từ đó tăng sức cạnh tranh trên thị trường.
Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, quyết định sức cạnh tranh kinh tế của quốc gia thông qua hiệu quả sản xuất kinh doanh Để hội nhập thành công vào nền kinh tế khu vực và quốc tế, doanh nghiệp cần có khả năng cạnh tranh, quy mô lớn, công nghệ hiện đại và uy tín trên thị trường Để đạt được điều này, việc quản lý và điều hành vốn một cách hiệu quả là yếu tố then chốt.
Qua phân tích tình hình thực tế hiệu quả sử dụng vốn tại công ty TNHH Đầu Tư
Công ty Sản Xuất Nội Thất 189 đã đạt được nhiều thành tựu trong những năm qua, nhưng vẫn còn một số hạn chế cần khắc phục Việc nâng cao hiệu quả kinh doanh là cần thiết để góp phần đưa đất nước tiến vào xu thế hội nhập quốc tế trong giai đoạn hiện nay.
Mặc dù bài viết này còn nhiều hạn chế do trình độ lý luận và thời gian thực tập tại công ty chưa đủ, tôi rất mong nhận được sự đóng góp ý kiến từ thầy cô giáo để hoàn thiện kiến thức cho đề tài nghiên cứu của mình.