Tính cấp thiết, ý nghĩa của đề tài nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, nền kinh tế Việt Nam đang trải qua những bước phát triển mạnh mẽ và toàn diện Để đáp ứng yêu cầu này, việc hoàn thiện hệ thống quản lý kinh tế, đặc biệt là vai trò quan trọng của kế toán, trở nên cấp bách hơn bao giờ hết.
Kế toán đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh tế, là công cụ tin cậy giúp Nhà nước điều hành nền kinh tế vĩ mô và kiểm soát hoạt động của doanh nghiệp Do đó, việc đổi mới và hoàn thiện công tác kế toán để phù hợp với yêu cầu của quá trình cải cách quản lý kinh tế là vấn đề cấp thiết.
Ngành xây dựng hiện nay là ngành sản xuất vật chất lớn nhất trong nền kinh tế Việt Nam, liên quan đến nhiều lĩnh vực xã hội và đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân Hàng năm, ngành này sử dụng một lượng vốn ngân sách Nhà nước và các nguồn đầu tư khác với tỷ lệ cao, góp phần tạo ra cơ sở vật chất cho xã hội và tăng cường tiềm lực quốc gia Tuy nhiên, do đặc thù riêng, công tác hạch toán trong ngành xây dựng khá phức tạp, đòi hỏi kế toán phải chính xác và cụ thể, điều này khẳng định vai trò thiết yếu của kế toán trong nền kinh tế phát triển hiện nay.
Hoạt động xây lắp là một lĩnh vực phức tạp, và mặc dù công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Việt Anh đã thực hiện tốt công tác hạch toán chi phí, vẫn tồn tại một số hạn chế cần khắc phục Cụ thể, cần cải thiện hạch toán chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sử dụng máy thi công và chi phí sản xuất chung để nâng cao hiệu quả trong kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm xây lắp.
Nhận thức được tầm quan trọng của hạch toán chi phí xây dựng, trong thời gian thực tập tại Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Việt Anh, nhóm đã chọn đề tài khóa luận tốt nghiệp là “Kế toán chi phí xây dựng công trình Bưu điện Đan Phượng”.
Bài khóa luận này cung cấp cái nhìn khách quan về kế toán chi phí xây dựng tại Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Việt Anh, cụ thể là dự án Bưu điện Đan Phượng Qua nghiên cứu, công ty có thể nhận diện rõ hơn những ưu điểm và hạn chế trong tổ chức và thực hiện công tác kế toán chi phí xây dựng Bài viết cũng đưa ra các giải pháp và kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác kế toán của doanh nghiệp.
Mục tiêu cụ thể đặt ra cần giải quyết trong đề tài
Kế toán chi phí xây dựng theo chuẩn mực và chế độ kế toán hiện hành là một lĩnh vực quan trọng, cần được nghiên cứu một cách lý luận cơ bản Việc khái quát những vấn đề lý luận này sẽ giúp cung cấp cái nhìn tổng quan và hiệu quả nhất về quy trình kế toán trong ngành xây dựng.
+ Hệ thống hóa lý luận về kế toán chi phí xây dựng công trình Bưu điện Đan Phượng
+ Nêu ra điểm mạnh, điểm yếu trong công tác kế toán của doanh nghiệp và đưa ra các giải pháp hợp lý.
Phân tích số liệu và tình hình hạch toán chi phí xây dựng tại công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Việt Anh là bước quan trọng để xác định những vấn đề tồn tại trong quy trình Qua đó, cần đề ra các giải pháp hiệu quả nhằm cải thiện công tác hạch toán chi phí, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu suất làm việc Việc áp dụng các phương pháp hạch toán tiên tiến sẽ giúp công ty quản lý chi phí tốt hơn, đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong báo cáo tài chính.
Phương pháp thực hiện đề tài
4.1 Phương pháp thu thập dữ liệu, số liệu
Phương pháp quan sát cho phép thu thập thông tin trực tiếp từ quá trình làm việc của nhân viên kế toán, bao gồm việc chuyển chứng từ và nhập dữ liệu vào máy Những thông tin này cung cấp cái nhìn rõ ràng về quy trình thực hiện công việc, đảm bảo tính khách quan, chính xác và độ tin cậy cao trong đánh giá.
Phương pháp điều tra trắc nghiệm là một kỹ thuật thu thập thông tin bằng cách lấy ý kiến trực tiếp từ nhân viên phòng kế toán của công ty Phương pháp này giúp nắm bắt quan điểm và ý kiến của nhân viên một cách hiệu quả, từ đó hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định quản lý chính xác hơn.
Cổ phần Tư vấn Xây dựng Việt Anh thông qua những phiếu trắc nghiệm được lập sẵn.
Phiếu trắc nghiệm bao gồm danh sách câu hỏi chuyên môn với các phương án trả lời cho người phỏng vấn lựa chọn, nhằm tìm hiểu về đối tượng và phương pháp tập hợp chi phí xây dựng Mục đích của phiếu điều tra là ghi rõ các chính sách kế toán chi phí áp dụng tại Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Anh thông qua công trình Bưu điện Đan Phượng Kết quả thu được sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về chính sách kế toán và kế toán chi phí xây dựng của đơn vị.
Phương pháp phỏng vấn được thực hiện bằng cách thu thập số liệu qua việc hỏi trực tiếp các nhân viên kế toán và nhà quản trị công ty, với các câu hỏi đã được chuẩn bị trước Thời gian và địa điểm phỏng vấn được hẹn trước, diễn ra tại phòng kế toán của công ty Mục đích của cuộc phỏng vấn là tìm hiểu sâu về công tác kế toán chi phí xây dựng Kết quả thu được rất khả quan, với nhiều thông tin hữu ích, và việc trao đổi trực tiếp đã làm sáng tỏ kịp thời những vấn đề khúc mắc liên quan đến số liệu kế toán trên các chứng từ sổ sách của công ty.
Phương pháp nghiên cứu tài liệu là cách thu thập thông tin từ các nguồn tài liệu có sẵn nhằm tạo cái nhìn tổng quan về kế toán nguyên vật liệu Để áp dụng phương pháp này hiệu quả, cần nghiên cứu và phân loại nhiều tài liệu như chứng từ, sổ sách, báo cáo tài chính của công ty, cũng như các tài liệu bên ngoài từ website, truyền hình, internet và sách chuyên ngành kế toán Các luận văn từ các khóa trước cũng đóng góp giá trị cho quá trình nghiên cứu.
4.2 Phương pháp xử lý dữ liệu
Phương pháp tổng hợp dữ liệu được thực hiện thông qua việc thu thập thông tin từ phòng kế toán, các sổ tổng hợp, sổ chi tiết và phỏng vấn các đối tượng liên quan Qua đó, em đã tiến hành tổng hợp dữ liệu để đánh giá thực trạng kế toán chi phí xây dựng tại công ty, đồng thời tìm hiểu những hạn chế và nguyên nhân tồn tại Kết quả dữ liệu thu thập được được sắp xếp một cách hệ thống và có chọn lọc nhằm đề xuất các giải pháp cải thiện.
Phương pháp so sánh là một kỹ thuật phân tích quan trọng, giúp đối chiếu các sự vật và hiện tượng để nhận diện sự tương đồng và khác biệt Trong nghiên cứu kế toán chi phí xây dựng, phương pháp này được áp dụng để đối chiếu lý luận với thực tiễn tổ chức công tác kế toán tại công ty Việc so sánh chứng từ gốc với số liệu liên quan, cũng như đối chiếu số liệu cuối kỳ giữa sổ cái và các bảng tổng hợp chi tiết, đảm bảo tính chính xác cho báo cáo tài chính.
So sánh, phân tích và đánh giá hiệu quả công tác kế toán tại công ty là cần thiết để nhận diện những tồn tại và nguyên nhân Từ đó, đưa ra các giải pháp và kiến nghị khả thi nhằm nâng cao chất lượng công tác kế toán.
Kết cấu của khóa luận tốt nghiệp
Chương I: Cơ sở lý luận của kế toán chi phí xây dựng trong các doanh nghiệp xây dựng.
Chương II: Thực trạng kế toán chi phí xây dựng công trình Bưu điện Đan Phượng tại Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Việt Anh.
Chương III trình bày các kết luận và đề xuất liên quan đến kế toán chi phí xây dựng công trình Bưu điện Đan Phượng tại Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Việt Anh Nội dung này nhằm cải thiện quy trình kế toán, tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả quản lý dự án xây dựng Các giải pháp được đề xuất sẽ giúp Công ty tăng cường tính minh bạch và chính xác trong báo cáo tài chính, đồng thời hỗ trợ ra quyết định kịp thời và đúng đắn trong quá trình thực hiện dự án.
CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA KẾ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG TẠI
Một số lý thuyết về kế toán chi phí xây dựng tại các doanh nghiệp xây lắp
1.1.1 Các khái niệm cơ bản về chi phí trong xây dựng
Xây dựng là quy trình thiết kế và thi công các công trình hạ tầng, nhà ở, khác với sản xuất ở chỗ sản xuất tạo ra sản phẩm đồng nhất, trong khi xây dựng tập trung vào các sản phẩm riêng biệt cho từng khách hàng Ngành công nghiệp xây dựng tại các nước phát triển đóng góp từ 6-9% GDP Quy trình xây dựng bắt đầu từ lập kế hoạch, thiết kế, lập dự toán cho đến khi hoàn tất dự án và sẵn sàng đưa vào sử dụng.
Chi phí là tổng giá trị các khoản làm giảm lợi ích kinh tế trong kỳ kế toán, bao gồm tiền chi ra, khấu trừ tài sản và phát sinh nợ, dẫn đến giảm vốn chủ sở hữu Chi phí không bao gồm các khoản phân phối cho cổ đông hoặc chủ sở hữu, theo chuẩn mực kế toán Việt Nam – VAS 01.
Chi phí sản xuất kinh doanh là tổng hợp các khoản chi phí lao động sống và lao động vật hóa mà doanh nghiệp đã đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định, thể hiện bằng tiền và liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh.
Chi phí sản xuất xây lắp là quá trình chuyển đổi vật liệu xây dựng thành sản phẩm thông qua sự tác động của máy móc và sức lao động của công nhân Các yếu tố như tư liệu lao động và đối tượng lao động, dưới sự điều khiển có mục đích của sức lao động trong quá trình thi công, sẽ tạo ra sản phẩm xây dựng Tất cả các hao phí này được biểu hiện dưới hình thức giá trị, gọi là chi phí sản xuất Chi phí sản xuất bao gồm nhiều loại khác nhau với công dụng và mục đích riêng, chủ yếu là chi phí về lao động sống như tiền lương và các khoản trích theo lương, cùng với chi phí về lao động vật hóa như nguyên vật liệu và khấu hao tài sản cố định.
Chi phí sản xuất xây lắp đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến lợi nhuận, vì vậy việc quản lý và giám sát chi phí một cách chặt chẽ là cần thiết Để đạt được hiệu quả trong việc này, cần phân loại chi phí theo các tiêu chí phù hợp.
Phân biệt giữa chi phí và chi tiêu:
+ Chi tiêu là sự giảm đi thuần túy các loại vật tư, tài sản, tiền vốn của doanh nghiệp, bất kể nó dùng vào mục đích gì.
Chi phí và chi tiêu là hai khái niệm khác nhau nhưng có mối quan hệ chặt chẽ Chi tiêu là yếu tố phát sinh chi phí, nghĩa là không có chi tiêu thì sẽ không có chi phí Hai khái niệm này khác nhau về số lượng và thời điểm phát sinh; ví dụ, có những khoản chi tiêu trong kỳ này nhưng chưa được tính vào chi phí, như chi mua nguyên vật liệu chưa sử dụng, trong khi có những khoản đã được tính vào chi phí kỳ này nhưng thực tế chưa chi tiêu, chẳng hạn như chi phí trích trước.
1.1.2 Một số lý thuyết về kế toán chi phí xây dựng tại các công ty xây lắp 1.1.2.1 Phân loại chi phí xây dựng
Quản lý sản xuất và chi phí sản xuất không chỉ dựa vào các số liệu tổng hợp, mà còn cần xem xét số liệu chi tiết của từng loại chi phí cho từng công trình và hạng mục cụ thể tại các thời điểm nhất định.
Phân loại chi phí sản xuất theo nội dung của chi phí.
Theo cách phân loại này, các yếu tố kinh tế tương đồng được nhóm lại mà không phân biệt nguồn gốc phát sinh chi phí sản xuất hay mục đích sử dụng trong sản xuất, nhằm tổng hợp và cân đối các chỉ tiêu kinh tế và kế hoạch của doanh nghiệp Toàn bộ chi phí sản xuất trong kỳ của doanh nghiệp xây lắp được phân chia thành các yếu tố cụ thể.
+ Chi phí nguyên vật liệu: Là những chi phi nguyên vật liệu không phân biệt được trực tiếp hay gián tiếp như xi măng,sắt thép…
+ Chi phí sử dụng nhân công:Là những chi phí về tiền lương và các khoản trích theo lương.
+Chi phí khấu hao TSCĐ:Bao gồm toàn bộ số tiền trích khấu hao TSCĐ sử dụng cho sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Chi phí dịch vụ mua ngoài là khoản tiền doanh nghiệp phải chi trả cho các dịch vụ hỗ trợ hoạt động sản xuất kinh doanh, bao gồm các khoản như tiền điện, tiền nước, và phí tư vấn.
+Chi phí khác bằng tiền:Bao gồm các chi phí dùng chi hoạt động sản xuất kinh doanh ngoài bốn yếu tố chi phí đã nêu trên.
Việc phân loại chi phí theo yếu tố đóng vai trò quan trọng trong quản lý, giúp phân tích cơ cấu chi phí và đánh giá tình hình thực hiện dự toán chi phí sản xuất Nó là nền tảng cho việc lập dự toán chi phí, kế hoạch cung ứng vật tư, kế hoạch quỹ tiền lương và tính toán nhu cầu sử dụng vốn lưu động Trong công tác kế toán, phân loại chi phí là cơ sở để lập báo cáo tài chính và giám sát tình hình thực hiện dự toán chi phí sản xuất Hơn nữa, nó cũng hỗ trợ trong việc tính thu nhập quốc dân và đánh giá tình hình tăng năng suất lao động.
Trong ngành xây lắp, giá thành sản phẩm được phân loại theo các khoản mục chi phí dựa trên công dụng và đối tượng của chi phí Các khoản mục chi phí này bao gồm: chi phí nguyên liệu, chi phí nhân công, chi phí máy móc, và chi phí quản lý, mỗi khoản mục đều đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá thành cuối cùng của sản phẩm.
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp bao gồm tất cả các loại nguyên vật liệu chính, phụ và nhiên liệu cần thiết để tạo ra sản phẩm của công trình.
Chi phí nhân công trực tiếp bao gồm toàn bộ tiền lương chính, lương phụ và phụ cấp của nhân công xây lắp công trình, cũng như công nhân vận chuyển và bốc dỡ vật tư trong khu vực thi công Tuy nhiên, khoản mục này không bao gồm tiền lương và các khoản phụ cấp của công nhân điều khiển máy thi công, công nhân vận chuyển vật liệu ngoài phạm vi công trình, và các khoản trích theo lương của công nhân trực tiếp sản xuất.
Chi phí sử dụng máy thi công bao gồm các khoản chi phí thiết yếu liên quan đến việc vận hành máy móc trong xây lắp, như chi phí nhiên liệu, khấu hao máy, và tiền lương cho công nhân điều khiển.
Do hoạt động của máy thi công trong xây dựng cơ bản mà chi phí sử dụng máy thi công chia làm hai loại:
Chi phí tạm thời bao gồm các khoản chi liên quan đến việc lắp ráp, chạy thử và vận chuyển máy móc phục vụ cho việc thi công trong từng giai đoạn Những chi phí này là cần thiết để đảm bảo máy móc hoạt động hiệu quả và đáp ứng yêu cầu công việc trong quá trình xây dựng.
THỰC TRẠNG KẾ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH BƯU ĐIỆN ĐAN PHƯỢNG TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG VIỆT ANH
Tổng quan tình hình và ảnh hưởng nhân tố môi trường đến vấn đề nghiên cứu
2.1.1 Tổng quan tình hình về kế toán xây dựng trong các doanh nghiệp xây lắp
Kế toán xây dựng cần ghi chép đầy đủ và kịp thời các hoạt động xây lắp để xác định doanh thu, chi phí và lợi nhuận kế toán từ hợp đồng xây dựng Thông tin này rất quan trọng để hỗ trợ người sử dụng trong việc đưa ra quyết định về xử lý và đầu tư.
Trong ngành xây dựng, nguyên vật liệu thường được sử dụng trực tiếp cho từng công trình mà không qua nhập kho, gây khó khăn cho kế toán trong việc theo dõi tình hình nhập – xuất – tồn của từng loại vật tư Theo quy định của Bộ Tài Chính, hạch toán tổng hợp hàng tồn kho trong kế toán xây dựng chỉ được áp dụng phương pháp kê khai thường xuyên, không sử dụng kiểm kê định kỳ.
2.1.2 Ảnh hưởng của nhân tố môi trường đến kế toán chi phí xây dựng tại Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Việt Anh
2.1.2.1.Tổng quan về Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Việt Anh
*Đặc điểm tổ chức hoạt động, tổ chức quản lí
Quá trình hình thành và phát triển
Tên Công ty: Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Việt Anh
Tên giao dịch bằng tiếng Anh :VIET ANH CONSTRUCTION COSULTING JOINT STOCK CONPANY
Giám đốc Công ty: Ông Nguyễn Xuân Huy
Trụ sở giao dịch: Đội 1, xã Hạ Mỗ, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội Tel 0433.816.474
Công ty CP Tư vấn Xây dựng Việt Anh được thành lập theo quyết định số 04/QĐ-ĐHCĐ vào ngày 22 tháng 03 năm 2011 bởi Hội đồng quản trị.
Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Anh hoạt động theo Luật Doanh nghiệp và các quy định hiện hành của Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam Chúng tôi chuyên sản xuất kinh doanh và thực hiện hạch toán kinh tế độc lập với số vốn điều lệ được xác định rõ ràng.
Lĩnh vực kinh doanh, chức năng, nhiệm vụ
Lĩnh vực kinh doanh của công ty:
+ Xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp.
+ Xây dựng công trình giao thông, công trình thủy lợi, kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp, xử lý nền móng công trình
+ Quản lý khai thác, duy tu bảo dưỡng cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu đô thị và khu công nghiệp.
+ Kinh doanh, buôn bán, sản xuất, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị, ô tô, xe máy, phụ tùng, vật liệu xây dựng, vật liệu điện và cấp thoát nước.
+ Thi công lắp đặt hệ thống cấp thoát nước và xử lý nước thải công nghiệp và dân dụng
+ Vận tải hàng hóa, vận chuyển hành khách theo hợp đồng
+Khoan phá bê tông, phá dỡ công trình xây dựng, di chuyển nhà cửa
Lắp đặt các hệ thống điện nước, thang máy, thông gió, điều hòa không khí trung tâm và cục bộ, hệ thống kho lạnh, xử lý độ ẩm không khí, hệ thống báo cháy và cấp nước cứu hỏa là những yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn và tiện nghi trong các công trình xây dựng.
+Gia công, sản xuất, lắp đặt hệ thống kết cấu thép nhà công nghiệp, nhà kho
Công ty có nhiệm vụ xây dựng và tổ chức thực hiện kế hoạch hoạt động, đồng thời khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn lực nhằm phục vụ tốt nhất cho các hoạt động của mình.
Nâng cao thu nhập cho người lao động không chỉ giúp họ cải thiện đời sống mà còn góp phần hoàn thành nghĩa vụ đối với ngân sách Nhà nước, từ đó tạo điều kiện cho công ty phát triển bền vững và mạnh mẽ hơn.
+Hoạt động trong lĩnh vực lắp máy, điện, nước, xây dựng, xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông
Mô hình tổ chức bộ máy quản lý của công ty được thiết lập nhằm đảm bảo hiệu quả trong công tác tổ chức, quản lý và điều hành Bộ máy quản lý hoạt động theo nguyên tắc tự nguyện, dân chủ, bình đẳng, công khai và thống nhất từ trên xuống dưới, tạo ra một hệ thống điều hành hiệu quả và minh bạch.
+ Đại hội đồng cổ đông: là cơ quan quyết định cao nhất của Công ty.
Hội đồng quản trị, được bầu ra bởi Đại hội đồng cổ đông, là cơ quan quản lý chính của Công ty, có quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến quyền lợi của Công ty.
Ban giám đốc có trách nhiệm quản lý và điều hành toàn bộ hoạt động của Công ty, đồng thời phải báo cáo và chịu trách nhiệm trước Hội đồng quản trị về hiệu quả quản lý của mình.
Giám đốc là người đứng đầu, điều hành tất cả các hoạt động hàng ngày của công ty và trực tiếp giám sát các phòng ban Đồng thời, giám đốc cũng là đại diện cho công ty và chịu trách nhiệm toàn diện về mọi hoạt động diễn ra trong tổ chức.
Các Phó Giám đốc là những người tham mưu chính cho Giám đốc, cùng với Kế toán trưởng phụ trách phòng Tài chính Các phòng ban khác cũng có nhiệm vụ hỗ trợ Giám đốc trong việc thực hiện nhiệm vụ và chỉ đạo chung mọi hoạt động của Công ty.
Phòng Tổ chức – Hành chính chịu trách nhiệm quản lý lao động và xây dựng kế hoạch đào tạo, sử dụng lực lượng lao động hiệu quả Phòng cũng tổ chức thực hiện các chế độ chính sách cho người lao động, xây dựng quy chế phân phối tiền lương và định mức lao động, đồng thời đảm bảo công tác bảo vệ, thanh tra và thi đua khen thưởng.
Phòng Kế hoạch Kinh tế thị trường chịu trách nhiệm xây dựng kế hoạch sản xuất kinh doanh và lập tổng dự toán cho các công trình thi công Ngoài ra, phòng còn tìm kiếm thị trường, tìm kiếm các đối tác liên doanh liên kết, giới thiệu và quảng cáo về Công ty đến khách hàng, cùng với việc làm hồ sơ dự thầu.
Phòng Kỹ thuật thi công – an toàn lao động có trách nhiệm giám sát chất lượng kỹ thuật và mỹ thuật, đảm bảo tiến độ thi công và an toàn lao động cho các công trình mà Công ty thực hiện Đồng thời, phòng cũng lập chương trình áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật và đổi mới quy trình công nghệ vào sản xuất thi công.
CÁC KẾT LUẬN VÀ ĐỀ XUẤT VỀ KẾ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH BƯU ĐIỆN ĐAN PHƯỢNG TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG VIỆT ANH
Kết luận
3.1.1.Nhận xét, đánh giá chung
Công ty CP Tư vấn Xây dựng Việt Anh thực hiện công tác hạch toán chi phí xây dựng công trình Bưu điện Đan Phượng một cách logic và khoa học, đánh giá đúng tầm quan trọng của kế toán chi phí Công ty đã lựa chọn đối tượng tập hợp chi phí và phương pháp hạch toán phù hợp, giúp mọi chi phí phát sinh được ghi nhận theo từng khoản mục Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc đánh giá sản phẩm dở dang và tính giá thành sản phẩm một cách chính xác.
3.1.2.1 Ưu điểm + Về chi phí NVLTT:
Vật tư được chuyển thẳng đến công trình xây dựng hoặc kho của Công ty giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất xây lắp Việc lập dự toán cho nhu cầu sử dụng vật tư giúp Công ty thi công liên tục và đúng tiến độ Chất lượng vật tư được đảm bảo, từ đó nâng cao chất lượng công trình Các chứng từ và sổ chi tiết NVL được lập theo chế độ kế toán hiện hành, giúp Công ty theo dõi tình hình sử dụng NVL và so sánh giá trị giữa các công trình, hạng mục khác nhau.
+ Về chi phí nhân công trực tiếp:
Kế toán xác định tiền lương tổng hợp của công nhân viên dựa trên bảng chấm công đã được đội/tổ trưởng xác nhận, đảm bảo rằng việc tính toán và hạch toán lương được thực hiện một cách chính xác.
+ Về chi phí sản xuất chung:
Chi phí sản xuất chung được ghi nhận trên tài khoản 1544 Chi phí sản xuất chung (SXC) phát sinh tại công trình hoặc hạng mục công trình nào sẽ được tập hợp trực tiếp cho công trình đó Nếu chi phí SXC liên quan đến nhiều công trình hoặc hạng mục, cần phân bổ hợp lý để đảm bảo tính chính xác trong hạch toán chi phí và xác định giá thành sản phẩm.
+ Về sổ sách chi tiết:
Công tác kế toán đã được thực hiện đúng theo quy định của pháp lệnh kế toán thống kê, với việc ghi chép và phản ánh các nghiệp vụ kinh tế phát sinh một cách kịp thời, liên tục và đầy đủ.
Doanh nghiệp đã thực hiện hạch toán kinh doanh hiệu quả, cung cấp dữ liệu đáng tin cậy cho việc tính giá thành sản phẩm.
Doanh nghiệp cần mở sổ kế toán để theo dõi chi tiết chi phí và tính giá thành sản phẩm cho từng công trình và đơn đặt hàng Việc này giúp đánh giá tình hình thực hiện định mức chi phí, dự toán chi phí và giá thành của từng công trình, hạng mục Đồng thời, nó cũng cho phép kiểm tra tính hợp lý trong việc sử dụng vật tư, lao động và tiền vốn của từng công trình Qua đó, các nhà quản lý có thể áp dụng các biện pháp quản lý giá thành hiệu quả hơn, nâng cao công tác quản lý và kế toán.
3.1.2.2Những mặt còn tồn tại:
Ngành xây lắp là một lĩnh vực phức tạp, và mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu trong công tác hạch toán chi phí và tính giá thành, vẫn còn tồn tại những hạn chế cần khắc phục Để nâng cao hiệu quả của kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm xây lắp, cần giải quyết những điểm chưa hợp lý trong quá trình hạch toán.
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp (NVLTT) đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thành các công trình xây dựng, với vật tư được cung cấp số lượng lớn theo hình thức khoán gọn cho các đội Tuy nhiên, công ty chưa chú trọng đúng mức vào việc quản lý sản phẩm dư thừa Đối với các công trình xa, việc thu mua NVL thường được chuyển thẳng đến công trình mà không qua kho, dẫn đến quản lý chi phí lỏng lẻo và có nguy cơ mưu lợi cá nhân Hơn nữa, việc tổ chức quản lý vật tư và nhiên liệu chưa hiệu quả, gây lãng phí và thiếu tiết kiệm trong sử dụng.
Chi phí NCTT của Công ty không chỉ bao gồm khoản phải trả cho công nhân trực tiếp sản xuất mà còn cả chi phí của nhân viên vận hành máy thi công, mặc dù khoản này lẽ ra nên được hạch toán vào chi phí sử dụng máy thi công 1542 Việc này dẫn đến việc chi phí NCTT tăng lên, đồng thời làm giảm chi phí sử dụng máy thi công, ảnh hưởng trực tiếp đến cơ cấu các khoản mục chi phí trong sản xuất.
Công nhân thi công công trình bao gồm cả công nhân nội bộ và công nhân thuê ngoài Việc thuê ngoài dựa vào chứng từ và biên nhận, nhưng điều này có thể dẫn đến gian lận trong quá trình trả lương.
+ Chi phí sử dụng máy thi công:
Doanh nghiệp chưa thực hiện việc trích trước chi phí cho sửa chữa lớn và bảo trì máy thi công, dẫn đến quản lý thời gian sử dụng máy không hiệu quả Công tác kiểm tra và bảo dưỡng máy móc diễn ra rất ít, gây ra hư hỏng và làm giảm hiệu suất hoạt động, khiến một số máy móc xuống cấp và tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn.
+ Chi phí sản xuất chung:
Chi phí SXC không chỉ bao gồm các khoản đã được Công ty hạch toán đúng mà còn bao gồm các chi phí liên quan đến máy thi công, như chi phí xăng dầu và sửa chữa.
Khoản mục chi phí SXC đã tăng cao hơn mức bình thường do các khoản trích BHYT, BHXH, KPCĐ, BHTN (24%) của công nhân sản xuất trực tiếp được đưa vào chi phí SXC đúng theo quy định Tuy nhiên, kế toán không chi tiết hóa cho từng công trình hay hạng mục công trình mà lại tổng hợp vào tài khoản 1544, sau đó phân bổ vào cuối kỳ.
Doanh nghiệp thường gặp khó khăn trong việc tổ chức chứng từ kế toán, đặc biệt là việc tập hợp chứng từ chậm trễ vào cuối tháng do các công trình ở vùng sâu, vùng xa thiếu thiết bị và khó khăn trong bố trí kế toán Việc lưu giữ chứng từ trong thời gian chờ thanh toán dễ bị thất lạc và xử lý không kịp thời do thiếu nghiệp vụ Ngoài ra, việc luân chuyển chứng từ từ địa điểm thi công về văn phòng kế toán cũng gặp nhiều trở ngại, dẫn đến thông tin không được cung cấp nhanh chóng và đầy đủ, ảnh hưởng đến hoạt động của các doanh nghiệp trong lĩnh vực xây dựng công trình đường bộ.
Do đó, Công ty cần có những biện pháp qui định cụ thể hơn, đôn đốc việc luân chuyển chứng từ sao cho phù hợp
Các đề xuất về kế toán chi phí xây dựng công trình Bưu điện Đan Phượng tại Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Việt Anh
3.2.1 Về kế toán chi phí xây dựng
Hoàn thiện hạch toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp:
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp (NVLTT) là yếu tố chiếm tỷ trọng lớn nhất trong giá thành sản phẩm xây lắp, vì vậy cần quản lý chặt chẽ để tiết kiệm chi phí và giảm giá thành Để nâng cao hiệu quả quản lý, công ty nên quy định các khoản chi phí mua NVL có giá trị lớn và phát sinh thường xuyên, đồng thời lựa chọn ký hợp đồng cung ứng vật tư trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín, nhằm đảm bảo chất lượng và số lượng NVL, từ đó cải thiện chất lượng công trình.
Cần quản lý chặt chẽ NVL khi mua xuất thẳng ra công trình, tránh để sử dụng lãng phí NVL và sự tư lợi cá nhân.
Hoàn thiện hạch toán chi phí nhân công trực tiếp:
Theo quy định hạch toán của Công ty, tất cả các khoản tiền lương chính, lương phụ và phụ cấp cho người lao động, bao gồm cả lao động thuộc Công ty và lao động thuê ngoài, đều được ghi nhận trên tài khoản 334 - Phải trả người lao động mà không phân chia chi tiết trên các tài khoản cấp 2 Theo chế độ kế toán hiện hành, tài khoản 334 được phân thành hai tài khoản cấp 2.
TK 3341 - Phải trả công nhân viên: Tài khoản này ghi nhận các khoản phải trả và tình hình thanh toán đối với công nhân viên của doanh nghiệp, bao gồm tiền lương, lương phụ, phụ cấp và các khoản thu nhập khác liên quan đến công nhân viên trong biên chế của doanh nghiệp.
TK 3348 - Phải trả người lao động khác phản ánh các khoản nợ và tình hình thanh toán đối với những lao động không thuộc biên chế của công ty.
Việc chỉ hạch toán trên tài khoản 334 như Công ty đã thực hiện không phù hợp với chế độ kế toán, dẫn đến việc không thể thấy được tỷ trọng tiền lương và phụ cấp cho lao động biên chế cũng như tiền công cho lao động thuê ngoài trong tổng chi phí nhân công trực tiếp Do đó, kế toán Công ty cần thực hiện hạch toán chi tiết tài khoản này để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.
Để nhận định rõ khoản phải trả cho lao động thuê ngoài, cần thực hiện việc trích trước tiền lương nghỉ phép cho cán bộ nhân viên, đặc biệt là công nhân trực tiếp sản xuất, điều này chưa được thực hiện tại Công ty Việc này ảnh hưởng đến việc tính giá thành sản phẩm, do đó kế toán cần dự toán tiền lương nghỉ phép để trích trước vào chi phí các kỳ hạch toán, nhất là khi không thể bố trí cho lao động nghỉ phép đều đặn.
Mức trích trước tiền lương công nhân nghỉ phép theo kế hoạch
Tổng lương thực tế trong kỳ trả công nhân trực tiếp sản xuất
Tỷ lệ trích trước Tổng tiền lương nghỉ phép theo kế hoạch năm của công nhân trực tiếp sản xuất
Tổng tiền lương kế hoạch năm của công nhân trực tiếp sản xuất
Khi trích trước tiền lương nghỉ phép có kế hoạch của lao động trực tiếp kế toán có thể định khoản:
Khi có lao động trực tiếp nghỉ phép có kế hoạch phản ánh tiền lương nghỉ phép thực tế phải trả kế toán ghi:
Trong ví dụ về tỷ lệ trích trước tiền lương nghỉ phép có kế hoạch của lao động trực tiếp là 2%, nếu tổng lương thực tế trong quý 1 là 392.168.157 đồng, thì mức trích trước tiền lương nghỉ phép theo kế hoạch sẽ là 7.843.363 đồng Khi thực hiện trích trước tiền lương nghỉ phép, kế toán có thể tiến hành định khoản tương ứng.
Có TK 335: 7 843 363 Khi có lao động trực tiếp nghỉ phép có kế hoạch phản ánh tiền lương nghỉ phép thực tế phải trả là 6 945 567 kế toán ghi:
Hoàn thiện hạch toán chi phí sử dụng máy thi công:
Thường xuyên sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng để tránh máy hỏng hóc.
Quản lý hiệu quả thời gian sử dụng máy tránh gây lãng phí
Hoàn thiện chi phí SXC:
Công ty hiện đang gộp cả chi phí máy thi công vào chi phí SXC, dẫn đến việc tăng cao chi phí SXC Để cải thiện tình hình, công ty nên tách riêng các chi phí máy thi công và lập bảng tổng hợp chi phí SXC để theo dõi các chi phí phát sinh trong kỳ một cách thuận tiện hơn.
Các khoản trích theo lương trong ngành CNTT của công ty cần được hạch toán chi tiết cho từng công trình và hạng mục công trình Điều này giúp đảm bảo tính hợp lý của các chi phí phát sinh tại mỗi công trình.
3.2.2 Về các vấn đề khác
Hoàn thiện về chứng từ:
Việc luân chuyển chứng từ về phòng kế toán hiện đang gặp nhiều khó khăn, không chỉ do vị trí thi công các công trình xây dựng xa xôi, mà còn do sự thiếu trách nhiệm từ các tổ/đội thi công Để cải thiện tình trạng này, Công ty cần quy định thời gian nộp chứng từ rõ ràng, dựa trên phạm vi địa bàn thi công, đồng thời áp dụng các biện pháp khen thưởng và kỷ luật hợp lý Điều này sẽ đảm bảo việc luân chuyển chứng từ diễn ra suôn sẻ và công tác kế toán được thực hiện kịp thời Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh công tác quản lý và bồi dưỡng cho cán bộ công nhân viên để nâng cao hiệu quả làm việc.
Nhiều nhân viên hiện nay gặp khó khăn trong việc sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là khi đọc bản vẽ và yêu cầu kỹ thuật Để cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao hiệu quả công việc, công ty cần tạo điều kiện cho cán bộ công nhân viên khối văn phòng tham gia các khóa học ngoại ngữ bổ sung.
Công ty cần thực hiện các biện pháp quản lý nhân sự hiệu quả, kết hợp lợi ích chung của tổ chức với lợi ích cá nhân của người lao động, bao gồm cả vật chất và tinh thần Để nâng cao hiệu suất làm việc, việc thiết lập chính sách thưởng phạt rõ ràng và chế độ khen thưởng kịp thời là rất quan trọng, nhằm khuyến khích tinh thần làm việc của cán bộ công nhân viên.
Công ty cần tạo điều kiện cho nhân viên, đặc biệt là tại Phòng kế toán, tham gia các lớp nâng cao nghiệp vụ chuyên môn để nắm vững và áp dụng chế độ kế toán mới theo quy định hiện hành Việc tuân thủ các luật thuế mới như Luật thuế Giá trị gia tăng và Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp là rất quan trọng nhằm đảm bảo công tác kế toán không vi phạm các quy định pháp luật liên quan Đồng thời, công ty cũng nên chú trọng đào tạo và nâng cao trình độ tay nghề cho công nhân trong quá trình sản xuất sản phẩm xây lắp.
Điều kiện thực hiện các đề xuất tại công ty
Tổ chức công việc một cách khoa học và hợp lý từ công ty xuống đội ngũ là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả hoàn thành hạng mục công trình Việc phân công đúng người vào đúng việc sẽ tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao năng suất.
Đào tạo và bồi dưỡng cán bộ kế toán cần được thực hiện một cách chuyên sâu và theo chuyên ngành, bao gồm việc đào tạo kèm cặp tại chỗ cũng như gửi cán bộ đi học tại các trường chuyên ngành kế toán Điều này nhằm nâng cao nghiệp vụ cho từng đối tượng, đảm bảo chất lượng công tác kế toán trong tổ chức.
Tin học hoá công tác kế toán là một yêu cầu cần thiết trong bối cảnh doanh nghiệp hiện đại Việc áp dụng phần mềm kế toán giúp tối ưu hóa quy trình làm việc, đồng thời kết nối mạng lưới thông tin từ lãnh đạo đến các phòng ban và đội sản xuất, tạo điều kiện cho việc trao đổi thông tin diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Công tác kế toán đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển của công ty, cung cấp thông tin chính xác về tình hình sản xuất, công nợ, doanh thu và lợi nhuận Điều này giúp ban lãnh đạo đưa ra các quyết định kinh doanh hiệu quả Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp sản xuất gặp phải tình trạng lãi giả - lỗ thật do xác định chi phí không chính xác, đặc biệt là chi phí sản xuất Vấn đề này luôn là mối quan tâm hàng đầu của các nhà lãnh đạo trong ngành xây dựng, đặc biệt là Công ty CP Tư vấn Xây dựng Việt Anh, trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường.
Sau thời gian thực tập tại Công ty CP Tư vấn Xây dựng Việt Anh, tôi đã hiểu rõ hơn về lý luận đã học và cách ứng dụng vào thực tế Mặc dù công tác kế toán chi phí xây dựng tại công ty còn một số hạn chế, nhưng nhìn chung đã đáp ứng yêu cầu đề ra Do kinh nghiệm thực tế còn ít và thời gian thực tập không dài, chuyên đề của tôi không tránh khỏi thiếu sót Tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các thầy cô giáo và cán bộ kế toán trong phòng kế toán công ty để hoàn thiện chuyên đề của mình.
Em xin chân thành cảm ơn Ban giám hiệu và các thầy cô giáo trường Đại Học Thương Mại đã cung cấp cho em những kiến thức quý báu trong quá trình học tập Đặc biệt, em xin gửi lời cảm ơn sâu sắc đến cô ThS Lương Thị Hồng Ngân và các thành viên trong phòng Tài chính - Kế toán của Công ty CP Tư vấn Xây dựng Việt Anh đã tận tình hướng dẫn và hỗ trợ em hoàn thành bài báo cáo này.
Em xin chân thành cảm ơn!
Hà nội, ngày 10 tháng 04 năm 2017