Cấp thiết của đề tài
Hiện nay, để cạnh tranh hiệu quả, doanh nghiệp không chỉ chú trọng vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ mà còn cần đầu tư vào hoạt động xúc tiến thương mại (XTTM), một trong bốn yếu tố quan trọng của marketing XTTM đóng vai trò thiết yếu trong việc tăng cường nhận thức của khách hàng về doanh nghiệp, kích thích tiêu thụ sản phẩm và cải thiện hiệu quả kinh doanh, đồng thời giảm thiểu chi phí và rủi ro Mặc dù không phải là một chủ đề mới, XTTM vẫn thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu do sự đa dạng và đặc thù của từng doanh nghiệp Qua thời gian thực tập tại cơ sở kinh doanh, tôi nhận thấy hoạt động XTTM không chỉ thú vị mà còn phù hợp với chuyên ngành marketing mà tôi đang theo học.
Mobifone khu vực 6, chi nhánh Thanh Hóa, hoạt động trong lĩnh vực viễn thông, đang đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng gia tăng, buộc doanh nghiệp phải đẩy mạnh các hoạt động xúc tiến thương mại để củng cố vị thế trên thị trường Hoạt động này không chỉ ảnh hưởng đến kết quả mua bán mà còn cung cấp thông tin quan trọng về sản phẩm và chất lượng dịch vụ đến công chúng Đó là những chính sách hỗ trợ cho sản phẩm, giá cả và phân phối, đồng thời nâng cao hiệu quả thực hiện các chính sách này, tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp Dựa trên thực tiễn tìm hiểu và lý thuyết học được, tôi đã chọn đề tài “hoàn thiện hoạt động xúc tiến thương mại cho thương hiệu Mobifone tại công ty Mobifone khu vực 6, chi nhánh Thanh Hóa” nhằm làm rõ thực trạng và nâng cao hiệu quả xúc tiến thương mại cho thương hiệu.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục đích chính khi chọn đề tài:
- Trình bày những lý luận cơ bản về thương hiệu và xúc tiến thương mại tại doanh nghiệp.
- Trình bày thực trạng về hoạt động xúc tiến thương mại cho thương hiệu Mobifone tại Mobifone Thanh Hóa.
- Đưa ra các giải pháp nhằm hoàn thiện hoạt động xúc tiến thương mại cho thương hiệu Mobifone tại Mobifone Thanh Hóa.
Phương pháp nghiên cứu
Sử dụng phương pháp phân tích hệ thống tổng hợp, so sánh, đánh giá về thực trạng hoạt động xúc tiến thương mại cho thương hiệu của doanh nghiệp.
Nghiên cứu các tài liệu để phân tích, so sánh, chắt lọc những thông tin cần thiết.
5.2 Phương pháp thu thập và xử lý dữ liệu
(a) Phương pháp thu thập và xử lý dữ liệu thứ cấp
Thu thập dữ liệu thứ cấp về hoạt động và sản xuất của công ty, cũng như các hoạt động xúc tiến thương mại, là cần thiết Điều này bao gồm việc phân tích thông tin từ các bộ phận nghiệp vụ như kế toán và kinh doanh, cũng như xem xét báo cáo kết quả kinh doanh để có cái nhìn tổng quan về hiệu quả hoạt động của công ty.
Để thu thập dữ liệu thứ cấp về hoạt động của đối thủ cạnh tranh, bạn có thể sử dụng các nguồn thông tin từ internet như trang thongtincongnghe.com, các báo cáo về công nghệ thông tin, và các tạp chí khoa học và công nghệ.
(b) Phương pháp thu thập và xử lý dữ liệu sơ cấp
Công cụ khảo sát được thiết kế để thu thập thông tin về quyết định mua và mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm dịch vụ của Mobifone tại Thanh Hóa Đối tượng điều tra là những khách hàng đang sử dụng dịch vụ của Mobifone trong khu vực này.
Quy mô tập mẫu điều tra: 30 người Tiến trình tiến hành khảo sát:
Để tiến hành khảo sát hiệu quả, bước đầu tiên là xây dựng bảng câu hỏi phù hợp Sau đó, nghiên cứu và thực hiện điều tra thực tế bằng cách phát mẫu cho khách hàng Cuối cùng, tổng hợp và phân tích kết quả thu thập được.
Số phiếu phát ra : 30 phiếu
Số phiếu thu về : 30 phiếu
Số phiếu hợp lệ 30 đạt tỉ lệ 100%, không có sai sót.
+ Bước 3: Phân tích, tổng hợp kết quả thu được
Kết cấu của khóa luận
Ngoài lời cảm ơn, phần mở đầu, kết luận, danh mục sơ đồ, bảng biểu, từ viết tắt,nội dung bài khóa luận nằm ở 3 chương :
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI
Khái quát chung về thương hiệu
1.1.1 Khái niệm về thương hiệu
Thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì, mở rộng và phát triển thị trường cho doanh nghiệp cả trong và ngoài nước Theo Phillip Kotler trong cuốn Marketing Management, thương hiệu được định nghĩa là một tên, thuật ngữ, dấu hiệu, biểu tượng hoặc thiết kế, hoặc sự kết hợp của chúng, nhằm xác định hàng hóa và dịch vụ của một người bán hoặc nhóm người bán, đồng thời phân biệt với các đối thủ cạnh tranh Ngoài ra, còn nhiều khái niệm khác về thương hiệu cũng được tham khảo.
Theo Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ, thương hiệu được định nghĩa là "tên, thiết kế, biểu tượng hoặc bất kỳ yếu tố nào dùng để phân biệt sản phẩm và dịch vụ của một người bán với những người bán khác." Thương hiệu có thể xác định một sản phẩm, một chuỗi sản phẩm, hoặc toàn bộ danh mục hàng hóa của người bán, đồng thời giúp phân biệt các sản phẩm và dịch vụ đó với các đối thủ cạnh tranh.
Theo Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới (W/PO), thương hiệu là dấu hiệu đặc biệt giúp nhận diện sản phẩm hoặc dịch vụ của một cá nhân hay tổ chức Đối với doanh nghiệp, thương hiệu không chỉ là hình ảnh mà còn là khái niệm trong tâm trí người tiêu dùng về chất lượng và nguồn gốc sản phẩm Thương hiệu được xem là tài sản vô hình quan trọng, và đối với các doanh nghiệp lớn, giá trị thương hiệu chiếm tỷ lệ đáng kể trong tổng giá trị doanh nghiệp.
Thương hiệu đóng vai trò quan trọng đối với khách hàng và doanh nghiệp, mang lại nhiều lợi ích thiết thực Đối với khách hàng, thương hiệu tạo ra sự tin tưởng và nhận diện, giúp họ dễ dàng lựa chọn sản phẩm Đối với các công ty, thương hiệu không chỉ nâng cao giá trị và uy tín mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Thương hiệu giúp người tiêu dùng xác định nguồn gốc và xuất xứ sản phẩm, từ đó tạo lòng tin về giá cả và chất lượng Nhờ vào việc biết rõ nguồn gốc, người tiêu dùng có thể giảm thiểu rủi ro, tiết kiệm chi phí tìm kiếm và yên tâm về chất lượng sản phẩm Thương hiệu còn thay đổi nhận thức và kinh nghiệm của khách hàng, làm cho cuộc sống hàng ngày trở nên thuận tiện và phong phú hơn Hơn nữa, thương hiệu bảo vệ lợi ích của người tiêu dùng bằng cách ngăn chặn tình trạng hàng giả, hàng nhái, đồng thời khuyến khích tâm lý tiêu dùng hàng có uy tín, đáp ứng sự hài lòng về chất lượng.
Doanh nghiệp khẳng định vị thế của mình thông qua việc xây dựng thương hiệu, điều này không chỉ tuyên bố sự hiện diện trên thị trường mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
Thương hiệu không chỉ là công cụ nhận diện và khác biệt hóa sản phẩm mà còn là phương tiện bảo vệ hợp pháp các lợi thế và đặc điểm riêng của sản phẩm, tạo cơ sở pháp lý cho quyền lợi doanh nghiệp Nó khẳng định chất lượng sản phẩm trong tâm trí khách hàng, là nguồn gốc của lợi thế cạnh tranh và lợi nhuận Thương hiệu thể hiện trách nhiệm và cam kết của doanh nghiệp đối với khách hàng, đồng thời là tài sản vô hình quan trọng giúp tăng thu lợi nhuận trong tương lai nhờ vào giá trị gia tăng của hàng hóa Ngoài ra, thương hiệu còn giúp doanh nghiệp duy trì khách hàng truyền thống và thu hút khách hàng tiềm năng.
Người tiêu dùng thường bị hấp dẫn bởi các thương hiệu nổi tiếng và ổn định Các doanh nghiệp với thương hiệu lâu đời không chỉ củng cố lòng trung thành của khách hàng truyền thống mà còn thu hút những khách hàng mới, bao gồm cả những người từng sử dụng sản phẩm của đối thủ.
Thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc giảm chi phí cho các hoạt động xúc tiến thương mại và marketing của doanh nghiệp Nó không chỉ là một công cụ marketing hiệu quả mà còn giúp doanh nghiệp tiếp cận các thị trường mục tiêu, đồng thời hỗ trợ trong việc thực hiện các chính sách mở rộng thị trường.
Nhờ thương hiệu nổi tiếng mà quá trình phân phối sản phẩm của doanh nghiệp được tiến hành thuận lợi hơn, hiệu quả hơn
Thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp, giúp họ bảo vệ vị thế của mình trước các đối thủ Những sản phẩm mang thương hiệu nổi tiếng và lâu đời thường tạo dựng được sự tin cậy từ khách hàng, góp phần vào sự bền vững trong cạnh tranh.
1.1.3 Các thành tố thương hiệu
Tên thương hiệu là ấn tượng đầu tiên trong nhận thức của người tiêu dùng về sản phẩm hoặc dịch vụ, đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt và gợi nhớ khi mua sắm Về mặt pháp lý, tên thương hiệu phải có khả năng phân biệt rõ ràng với các sản phẩm, dịch vụ khác và không thuộc các dấu hiệu bị loại trừ Để được bảo hộ, tên thương hiệu phải đáp ứng các tiêu chí nhất định và được công nhận là thương hiệu hàng hóa Mỗi tên thương hiệu được sáng tạo theo cách riêng, không theo khuôn mẫu nào, ngay cả khi đến từ cùng một nhóm tác giả.
Logo là yếu tố đồ họa quan trọng trong xây dựng thương hiệu, ảnh hưởng lớn đến nhận thức của khách hàng Nó không chỉ củng cố ý nghĩa thương hiệu mà còn tạo ra liên hệ thông qua ý nghĩa tự nhiên hoặc các chương trình tiếp thị hỗ trợ So với nhãn hiệu, logo thường trừu tượng, độc đáo và dễ nhận biết hơn, nhưng cũng có nguy cơ khiến khách hàng không hiểu rõ ý nghĩa Với sự đa dạng trong thiết kế, logo có thể là hình vẽ, cách trình bày chữ viết, hoặc sự kết hợp giữa cả hai, tạo nên bản sắc riêng cho thương hiệu.
Khẩu hiệu là đoạn văn ngắn giúp truyền tải thông tin mô tả hoặc thuyết phục về nhãn hiệu, tạo ra mối liên hệ mạnh mẽ giữa nhãn hiệu và sản phẩm Chúng không chỉ nâng cao nhận thức về nhãn hiệu mà còn củng cố định vị và điểm khác biệt của nó Đối với các nhãn hiệu hàng đầu, khẩu hiệu còn thể hiện tính dẫn đầu và sự độc đáo của sản phẩm.
Bao bì là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu, với hình thức bao bì đóng vai trò quyết định Bên cạnh đó, màu sắc, kích thước và công dụng đặc biệt của bao bì cũng góp phần không nhỏ vào sự nhận diện và ấn tượng của sản phẩm.
Bao bì là phương tiện truyền thông thương hiệu hiệu quả và bền bỉ, cần truyền tải trải nghiệm thương hiệu qua thiết kế tổng thể Nó phải cung cấp thông tin cần thiết về lợi ích và cách sử dụng sản phẩm, đồng thời đảm bảo tính tiện lợi trong việc di chuyển và bảo vệ sản phẩm khỏi hư hại Bao bì cũng nên dễ dàng đóng mở, cầm nắm và cất giữ, mang lại sự thuận tiện cho khách hàng.
Khái quát chung về XTTM
Xúc tiến thương mại đóng vai trò quan trọng trong kinh doanh, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả mua bán hàng hóa Hoạt động này giúp thông báo cho công chúng về thông tin quan trọng như chất lượng và tác dụng của sản phẩm Có nhiều cách tiếp cận khác nhau đối với khái niệm xúc tiến thương mại trong lĩnh vực kinh doanh.
Xúc tiến thương mại được định nghĩa là những nỗ lực của người bán nhằm thuyết phục người mua chấp nhận và lưu trữ thông tin về sản phẩm, tạo điều kiện cho việc truy cập lại trong tương lai.
Xúc tiến thương mại là một hoạt động Marketing đặc biệt, có chủ đích, nhằm chào hàng và thu hút khách hàng Hoạt động này tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ thuận lợi giữa công ty và khách hàng tiềm năng, từ đó phối hợp và triển khai hiệu quả chiến lược và chương trình Marketing-mix đã được lựa chọn.
1.2.2 Bản chất, vai trò của XTTM (a) Bản chất của XTTM
Xúc tiến thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối cung và cầu, giúp người bán đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả, đồng thời giảm thiểu chi phí và rủi ro trong kinh doanh Nhờ vào xúc tiến thương mại, người tiêu dùng có thể nắm bắt thông tin về các sản phẩm có sẵn trên thị trường, địa điểm bán hàng, cũng như lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Các biện pháp xúc tiến thương mại không chỉ giúp các nhà kinh doanh tiêu thụ hàng hóa mà còn điều chỉnh cơ cấu tiêu dùng để phù hợp với sự phát triển của khoa học kỹ thuật và kích thích nhu cầu Việc áp dụng các biện pháp này mang lại hiệu quả kinh doanh rõ rệt, mặc dù cần đầu tư một khoản chi phí đáng kể cho hoạt động này.
Xúc tiến thương mại giúp tăng cường hiệu quả bán hàng bằng cách tối ưu hóa kênh phân phối và lựa chọn các kênh hợp lý Điều này không chỉ hỗ trợ cho các chính sách sản phẩm, giá cả và phân phối mà còn nâng cao kết quả thực hiện của những chính sách này.
Xúc tiến thương mại đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp, giúp nâng cao hiệu quả và tăng trưởng Các hoạt động xúc tiến thương mại không chỉ thúc đẩy nhận thức về sản phẩm mà còn tạo ra cơ hội kết nối với khách hàng, từ đó gia tăng doanh số bán hàng và củng cố vị thế cạnh tranh trên thị trường.
- Xúc tiến thương mại đóng vai trò trung gian giữa các công ty qua việc sử dụng một loạt các công cụ của mình.
Xúc tiến thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các công ty tham gia và phát triển hiệu quả trên thị trường Nó tạo điều kiện cho các doanh nghiệp hoạt động một cách bình đẳng và lành mạnh, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Xúc tiến thương mại đóng vai trò then chốt trong Marketing, giúp tăng cường giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên trong tổ chức và giữa công ty với khách hàng Nhờ đó, sự kết nối giữa nhu cầu và hàng hóa trở nên gần gũi hơn, mặc dù nhu cầu của khách hàng luôn phong phú và biến đổi liên tục.
Xúc tiến thương mại không chỉ ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng mà còn làm thay đổi cơ cấu tiêu dùng của khách hàng Các nhà thực hành Marketing có thể áp dụng các biện pháp xúc tiến để khơi gợi và kích thích nhu cầu của người tiêu dùng, từ đó khuyến khích họ sẵn sàng chi tiêu cho những nhu cầu khác nhau.
Xúc tiến thương mại giúp tăng cường khả năng bán hàng và làm cho quá trình này trở nên năng động hơn Nó đóng vai trò quan trọng trong việc đưa sản phẩm vào kênh phân phối và xác định các kênh phân phối hợp lý Thông qua xúc tiến thương mại, các doanh nghiệp có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh về giá bán.
Xúc tiến thương mại không chỉ đơn thuần là các chính sách và biện pháp hỗ trợ cho sản phẩm, giá cả và phân phối, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả thực hiện các chính sách này Điều này có nghĩa rằng xúc tiến thương mại góp phần tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
1.2.3 Mô hình XTTM tại doanh nghiệp
Hình 1.1: Mô hình quá trình truyền thông
Mô hình này bao gồm 4 nhân tố sau:
- Người gửi và người nhận: là đại diện cho đối tác truyền tin.
Người gửi: là công ty hoặc cá nhân nào đó có nhu cầu gửi tin cho khách hàng mục tiêu của họ.
Người nhận: là đối tượng nhận tin- thông điệp do người gửi truyền tới.
- Thông điệp và kênh truyền thông: là biểu thị của công cụ truyền tin.
Thông điệp: là tập hợp các biểu tượng (nội dung) mà người gửi truyền.
Kênh truyền thông: là các kênh mà thông qua đó thông điệp được truyền từ người nhận tới người gửi.
Mã hóa: là tiến trình chuyển ý tưởng thành những hình thức có tính biểu tượng (thể hiện ý tưởng bằng một ngôn ngữ nào đó)
Giải Phương mã tiện truyền thông
Phản hồi Phản ứng đáp lại
Giải mã là quá trình mà người nhận xử lý thông điệp để hiểu nội dung và tìm kiếm ý tưởng từ người gửi Đáp ứng là tổng hợp các phản ứng mà người nhận có được sau khi tiếp nhận và phân tích thông điệp.
Phản hồi: là một phần của sự đáp ứng của người nhận được truyền ngược trở lại cho người gửi.
Nhiễu là hiện tượng xảy ra khi thông tin bị biến đổi ngoài ý muốn do tác động của môi trường trong quá trình truyền tải, dẫn đến việc người nhận không nhận được thông điệp một cách chính xác và trung thực.
1.2.4 Nội dung về XTTM trong doanh nghiệp (a) Xác định đối tượng tác động mục tiêu
Các nhà tiếp thị cần xác định rõ các nhóm đối tượng như người mua tiềm năng, người sử dụng hiện tại, người quyết định và người gây ảnh hưởng Đồng thời, họ cũng phải phân loại khách hàng thành cá nhân, tổ chức hoặc công chúng để xây dựng chiến lược tiếp cận hiệu quả.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG QUẢN TRỊ XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI TẠI CÔNG TY DỊCH VỤ MOBIFONE KHU VỰC 6, CHI NHÁNH
Khái quát về công ty dịch vụ Mobifone Thanh Hóa
2.1.1 Giới thiệu chung về công ty dịch vụ Mobifone Thanh Hóa (a) Lịch sử hình thành và phát triển doanh nghiệp:
Tổng công ty Viễn thông MobiFone, thành lập vào ngày 16 tháng 04 năm 1993, là công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ MobiFone là doanh nghiệp tiên phong trong việc cung cấp dịch vụ thông tin di động tại Việt Nam với mạng lưới Mobifone 900/1800, đánh dấu sự khởi đầu của ngành thông tin di động trong nước Công ty hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực thiết kế, xây dựng và phát triển mạng lưới, cũng như triển khai các dịch vụ mới về thông tin di động.
Trụ sở chính: Tòa nhà MobiFone – Khu VP1, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội.
Tổng số vốn đầu tư ban đầu: 456 triệu USD Website: http://www.mobifone.com.vn
Mobifone khu vực 6 được thành lập vào tháng 12 năm 2010, với trụ sở chính tại thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An Đơn vị này chịu trách nhiệm kinh doanh toàn bộ các dịch vụ của Tổng công ty, phục vụ tất cả các nhóm khách hàng theo mục tiêu và kế hoạch phát triển của Tổng Công ty trong khu vực các tỉnh Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh và Quảng Bình.
MobiFone tỉnh Thanh Hóa được thành lập theo quyết định số 709/QĐ-VMS – TCHC vào ngày 25 tháng 05 năm 2007, do Giám đốc công ty thông tin di động ban hành, với sự chuyển đổi từ khu vực 4 sang khu vực 6.
Trụ sở Chi nhánh MobiFone tại Thanh Hóa tọa lạc tại số 488 Đường Trần Phú, Phường Ba Đình Định hướng phát triển của MobiFone tỉnh Thanh Hóa tập trung vào việc tăng tốc đầu tư mạng lưới trên toàn bộ các huyện, đảm bảo chất lượng dịch vụ và cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng hấp dẫn MobiFone cam kết mang lại nhiều quyền lợi thiết thực cho khách hàng, đồng thời duy trì và nâng cao hình ảnh thương hiệu, tạo sự gần gũi và thân thiết với mọi khách hàng ở các vùng thị trường, từ đó nâng cao thị phần tại các huyện.
(b) Chức năng và nhiệm vụ của doanh nghiệp
Chức năng MobiFone Thanh Hóa là đơn vị trực thuộc Công ty Dịch vụ MobiFone Khu vực
Chức năng của bộ phận này là tham mưu và hỗ trợ Giám đốc Công ty trong việc chỉ đạo và thực hiện các công tác quản lý trên phạm vi địa lý, bao gồm 8 phòng ban.
Trong năm 2017, nhiệm vụ chính là nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm duy trì uy tín thương hiệu, thúc đẩy sự phát triển lành mạnh của thị trường viễn thông Đồng thời, cần phát triển cơ sở hạ tầng và mạng lưới để kinh doanh dịch vụ 4G, cũng như tập trung vào công tác truyền thông để nhận được sự ghi nhận đúng đắn từ xã hội.
(c) Các sản phẩm dịch vụ của công ty
- Mobifone Thanh Hóa cung cấp các gói cước liên quan đến cuộc gọi gồm 3 loại chính là MobiQ, MobiCard và MobiZone.
+ MobiQ là gói cước nghe gọi mãi mãi.
+ MobiCard là gói cước gọi giá rẻ.
+ MobiZone là gói cước dành cho khách hàng ít di chuyển.
Dịch vụ Mobile Internet của Mobifone cho phép người dùng truy cập dữ liệu internet trực tiếp từ điện thoại di động thông qua các công nghệ truyền dữ liệu tiên tiến như GPRS, EDGE và 3G.
Fast Connect là dịch vụ cho phép người dùng truy cập internet qua sóng di động (Mobile broadband) và gửi tin nhắn SMS trong vùng phủ sóng của mạng Mobifone Dịch vụ này sử dụng công nghệ GPRS/EDGE/3G, giúp kết nối dễ dàng thông qua các thiết bị hỗ trợ truy cập internet.
Mobifone đáp ứng nhu cầu truy cập Facebook từ thiết bị di động với tốc độ cao và không giới hạn dung lượng bằng cách cung cấp hai gói cước linh hoạt: gói ngày FB1 và gói tháng FB30.
+ FIM+: là một ứng dụng dành cho các điện thoại thông minh cho phép người dùng xem các bộ phim bản quyền theo yêu cầu mọi lúc, mọi nơi.
Mobifone đã chính thức triển khai mạng 4G tại Hà Nội, TP Hồ Chí Minh và Đà Nẵng sau giai đoạn thử nghiệm Trong thời gian tới, công ty sẽ mở rộng phủ sóng 4G đến các tỉnh khác, bao gồm cả Thanh Hóa Hiện tại, Mobifone tại Thanh Hóa vẫn đang sử dụng mạng 3G và chưa được nâng cấp lên 4G.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức và nguồn lực
Sau khi tách khỏi VNPT, MobiFone đã nhanh chóng xây dựng kế hoạch nâng cấp thành Tổng công ty và thực hiện cổ phần hóa Ngày 1/12/2014, Bộ trưởng Nguyễn Bắc Son ký Quyết định số 1798/QĐ-BTTTT thành lập Tổng công ty Viễn thông MobiFone dựa trên việc tổ chức lại Công ty TNHH một thành viên Thông tin di động Đồng thời, Bộ Thông tin và Truyền thông cũng xây dựng đề án cổ phần hóa để trình Chính phủ, sau khi thành lập Ban chỉ đạo Cổ phần hóa MobiFone vào tháng 10/2014.
Hình 2.1: Cơ cấu tổ chức Mobifone Thanh Hoá
Tổ kế hoạch Bán hàng
Phó giám đốc Mobifone tỉnh
Tổng số cán bộ công nhân viên hiện tại của công ty là 136 người phân bổ tại khắp các cửa hàng, trong đó:
- Trình độ sau đại học : 1 người.
- Trình độ đại học: 77 người.
-Trình độ cao đẳng: 35 người.
- Trình độ trung cấp: 23 người.
Công ty đã thực hiện quy trình tuyển dụng khắt khe, yêu cầu nhân viên, đặc biệt là đội ngũ bán hàng và marketing, phải có trình độ cao đẳng trở lên, nhanh nhẹn, chủ động, giao tiếp tốt và có tinh thần trách nhiệm cao Để nâng cao chuyên môn, công ty thường xuyên tổ chức các lớp bồi dưỡng cho nhân viên.
2.1.3 Kết quả sản xuất kinh doanh
Doanh thu hợp nhất của Mobifone trong năm 2015 đạt 33.553 tỷ đồng, vượt 105,6% kế hoạch, với lợi nhuận trước thuế đạt 7.129 tỷ đồng, hoàn thành 101,5% kế hoạch Năm 2016, doanh thu toàn tổng công ty đạt 38.439 tỷ đồng, vượt 7,2% kế hoạch Bộ giao, tăng trưởng 14,5% so với năm 2015, trong khi lợi nhuận đạt 5.204 tỷ đồng, đạt 100% kế hoạch đề ra.
Bảng 2.1: Kết quả hoạt động của Mobifone Thanh Hóa 3 năm gần đây
(đơn vị tính: tỷ đồng) Chỉ tiêu Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016
Số tiền Tỷ lệ (%) Doanh thu thuần về bán hàng cung cấp dịch vụ 524,36 720,55 784,69 64,24 108,90 Doanh thu hoạt động tài chính 13,12 13,44 13,20 (0,22) 98,20
Lợi nhuận thuần từ hoạt động KD 233,5 207,54 175,57 (32,27) 84,59
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 0,09 0,20 0,17 (0,03) 84,41
Thuế thu nhập doanh nghiệp 27,44 45,81 38,67 (7,14) 84,41
( nguồn: Phòng tài chính – kế toán)
Trong những năm gần đây, Mobifone Thanh Hóa đã ghi nhận doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng ấn tượng Đặc biệt, trong hai năm qua, lợi nhuận của công ty đã tăng đáng kể, góp phần thúc đẩy sự phát triển vượt bậc của Mobifone.
- Doanh thu: doanh thu năm 2014 là 524,36 tỉ đồng, đến năm 2016 là 784,69 tỉ đồng, tăng 64,24 tỉ đồng (108,90%) so với năm 2015.
- Lợi nhuận sau thuế: năm 2014 là 65,92 tỉ đồng, đến năm 2015 lên đến 162,43 tỉ đồng, năm 2016 là 137,10 tỉ đồng, giảm 25,32 tỉ đồng (84,41%) so với năm 2015.
2.1.4 Thị trường và đối thủ cạnh tranh (a) Thị trường
MobiFone đang nỗ lực mở rộng số lượng trạm phát sóng để cải thiện chất lượng dịch vụ, điều này giúp khẳng định uy tín của hãng với khách hàng Nhờ đó, MobiFone kỳ vọng thu hút thêm nhiều khách hàng trung thành trong tương lai.
- Các gói cước hấp dẫn, đa dạng phù hợp với từng đối tượng khách hàng.
- Các sản phẩm GTGT đa dạng chất lượng cao đáp ứng hơn mong đợi của khách hàng;
- Chăm sóc khách hàng tốt nhất.
- Thị phần Viettel tại Thanh Hóa lớn, chiếm tới trên 50% gây khó khăn trong việc phát triển thị phần.
- Tốc độ đầu tư vùng phủ sóng chậm.
Thực trạng hoạt động XTTM cho thương hiệu Mobifone tại công ty dịch vụ
2.2.1 Khái quát về thương hiệu Mobifone
- Mobi: viết tắt của từ Mobile, có nghĩa là di động.
Mobifone, một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực thông tin di động tại Việt Nam, không chỉ đơn thuần là một nhà mạng mà còn mang ý nghĩa đặc biệt với tên gọi của mình Từ "Fone" không chỉ thể hiện lĩnh vực thông tin liên lạc mà còn là viết tắt của "FIRST ONE", nhấn mạnh vị thế tiên phong và số một của Mobifone trong ngành công nghiệp viễn thông.
Logo mới của công ty Thông Tin Di Động (VMS - MobiFone) được thiết kế với sự kết hợp hài hòa giữa hai màu xanh và đỏ, tạo nên một hình ảnh đơn giản, mạnh mẽ và hiện đại.
Logo thương hiệu sử dụng hai màu chủ đạo là đỏ và xanh dương, tạo cảm giác dễ chịu và nổi bật Màu đỏ biểu thị sự nhiệt huyết, trong khi màu xanh đại diện cho công nghệ cao Ý nghĩa logo thể hiện sự cân bằng giữa sức mạnh của màu đỏ và sự mềm mại của màu xanh, kết hợp giữa sự trẻ trung và truyền thống lâu đời Chữ “I” trong cụm từ MobiFone, với dấu chấm màu đỏ, tượng trưng cho sự khởi đầu của các sản phẩm mang tên mobi như MobiCard, MobiGold, MobiQ, v.v.
SLOGAN: “ Mọi lúc, mọi nơi”
+ Mọi công nghệ viễn thông tiên tiến nhất sẽ được ứng dụng vì nhu cầu của khách hàng.
+ Lúc nào cũng sáng tạo để mang tới những dịch vụ giá trị gia tăng mới cho khách hàng.
+ Mọi thông tin đều được chia sẻ một cách minh bạch nhất.
+ Nơi gửi gắm và chia sẻ lợi ích tin cậy nhất của cán bộ công nhân viên, khách hàng, cổ đông, cộng đồng.
+ Thương hiệu của MobiFone được thiết kế trên các tiêu chí sau:
Dễ đọc, dễ phát âm
Truyền tải được thông tin về dịch vụ của công ty cung cấp
Ngắn gọn và dễ nhớ
Có sự khác biệt và mang tính truyền cảm
Phù hợp với chiến lược phát triển kinh doanh của công ty
2.2.2 Đối tượng của hoạt động XTTM của công ty
Trên thị trường Thanh Hóa, Mobifone Thanh Hóa tập trung vào đối tượng khách hàng cá nhân, bao gồm hộ gia đình, hộ kinh doanh cá thể và doanh nghiệp Chương trình xúc tiến thương mại của công ty nhằm vào khách hàng bán lẻ, nhóm khách hàng chính với mức độ trung thành thấp hơn Tuy nhiên, khả năng tăng trưởng số lượng khách hàng này cao nếu công ty cung cấp dịch vụ chất lượng, thực hiện các chương trình xúc tiến thương mại phù hợp và có dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt.
2.2.3 Mục tiêu XTTM của công ty
Mobifone Thanh Hoá, một chi nhánh của công ty di động Mobifone, tập trung vào việc nâng cao uy tín thương hiệu và tăng cường niềm tin cũng như sự trung thành của khách hàng Mục tiêu chính của họ là chiếm lĩnh thị phần trong lĩnh vực thông tin di động và dịch vụ internet tại thị trường Thanh Hóa.
Hoạt động xúc tiến của Mobifone sẽ thúc đẩy kết quả kinh doanh và tăng cường tiêu thụ hàng hóa dịch vụ Với mức độ nhận biết cao từ khách hàng, Mobifone Thanh Hóa sẽ tập trung vào việc gia tăng niềm tin để duy trì và mở rộng tập khách hàng Đồng thời, Mobifone cũng xây dựng hình ảnh chất lượng tốt và tích cực tham gia các hoạt động cộng đồng, từ thiện, nhằm tạo ấn tượng tích cực trong tâm trí khách hàng.
2.2.4 Thực trạng ngân sách XTTM
Hiện nay, Mobifone xác định ngân sách xúc tiến thương mại dựa trên tỷ lệ phần trăm doanh số bán hàng, cụ thể là 2% Năm 2016, công ty đã chi 2,74 tỷ đồng cho hoạt động xúc tiến thương mại Tuy nhiên, phương pháp này gây khó khăn cho công ty do sự phụ thuộc vào doanh số bán hàng không ổn định hàng năm, dẫn đến những thách thức trong việc lập kế hoạch thương mại hiệu quả.
2.2.5 Các công cụ XTTM tại công ty (a) Hoạt động quảng cáo
Mobifone, khi mới thành lập, đã sử dụng nhiều hình thức quảng cáo như báo chí, truyền hình và radio Hiện nay, công ty mở rộng hoạt động quảng cáo trên tất cả các phương tiện truyền thông, bao gồm internet, Facebook và điện thoại, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận thông tin Trong suốt nhiều năm, Mobifone luôn nghiên cứu và học hỏi từ các quảng cáo thành công của các công ty lớn trên thế giới, sau đó điều chỉnh để phù hợp với thị trường Việt Nam.
Công ty hiện đã xây dựng một website riêng để nâng cao khả năng giới thiệu sản phẩm, dịch vụ và thông tin đến khách hàng Điều này giúp khách hàng cập nhật nhanh chóng và chính xác nhất về các thông tin cần thiết Website của công ty được đặt tên là
Khách hàng có thể truy cập “mobifone.com.vn” để tìm kiếm thông tin quan trọng về sản phẩm, dịch vụ và chương trình khuyến mại của công ty, được cập nhật nhanh chóng Ngoài ra, Mobifone còn quảng cáo trên các kênh truyền hình như VTV và VTC vào giờ cao điểm, đồng thời tài trợ cho chương trình “Gương mặt thân quen” phát sóng lúc 21h00 trên VTV3 và chương trình “Trải nghiệm Việt Nam” vào lúc 20h00 thứ Tư trên kênh Du lịch Đài truyền hình cáp Việt Nam.
Công ty thực hiện quảng cáo đều đặn vào các ngày thứ 6 và chủ nhật hàng tuần trên sóng truyền hình để thu hút khách hàng và duy trì nhận thức về thương hiệu Ngoài truyền hình, công ty còn quảng bá sản phẩm qua các tạp chí và báo như báo An ninh Thủ đô, báo Tuổi trẻ, tạp chí Echip, và tạp chí Phụ nữ Các hoạt động quảng cáo cũng được triển khai trên phương tiện giao thông như taxi và xe buýt, cùng với việc sử dụng biển pano và áp phích Đặc biệt, công ty thường sử dụng áp phích 8 bản với kích thước in rộng 5 feet x 11 feet trên pano rộng 6 feet.
Công ty chuyên thiết kế biển quảng cáo 12 feet với lề trống xung quanh, tạo mẫu mã và hình thức đẹp mắt, nội dung dễ hiểu Các biển quảng cáo được đặt tại những vị trí có mật độ giao thông cao như ngã tư vòng xuyến và quảng trường Lam Sơn ở thành phố Thanh Hóa Slogan của Mobifone được tích hợp nhằm thu hút sự chú ý của người qua lại.
“mọi lúc, mọi nơi” được in lên pano, áp phích lớn tăng tính nhận diện của thương hiệu.
Theo kết quả khảo sát, công ty đã thực hiện hiệu quả các hoạt động quảng cáo trên tivi, đài phát thanh và internet, với 40% khách hàng biết đến và hài lòng với quảng cáo trên tivi và đài, trong khi đó, 35% khách hàng thể hiện sự hài lòng với quảng cáo trên internet.
Mobifone, đặc biệt là Mobifone Thanh Hóa, đã xây dựng và định vị thương hiệu vững chắc trong lòng người tiêu dùng thông qua các hoạt động quảng cáo hiệu quả Đồng thời, Mobifone khẳng định cam kết thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, đồng hành cùng sự nghiệp giáo dục của đất nước thông qua chương trình học bổng "Mobifone Vì tương lai Việt".
(b) Hoạt động xúc tiến bán
Cuối năm 2016, Mobifone Thanh Hóa đã thực hiện nhiều chương trình khuyến mãi nhằm nâng cao nhận diện thương hiệu và quảng bá hình ảnh công ty.
Đánh giá chung về XTTM cho thương hiệu Mobifone tại công ty Mobifone
2.3.1 Thành công và thuận lợi
Mobifone, đứng thứ 4 trong top 50 thương hiệu mạnh nhất Việt Nam năm 2016 và thuộc top 10 thương hiệu mạnh, đã ghi nhận giá trị thương hiệu tăng 76% so với năm 2015, đạt 539 triệu USD Hướng phát triển xúc tiến thương mại của công ty phù hợp với cơ cấu tổ chức và quy mô hoạt động, không chỉ tạo dựng thương hiệu mạnh và hình ảnh tích cực mà còn mở rộng tập khách hàng, xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng và trung thành Điều này góp phần quan trọng vào việc doanh số của công ty đạt kết quả tốt nhất, đặc biệt trong 3 năm gần đây khi luôn hoàn thành các chỉ tiêu đề ra.
Dịch vụ chăm sóc khách hàng ngày càng được chú trọng và cải thiện, với trình độ chuyên môn của nhân viên không ngừng nâng cao nhờ vào quá trình đào tạo liên tục Nhân viên được trang bị máy móc hiện đại, tạo điều kiện thuận lợi cho công việc quảng cáo Kết quả là chất lượng công việc tăng lên đáng kể, mang lại nhiều sáng kiến cho các chương trình xúc tiến thương mại, đồng thời nâng cao hình ảnh công ty trong mắt người tiêu dùng.
2.3.2 Hạn chế và nguyên nhân
Một số gói cước của Mobifone hiện có giá cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh, đồng thời chưa đa dạng để phục vụ nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.
- Chưa có nhiều các dịch vụ đa dạng hóa nhằm vào nhiều đối tượng khách hàng khác nhau
- Các hoạt động xúc tiến thương mại trên smartphone chưa được triển khai cụ thế, rộng rãi
Hoạt động chăm sóc khách hàng hiện tại còn hạn chế về kênh giao tiếp và thường chậm hơn so với Viettel Sự khác biệt này càng rõ nét khi Viettel triển khai các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, thu hút được nhiều khách hàng hơn.
- Tình hình cạnh tranh giữa các mạng cùng kinh doanh dịch vụ di động ngày càng mạnh mẽ.
- Thị trường thông tin di động đang bước vào ngưỡng bão hòa.
- Khách hàng ngày càng khó tính.
- Các yếu tố về vùng phủ sóng của Mobifone vẫn còn kém hơn nhiều so với 2 đối thủ cạnh tranh chính là Viettel và Vinaphone.
- Tính chuyên nghiệp trong quản lý, theo dõi và triển khai thực hiện công việc của đội ngũ CBCNV của công ty còn bộc lộ nhiều hạn chế.
Công ty chưa khai thác tối đa tiềm năng của thương hiệu và nguồn nhân lực trong nghiên cứu và phát triển các hoạt động marketing.
GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN HOẠT ĐỘNG XTTM CHO THƯƠNG HIỆU MOBIFONE TẠI CÔNG TY DỊCH VỤ MOBIFONE KHU VỰC 6 CHI NHÁNH THANH HÓA
3.1 Dự báo môi trường và thị trường mạng di động trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa
Phát huy những thành tích, khắc phục những yếu kém, hạn chế trong năm 2016.
Năm 2017, Thanh Hóa đặt mục tiêu tăng trưởng GRDP đạt 12% trở lên và GDP bình quân đầu người đạt 1.750 USD, với tổng giá trị xuất khẩu 1,85 tỷ USD Kế hoạch tạo ra 65.500 việc làm mới, trong đó có 10.000 lao động xuất khẩu, giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị xuống 3,5% và tỷ lệ thiếu việc làm ở nông thôn xuống 6,4% Cơ cấu lao động chuyển dịch, với nông – lâm – ngư nghiệp chiếm 42,5%, công nghiệp – xây dựng 30,5% và dịch vụ 27% Ngoài ra, Thanh Hóa sẽ tuyển sinh 73.000 học viên nghề, nâng tỷ lệ qua đào tạo lên 61%, trong đó có 22% có bằng cấp, chứng chỉ, đồng thời phấn đấu giảm tỷ lệ hộ nghèo từ 2,5% trở lên.
Năm 2017, chúng ta tập trung vào việc thu hút đầu tư và khởi công các dự án để tạo đà cho tăng trưởng trong các năm tiếp theo, đồng thời hoàn thành mục tiêu của giai đoạn Phát triển doanh nghiệp cả về số lượng lẫn chất lượng, giải quyết các vấn đề xã hội bức xúc và thực hiện các chương trình giảm nghèo hiệu quả Ngoài ra, cần đẩy mạnh cải cách hành chính, tinh giản biên chế, siết chặt kỷ luật và nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước ở tất cả các cấp.
Tỉnh Thanh Hóa đang tích cực cải cách thủ tục hành chính để phục vụ tốt hơn nhu cầu của người dân và doanh nghiệp, đồng thời xây dựng chính quyền hiệu lực, hiệu quả với đội ngũ cán bộ công chức liêm chính Tỉnh cũng chú trọng xử lý ô nhiễm môi trường, ngăn chặn các vấn đề nghiêm trọng xảy ra Ngoài ra, Thanh Hóa tăng cường hợp tác với Lào nhằm xây dựng biên giới Việt - Lào hòa bình và phát triển Tỉnh cần thực hiện nghiêm Nghị quyết Trung ương 4 (khóa XII) để ngăn chặn sự suy thoái về tư tưởng và đạo đức, đồng thời đẩy mạnh học tập và làm theo tư tưởng Hồ Chí Minh theo Chỉ thị số 05-CT/TW của Bộ Chính trị.
Năm 2017, chính quyền đã tập trung giải quyết các vấn đề xã hội bức xúc, thực hiện hiệu quả các chương trình và nhiệm vụ đột phá nhằm giảm nghèo Đồng thời, cải cách hành chính được đẩy mạnh, tinh giản biên chế và siết chặt kỷ luật, kỷ cương, nâng cao hiệu lực và hiệu quả quản lý nhà nước ở tất cả các cấp.
Trong năm 2017-2020, Tỉnh Thanh Hóa sẽ xây dựng 5 chương trình trọng tâm:
Tỉnh đang triển khai các chương trình phát triển nông nghiệp, xây dựng nông thôn mới, phát triển khu kinh tế Nghi Sơn, giảm nghèo bền vững, phát triển du lịch và đào tạo nguồn nhân lực Mục tiêu trong nhiệm kỳ này bao gồm bốn đột phá: phát triển đồng bộ hạ tầng kinh tế - xã hội; nâng cao năng lực nghiên cứu và ứng dụng khoa học - kỹ thuật; cải cách hành chính để cải thiện môi trường đầu tư; và nâng cao năng lực lãnh đạo của các tổ chức đảng, thúc đẩy trách nhiệm của cán bộ quản lý.
Thanh Hóa, một tỉnh đông dân cư với nguồn lao động trẻ, đang trải qua tình trạng giảm dân số và lao động do di cư đến các thành phố lớn Tuy nhiên, trong tương lai, sự phát triển và mở rộng của các khu công nghiệp sẽ tạo ra cơ hội, hứa hẹn thu hút nguồn lao động trở về tỉnh một cách đáng kể.
Dự báo môi trường của tỉnh Thanh Hóa trong những năm tới tạo nhiều cơ hội và thách thức cho Mobifone Thanh Hóa.
- Với dân cư đông đúc, nguồn lao đông dồi dào, giá rẻ tạo cơ hội cho Mobifone phát triển.
- Thanh Hóa đang phát triển nhiều khu công nghiệp lớn, lượng khách hàng và nhu cầu sử dụng dịch vụ cuộc gọi và mạng sẽ gia tăng.
- Chất lượng dân cư cũng đang ngày một tốt hơn vậy nên nhu cầu sử dụng dịch vụ cũng sẽ cao hơn.
Mobifone Thanh Hóa đang đối mặt với nhiều thách thức trong một thị trường tiềm năng, nơi có sự cạnh tranh gay gắt từ nhiều đối thủ Đặc biệt, các đối thủ này không chỉ đông đảo mà còn có mức độ đầu tư cao, tạo áp lực lớn cho Mobifone trong việc duy trì và phát triển thị phần của mình.
Sau 1 năm thử nghiệm 4G thanh công tại 3 tỉnh Hà Nội, Đà Nẵng, Tp Hồ Chí Minh Đến năm nay 2017, hứa hẹn sẽ là 1 năm bùng nổ của 4G 4G là công nghệ hiện đại với tốc độ gấp nhiều lần so với công nghệ 3G, có tốc độ truyền dữ liệu cao gấp nhiều lần tốc độ của 3G,trong điều kiện lý tưởng, tốc độ truyền cho người dùng khi di chuyền sẽ là 100 Mbps và tốc độ có thể lên tới 1Gbpa khi người dùng đứng có định.
4G cho phép nhiều người truy cập cùng một trạm phát sóng, giảm thiểu tình trạng tắc nghẽn so với 3G Dự kiến, 4G sẽ được triển khai tại Thanh Hóa và các tỉnh thành khác trên toàn quốc vào tháng 5/2017.
Mobifone Thanh Hóa sẽ dần phân đoạn thị trường khách hàng:
Công ty di động hòa mạng tập trung vào khách hàng có thu nhập cao, thường xuyên cung cấp thông tin về các ưu đãi như giảm giá cước thuê bao cho cơ quan Nhà nước Nhóm khách hàng này có nhu cầu lớn về dịch vụ thông tin di động chất lượng cao, mặc dù giá cả có thể đắt đỏ Để khai thác tốt nhu cầu của họ, công ty cần xây dựng các chính sách dịch vụ và mạng lưới phù hợp, cung cấp dịch vụ đa dạng và đáp ứng nhu cầu sử dụng thường xuyên của họ.
Nhóm khách hàng di động Card thường xuyên xử lý thông tin và mặc dù doanh thu từ họ không cao, nhưng họ lại là nhóm khách hàng ổn định Gần đây, nhu cầu của nhóm này đã gia tăng, đặc biệt là từ các cá nhân kinh doanh và công ty liên doanh Họ yêu cầu giá cả hợp lý, chất lượng dịch vụ tốt và phương thức phục vụ thuận tiện Do đó, công ty cần xây dựng chính sách phù hợp và triển khai các hoạt động xúc tiến thương mại để thỏa mãn và mở rộng lượng khách hàng tiềm năng này.
3.2 Quan điểm hoàn thiện hoạt động XTTM cho thương hiệu Mobifonene tại công ty Mobifone Thanh Hóa
Theo Quyết định 254/QĐ-BTTTT của Bộ trưởng Bộ TTTT ngày 31/12/2015, Tổng Công ty viễn thông MobiFone đã được phê duyệt kế hoạch sản xuất kinh doanh và đầu tư phát triển cho giai đoạn 2016-2020, với mục tiêu tổng quát nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường viễn thông.
MobiFone đang phát triển thành một trong những doanh nghiệp viễn thông hàng đầu của quốc gia, chuyên cung cấp dịch vụ viễn thông, công nghệ thông tin, truyền hình, cùng với các giải pháp phân phối và bán lẻ đa dạng.
- Nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, năng lực cạnh tranh với 3 lĩnh vực kinh doanh chính là viễn thông, đa phương tiện, truyền hình.
Doanh nghiệp tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực viễn thông, cung cấp dịch vụ di động với công nghệ nâng cấp 3.5G và công nghệ mới 4GLTE/advanced LTE Tập trung vào việc phát triển dịch vụ dữ liệu trên mạng di động và các dịch vụ giá trị gia tăng là ưu tiên hàng đầu.
- Thực hiện cung cấp và khai thác dịch vụ truyền hình, phát triển doanh thu và tăng quy mô thị trường.
- Tổng doanh thu Công ty mẹ năm 2020 đạt 90.549 tỷ đồng, tốc độ tăng trưởng bình quân 28,6%/năm
- Lợi nhuận trước thuế Công ty mẹ năm 2020 đạt 8.055 tỷ đồng, tốc độ tăng trưởng bình quân 11,5%/năm.
Mobifone Thanh Hóa luôn luôn hướng tới và làm theo các kế hoạch mà công ty mẹ đã đề ra, Mobifone Thanh Hóa sẽ:
Chúng tôi tập trung vào việc kinh doanh các dịch vụ có khả năng mang lại doanh thu, lợi nhuận và tốc độ tăng trưởng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực di động, bán lẻ, truyền hình và đa dịch vụ.
- Xây dựng và hoàn thiện hệ thống kênh bán hàng đồng bộ, hệ thống bán lẻ,phân phối rộng khắp địa bàn tỉnh.