Tổng quan về thuế nhà thầu
Sự hình thành khách quan của thuế nhà thầu
Lịch sử phát triển của xã hội loài người cho thấy thuế là một yếu tố tất yếu gắn liền với sự tồn tại của Nhà nước và Pháp luật Mỗi quốc gia trong từng giai đoạn lịch sử có bản chất, chức năng và nhiệm vụ riêng, và để duy trì hoạt động, cần có nguồn tài chính cho chi tiêu Do đó, việc hình thành nguồn thu từ thuế là điều không thể thiếu và mang tính khách quan.
Trong suốt hơn 50 năm qua, hệ thống chính sách thuế đã trải qua nhiều cải cách đáng kể, với sự thay đổi rõ rệt trong các quy định thuế cho nhiều lĩnh vực khác nhau Nhìn chung, có bảy xu hướng phát triển chính của thuế trên toàn cầu.
(1) Xu hướng gia tăng tỷ lệ động viên từ thuế so với tổng thu nhập quốc nội;
(2) Xu hướng cắt giảm thuế suất biên đối với thuế thu nhập cá nhân và thuế thu nhập doanh nghiệp;
(3) Xu hướng mở rộng cơ sở đánh thuế thu nhập;
(4) Xu hướng đơn giản hóa biểu thuế suất và giảm nhẹ mức lũy tiến đối với thuế thu nhập cá nhân;
(5) Xu hướng áp dụng thuế giá trị gia tăng và cắt giảm thuế quan;
Xu hướng hiện nay cho thấy các nước phát triển đang giảm dần thuế trực thu và tăng cường tỷ lệ thuế gián thu, trong khi đó, các nước đang phát triển lại có xu hướng ngược lại, với việc tăng tỷ lệ thuế trực thu và giảm dần thuế gián thu.
Xu hướng đơn giản hóa hệ thống thuế đang được triển khai để giảm thiểu chi phí hành thu, chủ yếu thông qua cơ chế tự khai tự nộp.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa sâu sắc hiện nay, không quốc gia nào có thể đạt được tăng trưởng kinh tế nhanh chóng mà không tham gia vào quá trình này Toàn cầu hóa không chỉ thúc đẩy cải cách cơ cấu kinh tế mà còn tạo ra sự chuyển dịch giữa các nước Đây là một quá trình hợp tác và cạnh tranh nhằm xây dựng một trật tự kinh tế thế giới mới, đảm bảo phân phối lợi ích công bằng và hợp lý hơn Để thích ứng, các quốc gia cần mở cửa thị trường cho nhà đầu tư nước ngoài mà không hạn chế lĩnh vực đầu tư, đồng thời tuân thủ ba nguyên tắc cơ bản.
Không phân biệt đối xử giữa hàng hóa của các quốc gia khác nhau, giữa hàng hóa nội địa và hàng hóa ngoại nhập, cũng như giữa các doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp nước ngoài.
Đảm bảo tính minh bạch và công khai trong cơ chế chính sách là cần thiết để mọi thương nhân và cá nhân đều có quyền và cơ hội tiếp cận thông tin một cách công bằng, từ đó tạo ra điều kiện bình đẳng trong hoạt động kinh doanh.
(3) Thực hiện bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ.
Với sự phát triển của các xu hướng toàn cầu, các quốc gia đã điều chỉnh chính sách thuế của mình để phù hợp với thông lệ quốc tế Điều này bao gồm việc tạo lập, sửa đổi, bổ sung và thay thế các chính sách thuế hiện tại nhằm đáp ứng nhu cầu hội nhập Thuế đóng vai trò quan trọng và ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực khác nhau như sản xuất, thương mại, xây dựng, dịch vụ, ngân hàng và đầu tư.
Quá trình đầu tư quốc tế không chỉ ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực và ngành nghề trong một quốc gia, mà còn thúc đẩy sự phát triển thông qua việc mở rộng đầu tư ra nước ngoài Các quốc gia thực hiện hoạt động sản xuất kinh doanh tại các nước khác, thiết lập mối quan hệ trực tiếp hoặc gián tiếp với các cơ sở kinh doanh Họ cùng nhau xây dựng các tổ chức có hoặc không có tư cách pháp nhân tại những quốc gia mà họ đầu tư Quá trình này bắt đầu phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
Từ năm 1945 đến những năm đầu thập niên 1960, đầu tư đã bắt đầu phát triển mạnh mẽ và nhanh chóng trên toàn cầu Kể từ thời điểm đó, tổng vốn đầu tư, bao gồm cả đầu tư trực tiếp và gián tiếp, đã chiếm khoảng 20% tổng thu nhập quốc gia của thế giới Sơ đồ dưới đây sẽ minh họa quá trình phát triển của đầu tư qua các mốc thời gian quan trọng.
Bảng 1.1 : Mức độ thay đổi của lượng đầu tư qua các năm (đvt: tỷ USD)
Dựa trên quá trình phát triển nhanh chóng, các chuyên gia của tổ chức IMF đã xác định và ước tính số vốn đầu tư trực tiếp và gián tiếp thông qua bảng số liệu.
Bảng 1.2 : Dòng chảy vốn quốc tế (đvt: tỷ USD) ĐVT: tỷ USD
Vốn tại các nước đang phát triển
Vốn tại thị trường mớinổi 208.9 350.7 424.9 510.7 534.6 527.4 544.8 564.2 586.7
Nguồn: World Investment Prospects to 2011
Với sự gia tăng đầu tư qua các năm, hoạt động kinh doanh đã trở nên phổ biến tại nhiều quốc gia Các nhà đầu tư, bao gồm tổ chức và cá nhân, tham gia vào thị trường thông qua vai trò nhà thầu Do đó, các quốc gia cần quản lý hoạt động kinh doanh ngày càng phức tạp này, với chính sách thuế là công cụ chủ yếu Điều này đòi hỏi các quốc gia phải thiết lập quy định rõ ràng để bảo vệ quyền lợi của nhà thầu nước ngoài, đồng thời đảm bảo nguồn thu ngân sách ổn định.
Khái niệm, đặc điểm của thuế nhà thầu
Tính đến thời điểm hiện tại, khái niệm thuế nhà thầu vẫn chưa được định nghĩa chính thức trong các hệ thống thuế toàn cầu Tuy nhiên, nhiều tác giả đã đưa ra những định nghĩa về loại thuế này từ nhiều góc độ và hình thức khác nhau.
- Theo Luật quản lý thuế của Australia năm 2004 (Taxation Administration
Theo Quy định Sửa đổi 2004, thuế nhà thầu được xem là loại thuế áp dụng cho các khoản chi trả cho các tổ chức nước ngoài có mặt tại quốc gia này, phát sinh từ các hợp đồng thầu xây dựng.
Tổ chức kinh doanh và tư vấn chứng khoán London South East cho biết thuế nhà thầu là khoản thuế được khấu trừ từ cổ tức trả cho nhà đầu tư nước ngoài Khoản thuế này sẽ được hoàn lại nếu có hiệp định song phương giữa các quốc gia.
Tạp chí Tax Tips dành cho các nhà thầu không cư trú tại Bang Delaware, Hoa Kỳ, giải thích rằng thuế nhà thầu là loại thuế áp dụng cho các nhà thầu tham gia vào các hoạt động như xây dựng, sửa chữa, hoặc phá dỡ các công trình như tòa nhà, đường xá, và cầu cống, sử dụng nguyên vật liệu và nhân công trong quá trình thực hiện.
Theo Hội đồng doanh nghiệp Singapore Enterprise One, thuế nhà thầu là loại thuế áp dụng cho khoản chi trả cho các đối tượng không thường trú như nhân viên, đối tác hoặc đại lý nước ngoài Khi thực hiện thanh toán, bên chi trả có trách nhiệm khấu trừ một tỷ lệ phần trăm cố định từ số tiền thanh toán đó.
Từ một số định nghĩa trên, chúng ta có thể ghi nhận một số thông tin chính của thuế nhà thầu, đó chính là:
- Là một khoản được giữ lại và được tính toán thông qua các hình thức thuế khác của quốc giađó;
- Được tính trên số tiền trả cho phía nước ngoài hoặc khoản thu nhập mà tổ chức, cá nhân đó nhận được khi hoạt động kinh doanh;và
- Nộp trực tiếp hoặc tạm thu trước để cho cơ quan thuế có thẩm quyền.
Theo Tổ chức Vụ thu thuế IRS của Hoa Kỳ, định nghĩa về thuế nhà thầu được chấp nhận rộng rãi nhất do tính đầy đủ và dễ hiểu của nó.
Thuế nhà thầu nước ngoài (FCT) là khoản thuế mà một quốc gia áp dụng đối với thu nhập chi trả cho bên ngoài Khi doanh nghiệp thanh toán cho bên thứ ba, họ sẽ giữ lại một phần tiền để nộp cho cơ quan thuế, dựa trên các hoạt động kinh doanh của nhà thầu hoặc nhà thầu phụ Số tiền giữ lại này phụ thuộc vào bản chất sản phẩm hoặc dịch vụ mà tổ chức cung cấp Tổ chức nhận tiền thanh toán sẽ được đánh giá tổng số tiền chi trả, từ đó xác định số thuế giữ lại dựa trên tổng số tiền gộp.
Hiện nay, sự phát triển và cải cách hệ thống thuế đang diễn ra, thuế nhà thầu cần được hiểu rõ và có khái niệm chính thức để phát huy vai trò tích cực trong việc xây dựng hệ thống thuế đồng bộ và khoa học Trong bối cảnh lý thuyết trò chơi, thuế nhà thầu được xem là loại thuế chủ yếu, ảnh hưởng đến các quy định và cơ chế điều chỉnh hoạt động kinh doanh của các đối tượng tại mỗi quốc gia.
Với quy mô toàn cầu, các quốc gia có thể thực hiện hoạt động sản xuất và cung ứng dịch vụ tại các nước khác Điều này dẫn đến việc các quốc gia thiết lập quy định thu thuế đối với tổ chức hoặc cá nhân không có tư cách pháp nhân tại nước mình, nhằm thu thuế từ các khoản thu nhập phát sinh trong lãnh thổ Tuy nhiên, việc quản lý các đối tượng không cư trú gặp nhiều khó khăn, vì vậy các quốc gia đã áp dụng quy định về thuế nhà thầu như một công cụ nhằm gia tăng giá trị cho hệ thống pháp luật của mình.
Quy định về thuế nhà thầu được kỳ vọng sẽ mở rộng đối tượng tính thuế trong hệ thống thuế quốc gia, với việc xác định rõ đối tượng nộp thuế không còn quan trọng, vì thuế này dựa trên quản lý của các loại thuế khác Thêm vào đó, loại thuế này giúp giảm thiểu tình trạng trốn thuế từ các tổ chức kinh doanh, tạo ra nguồn thu ổn định cho Chính phủ qua các năm Cuối cùng, luật pháp về thuế nhà thầu còn hướng đến việc phát triển kinh tế và tạo ra sự công bằng giữa các đối tượng trong nền kinh tế.
Mục đích chính của loại thuế này là đảm bảo nguồn thu thuế ngay từ gốc, nhằm ngăn chặn tình trạng thất thu và giảm bớt khó khăn cho các đối tượng nộp thuế.
Thuế nhà thầu là loại thuế vừa mang tính chất trực thu vừa mang tính chất gián thu, tùy thuộc vào quy định của pháp luật từng quốc gia.
Đối tượng chịu thuế nhà thầu rất phong phú, bao gồm các sản phẩm và dịch vụ do cá nhân hoặc tổ chức cung cấp, cũng như phần thu nhập phát sinh từ hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Thuế nhà thầu không phải là một loại thuế độc lập mà thường được quy định dựa trên các luật thuế khác Hầu hết các quốc gia đều áp dụng các quy định về thuế nhà thầu theo sự chi phối của những luật thuế hiện hành.
Thuế nhà thầu được coi là công cụ giúp Chính phủ điều chỉnh hành vi của các nhà đầu tư không có tư cách pháp nhân tại quốc gia, đồng thời hỗ trợ việc thay đổi các quy định và thể chế cho phù hợp Mặc dù thuế này mang lại nhiều lợi ích, nhưng vẫn tồn tại những hạn chế nhất định Việc xác định đối tượng nhà thầu và các bên tham gia vào công việc thực hiện tại nước đó gặp khó khăn, bởi họ thường không tự kê khai thu nhập chịu thuế, dẫn đến việc quản lý trở nên phức tạp.
Các dạng của thuế nhà thầu
Hiện nay, thuế nhà thầu tại các quốc gia được phân chia theo dạng tác động, tùy thuộc vào loại hợp đồng giữa hai bên Thuế nhà thầu hiện được chia thành bốn nhóm chính.
- Thuế nhà thầu đánh vào hoạt động hợp đồng (Contract Activity)
Loại thuế này ảnh hưởng đến các hoạt động được thực hiện qua hợp đồng, chủ yếu liên quan đến việc cung cấp sản phẩm hữu hình Để được phân loại vào nhóm này, các hoạt động cần đáp ứng những điều kiện nhất định.
(1) Thực hiện bất kỳ công việc nào tại quốc gia đó,
(2) Đảm bảo các dịch vụ hay bất kỳ hình thức nào khác tại nước đó
(3) Cung cấp quyền sử dụng hay mức sử dụng các đối tượng cho các đối tượng thuộc quốc gia đó.
Thuế nhà thầu áp dụng cho các dự án hợp đồng, được định nghĩa là việc thực hiện các dự án hoặc chương trình và hoàn thành tại quốc gia nơi dự án diễn ra Các tổ chức tham gia vào dự án, dù là bên nào, đều phải chịu tác động của thuế nhà thầu tại quốc gia đó.
Thuế nhà thầu áp dụng cho dịch vụ hợp đồng, được hiểu là các dịch vụ hoặc sản phẩm vô hình do nhà thầu hoặc nhà thầu phụ nước ngoài cung cấp, có thể liên kết với tổ chức hoặc cá nhân trong nước Các dịch vụ này thường bao gồm tư vấn, phân tích kỹ thuật, kiến trúc, thiết kế mỹ thuật, quản lý, nghiên cứu khoa học, khảo sát và các dịch vụ liên quan đến cơ sở hạ tầng, tài chính và tiếp thị.
Thuế nhà thầu áp dụng đối với các khoản chi trả theo hợp đồng, bao gồm thanh toán cho nhà thầu và nhà thầu phụ Các khoản này có thể là tiền bản quyền, chi phí cải thiện doanh nghiệp, thanh toán tiền cung ứng nhân công, chi phí duy trì hoạt động, hoặc tiền lãi vay.
Hợp đồng cam kết giữa hai bên là yếu tố quan trọng trong thuế nhà thầu, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và dịch vụ tại quốc gia đó Điều này tạo nền tảng cho việc quản lý các bên tham gia, từ đó giúp tính toán chính xác các loại thuế phát sinh trong quá trình đầu tư.
Vai trò của thuế nhà thầu trong nền kinh tế
Trong nền kinh tế, bên cạnh các doanh nghiệp có tư cách pháp nhân được thành lập theo luật kinh doanh hoặc luật đầu tư, còn tồn tại một số lượng lớn tổ chức và cá nhân không có tư cách pháp nhân cũng đang hoạt động sản xuất kinh doanh Sự đa dạng này tạo nên một tổng thể phong phú về các "người chơi" trong nền kinh tế Chính vì vậy, thuế nhà thầu đã phát huy vai trò quan trọng của mình trong việc quản lý và điều tiết hoạt động kinh doanh của các đơn vị này.
Mục đích và vai trò quan trọng của thuế nhà thầu là tạo sự thuận tiện và nhanh chóng trong công tác thu thuế, bằng cách thu thuế ngay từ nguồn Điều này có nghĩa là cơ quan thuế sẽ thu thuế trực tiếp từ doanh nghiệp chi trả, thay vì thu từ doanh nghiệp nhận thanh toán.
Thuế nhà thầu là một công cụ quan trọng của nhà nước, giúp giảm thiểu tình trạng trốn thuế và hạn chế các khoản thuế phát sinh trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Thuế nhà thầu giúp các cơ quan thuế giảm thiểu việc ghi nhận các nghiệp vụ phát sinh Cụ thể, nếu cá nhân hoặc tổ chức có tổng thu nhập chưa vượt qua ngưỡng thuế trực tiếp, công ty chi trả sẽ giữ lại một phần thu nhập để nộp thuế, từ đó tránh cho họ phải làm tờ khai thuế trực tiếp và các báo cáo thuế khác Điều này không chỉ giảm bớt khối lượng công việc cho người dân mà còn cho các cơ quan có thẩm quyền.
Thuế nhà thầu ở một số quốc gia trên thế giới
1.5.1 Các yếu tố tác động sự phát triển thuế nhà thầu trên thế giới
1.5.1.1 Đặc điểm hiện trạng ngành xây dựng trên thế giớiTrong nửa cuối của thế kỷ 20, sau khi khắc phục xong hậu quả của Chiến tranh thế giới lần thứ II, ngành xây dựng thế giới phát triển mạnh mẽ với các đặc điểm sau:
- Phát triển kết cấu hạ tầng trên quy mô lớn
Kết cấu hạ tầng là thành phần quan trọng trong cơ sở vật chất kỹ thuật của nền kinh tế, đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo ra các điều kiện cần thiết cho quá trình sản xuất và tái sản xuất mở rộng diễn ra liên tục và hiệu quả.
Kết cấu hạ tầng bao gồm tổng thể các cơ sở vật chất, kỹ thuật và kiến trúc, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nền tảng cho các hoạt động kinh tế - xã hội diễn ra một cách bình thường.
Để nâng cao năng lực quốc phòng trong thời kỳ chiến tranh lạnh và sau đó, các quốc gia đã chú trọng phát triển mạnh mẽ kết cấu hạ tầng như cảng biển, sân bay, và đường cao tốc Sau khi chiến tranh lạnh kết thúc và nền kinh tế toàn cầu hóa, các nước tiếp tục đầu tư vào hạ tầng nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh, đảm bảo giao thông thông suốt, cung cấp năng lượng và bảo vệ môi trường, bao gồm cấp nước và xử lý chất thải.
Quá trình đô thị hóa toàn cầu đang diễn ra nhanh chóng, với hơn một nửa dân số thế giới hiện sống trong đô thị Sự phát triển mạnh mẽ của các đô thị, đặc biệt là những đô thị lớn với hơn một triệu dân, đã dẫn đến sự gia tăng số lượng đô thị hiện đại và siêu hiện đại Đồng thời, kết cấu hạ tầng đô thị cũng được cải thiện, tạo điều kiện cho lĩnh vực xây dựng nhà ở phát triển quy mô lớn, nhằm đáp ứng nhu cầu về chỗ ở và nâng cao mức sống của người dân đô thị Các cao ốc và tòa nhà văn phòng đang xuất hiện rộng rãi, không chỉ giới hạn ở các khu vực phía Bắc.
Công nghệ xây dựng đang tiến bộ nhanh chóng nhờ vào việc sử dụng vật liệu mới, kết cấu hiện đại và máy móc tối tân, cho phép mở rộng khả năng xây dựng ở các vị trí khó khăn như giữa biển, vùng động đất hay trên nền đất yếu Sự kết hợp giữa công nghệ mới và ứng dụng máy tính trong thiết kế và quản lý xây dựng đã rút ngắn thời gian đầu tư, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế và đổi mới công nghệ sản xuất, dịch vụ.
- Hình thành thị trường xây dựng quốc tế rộng lớn
Hàng năm, tạp chí ENR (Engineering News Record Magazine) của Hoa Kỳ công bố danh sách 100 nhà thầu hàng đầu thế giới Sự phát triển mạnh mẽ của các đơn vị này không chỉ giới hạn trong quốc gia mà còn mở rộng ra thị trường quốc tế, dẫn đến sự gia tăng đáng kể số lượng ‘người chơi’ trong ngành xây dựng và các hoạt động đa quốc gia.
Các nhà thầu hàng đầu thế giới đạt doanh thu toàn cầu ấn tượng, với tổng doanh thu của 225 công ty từ khoảng 40 quốc gia theo danh mục của ENR lên tới gần 2.249 tỷ đô la Mỹ.
Bảng 1.3 : Doanh thu các nhà thầu theo quốc gia
Nguồn: Tạp chí ENR năm 2008
Theo số liệu từ ENR, tổng doanh thu của 225 nhà thầu vào năm 2005 chỉ đạt khoảng 190 tỷ đô la Mỹ.
Đến năm 2007, giá trị hoạt động của các nhà thầu đã đạt gần 2.250 tỷ đô la Mỹ, cho thấy sự phát triển nhanh chóng và mạnh mẽ của ngành này trên toàn cầu.
1.5.1.2 Tình hình đầu tư trực tiếp nước ngoài của các nước
Hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đang tăng trưởng mạnh mẽ, ảnh hưởng đáng kể đến việc mở rộng thuế nhà thầu tại các quốc gia và lãnh thổ Số liệu thống kê năm 2007 cho thấy sự gia tăng rõ rệt trong FDI của các khu vực trên thế giới, điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của đầu tư quốc tế trong phát triển kinh tế.
Bảng 1.4 : Tỷ lệ đầu tư trực tiếp nước ngoài các khu vực trên thế giới năm 2007
Sản xuất, kinh doanh, xây dựng,…
Số tiền chi trả nhân công
Nguồn: Dữ liệu thống kê World Bank, Tạp chí World Development Indicators ngày11/04/08
1.5.1.3 Tình hình đầu tư gián tiếp nước ngoài của các nước Bên cạnh nguồn vốn nhận được từ các khoản đầu tư trực tiếp nước ngoài thì nguồn vốn từ đầu tư gián tiếp cũng được đánh giá là một nguồn quan trọng trong việc tác động kích thích thị trường tài chính phát triển theo hướng nâng cao hiệu quả hoạt động, mở rộng quy mô và tăng tính minh bạch, tạo điều kiện cho doanh nghiệp trong nước dễ dàng tiếp cận với nguồn vốn mới; nâng cao vai trò quản lý nhà nước và chất lượng quản trị doanh nghiệp, có tác động thúc đẩy mạnh mẽ các mối quan hệ kinh tế…
Theo khảo sát của Quỹ Tiền tệ Quốc tế, vào năm 2001, lợi nhuận từ vốn đầu tư gián tiếp trên toàn cầu đã tăng gấp đôi so với vốn đầu tư trực tiếp Trong vòng 4 năm, đầu tư gián tiếp toàn cầu đã tăng gấp đôi, với Mỹ dẫn đầu chiếm 24,5% và Anh đứng thứ hai với 10% Dòng vốn đầu tư gián tiếp (FII) đang phục hồi mạnh mẽ sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 1997, chuyển hướng đầu tư sang các quốc gia đang phát triển có tiềm năng nhằm giảm thiểu rủi ro.
Hiện nay, hơn 100 định chế đầu tư tài chính chuyên nghiệp toàn cầu đang quản lý khoảng 300 tỷ USD tài sản Nếu chỉ cần 0,1% trong số đó được đầu tư vào Việt Nam, chúng ta sẽ thu hút được khoảng 300 triệu USD.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các yếu tố sản xuất di chuyển linh hoạt giữa các quốc gia để tối ưu hóa lợi thế so sánh Việt Nam đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho đầu tư nước ngoài nhờ vào cam kết mở cửa thị trường.
Đối tượng áp dụng
Nhà thầu nước ngoài và Nhà thầu phụ nước ngoài, bao gồm cả tổ chức và cá nhân, có thể hoạt động tại Việt Nam với hoặc không có cơ sở thường trú Họ có thể phát sinh thu nhập tại Việt Nam thông qua các hợp đồng, thỏa thuận hoặc cam kết với tổ chức, cá nhân Việt Nam, hoặc giữa các nhà thầu nước ngoài với nhau để thực hiện các công việc theo hợp đồng đã ký kết.
Các tổ chức và cá nhân nước ngoài cung cấp hàng hóa tại Việt Nam thông qua hình thức xuất nhập khẩu tại chỗ và phát sinh thu nhập tại đây, dựa trên hợp đồng ký kết với doanh nghiệp Việt Nam Điều này không áp dụng cho trường hợp gia công và xuất trả hàng hóa Ngoài ra, họ cũng có thể thực hiện phân phối hàng hóa hoặc cung cấp hàng hóa theo các điều kiện giao hàng quốc tế (Incoterms), trong đó người bán chịu rủi ro liên quan đến hàng hóa khi vào lãnh thổ Việt Nam.
Tổ chức và cá nhân nước ngoài có thể thực hiện hoạt động kinh doanh phân phối hàng hóa và cung cấp dịch vụ tại Việt Nam, trong đó họ vẫn giữ quyền sở hữu hàng hóa giao cho tổ chức Việt Nam Họ cũng có trách nhiệm về chi phí phân phối, quảng cáo, tiếp thị, cũng như chất lượng dịch vụ và hàng hóa Ngoài ra, các tổ chức nước ngoài có thể ấn định giá bán hoặc giá cung ứng dịch vụ, bao gồm cả việc ủy quyền hoặc thuê các tổ chức Việt Nam thực hiện một phần dịch vụ phân phối và các dịch vụ liên quan đến việc bán hàng hóa tại Việt Nam.
Tổ chức và cá nhân nước ngoài có thể thông qua các tổ chức hoặc cá nhân Việt Nam để tiến hành đàm phán và ký kết hợp đồng mang tên của họ Việc này giúp tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch thương mại và hợp tác quốc tế tại Việt Nam.
Tổ chức và cá nhân nước ngoài có quyền xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối hàng hóa tại thị trường Việt Nam Họ có thể mua hàng hóa để xuất khẩu hoặc bán cho các thương nhân Việt Nam theo quy định của pháp luật thương mại.
Đối tượng không áp dụng
- Tổ chức, cá nhân nước ngoài kinh doanh tại Việt Nam theo quy định của Luật Đầu tư, Luật Dầu khí, Luật các Tổ chức tín dụng.
Tổ chức và cá nhân nước ngoài có thể cung cấp hàng hóa cho tổ chức và cá nhân tại Việt Nam mà không cần kèm theo các dịch vụ thực hiện trong nước.
Giao hàng tại cửa khẩu nước ngoài là hình thức mà người bán phải chịu toàn bộ trách nhiệm, chi phí và rủi ro liên quan đến xuất khẩu hàng hóa và giao hàng tại cửa khẩu nước ngoài Ngược lại, người mua sẽ gánh chịu mọi trách nhiệm, chi phí và rủi ro liên quan đến việc nhận hàng và vận chuyển hàng từ cửa khẩu nước ngoài về Việt Nam Điều này cũng áp dụng cho trường hợp giao hàng có kèm theo điều khoản bảo hành, khi đó trách nhiệm và nghĩa vụ vẫn thuộc về người bán.
Giao hàng tại cửa khẩu Việt Nam quy định rằng người bán phải chịu mọi trách nhiệm, chi phí và rủi ro liên quan đến hàng hóa cho đến khi hàng được giao tại cửa khẩu Ngược lại, người mua sẽ chịu trách nhiệm, chi phí và rủi ro khi nhận hàng và vận chuyển hàng từ cửa khẩu Việt Nam Nếu có điều khoản bảo hành kèm theo, trách nhiệm và nghĩa vụ vẫn thuộc về người bán.
- Tổ chức, cá nhân nước ngoài có thu nhập từ dịch vụ được cung cấp và tiêu dùng ngoài Việt Nam.
Các tổ chức và cá nhân nước ngoài cung cấp dịch vụ cho tổ chức và cá nhân tại Việt Nam, với điều kiện các dịch vụ này được thực hiện ở nước ngoài.
S
+ Quảng cáo, tiếp thị (trừ quảng cáo, tiếp thị trên internet);
Tổ chức và cá nhân nước ngoài có thể sử dụng kho ngoại quan và cảng nội địa (ICD) để lưu trữ hàng hóa, hỗ trợ cho hoạt động vận tải quốc tế, quá cảnh và chuyển khẩu Điều này cũng cho phép doanh nghiệp khác thực hiện gia công hàng hóa một cách hiệu quả.
Người nộp thuế
Người nộp thuế nhà thầu tại Việt Nam bao gồm các cá nhân và tổ chức kinh tế được thành lập và hoạt động theo pháp luật Việt Nam Họ thực hiện các hoạt động như mua dịch vụ gắn liền với hàng hóa, trả thu nhập phát sinh tại Việt Nam thông qua hợp đồng nhà thầu hoặc hợp đồng nhà thầu phụ Ngoài ra, họ cũng có thể mua hàng hóa theo hình thức xuất nhập khẩu tại chỗ hoặc theo các điều khoản thương mại quốc tế (Incoterms), cũng như thực hiện phân phối hàng hóa và cung cấp dịch vụ thay cho tổ chức, cá nhân nước ngoài tại Việt Nam.
Người nộp thuế cần thực hiện việc khấu trừ thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp theo hướng dẫn tại Mục 3 Chương II Thông tư 103/2014/TT-BTC trước khi tiến hành thanh toán cho các nhà thầu nước ngoài và nhà thầu phụ nước ngoài.
Các loại thuế áp dụng
Nhà thầu nước ngoài và nhà thầu phụ nước ngoài có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ thuế giá trị gia tăng (GTGT) và thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) theo hướng dẫn tại Thông tư này.
Nhà thầu nước ngoài và nhà thầu phụ nước ngoài là những cá nhân nước ngoài hoạt động kinh doanh tại Việt Nam, có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ thuế giá trị gia tăng (GTGT) theo hướng dẫn của Thông tư này, cũng như thuế thu nhập cá nhân (TNCN) theo quy định của pháp luật về thuế TNCN.
Nhà thầu nước ngoài và nhà thầu phụ nước ngoài phải tuân thủ các quy định của pháp luật hiện hành liên quan đến thuế, phí và lệ phí khác.
Cách hạch toán lên sổ kế toán
- Cách tính thuế nhà thầu cho doanh nghiệp
Doanh thu tính thuế giá trị gia tăng (GTGT) là tổng doanh thu đã bao gồm tất cả các loại thuế Trong khi đó, doanh thu tính thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) là doanh thu đã bao gồm tất cả các thuế, ngoại trừ thuế GTGT.
Trường hợp giá trị hợp đồng chưa bao gồm thuế (net)
DTTT TNDN được tính bằng công thức: Giá trị hợp đồng chia cho (1 trừ tỷ lệ thuế TNDN) Tiếp theo, DTTT GTGT được xác định bằng cách lấy DTTT TNDN chia cho (1 trừ tỷ lệ % để tính thuế GTGT trên doanh thu) Thuế GTGT được tính bằng DTTT GTGT nhân với tỷ lệ % để tính thuế GTGT trên doanh thu Cuối cùng, thuế TNDN được tính bằng DTTT TNDN nhân với tỷ lệ thuế TNDN.
Trường hợp giá trị hợp đồng bao gồm thuế (gross)
Thuế GTGT = Giá trị hợp đồng x tỷ lệ % để tính thuế GTGT trên DT Thuế TNDN = (Giá trị hợp đồng - thuế GTGT) x tỷ lệ thuế TNDN
Trường hợp giá trị hợp đồng chưa bao gồm thuế GTGT
Thuế TNDN được tính bằng cách nhân giá trị hợp đồng với tỷ lệ thuế TNDN Để tính doanh thu tính thuế GTGT (DTTT GTGT), ta lấy giá trị hợp đồng chia cho (1 - tỷ lệ % tính thuế GTGT trên doanh thu) Cuối cùng, thuế GTGT được xác định bằng cách nhân DTTT GTGT với tỷ lệ % để tính thuế GTGT trên doanh thu.
- Cách hạch toán thuế nhà thầu lên sổ kế toán
Căn cứ giá trị hợp đồng và việc tính thuế nhà thầu theo công thức ở trên, việc hạch toán như sau:
Giả sử thông tin hợp đồng và kết quả tính như sau: Giá trị hợp đồng: 100, VAT:
Nếu hợp đồng là NET
1 Hạch toán công nợ phải trả nhà thầu nước ngoài
2 Hạch toán thuế VAT và CIT
Nợ TK 133 9 (VAT được khấu trừ)
Nợ TK 627; 642 11 (CIT được tính vào CP tính thuế TNDN)
Nếu hợp đồng là GROSS
1 Hạch toán công nợ và thuế
Nợ TK 811 11 (CIT ko được tính vào CP tính thuế TNDN)
Nợ TK 133 9 (VAT dược khấu trừ)
Nếu hợp đồng là chưa gồm VAT (CIT nhà thầu chịu)
1 Hạch toán công nợ và thuế
Nợ TK 811 11 (CIT ko được tính vào CP tính thuế TNDN)
Nợ TK 133 9 (VAT được khấu trừ)
Đối tượng nộp thuế
Trong chính sách thuế của Việt Nam, đối tượng chính là nhà thầu nước ngoài và nhà thầu phụ Việc xác định đối tượng chịu thuế phụ thuộc vào từng tình huống đầu tư hoặc hợp đồng cụ thể Thuế nhà thầu áp dụng cho các nhà thầu hoạt động tại Việt Nam hoặc có thu nhập tại đây, thông qua hợp đồng với tổ chức, cá nhân Việt Nam hoặc tổ chức nước ngoài đang kinh doanh tại Việt Nam Các tổ chức và cá nhân hoạt động theo pháp luật Việt Nam, cũng như những đối tượng mua dịch vụ hoặc hàng hóa tại Việt Nam, đều phải chịu thuế này Tuy nhiên, một số tổ chức sẽ không bị áp dụng thuế nhà thầu nếu họ kinh doanh theo Luật đầu tư, Luật dầu khí, Luật tổ chức tín dụng, hoặc có thu nhập từ dịch vụ tiêu dùng ngoài Việt Nam, hay cung cấp hàng hóa cho tổ chức, cá nhân Việt Nam mà không kèm theo dịch vụ thực hiện tại Việt Nam.
Giao hàng tải cửa khẩu nước ngoài Giao hàng tải cửa khẩu Việt Nam
- Người bán chịu mọi trách nhiệm, chi phí, rủi ro liên quan đến việc xuất khẩu hàng và giao hàng tại cửa khẩu nước ngoài
- Người mua chịu mọi trách nhiệm, chi phí, rủi ro liên quan đến việc nhận hàng, chuyên chở hàng từ cửa khẩu nước ngoài về đến Việt Nam
- Người bán chịu mọi trách nhiệm, chi phí, rủi ro liên quan đến hàng hóa cho đến điểm giao hàng tại cửa khẩu Việt Nam.
- Người mua chịu mọi trách nhiệm, chi phí, rủi ro liên quan đến việc nhận hàng, chuyên chở hàng từ cửa khẩu Việt Nam.
Các tổ chức, cá nhân nước ngoài cung cấp dịch vụ cho tổ chức, cá nhân Việt Nam từ nước ngoài sẽ không phải chịu thuế, bao gồm các dịch vụ như sửa chữa phương tiện vận tải, máy móc, thiết bị, quảng cáo, tiếp thị, xúc tiến đầu tư và thương mại, môi giới bán hàng hóa, đào tạo, cũng như chia cước dịch vụ bưu chính và viễn thông quốc tế.
Các nghĩa vụ thuế liên quan
Tổ chức hoặc cá nhân nước ngoài có hoạt động kinh doanh hoặc phát sinh thu nhập tại Việt Nam cần tuân thủ các nghĩa vụ thuế theo quy định của pháp luật hiện hành.
- Thuế giá trị gia tăng: áp dụng đối với hàng hóa, dịch vụ chịu thuế GTGT;
-Thuế tiêu thụ đặc biệt: áp dụng đối với hàng hóa, dịch vụ thuộc đối tượng chịu thuế TTĐB;
- Thuế thu nhập doanh nghiệp áp dụng đối với thu nhập từ các hoạt động kinh doanh tại Việt Nam, thu nhập phát sinh tại Việt Nam;
- Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu: áp dụng đối với hàng hóa, xuất khẩu, nhập khẩu;
Thuế thu nhập áp dụng cho những cá nhân có thu nhập cao tại Việt Nam, đặc biệt là những người làm việc cho tổ chức nước ngoài, nhà thầu phụ nước ngoài hoặc cá nhân nước ngoài có hoạt động kinh doanh và thu nhập phát sinh tại Việt Nam Tuy nhiên, để được miễn thuế, các cá nhân này cần có chứng từ chứng minh quyền hành nghề độc lập của mình.
- Các loại thuế, phí và lệ phí khác
Việt Nam áp dụng hai phương pháp tính thuế cho các tổ chức không có tư cách pháp nhân, bao gồm tổ chức thực hiện chế độ kế toán và tổ chức không thực hiện chế độ kế toán Sự khác biệt chính giữa hai phương pháp này là cách tính số thuế phải nộp, bao gồm thuế giá trị gia tăng (GTGT) và thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), sẽ dựa trên tỷ lệ phần trăm hoặc số liệu sổ sách của tổ chức Do đó, danh mục tỷ lệ phần trăm ấn định cho thuế GTGT và thuế TNDN đã được ban hành để hướng dẫn việc tính thuế.
Bảng 2.3 : Tỷ lệ GTGT tính trên doanh thu tính thuế đối với một số ngành kinh doanh
STT Ngành kinh doanh Tỷ lệ (%) GTGT tính trên doanh thu chịu thuế
1 Dịch vụ, cho thuê máy móc thiết bị, bảo hiểm 50
Trong lĩnh vực xây dựng, có hai hình thức chính: thứ nhất là xây dựng và lắp đặt bao gồm cả việc cung cấp nguyên vật liệu hoặc máy móc, thiết bị đi kèm với công trình; thứ hai là xây dựng và lắp đặt không bao gồm việc cung cấp nguyên vật liệu hoặc máy móc, thiết bị.
3 Vận tải, sản xuất, kinh doanh khác 30
Bảng 2.4 : Tỷ lệ thuế TNDN được áp theo bảng ngành kinh doanh
STT Ngành kinh doanh Tỷ lệ (%) thuế TNDN tính trên doanh thu chịu thuế
Thương mại: phân phối, cung cấp hàng hóa, nguyên liệu, vật tư, máy móc, thiết bị gắn với dịch vụ tại Việt Nam
2 Dịch vụ, cho thuê máy móc thiết bị, bảo hiểm 5
Hoạt động sản xuất, kinh doanh khác, vận chuyển (bao gồm vận chuyển đường biển, vận chuyển hàng không)
5 Cho thuê tàu bay, động cơ tàu bay, phụ tùng tàu bay, tàu biển 2
(Nguồn: Thông tư 134/2008/TT-BTC )
Đăng ký, kê khai và nộp thuế nhà thầu
Việc đăng ký, kê khai và nộp thuế nhà thầu phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và phương pháp áp dụng Mỗi tình huống sẽ có các quy định chi tiết được tóm tắt trong bảng dưới đây.
Nội dung Các tổ chức thực hiện chế độ kế toán Việt Nam
Các tổ chức không thực hiện chế độ kế toán Việt Nam Đặc điểm chung
Việc kê khai các nội dung có liên quan sẽ do bên Nhà thầu thực hiện.
Việt Nam có trách nhiệm thông báo bằng văn bản cho cơ quan thuế về việc Nhà thầu thực hiện nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ và nộp thuế TNDN dựa trên kê khai doanh thu, chi phí để xác định thu nhập tính thuế TNDN Thời hạn thông báo này là trong vòng 20 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng.
Việc kê khai các nội dung liên quan sẽ do bên Việt Nam thực hiện, bao gồm đăng ký thuế với cơ quan thuế tại nơi đặt văn phòng điều hành của Nhà thầu để được cấp mã số thuế trong thời gian quy định.
15 ngày kể từ ngày kể từ ngày ký hợp đồng.
Bên Việt Nam có trách nhiệm đăng ký thuế với cơ quan thuế để thực hiện nộp thay thuế cho NTNN, Nhà thầu phụ nước ngoài trong phạm vi
20 ngày làm việc kể từ khi ký hợp đồng
Kê khai và nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ
Trong 15 ngày kể từ ngày thực hiện thanh toán tiền cho Nhà thầu và nộp thuế TNDN theo quy định của Luật thuế TNDN Bên Việt Nam lập tờ khai, xác định số thuế GTGT và thuế TNDN mà NTNN phải nộp và thực hiện nộp số thuế đã kê khai vào NSNN Trong trường hợp này, Số thuế GTGT Bên Việt Nam đã nộp hộ cho các NTNN là số thuế GTGT đầu vào của Bên Việt Nam và được khấu trừ theo qui định của Luật thuế
Theo quy định chung của Luật thuế GTGT và TNDN
Việc quyết toán thuế được thực hiện theo từng Hợp đồng nhà thầu Bên Việt Nam có trách nhiệm quyết toán số thuế NTNN phải nộp, trong vòng
20 ngày làm việc kể từ ngày kết thúcHợp đồng nhà thầu.
Vấn đề khác liên quan đến Thuế nhà thầu
Ngoài thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp, các đối tượng liên quan còn phải tuân thủ các quy định hiện hành về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế thu nhập cá nhân.
Hiệp định tránh đánh thuế hai lần (DTA) mang lại ưu đãi cho các quốc gia đã ký kết với Việt Nam, giúp giảm thiểu rủi ro bị đánh thuế kép cho các tổ chức không có tư cách pháp nhân Trong thương mại quốc tế, sự tồn tại của nhiều hệ thống thuế khác nhau có thể dẫn đến việc một khoản thu nhập bị đánh thuế tại nhiều quốc gia Điều này xảy ra do các quốc gia thường thực hiện quyền đánh thuế dựa trên nguyên tắc riêng của mình.
Các cá nhân được xác định là cư trú tại một quốc gia có nghĩa vụ nộp thuế cho tất cả các nguồn thu nhập của mình, bất kể thu nhập đó phát sinh ở đâu.
Các đối tượng không phải là cư trú của một quốc gia phải nộp thuế cho các khoản thu nhập phát sinh tại quốc gia đó Đối tượng cư trú và nguồn thu nhập được xác định khác nhau tùy theo quy định của từng quốc gia, dẫn đến khả năng một công ty hoặc cá nhân có thể được coi là cư trú tại hai hoặc nhiều quốc gia Do đó, việc đánh thuế trùng có thể xảy ra trong nhiều trường hợp.
Nhiều quốc gia áp dụng thuế đối với thu nhập toàn cầu của những cá nhân hoặc tổ chức được xác định là cư dân của họ.
Nhiều quốc gia có thể xác định và đánh thuế cùng một khoản thu nhập của một đối tượng nộp thuế phát sinh từ nước của họ.
Công ty hoặc cá nhân cư trú tại một quốc gia nhưng có thu nhập phát sinh từ nước khác sẽ phải chịu thuế hai lần Họ phải nộp thuế trên thu nhập toàn cầu tại quốc gia cư trú và đồng thời cũng phải nộp thuế cho thu nhập phát sinh tại quốc gia nơi họ không cư trú.
Việc đánh thuế trùng gây ra rào cản thương mại và khuyến khích vi phạm nghĩa vụ thuế, dẫn đến tình trạng trốn thuế Để giải quyết vấn đề này, nhiều quốc gia ký kết hiệp định song phương nhằm tránh đánh thuế hai lần và ngăn ngừa trốn thuế, chủ yếu thông qua việc phân chia quyền đánh thuế đối với các khoản thu nhập liên quan Mục đích chính của các hiệp định này là loại bỏ tình trạng đánh thuế trùng.
(a) miễn, giảm số thuế phải nộp tại Việt Nam cho các đối tượng cư trú của nước ký kết hiệp định;
(b) khấu trừ số thuế mà đối tượng cư trú Việt Nam đã nộp tại nước ký kết hiệp định vào số thuế phải nộp tại Việt Nam
Hiệp định tạo ra khuôn khổ pháp lý cho sự hợp tác giữa cơ quan thuế Việt Nam và các nước, nhằm quản lý thuế quốc tế và ngăn chặn trốn thuế Việc đánh thuế trùng được coi là rào cản thương mại, cản trở tự do hóa kinh tế DTA giúp thúc đẩy đầu tư và trao đổi thương mại giữa các quốc gia ký kết Do đó, các quy định về thuế trong nước cũng bị ảnh hưởng bởi các hiệp định này, đặc biệt là thuế nhà thầu.
DTA quy định giới hạn quyền đánh thuế của các quốc gia tham gia hiệp định, tạo ra khung pháp lý rõ ràng Về mặt kinh tế, DTA đóng vai trò quan trọng trong việc phân chia nguồn thu ngân sách giữa nước đầu tư và Việt Nam, đồng thời thúc đẩy chuyển giao công nghệ, kỹ thuật và phân công lao động hiệu quả.
Về mặt pháp lý, DTA là công cụ quan trọng giúp nâng cao hiệu quả quản lý thuế của Nhà nước trên toàn cầu DTA không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác giữa cơ quan thuế Việt Nam và các quốc gia khác, mà còn góp phần ngăn chặn hành vi trốn thuế liên quan đến thu nhập và tài sản Để đạt được những mục tiêu này, các Hiệp định thường quy định các nguyên tắc và biện pháp nhằm xác định quyền lực thuế của từng quốc gia tham gia ký kết.
- Xác định quyền đánh thuế của nước nơi phát sinh thu nhập đối với một số khoản thu nhập của đối tượng không cư trú;
Mức thuế suất áp dụng cho một số khoản thu nhập của đối tượng không cư trú tại nước phát sinh thu nhập sẽ được giới hạn Nếu thuế suất theo quy định của luật trong nước cao hơn mức thuế suất quy định tại Hiệp định, thì mức thuế suất theo Hiệp định sẽ được áp dụng.
- Cho khấu trừ số thuế đã nộp ở nước ngoài vào số thuế phải nộp tại nước cư trú;
- Ngăn ngừa việc trốn lậu thuế bằng cách tăng cường trao đổi thông tin giữa các nước ký kết
Trong quá trình mở cửa nền kinh tế để thu hút đầu tư và phát triển thương mại, Việt Nam đã ký kết hơn 50 hiệp định tránh đánh thuế hai lần (DTA) với các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới Để thực hiện các hiệp định này, Bộ Tài chính đã ban hành nhiều văn bản từ năm 1997 đến 2004, bắt đầu bằng Thông tư số 52-TC/TCT và kết thúc với Thông tư số 133/2004/TT-BTC, nhằm giải thích nội dung và hướng dẫn thủ tục áp dụng các hiệp định Các văn bản này hướng dẫn thực hiện các quy định về thuế đánh vào thu nhập và tài sản giữa Việt Nam và các nước, đồng thời giải thích một số điều khoản của hiệp định tránh đánh thuế hai lần.
Thủ tục khấu trừ thuế đã nộp ở nước ngoài vào số thuế phải nộp tại Việt Nam áp dụng cho các tổ chức và cá nhân cư trú tại Việt Nam Điều này giúp giảm gánh nặng thuế cho người nộp thuế, đảm bảo rằng họ không phải trả thuế hai lần cho cùng một thu nhập Quy trình này yêu cầu các tổ chức và cá nhân cung cấp đầy đủ chứng từ chứng minh số thuế đã nộp ở nước ngoài để được khấu trừ vào nghĩa vụ thuế trong nước.
- Thủ tục miễn, giảm thuế phải nộp tại Việt Nam cho tổ chức, cá nhân nước ngoài;
- Thủ tục xác nhận số thuế đã nộp ở Việt Nam cho tổ chức, cá nhân là đối tượng cư trú của nước ngoài;
- Thủ tục xác nhận đối tượng cư trú của Việt Nam
Trong bối cảnh Việt Nam, các tổ chức và cá nhân nước ngoài từ các quốc gia ký kết Hiệp định với Việt Nam sẽ được miễn, giảm thuế theo quy định, đồng thời các tổ chức có vốn đầu tư nước ngoài cần xác định số thuế đã nộp tại Việt Nam để khấu trừ vào thuế phải nộp ở nước ngoài Hiệp định tránh đánh thuế hai lần giữa Việt Nam và các nước không chỉ thúc đẩy hợp tác thương mại và đầu tư mà còn tăng cường quan hệ hợp tác toàn diện giữa các quốc gia Điều này tạo ra một môi trường pháp lý và quy tắc thuế rõ ràng, ổn định, giúp các nhà đầu tư phát triển và mở rộng hoạt động kinh doanh Ngoài ra, hiệp định còn đảm bảo quyền lợi về thuế cho các nhà đầu tư, đồng thời thúc đẩy dòng đầu tư, công nghệ và chuyên môn, nâng cao sức hấp dẫn cho hợp tác kinh tế và đầu tư giữa nhiều quốc gia.
So sánh Thuế nhà thầu của Việt Nam và các nước
Đối tượng chính chịu thuế là các tổ chức và cá nhân không có mặt tại quốc gia nơi phát sinh thu nhập, cụ thể là những tổ chức không có tư cách pháp nhân tại quốc gia đó.
- Đối tượng chịu thuế chủ yếu vẫn là ba đối tượng chính, chính là cổ tức, lãi tiền vay và tiền bản quyền
- Thuế suất đánh vào các đối tượng trên là thuế suất tỷ lệ phần trăm cố định
- Đều có sự giảm trừ thuế trong trường hợp có ký kết Hiệp định kinh tế với các nước khác nhau.
- Đều đưa ra danh mục thuế suất tương ứng với các quốc gia đã ký kết trong từng đối tượng chịu thuế cụ thể. b, Điểm khác nhau:
Việt Nam và các quốc gia khác có những đặc điểm cơ bản khác nhau, được thể hiện qua bảng so sánh Những đặc điểm này không chỉ giúp nhận diện sự khác biệt mà còn chỉ ra những điểm chung giữa Việt Nam và các quốc gia khác.
Tại Việt Nam, thuế này chưa được công nhận là một luật thuế chính thức, mà việc tính toán vẫn dựa trên tỷ lệ phần trăm của thuế Giá trị Gia tăng (GTGT) và thuế Thu nhập Doanh nghiệp (TNDN).
Thuế nhà thầu, hay còn gọi là thuế khấu trừ tại nguồn, là một loại thuế đặc thù tại nhiều quốc gia, yêu cầu các doanh nghiệp phải thực hiện việc kê khai và nộp thuế đầy đủ cho các đối tượng chịu thuế.
Chủ yếu vẫn là các đối tượng chớnh và thụng dụng như: ãCổ tức ;Tiền bản quyền; Lãi tiền vay ; Thanh toán dịch vụ tư vấn
Thu nhập do nhượng bán thanh lý tài sản (Trung Quốc); Cho thuê tài sản động sản (Malaysia, Singapore…);
Khoản phụ trội do tái bảo hiểm (Philippines) ; Quà, phần thưởng, bồi thường (Indonesia)
; Các đối tượng khác… Đối tượng nộp thuế
Văn bản pháp luật quy định sự khác biệt rõ rệt giữa các tổ chức và cá nhân hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau so với lĩnh vực dầu khí, theo Thông tư 93/2008/TT-BTC ban hành ngày 22/10/2008.
Thuế này chủ yếu áp dụng cho các nhà thầu hoạt động tại Việt Nam, bất kể họ có hiện diện hay không Đồng thời, có sự phân biệt giữa các tổ chức có và không có chế độ kế toán theo quy định hiện hành.
Tác động này ảnh hưởng đến hầu hết các tổ chức và cá nhân có thu nhập phát sinh từ hoạt động trong quốc gia, không phân biệt loại hình tổ chức.
Mức thuế suất hiện đang áp dụng còn khá cao (có mức dao động chủ yếu trong khoảng từ 1% -50%) và độ chênh lệch giữa các đối tượng còn cao
Hầu hết các quốc gia hiện nay áp dụng mức thuế suất thấp, với sự chênh lệch giữa các khoản thuế tương đối nhỏ, chủ yếu dao động trong khoảng 1-35%.
IV, Tồn tại, hạn chế và giải pháp cụ thể về chính sách thuế nhà thầu ở ViệtNam và một số nước nêu trên
Ưu điểm
Thuế nhà thấu đã được thiết lập và áp dụng trong khuôn khổ chính sách thuế đồng bộ, rõ ràng và phù hợp với thực tiễn Việt Nam cũng như thông lệ quốc tế Hệ thống quản lý thuế đang ngày càng hướng tới sự đơn giản, minh bạch và dễ thực hiện cho người nộp thuế.
Thông tư 134/2008/TT-BTC, ban hành ngày 31/12/2008, hướng dẫn thực hiện nghĩa vụ thuế đối với cá nhân nước ngoài và tổ chức kinh doanh hoạt động tại Việt Nam hoặc có thu nhập phát sinh tại Việt Nam.
Thuế nhà thầu ở Việt Nam đang được triển khai theo xu hướng phát triển toàn cầu và thể hiện cam kết về Hiệp định tránh đánh thuế hai lần (DTA) với nhiều quốc gia.
Thuế nhà thầu Việt Nam quy định các định nghĩa và khái niệm cơ bản như nhà thầu, nhà thầu phụ, tiền bản quyền và lãi vay Những quy định này nhằm đảm bảo rằng các bên liên quan trong hợp đồng có sự hiểu biết và thực hiện đồng nhất.
Hạn chế
4.2.1 Về hệ thống luật thuế:
Các khái niệm về thuế nhà thầu đã được nêu rõ, nhưng nhiều nội dung tham chiếu hiện không còn phù hợp với hệ thống văn bản pháp lý hiện hành Ví dụ, Hiệp định tránh đánh thuế hai lần đang áp dụng dựa trên các văn bản từ năm 2004 và 2007 Đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, việc hoạt động theo luật đầu tư nước ngoài cũ đã hết hiệu lực, và hiện tại cần tuân thủ theo luật đầu tư mới hơn.
Nội dung các điều khoản trong văn bản pháp luật liên quan đến thuế hiện chưa đồng nhất theo Luật, đặc biệt trong các hợp đồng giữa nhà thầu nước ngoài và bên Việt Nam Nhiều hợp đồng không phản ánh chính xác chính sách thuế Việt Nam, dẫn đến việc xác định thuế phải nộp trong từng trường hợp cụ thể gặp khó khăn Cụ thể, có hợp đồng ghi giá trị không bao gồm thuế, có hợp đồng ghi giá trị đã bao gồm thuế, trong khi một số hợp đồng khác lại ghi giá trị chưa bao gồm thuế, gây nhầm lẫn về trách nhiệm thuế thu nhập doanh nghiệp mà bên Việt Nam phải chịu.
Mỗi đối tượng nộp thuế chỉ được cấp một mã số thuế duy nhất từ khi bắt đầu hoạt động cho đến khi giải thể Tuy nhiên, trong trường hợp nông thôn mới (NTNN) thực hiện nhiều dự án phê duyệt khác nhau, họ có thể được cấp nhiều mã số thuế, gây khó khăn trong việc quản lý tại các chi cục thuế và dẫn đến sự không thống nhất trong quy trình quản lý đối tượng nộp thuế.
Hồ sơ đăng ký thuế theo Thông tư số 60/2007/TT-BTC, đặc biệt là mẫu kê khai số 04.1-ĐK-TCT, chưa quy định rõ nghĩa vụ thuế phát sinh cho từng loại nhà thầu Điều này có thể dẫn đến tình trạng thất thu thuế, gây ảnh hưởng đến ngân sách nhà nước.
4.2.3 Về thanh tra và kiểm soát thuế
Việc cung cấp thông tin tài liệu nhà thầu hiện đang gặp nhiều khó khăn Theo Thông tư 134/2008/TT-BTC, bên Việt Nam có trách nhiệm kê khai và nộp thuế cho NTNN trong vòng 15 ngày sau khi thanh toán Tuy nhiên, cơ quan thuế không thể theo dõi thời gian thanh toán cũng như các chứng từ liên quan, dẫn đến việc tỉ giá giữa thời điểm thanh toán và kê khai có thể khác nhau, gây khó khăn trong việc xác định chính xác nghĩa vụ thuế phải nộp.
Văn bản pháp luật liên quan đến thuế nhà thầu tại Việt Nam hiện nay chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu của quá trình hiện đại hóa hành chính Sự thiếu nghiêm túc trong việc kê khai và nộp thuế tại một số địa phương vẫn còn tồn tại, điều này cần được khắc phục để nâng cao trách nhiệm trong quản lý thuế.
Giải pháp
Quản lý hiệu quả các nhà thầu và nhà thầu phụ thông qua việc theo dõi mã số thuế của họ và các hợp đồng cam kết giữa các bên liên quan.
Để nâng cao hiệu quả công tác thuế, cần đẩy mạnh tuyên truyền hỗ trợ các đối tượng nộp thuế tự nguyện thực hiện nghĩa vụ kê khai và nộp thuế nhà thầu nước ngoài theo quy định tại Thông tư số 134/2008/TT-BTC ngày 31/12/2018 của Bộ Tài Chính.
- Xem xét một cách cẩn thận việc điều chỉnh thuế suất cho phù hợp với thông lệ các quốc gia trên thế giới.
Để đảm bảo sự nhất quán trong việc cấp mã số thuế theo quy định pháp luật và các văn bản hướng dẫn, cần nghiên cứu bổ sung nội dung vào chính sách chung Việc thực hiện thủ tục hành chính hợp lý về mã số thuế và xác định mã số sử dụng trong kê khai các khoản phát sinh là rất quan trọng trong quá trình thực hiện.