Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Phạm vi nghiên cứu
Bài viết phân tích tình hình kinh doanh của Công Ty Xuất Nhập Khẩu Vnlogs trong giai đoạn 2019 - 2021, tập trung vào quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu nguyên container bằng đường biển Đánh giá được thực hiện dựa trên chứng từ và nghiệp vụ thực tế, từ đó nêu rõ những ưu điểm và hạn chế trong quy trình này Cuối cùng, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm khắc phục những vấn đề còn tồn tại, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty.
Áp dụng tối đa kiến thức đã học tại trường và kinh nghiệm thực tiễn từ quá trình thực tập tại công ty giúp bạn hiểu rõ hơn về chuyên môn và quy trình nghiệp vụ giao nhận, đồng thời tích lũy kinh nghiệm quý báu cho bản thân.
3 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
3.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu: Quy trình giao nhận hàng nhập khẩu bằng container (FCL) đường biển tại Công Ty Xuất Nhập Khẩu Vnlogs
Nghiên cứu này tập trung vào quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu nguyên container qua đường biển, với sự chú trọng đặc biệt đến thực trạng quy trình giao nhận tại Công ty.
Nội dung nghiên cứu tập trung vào việc phân tích quy trình giao nhận hàng nhập khẩu nguyên container bằng đường biển của Công ty Xuất nhập khẩu Vnlogs Mục tiêu chính là tìm ra giải pháp tối ưu nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động của công ty trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Về không gian: Đề tài nghiên cứu khóa luận được tiến hành tại Công ty Xuất nhập khẩu Vnlogs
Nghiên cứu về quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu nguyên container bằng đường biển tại Công ty Xuất nhập khẩu Vnlogs được thực hiện từ năm 2019 đến 2021 Bài viết đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện quy trình này cho doanh nghiệp trong thời gian tới.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thống kê: Thống kê các số liệu thu thập được từ Công ty trong giai đoạn nghiên cứu đề tài
Phương pháp so sánh được sử dụng để xác định xu hướng phát triển và mức độ biến động của các chỉ tiêu kinh tế Phương pháp này giúp phân tích các hiện tượng kinh tế có nội dung, phương pháp tính toán và đơn vị tương tự, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình vận động của chúng.
Phương pháp thu thập số liệu trong bài viết này bao gồm dữ liệu từ phòng kinh doanh của Công ty, được xác nhận bởi giám đốc Các thông tin này được bổ sung bằng các văn bản và tài liệu liên quan của Công ty trong giai đoạn 2019-2021, cùng với nghiên cứu tham khảo từ giáo trình và tạp chí chuyên ngành xuất nhập khẩu và kinh tế liên quan.
Phương pháp phân tích số liệu sử dụng số liệu thứ cấp để thực hiện các phân tích đối chiếu và so sánh Qua đó, xác định các chỉ tiêu biến động, đánh giá tốc độ tăng hoặc giảm, từ đó đưa ra các giải pháp khắc phục phù hợp Đồng thời, phương pháp này cũng giúp xác định xu hướng phát triển và nắm bắt tình hình của Công ty.
5 Kết cấu của khóa luận
Khóa luận bao gồm ba chương, ngoài phần mở đầu, kết luận và tài liệu tham khảo Chương 1 tập trung vào cơ sở lý luận liên quan đến quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu nguyên container qua đường biển.
Chương 2: Thực trạng quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu nguyên container bằng đường biển của Công ty xuất nhập khẩu Vnlogs
Chương 3: Giải pháp hoàn thiện quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu nguyên container bằng đường biển của Công ty xuất nhập khẩu Vnlogs
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUY TRÌNH GIAO NHẬN HÀNG
HÓA NHẬP KHẨU NGUYÊN CONTAINER BẰNG ĐƯỜNG BIỂN 1.1 Nhập khẩu
1.1.1 Khái niệm nhập khẩu hàng hóa
Theo Điều 28, khoản 1 của Luật Thương Mại năm 2005, nhập khẩu hàng hóa được định nghĩa là việc đưa hàng hóa vào lãnh thổ Việt Nam từ nước ngoài hoặc từ khu vực đặc biệt trên lãnh thổ Việt Nam, được công nhận là khu vực hải quan theo quy định pháp luật.
Nhập khẩu của mỗi quốc gia phụ thuộc vào thu nhập của cư dân và tỷ giá hối đoái Khi thu nhập bình quân của người dân tăng, nhu cầu hàng nhập khẩu cũng tăng theo Ngược lại, nếu tỷ giá hối đoái tăng, giá hàng nhập khẩu tính bằng nội tệ sẽ cao hơn, dẫn đến việc giảm nhu cầu nhập khẩu.
Hoạt động nhập khẩu là quá trình buôn bán giữa các quốc gia, phức tạp hơn so với giao dịch nội địa Trong đó, mua bán hàng hóa trung gian chiếm tỷ trọng lớn, với ngoại tệ mạnh thường được sử dụng làm phương tiện thanh toán Hàng hóa được chuyển qua biên giới và cửa khẩu của các quốc gia tham gia, đồng thời phải tuân thủ các tập quán quốc tế.
1.1.2 Đặc điểm của nhập khẩu hàng hóa
Hoạt động nhập khẩu là quá trình mua bán quốc tế phức tạp, mang lại hiệu quả kinh tế cao nhưng khó kiểm soát do ảnh hưởng từ hệ thống kinh tế toàn cầu Thị trường nhập khẩu rất đa dạng với nhiều mặt hàng khác nhau, diễn ra giữa các quốc gia trên toàn thế giới Sự rộng lớn của thị trường này cũng khiến hoạt động nhập khẩu chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố pháp lý, bao gồm các điều chỉnh từ môi trường kinh tế, chính trị, cũng như các nguồn luật như pháp luật kinh tế, điều ước quốc tế, luật quốc gia và tập quán quốc tế.
Thị trường quốc tế có nhiều phương thức giao dịch phong phú như giao dịch thông thường, giao dịch trung gian và giao dịch tại hội chợ, triển lãm Các phương thức thanh toán cũng rất linh hoạt, bao gồm nhờ thu, hàng đổi hàng, chuyển tiền và thư tín dụng, thường sử dụng ngoại tệ mạnh như USD và Euro Mối quan hệ hợp tác giữa các doanh nghiệp quốc tế dựa vào hoạt động nhập khẩu, đóng góp vào sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia Tuy nhiên, việc nắm bắt
Để giảm thiểu rủi ro đạo đức và rủi ro từ nhà cung cấp, các bên cần thiết lập sự hiểu biết rõ ràng, có thể thông qua một bên môi giới uy tín.
1.1.3 Hình thức nhập khẩu hàng hóa
Nhập khẩu trực tiếp là phương thức kinh doanh trong đó doanh nghiệp tự tìm kiếm khách hàng, đàm phán và ký kết hợp đồng mua bán ngoại thương Đặc điểm của hình thức này là quy trình thực hiện đơn giản, tuy nhiên doanh nghiệp cần nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng, lập kế hoạch kinh doanh chi tiết và tính toán chi phí hợp lý Ngoài ra, việc tìm kiếm đối tác và hiểu rõ chính sách pháp luật của cả hai quốc gia là rất quan trọng Doanh nghiệp phải thực hiện đúng hợp đồng và tự chịu mọi tổn thất, rủi ro hay chi phí giao dịch phát sinh.
Nhập khẩu ủy thác là dịch vụ giao nhận thương mại dựa trên hợp đồng ủy thác nhập khẩu, giúp doanh nghiệp trong nước không đủ khả năng tài chính hoặc kinh nghiệm trong lĩnh vực nhập khẩu Doanh nghiệp này sẽ ủy thác cho một doanh nghiệp thứ ba, chuyên thực hiện giao dịch ngoại thương và nhập khẩu hàng hóa theo yêu cầu Đặc điểm nổi bật của nhập khẩu ủy thác là doanh nghiệp xuất nhập khẩu không cần bỏ vốn, không phải xin hạn ngạch, và không cần nghiên cứu thị trường tiêu thụ, vì họ chỉ đại diện cho bên ủy thác.
Tạm nhập tái xuất là quá trình hàng hóa được đưa từ nước ngoài hoặc từ các khu vực đặc biệt trong lãnh thổ Việt Nam, được công nhận là khu vực hải quan riêng theo quy định của pháp luật Việt Nam Quá trình này bao gồm thủ tục nhập khẩu hàng hóa vào Việt Nam và sau đó xuất khẩu chính hàng hóa đó ra khỏi Việt Nam.
Hình thức tạm nhập tái xuất thực chất là quá trình nhập khẩu hàng hóa mà không tiêu thụ trong nước, mà mục đích chính là để xuất khẩu sang một nước thứ ba nhằm thu lợi nhuận.
Nhập khẩu gia công là hoạt động được quy định tại chương 6 của Văn bản hợp nhất 09/VBHN-BCT năm 2017, hướng dẫn thực hiện luật thương mại liên quan đến mua bán quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công, cũng như quá cảnh hàng hóa với nước ngoài.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUY TRÌNH GIAO NHẬN HÀNG HÓA NHẬP KHẨU NGUYÊN CONTAINER BẰNG ĐƯỜNG BIỂN
Nhập khẩu
1.1.1 Khái niệm nhập khẩu hàng hóa
Theo Điều 28 Luật Thương mại năm 2005, nhập khẩu hàng hóa được định nghĩa là việc đưa hàng hóa vào lãnh thổ Việt Nam từ nước ngoài hoặc từ khu vực đặc biệt được công nhận là khu vực hải quan riêng theo quy định của pháp luật.
Nhập khẩu của mỗi quốc gia chịu ảnh hưởng bởi thu nhập bình quân của cư dân và tỷ giá hối đoái Khi thu nhập của người dân tăng, nhu cầu sử dụng hàng nhập khẩu cũng sẽ tăng theo Ngược lại, nếu tỷ giá hối đoái tăng, giá hàng nhập khẩu bằng nội tệ sẽ cao hơn, dẫn đến việc giảm nhu cầu nhập khẩu.
Hoạt động nhập khẩu là quá trình buôn bán giữa các quốc gia, phức tạp hơn so với giao dịch hàng hóa trong nước Trong đó, mua bán hàng hóa trung gian chiếm tỷ trọng lớn và ngoại tệ mạnh thường được sử dụng làm phương tiện thanh toán Hàng hóa sẽ được chuyển qua biên giới và cửa khẩu của các quốc gia tham gia, đồng thời phải tuân thủ các tập quán quốc tế.
1.1.2 Đặc điểm của nhập khẩu hàng hóa
Hoạt động nhập khẩu là quá trình mua bán quốc tế, tạo thành một hệ thống quan hệ phức tạp và rộng lớn Mặc dù mang lại hiệu quả kinh tế cao, nhưng hoạt động này cũng khó kiểm soát do ảnh hưởng từ các yếu tố bên ngoài Thị trường nhập khẩu rất đa dạng, diễn ra giữa các quốc gia trên toàn thế giới với nhiều loại hàng hóa khác nhau Đặc điểm này khiến hoạt động nhập khẩu chịu sự điều chỉnh từ nhiều yếu tố, bao gồm môi trường kinh tế, chính trị và pháp luật của các quốc gia, cũng như các nguồn luật như pháp luật kinh tế, điều ước quốc tế, luật quốc gia và tập quán quốc tế.
Thị trường quốc tế cung cấp nhiều phương thức giao dịch linh hoạt như giao dịch thông thường, giao dịch trung gian, và giao dịch tại hội chợ, triển lãm Các phương thức thanh toán cũng rất đa dạng, bao gồm nhờ thu, hàng đổi hàng, chuyển tiền, và thư tín dụng, thường sử dụng các ngoại tệ mạnh như USD và Euro Mối quan hệ hợp tác giữa các doanh nghiệp toàn cầu chủ yếu dựa vào hoạt động nhập khẩu, tạo ra sự hợp tác lâu dài và góp phần vào phát triển kinh tế quốc gia Tuy nhiên, việc nắm bắt thông tin về các đối tác trong hoạt động quốc tế vẫn gặp nhiều khó khăn.
Để giảm thiểu rủi ro đạo đức và rủi ro từ nhà cung cấp, các bên cần thiết lập sự hiểu biết rõ ràng, có thể thông qua một bên môi giới uy tín.
1.1.3 Hình thức nhập khẩu hàng hóa
Nhập khẩu trực tiếp là phương thức kinh doanh trong đó doanh nghiệp tự tìm kiếm khách hàng, đàm phán và ký kết hợp đồng mua bán ngoại thương với đối tác Hình thức này yêu cầu doanh nghiệp nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng, lập kế hoạch kinh doanh chi tiết và tính toán chi phí trước khi ký hợp đồng Doanh nghiệp cũng cần hiểu rõ chính sách pháp luật của cả hai quốc gia Tất cả rủi ro, tổn thất và chi phí giao dịch đều do doanh nghiệp tự chịu trách nhiệm.
Nhập khẩu ủy thác là dịch vụ giao nhận thương mại dựa trên hợp đồng ủy thác nhập khẩu, giúp doanh nghiệp trong nước không đủ khả năng tài chính hoặc kinh nghiệm thực hiện nhập khẩu hàng hóa Doanh nghiệp ủy thác sẽ hợp tác với doanh nghiệp thứ ba có chức năng giao dịch ngoại thương, thực hiện nhập khẩu theo yêu cầu Điểm nổi bật của nhập khẩu ủy thác là doanh nghiệp xuất nhập khẩu không cần bỏ vốn, không phải xin hạn ngạch và không cần nghiên cứu thị trường tiêu thụ, vì họ chỉ đại diện cho bên ủy thác.
Tạm nhập tái xuất là quá trình hàng hóa được chuyển từ nước ngoài hoặc từ các khu vực đặc biệt trên lãnh thổ Việt Nam, được xem như khu vực hải quan riêng theo quy định pháp luật Việt Nam Quá trình này bao gồm thủ tục nhập khẩu hàng hóa vào Việt Nam và sau đó là thủ tục xuất khẩu hàng hóa ra khỏi Việt Nam.
Hình thức tạm nhập tái xuất thực chất là quá trình nhập khẩu hàng hóa mà không tiêu thụ trong nước, mà mục đích chính là để xuất khẩu sang nước thứ ba nhằm tạo ra lợi nhuận.
Nhập khẩu gia công được quy định tại chương 6 của Văn bản hợp nhất 09/VBHN-BCT năm 2017, hướng dẫn luật thương mại về hoạt động mua bán quốc tế Văn bản này quy định các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển thương mại quốc tế.
Hình thức nhập khẩu gia công cho phép bên nhập khẩu (bên nhận gia công) nhập khẩu nguyên vật liệu từ người xuất khẩu.
(bên đặt gia công) để tiến hành gia công theo những quy định trong hợp đồng ký kết giữa hai bên
1.1.4 Vai trò của nhập khẩu hàng hóa
Quá trình hội nhập kinh tế quốc gia được thúc đẩy thông qua hoạt động nhập khẩu, giúp các quốc gia hiểu rõ hơn về phong tục, tập quán và văn hóa chính trị của nhau Điều này không chỉ góp phần tăng cường sự kết nối giữa các quốc gia mà còn khai thác triệt để lợi thế so sánh của từng nước, từ đó sử dụng nguồn lực và tài nguyên thiên nhiên một cách hiệu quả hơn.
Nhập khẩu hàng hóa không chỉ kích thích sản xuất và tiêu dùng mà còn nâng cao mức sống của người dân Khi nhu cầu hàng hóa toàn cầu gia tăng, khối lượng hàng hóa nhập khẩu cũng theo đó tăng lên, góp phần cải thiện đời sống Hơn nữa, việc nhập khẩu đa dạng hóa các mặt hàng và chủng loại, mang đến cho người tiêu dùng nhiều lựa chọn phù hợp với thu nhập và nhu cầu cá nhân Điều này cũng giúp lấp đầy những khoảng trống trong sản xuất nội địa, đáp ứng kịp thời những mặt hàng còn thiếu hụt.
Liên kết kinh tế giữa các quốc gia thông qua hoạt động nhập khẩu mang lại cơ hội cho các nước kém phát triển và đang phát triển học hỏi và tích lũy kinh nghiệm Điều này giúp họ tiếp thu các thành tựu khoa học kỹ thuật, từ đó thúc đẩy quá trình hiện đại hóa đất nước diễn ra nhanh chóng hơn.
Đối với các doanh nghiệp:
Khái quát chung về giao nhận hàng hóa
1.2.1 Khái niệm giao nhận và dịch vụ giao nhận
Giao nhận hàng hóa là quá trình thực hiện các nghiệp vụ và thủ tục liên quan đến vận tải, nhằm di chuyển hàng hóa từ nơi gửi đến nơi nhận Theo FIATA, dịch vụ giao nhận bao gồm các hoạt động như gom hàng, vận chuyển, lưu kho, bốc xếp, đóng gói, phân phối, và các vấn đề liên quan đến hải quan, tài chính, bảo hiểm, thanh toán và thu thập chứng từ xuất nhập khẩu Theo Điều 233 của Luật Thương mại năm 2005, dịch vụ logistics được định nghĩa là hoạt động thương mại, trong đó thương nhân tổ chức thực hiện nhiều công việc như nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan, tư vấn khách hàng và giao hàng theo thỏa thuận với khách hàng để nhận thù lao.
1.2.2.1 Khái niệm về người giao nhận
Theo Liên đoàn các hiệp hội giao nhận (FIATA), người giao nhận (Forwarder) là cá nhân hoặc tổ chức chuyên thu xếp và vận chuyển hàng hóa theo hợp đồng ủy thác, hoạt động vì lợi ích của người ủy thác mà không trực tiếp thực hiện việc vận chuyển Họ đảm bảo thực hiện tất cả các công việc liên quan đến hợp đồng giao nhận, bao gồm lưu kho, trung chuyển và làm thủ tục hải quan để thông quan hàng hóa.
Theo Luật thương mại Việt Nam năm 2005: “Người GN là người làm dịch vụ
GN là những thương nhân được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng hóa Người giao nhận có thể là chủ hàng, chủ tàu, các công ty giao nhận hoặc bất kỳ thương nhân nào khác.
1.2.2.2 Vai trò của người giao nhận
Môi giới hải quan là người đại diện cho chủ hàng, chịu trách nhiệm chuẩn bị các loại chứng từ cần thiết và thực hiện khai báo hải quan cho lô hàng được ủy thác.
Người giao nhận được nhà nước ủy quyền để thực hiện các thủ tục hải quan thay mặt cho người xuất khẩu và nhập khẩu Họ có thể nhận ủy thác từ người chuyên chở hoặc chủ hàng để thực hiện các công việc như vận chuyển, đặt chỗ cho hàng hóa trong vận chuyển quốc tế, giao nhận hàng, lập chứng từ và lưu kho Các hoạt động này được thực hiện dựa trên hợp đồng ủy thác từ người nhập khẩu hoặc xuất khẩu, xác định vai trò của người giao nhận như một đại lý của người chuyên chở hoặc người giao hàng.
Người gom hàng đóng vai trò quan trọng trong dịch vụ vận tải đường sắt, đặc biệt là trong lĩnh vực vận tải container Họ chuyên tập hợp hàng LCL thành các lô hàng nguyên FCL, giúp tối ưu hóa quy trình vận chuyển và nâng cao hiệu quả logistics Dịch vụ gom hàng không thể thiếu trong ngành vận tải, đảm bảo sự thuận tiện và tiết kiệm chi phí cho khách hàng.
Người chuyên chở là cá nhân hoặc tổ chức ký hợp đồng vận tải trực tiếp với chủ hàng và chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa từ địa điểm này sang địa điểm khác Nếu người giao nhận trực tiếp thực hiện việc chuyên chở, họ được coi là người chuyên chở thực tế Ngược lại, nếu họ chỉ ký hợp đồng mà không tham gia trực tiếp vào quá trình vận chuyển, thì họ được xem như là người thầu chuyên chở.
Người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO) là những người giao nhận cung cấp dịch vụ vận tải hàng hải theo hình thức từ cửa tới cửa Họ đảm nhận vai trò quan trọng trong việc vận chuyển và chịu trách nhiệm đối với hàng hóa từ điểm nhận đầu tiên đến điểm nhận cuối cùng.
1.2.2.3 Quyền hạn và nghĩa vụ của người giao nhận
Theo Luật thương mại Việt Nam năm 2005:
- Người giao nhận có quyền được hưởng tiền công và các khoản thu hợp lý khác
- Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ của mình theo hợp đồng
Trong quá trình thực hiện hợp đồng, nếu vì lợi ích của khách hàng có lý do chính đáng, có thể thực hiện khác với chỉ dẫn ban đầu Tuy nhiên, cần phải thông báo ngay cho khách hàng về sự thay đổi này.
Sau khi ký hợp đồng, nếu không thể thực hiện theo chỉ dẫn của khách hàng, cần thông báo ngay cho khách hàng để xin thêm chỉ dẫn.
- Phải thực hiện nghĩa vụ của mình trong thời gian hợp lý nếu trong hợp đồng không thoả thuận về thời gian thực hiện nghĩa vụ với khách hàng
1.2.2.4 Trách nhiệm của người giao nhận
Khi là người đại lý
Dù là đại lý hay người ủy thác, việc chăm sóc hàng hóa được ủy thác là rất quan trọng Cần thực hiện đúng các chỉ dẫn của khách hàng liên quan đến vận tải hàng hóa để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình giao nhận.
- Khi đóng vai trò là đại lý, người giao nhận chịu trách nhiệm do lỗi lầm sai sót của bản thân mình và những người dưới quyền
Người giao nhận không chịu trách nhiệm cho những tổn thất do lỗi của bên thứ ba, miễn là họ đã thể hiện sự cẩn trọng trong việc lựa chọn bên thứ ba đó.
Khi đảm nhận vai trò người ủy thác, ngoài trách nhiệm của đại lý, người giao nhận còn phải chịu trách nhiệm về các hành vi và sơ suất của bên thứ ba mà họ sử dụng để thực hiện hợp đồng.
- Người giao nhận phải thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ của mình theo hợp đồng đã ký kết và phải chịu trách nhiệm về:
+ Giao hàng không đúng chỉ dẫn
+ Thiếu sót trong việc mua bảo hiểm hàng hóa mặc dù đã có hướng dẫn
+ Thiếu sót trong việc làm thủ tục hải quan
+ Chở hàng đến nơi sai quy định
+ Giao hàng cho người không phải người nhận
+ Tái xuất không theo những thủ tục cần thiết hoặc không hoàn lại thuế
+ Không thông báo cho người nhận hàng
+ Không thực hiện sự cần mẫn hợp lý khi thay mặt khách hàng lựa chọn người chuyên chở, thủ kho hay các đại lý khác
+ Giao hàng không lấy vận đơn, các chứng từ liên quan đến hàng hóa
+ Những thiệt hại về tài sản và người của người thứ ba mà người giao nhận gây nên
Khi là người chuyên chở chính
Người giao nhận, với tư cách là nhà thầu độc lập, ký hợp đồng vận tải trực tiếp với chủ hàng và chịu trách nhiệm chuyên chở hàng hóa từ địa điểm này đến địa điểm khác Họ phải đảm bảo rằng mọi hành vi và lỗi lầm của người chuyên chở hoặc người giao nhận khác mà họ thuê đều được xem như là trách nhiệm của chính mình.
Khi đảm nhận vai trò giao nhận trong các dịch vụ vận tải như đóng gói, lưu kho, bốc xếp và phân phối, người giao nhận sẽ có trách nhiệm tương tự như một người chuyên chở Nếu người giao nhận thực hiện các dịch vụ này bằng phương tiện của riêng mình, trách nhiệm của họ sẽ được nâng cao.
10 của mình hoặc người giao nhận đã cam kết một cách rõ ràng hay ngụ ý là họ chịu trách nhiệm như một người chuyên chở
Cơ sở pháp lý, nguyên tắc trong giao nhận hàng hóa NK bằng container đường biển
Việc giao nhận hàng hóa NK phải dựa trên cơ sở pháp lý như các quy phạm pháp luật quốc tế, Việt Nam,
Các công ước quốc tế về vận đơn và vận tải, bao gồm Công ước quốc tế về đơn giản hóa và hài hòa hóa thủ tục hải quan năm 1973 và Công ước Viên năm 1980, đóng vai trò quan trọng trong việc quy định và cải thiện quy trình vận chuyển hàng hóa Những công ước này giúp tạo ra một khung pháp lý thống nhất, thúc đẩy thương mại quốc tế và giảm thiểu rào cản trong giao thương.
Các văn bản quy phạm pháp luật của Nhà Nước Việt Nam liên quan đến giao nhận vận tải và các loại hợp đồng, cũng như L/C mới, được thiết lập nhằm bảo vệ quyền lợi của chủ hàng nhập khẩu.
Ví dụ: Luật, bộ luật, nghị định, thông tư
+ Nghị định 25CP, 200CP, 330CP
Quyết định số 2106 của Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải, ban hành ngày 23/8/1997, quy định về việc xếp dỡ, giao nhận và vận chuyển hàng hóa tại các cảng biển Việt Nam Quyết định này nhằm đảm bảo quy trình giao nhận hàng hóa được thực hiện một cách hiệu quả và an toàn, góp phần nâng cao năng lực hoạt động của hệ thống cảng biển trong nước.
Việc giao nhận hàng hóa nhập khẩu tại các cảng biển được thực hiện dựa trên hợp đồng giữa chủ hàng và người được ủy thác, với sự phối hợp của cảng.
Đối với hàng hóa không qua cảng, chủ hàng hoặc người được ủy thác có thể giao nhận trực tiếp với người vận tải Trong trường hợp này, họ cần kết toán trực tiếp với người vận tải và chỉ thỏa thuận với cảng về địa điểm xếp dỡ cũng như thanh toán các chi phí liên quan.
Việc xếp dỡ hàng hóa tại cảng được tổ chức và thực hiện bởi cảng Nếu chủ hàng có nhu cầu đưa phương tiện vào để xếp dỡ, họ cần thỏa thuận với cảng và thanh toán các lệ phí cũng như chi phí liên quan.
- Khi được ủy thác giao nhận hàng hóa NK với tàu, cảng nhận hàng bằng phương thức nào thì phải giao hàng bằng phương thức đó
- Cảng không chịu trách nhiệm về hàng hóa khi hàng đã ra khỏi bãi, cảng
Khi nhận hàng tại cảng, chủ hàng hoặc người được ủy thác cần xuất trình chứng từ hợp lệ để xác định quyền nhận hàng Họ phải đảm bảo nhận hàng hóa ghi trên chứng từ một cách liên tục trong một khoảng thời gian nhất định.
- Việc giao nhận có thể do cảng làm theo ủy thác hoặc chủ hàng trực tiếp làm.
Quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu nguyên container (FCL) bằng đường biển
1.3.1 Phương pháp gửi hàng hóa nguyên container (FCL/FCL)
FCL (Hàng nguyên container) là mô hình vận chuyển trong đó người gửi hàng có trách nhiệm đóng hàng vào container, trong khi người nhận hàng sẽ dỡ hàng ra khỏi container Người xuất khẩu sẽ đóng gói hàng hóa vào container và giao cho đơn vị vận chuyển, đơn vị này sẽ chuyển container đã đóng đến tay người nhập khẩu Người nhập khẩu cần lấy hàng ra mà không làm hư hỏng container, để đơn vị vận chuyển có thể mang container trở lại cho nhà xuất khẩu Sau khi sử dụng, container sẽ được tái chế để phục vụ cho các lần vận chuyển tiếp theo.
Sơ đồ 1.1: Quy trình nhận nguyên giao nguyên (FCL/FCL)
Nguồn: Tài liệu Công ty Xuất nhập khẩu Vnlogs
1.3.2 Quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu nguyên container bằng đường biển
1.3.2.1 Chứng từ được sử dụng trong quy trình lưu thông hàng hóa
Các chứng từ cần thiết trong quy trình nhập khẩu hàng hóa bằng đường biển gồm:
Hóa đơn thương mại là một chứng từ quan trọng trong giao dịch mua bán quốc tế, thể hiện số tiền mà người mua cần thanh toán cho người bán theo các điều kiện cụ thể Hóa đơn này cũng bao gồm thông tin chi tiết như tên hàng, số lượng, phương thức thanh toán, phương thức chuyên chở và điều kiện giao hàng.
Bảng kê chi tiết: Là chứng từ chi tiết về hàng hóa trong kiện hàng, hòm, hộp hay container
Chủ hàng đóng hàng vào container tại kho/bãi container và niêm phong kẹp chì
Vận chuyển container đến CY cảng đi, giao cho người chuyển chở
Người chuyên chở xếp container lên tàu, vận chuyển đến cảng đích
Người chuyên chở dỡ container khỏi tàu lên bãi container cảng đích
Giao container cho người nhận hàng có vận đơn hợp lệ
Vận đơn đường biển là chứng từ quan trọng trong việc chuyên chở hàng hóa bằng đường biển, do người chuyên chở hoặc đại diện của họ phát hành cho người gửi hàng Chứng từ này được cấp sau khi hàng hóa đã được xếp lên tàu hoặc sau khi nhận hàng để xếp.
Đơn bảo hiểm là chứng từ do tổ chức bảo hiểm cấp, chứa đựng các điều khoản chính yếu của hợp đồng bảo hiểm, nhằm hợp thức hóa mối quan hệ giữa bên bảo hiểm và bên được bảo hiểm.
Các điều khoản chung có tính chất thường xuyên, trong đó người ta quy định rõ trách nhiệm của người bảo hiểm và người được bảo hiểm
Các điều khoản riêng về đối tượng bảo hiểm (tên hàng, số lượng, ký mã hiệu, tên phương tiện chở hàng, ) và việc tính toán phí bảo hiểm
Giấy chứng nhận bảo hiểm là tài liệu do công ty bảo hiểm cấp cho người được bảo hiểm, xác nhận rằng hàng hóa đã được mua bảo hiểm theo hợp đồng Nội dung giấy chứng nhận bao gồm các điều khoản liên quan đến đối tượng bảo hiểm, thông tin cần thiết để tính phí bảo hiểm và các điều kiện bảo hiểm đã được thỏa thuận.
Các chứng từ hải quan
Tờ khai hải quan là tài liệu quan trọng dùng để kê khai các mặt hàng hóa với cơ quan hải quan Đối với hàng hóa xuất nhập khẩu, sẽ có hai loại tờ khai tương ứng: tờ khai xuất khẩu và tờ khai nhập khẩu.
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) là tài liệu quan trọng dùng để xác minh nguồn gốc của hàng hóa trong quy trình hải quan C/O được chia thành hai loại chính, đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch của hàng hóa khi xuất nhập khẩu.
C/O không ưu đãi (Non-preferential Rules of Origin) không cung cấp lợi ích giảm thuế xuất nhập khẩu cho hàng hóa, mà chỉ đóng vai trò chứng nhận xuất xứ của loại hàng này.
C/O ưu đãi (Preferential Rules of Origin): Với loại C/O này sản phẩm sẽ được miễn giảm thuế, và có vai trò chứng nhận về xuất xứ hàng hóa
1.3.2.2 Quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu nguyên container bằng đường biển
Sơ đồ 1.2: Quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu nguyên container bằng đường biển
Nguồn: Giáo trình kinh tế thương mại
Sau khi ký kết thành công hợp đồng, tổ sales chuyển giao công việc tiếp theo tới tổ chứng từ và tổ giao nhận hàng hóa
Nhận và kiểm tra bộ chứng từ nhập khẩu
Doanh nghiệp nhập khẩu cần yêu cầu bên xuất khẩu chuẩn bị các chứng từ cần thiết Sau khi nhận bộ chứng từ từ bên xuất khẩu, nhân viên nhập khẩu sẽ tiến hành kiểm tra để đảm bảo rằng bộ chứng từ này đầy đủ và hợp lệ.
- Bộ chứng từ bao gồm:
+ Hợp đồng ngoại thương- Sales Contract
+ Hóa đơn thương mại- Commercial invoice
+ Phiếu đóng gói- Packing list
+ Vận đơn- Bill of lading
+ Các chứng từ khác nếu có: C/O, giấy phép nhập khẩu
Nhận giấy thông báo hàng đến
Trước ngày tàu cập ít nhất là 1 ngày, sẽ nhận được giấy thông báo hàng đến từ hãng tàu hoặc đại lý
Thông báo hàng đến là tài liệu quan trọng từ hãng tàu, cung cấp thông tin chi tiết về thời gian dự kiến cập bến của lô hàng Nội dung trên thông báo này tương tự như trên bill, bao gồm tên nhà xuất khẩu, nhà nhập khẩu, số hiệu container, seal, tên tàu, số chuyến và mô tả hàng hóa, cùng với các phụ phí liên quan.
Lệnh giao hàng là tài liệu do công ty vận chuyển, như hãng tàu hoặc forwarder, phát hành để chỉ định cho đơn vị lưu kho giữ hàng giao cho chủ hàng.
Ký kết hợp động dịch vụ
Nhận và kiểm tra bộ chứng từ từ khách hàng
Lập tờ khai và khai báo Hải quan
Thanh lý tờ khai Hải quan Lấy hàng ra khỏi kho CFS Giao hàng cho khách hàng
Kế toán và trả lại bộ chứng từ cho khách hàng
- Các giấy tờ để lấy được lệnh giao hàng
+ Giấy ủy quyền (nếu có yêu cầu)
- Nhân viên giao nhận liên hệ với hãng tàu để lấy lệnh giao hàng (D/O)
Để nhận D/O cho vận đơn gốc, nhân viên giao nhận cần mang theo vận đơn gốc và giấy giới thiệu của doanh nghiệp nhập khẩu đến hãng tàu.
+ Nếu là vận đơn Surrendered thì nhân viên giao nhận chỉ cần giấy giới thiệu và giấy báo hàng đến, đến hãng tàu là nhận được D/O
+ Còn nếu là vận đơn theo lệnh To Order thì mặt sau của vận đơn phải có ký hậu và giấy giới thiệu để lấy D/O
- Sau khi đi lấy lệnh giao hàng phải đóng phí làm D/O, phí vệ sinh container, phí THC và Handling
Thông quan hàng nhập khẩu
Bước 1 Khai hải quan điện tử và đóng thuế
Sử dụng phần mềm Ecuss 5 để thực hiện khai hải quan điện tử và truyền dữ liệu lên tờ khai qua mạng hải quan Khi việc truyền tải thành công, hệ thống hải quan sẽ tự động thông báo số tiếp nhận, số tờ khai và phân luồng hàng hóa.
Sau khi hoàn tất quy trình khai hải quan điện tử, bạn sẽ nhận được tờ khai hải quan hàng nhập Hãy in tờ khai này ra và liên hệ với khách hàng để thực hiện việc nộp thuế.
Bước 2 Đăng ký tờ khai tại cảng
Sau khi hoàn tất khai hải quan điện tử thành công và nhận được tờ khai từ hải quan, cần chuẩn bị bộ hồ sơ để đăng ký tờ khai tại cảng.
+ Tờ khai hải quan nhập khẩu
+ Giấy nộp tiền vào ngân sách nhà nước
+ Giấy giới thiệu của doanh nghiệp
+ Đăng ký kiểm hóa (nếu tờ khai luồng đỏ)
Tổng quan về Công ty
2.1.1 Sự hình thành và phát triển
Công ty XNK Vnlogs, được thành lập vào ngày 22/9/2015, là một đơn vị chuyên nghiệp với đội ngũ sáng lập viên giàu kinh nghiệm Với cam kết nâng cao năng lực cốt lõi và mở rộng quy mô dịch vụ, Vnlogs không ngừng cải thiện chất lượng dịch vụ và hiệu quả kinh doanh Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và nỗ lực cung cấp dịch vụ tốt nhất với giá cả hợp lý Phương châm "Bạn cho tôi cơ hội, tôi cho bạn sự hài lòng" thể hiện quyết tâm của đội ngũ nhân viên trẻ trong việc tạo ra giá trị vượt trội cho khách hàng và thiết lập mối quan hệ bền chặt với các đối tác.
Bảng 2.1: Một số thông tin về Công ty Địa chỉ đăng kí của chi nhánh Số 8B Phú Minh, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ
Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên giao dịch VNLOGS EXPORT AND IMPORT JOINT
STOCK COMPANY Ngày hoạt động 22/09/2015
Cơ quan thuế quản lý Chi cục thuế quận Bắc Từ Liêm
Người đại diện Mạc Hữu Toàn
Giám đốc Mạc Hữu Toàn Địa chỉ Lê Đức Thọ, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, thành phố
Nguồn: Tài liệu Công ty XNK Vnlogs
Khi mới thành lập, Công ty gặp nhiều khó khăn về lực lượng cán bộ nhân viên và cơ sở vật chất Tuy nhiên, qua thời gian hoạt động, chi nhánh đã không ngừng phát triển và mở rộng.
Đội ngũ cán bộ công nhân viên của chi nhánh Công ty đã cống hiến và nỗ lực không ngừng, góp phần vào sự phát triển vượt bậc của công ty Chất lượng dịch vụ giao nhận ngày càng được nâng cao, tạo nên dấu ấn đặc biệt cho uy tín và thương hiệu của chi nhánh trên thị trường giao nhận miền Bắc và toàn quốc Sự tăng trưởng liên tục của chỉ tiêu lợi nhuận sau thuế trong những năm gần đây là minh chứng rõ nét cho thành công này.
2.1.2 Tầm nhìn và sứ mệnh
Vnlogs cam kết mang đến dịch vụ chuyên nghiệp, hiệu quả và tận tâm cho khách hàng Đội ngũ nhân viên của chúng tôi sẽ cung cấp các dịch vụ vận tải đường biển, đường hàng không và logistics tốt nhất Trong tương lai, VNLOGS hướng đến việc phát triển dịch vụ và xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững với khách hàng để tạo ra lợi ích chung cho cả hai bên.
VNLOGS, thành lập năm 2015, chuyên cung cấp giải pháp vận chuyển hàng xuất nhập khẩu linh hoạt và hiệu quả Dù lô hàng của khách có mức độ khẩn cấp cao, VNLOGS cam kết kiểm tra và đáp ứng mọi nhu cầu để tìm ra giải pháp tối ưu nhất, đồng thời đảm bảo chi phí hợp lý.
2.1.3 Chức năng nhiệm vụ chính và các loại hình công ty cung cấp
Chức năng và nhiệm vụ chính
Ngành dịch vụ vận tải và giao nhận tại Việt Nam hiện nay rất đa dạng và phong phú, với nhiều thành phần và phương thức khác nhau, nhằm đáp ứng kịp thời nhu cầu vận chuyển của khách hàng Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng này, Công ty XNK Vnlogs đã được thành lập, chuyên cung cấp dịch vụ giao nhận hàng hóa và kho bãi phục vụ cho việc vận chuyển hàng hóa trong nước và quốc tế.
Thông qua việc thiết lập các liên doanh và liên kết cả trong và ngoài nước, chúng tôi thực hiện giao nhận và chuyên chở hàng hóa bằng các phương tiện hiện đại, hợp lý và an toàn trên các tuyến vận tải.
Để đảm bảo an toàn tài chính và tăng cường nguồn vốn, cần tự tạo nguồn vốn và duy trì tính tự chủ trong tài chính Việc sử dụng nguồn vốn phải hợp lý, đúng quy định và hiệu quả, đồng thời thực hiện đầy đủ nghĩa vụ nộp ngân sách nhà nước.
Nghiên cứu nhu cầu thị trường là yếu tố quan trọng để mở rộng hoạt động kinh doanh Các doanh nghiệp nên xem xét việc cung cấp dịch vụ đường sắt với các nước lân cận, cũng như phát triển dịch vụ giao nhận phân phối và đại lý quá cảnh đi nước thứ ba Những hoạt động này không chỉ giúp tăng trưởng doanh thu mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Áp dụng công nghệ thông tin hiện đại và tiên tiến trong các hoạt động của phòng ban, chúng tôi liên tục đầu tư nâng cấp phần mềm quản lý nhằm tối đa hóa hiệu quả kinh doanh và quản lý.
Các loại hình chi nhánh cung cấp:
Công ty chúng tôi cung cấp dịch vụ giao nhận hàng hoá đa dạng qua đường hàng không, đường biển và đường bộ, cả trong nước lẫn quốc tế Với vai trò là người trung gian, chúng tôi chuyên vận chuyển hàng hóa từ cửa khẩu, cảng, sân bay về kho của khách hàng đối với hàng nhập khẩu, hoặc đưa hàng từ kho của khách hàng tới cửa khẩu, cảng, sân bay cho hàng xuất khẩu.
Dịch vụ Hải Quan của Vnlogs chỉ đảm nhận việc thực hiện thủ tục hải quan để thông quan lô hàng và giao nhận hàng từ cảng cho khách hàng Khách hàng sẽ tự chịu trách nhiệm trong việc thuê phương tiện vận chuyển hàng hóa từ cảng, sân bay về kho (đối với người nhập khẩu) hoặc từ kho tới cửa khẩu, cảng, sân bay (đối với người xuất khẩu).
Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu của Vnlogs đóng vai trò trung gian, đảm bảo hàng hóa từ kho của khách hàng được vận chuyển an toàn đến kho của đối tác Đây là một trong những dịch vụ đa dạng và phức tạp nhất trong ngành logistics.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa linh hoạt, bao gồm việc vận chuyển từ kho đến kho và từ kho đến cảng, phù hợp với các loại hình vận tải đường bộ và đường thủy nội địa.
+ Cung cấp vận chuyển hàng nguyên container 20’feet & 40’feet cho các đơn hàng xuất khẩu/ nhập khẩu từ kho đến cảng xuất và ngược lại
+ Cung cấp vận chuyển hàng lẻ bằng xe tải cho các đơn hàng xuất khẩu/ nhập khẩu
Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn và đại diện cho khách hàng trong việc thương thảo, tìm kiếm nguồn hàng và ký kết hợp đồng ngoại thương với các điều kiện thỏa thuận và giá cả hợp lý nhất.
+ Dịch vụ xin giấy phép xuất nhập khẩu với các mặt hàng yêu cầu
+ Thanh toán quốc tế (TTR, L/C)
2.1.4 Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty
Bảng 2.2: Bảng báo cáo tài chính của Công ty giai đoạn 2019 – 2021 Đơn vị: VNĐ
Tổng doanh thu 30,238,420,150 37,944,100,501 34,441,321,012 Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần về cung cấp dịch vụ
Tổng chi phí 21,874,942,102 27,051,639,283 25,604,832,239 Lợi nhuận gộp về cung cấp các dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính 118,014,507 167,332,353 133,873,283 Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Nguồn: Tài liệu lưu hành nội bộ Công ty
Từ bảng trên ta thấy tổng doanh thu và lợi nhuận sau thuế hoạt động kinh doanh Công ty có nhiều biến động, cụ thể:
Quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu nguyên container bằng đường biển tại Công ty Xuất Nhập Khẩu Vnlogs
Quy trình giao nhận hàng hóa NK nguyên container bằng đường biển tại Công
Quy trình xuất nhập khẩu của Vnlogs được chia thành 7 bước Để minh họa rõ ràng hơn về quy trình giao nhận, tôi sẽ sử dụng một hợp đồng gần đây của công ty làm ví dụ cụ thể.
Sơ đồ 2.2: Quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu nguyên container bằng đường biển của Công ty Vnlogs
Nguồn: Tài liệu Công ty XNK Vnlogs Bước 1: Thỏa thuận dịch vụ với khách hàng
Công ty TNHH Thương mại F.C Việt Nam mua lô hàng gỗ xẻ Jabota từ Công ty AMAZONE VERDE SAC
Khi các công ty cần nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài nhưng thiếu kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn trong quy trình này, họ thường lựa chọn thuê các công ty Forwarder để đảm nhận các nghiệp vụ liên quan.
Công ty TNHH Thương mại F.C Việt Nam đã liên hệ với Công Ty Xuất Nhập Khẩu Vnlogs để đáp ứng nhu cầu của khách hàng Nhân viên của Vnlogs sẽ tiếp nhận yêu cầu và cung cấp báo giá sơ bộ, sau đó chuyển thông tin chi tiết về lô hàng và khách hàng cho giám đốc Sau khi hai bên thỏa thuận, hợp đồng giao nhận sẽ được ký kết, và Công Ty Xuất Nhập Khẩu Vnlogs sẽ đại diện cho Công ty TNHH F.C Việt Nam thực hiện các quy trình giao nhận lô hàng.
Sau khi đạt được thỏa thuận về giá cả và thời gian giao nhận hàng hóa, hai bên tiến hành ký hợp đồng dịch vụ Hợp đồng này được công ty soạn thảo, bao gồm các điều khoản cơ bản để thực hiện quyền và nghĩa vụ của cả hai bên Ngoài việc thanh toán phí dịch vụ cho công ty Xuất Nhập Khẩu Vnlogs, Công ty TNHH Thương mại F.C Việt Nam còn có trách nhiệm thanh toán các khoản chi phí khác trong quá trình thực hiện nghiệp vụ, như phí nâng container rỗng, phụ phí xếp dỡ THC và phí làm hàng (Handle charge).
Thỏa thuận dịch vụ với khách hàng
Nhận và kiểm tra bộ chứng từ Đăng ký kiểm tra chuyên ngành
Khai báo hải quan điện tử Đăng ký tờ khai và thông quan hàng hóa tại cảng
In mã vạch, nhận hàng Thu tiền từ khách
Bước 2: Nhận và kiểm tra bộ chứng từ
Sau khi hoàn tất việc giao hàng lên tàu, Công ty TNHH Thương mại F.C Việt Nam liên hệ với nhân viên chứng từ của Công Ty Xuất Nhập Khẩu Vnlogs để gửi bộ chứng từ kiểm tra Để đảm bảo quá trình giao nhận diễn ra nhanh chóng và thuận lợi, nhân viên chứng từ Vnlogs cần kiểm tra kỹ lưỡng từng bộ chứng từ Bộ chứng từ được coi là hợp lệ khi tất cả các thông tin liên quan đến hàng hóa, điều kiện giao hàng, người bán và người mua phải khớp nhau Nếu phát hiện sai sót trong quá trình kiểm tra, nhân viên chứng từ phải ngay lập tức thông báo cho khách hàng để thực hiện chỉnh sửa cần thiết.
Bộ chứng từ cho lô hàng nhập khẩu gỗ gồm:
Hợp đồng mua bán (Sales Contract)
Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
Phiếu đóng gói hàng hóa (Packing List)
Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
Giấy thông báo hàng đến (Arrival Notice)
- Kiểm tra hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
+ Người mua: F.C Viet Nam Company Limited
+ Địa chỉ: HS 05-06, Riverside Vinhomes Ecological Urban, Phuc Loi Ward, Long Bien District, Ha Noi City, VietNam
+ Email: Nguyet.bui@fevietnam.com.vn
Address: Cal.Fortaleza De Paramonga Nro.192 Int.201 Lima Lima-Santiago
+ Mô tả hàng hóa: wood azucar huayo square logs
+ Điều kiện: FOB Callao, Peru
+ Người mua: F.C Viet Nam Company Limited
+ Địa chỉ: HS 05-06, Riverside Vinhomes Ecological Urban, Phuc Loi Ward, Long Bien District, Ha Noi City, VietNam
+ Email: Nguyet.bui@fevietnam.com.vn
Address: Cal.Fortaleza De Paramonga Nro.192 Int.201 Lima Lima-Santiago
- Kiểm tra vận đơn đường biển (Bill of lading)
+ Loại vận đơn: đường biển
+ Người gửi hàng (chủ hàng): Amazone Verde Sac
+ Nơi nhận hàng: Haiphong, Vietnam
+ Tên tàu/ Số chuyến: Ever Lawful / V 0543-046W
+ Cảng bốc hàng: Callao - Peru
+ Cảng dỡ hàng: Hai Phong, Việt Nam
+ Địa điểm giao hàng: Hai Phong, Việt Nam
+ Số container/ Số seal: TGBU4922474/ 003LN006734/20483962
+ Mô tả hàng hóa: Gỗ xẻ Jabota, tên khoa học Hymenaea 0blongifolia, hình vuông có cạnh (0.40-0.66) m, độ dày (0.34-0.68) m, dài (3.51-8.08) m, hàng không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%
+ Người gửi hàng tự xếp hàng, kiểm đếm và bấm seal theo đúng hàng hóa được kê khai trong container
+ Phương thức gửi hàng: FCL/FCL - Nguyên container (CY/CY)
+ Trọng lượng cả bì/ vỏ (G.W): 27100.0000KGS
+ Tổng số container: (1) container 40 HC
+ Số bản gốc vận đơn được phát hành: (3) bản
+ Địa điểm và ngày phát hành vận đơn: tại Callao-Peru, ngày 29/11/2021
- Kiểm tra giấy hun trùng
- Kiểm tra giấy thông báo hàng đến
+ Các thông tin trên thông báo hàng đến
+ Tàu đến cảng: TAN CANG 128
+ Ngày dự kiến đến cảng: 12/01/2022
+ Số container/ số seal: TGBU4922474/003LN006734
Nhân viên Công ty Vnlogs cần kiểm tra các loại chứng từ như tín dụng chứng từ, bản khai lược hàng hóa và đơn bảo hiểm, tùy thuộc vào từng loại hình hàng hóa Sau khi hoàn tất kiểm tra và không phát hiện sai sót, nhân viên chứng từ sẽ thông báo cho nhân viên giao nhận để liên hệ với đại lý hãng tàu nhận D/O.
Bước 3: Đăng ký kiểm tra chuyên ngành (đăng ký kiểm dịch thực vật)
Kiểm tra chuyên ngành đối với hàng hóa xuất nhập khẩu là quá trình đánh giá thực tế các mẫu hàng hóa của doanh nghiệp nhằm đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn về hình thức và yêu cầu kỹ thuật chuyên ngành Quá trình này rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả thông quan hàng hóa Nếu lô hàng không đạt tiêu chuẩn kiểm tra chuyên ngành, nó sẽ bị loại bỏ và không được thông quan, đồng nghĩa với việc doanh nghiệp không thể xuất nhập khẩu hàng hóa đó Để biết hàng hóa có thuộc danh mục cần kiểm tra chuyên ngành hay không, doanh nghiệp nên tham khảo các quy định hiện hành trước khi tiến hành nhập khẩu.
Công ty cần đăng ký kiểm dịch thực vật cho lô hàng của mình Để thực hiện điều này, vui lòng truy cập vào hệ thống tài khoản một cửa quốc gia tại địa chỉ http://www.vnsw.gov.vn để tiến hành đăng ký.
Hồ sơ đăng kí kiểm dịch thực vật gồm:
Giấy đăng ký kiểm dịch thực vật
Bản sao chụp hoặc bản chính Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật do cơ quan kiểm dịch thực vật có thẩm quyền của nước xuất khẩu
Chủ vật thể cần nộp bản chính trước khi nhận Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật nhập khẩu, quá cảnh và vận chuyển nội địa cho lô vật thể, nếu đã nộp bản sao chụp.
Bản chính hoặc bản sao chứng thực Giấy phép kiểm dịch thực vật nhập khẩu (trường hợp quy định phải có Giấy phép)
Bước 4: Lấy lệnh giao hàng master phát hành house cho khách hàng
Nhân viên giao nhận cần liên hệ với đại lý hãng tàu để nhận D/O Để nhận được D/O, nhân viên giao nhận phải chuẩn bị đầy đủ bộ chứng từ cần thiết.
+ Giấy giới thiệu của Công ty TNHH Thương mại F.C Việt Nam
+ Giấy thông báo hàng đến
Giấy giới thiệu cần ghi đầy đủ thông tin như số vận đơn và mã số thuế của công ty Nhân viên giao nhận sẽ nộp chứng từ cho nhân viên hãng tàu để làm thủ tục cấp lệnh giao hàng Đối với lô hàng này, Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Vnlogs không thực hiện việc lấy hàng, nên đã phát hành lệnh giao hàng (house D/O) cho Công ty TNHH Thương mại F.C Việt Nam để nhận hàng.
Lệnh giao hàng gồm các thông tin như sau:
+ Tên tàu/ số chuyến: Fortune navigator/ 2210W
+ Số vận đơn chính(MB/L): COSU6314857341
+ Số vận đơn phụ(HB/L): TAM211852
+ Cảng bốc hàng: CALLAO- PERU
+ Cảng dỡ hàng: HAIPHONG-VIETNAM
+ Đề nghị giao hàng cho Công ty TNHH Thương Mại F.C Việt Nam
29 Địa chỉ: HS 05-06, đô thị sinh thái, Vinhomes Riverside, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Hà Nội
+ Số cont/ seal: TGBU4922474/003LN006734
Bước 5: Khai báo hải quan điện tử
Trước khi tiến hành khai báo hải quan điện tử, nhân viên chứng từ cần xác định mã HS và thuế suất của hàng hóa nhập khẩu theo biểu thuế xuất nhập khẩu mới nhất Nếu đã nhận mã HS từ nhà ủy quyền, cần kiểm tra lại tính phù hợp của mã HS với hàng hóa Nếu không phù hợp, nhân viên cần thông báo cho khách hàng để tư vấn mã HS chính xác Để xác định mã HS, nhân viên chứng từ sẽ dựa vào các yếu tố liên quan đến hàng hóa.
- Tài liệu kỹ thuật, thành phần, cấu tạo, tính chất lý–hóa, công dụng,… của hàng
Sáu quy tắc tổng quát được áp dụng để phân loại hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu tại Việt Nam Việc phân loại này dựa trên Hệ thống hài hoà mô tả và mã hóa hàng hóa (HS) của Tổ chức Hải quan thế giới, được quy định trong Phụ lục II ban hành kèm theo.
Thông tư số 103/2015/TT - BTC ngày 01 tháng 7 năm 2015 của Bộ Tài chính
Danh mục hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của Việt Nam được quy định tại Phụ lục I trong Thông tư số 103/2015/TT-BTC, ban hành ngày 01 tháng 7 năm 2015 bởi Bộ Tài chính, bao gồm tên hàng bằng tiếng Việt và tiếng Anh.
Tiến hành khai hải quan điện tử cho lô hàng nhập khẩu bằng phần mềm ECUSS – VNACCS/VICIS là bước quan trọng trong quy trình logistics Nhân viên chứng từ phối hợp với nhân viên giao nhận để chuẩn bị hồ sơ kịp thời, đảm bảo thủ tục hải quan được thực hiện đúng hạn Việc kê khai cần tuân thủ hướng dẫn tại phụ lục II của Thông tư số 38/2015/TT-BTC, bao gồm các tài liệu cần thiết như thông báo hàng đến, vận đơn, hóa đơn thương mại và phiếu đóng gói.
- Chỉ nhập thông tin cho những ô màu trắng, những ô màu xám dữ liệu sẽ được Hải quan trả về hoặc chương trình thiết lập sẵn
Thực trạng kinh doanh giao nhận của Công ty xuất nhập khẩu Vnlogs
Bảng 2.5: Chi phí làm thủ tục hải quan cho hàng hóa nhập khẩu nguyên container bằng đường biển Đơn vị: VNĐ
STT Nội dung Số lượng cont Đơn giá (VNĐ/cont 40feet)
1 Phí hải quan tiếp nhận 1
2 Chi phí nộp đội thủ tục hải quan và lệ phí
Tổng chi phí thủ tục hải quan 1.500.000
Nguồn: Tài liệu Công ty XNK Vnlogs
Tổng chi phí logistics để nhập khẩu lô hàng gỗ là
2.3 Thực trạng kinh doanh giao nhận của Công ty xuất nhập khẩu Vnlogs giai đoạn 2019 – 2021
2.3.1 Trị giá và cơ cấu dịch vụ giao nhận của Công ty (2019 - 2021)
Vnlogs cung cấp đa dạng dịch vụ trong lĩnh vực giao nhận và vận chuyển hàng hóa, nhằm đáp ứng nhu cầu phong phú của khách hàng Dưới đây là bảng tổng hợp doanh thu và tỷ lệ các loại hình dịch vụ của công ty từ năm 2019 đến 2021.
Bảng 2.6: Trị giá và cơ cấu các loại dịch vụ của Công ty từ năm 2019 - 2021 Đơn vị tính: Tỷ đồng
Giá trị Tỷ lệ Giá trị Tỷ lệ Giá trị Tỷ lệ
Nguồn: Tài liệu lưu hành nội bộ Công ty
Hình 2.1: Trị giá các loại hình dịch vụ năm 2019 - 2021 (tỷ đồng)
Nguồn: Tài liệu Công ty XNK Vnlogs
Uỷ thác XNK Khai thuê HQ Trucking nội địa
Giao nhận đường biển Giao nhận hàng không
Bảng 2.7: Bảng so sánh về tình hình kinh doanh dịch vụ giữa các năm Đơn vị tính: Tỷ đồng
Dịch vụ So sánh năm 2020 với năm 2019
So sánh năm 2021 với năm 2020
Nguồn: Tài liệu lưu hành nội bộ Công ty
Công ty đã nỗ lực duy trì nhiều loại hình dịch vụ để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, với mỗi loại hình có chiến lược kinh doanh riêng Dịch vụ giao nhận chiếm tỷ trọng cao nhất, cụ thể năm 2021 đạt 21,912 tỷ VNĐ, tương đương 63,63% tổng giá trị dịch vụ Trong khi đó, tổng giá trị các dịch vụ khác chỉ đạt 12,529 tỷ VNĐ, thấp hơn 9,383 tỷ VNĐ so với dịch vụ giao nhận Qua các năm 2020 và 2019, dịch vụ giao nhận luôn mang lại giá trị cao, với doanh thu năm 2019 đạt 21,885 tỷ VNĐ (57,68%) và năm 2020 đạt 19,185 tỷ VNĐ (63,45%) Điều này cho thấy dịch vụ giao nhận luôn là nguồn doanh thu lớn nhất cho Công ty và có xu hướng tăng trưởng liên tục.
Trong lĩnh vực giao nhận, dịch vụ giao nhận đường bộ luôn đóng vai trò quan trọng, chiếm tỷ lệ lợi nhuận chính của công ty với 30,25% (năm 2019), 26,48% (năm 2020) và 28,14% (năm 2021) Bên cạnh đó, dịch vụ giao nhận đường biển cũng được công ty chú trọng, mang lại doanh thu đáng kể và chỉ đứng sau giao nhận đường bộ với tỷ lệ 23,24% (năm 2019), 22,5% (năm 2020) và 26,22% (năm 2021).
2021) Năm 2020 tăng 1.508 tỷ so với năm 2019 tương ứng với 6.48% Năm 2021
Dịch vụ giao nhận đường biển vẫn chiếm tỷ trọng lớn trong doanh thu, với mức tăng 0.492 tỷ, tương ứng 5.76% so với năm 2020, mặc dù tốc độ tăng trưởng có xu hướng giảm Ngược lại, dịch vụ giao nhận đường hàng không, mặc dù doanh thu còn khiêm tốn, lại trở thành một lựa chọn đáng chú ý trong bối cảnh kinh tế hiện nay Mặc dù chi phí dịch vụ cao, nhưng nó đáp ứng nhanh chóng nhu cầu cấp bách của khách hàng Do đó, công ty cần xem xét lại định hướng và phát triển chiến lược mới để thích ứng với tình hình kinh tế khó khăn và cạnh tranh gay gắt hiện tại.
Doanh thu từ dịch vụ khai thuê hải quan, ủy thác xuất nhập khẩu và vận tải nội địa đã có xu hướng tăng vào năm 2020, nhưng giảm vào năm 2021 Mặc dù giá trị doanh thu không lớn, những dịch vụ này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp công ty đa dạng hóa các loại hình dịch vụ, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh với các doanh nghiệp khác.
Do ảnh hưởng của dịch bệnh covid bắt đầu xuất hiện từ cuối năm 2019 đầu năm
Năm 2020, đại dịch Covid-19 đã tác động mạnh mẽ đến hoạt động kinh doanh toàn cầu, trong đó có Việt Nam, làm ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng logistics Mặc dù dịch bệnh bắt đầu xuất hiện vào cuối năm 2019, công ty vẫn ghi nhận doanh thu tăng trưởng, với dịch vụ khai thuê hải quan tăng 1.287 tỷ và ủy thác xuất nhập khẩu tăng 1.31 tỷ Tuy nhiên, đến năm 2021, ảnh hưởng của dịch bệnh trở nên rõ rệt hơn, khi nhiều đối tác bị tê liệt và dịch vụ thông quan tại các cửa khẩu gặp khó khăn, dẫn đến tình trạng giảm sút hoạt động vận tải Các cửa khẩu biên giới với Trung Quốc bị quá tải, gây ra tình trạng lưu xe và làm phức tạp quy trình thông quan Dịch vụ giao nhận đường bộ và hàng không bị ảnh hưởng nặng nề, trong khi dịch vụ vận tải đường biển cũng chịu tác động từ sự cố tắc nghẽn kênh đào Suez Doanh thu dịch vụ giao nhận đường bộ giảm 0.355 tỷ và dịch vụ khai thuê hải quan giảm 1.087 tỷ so với năm 2020 Để phục hồi trong bối cảnh thị trường khó khăn, công ty cần thực hiện các biện pháp nâng cao sức cạnh tranh.
2.3.2 Khối lượng giao nhận hàng hóa nguyên container bằng đường biển tại Công ty
Bảng 2.8: Khối lượng giao nhận hàng hóa nguyên container bằng đường biển tại Công ty Đơn vị: Nghìn tấn
Chỉ tiêu Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 2020 so với
Nguồn: Tài liệu Công ty XNK Vnlogs
Khối lượng giao nhận hàng hóa nhập khẩu đường biển của Công ty Vnlogs cho thấy sự không đồng đều qua các năm Năm 2019, tổng khối lượng đạt 166,8 nghìn tấn, tăng lên 230,4 nghìn tấn vào năm 2020 với mức tăng 63,6 nghìn tấn Tuy nhiên, đến năm 2021, khối lượng giảm xuống còn 207,4 nghìn tấn, giảm 23,34 nghìn tấn so với năm trước.
Khối lượng hàng nhập khẩu LCL đường biển đang có mức chênh lệch ở năm
So với năm 2019, năm 2020 ghi nhận sự giảm 13,5 nghìn tấn, trong khi năm 2021 tiếp tục giảm 3,44 nghìn tấn so với năm trước đó Ngược lại, khối lượng hàng nhập FCL lại tăng trưởng mạnh mẽ, với mức tăng 50,1 nghìn tấn trong năm 2020 so với 2019, nhưng năm 2021 lại giảm 19,9 nghìn tấn so với năm 2020.
Giai đoạn 2019-2021, công ty Vnlogs ghi nhận tỷ trọng giao nhận hàng hóa bằng đường biển không ổn định Năm 2019, lượng hàng hóa nhập FCL chiếm trên 70%, trong khi đó, hàng LCL lại chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ.
Mặc dù hàng LCL có lợi thế về cước biển và chi phí container, nhưng khối lượng hàng hóa nhập khẩu FCL vẫn chiếm tỷ trọng lớn, điều này là không thể tránh khỏi Hàng nhập FCL không chỉ ổn định hơn mà còn mang lại lợi nhuận cao hơn, khiến Công ty thường ưu tiên tiếp cận khách hàng FCL Tuy nhiên, dịch bệnh đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến khối lượng hàng hóa của Công ty trong giai đoạn 2020 – 2021 Do đó, Công ty cần có định hướng và chiến lược rõ ràng cùng với các giải pháp tối ưu để cân đối lượng hàng hóa.
2.3.3 Dịch vụ giao nhận theo cơ cấu thị trường
Bảng 2.9: Trị giá dịch vụ giao nhận theo cơ cấu thị trường của Công ty Đơn vị: Tỷ đồng
Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng Trong nước 4,12 21,46% 5,5 25,25% 4,66 21,26% Trung Quốc 8,26 43,05% 9,15 41,95% 9,72 44,37% Ấn Độ 1,54 8,05% 1,74 7,96% 1,73 7,89%
Nguồn: Tài liệu lưu hành nội bộ Công ty
Hình 2.2: Cơ cấu thị trường dịch vụ giao nhận của Công ty giai đoạn
Nguồn: Tài liệu Công ty XNK Vnlogs
Mặc dù giá trị thị trường đang có xu hướng tăng, tốc độ tăng trưởng lại đang giảm dần, cho thấy sự phát triển không đồng đều giữa các thị trường phân bổ.
Thị trường Trung Quốc đã đóng góp một tỷ trọng đáng kể vào tổng giá trị thị trường của Công ty trong giai đoạn 2019-2021, với giá trị lần lượt là 8,26 tỷ (43,05%) vào năm 2019, 9,15 tỷ (41,95%) vào năm 2020 và 9,72 tỷ (44,37%) vào năm 2021 Năm 2020, giá trị đã tăng 0,89 tỷ, tương ứng với mức tăng 10,77% so với năm 2019, trong khi năm 2021 ghi nhận mức tăng 0,57 tỷ, tương đương 6,23%.
Trong nước Trung Quốc Ấn Độ Hàn Quốc
Hà Lan Thị trường khác
Trong nước Trung Quốc Ấn Độ Hàn Quốc
Hà Lan Thị trường khác
Trong nước Trung Quốc Ấn Độ Hàn Quốc Hà Lan Thị trường khác
So với năm 2020, tỷ lệ tăng trưởng của công ty đạt 44%, cho thấy mối quan hệ tích cực với các đối tác Mặc dù thị trường Trung Quốc chiếm một phần lớn và có xu hướng tăng qua các năm, nhưng đã gặp phải sự trững lại trong giai đoạn 2020-2021.
Thị trường trong nước đóng góp một tỷ lệ đáng kể vào tổng giá trị thị trường, với các con số lần lượt là 21,46% (2019), 25,25% (2020) và 21,26% (2021) Trong khi đó, các thị trường như Ấn Độ, Hàn Quốc và Hà Lan chiếm tỷ trọng nhỏ, chủ yếu là các thị trường mới khai thác với tiềm năng phát triển lớn Mặc dù giá trị từ các thị trường khác mang lại cho công ty là không cao, nhưng giai đoạn 2019-2021 cho thấy sự biến động tăng trưởng, với tỷ trọng tương ứng là 6,54%, 5,25% và 7,45%.
Đánh giá quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu nguyên container bằng đường biển tại Công ty Xuất Nhập Khẩu Vnlogs
Công ty đã thực hiện quy trình giao nhận hàng nhập khẩu nguyên Container bằng đường biển theo đúng yêu cầu của Nhà nước và quy định của Tổng Cục Hải Quan Quy trình được xây dựng hợp lý, với hướng dẫn chi tiết, rõ ràng và dễ hiểu Các khâu trong quy trình được phân chia khoa học, hiệu quả cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Đội ngũ nhân viên trẻ, nhiệt huyết giúp các khâu phối hợp nhịp nhàng, tạo hình ảnh uy tín với khách hàng, đại lý vận chuyển trong nước và đối tác quốc tế Nhờ vậy, công ty không ngừng phát huy điểm mạnh, khắc phục thiếu sót, nâng cao chất lượng dịch vụ và duy trì nguồn khách hàng ổn định, tạo tiền đề mở rộng ra thị trường mới.
Việc không nắm rõ các Thông tư, Nghị định và chính sách nhập khẩu mới là điều thường gặp Trong quá trình kiểm tra bộ chứng từ, nhân viên vẫn có thể mắc sai sót Khi có lỗi trong chứng từ, nhân viên sẽ phải tốn thêm thời gian để sửa chữa.
Thời gian để chỉnh sửa và liên hệ với khách hàng có thể kéo dài, gây ảnh hưởng đến tiến độ dự án và dẫn đến chi phí lưu kho tại cảng tăng cao Hơn nữa, nghiệp vụ chuyên môn của nhân viên còn hạn chế do đội ngũ còn non trẻ và chủ yếu dựa vào kiến thức lý thuyết, khiến cho việc xử lý sai sót diễn ra chậm chạp và tốn nhiều thời gian.
Thời gian làm việc với hãng tàu và thời gian thực hiện thủ tục Hải quan mất nhiều thời gian chờ đợi, hiệu quả công việc không cao
Chi phí làm hàng và bồi dưỡng, cùng với cơ chế tính lương thưởng, vẫn chưa được làm rõ, dẫn đến chi phí phát sinh từ sai sót của nhân viên trong kiểm tra chứng từ và khai báo hải quan Điều này có thể khiến hợp đồng không mang lại lợi nhuận hoặc lợi nhuận rất thấp Để thuyết phục khách hàng ký hợp đồng, nhân viên cần chuẩn bị kỹ lưỡng, bao gồm việc hiểu biết sâu sắc về sản phẩm và dịch vụ của công ty, cũng như nhu cầu và mong muốn của khách hàng Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất của công ty là nhân viên chưa nắm rõ khách hàng và thiếu kinh nghiệm trong quá trình đàm phán.
Số lượng nhân viên của Vnlogs được đào tạo đúng chuyên ngành tại bậc đại học còn hạn chế, với 70-80% nhân viên ở các phòng ban không làm việc đúng ngành học Nhiều người xuất phát từ các ngành ngôn ngữ hoặc kỹ thuật, xây dựng, dẫn đến hạn chế trong chuyên môn nghiệp vụ Đội ngũ nhân viên trẻ và thiếu kinh nghiệm cũng góp phần vào việc xảy ra nhiều sai sót trong quá trình làm việc, gây tốn thời gian và chi phí ngoài hợp đồng.
Do quy mô công ty nhỏ, số lượng nhân viên bị hạn chế, dẫn đến tình trạng một nhân viên chứng từ hoặc nhân viên giao nhận phải xử lý nhiều hợp đồng với nhiều mặt hàng khác nhau Điều này có thể gây ra nhầm lẫn trong quá trình kiểm tra và quản lý.
Quá trình khai báo hải quan có thể gặp phải sai sót, như nhập sai các số liệu trong chứng từ như số Invoice hay số B/L Những lỗi này có thể khiến thủ tục phải mất thêm một ngày để điều chỉnh và làm lại, gây ảnh hưởng đến tiến độ thông quan.
Quy trình làm thủ tục và giao dịch tại Việt Nam hiện nay còn rườm rà và không đồng bộ, dẫn đến tình trạng chậm trễ và mất thời gian Trong bối cảnh thị trường biến động, các cửa khẩu thường xuyên bị tắc nghẽn, khiến việc giải quyết thủ tục hành chính càng trở nên khó khăn và chiếm nhiều thời gian của nhân viên giao nhận.
Là một thành viên mới trong ngành, công ty gặp khó khăn trong việc tính toán chi phí hợp lý và chưa có quy định thưởng phạt rõ ràng, dẫn đến việc phải chịu hậu quả khi xảy ra sai sót Ngoài ra, sự chậm trễ trong kế hoạch cũng có thể do nguyên nhân khách quan như thời tiết hoặc nguyên nhân chủ quan như sai sót chứng từ, gây phát sinh thêm chi phí như lưu container và lưu bãi mà công ty phải gánh chịu.
Công ty nhỏ và mới gặp khó khăn trong việc xử lý tình huống và đáp ứng nhu cầu khách hàng, dẫn đến cảm giác không an toàn trong quá trình đàm phán và ký kết hợp đồng Tình trạng này thường xảy ra với khách hàng mới, khiến họ mất niềm tin, trong khi đối tác trung thành vẫn giữ được sự tin tưởng Hơn nữa, công ty chỉ tập trung vào các kênh truyền thông chính và mối quan hệ quen biết, dẫn đến sự hạn chế trong việc tiếp cận khách hàng.
GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN QUY TRÌNH GIAO NHẬN HÀNG HÓA NHẬP KHẨU NGUYÊN CONTAINER BẰNG ĐƯỜNG BIỂN TẠI CÔNG TY XUẤT NHẬP KHẨU VNLOGS
Giải pháp hoàn thiện quy trình giao nhận hàng nhập khẩu nguyên
container bằng đường biển đối với Công ty XNK Vnlogs
3.3.1 Giải pháp nâng cao nghiệp vụ, trình độ cho nhân viên
Trong kinh doanh, lợi nhuận là mục tiêu hàng đầu mà mọi công ty đều chú trọng, với mong muốn tối thiểu hóa chi phí và tối đa hóa lợi nhuận Yếu tố con người đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của doanh nghiệp, với đội ngũ lãnh đạo sáng suốt và nhân viên có chuyên môn cao Để phát triển bền vững, công ty cần có kế hoạch đào tạo và nâng cao nghiệp vụ cho nhân viên ngay từ đầu.
Trong công tác tuyển dụng, Công ty cần thiết lập quy trình chặt chẽ, tập trung vào ứng viên có kỹ năng phù hợp với ngành để hạn chế việc đào tạo lại Việc nắm rõ điểm mạnh và yếu của nhân viên giúp phân loại phòng ban hợp lý và lên kế hoạch đào tạo cụ thể Cần tạo điều kiện cho nhân viên mới tham gia các khóa đào tạo ngắn hạn, đặc biệt chú trọng đến đào tạo chuyên môn cho phòng chứng từ và khai báo hải quan, vì đây là bộ phận yêu cầu tính tỉ mỉ và chuyên môn cao.
Công ty nên tổ chức thường xuyên các buổi thảo luận để khuyến khích nhân viên chia sẻ kinh nghiệm, từ đó nhận diện và cải thiện những điểm còn hạn chế trong quá trình làm việc Những buổi thảo luận cũng là cơ hội để cập nhật và phổ biến các thông tư, quy định mới của Chính phủ liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu Hơn nữa, việc xây dựng một cơ chế tính lương hợp lý, công bằng và minh bạch là rất cần thiết để duy trì sự đoàn kết nội bộ trong Công ty.
Công ty cần thiết lập quy chế thưởng phạt rõ ràng nhằm khuyến khích nhân viên xuất sắc và răn đe những nhân viên kém hiệu quả Bên cạnh đó, việc chú trọng đến sức khỏe và cảm xúc của nhân viên sẽ tạo ra một môi trường làm việc năng động, thoải mái, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc.
3.3.2 Giải pháp hoàn thiện quá trình kiểm tra và chuẩn bị bộ chứng từ
Trong quy trình nhập khẩu, chứng từ hàng hóa và khai báo hải quan là yếu tố quan trọng và tốn thời gian nhất Tính chính xác của chứng từ quyết định việc lô hàng có về đúng kế hoạch hay không, do đó, nếu giai đoạn này thực hiện tốt, sẽ giảm được thời gian và chi phí đáng kể Để giảm thiểu sai sót, nhân viên chứng từ cần tỉ mỉ ngay từ đầu và công ty phải có kế hoạch cụ thể Nhân viên chứng từ cần liên kết chặt chẽ với nhân viên giao nhận để đảm bảo bộ chứng từ đầy đủ, tránh tình trạng thiếu hoặc mất chứng từ Khi kiểm tra chứng từ, cần đối chiếu và xác minh tính hợp pháp của chúng, chuẩn bị hồ sơ cho từng hợp đồng riêng biệt để tránh nhầm lẫn Ngoài ra, cần chú ý đến số lượng và loại chứng từ cho từng mặt hàng, căn cứ theo yêu cầu của cơ quan nhà nước để tránh thiếu sót, đặc biệt với những lô hàng có yêu cầu khắt khe hơn.
3.3.3 Giải pháp giảm chi phí
Chi phí là yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của công ty Để đạt được lợi nhuận cao, công ty cần tối thiểu hóa chi phí và lập kế hoạch thực hiện chi tiết Nguyên nhân chính dẫn đến lợi nhuận thấp, mặc dù doanh thu cao, là do chi phí gia tăng, gây ra sự tăng trưởng chậm và thiếu vốn mở rộng Để giảm chi phí, các phòng ban cần phối hợp chặt chẽ trong quy trình nhập khẩu, hạn chế sai sót, và làm việc hiệu quả với khách hàng Việc tư vấn rõ ràng cho khách hàng về thông tin lô hàng là rất quan trọng, đặc biệt là thông tin về hàng hóa, để tránh nhầm lẫn khi áp mã HS, từ đó tránh được các khoản phạt từ cơ quan Hải quan.
Khi bắt đầu đàm phán hợp đồng, nhân viên phòng khách hàng cần làm việc chặt chẽ với khách hàng để tính toán chi phí hợp lý và dự báo rủi ro Việc này phải dựa vào sự biến động của thị trường nhằm đưa ra báo giá phù hợp, tránh tình trạng báo giá không chính xác sau khi đã hoàn tất.
Kiến nghị
Khi thực hiện hợp đồng, việc phát sinh chi phí không đáng có có thể dẫn đến tổn thất tài chính và ảnh hưởng xấu đến uy tín của công ty Do đó, việc tính toán kỹ lưỡng chi phí và khối lượng công việc là rất quan trọng để đảm bảo lợi nhuận Sau mỗi kỳ báo cáo, nếu phát hiện chi phí tăng cao, cần tìm hiểu nguyên nhân để có phương án xử lý kịp thời Ngược lại, nếu chi phí giảm nhờ vào nỗ lực của nhân viên, công ty nên khuyến khích và khen thưởng xứng đáng để tạo động lực làm việc.
3.3.4 Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động đàm phán ký kết hợp đồng Để có thể thực hiện hợp đồng thì vấn đề đàm phán luôn là vấn đề đau đầu mà các Công ty phải xử lý, đặc biệt với những Công ty mới với nguồn khách hàng ít và kinh nghiệm còn non kém thì việc tối đa hóa đàm phán ký kết hợp đồng thành công là rất quan trọng
Qúa trình từ khi đàm phán cho đến khi ký kết hợp đồng là không hề đơn giản
Để thành công trong việc đàm phán, Vnlogs cần hiểu rõ nhu cầu và tài chính của khách hàng, từ đó xây dựng kế hoạch chi tiết và tính toán chi phí hợp lý Việc ký kết hợp đồng theo nguyên tắc win-win không chỉ mang lại lợi ích cho cả hai bên mà còn tạo cơ hội cho các hợp tác trong tương lai Đồng thời, công ty cần chú trọng đến tính pháp lý của hợp đồng, cử người am hiểu luật để tránh các điều khoản bất lợi Ngoài các phương thức giao tiếp truyền thống, Vnlogs nên áp dụng các hình thức giao dịch khác như qua trung gian hoặc tham gia hội chợ triển lãm, nơi có thể tìm kiếm khách hàng mới và ký kết hợp đồng có giá trị lâu dài Tham gia các sự kiện này cũng giúp Vnlogs khẳng định uy tín và mở rộng mối quan hệ, nâng cao vị thế trong ngành.
3.4.1 Đối với cơ quan Nhà nước
- Hoàn thiện hệ thống pháp luật
Nhà nước cần thiết lập cầu nối hiệu quả với doanh nghiệp, lắng nghe và tiếp thu ý kiến để ban hành các nghị định và quyết định hợp lý Thực tế cho thấy, hệ thống văn bản quy phạm pháp luật cần được cải thiện để phù hợp hơn với nhu cầu thực tiễn của doanh nghiệp.
Pháp luật hiện hành tại Việt Nam chưa đầy đủ và đồng bộ, thường mang tính áp đặt và chưa thực sự hỗ trợ doanh nghiệp, gây ra nhiều bức xúc khi áp dụng Ngoài ra, vấn đề thuế cũng là một rào cản lớn đối với doanh nghiệp, khi biểu thuế xuất nhập khẩu thường xuyên thay đổi và có hiệu lực ngay lập tức, khiến các công ty gặp khó khăn trong việc điều chỉnh kế hoạch kinh doanh Do đó, khi có quyết định thay đổi biểu thuế, Nhà nước nên quy định thời gian cho doanh nghiệp để kịp thời thích ứng.
- Đầu tư cơ sở hạ tầng
Việt Nam có tiềm năng phát triển hàng hóa lớn với tỷ lệ tăng trưởng trung bình 20%/năm, nhưng lại xếp hạng thấp nhất về cơ sở hạ tầng vận chuyển hàng hóa trong khu vực Đông Nam Á Hầu hết các cảng biển không được thiết kế cho việc bốc dỡ hàng cho tàu chuyên dụng và thiếu trang thiết bị xếp dỡ container Hệ thống kho bãi hiện tại không đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và không phù hợp với hàng hóa bốc dỡ nhanh Tình trạng thiếu điện và dịch vụ viễn thông cũng ảnh hưởng đến hiệu quả logistics Nguyên nhân chủ yếu là do quy hoạch cảng không thống nhất và không khoa học, dẫn đến ít dự án hạ tầng được đầu tư thành công Sự chậm trễ trong phát triển cơ sở hạ tầng so với Trung Quốc, cùng với lượng hàng tồn kho cao và chuỗi cung ứng chậm chạp, đang cản trở tăng trưởng kinh tế Do đó, việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) vào Việt Nam là rất cần thiết.
- Cải cách và đơn giản hóa các thủ tục hành chính
Nhà nước cần xây dựng một chính sách thống nhất về đăng ký thủ tục hải quan tại các cảng biển, vì hiện nay quy trình khác nhau giữa các địa phương gây khó khăn cho doanh nghiệp khi thay đổi nơi làm thủ tục Hơn nữa, các thủ tục hành chính vẫn còn phức tạp và rườm rà, do đó cần tiến hành cải cách và đơn giản hóa để phù hợp với môi trường quốc tế.
Khối lượng công việc ngày càng gia tăng trong khi số lượng nhân viên phòng Xuất Nhập Khẩu hạn chế, dẫn đến áp lực lớn và nguy cơ mắc sai sót trong quá trình làm việc Do đó, công ty cần xem xét việc tăng cường nhân lực để đảm bảo hiệu quả công việc và giảm thiểu rủi ro.
Công ty đang mở rộng quy mô với 54 vị trí tuyển dụng mới, đặc biệt là nhân viên chăm sóc khách hàng (NVCT) Quy trình tuyển dụng cần được chú trọng, đảm bảo kiểm tra kỹ lưỡng cả trình độ nghiệp vụ và thái độ làm việc của ứng viên.
- Giám đốc nắm bắt tình hình hoạt động và theo dõi tiến độ làm việc của nhân viên, kịp thời nhắc nhở và chấn chỉnh
Giám đốc đặt ra mục tiêu doanh thu và lợi nhuận hàng tháng, đồng thời tuyên dương và khen thưởng nhân viên có thành tích xuất sắc Công ty xem xét tăng lương mỗi 6 tháng và tổ chức du lịch trong hoặc ngoài nước từ 1 đến 2 lần mỗi năm, tùy thuộc vào tình hình lợi nhuận Những chính sách này nhằm tạo động lực cho nhân viên nỗ lực làm việc.
- Đầu tư trang thiết bị và cơ sở vật chất đáp ứng được nhu cầu công việc cũng như đáp ứng được việc mở rộng thị trường