Mục tiêu nghiên cứu
- Mục tiêu tổng quát: Góp phần thúc đẩy và nâng cao hoạt động xuất khẩu hàng May mặc của Công ty Cổ phần tổng Công ty May Đáp Cầu
Hệ thống hóa các cơ sở lý luận về xuất khẩu và hiệu quả kinh doanh xuất khẩu là rất quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu sản phẩm may mặc của Công ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu giúp xác định những yếu tố quyết định đến sự thành công trong thị trường quốc tế Việc hiểu rõ các yếu tố này không chỉ hỗ trợ trong việc xây dựng chiến lược xuất khẩu hiệu quả mà còn góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh tổng thể của công ty.
Để nâng cao hiệu quả xuất khẩu hàng may mặc của Công ty Cổ phần Tổng công ty May Đáp Cầu, cần thực hiện một số giải pháp quan trọng Trước hết, công ty nên cải tiến quy trình sản xuất nhằm tăng năng suất và chất lượng sản phẩm Thứ hai, việc mở rộng thị trường xuất khẩu và tìm kiếm đối tác mới là cần thiết để gia tăng doanh thu Thứ ba, đầu tư vào công nghệ hiện đại và đào tạo nhân lực sẽ giúp nâng cao khả năng cạnh tranh Cuối cùng, công ty cần chú trọng đến việc xây dựng thương hiệu và marketing hiệu quả để thu hút khách hàng quốc tế.
Phương pháp nghiên cứu
- Phương pháp thu thập dữ liệu
Dữ liệu của đề tài này được thu thập dựa vào phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp, cụ thể:
Tài liệu này trình bày các lý thuyết liên quan đến hoạt động kinh doanh xuất khẩu, đồng thời nêu rõ lịch sử hình thành và phát triển của Công ty CP Tổng công ty May Đáp Cầu Bên cạnh đó, bài viết cũng phân tích tình hình phát triển của ngành may mặc tại Việt Nam trong giai đoạn 2019-2020, nhấn mạnh những thách thức và cơ hội mà ngành này đã gặp phải.
Báo cáo về kết quả hoạt động kinh doanh xuất khẩu của Công ty CP Tổng Công ty May Đáp Cầu cung cấp cái nhìn tổng quan về cơ cấu tổ chức, cơ cấu lao động, cũng như tình hình tài sản và nguồn vốn của công ty Những thông tin này không chỉ phản ánh hiệu quả kinh doanh mà còn cho thấy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong ngành may mặc.
Dữ liệu về hoạt động kinh doanh xuất khẩu của công ty bao gồm tình hình đàm phán và ký kết hợp đồng, biến động kim ngạch xuất khẩu, cũng như cơ cấu mặt hàng xuất khẩu Những thông tin này giúp đánh giá hiệu quả và xu hướng phát triển của công ty trong lĩnh vực xuất khẩu.
Các bài khóa luận tốt nghiệp về xuất khẩu hàng may mặc cung cấp cái nhìn sâu sắc về hoạt động xuất khẩu trong ngành may mặc Những tài liệu tham khảo trên Internet liên quan đến lĩnh vực này giúp sinh viên và nghiên cứu viên hiểu rõ hơn về quy trình, thách thức và cơ hội trong xuất khẩu hàng may mặc Việc nắm vững kiến thức từ các bài viết này sẽ hỗ trợ đáng kể cho việc nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực xuất khẩu.
- Phương pháp xử lí số liệu
Phương pháp thống kê mô tả được áp dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh xuất khẩu của công ty, dựa trên các số liệu thống kê và tài liệu tổng hợp đã có Việc kết hợp các phương pháp phân tích thống kê giúp đưa ra cái nhìn rõ ràng về tình hình xuất khẩu.
Phương pháp so sánh được sử dụng để xác định mức độ tăng giảm và mối tương quan giữa các chỉ tiêu hiệu quả hoạt động xuất khẩu của công ty trong giai đoạn 2019-2021 Việc phân tích này giúp đánh giá chính xác hiệu suất xuất khẩu, từ đó đưa ra các chiến lược cải thiện phù hợp.
Kết cấu khóa luận
Ngoài các phần Mở đầu, Kết luận và Danh mục Tài liệu tham khảo thì khóa luận gồm 3 chương với các nội dung chính sau đây:
Chương 1: Cơ sở lý luận về các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu sản phẩm may mặc và tổng quan ngành may mặc của Việt Nam
Chương 2: Thực trạng các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu sản phẩm may mặc của Công ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu
Chương 3 trình bày các giải pháp và kiến nghị nhằm cải thiện các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu sản phẩm may mặc tại Công ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu Những giải pháp này tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm, tối ưu hóa quy trình sản xuất và tăng cường marketing để mở rộng thị trường xuất khẩu Đồng thời, công ty cần chú trọng đến việc đào tạo nhân lực và áp dụng công nghệ mới nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU SẢN PHẨM MAY MẶC VÀ TỔNG
Những vấn đề cơ bản về xuất khẩu
1.1.1 Khái niệm về xuất khẩu
Xuất khẩu, theo PGS.TS Lê Ngọc Hải (2013), là một chức năng quan trọng của thương mại quốc tế, trong đó hàng hóa được sản xuất tại một quốc gia và được chuyển giao sang quốc gia khác để thực hiện việc bán hoặc trao đổi.
Theo Điều 28, khoản 1 của Luật thương mại 2005, xuất khẩu hàng hóa được định nghĩa là việc chuyển hàng hóa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam hoặc vào khu vực đặc biệt trên lãnh thổ Việt Nam, được công nhận là khu vực hải quan riêng theo quy định pháp luật.
Xuất khẩu là hoạt động chuyển giao hàng hóa ra khỏi biên giới quốc gia, thông qua các cửa khẩu, từ nơi sản xuất đến các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ khác.
Hoạt động xuất khẩu hàng hóa là quá trình bán hàng hóa và dịch vụ cho một quốc gia khác, sử dụng tiền tệ làm phương tiện thanh toán nhằm mục đích thu lợi nhuận Tiền tệ có thể là ngoại tệ của một quốc gia hoặc cả hai quốc gia tham gia Mục tiêu chính của hoạt động này là tận dụng lợi thế so sánh của từng quốc gia trong phân công lao động quốc tế Khi việc trao đổi hàng hóa mang lại lợi ích cho tất cả các bên, các quốc gia sẽ tích cực tham gia mở rộng hoạt động xuất khẩu.
1.1.2 Vai trò của hoạt động xuất khẩu
Đối với nền kinh tế
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế quốc gia, thúc đẩy sự phát triển và mở rộng thị trường cho hàng hóa, dịch vụ Mục tiêu của xuất khẩu là đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng toàn cầu, đồng thời giúp đất nước học hỏi kinh nghiệm từ các nền kinh tế phát triển Việc mở cửa nền kinh tế không chỉ tạo cơ hội giao lưu mà còn cho phép áp dụng những chính sách phù hợp của Chính phủ nhằm cải thiện kinh tế, tăng tốc độ tăng trưởng và thu hẹp khoảng cách với các quốc gia tiên tiến.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế Việt Nam theo hướng phù hợp hơn, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế mở cửa Đảng và Nhà nước chú trọng phát triển xuất khẩu, với nhiều ngành chủ lực như máy tính, linh kiện điện tử, phương tiện vận tải và hàng dệt may Hoạt động xuất khẩu không chỉ thúc đẩy chuyển dịch từ nền kinh tế nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, mà còn giúp các chủ thể kinh tế tiếp cận phương thức sản xuất tự động hóa và mô hình sản xuất chuỗi Điều này lý giải vì sao cơ cấu kinh tế nước ta chuyển dịch nhanh chóng.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra công ăn việc làm cho người lao động, khi yêu cầu sản xuất hàng hóa với số lượng lớn thúc đẩy nhu cầu về nguồn cung lao động Trong bối cảnh dân số trẻ của nước ta, xuất khẩu trở thành cơ hội để người lao động tìm kiếm việc làm phù hợp với trình độ tay nghề của mình Nhờ đó, họ có thể kiếm được thu nhập cao hơn, nâng cao mức sống của bản thân và gia đình.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng và thúc đẩy quan hệ kinh tế đối ngoại của Việt Nam, tạo ra mối quan hệ hai chiều giữa hai lĩnh vực này Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ không chỉ giúp Việt Nam gia tăng mối quan hệ thương mại trên thị trường quốc tế mà còn nâng cao vị thế của đất nước Ngược lại, quan hệ kinh tế đối ngoại cung cấp cho Việt Nam cái nhìn sâu sắc về thị trường và nhu cầu của các quốc gia khác, từ đó hỗ trợ quyết định xuất khẩu và giúp các quốc gia hiểu rõ hơn về hàng hóa Việt Nam, ảnh hưởng đến quyết định nhập khẩu của họ.
Xuất khẩu là chìa khóa giúp doanh nghiệp đạt được lợi nhuận, mục tiêu cốt lõi mà mọi doanh nghiệp đều hướng tới Lợi nhuận không chỉ là mục tiêu hàng đầu mà còn ảnh hưởng đến các hoạt động khác như nghiên cứu, tìm kiếm thị trường mới, và quản lý nguồn hàng Tham gia vào thị trường quốc tế mang đến cho doanh nghiệp cơ hội mở rộng thị trường và nâng cao khả năng sản xuất, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.
Xuất khẩu giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng cạnh tranh bằng cách buộc họ phải đổi mới trang thiết bị và đào tạo lại đội ngũ nhân viên Khi tham gia vào thị trường quốc tế, doanh nghiệp phải đối mặt với môi trường cạnh tranh khốc liệt, yêu cầu cải thiện chất lượng sản phẩm, cải tiến mẫu mã và hạ giá thành Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tồn tại mà còn thúc đẩy hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả hơn.
Xuất khẩu không chỉ giúp quảng bá thương hiệu doanh nghiệp mà còn nâng cao giá trị thương hiệu quốc gia trên thị trường quốc tế Khi nhiều doanh nghiệp xây dựng được tên tuổi, điều này sẽ góp phần khẳng định vị thế của quốc gia Chẳng hạn, khi nhắc đến Apple, người ta lập tức nghĩ đến Mỹ, còn Samsung và Hyundai gắn liền với Hàn Quốc.
1.1.3 Các hình thức xuất khẩu hàng may mặc
PGS.TS Lê Ngọc Hải (2013) nhận định rằng trên thị trường quốc tế, các nhà buôn thực hiện giao dịch thông qua các phương thức nhất định Mỗi phương thức xuất khẩu đều có những đặc điểm và kỹ thuật riêng biệt Trong thực tế, xuất khẩu thường áp dụng một trong những phương thức chủ yếu sau đây.
Xuất khẩu trực tiếp là hình thức phổ biến hiện nay, trong đó bên bán và bên mua ký hợp đồng ngoại thương, tuân thủ pháp luật của từng quốc gia và tiêu chuẩn mua bán quốc tế Bên bán có thể là đơn vị sản xuất hoặc công ty thương mại thu gom hàng hóa trong nước để xuất khẩu Hình thức này áp dụng cho mọi loại hình doanh nghiệp và sản phẩm, mang lại lợi thế cho doanh nghiệp trong việc chủ động mua bán, trao đổi, từ đó tạo điều kiện phát triển trên thị trường quốc tế.
Xuất khẩu ủy thác (gián tiếp) là hình thức bán hàng may mặc thông qua các trung gian như đại lý, doanh nghiệp xuất nhập khẩu hoặc doanh nghiệp vận tải Hình thức này thường được áp dụng khi người sản xuất nông sản không đủ khả năng xuất khẩu và phải ủy thác cho bên trung gian thực hiện Bên được ủy thác sẽ thu phí từ hoạt động này, và xuất khẩu ủy thác rất phổ biến tại các quốc gia đang phát triển.
Hàng hóa của doanh nghiệp sản xuất nội địa được bán cho thương nhân và doanh nghiệp nước ngoài, nhưng toàn bộ số hàng hóa này sẽ được giao cho một doanh nghiệp được chỉ định khác trong nước.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu
1.2.1 Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp
Chiến lược phát triển kinh tế – xã hội và chính sách pháp luật của Nhà nước ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động xuất khẩu của doanh nghiệp, không chỉ trong hiện tại mà còn trong tương lai Do đó, doanh nghiệp cần tuân thủ và thích ứng với các quy định hiện hành, đồng thời xây dựng kế hoạch xuất khẩu phù hợp để đảm bảo sự phát triển bền vững.
- Các yếu tố kinh tế và hội nhập quốc tế
Các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu ở cả tầm vi mô và vĩ mô Ở tầm vĩ mô, chúng xác định đặc điểm và phân bố cơ hội kinh doanh quốc tế cũng như quy mô thị trường Trong khi đó, ở tầm vi mô, chúng tác động đến cơ cấu tổ chức và hiệu quả của doanh nghiệp Giá cả và phân bổ tài nguyên giữa các thị trường khác nhau ảnh hưởng đến quy trình sản xuất, phân bổ nguyên vật liệu, vốn và lao động, từ đó tác động đến giá cả và chất lượng hàng hóa xuất khẩu Thêm vào đó, các công cụ thuế quan và phi thuế quan mà các quốc gia áp dụng để quản lý hoạt động xuất nhập khẩu cũng đóng vai trò quan trọng Hiện nay, với xu hướng tự do hóa thương mại, các hàng rào thuế quan và phi thuế quan đang dần được loại bỏ, đồng thời nhiều liên minh thuế quan được hình thành nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại giữa các thành viên.
- Các yếu tố tỷ giá hối đoái
Trong buôn bán quốc tế, việc sử dụng ngoại tệ làm phương tiện thanh toán có thể ảnh hưởng lớn đến lợi ích của các bên tham gia Biến động tỷ giá hối đoái có thể làm tăng giá hàng hóa xuất khẩu, giảm sức cạnh tranh trên thị trường toàn cầu và dẫn đến thu hẹp hoạt động xuất khẩu Ngược lại, khi tỷ giá hối đoái giảm, sức cạnh tranh được cải thiện, thúc đẩy hoạt động xuất khẩu tăng trưởng.
1.2.2 Các yếu tố bên trong doanh nghiệp
- Khả năng tài chính của doanh nghiệp:
Năng lực tài chính của doanh nghiệp không chỉ thể hiện qua quy mô hiện tại mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thanh toán Điều này cho thấy rằng, tài chính là yếu tố quyết định, có thể hạn chế hoặc mở rộng các hoạt động kinh doanh khác, vì vốn là nền tảng cho mọi hoạt động của doanh nghiệp.
Trong nghiên cứu của TS Lâm Thanh Hà về các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu của Việt Nam, ông chỉ ra rằng quy mô doanh nghiệp có mối liên hệ chặt chẽ với hoạt động xuất khẩu, được xem như chỉ số thay thế cho nguồn lực sẵn có Những nguồn lực này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chiến lược và hoạt động tiếp thị của doanh nghiệp Để xác định quy mô doanh nghiệp, cần dựa vào các tiêu chí cụ thể.
Hiện tại, chưa có quy định pháp luật cụ thể nào về tiêu chí xác định quy mô doanh nghiệp lớn Tuy nhiên, việc xác định quy mô này có thể dựa vào một số yếu tố như tổng số lao động và tổng nguồn vốn của doanh nghiệp.
Lĩnh vực Số lao động tham gia
Tổng nguồn vốn Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản 200 đến 300 người 20 tỷ đến 100 tỷ
Công nghiệp, xây dựng 200 đến 300 người 20 tỷ đến 100 tỷ
Theo nghị định 80/2021/NĐ-CP có hiệu lực từ ngày 15/10/2021, doanh nghiệp vừa và nhỏ được xác định dựa trên các tiêu chí như quy mô thương mại, dịch vụ từ 50 đến 100 người, tổng nguồn vốn từ 10 tỷ đến 50 tỷ, và số lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân hàng năm.
Tiêu chí Tổng nguồn vốn
Số lao động tham gia BHXH bình quân hàng năm Lĩnh vực
Nông lâm nghiệp, thủy sản, xây dựng, công nghiệp
200 tỷ đồng Nhỏ hơn 200 người
Thương mại, dịch vụ Nhỏ hơn
300 tỷ đồng Nhỏ hơn 100 người
Nông lâm nghiệp, thủy sản, công nghiệp, xây dựng
Nhỏ hơn 50 tỷ đồng Nhỏ hơn 100 người
Thương mại, dịch vụ Không quá
100 tỷ đồng Không quá 50 người
Các doanh nghiệp lớn với nguồn lực tài chính và nhân lực dồi dào có khả năng sản xuất cao, giúp giảm rủi ro khi tham gia thị trường nước ngoài, từ đó thúc đẩy xuất khẩu và đạt được thành công dễ dàng hơn Ngược lại, các doanh nghiệp nhỏ thường phải đối mặt với nhiều khó khăn do hạn chế về nguồn lực.
- Các yếu tố về công nghệ
Hiện nay, sự phát triển của công nghệ tiên tiến mang đến cả cơ hội và thách thức cho các ngành công nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất nhập khẩu Khoa học công nghệ không chỉ nâng cao hiệu quả xuất khẩu của doanh nghiệp mà còn tác động tích cực đến các lĩnh vực như bưu chính viễn thông, vận tải hàng hóa và công nghệ ngân hàng.
Sự phát triển của hệ thống bưu chính viễn thông đã giúp các doanh nghiệp ngoại thương tiết kiệm chi phí đi lại nhờ vào việc đàm phán qua điện thoại, email, fax, và các phương tiện khác Điều này cũng cho phép họ nhanh chóng cập nhật thông tin mới nhất về thị trường Ngược lại, nếu một quốc gia không áp dụng công nghệ tiên tiến vào sản xuất, họ sẽ đối mặt với nguy cơ tụt hậu và khoảng cách phát triển giữa các quốc gia sẽ ngày càng gia tăng.
- Các yếu tố cạnh tranh
Các yếu tố cạnh tranh bao gồm:
Sự đe dọa của các đối thủ cạnh tranh tiềm năng
Sức ép người cung cấp
Sức ép người tiêu dùng
Sự đe dọa của các sản phẩm thay thế
Các yếu tố cạnh tranh trong nội bộ ngành (như xúc tiến, quảng bá sản phẩm)
- Mối quan hệ kinh doanh
Doanh nghiệp không thể tách rời khỏi mối quan hệ tương tác với nhà cung ứng và khách hàng, vì đây không chỉ đơn thuần là vấn đề mua bán Mối quan hệ này còn bao gồm việc trao đổi thông tin về nhu cầu, khả năng và chiến lược liên quan đến sản xuất, phát triển và chất lượng Do đó, sự tương tác trong các mối quan hệ kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc phối hợp các hoạt động và nguồn lực giữa các doanh nghiệp.
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh xuất khẩu
Khả năng xuất khẩu sản phẩm là năng lực của các sản phẩm được sản xuất trong nước một cách hiệu quả hơn so với sản phẩm khác, đóng góp tỷ trọng lớn vào tổng kim ngạch xuất khẩu của quốc gia Để phân tích và đánh giá khả năng xuất khẩu, cần xây dựng một hệ thống chỉ tiêu đánh giá phù hợp Các chỉ tiêu này có thể khác nhau tùy theo cách tiếp cận, nhưng dựa trên các lý thuyết cốt lõi về khả năng xuất khẩu, có thể xác định những chỉ tiêu cơ bản cần thiết cho việc phân tích và đánh giá khả năng xuất khẩu tại một thị trường cụ thể.
Về kim ngạch xuất khẩu
Kim ngạch xuất khẩu là tổng giá trị hàng hóa mà một doanh nghiệp hoặc quốc gia xuất khẩu trong một khoảng thời gian nhất định, có thể là tháng, quý hoặc năm Giá trị này được quy đổi và đồng bộ hóa để phản ánh chính xác hoạt động xuất khẩu.
Kim ngạch xuất khẩu là một loại tiền tệ mà nhà nước và doanh nghiệp thu về, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình tài chính và kinh tế của cả doanh nghiệp lẫn quốc gia Để tính toán kim ngạch xuất khẩu, có một công thức cụ thể được áp dụng.
Kim ngạch xuất khẩu = Giá trị xuất khẩu /Giá trị nhập khẩu x 100%
Doanh thu của doanh nghiệp là tổng số tiền thu được từ việc bán sản phẩm, cung cấp dịch vụ, hoạt động tài chính và các hoạt động khác Trong lĩnh vực kinh tế học, doanh thu thường được định nghĩa rõ ràng để phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Doanh thu = Giá bán sản lượng
Chi phí là số tiền cần thiết để thực hiện các hoạt động kinh tế như sản xuất và giao dịch, nhằm mục đích mua sắm hàng hóa và dịch vụ thiết yếu cho quá trình sản xuất và kinh doanh.
1.3.2 Hiệu quả về mặt xã hội
Chỉ tiêu lợi nhuận xuất khẩu (ROS)
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế cho biết mỗi đồng doanh thu thuần từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ sẽ tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận, giúp doanh nghiệp xác định hướng đi trong việc lựa chọn mặt hàng và thị trường xuất khẩu nhằm tối đa hóa lợi nhuận Chỉ tiêu này được tính theo hai phương pháp khác nhau.
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu: q
Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí: q Trong đó: q : Tỷ suất lợi nhuận xuất khẩu
TR : Tổng doanh thu từ hoạt động xuất khẩu
TC : Tổng chi phí từ hoạt động xuất khẩu
Chỉ số ROS dương cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động có lãi, với lợi nhuận sau thuế lớn hơn 0 Một chỉ số ROS cao chứng tỏ công ty đang phát triển và hoạt động hiệu quả hơn.
Nếu doanh nghiệp có chỉ số ROS âm, chứng tỏ doanh nghiệp đang làm ăn thua lỗ (lợi nhuận sau thuế < 0)
Chỉ tiêu về sử dụng vốn
- Tỷ số lợi nhuận trên tài sản (ROA)
Tỷ số lợi nhuận trên tài sản (ROA) là chỉ tiêu quan trọng phản ánh khả năng sinh lời của doanh nghiệp thông qua việc đo lường hiệu quả sử dụng tài sản Chỉ số này cho biết mỗi đồng đầu tư vào tài sản sẽ tạo ra bao nhiêu lợi nhuận, giúp các nhà đầu tư và quản lý đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh ROA càng cao cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng tài sản một cách hiệu quả, từ đó thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư.
- Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
ROE (Tỷ suất lợi tức trên vốn chủ sở hữu) là chỉ số quan trọng đo lường khả năng sinh lời của một khoản đầu tư trên mỗi đồng vốn bỏ ra Chỉ số này giúp các nhà đầu tư tiềm năng đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của công ty để tạo ra lợi nhuận ROE thường được sử dụng để so sánh sức khỏe tài chính của doanh nghiệp với các công ty cùng ngành và với thị trường rộng lớn hơn.
Lợi nhuận thuần là số thu nhập, chi phí ròng và thuế mà một công ty tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định
Vốn chủ sở hữu đại diện cho sự chênh lệch giữa tổng tài sản và tổng nợ phải trả của công ty Đây là số tiền mà công ty còn lại sau khi thanh toán tất cả các khoản nợ tại một thời điểm nhất định.
THỰC TRẠNG CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU SẢN PHẨM MAY MẶC CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY MAY ĐÁP CẦU
Tổng quan về xuất khẩu dệt may Việt Nam
Ngành may mặc Việt Nam chủ yếu tập trung vào thị trường xuất khẩu và đã nhanh chóng thích ứng với xu hướng dịch chuyển sản xuất toàn cầu trong những năm qua.
Ngành dệt may Việt Nam không chỉ bao gồm các sản phẩm truyền thống mà còn chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ ở các mặt hàng giá trị cao Sự căng thẳng thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc cùng với đại dịch Covid-19 đã thúc đẩy xu hướng dịch chuyển nguồn cung ứng ra khỏi Trung Quốc sang các nước châu Á, trong đó có Việt Nam Đây là một trong những ngành hàng xuất khẩu chủ lực, đóng góp từ 12 đến 16% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước, góp phần quan trọng vào sự tăng trưởng kinh tế.
Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), Việt Nam hiện là nhà xuất khẩu hàng may mặc lớn thứ ba thế giới, chỉ sau Trung Quốc và EU Năm 2021, kim ngạch xuất khẩu ngành dệt may đạt 40,3 tỷ USD, tăng 15,2% so với năm 2020, đánh dấu sự phục hồi mạnh mẽ của ngành sau ảnh hưởng nặng nề của đại dịch Covid-19 Trong năm 2020, ngành dệt may gặp khó khăn với chỉ số sản xuất công nghiệp giảm 0,5% và sản xuất trang phục giảm 4,9%, do nguồn cung nguyên liệu bị đứt gãy và nhu cầu sản phẩm giảm mạnh khi người tiêu dùng tập trung vào các mặt hàng thiết yếu.
Năm 2021 Tổng KNXK dệt may 39 35 40.3
Tỷ trọng KNXK hàng may mặc 83.5% 85.2% 81.4%
Kim ngạch xuất khẩu hàng may mặc Việt Nam giai đoạn
Tỷ trọng KNXK hàng may mặc
Hình 2.1: Biểu đồ cơ cấu kim ngạch xuất khẩu hàng may mặc Việt Nam giai đoạn 2019-2021
Năm 2021, kim ngạch xuất khẩu hàng may mặc của Việt Nam đạt 32.8 tỷ USD, tăng 9.9% so với năm 2020 Trong đó, doanh nghiệp FDI đóng góp 20.1 tỷ USD, tăng 12.7% so với năm trước, chiếm 61.5% tổng trị giá xuất khẩu, tăng từ 60% của năm 2020.
Bảng 2.1: Giá trị kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam trên thế giới giai đoạn 2019-2021 (Nguồn: Tính toán sơ bộ Cục Hải Quan Việt Nam)
Thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam là Hoa Kỳ, với kim ngạch xuất khẩu đạt 13.99 tỷ USD trong năm 2020, chiếm 46,9% tổng kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may Xuất khẩu sang EU cũng tăng trưởng liên tục, từ 2,95% năm 2019 đến 14,34% năm 2021 Nhật Bản đứng thứ ba với kim ngạch 3.53 tỷ USD, giảm 11,4% so với năm trước Việt Nam đã chiếm trên 20% thị phần hàng may mặc vào Hoa Kỳ, nhờ vào việc chuyển đơn hàng từ Trung Quốc để tránh xung đột thương mại Xuất khẩu sang Hoa Kỳ và ASEAN là động lực chính cho sự tăng trưởng này Dự báo xuất khẩu hàng may mặc của Việt Nam sẽ hồi phục trong năm 2022 nhờ vào sự phục hồi kinh tế toàn cầu và gia tăng chi tiêu cho hàng may mặc sau giai đoạn dịch Covid-19.
2.1.2 Sản phẩm xuất khẩu chủ yếu Áo jacket, 17.70% Áo thun, 20.50%
Quần áo trẻ em, 9.70% Khác, 0.90%
CƠ CẤU MẶT HÀNG MAY MẶC XUẤT KHẨU CỦA VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 2019-2021
Hình 2.2: Biểu đồ cơ cấu mặt hàng may mặc xuất khẩu của Việt Nam giai đoạn 2019-2021
Cơ cấu xuất khẩu mặt hàng may mặc đã có sự thay đổi lớn, với sự giảm sút của các sản phẩm truyền thống như áo jacket, quần áo thời trang và hàng cao cấp do đại dịch Covid-19 bùng phát từ đầu quý II/2020 Nhu cầu mua sắm thời trang toàn cầu giảm mạnh, nhường chỗ cho các mặt hàng thiết yếu và sản phẩm phòng chống dịch bệnh Để ứng phó với tình hình này, các doanh nghiệp Việt Nam đã linh hoạt chuyển đổi sản xuất, tăng cường xuất khẩu các nhóm hàng thiết yếu và sản phẩm sử dụng trong nhà nhằm bù đắp cho sự thiếu hụt đơn hàng xuất khẩu truyền thống.
Năm 2020 ghi nhận sự gia tăng mạnh mẽ về doanh thu của các mặt hàng thiết yếu, với khẩu trang đạt 817 triệu USD, đồ bảo hộ lao động tăng 283% lên 757 triệu USD, tương đương 559 triệu USD Bên cạnh đó, màn, rèm, thảm cũng có doanh thu 415 triệu USD, tăng 3,7% so với năm trước, trong khi quần áo ngủ đạt 222 triệu USD, tăng 12,5% Quần áo y tế cũng ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể trong bối cảnh nhu cầu cao về bảo vệ sức khỏe.
161 triệu USD (tăng 17,5%, tương đương 23 triệu USD)
Bảng 2.2: Một số mặt hàng dệt may xuất khẩu năm 2020
Tăng/giảm so với năm 2019 (%)
Khẩu trang 817 - Đồ bảo hộ lao động 757 283
Nguồn: Tổng hợp từ số liệu của Tổng cục Hải quan Việt Nam
2.1.3 Lợi thế so sánh của ngành May mặc Việt Nam
Trong những năm qua, ngành May mặc Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ, trở thành một trong những ngành công nghiệp mũi nhọn của đất nước Ngành này đóng góp 10% giá trị sản xuất công nghiệp quốc gia và tạo ra gần 3 triệu việc làm, chiếm 25% tổng số lao động trong ngành công nghiệp và gần 10% tổng số lao động của cả nước Khoảng 90% sản phẩm may mặc của Việt Nam được sản xuất để phục vụ xuất khẩu.
Đây là những ngành thuộc ngành công nghiệp nhẹ, chủ yếu cung cấp vật phẩm tiêu dùng hàng ngày cho con người như: vải sợi, quần áo,
Các ngành này chủ yếu hoạt động dựa vào nguồn lao động phong phú với yêu cầu trình độ không cao, có thị trường tiêu thụ rộng lớn cả trong và ngoài nước Chúng tận dụng nguồn nguyên liệu tại chỗ để đáp ứng nhu cầu về hàng hóa thiết yếu như thực phẩm và trang phục, đồng thời thay thế hàng nhập khẩu và thúc đẩy xuất khẩu.
Ngành công nghiệp dệt may nổi bật với tốc độ phát triển nhanh chóng, lợi nhuận cao và thời gian xây dựng ngắn Quy trình sản xuất đơn giản và có tiềm năng xuất khẩu lớn, khiến ngành này trở thành lựa chọn hấp dẫn so với các ngành công nghiệp nặng.
Ngành may mặc hiện nay là một trong những lĩnh vực xuất khẩu chủ lực, đóng góp đáng kể vào sự tăng trưởng của nền kinh tế với kim ngạch xuất khẩu cao và tốc độ tăng trưởng ấn tượng Trong giai đoạn 2019 - 2021, tốc độ tăng trưởng trung bình của ngành này đạt 11% mỗi năm.
Giới thiệu chung về Công ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu
2.2.1 Giới thiệu tổng quan về công ty
- Tên công ty viết bằng Tiếng Việt: Công ty Cổ phần Tổng công ty may Đáp Cầu
- Tên công ty viết bằng tiếng nước ngoài: DAPCAU GARMENT CORPORATION JOINT STOCK COMPANY
- Địa chỉ: Khu 6, Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
- Email : dagarco@hn.vnn.vn
- Website: http://www.dagarco.vn/
- Nhãn hiệu sản xuất: Nhãn hiệu hàng hóa số 60531
- Người đại diện: Lương Văn Thư
- Giấy phép đăng ký kinh doanh : số 2300102398 ngày 16/01/2005 do cơ quan thuế đang quản lý: Cục thuế Tỉnh Bắc Ninh
2.2.2 Quá trình hình thành và phát triển của của Công ty Cổ phần Tổng công ty may Đáp Cầu
Vào tháng 02/1967, Bộ Công Nghiệp Nhẹ đã quyết định thành lập Xí nghiệp may X-2, xí nghiệp may thứ hai phục vụ Quốc phòng tại Yên Dũng, Bắc Giang, với nhiệm vụ chính là sản xuất theo kế hoạch hỗ trợ chiến trường của quân đội Trong suốt quá trình hoạt động, Xí nghiệp may X-2 đã nhiều lần phải di chuyển do ảnh hưởng của chiến tranh và lũ lụt Đến tháng 3/1973, nhà máy được chuyển về Thị Cầu, Bắc Ninh và từ đó hoạt động ổn định.
Xí nghiệp May X-2 đã trải qua nhiều lần đổi tên, bắt đầu từ tháng 08/1978 khi trở thành Xí nghiệp may Đáp Cầu, và sau đó là Công ty may Đáp Cầu vào tháng 01/1994 Đến năm 2004, Công ty may Đáp Cầu chuyển đổi sang hình thức công ty cổ phần, chính thức mang tên Công ty cổ phần May Đáp Cầu theo quyết định số 109/2004/QĐ-BCN của Bộ Công Nghiệp vào ngày 12/10/2004 Vào ngày 06/01/2005, công ty tiếp tục phát triển và mở rộng hoạt động.
Công ty cổ phần May Đáp Cầu vừa được Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bắc Ninh cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu với mã số 2300102398 và tổng vốn điều lệ đạt 10 tỷ đồng.
Công ty CP Tổng Công ty May Đáp Cầu hiện có vốn điều lệ 68,25 tỷ đồng, sau 5 lần tăng vốn Trong số đó, Tập đoàn Dệt may Việt Nam nắm giữ 24,04% cổ phần.
Vào tháng 5 năm 2018, Công ty đã thực hiện đăng ký lưu ký tập trung tại Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam cho các cổ đông Ngày 13 tháng 6 năm 2017, Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán số 44/2018/GCNCP-VSD cho Công ty CP Tổng Công ty May Đáp Cầu, với tổng khối lượng cổ phiếu lưu ký ban đầu là 5.250.000 cổ phiếu Đến năm 2022, số cổ phiếu lưu ký đã tăng lên 6.834.996 cổ phiếu.
Công ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu đã trải qua hơn 50 năm phát triển và hiện là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong hệ thống Tập đoàn Dệt may Việt Nam, chuyên sản xuất hàng may mặc xuất khẩu Công ty đã chuyển hướng sang sản xuất hàng nội địa và hợp tác với Liên bang Nga, đồng thời mở rộng thị trường xuất khẩu sang 28 quốc gia, bao gồm Mỹ, Nhật Bản, Đức, Tây Ban Nha, Pháp, Đan Mạch, Thụy Điển, Thụy Sĩ, Hàn Quốc, Đài Loan và Úc.
2.2.3 Ngành nghề và lĩnh vực kinh doanh chính tại Công ty Cổ phần Tổng công ty May Đáp Cầu
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Sản xuất kinh doanh, xuất nhập khẩu sản phẩm, nguyên phụ liệu hàng may mặc
Kinh doanh xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị, phụ tùng, hoá chất phục vụ cho sản xuất, kinh doanh của Công ty
Kinh doanh nhà đất, cho thuê văn phòng và siêu thị, cung cấp các mặt hàng tiêu dùng, thủ công mỹ nghệ, cùng với trang thiết bị văn phòng Ngoài ra, chúng tôi còn hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ du lịch và vận tải.
Kinh doanh các ngành nghề khác phù hợp với quy định của pháp luật
2.2.4 Cơ cấu tổ chức của công ty
Sơ đồ tổ chức bộ máy công ty
Hình 2.3 Sơ đồ tổ chức bộ máy công ty CP Tổng công ty May Đáp Cầu
(Nguồn: Phòng Tổ chức Hành chính) ĐẠI HỘI ĐỒNG CỔ ĐÔNG
Phòng Tài chính-Kế toán
Phòng Kế hoạch- Thị trường
Phòng Quản lý chất lượng
Các Giám đốc điều hành Ban Kiểm Soát
Xí nghiệp May Kinh Bắc
Hình 2.3: Sơ đồ tổ chức bộ máy công ty CP Tổng công ty May Đáp Cầu
Nguồn : phòng tổ chức hành chính
Phân tích thực trạng các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu của Công ty cổ phần Tổng công ty May Đáp Cầu giai đoạn 2019-2021
2.3.1 Yếu tố bên ngoài doanh nghiệp
- Chiến lược, phát triển kinh tế – xã hội chính sách và pháp luật của Nhà nước
Bộ Công Thương đã trình Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Quyết định số 493/QĐ-TTg vào ngày 19/4/2019, xác định Chiến lược xuất nhập khẩu hàng hóa đến năm 2030 Mục tiêu của chiến lược này là phát triển xuất nhập khẩu bền vững, với cơ cấu cân đối, hài hòa, và phát huy lợi thế cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam Chiến lược tập trung vào việc tạo ra sản phẩm xuất khẩu phù hợp với nhu cầu thị trường toàn cầu, đồng thời khuyến khích cá nhân và tổ chức kinh tế tham gia hoạt động xuất khẩu thông qua các chính sách phát triển cụ thể.
Việc khuyến khích xuất khẩu được thể hiện qua các chính sách và biện pháp nhằm tạo nguồn hàng, xây dựng môi trường thuận lợi, và cung cấp hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp xuất khẩu.
- Các yếu tố về kinh tế và hội nhập quốc tế
Hội nhập kinh tế quốc tế được các quốc gia/vùng lãnh thổ thực hiện bằng những phương thức chủ yếu và có thể phân biệt như sau:
Thỏa thuận thương mại ưu đãi là phương thức hội nhập kinh tế quốc tế cơ bản nhất, trong đó các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ tham gia cam kết dành cho nhau các ưu đãi về thuế quan và phi thuế quan đối với hàng hóa Điều này tạo ra các ưu đãi thương mại, ví dụ điển hình là Hiệp định về thỏa thuận thương mại ưu đãi ASEAN năm 1977.
Khu vực mậu dịch tự do được thành lập nhằm loại bỏ thuế quan, hạn ngạch và các ưu đãi khác trong thương mại hàng hóa, dịch vụ và các lĩnh vực liên quan giữa các quốc gia và vùng lãnh thổ trong nhóm.
Hiệp định đối tác kinh tế đang trở thành một xu hướng nổi bật trong hợp tác kinh tế quốc tế, bao gồm cả các hiệp định đa phương và song phương Một số ví dụ điển hình là Hiệp định đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), Hiệp định đối tác toàn diện khu vực (RCEP) giữa các nước ASEAN và các đối tác, cũng như Hiệp định đối tác kinh tế toàn diện ASEAN - Nhật Bản (AJCEP) Bên cạnh đó, hiệp định đối tác song phương như Hiệp định đối tác kinh tế Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.
Thị trường chung ASEAN bao gồm đầy đủ các yếu tố của hiệp định đối tác kinh tế và liên minh thuế quan, đồng thời cho phép tự do di chuyển các yếu tố sản xuất như vốn và lao động giữa các nước thành viên Cộng đồng ASEAN đã được tuyên bố hình thành nhằm thúc đẩy sự hợp tác và phát triển kinh tế trong khu vực.
Cộng đồng kinh tế ASEAN tập trung vào việc xây dựng một khu vực kinh tế ổn định và thịnh vượng, với khả năng cạnh tranh cao Mục tiêu chính là tạo điều kiện cho hàng hóa, dịch vụ và đầu tư được lưu thông tự do, đồng thời đảm bảo sự lưu chuyển vốn dễ dàng hơn, góp phần vào sự phát triển đồng đều của nền kinh tế.
Liên minh thuế quan là hình thức hội nhập kinh tế quốc tế, trong đó các nước thành viên loại bỏ thuế quan giữa họ và áp dụng chính sách thương mại chung đối với các quốc gia không thuộc liên minh Các thành viên không chỉ cắt giảm và loại bỏ thuế quan trong thương mại nội khối mà còn thống nhất thực hiện chính sách thuế quan chung đối với các nước bên ngoài khối.
Liên minh kinh tế và tiền tệ là hình thức cao nhất của hội nhập kinh tế quốc tế, trong đó các quốc gia thành viên thống nhất thực hiện các chính sách thương mại, tiền tệ, tài chính và một số chính sách kinh tế - xã hội chung Sự hợp tác này không chỉ diễn ra giữa các thành viên mà còn mở rộng ra với các nước ngoài khối, tạo ra một môi trường kinh tế ổn định và phát triển bền vững.
Việc ký kết các hiệp định thương mại quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu của quốc gia và các doanh nghiệp xuất khẩu Công ty May Đáp Cầu, với chuyên môn trong lĩnh vực xuất khẩu, đã được hưởng lợi từ những ưu đãi này Chẳng hạn, thuế nhập khẩu của Mỹ đối với hàng may mặc từ các nước không có hiệp định thương mại là 18%, nhưng khi Việt Nam thiết lập hiệp định thương mại với Mỹ, mức thuế này sẽ giảm xuống còn 0% Điều này giúp hàng may mặc Việt Nam trở nên cạnh tranh hơn, rẻ hơn khoảng 18% so với hàng hóa từ các nước khác, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp gia tăng sản lượng và sức cung ứng vào thị trường quốc tế.
- Yếu tố tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái, hay còn gọi là tỷ giá trao đổi ngoại tệ, là tỷ lệ giữa hai đồng tiền của các quốc gia khác nhau Nó thể hiện số lượng tiền tệ cần thiết để chuyển đổi từ đồng tiền này sang đồng tiền khác Cụ thể, tỷ giá hối đoái cho biết giá trị của một đơn vị tiền tệ so với đơn vị tiền tệ của quốc gia khác Công ty May Đáp Cầu sử dụng đồng USD làm phương thức thanh toán cho tất cả các giao dịch quốc tế.
1-Jan 2-Jan 3-Jan 4-Jan 5-Jan 6-Jan 7-Jan 8-Jan 9-Jan 10-Jan 11-Jan 12-Jan
Diễn biến thay đổi tỷ giá VNĐ/USD giai đoạn 2019-2021
Hình 2.4: Biểu đồ diễn biến thay đổi tỷ giá VNĐ/USD giai đoạn 2019-2021
Năm 2019, tỷ giá VND/USD giữ ổn định ở ngưỡng 23.250 VND/USD, nhưng đến ngày 31/5/2019, tỷ giá đã biến động mạnh, đạt khoảng 23.455 VND/USD ở chiều bán ra và sau đó giảm dần trong các tháng cuối năm.
Trong bốn tháng đầu năm 2020, tỷ giá USD tăng nhanh nhưng sau đó giảm mạnh Giá trị đồng USD suy giảm do tác động từ chính sách nới lỏng tiền tệ của các Ngân hàng Trung ương trên toàn cầu, và tiếp tục giảm sâu cho đến cuối năm 2022.
Sự biến đổi tỷ giá USD/VNĐ ảnh hưởng lớn đến hoạt động của công ty, đặc biệt khi công ty chủ yếu giao dịch bằng USD Khi tỷ giá thấp, giá trị đồng nội tệ cao làm cho hàng hóa của công ty trở nên đắt đỏ hơn so với hàng hóa khác, dẫn đến giảm tính cạnh tranh và hạn chế tiêu thụ, ảnh hưởng tiêu cực đến xuất khẩu Ngược lại, khi tỷ giá cao, đồng nội tệ yếu khiến hàng hóa của công ty rẻ hơn, tăng tính cạnh tranh và thúc đẩy tiêu thụ, từ đó mở rộng hoạt động xuất khẩu Đây là lý do nhiều quốc gia chọn phá giá đồng nội tệ để thúc đẩy xuất khẩu Mức độ biến động của tỷ giá cũng là yếu tố quan trọng giúp công ty xác định sản lượng phù hợp với giá cả thị trường.
Việc chỉ sử dụng một đồng tiền thanh toán có thể gây ra nhiều bất lợi cho công ty, đặc biệt khi tỷ giá thường xuyên biến động Sự phụ thuộc vào một loại tiền tệ duy nhất có thể khiến công ty gặp khó khăn trong những giai đoạn đồng tiền đó mất giá, dẫn đến khủng hoảng tài chính.
2.3.2 Yếu tố bên trong doanh nghiệp
- Về quy mô nguồn nhân lực Đvt: người
So sánh tăng giảm 2021/2020 Các chỉ tiêu Giá trị
TH chuyên nghiệp 298 15,4 322 17,3 346 15,7 24 108,1 24 107,5 Phổ thông trung học 1519 78,5 1412 75,8 1718 78,1
Bảng 2.3 : Phân loại cơ cấu lao động của Công ty May Đáp Cầu
(Nguồn: Phòng Tổ chức Hành chính)
Các chỉ tiêu hiệu quả xuất khẩu
2.4.1 Kim ngạch xuất khẩu Đvt:Tỷ đồng
Bảng 2.11 Kim ngạch xuất khẩu của Công ty cổ phần Tổng công ty May Đáp Cầu giai đoạn 2019-2021( Nguồn: Phòng kinh doanh)
Kim ngạch xuất khẩu của công ty đã có sự chuyển biến rõ rệt qua các năm Năm 2020, kim ngạch xuất khẩu đạt 225 triệu USD, giảm 61 triệu USD so với năm 2019, tương ứng với mức giảm 21,33% Nguyên nhân của sự sụt giảm này là do tác động của đại dịch COVID-19 và cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung, dẫn đến nhu cầu toàn cầu giảm sút và khó khăn trong việc phát triển thị trường xuất khẩu Tuy nhiên, đến năm 2021, kim ngạch xuất khẩu đã dần phục hồi nhờ vào sự bao phủ của vaccine, với tốc độ tăng trưởng đạt 42,2%.
95 triệu USD so với năm 2020 và dự báo sẽ tiếp tục tăng trong tương lai vì nhu cầu của người dân đang dần được khôi phục trở lại
2.4.2 Doanh thu từ hoạt động kinh doanh xuất khẩu
Doanh thu tiêu thụ sản phẩm là chỉ tiêu kinh tế quan trọng, phản ánh mục tiêu kinh doanh và kết quả tiêu thụ hàng hóa của doanh nghiệp Tăng doanh thu đồng nghĩa với việc tăng lượng tiền và hàng hóa trên thị trường, giúp doanh nghiệp thực hiện tốt chức năng của mình Doanh thu cũng là điều kiện thiết yếu để tăng thu nhập, tái mở rộng và cải thiện đời sống vật chất, tinh thần cho cán bộ công nhân viên Doanh thu từ hoạt động kinh doanh xuất khẩu của công ty được thể hiện qua bảng dưới đây: Đvt: tỷ đồng.
So sánh tăng giảm 2021/2020 Các chỉ tiêu
Giá trị % Giá trị % Giá trị % +/- % +/- %
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2 Doanh thu hoạt động tài chính
Bảng 2.12: Doanh thu của Công ty của Công ty cổ phần Tổng công ty
May Đáp Cầu giai đoạn 2019-2021(Nguồn: Phòng kế toán)
Tổng doanh thu hoạt động xuất khẩu của công ty đã có sự biến động mạnh mẽ qua các năm, với doanh thu đạt 636 tỷ đồng vào năm 2019 và tăng lên 675 tỷ đồng vào năm 2021, tương ứng với mức tăng 39 tỷ đồng và tỷ lệ tăng trưởng 6,1% Đây là giai đoạn công ty bước vào hoạt động sản xuất kinh doanh mạnh mẽ, nhờ vào sự gia tăng đáng kể số lượng đơn đặt hàng từ các đối tác.
2020 là thấp nhất với 591 tỷ đồng, tốc độ tăng trưởng giảm 7,1% so với năm
Năm 2019, công ty May Đáp Cầu-DAGARCO ghi nhận tốc độ giảm 7,1%, thấp hơn so với Công ty may xuất nhập khẩu tổng hợp Việt Thành-VIGACO (8,5%) và Công ty dệt may Thành Công-SHGB (12,2%) Điều này cho thấy nỗ lực của công ty trong việc duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh giữa bối cảnh khó khăn chung của ngành dệt may Việt Nam, khi nhu cầu toàn cầu suy giảm và các quốc gia nhập khẩu có xu hướng giảm lượng hàng hóa nhập khẩu, gây khó khăn cho các nước xuất khẩu trong việc phát triển và tiếp cận thị trường.
So sánh doanh thu của công ty giai đoạn 2019-2021(tỷ VNĐ)
Hình 2.9: Biểu đồ so sánh doanh thu của Công ty cổ phần Tổng công ty
May Đáp Cầu giai đoạn 2019-2021
Trong cơ cấu doanh thu của công ty, doanh thu từ xuất khẩu chiếm khoảng 99% trong suốt 3 năm, cho thấy vai trò then chốt của xuất khẩu đối với sự phát triển và nguồn sống của doanh nghiệp Biến động doanh thu xuất khẩu trực tiếp ảnh hưởng đến tổng doanh thu của công ty, khẳng định tầm quan trọng của hoạt động xuất khẩu trong chiến lược kinh doanh.
Doanh thu của Công ty giai đoạn 2019-2021
Hình 2.10 : Biểu đồ thể hiện doanh thu của công ty cổ phần Tổng công ty May Đáp Cầu giai đoạn 2019-2021
Ngoài doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ, doanh nghiệp còn thu lợi nhuận từ các hoạt động tài chính như thu tiền lãi từ bán hàng trả chậm và cho thuê tài sản Doanh thu tài chính này tăng 25% trong năm 2020 nhưng giảm 40% trong năm 2021 Sự biến động này xảy ra do năm 2020, hoạt động xuất khẩu bị ngưng trệ do dịch bệnh, khiến công ty tập trung vào thu tài chính trong nước Đến năm 2021, khi xuất khẩu phục hồi, công ty chuyển nguồn lực sang đầu tư và hoạt động kinh doanh Nhìn chung, doanh thu từ hoạt động tài chính chỉ đóng vai trò nhỏ trong tổng doanh thu của công ty.
2.4.3 Chi phí kinh doanh Đvt: tỷ đồng
Các chỉ tiêu Giá trị % Giá trị % Giá trị % +/- % +/- %
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 636 98,7 591 98,3 675 99,1 -45 92,9 84 114,2
2 Doanh thu hoạt động tài chính 8 1,2 10 1,6 6 0,8 2 125 0.6 60,0
5.Chi phí quản lý DN 74 12,17 70 12,3 74 11,7 -4 94,5 4 105,7
Bảng 2.13: Tổng chi phí của công ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu giai đoạn 2019-2021
Chi phí kinh doanh là yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến quy trình sản xuất, do đó luôn được các doanh nghiệp đặc biệt chú trọng Sự biến động của chi phí này có thể dẫn đến thay đổi rõ rệt trong lợi nhuận của doanh nghiệp.
Trong năm 2021, tổng chi phí kinh doanh của công ty tăng mạnh lên 630 tỷ đồng, tăng 11,31% so với năm trước Sự gia tăng này phản ánh hoạt động kinh doanh sôi động, với lượng hàng hóa xuất ra và doanh thu đều tăng cao Ngược lại, năm 2020, chi phí của công ty chỉ đạt 566 tỷ đồng, cho thấy dấu hiệu khựng lại trong hoạt động kinh doanh.
Giá vốn hàng bán là yếu tố quan trọng trong chi phí doanh nghiệp, bao gồm giá vốn bán thành phẩm và giá vốn gia công, chiếm hơn 80% tổng chi phí hàng năm Năm 2019, giá vốn hàng bán của công ty đạt 494 tỷ đồng và tăng mạnh lên 509 tỷ đồng vào năm 2020.
Chi phí quản lý doanh nghiệp đã có sự biến động không đồng đều trong ba năm qua, giảm từ 74 tỷ đồng năm 2019 xuống 70 tỷ đồng năm 2020, rồi tăng trở lại lên 74 tỷ đồng vào năm 2021 Sự thay đổi này cho thấy có những cải tiến trong công tác quản lý doanh nghiệp, phản ánh nỗ lực cắt giảm chi phí hiệu quả.
DN mà doanh thu vẫn tăng Các khoản mục chi phí khác chiếm tỷ trọng rất nhỏ, không đáng kể.
Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh xuất khẩu của của Công ty Cổ phần Tổng công ty May Đáp Cầu thông qua các nhóm chỉ tiêu
Cổ phần Tổng công ty May Đáp Cầu thông qua các nhóm chỉ tiêu
2.5.1 Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả tổng hợp Đvt:tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
3.Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Bảng 2.14: Đánh giá hiệu quả tổng hợp hoạt động của công ty Cổ phần
Tổng Công ty May Đáp Cầu giai đoạn 2019-2021
Hình 2.11: Biểu đồ so sánh ROS của công ty cổ phần tổng công ty May Đáp Cầu giai đoạn 2019-2021
Lợi nhuận sau thuế của công ty đã tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2021, đạt 43 tỷ đồng, tăng 38,7% so với năm 2020 Giá trị xuất khẩu đang trên đà phục hồi và tăng trưởng nhanh chóng, mặc dù năm 2020, lợi nhuận sau thuế giảm do tác động của đại dịch Covid-19 Tuy gặp khó khăn, công ty vẫn duy trì hoạt động kinh doanh ổn định, cho thấy nỗ lực và sức bền của mình trên thị trường.
Biểu đồ cho thấy rằng ROS của công ty đã tăng mạnh vào năm 2019, đạt 6.4 tỷ đồng, vượt xa Vigaco (2.54 tỷ đồng) và Tập đoàn dệt may Việt Nam - Vinatex (3.77 tỷ đồng), chứng tỏ hiệu quả trong hoạt động kinh doanh xuất khẩu Tuy nhiên, vào năm 2020, chỉ số này giảm xuống còn 5.24 tỷ đồng Đến năm 2021, ROS của công ty đã phục hồi, mặc dù vẫn thấp hơn Vinatex (8.27 tỷ đồng), nhưng vẫn duy trì vị thế cao hơn so với các công ty trong khu vực.
2.5.2 Chỉ tiêu sử dụng vốn Đvt: tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
5 Tỷ số lợi nhuận trên TS
6 Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
Bảng 2.15: Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của công ty Cổ phần Tổng
Công ty May Đáp Cầu giai đoạn 2019-2021
Hình 2.12: Biểu đồ so sánh ROE của công ty cổ phần tổng công ty May Đáp Cầu giai đoạn 2019-2021
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu (ROE) của công ty đã có những biến động đáng kể, giảm từ 29,08% năm 2019 xuống 20,81% vào năm 2020 và 24,86% năm 2021, trong bối cảnh công ty phải đối mặt với nhiều thách thức từ môi trường bên ngoài như dịch bệnh và chiến tranh thương mại ROE của công ty Vigaco vẫn cao hơn so với Dagarco Để cải thiện ROE và nâng cao hiệu quả kinh doanh, công ty có ba lựa chọn chính: tăng cường khả năng cạnh tranh để nâng doanh thu và giảm chi phí, cải thiện hiệu quả sử dụng tài sản để tăng vòng quay tài sản, và tăng cường đòn bẩy tài chính thông qua việc vay thêm vốn đầu tư.
Mặc dù ROE của công ty Vigaco đạt mức cao, nhưng ROA lại thấp hơn, cho thấy công ty này đã sử dụng đòn bẩy tài chính lớn Ngược lại, Dagarco có ROE thấp hơn nhưng tỷ lệ ROE so với ROA hợp lý, với hầu như không có nợ vay phải trả lãi, cho thấy khả năng tăng vốn mạnh mẽ để phục vụ phát triển.
TỶ SUẤT LỢI NHUẬN TRÊN DOANH THU
Hình 2.13: Biểu đồ so sánh ROA của công ty cổ phần tổng công ty May Đáp Cầu giai đoạn 2019-2021
Trong giai đoạn 2019-2021, tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản (ROA) của công ty đã có sự biến động đáng kể, giảm từ 10,65% vào năm 2019 xuống 7,42% năm 2020, nhưng sau đó tăng lên 9,53% vào năm 2021 Sự giảm sút này cho thấy lợi nhuận không theo kịp tốc độ tăng của tổng tài sản, phản ánh việc quản lý và sử dụng tài sản chưa hiệu quả Trung bình trong ba năm qua, ROA của công ty đạt 9,2%, thấp hơn 0,79% so với ROA của Vigaco (9,99%), một đối thủ cạnh tranh lớn trong ngành dệt may.
Đánh giá chung cho các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu hàng may mặc tại công ty cổ phần Tổng công ty May Đáp Cầu
Kim ngạch xuất khẩu đạt được các chỉ tiêu đề ra
Trong những năm qua, công ty may mặc đã liên tục đạt chỉ tiêu xuất khẩu, với doanh thu tăng trưởng vượt bậc Mặc dù còn nhiều thách thức, nhưng so với các công ty trong ngành dệt may Việt Nam, kết quả này phản ánh nỗ lực đáng ghi nhận của toàn thể công nhân viên trong việc vượt qua khủng hoảng và duy trì ổn định sản xuất.
Có những đóng góp tích cực cho xã hội và thực hiện tốt các chính sách của Nhà nước
Hoạt động kinh doanh hiệu quả và mở rộng quy mô sản xuất không chỉ tạo ra nhiều việc làm cho người lao động mà còn giúp họ ổn định cuộc sống Công ty cam kết thực hiện đầy đủ các chính sách thuế, nộp ngân sách Nhà nước và tuân thủ các quy định, luật pháp liên quan đến doanh nghiệp.
Có mối quan hệ tốt với các đối tác nước ngoài
Công ty chú trọng đến công tác đàm phán và thực hiện hiệu quả các điều khoản trong hợp đồng, từ đó tăng cường mối quan hệ hợp tác với khách hàng trên các châu lục như Châu Âu và Châu Mỹ.
Góp phần tăng kim ngạch xuất khẩu và tạo ấn tượng tốt đẹp về ngành dệt may Việt Nam đối với các đối tác nước ngoài
Công nhân lao động phổ thông vẫn chiếm tỷ trọng lớn, điều này ảnh hưởng đến năng suất hoạt động và trình độ lao động của công ty
Công tác Marketing của Công ty còn chưa tốt, chỉ chú trọng đến thị trường truyền thống
Công ty chưa chú trọng vào việc tìm kiếm đối tác mới qua các phương thức tiếp cận thị trường hiện đại Các hoạt động marketing chủ yếu dựa vào phương pháp truyền thống, với quảng cáo và giới thiệu sản phẩm chủ yếu tập trung vào khách hàng cũ, nhằm duy trì mối quan hệ hợp tác hiện có.
Sự hạn chế về máy móc và trang thiết bị
Máy móc và dây chuyền sản xuất của công ty chủ yếu sử dụng công nghệ cũ, dẫn đến sự không liên kết giữa các khâu sản xuất Mặc dù có sự đồng bộ, nhưng một số quy trình vẫn duy trì công đoạn thủ công, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất.
Nguồn cung ứng nguyên phụ liệu là một thách thức lớn đối với hoạt động kinh doanh xuất khẩu của công ty, do sự hạn chế trong nguồn cung nguyên phụ liệu của ngành may trong nước Việc chủ yếu nhập khẩu nguyên liệu từ nước ngoài dẫn đến sự biến động về giá cả và số lượng, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và lợi nhuận của công ty.
2.6.3 Cơ hội đối với công ty
Với sự tăng trưởng mạnh mẽ và quy mô thị trường lớn, nhu cầu về thời trang từ các nhóm khách hàng đa dạng đang gia tăng Tỷ lệ dân số và đô thị hóa có xu hướng tăng, tạo ra cơ hội lớn cho công ty trong việc khai thác thị trường tiềm năng này.
Hiện nay, thị trường may mặc đang có sự gia tăng về số lượng doanh nghiệp, nhưng khả năng cạnh tranh vẫn còn hạn chế, tạo ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp dẫn đầu Trong khi các đối thủ đang tìm cách thâm nhập thị trường, doanh nghiệp đã có vị thế sẵn có cần tập trung vào việc phát triển sản phẩm Đặc biệt, các mặt hàng xuất khẩu luôn nhận được sự quan tâm từ nhà nước và các cấp lãnh đạo, nhờ đó mà doanh nghiệp xuất khẩu được hưởng nhiều ưu đãi hơn.
Mọi doanh nghiệp khi tham gia vào thị trường đều phải đối mặt với những đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ, sở hữu tiềm lực tài chính vững vàng và công nghệ tiên tiến Thêm vào đó, rào cản gia nhập ngành là khá thấp, khiến thị trường trở nên rộng lớn và hấp dẫn Điều này tạo ra một nguy cơ lớn cho các doanh nghiệp trong việc duy trì và phát triển vị thế cạnh tranh của mình.
Vấn đề tâm lý tiêu dùng hiện nay đang gặp nhiều thách thức, đặc biệt là sự xuất hiện tràn lan của hàng giả, hàng nhái trên thị trường, điều này khiến người tiêu dùng khó nhận biết chỉ bằng mắt thường Sự giả mạo không chỉ làm giảm uy tín và chất lượng của công ty mà còn ảnh hưởng đến giá cả sản phẩm Nhiều người tiêu dùng có xu hướng chọn hàng rẻ nhưng vẫn yêu cầu thương hiệu, điều này tạo ra khó khăn cho các công ty trong việc đưa ra mức giá cạnh tranh với đối thủ.
CHƯƠNG 3: GIẢI PHÁP, KIẾN NGHỊ VỀ CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU SẢN PHẨM MAY MẶC TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY MAY ĐÁP CẦU
Dự báo bối cảnh
Theo Hiệp hội dệt may Việt Nam, mặc dù tình hình dịch bệnh toàn cầu và tại Việt Nam vẫn phức tạp trong năm 2022, ngành dệt may đã ghi nhận nhiều tín hiệu tích cực Các thị trường lớn như Mỹ và Liên minh châu Âu (EU) đã mở cửa trở lại, trong khi Việt Nam đã chuyển từ chính sách “zero Covid-19” sang phương châm thích ứng an toàn, linh hoạt và kiểm soát hiệu quả dịch bệnh, nhằm phục hồi và phát triển kinh tế.
Trên cơ sở tình hình diễn biến dịch bệnh, Vitas (Hiệp hội Dệt may Việt Nam đã xây dựng mục tiêu xuất khẩu cho năm 2022 theo 3 kịch bản:
1 Kịch bản tích cực nhất: phấn đấu đạt kim ngạch xuất khẩu 42,5 – 43,5 USD, nếu tình hình dịch bệnh được kiểm soát cơ bản vào quý I/2022
2 Kịch bản trung bình là đạt 40-41 tỷ USD, nếu tình hình dịch bệnh được kiểm soát giữa năm
3 Kịch bản thấp nhất là đạt 38-39 tỷ USD, trường hợp dịch bệnh còn diễn biến phức tạp, kéo dài đến cuối năm 2022 Để thúc đẩy sản xuất của doanh nghiệp dệt may trong thời gian tới, Vitas tiếp tục kết nối giữa các doanh nghiệp trong nước với nhau và với các doanh nghiệp đầu tư nước ngoài hình thành chuỗi cung ứng; mở rộng thị trường xuất khẩu, tham gia và hoạt động tích cực tại nhiều tổ chức quốc tế lớn chuyên ngành dệt may như Liên đoàn Các nhà sản xuất dệt may quốc tế (ITMF), Liên đoàn Dệt may Đông Nam Á (AFTEX), Liên đoàn Thời trang châu Á (AFF)
COVID-19 đã làm thay đổi nhiều xu hướng, đặc biệt là tăng cường nhu cầu về sản phẩm thể thao Sự chuyển đổi số trong ngành cũng gia tăng, với gần 40% doanh số bán hàng đến từ các kênh kỹ thuật số Ngoài ra, các doanh nghiệp đang chú trọng vào quy trình sản xuất "xanh", thu hút nhiều đơn hàng từ các đối tác lớn như H&M, Uniqlo, Nike và Adidas, những công ty đang quan tâm đến tính bền vững trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Năm 2022, tổng kim ngạch thương mại dệt may toàn cầu dự báo sẽ phục hồi hoàn toàn, đạt trên 700 tỷ USD, tạo cơ hội cho ngành dệt may Việt Nam tiếp tục tăng trưởng với mục tiêu xuất khẩu vượt 40 tỷ USD Tuy nhiên, do ngành dệt may là ngành thâm dụng lao động và phụ thuộc vào chuỗi cung ứng, các doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động trong việc đảm bảo nguồn nguyên liệu và linh hoạt xây dựng các phương án sản xuất để tránh gián đoạn đơn hàng xuất khẩu trong bối cảnh dịch Covid-19 diễn biến phức tạp.
Định hướng của Công ty
Bảng 3.1: Mục tiêu về kim ngạch xuất khẩu của công ty trong năm 2022
Chỉ tiêu Năm 2022 So sánh tăng giảm
2022/2021 Kim ngạch xuất khẩu 380 (tỷ đồng) 18,75%
Nguồn: Phòng kinh doanh XNK
Công ty cổ phần Tổng Công ty may Đáp cầu đang nỗ lực xuất khẩu hàng hóa ra thị trường quốc tế, đồng thời đóng góp vào sự phát triển của ngành Dệt May tại Bắc Ninh và Việt Nam Để đạt được mục tiêu tăng trưởng, công ty đã đề ra những phương hướng phát triển cụ thể cho những năm tới, nhằm thúc đẩy nền kinh tế đất nước.
3.2.1 Về chất lượng sản phẩm Đối với Công ty May Đáp Cầu, sự thành bại trên thị trường phụ thuộc vào sự thích hợp của chất lượng sản phẩm, sự phù hợp của giá cả và điều kiện mua bán giao nhận Trong đó cạnh tranh về chất lượng sản phẩm là cạnh tranh mạnh mẽ và quan trọng nhất Bởi vì sản phẩm may mặc không chỉ thoả mãn nhu cầu bảo vệ mà quan trọng hơn đó là nhu cầu làm đẹp, nhu cầu khẳng định địa vị nên họ sẵn sàng chấp nhận mức giá cao hơn để có được điều đó Để chất lượng sản phẩm được nâng cao công ty thực hiện những biện pháp sau:
- Đầu tư nâng cấp trang thiết bị, quy trình sản xuất sản phẩm may
- Đảm bảo chất lượng vật tư dụng cho sản xuất sử dụng đúng định mức tiêu chuẩn kỹ thuật
- Chăm lo đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ cho đội ngũ cán bộ kỹ thuật và công nhân lành nghề
- Tổ chức học tập nâng cao trình độ tay nghề cho công nhân
- Thực hiện tốt công tác kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi xuất khẩu
3.2.2 Đa dạng hoá và cải tiến mẫu mã sản phẩm
Hiện nay, nhu cầu của người tiêu dùng đang thay đổi liên tục, vì vậy các doanh nghiệp cần thường xuyên cải tiến và đổi mới mẫu mã sản phẩm để đáp ứng Để tăng cường khả năng đa dạng hóa sản phẩm trong thời gian tới, các công ty cần chú trọng đến việc phát triển và nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Điều tra nghiên cứu thị trường để tìm ra nhu cầu hiện tại của người tiêu dùng từ đó tìm cách đáp ứng tốt nhất các nhu cầu này
- Cần có chiến lược đa dạng hoá sản phẩm một cách cụ thể và các điều kiện cần thiết cho triển khai thực hiện chiến lược đó
3.2.3 Về cơ cấu tổ chức và quản lý
Để hoàn thiện và mở rộng bộ phận kinh doanh cũng như các dịch vụ bán hàng, cần tận dụng nguồn vật tư dư thừa và vật tư trong nước Việc nâng cao chuyên môn cho cán bộ quản lý là rất quan trọng, bao gồm khả năng quản lý sản xuất kinh doanh, thu thập và xử lý thông tin một cách khoa học Đồng thời, cán bộ cần xác lập mục tiêu rõ ràng và ra quyết định hợp lý, kịp thời Ngoài ra, việc mở rộng và đào tạo cán bộ trong các lĩnh vực chuyên môn, ngoại ngữ và tin học cũng cần được chú trọng.
Để đạt được năng suất lao động cao và nâng cao hiệu quả trong cơ chế thị trường, tổ chức cần cải tiến quy trình sản xuất Công nhân cần có trách nhiệm trong việc bảo quản máy móc thiết bị mà mình phụ trách và duy trì tác phong công nghiệp trong sản xuất dây chuyền cũng như vận hành máy móc.
3.2.5 Về máy móc thiết bị
Để đáp ứng yêu cầu của các thị trường khó tính, chúng tôi tiếp tục đầu tư nâng cấp máy móc và thiết bị theo công nghệ hiện đại, nhằm sản xuất các sản phẩm kỹ thuật cao.
Giải pháp đối với công ty
Nhóm yếu tố thị trường nước ngoài bao gồm năm tiêu chí cơ bản: quy định pháp lý về nhập khẩu, mức độ tương đồng văn hóa tại nước nhập khẩu, tính cạnh tranh của sản phẩm, các rào cản từ thị trường nước nhập khẩu, và sự biến động của thị trường thế giới Để thúc đẩy hoạt động xuất khẩu, công ty cần áp dụng các giải pháp phù hợp nhằm tối ưu hóa khả năng tiếp cận và cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
3.3.1 Đầu tư, thiết kế, phát triển xây dựng thương hiệu cho doanh nghiệp
Mặc dù hoạt động hơn 50 năm trong ngành Dệt may, công ty May Đáp Cầu vẫn chưa khẳng định được thương hiệu trên thị trường nội địa, mặc cho sự phát triển mạnh mẽ ở thị trường quốc tế Thương hiệu không chỉ là cam kết về chất lượng và dịch vụ mà còn là sự ghi nhận từ người tiêu dùng qua hiệu quả sử dụng Việc thiếu thương hiệu vững mạnh tại thị trường nội địa là một trở ngại lớn, khiến công ty khó khăn trong việc xâm nhập Do đó, để xây dựng và phát triển thương hiệu, công ty cần thực hiện các chiến lược hiệu quả nhằm nâng cao nhận thức và giá trị thương hiệu trong lòng người tiêu dùng.
Để phát triển thương hiệu hiệu quả, việc xác định chiến lược kinh doanh tổng thể với mục đích rõ ràng là rất quan trọng Bản chất của thương hiệu không chỉ là hứa hẹn mà còn là khả năng mang lại giá trị cho khách hàng, giúp quá trình xây dựng thương hiệu trở nên dễ dàng hơn.
Xác định khách hàng mục tiêu và nhóm khách hàng tiềm năng là rất quan trọng Việc nghiên cứu hành vi mua sắm của họ qua hoạt động trên mạng xã hội giúp phân loại hiệu quả và xây dựng chính sách tiếp cận phù hợp.
Định vị thị trường là quá trình khẳng định sự khác biệt của thương hiệu so với đối thủ, giúp khách hàng hiểu rõ lý do tại sao họ nên chọn sản phẩm của công ty thay vì của doanh nghiệp khác.
Phát triển tên, logo và khẩu hiệu doanh nghiệp là những yếu tố quan trọng trong việc xây dựng nhận diện thương hiệu Những yếu tố này không chỉ định hình hình ảnh của doanh nghiệp mà còn là công cụ hiệu quả trong việc quảng bá thương hiệu.
Phát triển trang web là yếu tố quan trọng trong kinh doanh thương mại điện tử, giúp khách hàng quay lại tìm hiểu thông tin về doanh nghiệp Website cần có nội dung quý giá và thiết kế hợp lý để khách hàng dễ dàng tìm kiếm thông tin Bên cạnh đó, tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cũng là một chiến lược hiệu quả để tăng lượng truy cập từ khách hàng.
Để phát triển thương mại điện tử hiệu quả, việc xây dựng nội dung nhất quán trên website và các kênh hỗ trợ là rất quan trọng Đầu tư vào nội dung chất lượng giúp tăng cường khả năng hiển thị và danh tiếng thương hiệu Nội dung cần phải mang lại giá trị thực sự cho khách hàng, đáp ứng nhu cầu thông tin của họ Hãy ghi nhớ rằng, sức mạnh thương hiệu được hình thành từ danh tiếng và tầm nhìn rõ ràng.
Xây dựng một công cụ tiếp thị mạnh mẽ là điều cần thiết để thu hút khách hàng Doanh nghiệp không nên để khách hàng mất quá nhiều thời gian để tìm thấy mình, mà nên tận dụng các công cụ hỗ trợ đa dạng để tiếp cận hiệu quả hơn Việc khai thác tất cả các kênh có thể tiếp cận người dùng và đầu tư một cách thông minh sẽ giúp nâng cao khả năng tiếp cận và tăng trưởng doanh thu.
Để đảm bảo sự phát triển thương hiệu, công ty cần theo dõi liên tục và điều chỉnh chiến lược với quyết tâm cao nhất Việc giám sát từ tổng thể đến chi tiết giúp công ty đánh giá tính phù hợp của chiến lược đã đề ra và thực hiện các điều chỉnh kịp thời, tránh ảnh hưởng tiêu cực đến kỳ vọng phát triển.
3.3.2 Mở rộng thị trường trong nước
Khi đã xây dựng được một thương hiệu mạnh, công ty có thể mở rộng thị trường trong nước, nơi có tiềm năng lớn cho ngành may mặc Theo Tổng điều tra năm 2019, dân số Việt Nam đạt 96.208.984 người, đứng thứ ba Đông Nam Á và thứ 15 thế giới, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành dệt may May mặc là nhu cầu thiết yếu, và việc mở rộng thị trường nội địa giúp công ty giảm thiểu rủi ro từ biến động tỷ giá, đồng thời thúc đẩy các hoạt động kinh tế và xã hội theo mục tiêu phát triển bền vững.
“ Người Việt Nam, dùng hàng Việt Nam”
3.3.3 Tổ chức tốt công tác nghiên cứu và tiếp cận thị trường
Công ty may Đáp Cầu đang gặp khó khăn trong việc nghiên cứu và tiếp cận thị trường, điều này đòi hỏi công ty cần chú trọng hơn đến công tác này và xem đây là một phần quan trọng trong chiến lược kinh doanh Việc xây dựng kế hoạch, biện pháp tổ chức và đầu tư hợp lý sẽ giúp công ty cải thiện hiệu quả hoạt động và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Công tác nghiên cứu thị trường được chia thành hai giai đoạn chính Đầu tiên, công ty cần thực hiện nghiên cứu tổng quan về thị trường và các yếu tố ảnh hưởng như môi trường cạnh tranh, chính trị pháp luật, khoa học công nghệ, và văn hóa xã hội Tiếp theo, công ty tiến hành nghiên cứu chi tiết để thu thập thông tin cụ thể hơn, bao gồm việc phân đoạn thị trường dựa trên các tiêu chí như tuổi, giới tính, nghề nghiệp, thu nhập và thói quen tiêu dùng Qua đó, công ty sẽ phân tích nhu cầu tiêu dùng của từng phân khúc thị trường đối với sản phẩm của mình, tìm hiểu hành vi mua sắm và các yếu tố tác động đến hành vi đó để có chiến lược ứng xử phù hợp.
Công ty cần thành lập các văn phòng đại diện ở nước ngoài để cung cấp thông tin đầy đủ về thị trường tiêu thụ, giá cả và dự báo nhu cầu thị trường Điều này giúp Công ty đưa ra những quyết định chính xác và kịp thời trong hoạt động kinh doanh.
3.3.4 Mở rộng quan hệ với các đối tác nước ngoài
Trong xuất khẩu, việc chọn lựa đối tác phù hợp là cực kỳ quan trọng Bởi vì sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các bên, cả hai cần phải tìm hiểu kỹ lưỡng về đối tác để đảm bảo mối quan hệ thương mại diễn ra hiệu quả nhất.
Kiến nghị đối với nhà nước
Để nâng cao hiệu quả hoạt động xuất nhập khẩu, Công ty cần sự hỗ trợ từ Nhà nước trong việc hoàn thiện các hoạt động này Một yếu tố then chốt ảnh hưởng đến quá trình kinh doanh và hoạt động xuất nhập khẩu là việc Nhà nước xây dựng hành lang pháp lý đầy đủ và môi trường cạnh tranh lành mạnh.
Hệ thống thuế hiện hành theo Điều 11 Thông tư 78/2014/TT-BTC quy định từ ngày 01/01/2016, mức thuế suất thu nhập doanh nghiệp (DN) là 20% cho DN có doanh thu dưới 20 tỷ đồng và 22% cho DN có doanh thu trên 20 tỷ đồng Đối với DN có vốn đầu tư nước ngoài, mức thuế suất ưu đãi là 10% trong 15 năm, 17% trong 10 năm, miễn thuế tối đa 4 năm và giảm 50% thuế tối đa 9 năm Điều này dẫn đến sự phân biệt đối xử và thiếu công bằng cho các DN trong nước Do đó, Nhà nước cần xem xét áp dụng mức thuế thu nhập DN thống nhất cho tất cả các DN trong thời gian tới.
Cần xem xét lại mức thuế đối với doanh nghiệp thực sự sử dụng lợi nhuận sau thuế cho việc đầu tư và tái đầu tư nhằm mở rộng sản xuất và nâng cao công nghệ Nhà nước nên hỗ trợ doanh nghiệp bằng cách giảm thuế cho những khoản đầu tư chính đáng, giúp doanh nghiệp phát triển sản xuất Để được giảm thuế, doanh nghiệp cần trình bày rõ ràng các đề án và chứng minh việc sử dụng lợi nhuận để đầu tư và tái đầu tư.
- Tiếp tục hoàn thiện môi trường pháp lý và cải cách thủ tục hành chính
Mặc dù nhà nước đã nỗ lực cải thiện môi trường pháp lý thông qua việc áp dụng luật doanh nghiệp mới và bãi bỏ giấy phép xuất khẩu, nhưng hiện tại các doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn trong việc tuân thủ các quyết định của nhà nước Điều này không chỉ do nội dung của luật mà còn bởi nhiều văn bản hướng dẫn thi hành còn tồn tại nhiều vấn đề bất cập và mâu thuẫn.
Đầu tư vào cơ sở hạ tầng, bao gồm hệ thống giao thông vận tải, thông tin liên lạc và tài chính ngân hàng, là cần thiết để hỗ trợ hoạt động kinh doanh hiệu quả Đặc biệt, Nhà nước cần chú trọng phát triển hệ thống tàu biển, bến bãi và phương tiện bốc dỡ, giúp các doanh nghiệp Việt Nam có lợi thế trong việc đàm phán và ký kết hợp đồng ngoại thương.
Để hỗ trợ các doanh nghiệp tham gia kinh doanh quốc tế, đặc biệt là doanh nghiệp nhập khẩu, cần có nguồn vốn lớn Hiện nay, vốn ngân sách cấp cho doanh nghiệp nhà nước và tư nhân chiếm tỷ trọng rất nhỏ, trong khi nguồn vốn chủ yếu đến từ vay ngân hàng Do đó, Nhà nước cần cải cách cơ chế cho vay tại các ngân hàng bằng cách đơn giản hóa thủ tục và giảm lãi suất để khuyến khích doanh nghiệp tham gia xuất nhập khẩu Đồng thời, việc thành lập ngân hàng xuất nhập khẩu sẽ thúc đẩy hoạt động này, hỗ trợ và khuyến khích lập quỹ bảo hiểm nhập khẩu và quỹ hỗ trợ nhập khẩu.
- Hỗ trợ về thông tin
Nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam hiện đang gặp khó khăn trong việc thu thập thông tin về thị trường xuất nhập khẩu, dẫn đến tình trạng "đói thông tin" Do đó, Nhà nước cần có những biện pháp hỗ trợ nhằm giúp các doanh nghiệp nắm bắt và xử lý thông tin thị trường hiệu quả hơn, từ đó xây dựng các phương án kinh doanh khả thi và tối ưu.
Nhà nước cần tổ chức cung cấp định kỳ hàng năm và hàng quý các ấn phẩm về thị trường hàng hóa thế giới cho doanh nghiệp Các ấn phẩm này nên bao gồm thông tin về sức mua, nhu cầu tiêu thụ, các mặt hàng được khách hàng quốc tế ưa chuộng và giá cả.
Nhà nước cần thiết lập kênh thông tin thương mại liên kết chặt chẽ từ thường vụ Việt Nam ở nước ngoài, Bộ Thương mại đến các Sở thương mại và doanh nghiệp Việc mở các văn phòng tư vấn cho doanh nghiệp sẽ giúp hỗ trợ và nâng cao hiệu quả hoạt động thương mại.