TỔNG QUAN
Khái quát về E-learning và đào tạo trực tuyến
Thuật ngữ E-learning đã trở nên phổ biến trong vài thập kỷ qua, mô tả quá trình học tập diễn ra trên internet E-learning được định nghĩa là hình thức học tập sử dụng các phương tiện và thiết bị điện tử để hỗ trợ việc học Người dạy và người học có thể giao tiếp qua e-mail, thảo luận trực tuyến, diễn đàn và hội thảo video Nội dung học tập có thể được truyền tải qua máy tính, mạng Internet, website, hoặc từ đĩa CD, băng video và audio.
E-Learning là một hình thức học tập được xác định qua nhiều nghiên cứu trong lĩnh vực công nghệ thông tin và giáo dục Theo Govindasamy (2002), E-Learning là hướng dẫn qua các phương tiện điện tử như Internet, Intranet, và các phương tiện truyền thông khác Khan (2005) mô tả E-Learning như một cách tiếp cận sáng tạo, tập trung vào người học, tạo điều kiện cho việc học mọi lúc, mọi nơi nhờ vào công nghệ kỹ thuật số Vrana (2006) định nghĩa E-Learning là học tập tương tác với nội dung trực tuyến và phản hồi tự động cho hoạt động học của học sinh.
Khi xem xét các định nghĩa về công nghệ thông tin trong giáo dục, có thể thấy rằng một số định nghĩa nhấn mạnh vào việc sử dụng CNTT để cải thiện quá trình học tập từ góc độ kỹ thuật Ngược lại, một số định nghĩa khác lại chú trọng vào vai trò của công nghệ trong việc hỗ trợ học tập và những lợi ích mà việc triển khai E-learning mang lại.
Trong nghiên cứu này, E-Learning được định nghĩa là hình thức học tập và đào tạo dựa trên công nghệ thông tin, giúp người học tiếp thu kiến thức và kỹ năng mới E-Learning không chỉ hỗ trợ quá trình dạy và học mà còn cung cấp nội dung học tập và nâng cao sự tương tác giữa học sinh và giáo viên Cụ thể, E-Learning đề cập đến việc sử dụng các công cụ và phần mềm công nghệ như nguồn tài nguyên cho sinh viên, hỗ trợ việc học tập và giảng dạy hiệu quả.
Theo tổng kết của Zandberg & Lewis (2008), E-learning bao gồm những hình thức sau:
Đào tạo dựa trên công nghệ (TBT - Technology-Based Training) là hình thức đào tạo sử dụng công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin, nhằm nâng cao hiệu quả học tập và tiếp cận kiến thức một cách linh hoạt.
Đào tạo dựa trên máy tính (CBT - Computer-Based Training) là thuật ngữ chỉ các hình thức đào tạo sử dụng máy tính Thông thường, thuật ngữ này được hiểu theo nghĩa hẹp, ám chỉ các ứng dụng đào tạo được lưu trữ trên đĩa CD-ROM hoặc cài đặt trên các máy tính độc lập, không kết nối mạng và không có giao tiếp với bên ngoài CBT thường được đồng nhất với khái niệm Đào tạo dựa trên CD-ROM.
Đào tạo dựa trên web (WBT) là phương pháp giáo dục sử dụng công nghệ web, cho phép người học truy cập nội dung khóa học và thông tin quản lý dễ dàng qua trình duyệt Tất cả thông tin về khóa học và người học được lưu trữ trên máy chủ, giúp việc quản lý trở nên thuận tiện Học viên có khả năng giao tiếp với nhau và với giáo viên thông qua các chức năng như diễn đàn, email, và trao đổi trực tiếp, đồng thời có thể nghe giọng nói và nhìn thấy hình ảnh của người giao tiếp.
Đào tạo trực tuyến là hình thức học tập sử dụng kết nối internet để tiếp cận tài liệu học tập và giao tiếp giữa người học và giáo viên Hình thức này tận dụng các thiết bị như máy tính và điện thoại di động, giúp người học dễ dàng tham gia vào quá trình học tập mọi lúc, mọi nơi.
Đào tạo từ xa là hình thức giáo dục trong đó giáo viên và học sinh không cần phải gặp nhau trực tiếp, thậm chí có thể không ở cùng một thời điểm Hình thức này thường sử dụng công nghệ như hội thảo cầu truyền hình hoặc các nền tảng trực tuyến để kết nối người học và người dạy.
1.1.2.Ứng dụng đào tạo trực tuyến trong đào tạo bậc đại học
Sự phát triển của Internet và công nghệ thông tin đã thúc đẩy sự chuyển mình mạnh mẽ trong việc trao đổi thông tin và đào tạo toàn cầu Đào tạo trực tuyến đã ra đời và ngày càng trở nên phổ biến trong giáo dục y tế và y tế chuyên nghiệp, nhằm giải quyết tình trạng thiếu nhân viên y tế trên toàn thế giới E-learning đã được tích hợp vào chương trình giảng dạy ở nhiều quốc gia, với hầu hết các trường y khoa tại Mỹ và Canada áp dụng các khóa học trực tuyến Đến năm 2000, gần 47% các trường đại học và cao đẳng tại Mỹ đã triển khai đào tạo trực tuyến, tạo ra khoảng 54.000 khóa học Đến cuối năm 2000, tỷ lệ trường đại học và cao đẳng áp dụng đào tạo trực tuyến đã tăng lên 90%, với số học viên tham gia đạt 33%.
Việt Nam đang chứng kiến sự phát triển nhanh chóng của mạng internet với tốc độ đường truyền cao và chi phí thấp Trong lĩnh vực giáo dục, E-learning được áp dụng như một hình thức hỗ trợ cho phương pháp học truyền thống tại các trường như Trường Đại học Cần Thơ, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Đại học Đà Nẵng và Đại học Sư phạm thuộc Đại học Thái Nguyên Tuy nhiên, chương trình này hiện nay chủ yếu vẫn mang tính chất thí điểm.
Trong những năm gần đây, đào tạo trực tuyến đã được áp dụng trong giảng dạy tại các trường đại học Y-Dược, nhờ vào sự tài trợ của Ấn Độ, Brazil và Nam Phi, cùng với sự hỗ trợ kỹ thuật từ Văn phòng đại diện của Tổ chức.
Dự án IBSA Elearning, do Đại học Y dược Hải Phòng thực hiện dưới sự giám sát của Bộ Y tế và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) tại Việt Nam, đã hoàn thành sau hơn 3 năm triển khai tích cực Nhà trường đã xây dựng mô hình và đầu tư vào công nghệ thông tin, phát triển nhiều khóa học dành cho cán bộ y tế tuyến cơ sở và sinh viên y khoa trong chương trình đào tạo chính quy.
1.1.3.Đào tạo trực tuyến trong bối cảnh mới
Đại dịch COVID-19 đã gây ra tác động sâu rộng trên toàn cầu, được Tổ chức Y tế thế giới (WHO) công nhận là một đại dịch toàn cầu Theo dữ liệu từ UNESCO, khoảng 70% sinh viên đã bị ảnh hưởng bởi đại dịch, với gần 1,2 tỷ sinh viên trên toàn thế giới phải đối mặt với việc các trường đại học và học viện đóng cửa.
Giãn cách xã hội đã trở thành chiến lược phòng ngừa hiệu quả trong đại dịch COVID-19, buộc các trường y dược phải chuyển sang hình thức đào tạo trực tuyến hoặc kết hợp với giảng dạy nhóm nhỏ Nội dung giảng dạy trực tuyến bao gồm khoa học cơ bản, hệ thống y tế và khoa học hành vi, trong khi các buổi học kỹ năng lâm sàng có thể diễn ra trực tuyến hoặc bị hoãn lại Việc kiểm tra và đánh giá kiến thức của sinh viên cũng đã chuyển sang hình thức trực tuyến Tại Nigeria, đào tạo trực tuyến cho sinh viên Dược bắt đầu từ cuối tháng 3 năm 2020, với sự tương tác giữa giảng viên và sinh viên qua các ứng dụng như Zoom, Telegram và WhatsApp.
Tổng quan một số mô hình và nghiên cứu xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động học trực tuyến của sinh viên
1.2.1 Tổng quan một số mô hình xác định yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động học trực tuyến của sinh viên
1.2.1.1.Mô hình các yếu tố thành công cốt lõi (Critical success factors - CSFs) Để có thể đánh giá hoạt động đào tạo trực tuyến nhằm xác định điểm mạnh và điểm yếu, nhà nghiên cứu đã sử dụng khái niệm các yếu tố thành công cốt lõi CSFs CSFs cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa các yếu tố có tác động lớn nhất đến các thành phần chính của bất kỳ hệ thống nhất định nào Leidecker và Bruno (1984) khẳng định rằng CSFs là những yếu tố, đặc điểm, điều kiện hoặc biến số mà khi được duy trì hoặc quản lý đúng cách có thể có tác động đáng kể đến sự thành công của hệ thống [46] Frimpon (2011) coi CSFs là các biến cơ bản cho sự thành công của giai đoạn thực hiện, và một tổ chức phải xử lý tốt các CSFs để thực hiện thành công [36] Do đó, việc xác định, kiểm soát, đo lường các yếu tố này quyết định tới sự thành công của toàn bộ hệ thống
Nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến thành công của hệ thống học trực tuyến cho thấy rằng cảm nhận về tính hữu ích có tác động tích cực trực tiếp đến ý định sử dụng E-learning, trong khi cảm nhận về tính dễ sử dụng có ảnh hưởng tích cực gián tiếp, theo Lee (2010) Bên cạnh đó, Roca và Gagné (2008) chỉ ra rằng cả hai yếu tố này đều là những yếu tố quyết định chính ảnh hưởng đến ý định tiếp tục học trực tuyến của sinh viên.
1.2.1.2 Mô hình chấp nhận công nghệ (Technology acceptance model -TAM)
Nghiên cứu toàn cầu đã xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động học trực tuyến, trong đó mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) được công nhận và áp dụng rộng rãi Mô hình TAM khảo sát mối quan hệ giữa cảm nhận về tính hữu ích và tính dễ sử dụng đối với thái độ và ý định sử dụng của người dùng TAM được coi là công cụ dự đoán hiệu quả, với ý định sử dụng có liên quan trực tiếp đến hành vi sử dụng Nội dung chính của mô hình miêu tả ảnh hưởng của các đặc điểm kỹ thuật trong hệ thống đến hành vi chấp nhận và ý định sử dụng công nghệ Khi người dùng tương tác với công nghệ mới, hai yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định sử dụng là cảm nhận sự hữu ích và cảm nhận sự dễ sử dụng.
1.2.1.3.Mô hình hệ thống thông tin thành công (Information Success - IS)
Mô hình hệ thống thông tin thành công (DeLone & McLean, 2003) được xây dựng và phát triển dựa trên mô hình của hai tác giả DeLone & McLean, năm
Mô hình IS được giới thiệu vào năm 1992 xác định sáu nhân tố ảnh hưởng đến hệ thống thông tin, bao gồm chất lượng hệ thống, chất lượng thông tin, chất lượng dịch vụ, ý định sử dụng, sự hài lòng của người dùng và lợi ích ròng Mô hình này đã được sửa đổi và trở thành một trong những mô hình phổ biến nhất, thường xuyên được áp dụng để đánh giá sự thành công của các hệ thống đào tạo trực tuyến.
Mô hình về sự thành công của hệ thống thông tin của Delone và Mclean
Bài viết năm 2003 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đo lường các yếu tố thành công của hệ thống trực tuyến, đặc biệt là chất lượng dịch vụ Sự hỗ trợ từ nhà cung cấp hệ thống thông tin trong việc bảo trì, hướng dẫn người dùng và xử lý sự cố là rất cần thiết Chất lượng dịch vụ có ảnh hưởng lớn đến sự hài lòng của người dùng, đặc biệt trong bối cảnh phức tạp của hệ thống thông tin và sự hỗ trợ từ nhân viên triển khai Hơn nữa, mức độ hài lòng của người dùng không chỉ ảnh hưởng đến quyết định tiếp tục sử dụng hệ thống mà còn liên quan đến lợi ích mà họ nhận được so với chi phí bỏ ra, từ đó tạo ra sự hài lòng ở cả góc độ cá nhân và tổ chức.
1.2.2 Một số nghiên cứu xác định yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động học trực tuyến
1.2.2.1 Một số nghiên cứu xác định yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động học trực tuyến trên thế giới
Nghiên cứu của Selim (2007) xác định ba nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến sự thành công của e-Learning Nhóm đầu tiên liên quan đến người hướng dẫn, bao gồm năng lực cá nhân về công nghệ, phong cách giảng dạy và thái độ Trong môi trường học trực tuyến, phong cách giảng dạy và thái độ thường bị đánh giá thấp do hạn chế trong tương tác trực tiếp Nhóm thứ hai là yếu tố sinh viên, với ý thức cá nhân, khả năng kiểm soát thời gian học và kỹ năng công nghệ ảnh hưởng đến quá trình học tập Cuối cùng, nhóm thứ ba liên quan đến công nghệ và các hỗ trợ khác như đường truyền, độ bảo mật và video, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải nội dung khóa học trong hệ thống e-Learning.
Nghiên cứu của Volery và Lord (2000) chỉ ra rằng các yếu tố cơ sở hạ tầng như tính dễ tiếp cận, hỗ trợ tương tác và thiết kế, cùng với yếu tố từ người dạy như thái độ, phong cách giảng dạy và năng lực kỹ thuật, đều ảnh hưởng đến hiệu quả của học trực tuyến Tương tự, Soong và Loh (2001) xác định rằng yếu tố từ người dạy, kỹ năng tin học của sinh viên, thái độ của sinh viên đối với học trực tuyến, mức độ tương tác và cơ sở hạ tầng CNTT là những yếu tố quyết định sự thành công của các khóa học trực tuyến tại Singapore.
1.2.2.2 Một số nghiên cứu xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động học trực tuyến tại Việt Nam
Tại Việt Nam, nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động học trực tuyến (E-learning) còn khá hạn chế do đây là hình thức đào tạo mới được triển khai tại các trường Đại học trong những năm gần đây Một nghiên cứu năm 2015 tại Đại học Bách Khoa đã áp dụng mô hình TAM để đánh giá sự chấp nhận học trực tuyến ở sinh viên Kết quả cho thấy các yếu tố trong mô hình TAM, bao gồm tính dễ sử dụng cảm nhận và tính hữu ích cảm nhận, đóng vai trò quan trọng trong quyết định sử dụng của người học Ngoài ra, tính hiệu quả cảm nhận và sự thuận tiện cũng được xác định là những yếu tố có ảnh hưởng lớn đến ý định sử dụng của sinh viên.
Nghiên cứu của Vũ Thúy Hằng trên 40 sinh viên Đại học Kinh Tế Luật cho thấy ba nhóm yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên khi học trực tuyến: nội dung và cá nhân hóa, giao diện người dùng, và cộng đồng học tập Trong đó, yếu tố nội dung và cá nhân hóa có tác động lớn nhất, với sự chú trọng vào tài nguyên phù hợp với nội dung giảng dạy và nhu cầu của sinh viên Đối với giao diện người dùng, yếu tố dễ sử dụng được đánh giá cao nhất Cuối cùng, trong cộng đồng học tập, vai trò của giảng viên trong giáo dục trực tuyến là rất quan trọng, không chỉ là cung cấp tài liệu mà còn thể hiện sự nhiệt tình và phương pháp giảng dạy xuyên suốt quá trình học.
Một số yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động học trực tuyến của sinh viên
1.3.1 Cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong E-Learning, với nghiên cứu của Ahmed (2010) chỉ ra rằng cơ sở hạ tầng công nghệ ảnh hưởng lớn đến quyết định chấp nhận khóa học của người học và khuyến khích họ giới thiệu E-Learning cho người khác Nghiên cứu của Malik (2010) và Selim (2007) cũng xác nhận rằng chất lượng công nghệ và chức năng hệ thống là yếu tố quyết định sự hài lòng của người dùng Các yếu tố liên quan đến cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ như chất lượng Internet, độ tin cậy, tính dễ sử dụng, chức năng hệ thống, tính tương tác, phản ứng của hệ thống và khả năng tương thích với thiết bị đều đóng góp vào trải nghiệm E-Learning hiệu quả.
Nội dung giảng dạy và học liệu có vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến sự hài lòng của người học Chất lượng thông tin được xác định bởi tính chính xác, đầy đủ, dễ hiểu và phù hợp của tài liệu khóa học trực tuyến Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng chất lượng thông tin tác động trực tiếp đến sự hài lòng của người học Các yếu tố của chất lượng thông tin bao gồm mức độ hữu ích của nội dung, tính linh hoạt và sự đa dạng của học liệu.
Dựa trên kết quả tổng quan và nghiên cứu của các tác giả trong và ngoài nước, chúng tôi đã xác định các biến số nghiên cứu cho yếu tố này.
Cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ Danh mục các biến số được trình bày trong bảng sau:
Bảng 1.1 Tổng hợp các biến số trong một số nghiên cứu giúp hình thành giả thuyết Cơ sở vật chất
Tác giả (năm) Các biến số nghiên cứu
Cơ sở vật chất và hạ tầng kĩ thuật
- Vũ Thúy Hằng (2013){Vũ Thúy Hằng,
- Chất lượng đường truyền ổn định
- Thao tác trên hệ thống rõ ràng, dễ thực hiện
- Chất lượng hình ảnh, âm thanh rõ ràng
- Phần mềm MS-Team tương thích với thiết bị điện tử
- Hệ thống học trực tuyến cho phép học viên ghi âm
- Hệ thống học trực tuyến cung cấp công cụ giao tiếp phù hợp
- Tài liệu dễ tải xuống
- Tài liệu được đăng trực tuyến kịp thời
- Tài liệu được thiết kế dưới nhiều hình thức
- Nội dung giảng dạy hữu ích
1.3.2 Yếu tố thuộc về người dạy
Trong môi trường E-Learning hiện nay, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đặt ra thách thức cho giảng viên, yêu cầu họ trang bị các kỹ năng phù hợp để nâng cao hiệu quả giảng dạy Nghiên cứu của Chen và cộng sự (2009) cho thấy người dạy là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự thành công của các dự án E-Learning Sinh viên tin rằng giảng viên cần tiếp cận E-Learning một cách thân thiện và tràn đầy năng lượng để tạo ra một môi trường học tập tích cực.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng đặc điểm, thái độ và phong cách giảng dạy của giảng viên có vai trò quan trọng trong các hoạt động học tập tương tác Hành vi của giảng viên ảnh hưởng đến sự tương tác giữa sinh viên và giảng viên, cũng như sự chấp nhận và hài lòng của sinh viên với trải nghiệm học tập Sự sẵn sàng tư vấn, cung cấp phản hồi và trả lời câu hỏi của giảng viên, đặc biệt trong giáo dục từ xa, là yếu tố quan trọng cho sự thành công của trải nghiệm học tập Các nghiên cứu cũng cho thấy phong cách và phương pháp giảng dạy, cùng với sự hợp tác và tương tác trong quá trình giảng dạy, có thể tăng cường động lực và thái độ tích cực đối với E-Learning của sinh viên, đồng thời cải thiện sự hài lòng của họ.
Dựa trên kết quả tổng quan và nghiên cứu của các tác giả trong và ngoài nước, chúng tôi đã xác định các biến số nghiên cứu liên quan đến yếu tố thuộc về người dạy Danh mục các biến số này được trình bày trong bảng dưới đây.
Bảng 1.2 Tổng hợp các biến số trong một số nghiên cứu giúp hình thành giả thuyết Yếu tố thuộc về người dạy
Yếu tố thuộc về người dạy
- Vũ Thúy Hằng 2013{Vũ Thúy Hằng, 2013
- Giảng viên áp dụng cách thức giảng dạy phù hợp
- Giảng viên có phong cách giảng dạy hấp dẫn
- Giảng viên truyền đạt kiến thức dễ hiểu
- Giảng viên có phương pháp đánh giá sự tham gia của sinh viên
- Giảng viên thân thiện và nhiệt tình
- Giảng viên truyền cảm hứng
- Giảng viên khuyến khích câu hỏi
- Giảng viên khuyến khích thảo luận
- Giảng viên tham gia tích cực vào cuộc thảo luận
- Giảng viên giải đáp thắc mắc kịp thời
- Giảng viên hướng dẫn sử dụng hệ thống phù hợp
- Giảng viên có thể sử dụng hệ thống thành thạo
- Giảng viên có thể xử lý sự cố công nghệ
1.3.3.Yếu tố thuộc về người học
E-Learning là việc ứng dụng công nghệ để mang lại sự linh hoạt trong học tập, tạo điều điện cho người dạy tương tác với người học qua đó mang lại hiệu quả học tập Chính vì vậy, đặc điểm người học đóng vai trò quan trọng tới sự thành công của E-learning Các nghiên cứu trước đây chỉ ra một số đặc điểm của người học ảnh hưởng tới học trực tuyến bao gồm cảm nhận về tính hiệu quả, cảm nhận về tính dễ sử dụng và thái độ đối với việc học trực tuyến
Khái niệm tính dễ sử dụng theo mô hình công nghệ TAM của Davis
Năm 1989 đã chỉ ra rằng người học tin rằng việc sử dụng hệ thống và sản phẩm công nghệ thông tin sẽ không tốn nhiều công sức, và họ sẽ cảm thấy thoải mái khi sử dụng hệ thống E-learning Nghiên cứu này nhấn mạnh rằng tính dễ sử dụng được thể hiện qua việc người học nhanh chóng làm quen và sử dụng E-learning, từ đó dễ dàng trở thành người sử dụng thành thạo hệ thống.
Theo định nghĩa của Davis (1989), tính hữu ích là “mức độ mà một cá nhân tin rằng sử dụng một hệ thống sẽ giúp tăng hiệu suất làm việc.” Tính hữu ích đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy xu hướng và dự định của người học trong việc chấp nhận công nghệ mới Nghiên cứu của Lê Hiếu Học (2015) trên sinh viên Đại Học Bách Khoa cho thấy rằng cảm nhận về tính dễ sử dụng và tính hữu ích có tác động tích cực đến việc chấp nhận hệ thống E-learning của sinh viên.
Kết quả nghiên cứu cho thấy danh mục các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động học trực tuyến có sự khác biệt đáng kể giữa các nghiên cứu, điều này có thể do mục đích, phương pháp nghiên cứu, thời gian và địa điểm khác nhau Thái độ của người học đối với E-Learning cũng là yếu tố quan trọng trong việc triển khai hình thức học này Hành vi và thái độ tích cực của người học không chỉ quyết định sự hài lòng mà còn ảnh hưởng đến tỷ lệ chấp nhận E-Learning, từ đó nâng cao trải nghiệm học tập.
Dựa trên kết quả tổng quan và nghiên cứu của các tác giả trong và ngoài nước, chúng tôi đã xác định các biến số nghiên cứu liên quan đến yếu tố thuộc về người học Danh mục các biến số này được trình bày trong bảng dưới đây.
Bảng 1.3 Tổng hợp các biến số trong một số nghiên cứu giúp hình thành giả thuyết Yếu tố thuộc về người học
Yếu tố thuộc về người học
- Ít gặp khó khăn khi thao tác
- Có thể sử dụng hệ thống mà không cần ai hướng dẫn
- Có thể sử dụng hệ thống mà chưa sử dụng qua lần nào
- Có thể sử dụng hệ thống với hướng dẫn
- Hệ thống học trực tuyến dễ sử dụng
- Hệ thống học trực tuyến dễ thành thạo
- Học trực tuyến tăng cường kết quả học tập
- Học trực tuyến giúp việc học dễ dàng hơn
- Học trực tuyến là tiện ích với sinh viên
- Khóa học trực tuyến có cấu trúc giống học tại giảng đường
- Môi trường học trực tuyến giúp sinh viên giao tiếp tự tin với giảng viên
- Học trực tuyến giúp tăng tính kỉ luật
- Học trực tuyến giúp tập trung tốt hơn
- Học trực tuyến giúp tăng cường kĩ năng tin học
- Học trực tuyến giúp tiếp thu nội dung tốt hơn
- Sinh viên thoải mái khi phát biểu ý kiến
1.3.4 Một số yếu tố khác
Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, hình thức học trực tuyến đã trở thành lựa chọn hàng đầu để giảm thiểu gián đoạn trong việc học tập Nghiên cứu của tác giả Bùi Thế Hợp cho thấy sinh viên nhìn nhận học trực tuyến là giải pháp phù hợp trong giai đoạn này, cho thấy rằng các yếu tố bối cảnh có ảnh hưởng đáng kể đến sự chấp nhận và dự định học trực tuyến của sinh viên.
Trong giai đoạn giãn cách do COVID-19, học trực tuyến đã trở thành giải pháp hiệu quả để duy trì quá trình học tập Nghiên cứu của Serhan (2020) cho thấy, 78,95% sinh viên đánh giá cao tính linh hoạt của học trực tuyến qua Zoom, 10,53% cho rằng tương tác dễ dàng hơn, và 5,26% ưa chuộng việc sử dụng đa phương tiện Sinh viên cũng nhấn mạnh sự tiện lợi khi tham gia các bài học từ xa, cho phép họ học ở bất cứ đâu.
Tổng quan về trường Đại Học Dược Hà Nội và hoạt động đào tạo theo hình thức trực tuyến tại trường Đại Học Dược Hà Nội
1.4.1.Tổng quan về trường Đại học Dược Hà Nội
Trường Đại học Dược Hà Nội là cơ sở giáo dục hàng đầu tại Việt Nam chuyên về đào tạo và nghiên cứu Dược Mục tiêu của trường là đào tạo Dược sĩ có đạo đức tốt, kiến thức vững về khoa học cơ bản và y dược học, cùng với kỹ năng chuyên môn để tư vấn sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả, quản lý và cung ứng thuốc, đồng thời khuyến khích khả năng tự học nhằm đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Theo "Chiến lược phát triển Trường Đại học Dược Hà Nội đến 2030, tầm nhìn 2045", Trường Đại học Dược Hà Nội phấn đấu trở thành trường đại học đa ngành, tập trung vào nghiên cứu kết hợp với thực hành nghề nghiệp, đồng thời là trung tâm đào tạo, nghiên cứu và tư vấn khoa học có uy tín Nhà trường cam kết cung cấp môi trường giáo dục và nghiên cứu tốt nhất, giúp sinh viên phát triển năng lực cạnh tranh và thích ứng nhanh với nền kinh tế toàn cầu Triết lý giáo dục của trường nhấn mạnh vào chất lượng đào tạo và nghiên cứu gắn liền với thực tiễn, với mục tiêu sáng tạo và phục vụ cộng đồng, trong đó chất lượng và hiệu quả là giá trị cốt lõi tạo nên thương hiệu của Trường Đại học Dược Hà Nội.
Hiện nay, Trường đã chú trọng phát triển hệ thống CNTT với sự đầu tư trang thiết bị bổ sung hàng năm, nhằm nâng cao chất lượng đào tạo Điều này giúp hiện đại hóa công tác thông tin và ứng dụng CNTT trong giảng dạy và nghiên cứu.
1.4.2 Hoạt động đào tạo theo hình thức trực tuyến tại trường Đại học Dược
Trường Đại học Dược Hà Nội đã tham gia xây dựng chương trình đào tạo trực tuyến trong dự án ADB năm 2017, nhưng hai chương trình E-learning chưa được triển khai rộng rãi cho sinh viên Đến tháng 3 năm 2020, đại dịch COVID-19 đã ảnh hưởng đến hoạt động giảng dạy tại nhiều cơ sở, bao gồm cả các trường y dược Để đảm bảo hoạt động dạy học không bị gián đoạn và thích nghi với tình hình mới, Ban lãnh đạo trường đã có những điều chỉnh cần thiết vào ngày 7/3/2021.
Hà Nội đã ban hành thông báo số 98/DHN-HCTH về việc điều chỉnh hoạt động và giảng dạy nhằm phòng, chống dịch COVID-19 Theo thông báo, tất cả các môn học tại trường sẽ được giảng dạy trực tuyến thông qua ứng dụng Microsoft Teams Đây là lần đầu tiên hình thức giảng dạy trực tuyến được triển khai đồng bộ cho toàn bộ sinh viên trong trường.
Vào ngày 31/1/2020, theo chỉ thị 16/CT-TTg của Thủ tướng Chính phủ, hình thức học trực tuyến được triển khai cho tất cả các môn học và mở rộng thêm hình thức seminar cho đến hết Học Kỳ II năm học 2019-2020 Từ ngày 1/4/2020 đến 15/4/2020, việc tổ chức thực tập và thi đã bị dừng lại Hình thức học trực tuyến thông qua phần mềm Microsoft Teams đã được áp dụng cho bốn khóa học: Khóa 71, Khóa 72, Khóa 73 và Khóa 74, với tổng số 2491 sinh viên tham gia.
Tính cấp thiết của đề tài
Đại dịch COVID-19 do virus SARS-CoV-2 gây ra đã ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều quốc gia và được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) công nhận là đại dịch toàn cầu Tình hình này đã làm gián đoạn cuộc sống hàng ngày và công tác giảng dạy tại nhiều cơ sở giáo dục, bao gồm cả Việt Nam, nơi các hoạt động học tập trung phải tạm dừng để đảm bảo an toàn cho sinh viên và giảng viên Để hạn chế sự gián đoạn trong quá trình học tập, các trường, trong đó có Đại học Dược Hà Nội, đã chuyển sang hình thức đào tạo trực tuyến, trở thành phương pháp giảng dạy chủ yếu trong thời kỳ đại dịch.
19 Hình thức học đổi mới thì rất cần có các nghiên cứu đánh giá xác định các yếu tố ảnh hưởng để từ đó có những điều chỉnh cho phù hợp Tuy nhiên, hiện này chưa có nghiên cứu nào về vấn đề này Chính vì vậy, chúng tôi tiến hành nghiên cứu này nhằm tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng và mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố tới hoạt động học trực tuyến tại Đại Học Dược Hà Nội.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đố i tươ ̣ng, thời gian và địa điểm nghiên cứu
Sinh viên khóa K71,K72,K73,K74 Trường Đại học Dược Hà Nội
- Tiêu chuẩn lựa chọn: Sinh viên khóa K71,K72,K73,K74 Trường Đại học
Dược Hà Nội đồng ý tham gia nghiên cứu
- Tiêu chuẩn loại trừ: Sinh viên năm nhất (nhập học từ tháng 9/2020) chưa tham gia hình thức học trực tuyến đủ một môn học tại trường Đại học Dược
2.1.2 Địa điểm nghiên cứu và thời gian nghiên cứu
- Địa điểm nghiên cứu: Trường Đại Học Dược Hà Nội
- Thời gian nghiên cứu: tháng 8 năm 2020 đến tháng 3 năm 2021
Phương pháp nghiên cứu
Sơ đồ thiết kế nghiên cứu
Hình 2.1 Sơ đồ thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu định lượng sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang để đo lường sự kiện, hành vi và thái độ của sinh viên tại một thời điểm cụ thể Kỹ thuật phân tích nhân tố được áp dụng để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động học trực tuyến Đồng thời, phương pháp phân tích hồi quy đa biến giúp xác định mức độ quan trọng khác nhau của các yếu tố này.
Xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố
Bộ câu hỏi khảo sát
Xác định các yếu tố ảnh hưởng
Xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố
Bộ câu hỏi khảo sát
Xác định các yếu tố ảnh hưởng
Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động dạy học trực tuyến tại trường Đại Học Dược Hà Nội và đề xuất giải pháp cải thiện Để kiểm định giả thuyết, chúng tôi đã xây dựng bộ công cụ định lượng dựa trên các nghiên cứu trước đây Qua đó, chúng tôi đã thiết kế bộ câu hỏi khảo sát nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến hoạt động học trực tuyến tại trường.
2.2.2 Xác định các biến số nghiên cư ́ u
Thiết kế thang đo là một bước quan trọng trong mọi nghiên cứu, giúp nhà nghiên cứu dễ dàng phân tích và khám phá vấn đề Trong nghiên cứu này, chúng tôi áp dụng thang đo Likert với 5 mức độ để thu thập dữ liệu một cách hiệu quả.
Nhóm nghiên cứu đã thiết kế một bộ câu hỏi sử dụng thang đo Likert 5 điểm nhằm khảo sát ý kiến sinh viên về các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ hài lòng với hình thức học trực tuyến.
Phần 1: Các thông tin chung về đối tượng nghiên cứu có 5 câu hỏi
Phần 2: Quan điểm của sinh viên về các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động học trực tuyến có 39 câu hỏi (tương ứng 39 biến):
- 10 câu hỏi (biến) liên quan đến yếu tố cơ sở vật chất và hạ tầng kĩ thuật
- 13 câu hỏi (biến) liên quan đến yếu tố thuộc về người dạy
- 16 câu hỏi (biến) liên quan đến yếu tố thuộc về người học
Phần 3: Mức độ hài lòng của sinh viên với hình thức học trực tuyến
Phần 4: Quan điểm của sinh viên về học trực tuyến như một giải pháp trong giai đoạn COVID-19
Phần 5: Khó khăn khi học trực tuyến của sinh viên có 10 câu hỏi (tương ứng 10 biến)
Phần 6: Câu hỏi mở phỏng vấn sinh viên về đề xuất để nâng cao chất lượng học trực tuyến tại trường
Các biến được đo lường bằng thang đo Likert 5 mức độ
Bảng 2.1 Biến số nghiên cứu
TT Tên biến Khái niệm/ Mô tả Loại biến Cách thức thu thập
1 Thông tin chung về đối tượng nghiên cứu
Phân loại Phỏng vấn bộ câu hỏi
1.2 Số khóa học trực tuyến
Số khóa học trực tuyến đã tham gia học
Số liên tục Phỏng vấn bộ câu hỏi
Thiết bị sinh viên sử dụng để truy cập học trực tuyến
Phỏng vấn bộ câu hỏi
Internet Địa điểm sinh viên kết nối internet
Phân loại Phỏng vấn bộ câu hỏi
TT Tên biến Khái niệm/ Mô tả Loại biến Cách thức thu thập
3 Ý kiến khác 1.5 Hình thức kết nối
Hình thức kết nối Internet sinh viên sử dụng
Phân loại Phỏng vấn bộ câu hỏi
2 Các biến về Cơ sở vật chất và Hạ tầng kĩ thuật
2.1 Chất lượng đường truyền ổn định trong thời gian học trực tuyến
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
2.2 Thao tác trên hệ thống học trực tuyến là rõ ràng và dễ thực hiện
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
2.3 Chất lượng hình ảnh, âm thanh trong lớp học trực tuyến rõ ràng như học tập tại giảng đường
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
2.4 Phần mềm học trực tuyến MS-
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi
TT Tên biến Khái niệm/ Mô tả Loại biến Cách thức thu thập
Team tương thích với các thiết bị điện tử (điện thoại, máy tính…)
2.5 Hệ thống học trực tuyến cho phép học viên ghi âm bài giảng
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
2.6 Hệ thống học trực tuyến cung cấp công cụ giao tiếp phù hợp
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
2.7 Tài liệu học tập dễ tải xuống
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1) 2.8 Các tài liệu của khóa học đã được đăng trực tuyến một cách kịp thời
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
2.9 Tài liệu học tập được thiết kế dưới nhiều hình thức:
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
2.10 Nội dung giảng Thang likert 5 Thứ bậc Phỏng vấn theo
TT Tên biến Khái niệm/ Mô tả Loại biến Cách thức thu thập
(1) (2) (3) (4) (5) dạy hữu ích với sinh viên mức độ bộ câu hỏi
3 Các biến về Yếu tố thuộc về người dạy
3.1 Giảng viên áp dụng cách thức giảng dạy phù hợp với hình thức học trực tuyến
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
3.2 Giảng viên có phong cách giảng dạy hấp dẫn, thu hút sự chú ý của sinh viên khi giảng trực tuyến
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
3.3 Giảng viên truyền đạt kiến thức dễ hiểu phù hợp với học trực tuyến
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
3.4 Giảng viên có phương pháp đánh giá sự tham dự và tiếp thu kiến thức của sinh viên
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
3.5 Giảng viên thân thiện, nhiệt tình
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi
TT Tên biến Khái niệm/ Mô tả Loại biến Cách thức thu thập
(1) (2) (3) (4) (5) với sinh viên khi giảng trực tuyến
3.6 Giảng viên truyền cảm hứng cho sinh viên khi học trực tuyến
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
3.7 Giảng viên khuyến khích câu hỏi từ sinh viên khi giảng trực tuyến
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
3.8 Giảng viên đặt câu hỏi và khuyến khích thảo luận nhóm khi giảng trực tuyến
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
3.9 Giảng viên tham gia tích cực vào cuộc thảo luận khi giảng trực tuyến
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
3.10 Giảng viên giải đáp thắc mắc từ sinh viên một cách kịp thời khi giảng trực tuyến
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
TT Tên biến Khái niệm/ Mô tả Loại biến Cách thức thu thập
3.11 Giảng viên hướng dẫn sử dụng hệ thống học trực tuyến phù hợp
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
3.12 Giảng viên có thể sử dụng thành thạo hệ thống học trực tuyến
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
3.13 Giảng viên có thể xử lý sự cố công nghệ trong quá trình dạy học trực tuyến
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
4 Các biến về Yếu tố thuộc về người học
4.1 Tôi ít gặp khó khăn khi thao tác trên các phương tiện học trực tuyến
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
4.2 Tôi có thể sử dụng hệ thống học trực tuyến mà không cần ai hướng dẫn
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
4.3 Tôi có thể sử dụng hệ thống
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi
TT Tên biến Khái niệm/ Mô tả Loại biến Cách thức thu thập
(1) (2) (3) (4) (5) thống học trực tuyến dù chưa sử dụng qua lần nào
4.4 Tôi có thể sử dụng hệ thống học trực tuyến để học với hướng dẫn sử dụng phần mềm trực tuyến
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
4.5 Tôi thấy hệ thống học trực tuyến dễ sử dụng
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1) 4.6 Tôi thấy hệ thống học trực tuyến dễ dàng để thành thạo
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
4.7 Sử dụng hệ thống học trực tuyến tăng cường kết quả học tập của tôi
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
4.8 Sử dụng hệ thống học trực tuyến làm cho việc học dễ dàng hơn
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
4.9 Tôi thấy hệ thống Thang likert 5 Thứ bậc Phỏng vấn theo
TT Tên biến Khái niệm/ Mô tả Loại biến Cách thức thu thập
(1) (2) (3) (4) (5) học trực tuyến là một tiện ích đối với sinh viên mức độ bộ câu hỏi
4.10 Các khóa học trực tuyến có cấu trúc giống như học tập tại giảng đường
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
4.11 Môi trường học trực tuyến giúp tôi giao tiếp với giảng viên tự tin hơn so với học tại giảng đường
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
4.12 Học trực tuyến giúp tôi tăng tính kỉ luật khi học tập
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1) 4.13 Học trực tuyến giúp tôi tập trung tốt hơn so với học tại giảng đường
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
4.14 Học trực tuyến giúp tôi tăng cường các kĩ năng tin học và thao tác trên thiết bị điện tử
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
TT Tên biến Khái niệm/ Mô tả Loại biến Cách thức thu thập
4.15 Học trực tuyến giúp tôi dễ tiếp thu nội dung bài giảng hơn so với học tại giảng đường
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
4.16 Tôi cảm thấy thoái mái khi phát biếu ý kiến trong lớp học trực tuyến
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
5 Các biến về Hài lòng của sinh viên
5.1 Tôi hài lòng với hình thức học trực tuyến
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
6 Các biến về Khó khăn khi học trực tuyến
6.1 Yêu cầu cần có kết nối Internet ổn định trong quá trình học
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
6.2 Yêu cầu có máy tính, thiết bị điện tử khác
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1) 6.3 Yêu cầu tính tự giác, kỉ luật khi tham gia học trực tuyến
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
TT Tên biến Khái niệm/ Mô tả Loại biến Cách thức thu thập
6.4 Chất lượng âm thanh khi học trực tuyến đôi khi không ổn định
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
6.5 Môi trường học bên ngoài giảng đường dễ xao lãng, khó tập trung
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
6.6 Thiếu sự tương tác trực tiếp giữa giảng viên và sinh viên khi học trực tuyến
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu 7.7hỏi (phụ lục 1)
6.7 Thiếu sự tương tác trực tiếp giữa sinh viên và sinh viên khi học trực tuyến
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
6.8 Có thể có các vấn đề sức khỏe khi học trực tuyến trong thời gian dài (đau đầu, ù tai…)
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
6.9 Chưa có biện Thang likert 5 Thứ bậc Phỏng vấn theo
TT Tên biến Khái niệm/ Mô tả Loại biến Cách thức thu thập
(1) (2) (3) (4) (5) pháp đánh giá về tần suất tham dự lớp học của sinh viên mức độ bộ câu hỏi (phụ lục 1)
6.10 Thiếu động lực khi tham gia học trực tuyến
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
7 Các biến về xu hướng học tập
7.1 Tôi sẽ tiếp tục sử dụng hệ thống học trực tuyến trong tương lai
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
7.2 Tôi sẽ sử dụng các tính năng của hệ thống học trực tuyến hỗ trợ cho việc học
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
7.3 Học trực tuyến nên được áp dụng trong giảng dạy nhiều hơn
Thứ bậc Phỏng vấn theo bộ câu hỏi (phụ lục 1)
Sinh viên đào tạo hệ đại học chính quy khóa 71,72,73,74
+ Sinh viên từ chối tham gia vào nghiên cứu, sinh viên chưa hoàn thành bất kì môn học trực tuyến tại trường
- Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng phương pháp lấy mẫu thuận tiện, đảm bảo các tiêu chí sau:
+ Bảo đảm tỷ lệ mẫu giữa các khóa tương đối phù hợp với tỷ lệ sinh viên theo học trong các khóa tại Trường
+ Bảo đảm tỷ lệ mẫu giữa các chuyên ngành đào tạo tương đối phù hợp với tỷ lệ sinh viên theo học trong các chuyên ngành tại Trường
Nghiên cứu của Hair, Anderson, Tatham và Black (1998) chỉ ra rằng kích thước mẫu tối thiểu nên gấp 5 lần tổng số biến quan sát Điều này đảm bảo cỡ mẫu phù hợp cho các nghiên cứu sử dụng phân tích nhân tố.
Nghiên cứu này sử dụng 39 biến số quan sát, do đó kích thước mẫu tối thiểu cần thiết là 200 nghiên cứu viên Đề tài dự kiến sẽ được thực hiện với tất cả sinh viên của các khóa 71, 72, 73 và 74.
2.2.4 Quá trình thu thập số liệu
Thông tin về sinh viên khóa 71,72,73,74 được nhóm nghiên cứu tổng hợp theo lớp, tổ
Thiết kế phiếu khảo sát dưới 2 dạng:
- Bản giấy để phát trực tiếp đến sinh viên
Để gửi thông tin qua tin nhắn trên ứng dụng Facebook cho cán bộ lớp khóa K73, bản trực tuyến yêu cầu tất cả câu hỏi liên quan đến yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động học trực tuyến phải được điền đầy đủ Các câu hỏi về đề xuất và thông tin chung có thể được điền hoặc không, giúp thu thập ý kiến một cách linh hoạt.
Cách thức thu thập phiếu khảo sát:
Để tổ chức thu thập hiệu quả, cần lập danh sách dự kiến số lượng sinh viên theo từng tổ, lớp và khóa học Đồng thời, cần lên kế hoạch thu thập dựa trên lịch học và lịch thực tập của các lớp để đảm bảo tính đồng bộ và thuận lợi trong quá trình thu thập.
- Với hình thức khảo sát phát phiếu cho sinh viên:
Sinh viên các khóa K71, K72 và K74 sẽ thực hiện các hoạt động học tập tại giảng đường và phòng thí nghiệm, dựa trên lịch học và lịch thực tập của từng lớp và tổ.
+ Thời gian sinh viên hoàn thành phiếu khảo sát: 5 - 10 phút
Phiếu khảo sát được thu thập ngay sau khi đối tượng nghiên cứu hoàn thành, và nghiên cứu viên sẽ kiểm tra tính hợp lệ của phiếu, đảm bảo không có ý kiến nào bị bỏ sót và mỗi câu hỏi chỉ có một đáp án Nếu phiếu không đạt yêu cầu, nó sẽ được trả lại cho đối tượng nghiên cứu để hoàn thiện, nhằm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu thu thập.
Trong tổng số 1772 sinh viên dự kiến phát phiếu, đã thu về 1292 phiếu, trong đó có 15 phiếu không đạt yêu cầu phân tích dữ liệu Số phiếu hợp lệ được đưa vào phân tích là 1277 phiếu, đạt tỷ lệ trả lời 72,1%.
Khảo sát trực tuyến được thực hiện thông qua bộ câu hỏi thiết kế dưới dạng biểu mẫu trên Google, được gửi đến các cán bộ lớp khóa K73 qua tin nhắn trên Facebook và Zalo.
+Kết quả: Trong tổng số 719 sinh viên dự kiến tiếp cận, số phiếu thu về là
Sau 7 ngày gửi phiếu khảo sát, nghiên cứu viên đã thu thập được 21 phiếu, và sau khi liên lạc với các cán bộ lớp như lớp trưởng, lớp phó, và tổ trưởng, tổng số phiếu thu được là 335 Kết quả khảo sát có tỷ lệ trả lời đạt 46,6% và được xuất sang file Excel để xử lý số liệu.
Vậy kết quả có 1612 phiếu hợp lệ được đưa vào xử lý số liệu
Bảng 2.2 Kết quả sinh viên hoàn thành khảo sát
Hình thức thu thập phiếu Tỉ lệ phản hồi
Tỉ lệ phản hồi theo khóa Offline Online
2.2.5 Xử lý và phân tích số liệu
Phần mềm SPSS phiên bản 22, viết tắt của Computer Statistic Package for Social Science, sẽ được sử dụng làm công cụ chính cho phân tích định lượng Những phân tích thống kê mô tả bao gồm các chỉ số như phần trăm, trung vị, ý nghĩa thống kê, độ lệch chuẩn, hệ số Cronbach’s alpha, phân tích nhân tố (EFA) và hệ số tương quan.
Phân tích hồi quy đa nhân tố được sử dụng để nghiên cứu sự tương quan và kiểm tra mô hình
Quá trình nhập dữ liệu được thực hiện như sau:
- Đối với dữ liệu thu thập từ bản giấy, nghiên cứu viên sẽ tiến hành nhập liệu vào Excel
Dữ liệu thu thập từ hình thức phát phiếu trực tuyến sẽ được xuất ra định dạng Excel và sau đó chuyển sang phần mềm SPSS 22.0 để phân tích.