TỔNG QUAN 3
1 1 Khái quát chung về cấy ghép tức thì
1 1 1 Khái niệm, phân loại, ưu điểm và hạn chế của cấy ghép tức thì
Cấy ghép implant tức thì (Immediate Placement, IP) là phương pháp cấy ghép implant diễn ra ngay sau khi nhổ răng Kỹ thuật này lần đầu tiên được báo cáo bởi Schulte vào năm 1976 và được Lazarra công bố lại bằng tiếng Anh vào năm 1989.
Năm 1993, Gebl đã giới thiệu quy trình cấy ghép implant tức thì với tỷ lệ thành công 98% sau 3 năm theo dõi Kể từ đó, nhiều nghiên cứu thực nghiệm và lâm sàng, như của Chen, đã củng cố cơ sở khoa học cho phương pháp điều trị này.
Hình 1 1 Sơ đồ kỹ thuật cấy ghép tức thì
Phân loại cấy ghép theo thời gian
Cấy ghép implant có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, nhưng các thuật ngữ thường gây nhầm lẫn và thiếu sự thống nhất trong lâm sàng Tại hội nghị cấy ghép quốc tế lần thứ 5 vào năm 2013, phân loại của Hammerle đã được thống nhất, dựa trên khoảng thời gian từ khi nhổ răng đến khi thực hiện cấy ghép implant, chia thành 4 loại.
Loại T1: Cấy ghép tức thì ngay sau nhổ răng
Loại T2: Cấy ghép sớm, implant được đặt ở vị trí nhổ răng khi tổ chức phần mềm đã lành thương và niêm mạc che phủ ổ răng (4-8 tuần)
Loại T3: Cấy ghép trì hoãn, implant được đặt ở vị trí nhổ răng đã có một phần xương mới (12-16 tuần)
Loại T4: Cấy ghép muộn, implant được đặt ở bờ sống hàm đã lành xương đầy đủ (>16 tuần)
Hình 1 2 Phân loại cấy ghép theo thời gian nhổ răng
Nguồn từ Jan Lindhe (2008) [13] Ưu điểm
Giảm thời gian và chi phí điều trị
IP giúp giảm số lần điều trị nhờ loại bỏ giai đoạn lành thương xương sau phẫu thuật như phương pháp truyền thống Điều này không chỉ giúp bệnh nhân cảm thấy ít khó chịu và mệt mỏi hơn, mà còn rút ngắn thời gian điều trị, từ đó giảm thiểu chi phí điều trị tổng thể.
Giảm nhu cầu ghép xương
Implant có thể được đặt ngay trong quá trình nhổ răng, với hoặc không có ghép xương, nhằm thúc đẩy quá trình lành thương xương theo hướng tái tạo và hạn chế tiêu xương Nếu không thực hiện cấy ghép implant hoặc ghép xương ổ răng tại thời điểm nhổ răng, sẽ xảy ra tiêu xương dọc 1,24 mm và tiêu xương ngang 3,79 mm sau 6 tháng.
Hình 1 3 IP cải thiện vị trí implant Nguồn từ Resnik R R (2021) [3]
Sau khi nhổ răng, các mô mềm thường bị tổn thương, dẫn đến việc xuất hiện "tam giác đen" giữa các răng nếu không được bảo tồn Kỹ thuật IP được xem là một “kỹ thuật bảo tồn” quan trọng, giúp duy trì cấu trúc lợi và ngăn ngừa các vấn đề thẩm mỹ lâu dài cũng như bệnh quanh implant.
Cải thiện vị trí implant
Implant được đặt vào vị trí nhổ răng không chỉ là vị trí lý tưởng mà còn thuận lợi cho việc định vị khoan xương, đặc biệt trong các trường hợp chiều gần-xa hẹp và góc xương không thuận lợi Trong cấy ghép trì hoãn, xương còn lại thường không ở vị trí lý tưởng, với bờ sống hàm lệch về phía lưỡi, dẫn đến việc đặt implant ở vị trí không tối ưu và có thể gây ra các biến chứng trong phục hình.
Kích thước xương ổ răng (XOR) theo chiều gần-xa và ngoài-trong thường lớn hơn đường kính của implant, dẫn đến sự khuyết hổng xương Chẳng hạn, răng hàm lớn hàm trên có đường kính vùng cổ gần-xa khoảng 8,0 mm và đường kính ngoài-trong là 10,0 mm Khi cấy ghép với implant có đường kính 5,0 hoặc 6,0 mm, sẽ để lại khoảng hở từ 2,0-3,0 mm theo chiều gần-xa và 4,0-5,0 mm theo chiều ngoài-trong.
Hình 1 4 Hình thái xương ổ răng hàm lớn không thuận lợi cho IP
Kỹ thuật phẫu thuật để đặt implant vào ổ nhổ răng thường phức tạp hơn do không tuân theo các phương pháp phẫu thuật tiêu chuẩn Điều này dẫn đến việc khó đạt được sự ổn định ban đầu, đặc biệt khi mật độ xương kém và số lượng xương hạn chế.
Để đạt được sự ổn định sơ khởi trong quá trình điều trị, cần khoan sâu hơn 3 mm dưới chóp chân răng, điều này có thể gây ra tổn thương cho các cấu trúc giải phẫu quan trọng Ở hàm trên, việc khoan sâu có thể dẫn đến thủng xoang hàm trên hoặc khoang mũi, trong khi ở hàm dưới, có nguy cơ tổn thương thần kinh ống răng dưới hoặc thủng thành trong xương hàm dưới.
Hình 1 5 Implant gây thủng thành trong xương hàm dưới
Trong implant nha khoa, việc khâu kín phần mềm thường gặp khó khăn, vì để đạt được điều này, cần phải tạo vạt niêm mạc lớn với các đường rạch dọc, điều này có thể gây tổn thương đến các mạch máu nuôi dưỡng Do đó, kỹ thuật đặt màng ngăn trên ổ răng được áp dụng phổ biến Trong một số trường hợp, khi tổ chức biểu mô bị tổn thương, ghép mô tự do, mô dưới da hoặc ghép mô liên kết có thể được chỉ định sau giai đoạn lành thương để phục hồi biểu mô bề mặt.
Có bệnh lý cấp tính, mạn tính
Mặc dù nghiên cứu cho thấy implant có thể thành công ở những vị trí nhiễm trùng, nhưng nguy cơ nhiễm khuẩn vẫn rất cao Vi khuẩn còn sót lại trong ổ răng có thể ảnh hưởng đến quá trình tích hợp xương, gây nhiễm bẩn implant và tạo ra môi trường có độ pH thấp, dẫn đến tiêu xương ghép Vì vậy, việc đặt implant vào vị trí nhiễm trùng vẫn là một vấn đề gây tranh cãi trong lĩnh vực cấy ghép nha khoa.
Hậu quả của cấy ghép thất bại
Nếu cấy ghép tức thì không thành công, việc ghép xương sẽ cần thiết trước khi thực hiện cấy ghép lại Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thành công của cấy ghép thay thế lần hai chỉ đạt 71%, trong khi lần ba giảm xuống còn 60%.
IP có thể dẫn đến nhiều vấn đề liên quan đến tài chính và tâm lý bệnh nhân
1 1 2 Nhổ răng sang chấn tối thiểu và phân loại ổ răng sau nhổ
Nhổ răng sang chấn tối thiểu
Nhổ răng sang chấn tối thiểu là phương pháp kết hợp nhiều kỹ thuật nhằm giảm thiểu tổn thương cho các mô cứng và mềm xung quanh răng Quá trình này bao gồm việc loại bỏ tiếp xúc bên và chia cắt chân răng khi cần thiết Sử dụng dao mổ để cắt tổ chức dây chằng quanh chân răng trước khi nhổ giúp ngăn ngừa tình trạng xé toạc hoặc gãy phần mềm.
Không được rạch vào đầu các nhú lợi do không có mạch nuôi, vì chấn thương mô mềm có thể làm giảm kích thước của xương bên dưới Màng xương cung cấp hơn 80% lượng máu cho xương vỏ xung quanh Nên sử dụng kết hợp bẩy, kìm, dụng cụ periotome để lung lay răng và máy phẫu thuật siêu âm cắt xương, kìm không sang chấn khi cần thiết.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 40
Đối tượng nghiên cứu bao gồm bệnh nhân từ 18 tuổi trở lên, được chỉ định nhổ răng và thực hiện phục hình bằng cấy ghép implant tức thì tại Khoa Răng Miệng, Bệnh viện Trung Ương Quân Đội 108 trong khoảng thời gian từ tháng 9/2015 đến tháng 9/2021.
2 1 1 Tiêu chuẩn lựa chọn bệnh nhân
- Có chỉ định cấy ghép tức thì sau nhổ răng
- Đủ điều kiện sức khỏe cho phẫu thuật
- Đồng ý tham gia nghiên cứu
- Sau khi nhổ răng, đánh giá XOR loại EDS I và EDS II đối với răng một chân; loại A, B đối với răng hàm nhiều chân
2 1 2 Tiêu chuẩn loại trừ bệnh nhân
- Có viêm nhiễm cấp tính toàn thân, tại chỗ vùng hàm mặt
- Có các bệnh chống chỉ định phẫu thuật: bệnh tim mạch, tiểu đường, bệnh hệ thống
- Bệnh nhân tâm thần, không đồng ý tham gia nghiên cứu
- Tiền sử xạ trị vùng hàm mặt, loãng xương nặng do bisphosphonate
- Nghiện thuốc lá nặng, tật nghiến răng, vệ sinh răng miệng kém
- Khuyết xương vùng chóp lớn hơn đường kính implant dự kiến
Phương pháp nghiên cứu can thiệp lâm sàng không đối chứng
Công thức tính cỡ mẫu: n = ⁄ ⁄
Hệ số tin cậy được xác định là 1,96 với khoảng tin cậy 95% Theo nghiên cứu của Siebers, tỷ lệ thành công đạt 93,1% Sai số ước lượng được thiết lập trong mức 0,05, dẫn đến cỡ mẫu nghiên cứu cần thiết là 99 implant.
Trên thực tế, chúng tôi đã cấy 112 trụ implant cho 85 bệnh nhân
2 2 3 Thời gian và địa điểm nghiên cứu
Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 09/2015 đến tháng 09/2021 tại khoa Răng Miệng, bệnh viện Trung Ương Quân Đội 108
2 3 Phương tiện và vật liệu nghiên cứu
- Máy chụp phim CBCT (Villa, Italy) và phần mềm Planmeca Romexis
6 0 đo đạc, tạo implant giả định
Hình 2 1 Máy chụp phim CBCT (*)
- X quang kỹ thuật số (Gendex, Italy) với cảm biến Vatech, giá đỡ giữ cảm biến chụp song song, phần mềm EzDent đo đạc kích thước
Hình 2 2 Giá đỡ giữ cảm biến chụp song song (*)
- Máy cấy ghép implant Surgic XT của hãng NSK, bộ Kit phẫu thuật implant của Tekka
Hình 2 3 Máy cấy ghép NSK(*) Hình 2 4 Bộ Kit cấy ghép Tekka(*)
- Bộ dụng cụ tiểu phẫu thuật trong miệng, cây đo túi lợi
Hình 2 5 Bộ dụng cụ tiểu phẫu(*) Hình 2 6 Cây đo túi lợi nhựa đầu tù có vạch(*)
- Máy đo độ ổn định implant (Osstell)
Hình 2 7 máy đo ISQ Osstell(*)
- Implant In-Kone® UNIVERSAL của hãng Tekka Pháp
- Màng Collagen tự tiêu của Pháp và bột xương dị loại Bovine
Xenograft của Medpark Hàn Quốc
- Chỉ khâu phẫu thuật Vicrlyl 4 0
- Thìa và chất lấy dấu, các phương tiện, dụng cụ tại Labo phục hình
- Xi măng gắn phục hình (Fuji Flus)
Hình 2 8 Bột xương và màng xương ghép(*)
Lý do lựa chọn implant Tekka trong cấy ghép tức thì:
Implant Tekka là lựa chọn lý tưởng cho mọi tình huống lâm sàng, đặc biệt hiệu quả với xương có mật độ thấp, cấy ghép và tải tức thì Với thiết kế thuôn và ren kép, implant Tekka tự cắt xương, giúp quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng Ren cổ implant được chia thành hai phần, tối ưu hóa khả năng phân bố tải lực, đồng thời cung cấp tác dụng nén xương tốt, tăng cường độ ổn định sơ khởi, đặc biệt là đối với xương loại D3 và D4.
Implant được chế tạo từ hợp kim titan TiAl6V4 cấp 5, nổi bật với tính tương thích sinh học cao, độ đàn hồi thấp và độ bền cơ học vượt trội Bề mặt của implant được xử lý bằng phương pháp phun cát kết hợp với hai lần ăn mòn axit, giúp tăng cường khả năng bám dính và tương tác với mô xung quanh.
SA 2 ) Kết quả tạo độ nhám bề mặt 0,5-4 μm dẫn đến tăng phản ứng tế bào hơn so với ở implant chỉ được phun cát hoặc gia công
Kết nối trụ phục hình-implant của dòng implant Tekka được thiết kế với cấu trúc côn thuôn độc đáo, bao gồm hai phần: phần côn ma sát 8 0 giúp ngăn chặn sự quay của trụ phục hình và phần lục giác hỗ trợ định vị dễ dàng khi thay thế các thành phần phục hình Thiết kế này không chỉ tăng diện tích tiếp xúc giữa trụ phục hình và implant mà còn đảm bảo sự khít sát, ngăn chặn chuyển động vi mô và ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn Hơn nữa, kết nối côn thuôn còn giúp khuếch tán lực dọc theo thân implant hiệu quả hơn, giảm thiểu áp lực lên lớp xương vỏ.
Implant Tekka có tính năng đặc biệt cho phép đặt âm ở mức 2 mm dưới mào xương trong quá trình phẫu thuật Việc đặt implant âm dưới mào xương mang lại lợi ích quan trọng, đó là giảm nguy cơ tiêu xương nhờ vào việc xương vỏ ít mạch máu hơn, giúp tránh tình trạng quá tải.
Phần bờ vai vát được thiết kế thô giáp tương tự như thân implant, giúp xương bò vào và hình thành gờ, từ đó gia tăng xương vùng cổ Điều này tạo ra đường kính cổ răng phù hợp với phục hình răng, đồng thời đảm bảo khoảng sinh học mô mềm.
Hình 2 9 Đặc điểm implant tekka Nguồn từ Tekka Global D
2 4 Các bước tiến hành nghiên cứu
Chúng tôi khám toàn thân và tại chỗ theo mẫu bệnh án chuyên khoa về cấy ghép tức thì (Phụ lục 2), đánh giá các yếu tố:
- Vị trí, nguyên nhân răng có chỉ định nhổ
- Tình trạng vệ sinh răng miệng, các răng còn lại
- Tật nghiến răng, hút thuốc
- Yếu tố thẩm mỹ: đường cười, kiểu lợi, loại phục hình
2 4 2 Chụp phim CBCT để khảo sát và đặt implant giả định
Khảo sát phim CBCT : để đo đạc các kích thước xương và MĐX ở vị trí răng có chỉ định nhổ
Khi khảo sát chiều cao xương, đặc biệt ở vùng RHL bị giới hạn bởi xoang hàm trên hoặc ORD, chúng tôi đánh giá chiều cao xương chẽ theo tác giả Choi [52] cho cả RHL ở HT và HD Đối với RT và RHN, chiều rộng của ổ răng có ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định ban đầu của trụ implant, do liên quan đến diện xương ở XOR tiếp xúc với implant, trong khi thành XOR thường cứng và MĐX lớn hơn so với vùng xương bè xốp bên dưới.
Chiều dài xương của RT ở HD thường bị hạn chế để đảm bảo khoảng cách tối thiểu 1,5 mm giữa các răng liền kề và 3 mm giữa các implant, nhằm tạo hình nhú lợi và ngăn ngừa tiêu xương ngang Đối với RHL, khi chiều dài xương lớn hơn 14 mm, chúng tôi khuyến nghị cấy ghép 2 implant nhỏ thay vì 1 implant lớn để đảm bảo các yếu tố cơ sinh học cho trụ implant.
Góc xương ảnh hưởng đến việc lắp phục hình và khả năng chịu lực lâu dài Đối với vùng RT ở HT, chúng tôi áp dụng phân loại của Gluckman, trong khi vùng RT ở HD dựa trên phân loại của Tsai, loại trừ những trường hợp có bờ viền xương và chân thành ngoài XOR mỏng, có nguy cơ thủng mặt ngoài xương khi cấy ghép implant Ngoài kích thước xương, chúng tôi còn khảo sát hình thể thân răng và độ dày bản xương ngoài Những trường hợp có thân răng vuông, ít xương kẽ và xương mặt ngoài mỏng được loại bỏ khỏi nghiên cứu do khó đạt sự ổn định sơ khởi; chúng tôi bảo tồn XOR và thực hiện cấy ghép trì hoãn Khi đặt implant giả định, chúng tôi xem xét tổng thể các kích thước vị trí răng sẽ nhổ để lựa chọn kích thước implant phù hợp, đồng thời đánh giá tất cả các kích thước xương và tương quan với các mốc giải phẫu xung quanh Điều này đảm bảo kích thước, góc độ và khoảng cách với các răng liền kề, cũng như các mốc giải phẫu quan trọng Việc điều chỉnh kích thước implant cũng nhanh chóng và đơn giản, do đó, trong nghiên cứu, chúng tôi khảo sát việc đặt implant dựa trên các kích thước xương còn lại để có kế hoạch sát thực tế hơn.
Trong một nghiên cứu hệ thống về implant ở RHL với 768 implant trên 757 bệnh nhân, tỷ lệ thất bại cao hơn ở các implant có đường kính lớn, cụ thể là 3,65% ở implant rộng từ 6-9 mm so với 1,45% ở implant có đường kính từ 4-6 mm Do đó, ngày càng có ít tác giả lựa chọn sử dụng implant kích thước lớn và các nhà sản xuất cũng không còn sản xuất chúng Chúng tôi đã sử dụng implant của hãng Tekka với đường kính từ 3,5-5 mm và chiều dài từ 8,5-13 mm, nhằm phù hợp với tất cả các vùng răng.
Vị trí, kích thước, hướng trục của implant giả định dựa trên kích thước xương còn lại, hình thái chân răng với kích thước giải phẫu các răng (Bảng
Để đảm bảo an toàn trong cấy ghép implant, cần tuân thủ nguyên tắc khoảng cách giữa các răng liền kề là 1,5 mm, khoảng cách giữa các implant là 3 mm, và khoảng cách đến các cấu trúc giải phẫu quan trọng như thần kinh ORD và sàn xoang hàm là 2 mm.
Bảng 2 1 Kích thước giải phẫu các răng
MB: gần ngoài; DB: xa ngoài; L: trong; M: gần; D: xa
Vị trí răng Độ dài chân răng (mm) Độ rộng gần xa cổ răng Độ rộng ngoài trong cổ răng HÀM TRÊN
Răng hàm lớn 1 12,9 MB; 12,2 DB; 13,7 L 7,9 10,7
Răng hàm lớn 2 12,9 MB; 12,1 DB; 13,5 L 7,6 10,7
Răng cửa giữa, răng nanh và răng hàm nhỏ HT; răng nanh và răng hàm nhỏ HD được cấy ghép implant đường kính 4-4,5 mm
Răng cửa bên HT và răng cửa HD với implant 3,5 mm
RHL với implant đường kính 4,5-5 mm [97]
Hình 2 10 Đặt implant giả định răng 21 gãy (*)
Hình 2 11 implant giả định răng
Chọn implant có chiều dài tối đa mà không làm tổn thương các mốc giới hạn và đảm bảo độ sâu trong xương tối thiểu 3 mm để đạt được sự ổn định sơ khởi Đánh giá mật độ xương cần căn cứ vào vị trí cung răng, trong đó vùng trước hàm trên thuộc loại D3, vùng sau hàm trên là D4, vùng trước hàm dưới là D2 và vùng sau hàm dưới là D3.
HU (Hounsfield unit) trên phim CBCT và đánh giá thực tế khi khoan
2 4 3 Các xét nghiệm cận lâm sàng khác
Bệnh nhân được làm xét nghiệm huyết học, sinh hóa, chức năng đông cầm máu, miễn dịch
2 4 4 Các bước cấy ghép tức thì
Bước 1: Chuẩn bị trước phẫu thuật
- Dùng kháng sinh phổ rộng (Zinnat 500mg x 2 viên/ngày), Arcoxia 90mg x 1 viên/ ngày trước 24h và trong 5 ngày
- Xúc miệng bằng chlorhexidine 0,12% khoảng 30 giây trước phẫu thuật và sau phẫu thuật 10 ngày Trước phẫu thuật, sát trùng trong và ngoài miệng bằng Betadine từ mũi đến cằm
- Gây tê tại chỗ bằng lidocaine 2% có epinephrine 1: 100,000
Bước 2: Nhổ răng sang chấn tối thiểu
Khi tiến hành nhổ răng, cần lựa chọn phương pháp phù hợp với từng loại răng để giảm thiểu sang chấn cho ổ nhổ Đặc biệt, đối với những răng có nhiều chân, cần chia chân răng và loại bỏ tiếp xúc bên trước khi thực hiện nhổ để hạn chế tối đa tổn thương.
Bước 3: Nạo và đánh giá ổ răng
Sau khi nhổ răng, làm sạch ổ răng bằng nạo hoặc mũi khoan kim cương tròn với tốc độ thấp
Sử dụng cây đo túi lợi kiểm tra sự nguyên vẹn các thành XOR
Tùy vào từng trường hợp mà sử dụng các kỹ thuật tạo vạt khác nhau
- Vạt toàn bộ là lật vạt cả mặt trong và mặt ngoài
- Vạt tối thiểu là không lật vạt ngoài hoặc trong nhưng vẫn bộc lộ vùng bờ xương ổ răng
- Không lật vạt khi điều kiện lâm sàng thuận lợi như các thành XOR dày, nguyên vẹn
Hình 2 12 (A) Không vạt (B) Vạt tối thiểu (C) Vạt dày toàn bộ
Khoan định vị bằng mũi khoan cắt mặt bên (Linderman) giúp tạo gờ thành bên, sau đó sử dụng mũi khoan thông thường Để đảm bảo hiệu quả, cần làm mát bằng nước muối sinh lý lạnh, được bảo quản ở ngăn mát tủ lạnh từ 0-4°C.
- Đối với răng cửa và răng nanh HT, định vị ở thành trong, cách vị trí chóp chân răng 2-3 mm
- Với RHN thứ nhất HT, định vị theo hướng chân răng trong
- Với RHN thứ hai HT; răng cửa, răng nanh và RHN HD, định vị đầu tiên hướng tới chóp chân răng
- Đối với những RHL nhiều chân, khoan lần đầu vào vách xương giữa các chân răng
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU 64
3 1 Đặc điểm lâm sàng, X quang vùng răng có chỉ định cấy ghép tức thì
Bảng 3 1 Phân bố bệnh nhân theo nhóm tuổi và giới tính
Nghiên cứu có 85 bệnh nhân tham gia, trong đó nam giới chiếm 61,2%, nữ giới chiếm 38,8% Độ tuổi dưới 30 tuổi chiếm tỷ lệ ít nhất là 20,0%; nam chiếm 70,6%
Độ tuổi từ 30-50 chiếm tỷ lệ cao nhất với 44,7%, trong đó nữ giới chiếm 57,9% (22/38) Đối với độ tuổi trên 50, tỷ lệ này là 35,3%, với nam giới chiếm 80% (24/30) Kiểm định test χ2 cho thấy có mối liên hệ giữa giới tính và nhóm tuổi với p < 0,05.
Các bệnh nhân trong nghiên cứu ở nhiều lứa tuổi khác nhau, bệnh nhân nhỏ tuổi nhất là 18 tuổi và bệnh nhân cao tuổi nhất là 76 tuổi
Tuổi trung bình là 44,1 ± 15,1 tuổi; kiểm định T-test không có sự khác biệt giữa nam và nữ (p > 0,05) Độ tuổi
Biểu đồ 3 1 Phân bố răng nhổ Nhận xét:
Răng thường được nhổ để đảm bảo rằng Implant (IP) có thể được đặt ở tất cả các vị trí trên hai cung hàm Chủ yếu, việc này xảy ra ở RHL thứ nhất của hàm dưới, trong khi chỉ có hai trường hợp liên quan đến RHL thứ hai.
Bảng 3 2 Phân bố răng nhổ theo cung hàm và vùng răng
Có 111 răng được nhổ, số răng ở HD 63,1% cao hơn so với HT 36,9%
RT chiếm nhiều nhất với 36,0%; trong đó ở HT chiếm 52,5% (21/40) và HD 47,5% (19/40)
Trong một nghiên cứu, tỷ lệ RHN chiếm 29,7%, trong khi tỷ lệ ở HD cao hơn so với HT Đối với RHL, tỷ lệ đạt 34,2%, trong đó HD chiếm đến 81,6% (31/38) Kết quả kiểm định χ2 cho thấy có mối liên quan đáng kể giữa vị trí cung hàm và vùng răng với p < 0,05.
Bảng 3 3 Liên quan giữa nguyên nhân với vùng răng
Nguyên nhân nhổ răng do sâu răng chiếm cao nhất là 39,6%; tập trung chủ yếu ở RHL với 59,1% (26/44) RHL nhổ do biến chứng sâu răng chiếm 68,4% (26/34)
Nguyên nhân viêm quanh răng chiếm 36%; có ở cả 3 vùng RT, RHN và RHL
Nguyên nhân chấn thương chỉ chiếm 19,8%; chủ yếu là ở vùng RT 81,8% (18/22) RT cũng chiếm 45% (18/40) là do chấn thương
Thiếu răng chiếm ít nhất với 4,5%; chỉ ở vùng RT và RHN Kiểm định Fisher’s cho thấy có mối liên hệ giữa nguyên nhân với vùng răng nhổ (p < 0,05)
3 1 4 Kích thước xương còn lại ở vị trí răng nhổ theo implant dự kiến Đường kính implant
Phân bố đường kính implant theo vùng răng cấy ghép
Biểu đồ 3 2 Đường kính implant Nhận xét:
Implant có các đường kính 3,5; 4,0; 4,5 và 5,0 mm; trong đó trụ implant 3,5 mm có số lượng nhiều nhất là 32,1% (36/112)
Bảng 3 4 Liên quan giữa đường kính implant với vùng răng cấy ghép Đường kính implant
Có 112 trụ implant được cấy ghép Ở vị trí RT, implant chủ yếu là đường kính 3,5 mm, chiếm 75,0%
(30/40) Implant đường kính 3,5 mm cũng nhiều nhất ở vị trí RT với 83,3%
Tại vị trí RHN, implant có đường kính 4,0 mm chiếm ưu thế với 60,6%, trong đó 69,0% (20/29 implant) là loại 4,0 mm Ngược lại, ở vị trí RHL, implant đường kính 5,0 mm chiếm 56,4%, với 88% (22/25) là loại 5,0 mm.
Kiểm định test χ2 cho thấy có mối liên hệ giữa đường kính implant với vùng răng cấy ghép (p < 0,05)
Phân bố độ dài implant theo vùng răng cấy ghép
Biểu đồ 3 3 Độ dài implant
Implant có các độ dài 8,5; 10; 11,5 và 13 mm; trong đó loại implant dài 11,5 mm chiếm đa số với 50,9% Số implant có độ dài ≥ 10 mm chiếm 91%
Bảng 3 5 Liên quan giữa độ dài implant với vùng răng cấy ghép
Implant ở vùng RT có độ dài ≥ 10 mm Trong đó, implant 13,0 mm chiếm 32,5% (17/40) 70,8% (17/24) implant 13 mm cũng chủ yếu ở vùng RT
Implant ở vùng RHN có đủ 4 loại chiều dài Implant ở vùng RHL cũng có đủ 4 loại chiều dài, implant 11,5 mm chiếm đa số với 59% (23/39) 40,4% (23/57) implant 11,5 mm ở vùng RHL
Kiểm định Fisher’s cho thấy có mối liên hệ giữa độ dài implant với vùng răng cấy ghép (p < 0,05)
Bảng 3 6 Liên quan giữa độ dài và đường kính implant Đường kính implant Độ dài implant
Vùng răng cấy ghép Tổng p
Implant dài 13 mm có đường kính 3,5 mm chiếm chủ yếu với 54,2%
Implant dài 11,5 mm nhiều nhất ở tất cả các loại đường kính khác nhau Implant dài 10 mm chủ yếu có đường kính ≥ 4,0 mm
Implant dài 8,5 mm có đường kính 5,0 mm chiếm 40% (4/10) Kiểm định Fisher’s cho thấy giữa chiều dài và đường kính implant có mối liên quan với nhau (p < 0,05)
Bảng 3 7 Liên quan giữa kiểu lợi với vùng răng cấy ghép
Kiểu lợi dày chiếm tỷ lệ cao 78,6%, với vùng RT đạt 65% (26/40), vùng RHN đạt 75,8% (25/33) và vùng RHL đạt 94,9% (37/39) Kết quả kiểm định test χ2 cho thấy sự khác biệt giữa các vùng cấy ghép là có ý nghĩa thống kê với p < 0,05.
Bảng 3 8 Liên quan giữa đường cười với giới tính Đường cười
Nhận xét: Đường cười thấp là 25,9% Đường cười trung bình chiếm 57,6%
Tổng tỷ lệ đường cười trung bình và thấp là 83,5% Đường cười cao chiếm tỷ lệ ít nhất với 16,5%
Kiểm định test χ2 cho thấy không có mối liên hệ giữa đường cười với giới tính (p > 0,05)
Bảng 3 9 Liên quan giữa mật độ xương với vùng răng cấy ghép
Loại xương D1 chiếm 0,9% và chỉ có ở vùng RT Loại xương D2 chiếm 22,3%; nhiều nhất ở vùng RT 68% (17/25) Ở vùng RT, xương D2 cũng chiếm nhiều với 42,5 % (17/40)
Loại xương D3 chiếm 71,4%, nhiều nhất ở tất cả các vùng răng Trong đó ở RHN chiếm tới 90,9% (30/33)
Loại xương D4 chiếm 5,4%; chủ yếu ở vùng RHL với 66,7% (4/6) Tỷ lệ xương D4 ở vùng răng sau là 6,9% (5/72)
Kiểm định Fisher’s cho thấy MĐX có mối liên hệ với vùng răng (p < 0,05)
3 2 Kết quả phẫu thuật cấy ghép tức thì
3 2 1 Kỹ thuật tạo vạt Bảng 3 10 Liên quan giữa kỹ thuật tạo vạt với vùng răng cấy ghép
Kỹ thuật tạo vạt toàn bộ chiếm 58,9% Vùng RHL, tạo vạt toàn bộ chiếm đa số với 64,1% (25/39)
Kết quả nghiên cứu cho thấy, kỹ thuật tạo vạt tối thiểu chiếm 32,1% và thường được áp dụng ở các vùng răng, trong khi kỹ thuật không tạo vạt chỉ chiếm 8,9%, chủ yếu ở vùng RT (10/10) Kiểm định Fisher’s đã chỉ ra mối liên quan đáng kể giữa kỹ thuật tạo vạt và vị trí cấy ghép trên cung hàm với giá trị p < 0,05.
Bảng 3 11 Liên quan giữa lực cài đặt với mật độ xương
Nhóm lực cài đặt từ 20-30 N cm chiếm 12,5%; trong đó loại xương D3 chiếm 57,1% (8/14) và xương D 4 là 42,9% (6/14) Xương D4 ch ỉ đạt lực cài đặt 20-30 N cm
Nhóm lực cài đặt từ 35-45 N cm chiếm tỷ lệ cao nhất 67,0% Trong đó loại xương D2 chiếm 14,7% (11/75); còn xương D3 chiếm 85,3%
(64/75) Xương D3 có lực cài đặt 35-45 N cm chiếm nhiều nhất với 80%
Nhóm lực cài đặt trên 45 N cm chiếm 20,5%; đa số ở xương D2 với 60,9% (14/23) Xương D2 có lực cài đặt trên 45 N cm cũng chiếm nhiều nhất với 56% (14/25)
Kiểm định Fisher’s cho thấy có mối liên hệ giữa lực cài đặt với MĐX (p < 0,05)
Bảng 3 12 Liên quan giữa ghép xương với vùng răng cấy ghép
Tỷ lệ các trường hợp ghép xương chiếm 30,4% Kiểm định test χ2 cho thấy không có mối tương quan giữa yếu tố ghép xương với vị trí cấy ghép (p
3 2 4 Phục hình răng tạm Bảng 3 13 Liên quan giữa phục hình răng tạm với vùng răng cấy ghép
Phục hình tạm cố định chủ yếu được thực hiện ở vùng RT, chiếm 96,8% (30/31), trong khi ở vùng này, phục hình tạm cố định cũng chiếm 75% (30/40) Ngoài ra, phục hình tháo lắp cũng tập trung chủ yếu ở vùng RT với tỷ lệ 83,3% (10/12).
Vùng RHL đặt hoàn toàn bởi trụ lành thương 100% (39/39) Kiểm định Fisher’s cho thấy có mối liên hệ giữa loại phục hình tạm với vùng răng cấy ghép (p < 0,05)
3 2 5 Đau sau phẫu thuật cấy ghép Bảng 3 14 Liên quan giữa đau sau phẫu thuật với vùng răng cấy ghép
Theo thống kê, tỷ lệ đau sau phẫu thuật được phân loại như sau: không đau chiếm 2,7%, đau nhẹ 44,6%, đau vừa 47,3% và đau dữ dội 5,4%, với đau có mặt ở tất cả các vùng răng Kiểm định Fisher’s cho thấy có mối liên quan đáng kể giữa mức độ đau sau phẫu thuật và vùng cấy ghép (p < 0,05).
3 2 6 Phục hình và phương pháp gắn phục hình trên implant
Phục hình trên implant Bảng 3 15 Liên quan giữa loại phục hình với vùng răng cấy ghép Đau sau cấy ghép
Vùng răng cấy ghép Tổng p
Không đau 3 2,7 3 2,7 Đau nhẹ 20 17,9 22 19,6 8 7,1 50 44,6 Đau vừa 18 16,1 8 7,1 27 24,1 53 47,3 Đau dữ dội 2 1,8 3 2,7 1 0,9 6 5,4
Trong nghiên cứu, chụp đơn chiếm tỷ lệ cao hơn ở tất cả các vùng răng, với 63,4% so với 36,6% Kết quả kiểm định Test χ² cho thấy có mối liên hệ đáng kể giữa loại phục hình và vùng răng cấy ghép (p < 0,05).
Phương pháp gắn phục hình
Bảng 3 16 Liên quan giữa phương pháp gắn với vùng răng cấy ghép
Phục hình gắn bằng xi măng chiếm 67,9%; bắt vít là 32,1%
Vùng RT, phục hình được gắn chủ yếu bằng bắt vít 70% (28/40)
Vùng RHN có tỷ lệ phục hình gắn bằng xi măng đạt 75,8% (25/33), trong khi vùng RHL có tỷ lệ gắn toàn bộ bằng xi măng lên đến 100% (39/39) Kết quả kiểm định Test χ² cho thấy có sự liên quan đáng kể giữa phương pháp gắn phục hình và vùng cấy ghép với p < 0,05.
Biểu đồ 3 4 Biến chứng phẫu thuật
Biến chứng phẫu thuật chủ yếu là sưng nề 9,8% (11/112), tụt lợi 3,6% (4/112); các biến chứng chảy máu, thủng thành xương và thủng sàn xoang chiếm ít hơn với 0,9%
3 2 8 Thay đổi mô mềm và mô cứng quanh implant sau phục hình
Bảng 3 17 Các chỉ số phần mềm theo thời gian
Chỉ số lợi và chảy máu được đánh giá ở các thời điểm 6 tháng, 12 tháng, 24 tháng và 36 tháng sau phục hình lần lượt là 0,84 ± 0,68; 0,82 ± 0,60; 0,92 ± 0,80 và 0,87 ± 0,88 Kiểm định Paires Samples Test cho thấy không có sự khác biệt ý nghĩa thống kê giữa các thời điểm đánh giá (P12, P23, P34 > 0,05).
Chỉ số mảng bám quanh implant ở các thời điểm 6 tháng, 12 tháng,
24 tháng và 36 tháng lần lượt là 0,66 ± 0,35; 0,73 ± 0,41; 0,67 ± 0,40 và 0,56 ± 0,37, có sự khác biệt giữa 6 tháng với 12 tháng; 12 tháng với 24 tháng (P12, P23 < 0,05)
Chỉ số phần mềm Đánh giá tình trạng mô mềm p
Chỉ số lợi và chảy máu 0,84 ± 0,68 0,82 ± 0,60 0,92 ± 0,80 0,87 ± 0,88 P 12 , P 23 , P 34
Kết quả khảo sát cho thấy độ sâu thăm dò ở các thời điểm 6 tháng, 12 tháng, 24 tháng và 36 tháng lần lượt là 3,25 ± 1,17 mm, 2,77 ± 0,71 mm, 2,67 ± 0,41 mm và 2,62 ± 0,63 mm Sự khác biệt giữa các thời điểm đánh giá là có ý nghĩa thống kê với P < 0,05.
Mức độ tiêu xương sau phục hình
Bảng 3 18 Mức độ tiêu xương theo thời gian
Mức độ tiêu xương gần và mức tiêu xương xa đều tăng dần theo thời gian có ý nghĩa thống kê (P 12 , P 23 , P 34 < 0,05)
Mức độ tiêu xương sau phục hình cao nhất được ghi nhận vào thời điểm 6 tháng, với giá trị là 0,50 ± 0,93 mm Tốc độ tiêu xương trong năm thứ 2 và thứ 3 lần lượt là 0,21 ± 0,12 mm và 0,14 ± 0,13 mm Sự tiêu xương tại hai thời điểm theo dõi 6 tháng (0,50 ± 0,93 mm) và 12 tháng (0,58 ± 0,69 mm) cho thấy độ lệch chuẩn lớn hơn nhiều so với giá trị trung bình.
Mức độ tiêu xương gần 0,53 ± 0,97 0,63 ± 0,70 0,71 ± 0,40 0,87 ± 0,53 P 12 , P 23 , P 34
Mức độ tiêu xương xa 0,47 ± 0,92 0,54 ± 0,73 0,60 ± 0,39 0,75 ± 0,50 P 12 , P 23 , P 34
Mức độ tiêu xương trung bình
Bảng 3 19 Liên quan giữa mức tiêu xương với ghép xương
Mức tiêu xương trung bình giữa nhóm ghép xương và không ghép xương có sự khác biệt ở các thời điểm theo dõi, nhưng kiểm định T-test không cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p > 0,05) Tại thời điểm theo dõi 6 tháng, độ lệch chuẩn của cả hai nhóm cao hơn đáng kể so với giá trị trung bình Đến thời điểm 12 tháng, độ lệch chuẩn cũng lớn hơn giá trị trung bình trong nhóm ghép xương.
Bảng 3 20 Liên quan giữa mức độ tiêu xương với vùng răng cấy ghép
Tiêu xương tăng dần theo thời gian ở tất cả các vùng răng, tuy nhiên, phân tích Anova không cho thấy sự khác biệt về mức tiêu xương giữa các vùng răng ở các thời điểm theo dõi (p > 0,05) Đặc biệt, tại thời điểm 6 tháng, độ tiêu xương ở vùng RT và RHL có giá trị lệch chuẩn lớn hơn đáng kể so với giá trị trung bình (0,58 ±).
Mức độ tiêu xương trung bình
Mức độ tiêu xương trung bình
1,07 và 0,58 ± 1,08) Tại thời điểm 12 tháng, nhóm RHL có độ lệch chuẩn lớn hơn giá trị trung bình (0,63 ± 0,99)
3 2 9 Chức năng ăn nhai và thẩm mỹ
Bảng 3 21 Chức năng ăn nhai
Chức năng ăn nhai của phục hình trên implant ở mức tốt chiếm tỷ lệ cao ở các thời điểm đánh giá từ 85,3-91,9%
Chức năng ăn nhai mức trung bình tăng lên theo thời gian từ 2,7-
Chức năng ăn nhai kém 5,4% ở thời điểm 6 tháng; 3,3% ở 12 tháng
Bảng 3 22 Chức năng thẩm mỹ
Thẩm mỹ mức tốt luôn đạt ở tỷ lệ cao nhất ở các thời điểm đánh giá, tuy nhiên tỷ lệ này giảm theo thời gian từ 90,2% xuống 79,4%
Thẩm mỹ trung bình có xu hướng tăng lên từ 4,4% ở thời điểm 6 tháng đến 20,6% ở thời điểm 36 tháng
Thẩm mỹ mức độ kém chiếm tỷ lệ thấp nhất tại các thời điểm đánh giá
Thẩm mỹ (n = 112) 6 tháng 12 tháng (n = 92) 24 tháng (n = 57) 36 tháng (n = 34) n % n % n % n %
Bảng 3 23 Tổng hợp các biến chứng theo thời gian
Trong nghiên cứu, xuất hiện 4 loại biến chứng phục hình liên quan đến vít liên kết, trụ phục hình và chụp phục hình
Biến chứng lỏng vít ở 6 tháng, 12 tháng, 24 tháng và 36 tháng lần lượt là 13,4%; 7,6%; 3,5% và 5,9%
Trong 3 năm, có tổng cộng 20,5% (23/112) trường hợp lỏng vít liên kết; vỡ mẻ sứ phục hình 4,5% (5/112); lỏng gắn chụp phục hình 0,9%
Không có trường hợp nào gãy trụ implant hoặc gãy vít liên kết
3 2 11 Kết quả cấy ghép Bảng 3 24 Phân loại kết quả cấy ghép theo thời gian
6 tháng 12 tháng 24 tháng 36 tháng Trong 36 tháng n % n % n % n % n %
Lỏng gắn chụp phục hình 1 1,1
Mẻ vỡ sứ chụp phục hình 2 1,8 2 2,2 1 1,8
Kết quả 6 tháng 12 tháng 24 tháng 36 tháng Tích lũy n % n % n % n % n %
Viêm niêm mạc quanh imlpant 5 4,5 11 12,0 6 10,5 4 11,8 6 5,4
BÀN LUẬN 92
4 1 Đặc điểm lâm sàng, X quang vùng răng có chỉ định cấy ghép tức thì
Giới tính và tuổi bệnh nhân
Nghiên cứu của chúng tôi bao gồm 85 bệnh nhân, trong đó nam giới chiếm 61,2% và nữ giới chiếm 38,8% Kết quả này tương tự như nghiên cứu của Trịnh Hồng Mỹ, với tỷ lệ nam giới là 67,9% Ngoài ra, nghiên cứu của Covani cũng cho thấy 59% nam giới trong nhóm nghiên cứu IP ở cả hai cung hàm.
Bùi Việt Hùng chỉ có 39,44% là nam giới; Đàm Văn Việt có 35,7% nam giới
Sự khác biệt trong kết quả nghiên cứu có thể xuất phát từ thời gian và địa điểm nghiên cứu khác nhau Thêm vào đó, việc lựa chọn mẫu cũng không đồng nhất; trong khi chúng tôi tiến hành nghiên cứu trên tất cả các vùng răng trước và răng sau, các nghiên cứu khác chỉ tập trung vào vùng răng thẩm mỹ hoặc chỉ ở vùng răng hàm.
Trước đây, nhiều tác giả cho rằng tỷ lệ nữ giới chăm sóc sức khỏe răng miệng cao hơn nam giới do sự quan tâm đến thẩm mỹ Tuy nhiên, hiện nay, nam giới cũng đang ngày càng chú trọng đến vấn đề này, cho thấy sự quan tâm của họ đối với sức khỏe răng miệng không thua kém gì nữ giới.
IP do chấn thương ở vùng răng cửa hay gặp ở nam giới nhiều hơn; trong những trường hợp tiêu xương thì tỷ lệ nam giới còn đủ xương cũng như
MĐX thường lớn hơn nữ giới nên được lựa chọn nhiều hơn
Mối liên hệ giữa nhóm tuổi và giới tính cho thấy, nhóm tuổi từ 30-50 có tỷ lệ cao nhất, đạt 44,7%, trong đó nữ giới chiếm 57,9%.
Tại bệnh viện quân đội, nhóm tuổi từ 30-50 chiếm 47,9% và nhóm trên 50 tuổi chiếm 35,3%, trong đó nam giới chiếm 80% Điều này cho thấy đối tượng đến khám và điều trị chủ yếu tập trung ở hai nhóm tuổi này, trong khi nhóm dưới 30 tuổi chỉ chiếm 20% Chi phí điều trị nội trú cao cũng có thể là yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn nhóm tuổi, vì nhóm 30-50 và trên 50 tuổi thường có điều kiện kinh tế xã hội tốt hơn.
Tuổi trung bình của bệnh nhân nghiên cứu là 44,1 ± 15,1 tuổi nhưng không có sự khác biệt giữa nam và nữ (p > 0,05); bệnh nhân nhỏ tuổi nhất là
Nghiên cứu cho thấy độ tuổi của bệnh nhân dao động từ 18 đến 76 tuổi, với độ tuổi trung bình là 45,4 tuổi Cụ thể, nghiên cứu của Bianchi ghi nhận độ tuổi từ 19 đến 73 tuổi, trong khi nghiên cứu của Covani có độ tuổi từ 20 đến 68 và nghiên cứu của Cordaro từ 18 đến 70 tuổi.
Các tác giả thống nhất rằng việc lựa chọn độ tuổi bệnh nhân cho cấy ghép, đặc biệt là cấy ghép IP, rất quan trọng Họ không khuyến khích cấy ghép cho những bệnh nhân quá nhỏ tuổi, khi mà tổ chức vùng nhổ răng chưa hoàn thiện, vì điều này có thể dẫn đến hiện tượng cứng khớp Ngược lại, cũng không nên chọn những bệnh nhân lớn tuổi do nguy cơ mắc các bệnh mạn tính cao, ảnh hưởng đến sức khỏe phẫu thuật, khả năng cung cấp máu cho vùng cấy ghép và ghép xương, làm chậm quá trình lành thương và giảm khả năng tích hợp xương, từ đó tăng nguy cơ thất bại.
RT chiếm tỷ lệ cao nhất với 36,0% trong số các vùng răng được xem xét chỉ định nhổ Do ảnh hưởng đến thẩm mỹ, bệnh nhân thường mong muốn có răng thay thế ngay lập tức Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ RT ở hai nhóm HT và HD tương đương nhau, lần lượt là 52,5% và 47,5%.
Trên lâm sàng, RHN thuộc vùng răng sau, nhưng là vị trí thuận lợi cho
IP thường không bị hạn chế chiều cao như vùng RT và dễ đạt được sự ổn định sơ khởi Tuy nhiên, nghiên cứu của chúng tôi cho thấy chỉ có 29,7% trường hợp đạt RHN Nguyên nhân có thể là do bệnh nhân chỉ định IP thường không đến bệnh viện điều trị, mà lựa chọn các phòng khám răng tư nhân Điều này dẫn đến tỷ lệ IP ở bệnh viện không cao và phân bố không đồng đều.
Vị trí RHL thường ít được lựa chọn do khó khăn về giải phẫu và mật độ xương (MĐX) kém, dẫn đến việc khó đạt được sự ổn định ban đầu cho tích hợp xương Trong nghiên cứu, tỷ lệ implant (IP) ở vùng RHL chiếm 34,2%, tất cả các trường hợp này đều được lựa chọn và kiểm tra kỹ lưỡng về kích thước và MĐX xương còn lại để đảm bảo sự ổn định sơ khởi Mặc dù RHL có những hạn chế, nhưng trên thực tế lâm sàng, tỷ lệ nhổ răng và chân răng RHL rất cao, dẫn đến nhiều trường hợp đủ điều kiện để thực hiện IP so với nhóm RT RHL ở hàm trên (HT) ít gặp, chỉ chiếm 18,4% tổng số RHL, do xương ở vùng này thường xốp hơn hàm dưới (HD) và kích thước XOR lớn, cùng với vách xương chẽ ít, không đủ cho sự ổn định sơ khởi của implant Tỷ lệ lớn các RHL ở HT bị xoang hàm giới hạn chiều cao, nên ít có chỉ định IP, trong khi RHL ở HD chiếm 81,6% tổng số RHL, bao gồm 30 RHL thứ nhất.
RHL thứ hai có tỷ lệ 14,4% theo khảo sát RHL ở HD bằng phim CBCT, với ORD nằm sát chóp chân răng, do đó cần kiểm tra kỹ trước khi thực hiện IP Khoảng cách trung bình từ ORD đến chóp chân RHL thứ nhất là 6,51 mm, tạo điều kiện thuận lợi cho việc cấy ghép implant.
Bảng 3.2 chỉ ra mối liên quan giữa cung hàm và các vùng răng, cho thấy tỷ lệ răng nhổ để IP ở HT giảm dần từ RT đến RHN và RHL, trong khi ở HD lại có xu hướng tăng Tổng số răng nhổ ở HD chiếm 63,1%, vượt trội hơn so với 36,9% ở HT, điều này cũng tương đồng với nghiên cứu của Tạ Anh Tuấn, trong đó tỷ lệ răng nhổ ở HD và HT lần lượt là 69,5% và 30,5%.
IP có thể thực hiện trên các vùng răng mà không có sự chênh lệch đáng kể về tỷ lệ Mặc dù mỗi vùng răng có những đặc điểm riêng biệt thuận lợi và khó khăn cho phương pháp IP, tần suất khám và điều trị của từng nhóm răng lại khác nhau Do đó, nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt rõ rệt giữa các nhóm răng.
Sâu răng chiếm tỷ lệ cao nhất 39,6%, đặc biệt tập trung ở RHL với 59,1% Nhiều trường hợp răng sâu lớn dưới lợi và bệnh lý tủy răng không thể phục hình, chỉ còn lại chân răng Dù chiều cao xương dưới chóp chân răng hàm đủ lớn để cấy ghép implant, nhưng tỷ lệ nhổ răng do sâu răng trong nghiên cứu này thấp hơn so với các tác giả khác Các răng sâu lớn có chỉ định nhổ nhưng không phải lúc nào cũng đủ điều kiện để cấy ghép implant ngay do hạn chế về giải phẫu và tình trạng viêm nhiễm tại chỗ.
IP mà phải lựa chọn phương pháp cấy ghép trì hoãn có hay không có bảo tồn xương ổ răng hoặc phương pháp phục hình răng khác
Viêm quanh răng là một vấn đề phổ biến, chiếm tỷ lệ cao thứ hai với 36%, xuất hiện ở tất cả các vùng răng Những trường hợp này đã được điều trị ổn định và không còn tình trạng viêm nhiễm Mặc dù có răng lung lay cần nhổ do tiêu xương, vẫn đủ xương cho cấy ghép implant Tỷ lệ viêm quanh răng khác nhau giữa các nghiên cứu, như Tạ Anh Tuấn không ghi nhận trường hợp nào, trong khi Trịnh Hồng Mỹ ghi nhận 30,5%, Phạm Thanh Hà là 23,8%, và Đàm Văn Việt cao tới 46% Sự khác biệt này xuất phát từ mục tiêu và đối tượng nghiên cứu khác nhau Đặc biệt, đối với răng hàm lớn (RHL), việc nhổ răng thường không đủ điều kiện cho cấy ghép implant, dẫn đến tỷ lệ nguyên nhân viêm quanh răng ở các nghiên cứu cũng khác nhau.